Nếu bạn đang tìm một kem chống nắng dịu nhẹ mà vẫn kiềm dầu cho da thì kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus là gợi ý mà mình dành cho bạn. Bảng thành phần lành tính với màng lọc thế hệ mới, sản phẩm của nhà Skin1004 chắc chắn sẽ khiến bạn phải thốt lên bất ngờ. Hãy cùng Beaudy.vn tìm hiểu chi tiết về kem chống nắng ngay nhé.
- Bao bì, kết cấu của kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus (mẫu mới)
- Thành phần của kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus có an toàn không? Ai không nên dùng?
- Công dụng của kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus
- Ưu, nhược điểm của kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus
- Cách sử dụng kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus
- Mua kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus (mẫu mới)
Skin1004 là thương hiệu đến từ Hàn Quốc nổi tiếng với các sản phẩm có chiết xuất tự nhiên và lành tính cho da.
Kem chống nắng được đựng ngay ngắn trong một vỏ hộp màu trắng. Mặc dù dung tích 50ml nhưng nhìn bề ngoài thấy khá nhỏ nhắn.
Sản phẩm có thiết kế ở dạng chai nhỏ với phần nắp xoáy chắc chắn. Nhờ vậy mà dù có mang theo bên mình thì cũng không lo phần kem bên trong bị chảy ra ngoài. Phần miệng lấy kem ra được thiết kế nhỏ vừa đủ để người dùng có thể dễ dàng lấy lượng kem như ý muốn.

Thiết kế đơn giản với tông màu trắng chủ đạo tạo cảm giác nhẹ nhàng, trang trọng và lịch sự cho người sử dụng. Sản phẩm có kết cấu dạng kem, khá đặc, mùi thơm nhẹ. Cá nhân mình thấy thoải mái và khá thích mùi hương này.
Thành phần của kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus có an toàn không? Ai không nên dùng?
Bảng thành phần đầy đủ: Centella Asiatica Extract (35.8%), Cyclopentasiloxane, Zinc Oxide, ButylOctyl Salicylate, Titanium Dioxide, Propanediol, Benzotriazolyl Dodecyl P-cresol, Coptis Chinensis Root Extract , Peg-10 Dimethicone, Niacinamide, Disteardimonium Hectorite, Butylene Glycol, Magnesium Sulfate, 1,2-hexanediol, Caprylic Glyceride, Dimethicone, Vp/Hexadecene Copolymer, Polymethylsilsesquioxane, Aluminum Hydroxide, Stearic Acid, Sorbitan Sesquioleate, Triethoxycaprylylsilane, Dimethicone Crosspolymer, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Dextrin,Theobroma Cacao (Cacao) Extract, Pelargonium Graveolens Flower Oil, Water, Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit oil, Betaine, Scutellaria Baicalensis Root Extract, Polygonum Cuspidatum Root Extract, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract, Camellia Sinensis Leaf Extract, Sodium Hyaluronate, Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, Chamomilla Recutita Flower Extract, Rosa Damascena Flower Oil, Pentylene Glycol, Madecassoside, Citronella, Geraniol, Linalool.
Kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus là kem chống nắng thuần vật lý
- Màng lọc chống nắng Zinc Oxide, Titanium dioxide: chống nắng, bảo vệ da trước ánh nắng mặt trời
- Betaine, Dimethicone: dưỡng ẩm cho da
- Centella Asiatica Extract (Chiết xuất rau má vùng Madagascar): chứa vitamin B, C và Polyphenols có tác dụng làm dịu da, giúp mờ thâm, sáng da, chống oxi hóa và hỗ trợ giảm mụn trên da.
- Camellia Sinensis Leaf Extract: chống oxy, dưỡng ẩm cho da
- Glycyrrhiza Glabra Root Extract: kháng viêm, chống oxy hóa, dưỡng trắng da
- Madecassoside: giảm mẩn đỏ, giảm bong tróc, chữa lành tổn thương trên da
- Niacinamide: thành phần hóa học có khả năng kiềm dầu cho da, giúp làm mờ vết thâm và làm sáng da, bảo vệ da trước các tác động từ ánh nắng và môi trường bên ngoài.
Đây là dòng kem chống nắng vật lý, bảng thành phần an toàn cho da, không chứa hoạt chất độc hại ảnh hưởng đến sinh sản, hormone hoặc ung thư nên phù hợp với mọi làn da, kể cả da nhạy cảm, da treatment Tuy nhiên, sản phẩm có chứa chất tạo mùi hương (Geraniol), và có chiết xuất thiên nhiên như Glycyrrhiza Glabra Root Extract (chiết xuất cam thảo), Pelargonium Graveolens (Geranium) Flower Oil (chiết xuất hoa phong lữ), các thành phần này dễ gây kích ứng da do đó bạn nào bị dị ứng với thành phần này hoặc các bạn đang mang thai mà có cơ địa dị ứng thì nên cân nhắc nhé.

Công dụng của kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus
- Bảo vệ da trước tác động từ ánh nắng mặt trời và các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh sáng xanh, bức xạ từ điện thoại…
- Cấp ẩm và dưỡng ẩm cho da trong nhiều giờ liền.
- Kiềm dầu hiệu quả trên da.
- Giúp da mờ thâm, làm đều màu da và dưỡng da trắng sáng.
- Hỗ trợ làm dịu da mẩn đỏ, kháng khuẩn kháng viêm ngừa mụn cho da
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus
Mình biết đến hãng mỹ phẩm skin1004 khá lâu nhưng vẫn chưa có cơ hội sử dụng. Mình mới chỉ dùng qua kem dưỡng của nhà Skin1004 và cảm thấy khá hài lòng với em này.
Bản thân da mình là da dầu và vì đã từng dùng qua rượu thuốc, mình luôn ưu tiên những sản phẩm lành tính.
Và trong một lần được dùng thử kem chống nắng này, mình thấy thích rồi quyết định mua về dùng.
Cảm nhận đầu tiên khi thoa sản phẩm lên da là phần kem hơi đặc. Mình sẽ nghĩ là khá khó tán trên da và khiến da bị bí. Nhưng không, kem thấm nhanh và đều, không khiến mình bị nặng mặt. Kem thoa xong để lại một cảm giác khô ráo hoàn toàn và rất thoáng. Da mình là da dầu nên khi ở bên ngoài khoảng 2,3 tiếng thì mặt bắt đầu đổ dầu. Với mình thì khả năng kiềm dầu như vậy đã rất ổn rồi, nhất là ở môi trường nắng nóng như Hà Nội.

Mình dùng kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus đều đặn mỗi ngày và khi dùng, mình đều cố gắng bôi đủ lượng cho mặt và cổ. Trộm vía mà các vết thâm đỏ của mình cũng nhanh chóng mờ vì được kem chống nắng bảo vệ.
Có một tip mình muốn chỉ cho các bạn da dầu là có thể bôi trực tiếp kem chống nắng sau khi rửa mặt mà không cần dưỡng. Vì kem có chứa nhiều thành phần dưỡng ẩm nên có thể bôi luôn. Mình đã áp dụng cách này và thấy cực kỳ ổn.
Ưu, nhược điểm của kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus
Ưu điểm
- Kết cấu dạng kem nhưng dễ thấm và dễ tán trên da.
- Bảng thành phần chứa chiết xuất rau má, Zinc Oxide, Niacinamide giúp chống nắng hiệu quả, kiềm dầu và làm sáng da tự nhiên.
- Sản phẩm nâng tông nhẹ nhàng, không để lại cảm giác nhờn dính trên da.
- Không làm da khô rát hay bị châm chích sau khi bôi
- Không làm cay mắt khi bôi lên vùng mắt.
- Bảng thành phần lành tính an toàn với mọi loại da, đặc biệt là da dầu, da nhạy cảm
- Không chứa cồn, paraben, dầu khoáng.
Nhược điểm
- Khi da đổ mồ hôi hoặc tiết mồ hôi có thể để lại vệt trắng trên da.
- Có chứa silicone, nên tẩy trang kỹ khi dùng kem chống nắng
- Có chứa chất tạo mùi hương, chiết xuất hoa phong lữ, chiết xuất cam thảo có thể gây kích ứng cho những ai dị ứng với thành phần này.
- Sản phẩm khá nổi tiếng nên thương hiệu này đã bắt đầu xuất hiện hàng giả, hàng nhái
Cách sử dụng kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus
- Thực hiện các bước chăm sóc da, dưỡng ẩm đầy đủ cho da.
- Lấy một lượng kem chống nắng vừa đủ ra lòng bàn tay và thoa đều lên mặt.
- Massage nhẹ nhàng cho đến khi phần kem thẩm thấu hoàn toàn trên da.
- Chú ý che chắn đầy đủ mỗi khi ra ngoài trời hay phải tiếp xúc lâu với ánh nắng.

Mua kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus ở đâu?
Kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus có giá 425.000 VNĐ/ 50ml.
Do thương hiệu này phổ biến và đã có thông tin hàng nhái nên mình thường mua sản phẩm Skin1004 trên sàn Lazada và Shopee Mall vào các đợt khuyến mãi lớn, giá chỉ còn khoảng 228.000 VND thôi, vừa được giảm giá vừa được tặng quà mà còn không lo hàng giả nữa.
Săn ngay kem chống nắng Skin1004 đang giảm đến 43% trên Lazada và Shopee
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: chống nắng vật lý, bảo vệ da tối ưu trước tác động từ môi trường bên ngoài
- Trọng lượng: 50ml
- Kết cấu: dạng kem
- Đối tượng/ Loại da phù hợp: mọi loại da, da dầu, da nhạy cảm
- Thương hiệu: Skin1004
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm kem chống nắng Skin1004 Madagascar Centella Air Fit SunCream Plus. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn sẽ có thêm được những kiến thức mới cũng như là biết thêm một sản phẩm chăm sóc cơ thể hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| |||||
Aluminum Hydroxide | Chất bảo vệ da | 1 – Nguy cơ thấp | Aluminum Hydroxide hay còn gọi là Nhôm Hydroxide, là một dạng nhôm ổn định. Nó được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng gibbsite khoáng sản. Khi được sử dụng làm thuốc kháng axit, ion hydroxit trong Nhôm Hydroxide phản ứng với lượng axit dư thừa trong dạ dày, làm giảm độ axit. Trong mỹ phẩm, Nhôm Hydroxide có chức năng như một chất làm mờ và chất bảo vệ da. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn và hiệu quả của Nhôm Hydroxide để sử dụng trong các sản phẩm thuốc Không kê đơn (OTC). Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. | Nhôm Hydroxide |
| |||||
Benzotriazolyl Dodecyl P-cresol | Chất bảo quản | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Benzotriazolyl Dodecyl P-cresol là thành phần có khả năng hấp thụ tia cực tím, được sử dụng để ổn định sản phẩm. Nó bảo vệ các thành phần nhạy cảm với ánh sáng như chất tạo màu, chất tạo hương thơm hoặc chất chiết xuất tự nhiên khỏi quá trình oxy hóa. Tỷ lệ sử dụng được khuyến nghị là 0,01% – 0,1%. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Bergamot Oil | Chất tạo mùi hương, Hương liệu | N/A – Not Available | 4 – Nguy cơ trung bình | Bergamot Oil hay Citrus Aurantium Bergamia Fruit Oil là loại dầu dễ bay hơi không chứa psoralen thu được từ quả của loại cam quýt aurantium. Tinh dầu từ quả (có thể là vỏ) của cam bergamot là một nốt hương đầu phổ biến trong nước hoa và bao gồm các hợp chất tạo mùi thơm như limonene (37%), linalyl axetat (30%) và linalool (8,8%). Tuy nhiên thành phần này thường được liệt kê vào nhóm chất có khả năng gây kích ứng cao, đặc biệt là những ai dị ứng với mùi hương hoặc dị ứng với trái cây họ cam quýt. Ngoài ra thành phần này cũng chứa các hoạt chất gây độc quang tức là khiến da dễ bắt nắng. | Gây kích ứng | Citrus Aurantium Bergamia Fruit Oil | ||||
Betaine | Dưỡng ẩm, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình. |
| |||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |||
Butyloctyl Salicylate | Ổn định bộ lọc chống nắng, Tăng độ mướt | 1 – Nguy cơ thấp | Butyloctyl Salicylate hay còn được gọi là TEA-Salicylate là một thành phần bổ trợ, đa chức năng, đặc biệt hữu ích trong kem chống nắng. Nó có thể hòa tan một số bộ lọc UV thường được sử dụng như Oxybenzone hoặc Avobenzone và nó cũng có thể giúp tăng chỉ số SPF của kem chống nắng. Butyloctyl Salicylate giúp ổn định các bộ lọc chống nắng, tăng độ ẩm mượt trên da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | TEA Salicylate | ||||||
Camellia Sinensis Leaf Extract | Chống oxy hóa, Trung hòa các gốc tự do, Giữ ẩm da | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là chiết xuất lá trà xanh được sản xuất từ cây trà. Công dụng chính của thành phần này là chống oxy hóa, trung hòa gốc tự do và giữ ẩm bề mặt da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần có nguồn gốc từ lá Camellia Sinensis an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm khi có công thức không gây mẫn cảm… EWG đánh giá sản phẩm này an toàn với sức khỏe, không gây ung thư hay ảnh hưởng đến sinh sản, tuy nhiên có thể kích ứng đối với những làn da nhạy cảm. | Camellia Sinensis Green Tea Leaf Extract |
| ||||
Caprylic Glyceride | ||||||||||
Centella Asiatica Extract | Làm dịu da, Trị sẹo bỏng, Dưỡng da, Chống oxy hóa, Điều trị sẹo lồi, Điều trị viêm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Centella Asiatica Extract là thành phần chiết xuất từ rau má (có thể chiết xuất từ thân, lá và rễ). Trong mỹ phẩm, thành phần này thường có trong công thức sản phẩm dưỡng da với công dụng chính là chữa lành tổn thương trên da (bệnh loét, viêm da), trị bỏng, trị sẹo, dưỡng da, chống oxy hoá. Hội đồng CIR đánh giá thành phần này an toàn trong mỹ phẩm với nồng độ hiện tại (nồng độ 0.5% theo báo cáo). Cơ quan Dược phẩm Châu Âu báo cáo rằng thuốc mỡ có chứa chiết xuất Centella asiatica (TECA) 1% đã được phép sử dụng ngoài da trong điều trị loét ở chân, vết thương và vết bỏng, v.v.. Bột bôi ngoài da chứa 2% TECA được phép sử dụng trong điều trị sẹo, sẹo lồi và bỏng. | Centella Asiatica, Chiết xuất rau má |
| ||||
Chamomilla Recutita Flower Extract | Kháng viêm, Làm dịu da, Chống dị ứng, Hương liệu | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract hay còn gọi là chiết xuất cúc La Mã. Trong chiết xuất thực vật này có chứa thành phần là Chamazulan, hoạt chất này có tính kháng viêm tốt cùng với đó là khả năng làm dịu da nhanh chóng. Ngoài ra trong cúc La Mã cũng có chứa Bisabolol với khả năng chống dị ứng, mẩn ngứa. Ngoài ra thì thành phần này cũng đóng vai trò như một loại hương liệu có trong mỹ phẩm. Theo EWG thì thành phần này có độ lành tính cao, khả năng gây kích ứng, dị ứng được xếp ở mức thấp, bên cạnh đó đây cũng không phải là chất có khả năng gây ung thư hoặc ảnh hưởng xấu đến nội tiết. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng thành phần là an toàn trong thực tiễn sử dụng. | Chiết xuất Cúc La Mã, Chamomilla Recutita Matricaria Flower Extract |
| ||||
Citronella | ||||||||||
Cl 77891 | Chất tạo màu, Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Cl 77891 hay Titanium Dioxide (TiO2) là một hợp chất khoáng tự nhiên được khai thác từ trái đất và được xử lý và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó bao gồm titan kim loại và oxy. TiO2 được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng, từ sơn và thực phẩm đến dược phẩm và mỹ phẩm. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong các sản phẩm kem chống nắng để bảo vệ da khỏi bức xạ tia cực tím (UV) có hại của mặt trời. TiO2 là một loại bột màu trắng, được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt là chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dùng cho da, móng tay và môi. Nó giúp tăng độ đục và giảm độ trong của công thức sản phẩm. TiO2 cũng được phê duyệt là thành phần chống nắng tích cực ở Canada, Úc, Liên minh Châu Âu và Nhật Bản. Vì TiO2 có nguồn gốc từ các khoáng chất được khai thác từ trái đất nên nó có thể chứa một lượng nhỏ kim loại nặng như chì hoặc cadmium. Mức độ kim loại nặng trong TiO2 được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được FDA quản lý chặt chẽ. EWG đánh giá thành phần này có khả năng xâm nhập qua da thấp nhưng việc hít phải là một vấn đề đáng lo ngại, tác nhân dẫn đến ung thư ở mức trung bình, do vậy thường Các sản phẩm được chứng nhận EWG không được chứa thành phần này nếu không được chứng minh đầy đủ. | Liên quan đến ung thư | Titanium dioxide |
| |||
Coptis Chinensis Root Extract | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Coptis Chinensis Root Extract à chiết xuất từ rễ cây coptis chinensis, họ mao lương. Cây này còn được gọi là Hoàng liên bắc hay hoàng liên Trung Quốc (danh pháp hai phần: Coptis chinensis) là loài thực vật thuộc chi Hoàng liên, loài bản địa của Trung Quốc. Củ hoàng liên Trung Quốc là một vị thuốc trong đông y, có chứa isoquinolin alkaloid berberine, palmatin, hydrastin, và coptisin. Với những đặc tính và hoạt chất vốn có thì thành phần này được xem là một chất chống oxy hóa cho da khi được sử dụng trong mỹ phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Cyclopentasiloxane | Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Cyclopentasiloxane là một thuật ngữ chung mô tả một cá thể và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. Hiểu đơn giản thì đây là một dạng silicone mỏng nhẹ với cảm giác mượt, trơn trượt có chức năng như là chất dưỡng da/tóc. Sự an toàn của cyclomethicones (bao gồm cả D5) đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) xem xét nhiều lần. Vào năm 2009, Hội đồng đã mở lại báo cáo về cyclomethicon để xem xét dữ liệu mới và bao gồm các hợp chất có độ dài chuỗi riêng lẻ, hiện được xác định là các thành phần mỹ phẩm riêng biệt, bao gồm cyclopentasiloxane (D5). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng một lần nữa kết luận rằng D5 và các thành phần cyclomethicone khác được xem xét (hỗn hợp cyclomethicone và D4-D7) là an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Chính phủ Canada đã kết luận rằng siloxane D5 không gây hại cho sức khỏe con người hoặc môi trường. |
| |||||
Dextrin | Chất làm đặc, Chất giữ ẩm, Chất tăng bọt, Chất kết dính, Chất độn, Giữ ẩm da, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dextrin là một loại cao su được sản xuất bằng cách thủy phân không hoàn toàn tinh bột. Dextrin là một nhóm các carbohydrate có trọng lượng phân tử thấp được tạo ra bởi quá trình thủy phân tinh bột hoặc glycogen. Dextrin là hỗn hợp của các polyme của các đơn vị D- glucose liên kết bởi các liên kết glycosidic α- (1 → 4) hoặc α- (1 → 6). Một thành phần trợ giúp nhỏ có thể là chất làm đặc, chất giữ ẩm, chất tăng bọt, chất thúc đẩy kết dính và chất độn. Đó là sự pha trộn của các polysacarit giúp giữ ẩm và làm mềm da. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| ||||
Dimethicone Crosspolymer | Chất làm đặc | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Dimethicone Crosspolymer là một polyme gốc silicon (dimethicone) được biến đổi với các chuỗi bên hydrocacbon trong phạm vi kích thước C3-C20. Các thành phần polyme chéo dimethicone là những phân tử lớn không hòa tan trong nước. Những thành phần này thường được cung cấp cho các nhà sản xuất mỹ phẩm dưới dạng gel trương nở. Dimethicone Crosspolymer là chất đàn hồi silicon có trọng lượng phân tử cao (vật liệu đàn hồi giống như cao su) thường được pha trộn với chất lỏng silicon cơ bản (chẳng hạn như dimethicone hoặc cyclopentasiloxane) để tạo cho công thức cảm giác mịn mượt và hoạt động như một chất làm đặc.Dựa trên kích thước của các thành phần polyme dimethicone và khả năng không hòa tan trong nước, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần này sẽ không thẩm thấu qua da. Các nghiên cứu về kích ứng và mẫn cảm da của các thành phần này không xác định được bất kỳ tác dụng phụ nào. | ||||||
Dimethicone Vinyl dimethicone Crosspolymer | ||||||||||
Disteardimonium Hectorite | Chất hoà tan | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disteardimonium Hectorite là một hợp chất đất sét biến đổi trong đó một số cation natri của đất sét (hectorite) đã được thay thế bằng các nhóm stearylldimonium (bao gồm các chuỗi carbon chứa 18 nguyên tử cacbon). Được sử dụng như một chất hòa tan sản phẩm, thường dùng với phẩm màu. Disteardimonium Hectorite nằm trong nhóm chất được gọi là hợp chất amoni bậc bốn. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét mức độ an toàn của Disteardimonium Hectorite, chất này có trọng lượng phân tử cao và mang điện tích dương; do đó, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các hợp chất này sẽ không xâm nhập vào da. |
| |||||
Geraniol | Tạo mùi hương | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Geraniol là một hợp chất thơm tự nhiên được tìm thấy trong dầu hoa hồng, dầu sả và trong tinh dầu phong lữ và chanh. Geraniol là một loại dầu trong suốt đến màu vàng nhạt có mùi giống như hoa hồng. Ngoài việc được sử dụng như một thành phần hương thơm, Geraniol còn được sử dụng trong các hương vị như đào, mâm xôi, mận, trái cây họ cam quýt, dưa hấu, dứa và việt quất. Cũng giống như các thành phần hương thơm tương tự khác (như linalool và limonene), geraniol cũng bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí và trở nên gây dị ứng. Tốt nhất nên tránh nếu bạn có làn da nhạy cảm .Sự an toàn của Geraniol đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Geraniol trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Sự hiện diện của Geranoil phải được chỉ định trong danh sách các thành phần khi nồng độ của nó vượt quá: 0,001% trong các sản phẩm để lại trên da và 0,01% trong các sản phẩm được rửa sạch khỏi da. | Kích ứng da |
| ||||
Glycyrrhiza Glabra Root Extract | Làm sáng da, Làm dịu da, Chống viêm, Chống oxy hóa, Dưỡng trắng da | 5 – Nguy cơ trung bình | Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là chiết xuất từ rễ cây cam thảo, là một loại cây họ đậu mọc quanh Biển Địa Trung Hải, Trung Đông, miền trung và miền nam nước Nga. Trong chiết xuất cam thảo có chứa glabridin – có đặc tính làm sáng da. Một nghiên cứu khác thậm chí còn cho rằng cam thảo hiệu quả hơn cả chất làm sáng da tiêu chuẩn vàng hydroquinone. Nói chung, cam thảo được coi là một trong những chất làm sáng da an toàn nhất với ít tác dụng phụ nhất. Glabridin cũng có một số đặc tính làm dịu nhưng glycyrrhizin còn là chất chống oxy hóa và chống viêm. Nó được sử dụng để điều trị một số bệnh ngoài da có liên quan đến chứng viêm bao gồm viêm da dị ứng, bệnh hồng ban hoặc bệnh chàm. Theo EWG thành phần này có khả năng gây độc và gây ảnh hưởng đến sinh sản ở mức trung bình. | Glycyrrhiza Glabra Licorice Root Extract, Glabridin |
| |||||
Linalool | Hương liệu, Tạo hương vị | 3 – Nguy cơ trung bình | Linalool là chất lỏng không màu đến vàng rất nhạt, có mùi hoa tương tự như mùi của dầu cam bergamot và hoa oải hương Pháp. Nó là một chất tự nhiên được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Linalool có chức năng như một thành phần hương thơm. Linalool là một chất tạo mùi thơm tự nhiên được sản xuất bởi nhiều loại thực vật như bạc hà, quế, trái cây họ cam quýt và cây bạch dương. Sự an toàn của Linalool đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Linalool trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia của Hiệp hội các nhà sản xuất hương liệu và chiết xuất đã xem xét mức độ an toàn của linalool và xác định rằng nó được công nhận chung là an toàn (GRAS) để sử dụng làm chất tạo hương vị. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. |
| ||||||
Madecassoside | Chữa lành vết thương, Chống oxy hóa, Giảm mẩn đỏ da, Giảm bong tróc | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Madecassoside là một trong những thành phần hoạt tính sinh học chính của cây thuốc nổi tiếng, Centella Asiatica, hay còn gọi là Gotu Kola. Nó đã thiết lập tốt các hoạt động chữa lành vết thương, làm dịu da và chống oxy hóa. Một đặc tính hứa hẹn khác của Madecassoside là nó dường như ức chế quá trình tổng hợp melanin do tia cực tím (công thức thử nghiệm với 0,05% MA, được sử dụng hai lần một ngày trên 23 tình nguyện viên trong 8 tuần), phù hợp cho làn da dễ bị tăng sắc tố. Ở mức 0,2%, Madecassoside làm giảm mẩn đỏ và bong tróc ở da bị viêm da dị ứng nhẹ cũng như ngứa ở da dễ bị bệnh vẩy nến. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Magnesium sulfate | Kiểm soát độ nhớt, Kiểm soát độ phồng, Ổn định nhũ tương | 1 – Nguy cơ thấp | Magnesium sulfate còn được gọi là muối epsom, là một muối vô cơ; tìm thấy trong nước biển và trong các mỏ khoáng sản, là một hợp chất tinh thể màu trắng. Một thành phần trợ giúp được sử dụng như một tác nhân kiểm soát độ nhớt và độ phồng. Nó cũng là một chất ổn định nhũ tương trong nhũ tương nước trong dầu, trong đó các giọt nước được phân tán trong pha dầu liên tục chứ không phải ngược lại. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Magiê Sulfate và đã đặt Magiê Sulfate vào danh sách các chất thực phẩm trực tiếp được khẳng định là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). ánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. Việc hoãn xem xét này là theo quy định của Thủ tục CIR. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |
PEG-10 Dimethicone | Chất nhũ hóa, Dưỡng tóc, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Peg-10 Dimethicone là một dẫn xuất polyethylen glycol của Dimethicone chứa trung bình 10 mol ethylene oxide. Chất nhũ hóa silicone giúp nước và dầu silicone trộn lẫn với nhau một cách độc đáo. Nó cũng có thể được sử dụng cùng với hỗn hợp dầu thực vật + dầu silicon. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | ||||||
Pelargonium Graveolens Flower Oil | Chống oxy hóa, Kháng khuẩn, Chất tạo mùi hương | N/A – Not Available | 4 – Nguy cơ trung bình | Pelargonium Graveolens Flower Oil là một loại dầu dễ bay hơi thu được từ hoa của Pelargoniumgraveolens. Pelargonium graveolens là một loài thực vật có hoa trong họ Mỏ hạc. Tinh dầu thơm đến từ hoa của Rose Geranium. Giống như hầu hết các loại tinh dầu, nó chứa các thành phần chống oxy hóa và kháng khuẩn, nhưng thành phần chính là thành phần có mùi thơm (như citronellol và geraniol). Tuy nhiên thành phần này có thể gây kích ứng da, đặc biệt đối với ai bị dị ứng mùi hương. | ||||||
Pentylene Glycol | Chất điều hòa da, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol là một dung môi tổng hợp, có trọng lượng phân tử thấp và là tác nhân điều hòa da. Hợp chất này có một nhóm hydroxyl (-OH) trên nguyên tử cacbon thứ nhất và thứ hai. Pentylene Glycol có 5 nguyên tử cacbon. Ngoài ra thành phần này cũng đóng vai trò như một chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Hợp chất này không gây độc gen. |
| |||||
Polygonum Cuspidatum Root Extract | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Polygonum Cuspidatum Root Extract là một chiết xuất từ rễ của Polygonum cuspidatum. Cốt khí củ (danh pháp hai phần: Reynoutria japonica) là loài thảo dược thuộc họ Rau răm (Polygonaceae). Thân cây có thể dài tới 3–4 m trong mỗi mùa, nhưng thông thường ngắn hơn tại những nơi nó mọc hay do bị cắt bỏ. Lá hình ô van rộng bản với phần gốc tù, dài 7–14 cm và rộng 5–12 cm, mép lá nguyên. Hoa nhỏ, màu trắng hay kem, mọc thành chùm thẳng đứng dài 6–15 cm vào cuối mùa hè và đầu mùa thu. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Polymethylsilsesquioxane | Giữ ẩm da, Tạo kết cấu | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polymethylsilsesquioxane là một polymer được hình thành bởi quá trình thủy phân và ngưng tụ của Methyltrimethoxysilane (một loại silicone). Thành phần này có trong mỹ phẩm với chức năng là giữ ẩm và hạn chế tình trạng mất nước trên da. Ngoài ra chúng cũng tạo kết cấu cho sản phẩm. |
| |||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |||
ROSA DAMASCENA FLOWER OIL | Chất tạo mùi, Kháng khuẩn | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | ROSA DAMASCENA FLOWER OIL là một loại dầu dễ bay hơi thu được từ hoa của Rosa damascena. Rosa damascena là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng. Hàm lượng tinh dầu trong hoa hồng rất, rất thấp nên việc chưng cất tinh dầu hoa hồng cần một lượng hoa hồng rất lớn. Nó có một mùi hương tuyệt vời đến nỗi không có chất thay thế tổng hợp nào có thể so sánh được. Dầu hoa hồng chứa hơn 95 hợp chất, trong số đó có flavonoid, anthocyanin, vitamin C và quercetin, tất cả đều được biết đến với đặc tính chữa bệnh và tác dụng chống oxy hóa tuyệt vời. Tương tự như nhiều loại tinh dầu khác, nó cũng có đặc tính kháng khuẩn. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm kết luận rằng 10 thành phần có nguồn gốc từ Rosa damascena là an toàn trong mỹ phẩm khi công thức không nhạy cảm. EWG đánh giá đây là chất có khả năng gây kích ứng cao. | Kích ứng | Rosa Damascena Rose Flower Oil | ||||
Rosmarinus Officinalis Leaf Oil | Chống oxy hóa, Làm dịu da, Hương liệu tinh dầu | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Rosmarinus Officinalis Leaf Oil là chiết xuất dầu lá hương thảo được lấy từ ngọn và lá của cây hương thảo. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis) là một loại thảo mộc thân gỗ, lâu năm với những chiếc lá hình kim thường xanh có mùi thơm. Lá tươi và khô thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải. Tác dụng chính của thành phần này trong mỹ phẩm là chống lão hóa da, làm dịu da. Và trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân, dầu lá hương thảo được sử dụng thay thế cho hương liệu. Theo FDA, các thành phần thực vật và có nguồn gốc thực vật được sử dụng trong công thức mỹ phẩm thường nhẹ và an toàn. Trước khi tiếp thị thành phẩm mỹ phẩm, tính an toàn của từng thành phần phải được chứng minh theo 21 CFR 740.10. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng mười thành phần có nguồn gốc từ Rosmarinus officinalis (cây hương thảo) là an toàn trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại trong mỹ phẩm được mô tả trong đánh giá an toàn khi được bào chế là không gây kích ứng. | Rosmarinus Officinalis Leaf Extract, Rosmarinus Officinalis Rosemary Leaf Oil |
| ||||
Scutellaria Baicalensis Root Extract | Chống oxy hóa, Chống viêm, Làm sáng da | 1 – Nguy cơ thấp | Scutellaria Baicalensis Root Extract là chiết xuất rễ cây Hoàng Cầm. Một loại thuốc thảo dược truyền thống của Trung Quốc chứa hàm lượng cao flavonoid giúp chống oxy hóa và một số chất chống viêm mạnh như baicalin, baicalein và wogonin. Skullcap Root cũng được cho là có đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm (cũng chống lại P.acnes và Malassezia furfur) cũng như một số hoạt động làm sáng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Scutellaria Baicalensis Extract |
| |||||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||||
Sorbitan Sesquioleate | Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sorbitan Sesquioleate là chất rắn màu trắng đến nâu vàng, là một chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa dựa trên sorbitol và axit oleic biến đổi. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn như một thành phần mỹ phẩm trong các điều kiện nồng độ và sử dụng hiện tại. |
| |||||
Stearic Acid | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| |||||
Theobroma Cacao Extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Theobroma Cacao Extract hay Theobroma Cacao (Cacao) Extract là chiết xuất từ cây ca cao, Theobroma cacao. Cacao (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cacao /kakao/) (danh pháp hai phần: Theobroma cacao), theo truyền thống được phân loại thuộc họ Trôm (Sterculiaceae), Hạt cacao sử dụng làm nguyên liệu chế biến ra các sản phẩm cao cấp như sô cô la. Cacao còn là đồ uống thông dụng vì có chất kích thích nhưng lượng caffein thấp hơn cà phê rất nhiều. Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Theobroma Cacao Cocoa Extract, Theobroma Cacao Seed Extract |
| ||||
Triethoxycaprylylsilane | Chất kết dính, Làm mịn da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Triethoxycaprylylsilane là là một ether siloxane, một chất lỏng trong suốt, màu vàng nhạt được sử dụng để phủ lên các sắc tố (chẳng hạn như chất chống nắng vô cơ hoặc chất tạo màu) trong các sản phẩm mỹ phẩm. Lớp phủ giúp ổn định các sắc tố trong công thức và cũng giúp chúng dễ dàng tán đều trên da. Công dụng chính là chất kết dính, làm mịn da. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||
Vp Hexadecene Copolymer | Kiểm soát độ nhớt, Chất tạo màng, Cố định tóc, Liên kết | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Vp Hexadecene Copolymer là một polyme tổng hợp dựa trên hexadecene, một hydrocacbon thu được từ dầu mỏ và vinylpyrrolidone. Công dụng của thành phần này là liên kết, tạo màng, cố định tóc, kiểm soát độ nhớt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||
Zinc Oxide | Chống nắng, Chất độn, Chất tạo màu, Chất bảo vệ da | 3 – Nguy cơ trung bình | Zinc Oxide (ZnO) là kẽm dạng bột, được oxy hóa có nguồn gốc từ khoáng chất tự nhiên, zincite. Zinc Oxide được công nhận là thành phần chống nắng quan trọng có hiệu quả trong việc bảo vệ khỏi tia UV. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi như một chất phụ gia trong cao su, nhựa, gốm sứ, chất bôi trơn, sơn, thuốc mỡ, chất kết dính, chất bịt kín, bột màu, thực phẩm, băng sơ cứu và các vật liệu và sản phẩm khác. Nó được sử dụng làm chất độn, chất tạo màu, chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) và làm kem chống nắng. Oxit kẽm được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm có màu, bao gồm cả những sản phẩm bôi lên môi và vùng mắt. Oxit kẽm cũng là một chất tạo màu được phê duyệt cho thuốc. FDA đã phê duyệt việc sử dụng oxit kẽm để sử dụng trong các sản phẩm thuốc bảo vệ da OTC và thuốc bảo vệ da hậu môn trực tràng với nồng độ lên tới 25% và trong các sản phẩm thuốc chống nắng với nồng độ lên tới 25%. Tuy nhiên, trước những lo ngại sau đó của SCCS về viêm phổi do các hạt oxit kẽm gây ra sau khi hít phải, Ủy ban Châu Âu đã sửa đổi Phụ lục IV của Quy định mỹ phẩm vào tháng 8 năm 2017 để quy định việc sử dụng oxit kẽm làm chất tạo màu, ở dạng không nano không tráng phủ. , trong các sản phẩm mỹ phẩm nên được giới hạn ở những ứng dụng không dẫn đến việc tiếp xúc với phổi của người dùng cuối. | ZnO |
|
Mình thích finish mà em kem chống nắng này để lại trên mặt: khô ráo, nhẹ và mịn. Rất recommend cho bạn nào có làn da nhạy cảm sử dụng kem chống nắng này, dịu nhẹ vô cùng.
- Bao bì, kết cấu8.5
- Thương hiệu8.5
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng8.5
Mình rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn về bài viết này, để cùng nhau tạo ra những bài viết hữu ích hơn cho cộng đồng.