Hiện nay có rất nhiều sản phẩm kem dưỡng ẩm trên thị trường làm đẹp thế nhưng được nhiều người quan tâm đến vẫn là kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate Repair Cream với công dụng cấp ẩm cực tốt nhờ thành phần nước khoáng Avène. Vậy vì sao sản phẩm này lại làm chao đảo cộng đồng đến vậy. Hãy cùng Beaudy.vn lắng nghe những trải nghiệm thực tế sau 6 tháng sử dụng kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate nhé!
- Bao bì, kết cấu, mùi hương của kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate
- Thành phần chính của kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate
- Công dụng của kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate
- Cảm nhận sau khi sử dụng kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate
- Ưu và nhược điểm của kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate
- Cách sử dụng kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate
- Mua kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu, mùi hương của kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate
Bao bì của kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate được thiết kế bằng vỏ đựng giấy khá cứng cáp và tương đối vừa vặn với sản phẩm bên trong nên khá yên tâm vận chuyển đi xa. Tuýp kem khá to được thiết kế bằng nhựa dung tích tập trung ở phần nắp là chủ yếu. Bên ngoài tuýp kem có màu trắng là chủ đạo kết hợp với những đường nét màu cam thanh tao tạo nên điểm nhấn của thương hiệu.
Nắp vặn của kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate khá to tương thích với toàn chai nhựa, tuy nhiên kích thước lỗ của tuýp kem rất nhỏ nên khi sử dụng rất tiết kiệm. Đối với mình thiết kế này rất tiện vì mình có thể dựng đứng tuýp kem rất gọn gàng mà không sợ đổ ngã.

Kết cấu gel có màu trắng đục và rất đặc, đây cũng là đặc tính của kem dưỡng ẩm nhưng chất kem của sản phẩm này tương đối đặc hơn so với những sản phẩm cùng loại
Về mùi hương thì khi ngửi sẽ không có mùi, thoang thoảng rất dễ chịu.

Thành phần chính của kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate
- Nước khoáng Avène: Đây là thành phần nổi tiếng và luôn xuất hiện trong các sản phẩm của thương hiệu. Thành phần này có khả năng làm dịu da rất tốt, giảm kích ứng vô cùng hiệu quả.
- Sulcralfate: Đây là những hạt có kích thước siêu nhỏ nhưng lại rất mịn da, tái tạo tế bào mới và hồi phục những tổn thương trên da.
- Glycerin: Cung cấp độ ẩm cho da.
- Kẽm Oxit: Kháng khuẩn, bảo vệ da khỏi các tác nhân vi khuẩn.
Trong kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate cũng có thành phần Mineral oil, nếu ai dị ứng với thành phần này có thể cân nhắc thêm. Chung quy mình thấy sản phẩm này có những thành phần cấp ẩm và dưỡng da rất tốt nên da nhạy cảm có thể sử dụng.
Thành phần đầy đủ: Avene Thermal Spring Water, Caprylic Triglyceride, Mineral Oil, hydrogenated Vegetable Oil, Glycerin, Zinc Oxide, Propylene Glycol, Polyglycerl-2 Sesquiisostearate, PEG-22 Glycol Copolymer, Aluminum Sucrose Octasulfate, Aluminum Stearate, Beeswax, Copper Sulfate, Magnesium Stearate, Magnesium sulfate, Microcrystalline wax, water, zinc sulfate
Công dụng của kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate
- Cung cấp độ ẩm nhất định cho da
- Dưỡng da mịn màng
- Phục hồi những tổn thương trên da nhanh chóng
- Kháng khuẩn bảo vệ da
- Thích hợp với làn da thường, da khô đến rất khô cần cấp ẩm sâu, da kích ứng, những làn da sau khi can thiệp thẩm mỹ (chiếu laser,…) và da sau khi tẩy lông, da treatment.
Cảm nhận sau khi sử dụng kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate
Da mình không phải là dạng da khô, mình thuộc tuýp da dầu nên không sử dụng sản phẩm này quá thường xuyên. Mình thường sử dụng sản phẩm sau khi nặn mụn và peel da để phục hồi da nhanh chóng. Trước khi biết đến sản phẩm này da mình không ổn định cho lắm, bởi vì cứ mỗi lần da viêm nhiễm hay bị tổn thương mình chỉ đợi thời gian cho da mặt đỡ đi nên tình trạng da đó kéo dài rất lâu. Mình được biết sau khi da bị tổn thương cần cung cấp cho da một độ ẩm nhất định để phục hồi nhanh nhất có thể, sau nhiều lần tìm kiếm mình quyết định mua kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate.
Mình đã sử dụng kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate được 6 tháng và chuẩn bị mua một em mới để tiếp tục sử dụng. Vì thành phần lành tính nên mỗi khi da bị thiếu nước mình sẽ apply em nó lên mặt để dưỡng ẩm cho da. Mình thường sử dụng vào buổi tối sau khi làm sạch da mặt. Do da mình là dạng da dầu nên khi sử dụng có cảm giác rất bí da, nên mình thường chọn những nơi thoáng mát để cảm thấy dễ chịu hơn và cũng hạn chế sử dụng vào buổi sáng. Sau khi thức dậy những vết sưng đỏ do nặn mụn và khô rát do peel da dường như đã mờ đến 80% khiến mình yên tâm hơn rất nhiều.

Tổng kết: Đối với mình kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate là một sản phẩm tương đối tốt. Mặc dù chất kem khá đặc nhưng mình nghĩ cũng không ảnh hưởng quá nhiều đến chất lượng, mọi người nên trải nghiệm sản phẩm này thường xuyên để da đủ độ ẩm hơn nhé!.
Ưu và nhược điểm của kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate
Ưu điểm
- Hiệu quả cấp ẩm và phục hồi làn da cực tốt
- Giúp da căng mọng khoẻ khoắn hơn

- Tái tạo làn da mới căng bóng mịn màng
- Thiết kế bao bì nắp vặn sạch sẽ, tiện dụng
- Mùi hương khá nhẹ nhàng và thoang thoảng qua nên rất dễ dịu
- Thành phần lành tính
Nhược điểm
- Kết cấu khá đặc nên khó tán và có thể gây bí da
- Hạn sử dụng ngắn nên phải tranh thủ sử dụng trong vòng 6 tháng
- Giá thành tương đối cao
Cách sử dụng kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate
- Rửa mặt thật sạch với tẩy trang và sữa rửa mặt
- Đợi da thật khô sau đó thoa đều kem dưỡng ẩm Eau Thermale Avène lên toàn bộ bề mặt da

Cóthể tăng hiệu quả sử dụng bằng cách:
- Sau khi làm sạch da hãy sử dụng thêm toner và serum để tăng hiệu quả của kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate
- Sau khi thoa kem hãy vỗ nhẹ và đều vào da mặt để dưỡng chất thấm sâu hơn
Mua kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate với giá chưa đến 400.000VNĐ/tuýp 40ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: cấp ẩm, tái tạo, phục hồi làn da
- Dung tích/Trọng lượng: 40ml
- Kết cấu: dạng kem đặc
- Đối tượng phù hợp: mọi loại da, da khô, da bị kích ứng, da sau laser, nặn mụn, treatment
- Thương hiệu: Eau Thermale Avène
- Xuất xứ: Pháp
Xem thêm bài viết Review trải nghiệm sản phẩm của Beaudy.vn:
- Review gel trị mụn Klenzit MS: đánh bay mụn ẩn hiệu quả
- Review gel trị mụn viêm Klenzit C: hạn chế mụn sưng viêm hiệu quả
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe những chia sẻ của mình về kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho mọi người những thông tin hữu ích, hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều xu hướng làm đẹp nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Avene Thermal Spring Water, Caprylic Triglyceride, Mineral Oil, Hydrogenated Vegetable Oil, Glycerin, Zinc Oxide, Propylene Glycol, Polyglycerl-2 Sesquiisostearate, PEG-22 Glycol Copolymer, Aluminum Sucrose Octasulfate, Aluminum Stearate, Beeswax, Copper Sulfate, Magnesium Stearate, Magnesium sulfate, Microcrystalline wax, Water, Zinc sulfate |
Công dụng | Làm mềm da, Chống mất nước, Dưỡng da, Bảo vệ da, Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Chống nắng, Dưỡng ẩm |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng da, Nổi mề đay |
Bài viết chi tiết về các thành phần |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Avene Thermal Spring Water | ||||||||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| ||
Mineral Oil | Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mềm da, Bảo vệ da, Dung môi | 3 – Nguy cơ trung bình | Mineral Oil tên tiếng việt là dầu khoáng, là một chất lỏng trong suốt không mùi đã được sử dụng thường xuyên trong nhiều thập kỷ trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Dầu khoáng được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân (còn được gọi là “dầu khoáng trắng”) là nguyên liệu có độ tinh khiết cao thu được từ quá trình tinh chế dầu mỏ. Dầu khoáng từ lâu đã được công nhận là một phần quan trọng trong nhiều công thức mỹ phẩm. Các công dụng được báo cáo đối với dầu khoáng bao gồm như một chất dưỡng tóc, chất dưỡng da – chất làm mềm, chất bảo vệ da và như một dung môi. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã xem xét tính an toàn của Dầu khoáng và cho phép sử dụng dầu này như một chất phụ gia thực phẩm trực tiếp đa năng. EWG xác nhận thành phần này có thể kích ứng da ở mức trung bình nhưng độ an toàn của nó sẽ còn phụ thuộc vào các chất khác có trong công thức sản phẩm. Dầu khoáng là chất khó thấm vào da và những làn da dầu mụn, lỗ chân lông to được khuyên là không sử dụng sản phẩm chứa thành phần này vì chúng có thể gây bít tắc. | Dầu khoáng |
| |||
Hydrogenated Vegetable Oil | Ngăn mất nước, Làm tăng độ nhớt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrogenated Vegetable Oil hay còn được gọi là dầu thực vật hydro hóa, là một loại dầu có nguồn gốc thực vật bao gồm chủ yếu là chất béo trung tính của axit béo. Quá trình hydro hóa dẫn đến việc chuyển đổi dầu thực vật lỏng thành chất béo rắn hoặc nửa rắn, chẳng hạn như chất béo có trong bơ thực vật. Việc bổ sung các nguyên tử hydro vào dầu thực vật dẫn đến dầu thực vật hydro hóa. Hydrogenated Vegetable Oil làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da. Dầu thực vật hydro hóa cũng có thể được sử dụng để tăng độ dày của phần lipid (dầu) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của Dầu thực vật và Dầu thực vật hydro hóa đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu thực vật và Dầu thực vật hydro hóa là an toàn như được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||
Zinc Oxide | Chống nắng, Chất độn, Chất tạo màu, Chất bảo vệ da | 3 – Nguy cơ trung bình | Zinc Oxide (ZnO) là kẽm dạng bột, được oxy hóa có nguồn gốc từ khoáng chất tự nhiên, zincite. Zinc Oxide được công nhận là thành phần chống nắng quan trọng có hiệu quả trong việc bảo vệ khỏi tia UV. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi như một chất phụ gia trong cao su, nhựa, gốm sứ, chất bôi trơn, sơn, thuốc mỡ, chất kết dính, chất bịt kín, bột màu, thực phẩm, băng sơ cứu và các vật liệu và sản phẩm khác. Nó được sử dụng làm chất độn, chất tạo màu, chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) và làm kem chống nắng. Oxit kẽm được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm có màu, bao gồm cả những sản phẩm bôi lên môi và vùng mắt. Oxit kẽm cũng là một chất tạo màu được phê duyệt cho thuốc. FDA đã phê duyệt việc sử dụng oxit kẽm để sử dụng trong các sản phẩm thuốc bảo vệ da OTC và thuốc bảo vệ da hậu môn trực tràng với nồng độ lên tới 25% và trong các sản phẩm thuốc chống nắng với nồng độ lên tới 25%. Tuy nhiên, trước những lo ngại sau đó của SCCS về viêm phổi do các hạt oxit kẽm gây ra sau khi hít phải, Ủy ban Châu Âu đã sửa đổi Phụ lục IV của Quy định mỹ phẩm vào tháng 8 năm 2017 để quy định việc sử dụng oxit kẽm làm chất tạo màu, ở dạng không nano không tráng phủ. , trong các sản phẩm mỹ phẩm nên được giới hạn ở những ứng dụng không dẫn đến việc tiếp xúc với phổi của người dùng cuối. | ZnO |
| |||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| ||
Polyglycerl-2 Sesquiisostearate | ||||||||
PEG-22 Glycol Copolymer | ||||||||
Aluminum Sucrose Octasulfate | ||||||||
Aluminum Stearate | ||||||||
Beeswax | Ổn định nhũ tương, Tạo mùi hương, Chất điều hòa da, Làm mềm da | 1 – Nguy cơ thấp | Beeswax là sáp tinh khiết từ tổ ong của ong, apis mellifera, có tên gọi khác là Cera Alba. Đây là chất rắn, màu vàng mà bạn có thể biết từ nến sáp ong. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có nguồn gốc động vật. Beeswax có chứa các chất như axit amin, monosaccharide, acid, nicotinic, cellulose, folic acid, các chất khoáng như sắt, đồng, kẽm, magnesium, canxi và các nhóm vitamin B1, B2, viamin E, vitamin A, vitamin D. Công dụng của thành phần này là chất ổn định nhũ tương, thành phần tạo mùi hương, tác nhân điều hòa da, làm mềm da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Cera Alba | ||||
Copper Sulfate | Kháng khuẩn | 2 – Nguy cơ thấp | Copper Sulfate là muối của acid sulfuric, đây là 1 chất kháng khuẩn hiệu quả, nhưng có rất ít tài liệu nói về những lợi ít của chúng mang lại cho da. Chủ yếu trong mỹ phẩm như 1 chất chống nhiễm khuẩn.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Magnesium Stearate | ||||||||
Magnesium sulfate | Kiểm soát độ nhớt, Kiểm soát độ phồng, Ổn định nhũ tương | 1 – Nguy cơ thấp | Magnesium sulfate còn được gọi là muối epsom, là một muối vô cơ; tìm thấy trong nước biển và trong các mỏ khoáng sản, là một hợp chất tinh thể màu trắng. Một thành phần trợ giúp được sử dụng như một tác nhân kiểm soát độ nhớt và độ phồng. Nó cũng là một chất ổn định nhũ tương trong nhũ tương nước trong dầu, trong đó các giọt nước được phân tán trong pha dầu liên tục chứ không phải ngược lại. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Magiê Sulfate và đã đặt Magiê Sulfate vào danh sách các chất thực phẩm trực tiếp được khẳng định là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). ánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. Việc hoãn xem xét này là theo quy định của Thủ tục CIR. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Microcrystalline wax | Chất tạo độ nhớt, Chất kết dính, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Microcrystalline wax là một loại sáp hydrocarbon có nguồn gốc từ dầu mỏ, được sử dụng trong mỹ phẩm và như chất tạo độ nhớt, chất kết dính và chất dưỡng ẩm, và thường được coi là một sự thay thế cho sáp parafin. Sáp vi tinh thể được coi là một thành phần an toàn trong mỹ phẩm. EWG đánh giá Sáp vi tinh thể 99% an toàn và CIR phê duyệt việc sử dụng nó. Không có nghiên cứu nào cho thấy báo cáo bất kỳ phản ứng phụ hoặc nguy hiểm tiêu cực nào khi sử dụng các sản phẩm có chứa Sáp Vi tinh. | ||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Zinc sulfate | Chất làm se, Diệt khuẩn, Chất chăm sóc răng miệng | 6 – Nguy cơ trung bình | Zinc sulfate hay kẽm Sulfate là một hợp chất tinh thể không màu. Zinc Sulfate có chức năng như một chất làm se da, một chất diệt khuẩn thẩm mỹ và là một chất chăm sóc răng miệng. Dạng ngậm nước của Zinc Sulfate xuất hiện tự nhiên dưới dạng khoáng chất goslarite. Kẽm là một nguyên tố vi lượng thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và hoạt động bình thường của hệ thống miễn dịch. Có rất ít nghiên cứu cho thấy chất này có lợi cho da. Một lượng nhỏ kẽm sunphat đôi khi được sử dụng trong các treatment vitamin C nồng độ cao để ổn định vitamin C. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng Zinc Sulfate như một chất làm se mắt trong các sản phẩm thuốc nhỏ mắt không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,25%. FDA cũng coi Zinc Sulfate được công nhận chung là an toàn (GRAS) để sử dụng làm chất dinh dưỡng và làm chất phụ gia thực phẩm gián tiếp để sử dụng trong giấy và bìa dùng để đóng gói thực phẩm. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da và không phải là chất có khả năng gây độc tuy nhiên hoạt chất này vẫn được xếp vào nhóm chất bị hạn chế sử dụng ở mức cao. |
Riêng về hiệu quả trên da mình đánh giá 8.5/10 vì da của mình sau khi sử dụng xong sản phẩm này cũng trở nên khoẻ khoắn và căng mọng hơn rất nhiều.
- Thiết kế bao bì9
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng8.5