Serum The Ordinary Niacniamide 10% + Zinc 1% chắc chắn không còn xa lạ với nhiều người vì công dụng cải thiện da mặt khỏi mụn và những vết thâm rất hiệu quả nhờ thành phần Niacinamide 10% . Có rất nhiều bạn vẫn thắc mắc về công dụng thật sự của sản phẩm này, hãy cũng Beaudy.vn review trải nghiệm sau khi sử dụng xong serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% này bạn nhé!
- Bao bì, kết cấu của serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1%
- Thành phần chính của serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1%
- Công dụng của serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1%
- Cảm nhận sau khi sử dụng serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% có tốt không?
- Ưu nhược điểm của serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1%
- Cách sử dụng serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1%
- Mua serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1%
Serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% được đựng khá gọn bên trong một hộp giấy khá vừa vặn với sản phẩm bên trong. Mình thấy chất giấy của bao bì tương đối mỏng nên khi vận chuyện dễ bị móp méo là chuyện đương nhiên, thế nhưng cũng không kém chất lượng đến mức ảnh hưởng đến sản phẩm bên trong đâu nhé. Serum được đặt trong một lọ thuỷ tinh rất dày dặn nên cũng rất tiện khi mang đi xa. Bên ngoài của lọ serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% được dán một tờ giấy màu trắng có ghi tên sản phẩm, các thành phần chính, công dụng,.. vừa hữu ích vừa sang trọng, không quá cầu kỳ.
Thiết kế của serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% có dạng đầu hút tinh chất rất tiện và vệ sinh khi apply serum trực tiếp lên da. Mình có một điều không mấy hài lòng về dung tích của sản phẩm này vì nó không đồng nhất giữa các sản phẩm, có vài lọ serum sẽ có dung tích lớn hơn và ngược lại, mặc dù không chênh lệch quá nhiều nhưng điều này vẫn có thể gây mất lòng rất nhiều khách hàng.

Kết cấu serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% sẽ không lỏng như nước lã mà sẽ khá đặc một chút, tinh chất serum rất trong và khi apply lên da rất mát và khô thoáng rất nhanh phù hợp cho mọi loại da, tuy nhiên mùi có một chút nồng nên có thể gây khó chịu với những bạn nhạy cảm.

Thành phần chính của serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1%
- Niacinamide: đây là một thành phần lành tính có khả năng kiềm dầu trên da rất tốt, thúc đẩy da tạo collagen giúp da trở nên căng mọng và đều màu. Ngoài ra thành phần này còn có khả năng thu nhỏ lỗ chân lông hiệu quả.
- ZinC: khả năng kháng viêm và tái tạo da của thành phần này là rất cao, hạn chế sự xuất hiện mụn trứng cá.
- Tamarindus Indica Seed Gum và Pentylene Glycol: bảo vệ da khỏi tia UV, dưỡng ẩm da tối ưu.
Về bảng thành phần này mình rất ấn tượng với lượng Niacinamide lên đến 10%, đây nồng độ tương đối cao có hiệu quả trong việc kiểm soát dầu thừa, cải thiện lỗ chân lông và phục hồi tế bào da hiệu quả. Tuy nhiên vì hàm lượng cao nên cũng dễ gây kích ứng với nền da đang quá yếu hoặc chưa từng dùng qua Niacinamide. Nhưng mà các bạn cũng đừng quá lo lắng và hãy thử trải nghiệm xem thế nào nhé, vì da mình cũng nhạy cảm nhưng mình dùng qua không thấy châm chích gì đâu nha.
Bảng thành phần đầy đủ: Aqua (Nước), Niacinamide, Pentylene Glycol, Zinc PCA, Dimethyl Isosorbide, Tamarindus Indica Seed Gum, Xanthan gum, Isoceteth-20, Ethoxydiglycol, Phenoxyethanol, Chlorphenesin.
Công dụng của serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1%
- Điều trị mụn, làm giảm sưng mụn
- Kiềm dầu cho da
- Cải thiện làn da đều màu căng mọng
- Thúc đẩy sản sinh collagen giúp trẻ hoá làn da
- Thích hợp với làn da bị mụn từ nhẹ đến trung bình, da bị thâm mụn
Cảm nhận sau khi sử dụng serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% có tốt không?
Trước khi sử dụng sản phẩm này da mình đã gặp phải tình trạng mụn và thâm làm da trông rất tối màu. Mặc dù da mình không phải là tuýp da quá nhiều mụn viêm, da mình xuất hiện mụn trứng cá là chủ yếu, thỉnh thoảng vẫn xuất hiện một số mụn viêm sưng tấy lên. Sau khi những vết mụn đấy đã xẹp dần thì để lại những vết thâm rất lâu trên da. Cứ thế thâm chồng mụn, mụn chồng thâm kết quả là da mình trông xuống cấp nhiều lắm. Mình cũng biết đến thương hiệu Ordinary rất lâu nhưng mới vừa phát hiện ra serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% khi tham khảo những tips trị mụn trên mạng nên đã mua về sử dụng thử.
Mình đã sử dụng gần hết một lọ serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% và hiện tại mình vẫn đang sử dụng vì hiệu quả cải thiện da của nó. Sau khoảng 1 tháng trải nghiệm trên những vùng có mụn ở trán, mụn viêm ở má thì mình cảm nhận được chúng đã xẹp đi rất nhiều, khôngc còn mẫn đỏ hay sưng tấy lên nữa và còn khô còi nhanh chóng nữa, mình nghĩ là nhờ khả năng làm dịu da của sản phẩm rất tốt. Khi apply lên những vùng có thâm mụn thì những vết thâm đó cũng mờ hẳn đi, mặc dù tác dụng không quá nhanh nhưng mình nghĩ trị thâm là một quá trình cần thời gian. Sau khi dùng gần hết 1/2 lọ serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% mình nhận thấy tình trạng da cũng cải thiện rất nhiều, vừa ngăn ngừa mụn mới mà còn phục hồi làn da rất tốt nữa.
Mình thích kết cấu của serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% vì thoa lên da rất thích, phải thú thật là có nhiều lúc mình đam mê sử dụng sản phẩm này luôn ý. Mình sử dụng đều đặn mỗi ngày mà thoa lên những vùng da rộng để cải thiện tối đa làn da của mình. Khi apply lên da rất thích vì mình cảm thấy độ khô thoáng tốt và rất mát da mặt nữa.

Tổng kết: Mình nghĩ serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% là một sản phẩm rất phù hợp cho những bạn gặp nhiều tình trạng da cùng một lúc như mình. Về hiệu quả trên da mình đánh giá là 8.5/10 sau khi nhận thấy da mình đã thay đổi rất nhiều. Mọi người nên trải nghiệm nhé!
Ưu nhược điểm của serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1%
Ưu điểm
- Khả năng điều trị mụn tốt
- Ngăn ngừa mụn và kháng viêm hiệu quả
- Làm da sáng và đều màu

- Se khít lỗ chân lông
- Texture khô thoáng và rất mát da, dễ chịu
- Thành phần lành tính, an toàn cho da
- Không gây châm chích da, có thể dùng cho da nhạy cảm.
- Không chứa mineral oil, cồn, paraben, hương liệu và các chất độc hại khác.
- Giảm tiết bã nhờn trên da
Nhược điểm
- Mùi hơi nồng
- Khả năng chống lão hoá chưa nổi bật
- Khả năng đẩy mụn chưa cao
- Có cảm giác da mặt hơi khô căng một chút khi vừa apply
- Nồng độ 10% cũng tương đối cao, nên bạn nào chưa từng làm quen với Niacinamide hoặc có nền da quá yếu, dễ kích ứng thì nên cân nhắc, và nên test kỹ trước khi sử dụng cho toàn mặt nhé.
Cách sử dụng serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1%
- Trước khi sử dụng serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% hãy làm sạch da mặt thật kỹ với tẩy trang và sữa rửa mặt
- Có thể sử dụng thêm một lớp toner để cấp ẩm cho da
- Nhỏ một lượng tinh chất vừa đủ lên da và thoa đều kết hợp mát xa để serum thẩm thấu vào da mặt nhanh hơn.
- Có thể sử dụng cả sáng và tối để tăng hiệu quả sử dụng.
Những lưu ý khi sử dụng serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% :
- Khi lấy tinh chất tránh để đầu ống nhỏ giọt chạm vào da để hạn chế nhiễm khuẩn
- Không nên sử dụng cùng lúc serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% với những sản phẩm chứa AHA/BHA vì có thể gây căng rát da. Thay vào đó bạn có thể chia ra sáng tối hoặc sử dụng cách ngày nhé
- Khi kết hợp serum The Ordinary Niacinamide với Vitamin C bạn cũng nên tránh apply cùng lúc, mà nên dùng xen kẽ sáng tối để tránh kích ứng nhé.
- Khi bị mụn nặng có thể kết hợp serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% với Benzoyl Peroxide hoặc Retinoic Acid để điều trị mụn tốt hơn.
- Có thể kết hợp Niacinamide và sản phẩm chứa HA để dưỡng ẩm và phục hồi làn da, chống lão hoá hiệu quả.
- Đừng quên sử dụng kem chống nắng vào ban ngày để bảo vệ da bạn nhé.
Mua serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua serum The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% với giá dưới 200.000 VNĐ/lọ 30ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: ngừa mụn, trị thâm mụn
- Dung tích/Trọng lượng: 30ml
- Kết cấu: dạng serum
- Đối tượng phù hợp: da bị mụn mức độ trung bình, da bị thâm mụn, da nhạy cảm
- Thương hiệu: The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1%
- Xuất xứ: Canada
Xem thêm bài viết của Beaudy.vn:
- Cách kết hợp Niacinamide và Vitamin C: dưỡng da trắng sáng, bật tone nhanh
- Cách dùng Niacinamide và HA: dưỡng ẩm, chống lão hóa và phục hồi da chuyên sâu
- Cách kết hợp Niacinamide và Retinol đúng cách: trị mụn, căng bóng da hiệu quả
- Cách kết hợp AHA và Niacinamide đúng cách giúp khắc phục da xỉn màu, đen sạm
- 5 tác dụng phụ khi dùng Niacinamide và cách khắc phục
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe chia sẻ của mình về The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1%. Hy vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích, hãy đến với Beaudy.vn để khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt nhất cùng xu hướng làm đẹp mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Water, Niacinamide, Pentylene Glycol, Zinc PCA, Dimethyl Isosorbide, Tamarindus Indica Seed Gum, Xanthan Gum, Isoceteth-20, Ethoxydiglycol, Phenoxyethanol, Chlorphenesin |
Công dụng | Dưỡng da, Làm sạch, Chống lão hóa, Se khít lỗ chân lông, Phục hồi da, Làm sáng da, Kiểm soát bã nhờn |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Loại da phù hợp | Da dầu, Da mụn, Da hỗn hợp thiên dầu, Da nhạy cảm |
NÊN kết hợp với các thành phần | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt, Kích ứng da nhẹ |
Bài viết chi tiết về các thành phần |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Loại da phù hợp | NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| ||
Pentylene Glycol | Chất điều hòa da, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol là một dung môi tổng hợp, có trọng lượng phân tử thấp và là tác nhân điều hòa da. Hợp chất này có một nhóm hydroxyl (-OH) trên nguyên tử cacbon thứ nhất và thứ hai. Pentylene Glycol có 5 nguyên tử cacbon. Ngoài ra thành phần này cũng đóng vai trò như một chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Hợp chất này không gây độc gen. |
| ||||||
Zinc PCA | Kiểm soát bã nhờn, Trị mụn, Cấp ẩm | 3 – Nguy cơ trung bình | Zinc PCA là hợp chất được tạo thành bởi kẽm Zinc và L-PCA. Trong mỹ phẩm, Zinc PCA thường có trong công thức của các sản phẩm dưỡng ẩm, trị mụn trứng cá với vai trò giúp kiểm soát nhờn, kháng viêm, hỗ trợ điều trị mụn. Trong môi trường ống nghiệm, Zinc PCA ở nồng độ từ 0,1- 0,25% có hoạt tính mạnh chống lại vi khuẩn gây mụn P.acnes và các chủng vi khuẩn khác. | Da dầu, Da mụn, Da hỗn hợp thiên dầu, Da nhạy cảm | Pyrrolidonecarboxylic acid |
| |||||
Dimethyl Isosorbide | Dung môi, Kiểm soát độ nhớt | 1 – Nguy cơ thấp | Dimethyl Isosorbide là một ether dimethyl của anhydride của một đồng phân của sorbitol. Đóng vai trò là một thành phần bổ trợ giúp nâng cao hiệu suất và tăng cường phân phối các hoạt chất trong công thức. Nó đóng vai trò như chất mở đường cho các dưỡng chất sau đi sâu vào trong da. Đặc biệt có công dụng giúp các hoạt chất dưỡng da, trị mụn hay dưỡng trắng da thấm sâu và phát huy tác dụng tốt hơn. Ngoài ra đây còn là dung môi và là chất kiểm soát độ nhớt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Tamarindus Indica Seed Gum | |||||||||||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| ||||||
Isoceteth-20 | |||||||||||
Ethoxydiglycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ethoxydiglycol là chất lỏng trong suốt, gần như không màu, được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Butylene Glycol, Hexylene Glycol, Ethoxydiglycol và Dipropylene Glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Kết quả của các nghiên cứu độc tính đường miệng cấp tính, cận mãn tính và mãn tính cho thấy mức độ độc tính thấp đối với các glycol này. Tương tự như vậy, kết quả của các nghiên cứu về độc tính qua đường tiêm, đường hô hấp và độc tính trên da cấp tính và cận mãn tính cũng hỗ trợ cho mức độ độc tính thấp. | |||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||||
Chlorphenesin | Chất bảo quản, Chất diệt khuẩn, Ngăn mùi hôi | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Clorphenesin là một chất diệt khuẩn bảo quản và mỹ phẩm giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Chlorphenesin giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật, do đó bảo vệ sản phẩm khỏi bị hư hỏng. Chlorphenesin cũng có thể hoạt động như một chất diệt khuẩn trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trên da, làm giảm hoặc ngăn mùi hôi. Sự an toàn của Clorphenesin đã được xem xét bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng mặc dù Chlorphenesin được hấp thụ qua da nhưng tốc độ hấp thụ thấp hơn tốc độ chuyển hóa và bài tiết của hợp chất. Do đó, nồng độ Clorphenesin trong huyết tương sau khi tiếp xúc với da sẽ vẫn ở mức thấp. Hội đồng chuyên gia CIR cũng đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Clorphenesin không phải là chất gây độc gen hoặc chất độc phát triển. Clorphenesin cũng không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Clorphenesin được liệt kê là 3-(p-Chlorophenoxy)-propane-1,2-diol trong Chỉ thị Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu và có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa là 0,3%. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình và bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | Kích ứng da nhẹ |
|
Mình rất rất thích độ khô thoáng và cảm giác rất mát da mặt của em serum này. Sản phẩm rất phù hợp cho những bạn gặp nhiều tình trạng da mụn, thâm cùng một lúc như mình, ở mức nhẹ đến trung bình thôi nhé.
- Thiết kế, bao bì7
- Thương hiệu8
- Trải nghiệm và công dụng8.5