Sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam là dòng sữa rửa mặt có khả năng làm dịu da, làm mềm da và cấp ẩm cho da. Đây là em sửa rửa mặt được xem là “con cưng” của nhà Skin1004 vì hiệu quả mà em nó mang lại khá tích cực. Hôm nay mình xin gửi đến các bạn một bài review chật thật nhất về sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam sau một khoảng thời gian sử dụng sản phẩm này nhé.
- Bao bì, thiết kế và kết cấu của sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam
- Thành phần chính của sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam
- Công dụng của sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam
- Cảm nhận sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam
- Hướng dẫn sử dụng sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam
- Sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế và kết cấu của sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam
Nếu ai là tín đồ của những loại sữa rửa mặt của Hàn Quốc thì có thể đã quá quen thuộc với nhà SKIN1004 này rồi phải không nè. Mình là một fan chính hiệu của những em sữa rửa mặt đến từ Hàn Quốc, đặc biệt là em sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam này đây. Mình hay tìm hiểu và trải nghiệm những sản phẩm dưỡng da đến từ xứ sở kim chi vì mình thấy khá hơp với da và tình cờ mình đã tìm được sản phẩm mà hôm nay mình muốn review cho các bạn.
Sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam sẽ có packaging khá đẹp với màu sắc chủ đạo là màu nâu nhìn khá bắt mắt và đẹp đối với bản thân mình. Khi mua sản phẩm về thì tuýp sữa rửa mặt sẽ được đựng trong hộp giấy khá chỉn chu khiến mình có cảm giác nâng niu và mong muốn được trải nghiệm sản phẩm hơn.
Sản phẩm sẽ được đựng trong một tuýp nhựa và có thiết kế nắp bật nên việc lấy sản phẩm mỗi khi dùng sẽ khá dễ dàng và sạch sẽ. Sản phẩm khi mình cầm thì khá chắc tay, không quá to cồng kềnh mà cũng không quá nhỏ. Ngoài ra, vỏ nhựa của tuýp sữa rửa mặt được hãng dùng là loại nhựa mềm nên khi nặn sản phẩm để dùng thì không cần quá nhiều lực tay vẫn có thể lấy ra dễ dàng, đây là điểm khác biệt so với nhiều loại tuýp đựng khác trên thị trường mà mình thấy.

Kết cấu của sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam sẽ là dạng đặc và có màu vàng ánh nhẹ khá đẹp mắt. Mình có cảm giác rằng chất kem của sản phẩm khá lấp lánh trông khá đặc biệt. Tuy nhiên thì mùi hương của sản phẩm lại là một điều làm mình chú ý nhất, vì mùi hương của sản phẩm khá lạ nhưng không quá nồng, mình nghĩ nếu ai có thể chịu được mùi hương liệu thì đây không phải là vấn đề quá lớn khi trải nghiệm sản phẩm này.

Mỗi một tuýp sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam sẽ có dung tích là 125ml tương ứng với 4.22 FL.OZ. Cùng với thiết kế tuy đơn giản nhưng lại khá gọn gàng nên khi đi du lịch thì cũng có thể mang cả tuýp fullsize mà không cần phải chiết ra những tuýp nhỏ để mang theo.
Thành phần chính của sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam
- Chiết xuất rau má (Centella Asiatica Extract): rau má có chức năng làm dịu da vô cùng tốt và là thành phần chủ yếu của các dòng sản phẩm nhà SKIN1004. Với chiết xuất rau má, làn da của chúng ta sẽ được làm dịu tức thì, giúp da được kháng khuẩn và mang đến một làn da khỏe mạnh từ sâu bên trong.
- Sodium Methyl Cocoyl Taurate: đây là một chất hoạt động trên bề mặt da có chức năng tẩy rửa khá quen thuộc trong các loại sữa rửa mặt. Mặc dù là chất tẩy rửa nhưng lại không làm mất đi độ pH tự nhiên trên da mà lại còn cấp ẩm cho da sau khi sử dụng sản phẩm có chứa chúng. Đặc biệt đây là một chất không có khả năng gây kích ứng nên hoàn toàn dịu nhẹ với làn da của chúng ta.
- Citric Acid: đây là một loại axit được biết đến là một trong những dạng của AHA nên sẽ có chức năng loại bỏ chất bã nhờn hiệu quả và giúp cho lỗ chân lông trở nên thông thoáng hơn.
Bảng thành phần đầy đủ của sản phẩm:
Centella Asiatica Extract (33%), Sodium Cocoyl Isethionate, Glycerin, Water, Sodium Methyl Cocoyl Taurate, Coco-Betaine, Potassium Cocoyl Glycinate, 1,2-Hexanediol, Sodium Chloride, Potassium Cocoate, Potassium Benzoate, Polyquaternium-67, Citric Acid, Dextrin, Sodium Bicarbonate, Theobroma Cacao (Cocoa) Extract, Disodium EDTA, Sodium Acetate, Butylene Glycol, Coptis Chinensis Root Extract, Sodium Hyaluronate, Eclipta Prostrata Extract, Coccinia Indica Fruit Extract.

Công dụng của sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam
- Làm sạch bụi bẩn trên da một cách nhẹ nhàng
- Bổ sung độ ẩm cho da sau khi sử dụng sản phẩm
- Làm dịu làn da sau khi dùng
Cảm nhận sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam có tốt không?
Da của mình là da dầu và có phần hơi nhạy cảm nên khá dễ kích ứng với các sản phẩm chăm sóc, vì vậy mình luôn tìm kiếm những sản phẩm vừa có thể dùng cho da dầu và cả da nhạy cảm dễ kích ứng. May mắn là mình đã tìm được em sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam sau nhiều lần cố gắng đọc hết các bài review về những loại sữa rửa mặt cho da dầu và da nhạy cảm trên các diễn đàn và trên nhiều trang web khác nhau.
Mình nghĩ là việc mình đọc review thì cũng không khách quan bằng việc mua sản phẩm về và trải nghiệm thử nên mình đã quyết định rinh em nó về mà dùng. Mình đã bắt đầu đặt mua sản phẩm này trên các sàn mua sắm thương mại và trải nghiệm em nó mỗi ngày trong gần 2 tháng nay.
Ấn tượng đầu tiên của mình đối với sản phẩm là thiết kế với màu sắc khá đơn giản nhưng rất sang. Dung tích của sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam là 125ml đối với mình là vừa đủ cho một tuýp sữa rửa mặt, bởi vì mình có tâm lý là nếu mua sản phẩm với dung tích nhiều nhưng không dùng hết mà đã hết hạn sử dụng thì sẽ khá phí sản phẩm mà cũng phí tiền nữa. Vì vậy, đây là điểm cộng thứ nhất mà mình dành cho sữa rửa mặt nhà SKIN1004.

Tiếp đến là về mùi hương của sản phẩm, bảng thành phần mà hãng ghi thì có khá nhiều chiết xuất từ thảo mộc, rau má nên ban đầu mình nghĩ chắc là mùi sản phẩm sẽ nồng lắm, nhưng khi mình trải nghiệm thì không phải như vậy. Có lẽ là do đây là những chiết xuất tự nhiên chứ không phải hương liệu tạo mùi nên khi dùng thì mình không cảm nhận được mùi hương, mùi rất nhẹ nếu không để ý thì mình cũng không nhận ra đây là mùi gì nữa.
Bản thân mình khi dùng sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam thì thấy rằng sản phẩm không tạo quá nhiều bọt, nếu chỉ dùng một lượng nhỏ thì hầu như mình không tạo được bọt khi đánh bọt bằng tay luôn, với mình thì đây cùng là một điểm hay của sản phẩm vì thông thường mình dùng sản phẩm nào tạo nhiều bọt thì lại khiến da mình khô kín kít sau dùng.

Điểm làm mình cực kỳ thích sau khi dùng sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam là da mình cực kỳ mềm mịn và sáng nhẹ hơn một chút. Đúng như những gì hãng ghi trên bao bì là da sẽ được cấp ẩm và không bị khô sau khi dùng sữa rửa mặt, mình cảm nhận rõ là da mình được làm sạch nhẹ nhàng không bị khô căng mà lại còn ẩm mịn nữa, sau khi thấy được hiệu quả của sản phẩm mình cảm giác như đã tìm được chân ái cho làn da của mình vậy.
Sau gần 2 tháng kiên trì sử dụng em nó 2 lần sáng, tối mỗi ngày thì mình nghĩ rằng mình sẽ “gắn bó” với em sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam lâu hơn vì em nó “works” trên da mình cực kỳ tốt, trộm vía là da mình được cấp ẩm rất hiệu quả sau mỗi lần dùng nên mình rất thích sản phẩm này. Và với dung tích 125ml với giá tiền mình mua ban đầu là 220.000VNĐ thì bản thân mình lại thấy khá hợp lý và chắc chắn sẽ mua lại em nó vào lần mua tiếp theo.
Ưu điểm và nhược điểm của sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam
Ưu điểm
- Bảng thành phần an toàn cho da, không chứa cồn, không chứa Paraben.
- Khả năng cấp ẩm hiệu quả
- Làm sạch da tốt, giúp da mềm mịn sau khi rửa mặt
- Phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm, da đang treatment
- Giá thành hợp lý
Nhược điểm
- Có chứa hương liệu tạo mùi nhưng mùi rất nhẹ.
Hướng dẫn sử dụng sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam
- Làm sạch da mặt bằng nước tẩy trang dành cho loại da của mình.
- Cho một lượng sữa rửa mặt vừa đủ ra lòng bàn tay và tạo bọt.
- Sau đó apply sữa rửa mặt đã được tạo bọt lên da và massage trong vòng 30 giây.
- Rửa lại với nước sạch và tiếp tục các bước dưỡng da trong chu trình dưỡng da của mình.
Lưu ý: Nếu tạo bọt bằng tay không có quá nhiều bọt như bạn muốn thì có thể dùng cốc tạo bọt để có nhiều bọt hơn. Ngoài ra, không nên rửa mặt quá 2 lần 1 ngày vì sẽ làm mất lớp dầu tự nhiên trên da của bạn.
Sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể đặt mua sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam với giá dao động từ 175.000VNĐ – 250.000VNĐ/ chai 125ml.
Đặt mua sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam tại Shopee.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch bụi bẩn, bổ sung độ ẩm cho da
- Dung tích/ Trọng lượng: 125ml
- Kết cấu: Dạng đặc
- Loại da: mọi loại da, có thể dùng cho da nhạy cảm
- Thương hiệu: SKIN1004
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Cảm ơn độc giả đã quan tâm đến bài review về em sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam của mình. Hy vọng rằng với những chia sẻ chân thật từ chính trải nghiệm của bản thân mình sẽ giúp các bạn có một góc nhìn mới về sản phẩm này. Đừng quên tham khảo thêm nhiều bài review chất lượng khác trong chuyên mục để có thể chọn được những sản phẩm phù hợp với bạn nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | 1 2-Hexanediol, Butylene Glycol, Centella Asiatica Extract, Coccinia Indica Fruit Extract, Coco-Betaine, Coptis Chinensis Root Extract, Dextrin, Disodium EDTA, Eclipta Prostrata Extract, Polyquaternium-67, Potassium Benzoate, Potassium Cocoate, Potassium Cocoyl Glycinate, SODIUM CHLORIDE, Sodium Acetate, Sodium Bicarbonate, Sodium Cocoyl Isethionate, Sodium hyaluronate, Sodium Methyl Cocoyl Taurate, Theobroma Cacao Extract, Water, Citric acid, Glycerin |
Công dụng | Dưỡng da, Làm sạch, Giữ ẩm da, Làm mềm da, Làm dịu da, Trị sẹo bỏng, Chống oxy hóa |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt |
Bài viết chi tiết về các thành phần | Glycerin là gì? Công dụng và cách dùng Glycerin đúng cách, hiệu quả nhất |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| |||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |
Centella Asiatica Extract | Làm dịu da, Trị sẹo bỏng, Dưỡng da, Chống oxy hóa, Điều trị sẹo lồi, Điều trị viêm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Centella Asiatica Extract là thành phần chiết xuất từ rau má (có thể chiết xuất từ thân, lá và rễ). Trong mỹ phẩm, thành phần này thường có trong công thức sản phẩm dưỡng da với công dụng chính là chữa lành tổn thương trên da (bệnh loét, viêm da), trị bỏng, trị sẹo, dưỡng da, chống oxy hoá. Hội đồng CIR đánh giá thành phần này an toàn trong mỹ phẩm với nồng độ hiện tại (nồng độ 0.5% theo báo cáo). Cơ quan Dược phẩm Châu Âu báo cáo rằng thuốc mỡ có chứa chiết xuất Centella asiatica (TECA) 1% đã được phép sử dụng ngoài da trong điều trị loét ở chân, vết thương và vết bỏng, v.v.. Bột bôi ngoài da chứa 2% TECA được phép sử dụng trong điều trị sẹo, sẹo lồi và bỏng. | Centella Asiatica, Chiết xuất rau má |
| ||
Coccinia Indica Fruit Extract | ||||||||
Coco-Betaine | Làm sạch, Tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Coco-Betaine là chất làm sạch bề mặt nhẹ nhàng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, hầu như luôn là chất làm sạch thứ yếu và tăng cường chất tạo bọt và có độ nhũ hóa vừa phải. Đây cũng là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính có nguồn gốc từ dừa, thường có màu vàng nhạt hoặc trong suốt, chúng rất dễ hòa tan trong nước. Khi được sử dụng một mình làm chất làm sạch duy nhất, nó quá nhẹ để làm sạch da và tóc của người trưởng thành. Cả hội đồng CIR và EWG đều đánh giá đây là một thành phần an toàn cho da và sức khỏe khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| |||
Coptis Chinensis Root Extract | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Coptis Chinensis Root Extract à chiết xuất từ rễ cây coptis chinensis, họ mao lương. Cây này còn được gọi là Hoàng liên bắc hay hoàng liên Trung Quốc (danh pháp hai phần: Coptis chinensis) là loài thực vật thuộc chi Hoàng liên, loài bản địa của Trung Quốc. Củ hoàng liên Trung Quốc là một vị thuốc trong đông y, có chứa isoquinolin alkaloid berberine, palmatin, hydrastin, và coptisin. Với những đặc tính và hoạt chất vốn có thì thành phần này được xem là một chất chống oxy hóa cho da khi được sử dụng trong mỹ phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Dextrin | Chất làm đặc, Chất giữ ẩm, Chất tăng bọt, Chất kết dính, Chất độn, Giữ ẩm da, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dextrin là một loại cao su được sản xuất bằng cách thủy phân không hoàn toàn tinh bột. Dextrin là một nhóm các carbohydrate có trọng lượng phân tử thấp được tạo ra bởi quá trình thủy phân tinh bột hoặc glycogen. Dextrin là hỗn hợp của các polyme của các đơn vị D- glucose liên kết bởi các liên kết glycosidic α- (1 → 4) hoặc α- (1 → 6). Một thành phần trợ giúp nhỏ có thể là chất làm đặc, chất giữ ẩm, chất tăng bọt, chất thúc đẩy kết dính và chất độn. Đó là sự pha trộn của các polysacarit giúp giữ ẩm và làm mềm da. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||
Eclipta Prostrata Extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Eclipta Prostrata Extract là một chiết xuất của loại thảo mộc – Cỏ mực, cỏ nhọ nồi hay hàn liên thảo (danh pháp khoa học: Eclipta prostrata) là một loài thực vật thuộc họ Cúc (Asteraceae). Trong mỹ phẩm thành phần này là một loại dưỡng chất cho da tuy nhiên chưa có nhiều nghiên cứu cụ thể. Theo y học cổ truyền, cỏ mực có vị ngọt, chua, vào 2 kinh Can và Thận; có tác dụng bổ thận âm, lương huyết (mát huyết), chỉ huyết (cầm máu), thanh can nhiệt, làm đen râu tóc,…Trong dân gian thường dùng cỏ mực giã vắt lấy nước để uống cầm máu trong rong kinh, trĩ ra máu, chảy máu cam… EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Polyquaternium-67 | ||||||||
Potassium Benzoate | ||||||||
Potassium Cocoate | Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Potassium Cocoate là muối kali của axit dừa. Dầu dừa, còn được gọi là Cocos Nucifera (Coconut) Oil, là một loại dầu ăn được, có màu vàng nhạt, bán rắn. Axit dừa là một hỗn hợp các axit béo có nguồn gốc từ dầu dừa. Dầu dừa là nguồn cung cấp các axit béo có độ dài chuỗi thấp hơn, bao gồm axit lauric, axit capric, axit myristic và axit palmitic. Việc sử dụng dầu dừa truyền thống và muối của axit dừa, ca cao kali và ca cao natri là trong sản xuất xà phòng. Dầu dừa có nhiều công dụng khác bao gồm làm bánh, làm kẹo và sản xuất nến. Muối của acid dầu dừa có công dụng nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu về độc tính cấp tính, mãn tính và cận mãn tính cho thấy rằng Dầu dừa và Dầu dừa hydro hóa không độc hại khi ăn phải. Cả hai chất đều không gây kích ứng da hoặc mắt đáng kể. Không có nhạy cảm đã được báo cáo. | ||||
Potassium Cocoyl Glycinate | Làm sạch | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Potassium Cocoyl Glycinate là một chất làm sạch dựa trên axit amin được mô tả là cực kỳ dịu nhẹ và có khả năng tạo bọt vượt trội. Nó cũng có thể làm giảm độ ảnh hưởng và tàn dư của các chất hoạt động bề mặt mạnh hơn như SLS hoặc xà phòng axit béo. Hội thảo kết luận rằng 115 axit amin alkyl amit trong đó có Potassium Cocoyl Glycinate là an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện tại và nồng độ trong mỹ phẩm, khi được bào chế là không kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| |||
Sodium Acetate | ||||||||
Sodium Bicarbonate | ||||||||
Sodium Cocoyl Isethionate | Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Cocoyl Isethionate là chất hoạt động bề mặt dựa trên axit béo từ dầu dừa và axit isoethionic, một loại axit sulfonic. Một chất làm sạch được cho là dịu nhẹ trên da đến mức hầu như không ảnh hưởng đến hàng rào bảo vệ da. Nó cũng tạo ra nhiều bọt kem, dựa trên các axit béo thực vật và dễ dàng phân hủy sinh học. Nó là một thành phần đặc biệt quan trọng và phổ biến trong “thanh syndet” (hoặc xà phòng không có xà phòng). Tiến sĩ Leslie Baumann nói trong cuốn sách Da liễu Mỹ phẩm tuyệt vời của mình rằng nhờ đặc tính phân tử độc đáo của Sodium Cocoyl Isethionate, nó “đã xác định một chiều hướng mới về tính dịu nhẹ của các thanh làm sạch”. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Natri Cocoyl Isethionate an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm ở mức 50% trong các sản phẩm rửa sạch và 17% trong các sản phẩm để lại. Nồng độ lớn nhất của Natri Cocoyl Isethionate được thử nghiệm dưới dạng sản phẩm tẩy rửa là 49,87%. Nồng độ cao nhất của Natri Cocoyl Isethionate được thử nghiệm dưới dạng sản phẩm còn sót lại là 17%. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR đã sử dụng các nồng độ này để đưa ra kết luận về độ an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR nhận xét rằng Natri Cocoyl Isethionate có thể gây kích ứng mắt dựa trên cấu trúc hóa học của nó. | Kích ứng mắt | |||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||
Sodium Methyl Cocoyl Taurate | ||||||||
Theobroma Cacao Extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Theobroma Cacao Extract hay Theobroma Cacao (Cacao) Extract là chiết xuất từ cây ca cao, Theobroma cacao. Cacao (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cacao /kakao/) (danh pháp hai phần: Theobroma cacao), theo truyền thống được phân loại thuộc họ Trôm (Sterculiaceae), Hạt cacao sử dụng làm nguyên liệu chế biến ra các sản phẩm cao cấp như sô cô la. Cacao còn là đồ uống thông dụng vì có chất kích thích nhưng lượng caffein thấp hơn cà phê rất nhiều. Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Theobroma Cacao Cocoa Extract | |||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| |||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
Gần 2 tháng trải nghiệm thì mình có ấn tượng cực kỳ tốt với em sữa rửa mặt Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam này và chắc chắn sẽ mua lại sau khi dùng hết tuýp này. Da của mình không những không bị khô căng mà còn được cấp ẩm và mềm mịn siêu tốt nữa. Nếu còn đang phân vân thì hy vọng bạn sẽ có cảm nhận khác về sản phẩm và rinh em nó về trải nghiệm nhé.
- Bao bì, kết cấu8
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng9.5
Nếu bạn đọc bài viết này và cảm thấy có điều gì cần được thảo luận thêm, hãy viết một bình luận để chúng ta cùng trao đổi nhé.