Kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+ có xuất xứ từ Tây Ban Nha, được đánh giá là kem chống nắng vừa có chỉ số chống nắng cao SPF 50+ vừa chống được nhiều tác nhân gây hại cho làn da như các tia bức xạ, chống oxy hóa, chống khói bụi bám lên bề mặt da, chống ánh sáng xanh, giảm tình trạng thâm, nám, tàn nhang và có chức năng kháng nước thích hợp cho đi biển, bơi lội. Ngoài ra, em kem chống này còn được mệnh danh là “kem chống nắng dành cho người bận rộn” bởi chức năng thấm nhanh, dễ tán. Với nhiều công dụng như thế liệu kem chống nắng Heliocare Pigment có thật sự xứng đáng với những lời khen dành cho mình? Hãy cùng Beaudy.vn tìm lời giải đáp sau hơn 1 tháng trải nghiệm thực tế nhé!
- Bao bì, kết cấu của kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+
- Thành phần chính của kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+
- Công dụng của kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+
- Cảm nhận của kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+ có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+
- Cách sử dụng kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+
- Để tăng hiệu quả khi sử dụng kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+
- Kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+ mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+
Về bao bì của kem chống nắng Heliocare Pigment, vỏ hộp có màu trắng, hình trụ, cầm chắc tay. Mở nắp ra, bên trong là kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+ dạng tuýp tròn, bằng nhựa. Mình khá ấn tượng khi nắp kem chống nắng có màu xám bạc, phối cùng thân chai màu trắng tạo cảm giác sang trọng, trang nhã.

Khác với các loại kem chống nắng thông thường khác, em kem chống nắng này có phần đầu dạng ống thon dài, làm cho kem chống nắng này dễ “trích kem” ra để sử dụng. Trên thân chai của kem có ghi đầy đủ thông tin cơ bản như tên, thành phần, dung tích, xuất xứ của sản phẩm giúp bạn dễ dàng tìm hiểu thông tin về em ấy trước khi quyết định mua. Khi mở nắp kem ra, mình cảm thấy kem có mùi hơi nồng, không thơm, nhưng cũng không gây khó chịu. Chất kem có màu nâu nhạt giống như màu cà phê sữa, kết cấu dạng sữa lỏng.

Thành phần chính của kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+
- Màng lọc chống nắng hóa học và khoáng chất: chống các tia UVA, UVB, ánh sáng nhìn thấy (Hevis), tia hồng ngoại (IR-A)
- Niacinamide: ức chế chuyển hóa melanosome, kháng viêm, kiềm dầu, tăng cường hàng rào bảo vệ cho làn da.
- Ellagic Acid: Ức chế tổng hợp melanin.
- Glycosylase, Vitamin E: sửa chữa DNA, chống ô xy hóa và tăng sắc tố da.
- Phức hợp Biopolymer Net (BN): chống khói bụi, ô nhiễm từ môi trường
- Titanium Dioxe + Zinc Oxide: bảo vệ da trước các tia UVA-UVB
- Tinosorb A2B, Iron Oxide: chống ánh sáng xanh
Kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+ được chế tạo với công nghệ độc quyền, có khả năng chống lại 4 tia bức xạ gây hại đến làn da: UVA, UVB, Hevis, IR-A, đồng thời còn có công dụng chống oxy hóa và chống nước. Vậy nên, các bạn có thể sử dụng kem chống nắng này để đi bơi, hoặc các bạn có làn da hay bị đổ mồi hôi cũng nên cân nhắc. Tuy kem chống nắng này làm nóng da khi vừa mới thoa, nhưng không hề gây cay mắt. Ngoài ra, kem chống nắng này không cồn nhưng có tí hương liệu không phù hợp với các bạn bị dị ứng mùi hương.
Bảng thành phần đầy đủ: Aqua; Isododecane; Cyclopentasiloxane; Ethylhexyl Salicylate; Trisiloxane; Zinc Oxide (nano); Diisopropyl Adipate; Caprylyl Methicone; Titanium Dioxide (nano); Niacinamide; Diethylhexyl Carbonate; Phenethyl Benzoate; Butylene Glycol; PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone; Tris-Biphenyl Triazine (nano); Styrene/Acrylates Copolymer; Isononyl Isononanoate; Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone; Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone; Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate; Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine; Polymethylsilsesquioxane; Polypodium leucotomos Leaf Extract; Punica granatum Extract; Sodium Hyaluronate; Glycerin; Trehalose; Urea; Serine; Plankton Extract; Ascorbic Acid; Citric Acid; Disteardimonium Hectorite; Aluminum Hydroxide; Stearic Acid; Ethylhexyl Triazone; Phenylpropanol; Magnesium Sulfate; Propylene Glycol; Caprylyl Glycol; Propanediol; Tocopheryl Acetate; Pentylene Glycol; Triethoxycaprylylsilane; PEG-8; Tocopherol; Glyceryl Polyacrylate; Algin; Pullulan; Disodium Phosphate; Lecithin; Ascorbyl Palmitate; Potassium Phosphate; Propylene Carbonate; Disodium EDTA; Phenoxyethanol; Parfum; Linalool; Limonene; CI 77492; CI 77491; CI 77499

Công dụng của kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+
- Bảo vệ da dưới ánh nắng mặt trời và 4 loại bức xạ: UVA, UVB, Hevis, IR-A
- Chống lại ánh sáng xanh
- Chống khói bụi từ môi trường bám lên bề mặt da
- Bảo vệ và sửa chữa DNA, chống oxy hóa và ngăn ngừa tình trạng lão hóa
- Giảm tình trạng thâm sạm da, nám, tàn nhang,…
- Chống nước và môi hôi tốt, thích hợp cho bơi lội, vận động ngoài trời,..
- Phù hợp với mọi loại da, kể cả da treatment (da siêu dầu nên cân nhắc)
Cảm nhận của kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+ có tốt không?
Kem chống nắng chính là một vật “bất ly thân” đặc biệt là đối với môi trường sống ở Việt Nam có thời tiết nắng nóng quanh năm. Vậy nên, mình đã ý thức được rằng phải bảo vệ làn da tuyệt đối dưới ánh nắng mặt trời từ rất sớm để không bị thâm sạm, lão hóa, và ung thư da. Và rồi mình đã tìm thấy em kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+ thông qua gợi ý từ các hội nhóm trong cộng đồng làm đẹp. Mình rất ấn tượng khi đa phần em kem chống nắng này đều được các hội viên ấy gợi ý dùng thử cho rất nhiều trường hợp khác nhau như da thường, da khô, da treatment và thậm chí là các làn da “bận rộn” cần một em kem chống nắng thấm nhanh, dễ tán, không gây mất thời gian chờ đợi.
Vậy nên mình đã nhanh chóng “tậu” ngay một em để trải nghiệm và đánh giá xem liệu kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+ có thật sự đúng như các bình luận khen ngợi hay không. Và rồi mình đã có hơn 1 tháng đồng hành cùng em ấy. Đầu tiên, mình không thích mùi hương của kem lắm vì theo mình kem có mùi hơi hắc, những bạn dị ứng với mùi hóa học nên cân nhắc trước khi mua. Khi apply lên da, mình thấy da hơi nóng vào khoảng 5s đầu tiên, bị châm chích nhẹ và khó chịu. Tuy nhiên, chỉ sau khoảng 20s thì mình hoàn toàn không còn cảm giác đó nữa, da mặt trở lại bình thường như ban đầu. Chất của kem chống nắng này dạng sữa lỏng, dễ chảy, vậy nên em kem chống nắng này có ưu điểm rất lớn là thấm nhanh. Mình chỉ cần xoa tròn và tán đều nhẹ nhàng trong tầm khoảng 40s là em ấy hoàn toàn tệp vào da. Các cô nàng công sở bận rộn hay các bạn sinh viên đang phải học tập trong môi trường nghiêm khắc về thời gian như đi học quân sự thật sự không thể bỏ qua em kem chống nắng này vì công dụng thấm nhanh của em ấy giúp chúng ta rất tiết kiệm thời gian.
Da mình là da hỗn hợp thiên dầu, sau khi thoa kem lên da, mình thấy da mình có nâng tone nhẹ tự nhiên, hơn thế nữa chất kem sau khi thoa lên da làm cho bề mặt da của mình mịn màng, tươi sáng. Mình cảm thấy em kem chống nắng có kiềm dầu nhẹ, sau 3 -4 tiếng sử dụng mình cảm thấy có đổ dầu vùng trán, mũi và cằm. Em kem chống nắng này có độ kiềm dầu ổn, phù hợp với các bạn có da hỗn hợp thiên dầu hoặc đổ dầu nhẹ, những bạn có làn da siêu dầu và cần kem chống nắng kiềm dầu tuyệt đối thì nên cân nhắc. Ngoài ra, những bạn da thường đến hỗn hợp thiên khô rất nên sử dụng em này vì em ấy không hề làm cho da bị khô căng, bong tróc mà trái còn tạo cảm giác mịn lì, săn chắc, có độ ẩm dưới da. Điều mình bất ngờ nhất về em kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+ là em ấy không làm cho da mình xuống tone, sau 5 tiếng sử dụng mình vẫn thấy trên da mình là một lớp finish mịn màng, tuy không đẹp như ban đầu do có đổ dầu nhẹ nhưng vẫn rất sáng da.

Tính đến nay, đã hơn 4 tuần mình lựa chọn kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+ là bạn đồng hành để bảo vệ làn da của mình. Hiện tại, mình vừa đi học vừa đi làm nên thời gian của mình rất hạn hẹp, vậy nên công dụng thấm nhanh của kem chống nắng này đã giúp cho mình có thể dễ dàng bôi kem chống nắng bất cứ đâu mà không cảm thấy bất tiện. Mỗi ngày mình đều dùng kem chống nắng từ 2-3 lần tùy theo điều kiện hôm ấy mình có tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời hay không. Từ khi mình sử dụng kem chống nắng này, mình thấy da mình sáng hơn, không còn bị sạm vì trời nắng, và cũng không bị xuống tone vào cuối ngày quá nhiều khiến cho mặt mình bị tối sầm giống như một số kem chống nắng mình đã từng sử dụng qua.
Có thể gọi kem chống nắng chính là “chú lính canh gác” bảo vệ làn da, vậy nên các bạn hãy thoa kem chống nắng một lượng đủ (1g/1 lần) để kem chống nắng có thể phát huy tối đa công dụng. Đặc biệt là chúng ta phải thoa lại kem chống nắng sau 2 – 3 tiếng, vì sau một thời gian hoạt động, kem chống nắng trên mặt bạn sẽ bị xê dịch ít nhiều, làm giảm công hiệu. Vậy nên cần phải bôi đủ lượng và bôi lại thường xuyên để “mặc áo giáp” cho làn da của mình bạn nhé!
Ưu điểm, nhược điểm của kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+
Ưu điểm
- Chỉ số chống nắng cao SPF 50+
- Có nhiều màng lọc chống nắng bảo vệ da khỏi tia UVA, UVB, ánh sáng xanh, tia hồng ngoại
- Chống oxy hóa, ngăn ngừa tình trạng da bị lão hóa
- Chống bụi bám lên bề mặt da
- Giảm thâm sạm, nám, tàn nhang,…
- Finish mỏng nhẹ, nâng tông tự nhiên giúp da mịn màng, căng mọng,..
- Chống nước, thích hợp dùng cho bơi lội, đi biển hoặc da hay đổ mồ hôi
- Dùng được cho da đang sử dụng các sản phẩm đặc trị (treatment)
- Không cay mắt
- Thấm nhanh, dễ tán, không gây bí da, nhờn rít.
Nhược điểm
- Giá thành cao đối với các bạn học sinh, sinh viên
- Không thích hợp với làn da siêu dầu
- Có mùi hóa học, bạn nào dị ứng với mùi hương nên cân nhắc
- Chất sữa lỏng nên dùng khá hao.
- Châm chích nhẹ khi vừa thoa lên da.
- Chưa có gian hàng chính hãng tại Việt Nam.
Cách sử dụng kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+
- Vào các buổi sáng, các bạn làm sạch da thông qua sửa rửa mặt hoặc nước lạnh
- Thoa thêm một lớp toner mỏng nhẹ để cấp ẩm
- Tiếp đến, hãy lấy một lượng kem chống nắng tầm 1 đồng xu lớn thoa lên mặt (vì chất kem là dạng sữa lỏng nên các bạn có thể apply kem thẳng lên da mặt chứ không cần trích ra tay rồi mới thoa), tán đều đến khi kem thấm vào da
- Thoa lại sau 2-3 tiếng
- Tẩy trang sạch sẽ vào buổi tối
Để tăng hiệu quả khi sử dụng kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+
- Kết hợp sử dụng thêm vitamin c như một bước hỗ trợ chống oxy hóa.
- Sử dụng thêm các sản phẩm có chứa B3, B5, HA để dưỡng ẩm, cấp nước hoặc các sản phẩm đặc trị AHA/BHA/Retinol vào buổi tối cho da được săn chắc, khỏe mạnh hơn.
- Có thể tham khảo thêm các viên uống sáng da của hãng Heliocare để bổ trợ giảm thâm, nám, tàn nhang,..
- Đặc biệt, phải reapply kem chống nắng sau 2-3h để đạt hiệu quả tối ưu nhất
Kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+ mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+ với giá 460.000 VNĐ/1 chai
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: chống nắng SPF 50+
- Dung tích: 50 ml
- Kết cấu: sửa lỏng
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da (trừ da siêu dầu), da treatment, da tiếp xúc với nước nhiều, da hay chảy mồ hôi
- Thương hiệu: Heliocare
- Xuất xứ: Tây Ban Nha
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||||
Isododecane | Dung môi | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isododecane là một chuỗi hydrocarbon aliphatic phân nhánh với 12 cacbon; được sử dụng như một dung môi. Sự an toàn của C13-14 Isoparaffin, Isododecane và Isohexadecane, cũng như các thành phần Isoparaffin khác đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học đó và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR cũng đã xem xét thông tin chỉ ra rằng các thành phần Isoparaffin ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây mẫn cảm và các tác động lên da không tăng lên khi các hợp chất này được thoa lên da và tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. | ||||||||
Cyclopentasiloxane | Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Cyclopentasiloxane là một thuật ngữ chung mô tả một cá thể và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. Hiểu đơn giản thì đây là một dạng silicone mỏng nhẹ với cảm giác mượt, trơn trượt có chức năng như là chất dưỡng da/tóc. Sự an toàn của cyclomethicones (bao gồm cả D5) đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) xem xét nhiều lần. Vào năm 2009, Hội đồng đã mở lại báo cáo về cyclomethicon để xem xét dữ liệu mới và bao gồm các hợp chất có độ dài chuỗi riêng lẻ, hiện được xác định là các thành phần mỹ phẩm riêng biệt, bao gồm cyclopentasiloxane (D5). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng một lần nữa kết luận rằng D5 và các thành phần cyclomethicone khác được xem xét (hỗn hợp cyclomethicone và D4-D7) là an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Chính phủ Canada đã kết luận rằng siloxane D5 không gây hại cho sức khỏe con người hoặc môi trường. |
| |||||||
Ethylhexyl Salicylate | Chống nắng, Bảo vệ da khỏi UV | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Ethylhexyl Salicylate có tên khác là Octisalate, là một chất lỏng nhờn không màu đến hơi vàng nhạt hoạt động như một bộ lọc chống nắng UVB (280-320nm) với độ hấp thụ cực đại ở 306 nm. Bản thân nó không phải là một bộ lọc mạnh, nó luôn được sử dụng kết hợp với các chất chống nắng khác để tăng cường hơn nữa SPF và để hòa tan các bộ lọc UV rắn khác. Nó có hồ sơ an toàn tốt và được phép sử dụng với nồng độ tối đa là 5% ở cả Hoa Kỳ và Châu Âu (10% được phép sử dụng ở Nhật Bản). | Octisalate | |||||||
Trisiloxane | Chống tạo bọt, Dưỡng da | 2 – Nguy cơ thấp | Trisiloxane là chất lỏng silicon trong suốt, không màu, rất dễ tán và rất dễ bay hơi (dễ bay hơi khỏi da). Nó để lại một cảm giác không nhờn, khô mịn trên da. Công dụng chính của thành phần này là chất chống tạo bọt, chất dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||||
Zinc Oxide | Chống nắng, Chất độn, Chất tạo màu, Chất bảo vệ da | 3 – Nguy cơ trung bình | Zinc Oxide (ZnO) là kẽm dạng bột, được oxy hóa có nguồn gốc từ khoáng chất tự nhiên, zincite. Zinc Oxide được công nhận là thành phần chống nắng quan trọng có hiệu quả trong việc bảo vệ khỏi tia UV. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi như một chất phụ gia trong cao su, nhựa, gốm sứ, chất bôi trơn, sơn, thuốc mỡ, chất kết dính, chất bịt kín, bột màu, thực phẩm, băng sơ cứu và các vật liệu và sản phẩm khác. Nó được sử dụng làm chất độn, chất tạo màu, chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) và làm kem chống nắng. Oxit kẽm được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm có màu, bao gồm cả những sản phẩm bôi lên môi và vùng mắt. Oxit kẽm cũng là một chất tạo màu được phê duyệt cho thuốc. FDA đã phê duyệt việc sử dụng oxit kẽm để sử dụng trong các sản phẩm thuốc bảo vệ da OTC và thuốc bảo vệ da hậu môn trực tràng với nồng độ lên tới 25% và trong các sản phẩm thuốc chống nắng với nồng độ lên tới 25%. Tuy nhiên, trước những lo ngại sau đó của SCCS về viêm phổi do các hạt oxit kẽm gây ra sau khi hít phải, Ủy ban Châu Âu đã sửa đổi Phụ lục IV của Quy định mỹ phẩm vào tháng 8 năm 2017 để quy định việc sử dụng oxit kẽm làm chất tạo màu, ở dạng không nano không tráng phủ. , trong các sản phẩm mỹ phẩm nên được giới hạn ở những ứng dụng không dẫn đến việc tiếp xúc với phổi của người dùng cuối. | ZnO |
| |||||||
Diisopropyl Adipate | Chất bôi trơn, Làm mềm da, Chất hoà tan | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Diisopropyl Adipate là chất lỏng nhớt trong suốt, không màu đến vàng nhạt, hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Chúng cũng được sử dụng để hòa tan các chất khác trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm mềm các hợp chất tổng hợp bằng cách giảm độ giòn và nứt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Diisopropyl Adipate an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này có độc tính cấp tính qua đường miệng và da thấp. Diisopropyl Adipate không pha loãng, tối đa, chỉ là những chất gây kích ứng mắt rất nhẹ, thoáng qua. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng mắt nhẹ | |||||||
Caprylyl Methicone | Chất giữ ẩm, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Methicone là chất lỏng silicon trong suốt, không màu, độ nhớt thấp, dễ bay hơi (không hấp thụ vào da mà bốc hơi khỏi da) có khả năng lan tỏa tuyệt vời và để lại cảm giác nhẹ, mượt và mịn màng trên da. Ưu điểm lớn của nó là nó tương thích với cả các loại silicon khác và với các loại dầu thực vật tự nhiên, vì vậy đây là một thành phần tuyệt vời để tạo ra các sản phẩm có dầu thực vật tốt mà không làm nhờn rít da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm chất an toàn với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Titanium Dioxide | Chống nắng, Chất tạo màu | 2 – Nguy cơ thấp | Titanium Dioxide là một khoáng chất tự nhiên được khai thác từ trái đất, sau đó được xử lý và tinh chế thêm để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó là hợp chất tự nhiên bao gồm titan kim loại và oxy.Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng (bao gồm cả bức xạ tia cực tím từ mặt trời), có thể làm cho sản phẩm bị hư hỏng. Titanium dioxide là một hoạt chất quan trọng được sử dụng trong một số sản phẩm kem chống nắng. Kem chống nắng được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) quy định là thuốc không kê đơn (OTC). Do đó, chúng phải được chứng minh là an toàn và hiệu quả, đồng thời phải tuân thủ tất cả các yêu cầu khác được liệt kê trong chuyên khảo về kem chống nắng OTC của FDA. Titanium dioxide nói chung là một loại bột trắng làm cho sản phẩm có màu trắng. Tuy nhiên, khi nó được làm thành bột rất mịn, nó không làm cho sản phẩm có màu trắng. Chính vật liệu mịn này, đôi khi được gọi là titan dioxit microfine hoặc kích thước nano, được sử dụng trong nhiều sản phẩm kem chống nắng OTC. Việc sử dụng vật liệu siêu mịn này cho phép bôi kem chống nắng dưới dạng một lớp màng trong suốt mà người tiêu dùng ưa chuộng hơn so với các loại kem dưỡng da màu trắng đục cổ điển. Titanium Dioxide được sử dụng làm chất tạo màu. Theo quan điểm đó, SCCS thừa nhận rằng các hạt titanium dioxide có kích thước nano không xâm nhập vào da và kết luận rằng việc sử dụng chúng ở nồng độ lên tới 25% làm bộ lọc tia cực tím trong kem chống nắng không gây ra bất kỳ nguy cơ tác dụng phụ nào ở người sau khi sử dụng trên cơ thể khỏe mạnh, nguyên vẹn. hoặc da bị cháy nắng. Vào tháng 2 năm 2006, một nhóm làm việc của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã báo cáo về việc đánh giá titan dioxide. Nhóm làm việc tuyên bố rằng không có đủ bằng chứng ở người về khả năng gây ung thư. | Oxit titan, Titania |
| |||||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |||
Diethylhexyl Carbonate | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Diethylhexyl Carbonate là chất lỏng làm mềm có độ nhớt rất thấp. Nó cũng có thể được sử dụng để hòa tan các hoạt chất tinh thể như một số chất đóng vai trò bộ lọc tia cực tím trong sản phẩm chống nắng hóa học. Đây là chất dưỡng da dưỡng ẩm nhẹ nhàng và không gây nhờn rít cho da. Nó được biết đến với kết cấu có độ nhớt thấp và khả năng bôi lên da dễ dàng, và thường được sử dụng như một chất thay thế cho các thành phần silicone và siloxan như cyclopentasiloxane. Chất này đủ dịu nhẹ cho da nhạy cảm. Thành phần này được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2016 rằng: Các dữ liệu liên quan đến độc tính hoặc gây ung thư của Diethylhexyl cacbonat được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm không được tìm thấy trong các tài liệu đã công bố. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Phenethyl Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Phenethyl Benzoate là chất bảo quản dùng trong mỹ phẩm; Chất này được xem là ít gây kích ứng hơn các loại chất bảo quản khác. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |||||
PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | Dưỡng da, Nhũ hóa | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một dạng silicone. Thành phần này đóng vai trò như một chất dưỡng da và chất nhũ hoá. Loại silicone mỹ phẩm này là thành phần hiệu quả, trơ và linh hoạt có lợi cho da và tóc theo nhiều cách. Cả EWG và hội đồng CIR đều xếp thành phần này vào nhóm an toàn, không có độc tính cho da, tuy nhiên trong một số trường hợp da đặc biệt thì vẫn nên cân nhắc kỹ. | ||||||||
Tris-Biphenyl Triazine | Chống nắng | Tris-Biphenyl Triazine là một thế hệ màng lọc chống nắng mới không có ở Hoa Kỳ, chỉ có ở những nơi khác trên thế giới. Màng lọc này quá mới, hiện tại nó chỉ có ở EU (kể từ năm 2016). Đây là bộ lọc UVB và UVA2 hiệu quả nhất được biết đến hiện nay. UVA2 (320-340 nm) là bước sóng mà hầu hết các bộ lọc bỏ qua, vì vậy thành phần này giúp tạo ra các công thức chống nắng quang phổ rộng. Mặc dù Tris-Biphenyl Triazine không cung cấp khả năng bảo vệ trong phạm vi UVA1 (340-400 nm), nhưng nó có tác dụng tăng cường chống nắng. Tương tự như Trinosorb M, đây là một thành phần chống nắng lai (giữa kem chống nắng hóa học và vật lý) và ở dạng các hạt siêu nhỏ hữu cơ. Hiện nay cả EWG và hội đồng CIR chưa có đánh giá chính thức về thành phần này. | ||||||||||
Acrylates Copolymer | Tạo kết cấu, Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất kết dính, Cố định tóc, Chất làm móng nhân tạo | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Acrylate Copolymer là một thuật ngữ chung cho các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic hoặc một trong các este đơn giản của chúng. Thành phần này đóng vai trò là một chất tạo kết cấu cho sản phẩm, chất kết dính, chất làm móng nhân tạo, chất tạo nhũ tương, chất cố định tóc . Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các chất đồng trùng hợp và polyme lớn biểu hiện ít độc tính. Acrylates Copolymer đã không tìm thấy bằng chứng về sự nhạy cảm, nhưng phải được bào chế trong các sản phẩm không gây kích ứng, nhà sản xuất nên tiếp tục sử dụng các phương pháp thực hành sản xuất tốt (GMP) để đảm bảo lượng monome còn lại được giữ ở mức tối thiểu . Mặc dù có đến 126 thành phần được xem xét tạo ra từ các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic nhưng chúng đều có chung nhiều đặc tính hóa học và vật lý, cũng như cách sử dụng trong mỹ phẩm. Một số thành phần thường thấy trong mỹ phẩm bao gồm: Acrylates/C10-30 Alkyl Methacrylate Copolymer, Acrylates/C10-30Alkyl Acrylate Crosspolymer, Acrylates/Ethylhexyl Acrylate Copolymer, Acrylic Acid/Stearyl Acrylate Copolymer, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate, Acrylates/Palmeth-25 Acrylate Copolymer, | Kích ứng da |
| ||||||
Isononyl Isononanoate | Dưỡng ẩm, Chất làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isononyl Isononanoate là este của Pelargonic Acid và isononanoic acid có công dụng là chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Có thể tìm thấy trong tự nhiên trong dầu cacao và dầu oải hương. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Axit Pelargonic và các este của nó an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu kết luận, đây không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. | ||||||||
Cetyl PEG PPG-10 1 Dimethicone | Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Cetyl PEG PPG-10 1 Dimethicone hay còn gọi là Cetyl Dimethicone Copolyol, đây là chất nhũ hóa silicone giúp nước và dầu trộn lẫn với nhau. Đóng vai trò là nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt/làm sạch. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | Chất điều hòa tóc, Chất điều hòa da, Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | 1 – Nguy cơ thấp | Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò là chất điều hòa tóc và da. Ngoài ra, nó còn có công dụng như chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | Chống nắng, Bảo vệ da | 2 – Nguy cơ thấp | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate còn được biết đến với cái tên ngắn gọn hơn là Uvinul A Plus, là một bộ lọc UVA hiện đại và được sử dụng nhiều hiện nay, với khả năng quang phổ hóa, tức là có thể ổn định trong ánh sáng, giúp tăng độ bền của sản phẩm chống nắng. Chất này thường sẽ bảo vệ da tốt nhất ở nồng độ thấp với UVA loại 1 và 2. Bên cạnh đó có một số lo ngại về kích ứng da và mắt, tuy nhiên vì nồng độ được phép dùng chỉ dưới 10% nên khả nắng kích ứng da là rất thấp. EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời không phải là chất bị hạn chế sử dụng. |
| ||||||||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | Chống nắng | Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Đây là một bộ lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm kem chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một hóa chất hòa tan trong dầu. Ủy ban Khoa học về Sản phẩm Mỹ phẩm và Sản phẩm Phi Thực phẩm dành cho Người tiêu dùng (SCCNFP) của Ủy ban Châu Âu đã kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm làm chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 10% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe, không gây kích ứng và không gây mẫn cảm, không gây độc gen và không gây ảnh hưởng đến sinh sản. Sự hấp thụ qua da của thành phần này rất thấp. |
| |||||||||
Polymethylsilsesquioxane | Giữ ẩm da, Tạo kết cấu | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polymethylsilsesquioxane là một polymer được hình thành bởi quá trình thủy phân và ngưng tụ của Methyltrimethoxysilane (một loại silicone). Thành phần này có trong mỹ phẩm với chức năng là giữ ẩm và hạn chế tình trạng mất nước trên da. Ngoài ra chúng cũng tạo kết cấu cho sản phẩm. | ||||||||
Polypodium leucotomos Leaf Extract | Chống oxy hóa, Bảo vệ da | Polypodium Leucotomos leaf Extract là một chiết thực vật, đây là một loài Dương xỉ thuộc chi Phlebodium trong họ Dương xỉ. Theo INCIdecoder, thành phần này có tác dụng ức chế các phản ứng oxy do tia cực tím gây ra, ức chế quá trình peroxy hóa lipid gây ra tình trạng ban đỏ & mẩn cảm da. Hiểu một cách đơn giản, là một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da trước tác hại do ánh nắng mặt trời gây ra. Hiện nay cả EWG và CIR đều chưa có đánh giá chính thức về thành phần này. | ||||||||||
Punica granatum Extract | Chất chống oxy hóa, Tái tạo da, Kiểm soát tăng sắc tố da | 1 – Nguy cơ thấp | Punica granatum Extract hay còn được biết đến là chiết xuất tự nhiên từ quả lựu, được biết đến nhờ tính chất chống oxy hoá. Lựu cũng đã được chứng minh là kiểm soát thiệt hại do tia UVA và UVB gây ra trong da, tái tạo da, kiểm soát tăng sắc tố da, ức chế metaloproteinase, tăng cường hiệu quả của kem chống nắng, và tiêu diệt một số virut khi tiếp xúc. EWG đánh giá lựu an toàn 97% để sử dụng trong mỹ phẩm và nó được chấp thuận bởi FDA. Không có nghiên cứu liệt kê các phản ứng phụ hoặc cảnh báo bất lợi về việc sử dụng các sản phẩm hoặc công thức có chứa chiết xuất lựu . | |||||||||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||||||
Trehalose | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Trehalose là một loại đường có nguồn gốc từ thực vật được sử dụng để dưỡng ẩm cho da nhờ khả năng cấp nước hiệu quả. Hội đồng CIR và EWG đánh giá đây là thành phần an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, không có chứa độc tính và cũng không phải là chất có thể gây ung thư. | ||||||||
Urea | Dưỡng da, Giữ ẩm da, Chống tĩnh điện, Chất đệm | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Urea đôi khi được gọi là carbamide, là một loại bột kết tinh màu trắng hoặc không màu; nó cũng có thể ở dạng viên nhỏ màu trắng. Thành phàn này giúp giảm thiểu sự thay đổi trong cân bằng axit/bazơ của một sản phẩm khi các thành phần khác được thêm vào sản phẩm đó. Nó cũng làm chậm quá trình mất độ ẩm của sản phẩm trong quá trình sử dụng. Khi được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, Urea làm tăng hàm lượng nước ở các lớp trên cùng của da. Nói chung công dụng chính của thành phần này là dưỡng da, giữ ẩm, chống tĩnh điện, chất đệm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Urea an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu độc tính cấp tính, ngắn hạn và mãn tính cho thấy ít bằng chứng về tác dụng phụ, ngay cả khi phơi nhiễm cao. Kích ứng da không đáng kể. Các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển không gây lo ngại. Các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp, tuy nhiên chất này vẫn được xếp vào nhóm bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | Carbamide | |||||||
Serine | Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Serine là một axit amin thường xuất hiện trong công thức như một phần của phức hợp dưỡng ẩm. Cấu trúc của tất cả các axit amin alpha bao gồm một axit cacboxylic có nhóm amin (NH2) trên cacbon liền kề. Các axit amin, thường được tìm thấy trong protein ăn kiêng, được giải phóng khi protein được tiêu hóa trong đường tiêu hóa. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các axit amin có chức năng chủ yếu là chất dưỡng tóc và chất dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | ||||||||
Plankton Extract | Chất điều hòa da, Dưỡng da | 1 – Nguy cơ thấp | Plankton Extract là một loại chiết xuất có nguồn gốc từ các sinh vật phù du, bao gồm một số loại sau halassoplankton, Green Micro-Algae, tảo cát, greenish-blue và rong biển nitrogen-fixing. Công dụng chính của thành phần này là điều hòa da và dưỡng da. Hiện nay chưa có nhiều nghiên cứu về thành phần này, đặc biệt là các nghiên cứu đối với da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||||
Ascorbic Acid | Chống oxy hóa, Sản xuất collagen, Kháng khuẩn, Dưỡng trắng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ascorbic Acid hay còn gọi là Vitamin C, Axit ascoricic là một chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết cho quá trình sản xuất collagen, sửa chữa mô và tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh. Nó cũng hoạt động như một chất chống oxy hóa, dưỡng trắng da, có vai trò chống nhiễm trùng và được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa bệnh còi. Mức cho phép hàng ngày được đề xuất của Hoa Kỳ (RDA) đối với Axit ascoricic là 75 mg/kg/ngày đối với phụ nữ và 90 mg/kg/ngày đối với nam giới. Trái cây họ cam quýt (cam, chanh, bưởi, chanh), cà chua và khoai tây là nguồn thực phẩm giàu axit ascorbic. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Axit ascoricic không gây độc gen trong hầu hết các hệ thống xét nghiệm, khi hoạt động như một chất chống oxy hóa, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Axit ascoricic không gây độc cho gen. Axit ascorbic không phải là chất gây ung thư trong các nghiên cứu do Chương trình Chất độc Quốc gia tiến hành. | Niacinamide, Arbutin | AHA BHA, Retinol, Benzoyl Peroxide, Tretinoin | Vitamin C |
| ||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| |||||||
Disteardimonium Hectorite | Chất hoà tan | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disteardimonium Hectorite là một hợp chất đất sét biến đổi trong đó một số cation natri của đất sét (hectorite) đã được thay thế bằng các nhóm stearylldimonium (bao gồm các chuỗi carbon chứa 18 nguyên tử cacbon). Được sử dụng như một chất hòa tan sản phẩm, thường dùng với phẩm màu. Disteardimonium Hectorite nằm trong nhóm chất được gọi là hợp chất amoni bậc bốn. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét mức độ an toàn của Disteardimonium Hectorite, chất này có trọng lượng phân tử cao và mang điện tích dương; do đó, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các hợp chất này sẽ không xâm nhập vào da. | ||||||||
Aluminum Hydroxide | 1 – Nguy cơ thấp | Aluminum Hydroxide hay còn gọi là Nhôm Hydroxide, là một dạng nhôm ổn định. Nó được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng gibbsite khoáng sản. Khi được sử dụng làm thuốc kháng axit, ion hydroxit trong Nhôm Hydroxide phản ứng với lượng axit dư thừa trong dạ dày, làm giảm độ axit. Trong mỹ phẩm, Nhôm Hydroxide có chức năng như một chất làm mờ và chất bảo vệ da. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn và hiệu quả của Nhôm Hydroxide để sử dụng trong các sản phẩm thuốc Không kê đơn (OTC). Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. | Nhôm Hydroxide | |||||||||
Stearic Acid | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| |||||||
Ethylhexyl Triazone | Chống nắng | 1 – Nguy cơ thấp | Ethylhexyl Triazone là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Ở Châu Âu, Ethylhexyl Triazone là một bộ lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm kem chống nắng là thuốc không kê đơn (OTC) và chỉ một số thành phần nhất định đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) phê duyệt để sử dụng trong các sản phẩm này. Tính an toàn và hiệu quả của Ethylhexyl Triazone vẫn chưa được FDA xem xét cho việc sử dụng kem chống nắng và nó không thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc chống nắng.Ủy ban Khoa học về Thẩm mỹ của Ủy ban Châu Âu đã đánh giá mức độ an toàn của Ethylhexyl Triazone. Dựa trên đánh giá của họ, họ kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm như một chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 5% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe. Ủy ban Khoa học về Thẩm mỹ (SCC) của Ủy ban Châu Âu đã kết luận rằng không có bằng chứng nào cho thấy Ethylhexyl Triazone là chất độc phát triển hoặc chất độc gen. Ethylhexyl Triazone đã được thử nghiệm âm tính với khả năng gây dị ứng và khả năng thẩm thấu qua da rất thấp. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||||
Phenylpropanol | Hương liệu, Chất bảo quản | 1 – Nguy cơ thấp | Phenylpropanol là một thành phần hoa tự nhiên có mùi hương tinh tế có thể che giấu mùi của các nguyên liệu thô khác nhưng không gây khó chịu. Nó cũng có khả năng tăng cường kháng khuẩn và chất bảo quản vượt trội và có thể giúp tạo ra các công thức “không chứa chất bảo quản”. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||||
Magnesium sulfate | Kiểm soát độ nhớt, Kiểm soát độ phồng, Ổn định nhũ tương | 1 – Nguy cơ thấp | Magnesium sulfate còn được gọi là muối epsom, là một muối vô cơ; tìm thấy trong nước biển và trong các mỏ khoáng sản, là một hợp chất tinh thể màu trắng. Một thành phần trợ giúp được sử dụng như một tác nhân kiểm soát độ nhớt và độ phồng. Nó cũng là một chất ổn định nhũ tương trong nhũ tương nước trong dầu, trong đó các giọt nước được phân tán trong pha dầu liên tục chứ không phải ngược lại. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Magiê Sulfate và đã đặt Magiê Sulfate vào danh sách các chất thực phẩm trực tiếp được khẳng định là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). ánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. Việc hoãn xem xét này là theo quy định của Thủ tục CIR. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| ||||||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| |||||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |||||
Tocopheryl Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Kích ứng da nhẹ | Tocopheryl acetate vitamin E |
| |||||
Pentylene Glycol | Chất điều hòa da, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol là một dung môi tổng hợp, có trọng lượng phân tử thấp và là tác nhân điều hòa da. Hợp chất này có một nhóm hydroxyl (-OH) trên nguyên tử cacbon thứ nhất và thứ hai. Pentylene Glycol có 5 nguyên tử cacbon. Ngoài ra thành phần này cũng đóng vai trò như một chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Hợp chất này không gây độc gen. |
| |||||||
Triethoxycaprylylsilane | Chất kết dính, Làm mịn da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Triethoxycaprylylsilane là là một ether siloxane, một chất lỏng trong suốt, màu vàng nhạt được sử dụng để phủ lên các sắc tố (chẳng hạn như chất chống nắng vô cơ hoặc chất tạo màu) trong các sản phẩm mỹ phẩm. Lớp phủ giúp ổn định các sắc tố trong công thức và cũng giúp chúng dễ dàng tán đều trên da. Công dụng chính là chất kết dính, làm mịn da. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
PEG-8 | Chất hoà tan, Kiểm soát độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-8 là một phân tử polymer nhỏ (được tạo ra từ các đơn vị Polyethylene glycol lặp đi lặp lại, hay còn gọi là PEG) được sử dụng làm chất hòa tan và chất kiểm soát độ nhớt. Số trong tên đại diện cho số lượng trung bình của các đơn vị ethylene glycol. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, hòa tan trong nước và liên kết với nước (còn gọi là chất giữ ẩm) và có thể giúp hòa tan những thứ ít tan trong nước (ví dụ: vani, nước hoa) thành các công thức gốc nước. Nhờ khả năng liên kết với nước, nó cũng ngăn không cho sữa công thức bị khô, đặc biệt là khi kết hợp với chất hút ẩm, sorbitol. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng nhìn chung, các thành phần polyetylen glycol (PEG) có mức độ độc tính qua đường miệng và da thấp. PEG gây kích ứng tối thiểu cho da người và không gây mẫn cảm. Dữ liệu hiện có chỉ ra rằng PEG không gây đột biến hoặc gây ung thư. |
| |||||||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| ||||||
Glyceryl Polyacrylate | Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Glyceryl Polyacrylate thuộc nhóm monoeste glyceryl, là một ester của glycerin và axit polyacrylic. Thành phần này hoạt động trong mỹ phẩm như một chất tạo màng. Độ an toàn của 43 monoeste glyceryl đã được xem xét trong một báo cáo (trong đó cóGlyceryl Polyacrylate) vì những thành phần này có cấu trúc tương tự. Các monoeste glyceryl không pha loãng có thể gây kích ứng da nhẹ, đặc biệt là ở vùng da bị mài mòn, nhưng nhìn chung các thành phần này không gây kích ứng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glyceryl monoesters không phải là chất gây mẫn cảm, ngoại trừ Glyceryl Rosinate và Hydrogenated Glyceryl Rosinate có thể chứa nhựa thông còn sót lại có thể gây ra phản ứng dị ứng. Những thành phần này không phải là chất nhạy quang. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp, tuy nhiên vẫn bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | Kích ứng mắt nhẹ | |||||||
Algin | Kiểm soát độ nhớt | 1 – Nguy cơ thấp | Algin là một phân tử đường lớn (còn gọi là polysacarit) được sử dụng làm chất tạo gel và có nguồn gốc từ rong biển nâu. Loại tảo nâu này giàu các acid amin và các yếu tố vi đa lượng và được hứa hẹn có khả năng chống lão hóa. Kết hợp với muối canxi, nó tạo thành một loại gel cứng được sử dụng trong “mặt nạ cao su”. Hiện nay công dụng chính của thành phần này là kiểm soát độ nhớt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||||
Pullulan | Chất làm đặc, Giữ nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pullulan là một polyme polysacarit, về cơ bản có nghĩa là nó là một phân tử lớn được tạo thành từ các đơn vị phân tử đường nhỏ hơn. Nó hòa tan trong nước và có thể tạo thành một lớp màng mỏng, đàn hồi và hút ẩm khi thoa lên da có thể gây ra hiệu ứng làm săn chắc da tức thì. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất làm đặc để có cảm giác giống như silicone và có thể được sử dụng trong mặt nạ lột. Ngoài ra, nó được làm từ nấm thông qua quá trình lên men. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Hội đồng CIR đã đánh giá và công nhận độ an toàn của thành phần này trong mỹ phẩm. | ||||||||
Disodium Phosphate | Chất đệm, Chất ức chế ăn mòn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium Phosphate là muối vô cơ, xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng, còn được gọi là dibasic natri photphat. Chất này có chức năng như chất đệm. Disodium Phosphate cũng có chức năng như một chất ức chế ăn mòn. Dựa trên đánh giá về độ an toàn, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Natri Phosphate (mono-, di- và tribasic) trong số các chất được coi là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để sử dụng như một chất thực phẩm đa mục đích, như một chất dinh dưỡng và như một chất cô lập. Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá các thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Dibasic natri photphat | ||||||||
Lecithin | Giảm bong tróc, Làm mềm da, Giảm sức căng bề mặt, Hình thành nhũ tương | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lecithin là một lipid tự nhiên được tìm thấy ở cả thực vật và động vật. Theo hướng dẫn chăm sóc người tiêu dùng của PETA, lecithin cho mục đích thương mại thường được lấy từ trứng và đậu nành. Lecithin là một hỗn hợp tự nhiên gồm các diglyceride của axit stearic, palmitic và oleic, được liên kết với este choline của axit photphoric có dạng thay đổi từ khối sáp sang chất lỏng đặc, dễ rót. Lecithin giúp phục hồi da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Những thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Lecithin trong danh sách các chất được khẳng định là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR nhận thấy rằng Lecithin an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và, dựa trên kết quả của các nghiên cứu về độ nhạy cảm và ánh sáng, và an toàn khi sử dụng ở nồng độ bằng hoặc dưới 15% khi để lại -trên sản phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất có khả năng kích ứng ở mức trung bình. | ||||||||
Ascorbyl Palmitate | Chất chống oxy hóa | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ascorbyl Palmitate là một hợp chất bao gồm Axit ascoricic (Vitamin C) và axit palmitic – một axit béo tự nhiên, có chức năng như chất chống oxy hóa. Ascorbyl Palmitate thu được từ dầu mỡ động vật và thực vật, có hoạt tính vitamin C xấp xỉ bằng hoạt tính của Axit Ascorbic (dạng L). Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng chất chống oxy hóa, đặc biệt là chất có nguồn gốc từ vitamin C, được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với tần suất ngày càng tăng. Hội đồng chuyên gia CIR đã thừa nhận những tác dụng có lợi tiềm ẩn của các chất chống oxy hóa này nhưng tập trung nhiều hơn vào việc đánh giá mức độ an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các dạng ester của các thành phần này, bao gồm Ascorbyl Palmitate và Ascorbyl Stearate dễ dàng thâm nhập vào da và được sử dụng ở nồng độ thấp hơn trong các công thức còn lại. Dữ liệu về độc tính hiện có đã chứng minh tính an toàn của Ascorbyl Palmitate và các thành phần liên quan được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Niacinamide | AHA BHA, Retinol |
| |||||
Potassium Phosphate | Chất đệm, Điều chỉnh pH | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Potassium Phosphate là một loại muối vô cơ, được sử dụng làm chất đệm và điều chỉnh pH trong mỹ phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng thành phần này thuộc nhóm 31 thành phần là an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại. | ||||||||
Propylene Carbonate | Dung môi, Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Propylene Carbonate là một dung môi tổng hợp, trong suốt, không mùi với nhiệt độ sôi cao. Propylene Carbonate được sử dụng để hòa tan các chất khác và thường được sử dụng với chất tạo gel đất sét (chẳng hạn như montmorillonite hoặc bentonit). Propylene Carbonate, còn được gọi là propylene cacbonat tuần hoàn, là một hóa chất hữu cơ. Nó là một este của propylene glycol và axit carbonic. Propylene Carbonate dễ cháy và ổn định về mặt hóa học. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Propylene Carbonate thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở nồng độ từ dưới 0,1% đến 5%. Propylene Carbonate không pha loãng gây kích ứng vừa phải cho mắt và da. Các sản phẩm có chứa tới 20% Propylene Carbonate được xác định là không nhạy cảm và tối đa là gây kích ứng vừa phải cho da người, không độc hại và không nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt nhẹ, Kích ứng da nhẹ | |||||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| |||||
Linalool | Hương liệu, Tạo hương vị | 3 – Nguy cơ trung bình | Linalool là chất lỏng không màu đến vàng rất nhạt, có mùi hoa tương tự như mùi của dầu cam bergamot và hoa oải hương Pháp. Nó là một chất tự nhiên được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Linalool có chức năng như một thành phần hương thơm. Linalool là một chất tạo mùi thơm tự nhiên được sản xuất bởi nhiều loại thực vật như bạc hà, quế, trái cây họ cam quýt và cây bạch dương. Sự an toàn của Linalool đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Linalool trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia của Hiệp hội các nhà sản xuất hương liệu và chiết xuất đã xem xét mức độ an toàn của linalool và xác định rằng nó được công nhận chung là an toàn (GRAS) để sử dụng làm chất tạo hương vị. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. |
| ||||||||
Limonene | Hương liệu, Dung môi | 6 – Nguy cơ trung bình | Limonene là một chất lỏng không màu có mùi cam quýt nhẹ, tươi và ngọt được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Nó là chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây họ cam quýt. Limonene là một hợp chất thơm tự nhiên được tìm thấy trong vỏ trái cây họ cam quýt. Nó cũng có thể được sản xuất tổng hợp. Limonene có chức năng như một thành phần hương thơm và như một dung môi. Tiêu chuẩn của Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Limonene trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Ở Châu Âu, Limonene được đưa vào danh sách các chất “gây dị ứng”. Sự hiện diện của Limonene phải được chỉ định trong danh sách các thành phần khi nồng độ của nó vượt quá: 0,001% trong các sản phẩm để lại trên da 0,01% trong các sản phẩm được rửa sạch khỏi da. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. | Kích ứng | ||||||||
CI 77492 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | CI 77492 đây là Oxit sắt vàng là sắc tố vô cơ phổ biến (không có nguyên tử carbon trong phân tử) tạo ra tông màu vàng cho lớp nền của bạn. Được pha trộn với các oxit sắt đỏ và đen, nó rất cần thiết trong tất cả các sản phẩm trang điểm nâng tone da. Về mặt hóa học, nó là oxit sắt III ngậm nước và tùy thuộc vào điều kiện sản xuất, nó có thể có màu từ chanh nhạt đến màu vàng cam. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | ||||||||
CI 77491 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | CI 77491 hay Iron Oxides là hóa chất vô cơ được sử dụng làm chất màu. Nó cũng là thứ mang lại tông màu hồng cho phấn nền của bạn. Về mặt hóa học, đó là oxit sắt III (Fe2O3). Tùy thuộc vào các Oxit sắt cụ thể hoặc hỗn hợp các Oxit sắt được sử dụng, màu sắc sẽ thay đổi từ cam, đỏ, vàng sang đen. Bởi vì một số nguyên liệu ban đầu cho Ôxít sắt tổng hợp có thể đến từ trái đất nên có thể có một lượng nhỏ kim loại nặng. Mức độ kim loại nặng trong Oxit sắt được FDA quy định và một lượng nhỏ cuối cùng có thể có trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân không gây rủi ro cho sức khỏe con người. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê Sắt Oxit là chất phụ gia tạo màu được miễn chứng nhận. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | Iron Oxides | |||||||
CI 77499 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | CI 77499 hay Black Iron Oxide là sắc tố vô cơ phổ biến (không có nguyên tử carbon trong phân tử) giúp kiểm soát độ tối của lớp nền hoặc tạo độ đen cho mascara của bạn. Được pha trộn với các oxit sắt đỏ và đen, nó rất cần thiết trong tất cả các sản phẩm trang điểm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Black Iron Oxide |
Từ khi mình lựa chọn kem chống nắng Heliocare Pigment Solution Fluid SPF 50+ để làm bạn đồng hành bảo vệ làn da, mình thấy da mình có sáng hơn, không còn bị thâm sạm khi tiếp xúc nhiều với ánh nắng. Ngoài ra, kem chống nắng cũng không làm da mình bị lên mụn hay gây bí da, nhờn rít. Vào những ngày bận rộn, nhờ công dụng thấm nhanh của em ấy đã giúp mình tiết kiệm rất nhiều thời gian, có thể nói kem chống nắng chính là "cứu tinh" làn da của các cô nàng bận rộn. Tùy vào mỗi làn da sẽ có những nhu cầu khác nhau, các bạn hãy lắng nghe làn da của mình phù hợp nhất về điều gì để có thể lựa chọn ra sản phẩm chân ái cho bản thân nhé!
- Thiết kế, bao bì8
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng8.5