MartiDerm The Originals Proteos Screen là kem chống nắng được đánh giá gần như hoàn hảo nhất hiện nay, với 7 màng lọc chống nắng hiện đại cùng công nghệ bọc Encapsulated Sunscreens, chiết xuất Cocoa và tiền vitamin A giúp chống lại cả tia UVA, UVB, IR (tia hồng ngoại), HEV (ánh sáng xanh). Cùng với kết cấu “Cream-to-powder” chứa nhiều dưỡng chất, kiềm dầu hiệu quả mang đến lớp finish “mỏng nhẹ như sương”. Vậy kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen có thật sự tốt như “lời đồn” không? Hãy cùng Beaudy.vn review chi tiết sản phẩm sau khi đã trải nghiệm thực tế nhé.
- Bao bì, thiết kế của kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen
- Thành phần chính của kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen
- Công dụng của kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen
- Cảm nhận khi dùng kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen
- Cách sử dụng kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen
- Mua kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, thiết kế của kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen
Kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen có 2 dung tích: 2ml (Mini size) và 40ml (Full size). Thiết kế dạng tuýp nhựa trắng, đơn giản với điểm xuyến từ tông màu xanh lá tạo nên cảm giác rất dịu mắt và thân thiện. Thiết kế dạng nắp vặn với vòi lấy sản phẩm thon gọn, không quá to nên không lo sẽ lấy dư lượng kem chống nắng mỗi khi dùng.

Kết cấu của kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen theo hãng mô tả đó là “Cream-to-powder” có màu trắng hơi ngả vàng nhẹ, mang đến cảm giác mỏng nhẹ dường như vô hình trên da sau khi bôi. Mùi hương của sản phẩm hơi nồng nhưng theo cảm nhận đây là mùi hương khá giống nước hoa, nên rất sang. Với một số bạn có thể nhạy cảm với hương liệu thì nên cân nhắc thêm nhé.

Thành phần chính của kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen
Bảng thành phần chi tiết: Aqua (Water), Butylene Glycol, Propylene Glycol, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Polymethyl Methacrylate, PEG-8, Ethylhexyl Salicylate, Homosalate, Butyl Methoxydibenzoylmethane, Caprylyl Methicone, Dimethicone, Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine, Sodium Potassium Aluminum Silicate, Silica, Ethylhexyl Triazone, Titanium Dioxide, Glycine Soja (Soybean) Oil, Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract, Citric Acid, Hyaluronic Acid, Silanetriol, Ascorbyl Palmitate, Sodium Lactate, Beta-Sitosterol, Phytic Acid, Ascorbic Acid, Beta-Carotene, Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Extract, Ci 77891 (Titanium Dioxide), Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer, Carbomer, Hydrogenated Phosphatidylcholine, Lysolecithin, Disodium EDTA, Ethylhexylglycerin, Sodium Hydroxide, Xanthan Gum, BHT, Squalene, Parfum (Fragrance), Phenoxyethanol, Sodium Benzoate, Sorbic Acid, Potassium Sorbate
- Màng lọc chống nắng: Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate) , Ethylhexyl Salicylate (Octisalte), Homosalate, Butyl Methoxydibenzoylmethane (Avobenzone), Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Tinosorb S), Ethylhexyl Triazone (Uvinul T150), Titanium Dioxide: giúp ngăn chặn tác hại tia UVA và UVB.
- Phức hợp Proteoglycans, Hyaluronic Acid và Silicon Complex: dưỡng ẩm, làm mềm da, tái tạo hàng rào da bị tổn thương, làm mờ các nếp nhăn li ti, ngăn ngừa dấu hiệu lão hóa sớm.
- Beta-Carotene (Chiết xuất tiền vitamin A từ cà rốt): có khả năng chống lại tia hồng ngoại IR (Infrared Radiation), tăng hiệu quả chống oxy hóa, giảm bong tróc
- Chiết xuất Cocoa: chống lại ánh sáng xanh HEV (High Energy Visible Light) từ màn hình máy tính, điện thoại.
- Ascorbic Acid: là dẫn xuất tinh khiết vitamin C giúp chống oxy hóa, làm sáng da, tăng hiệu quả chống nắng.
- Silica: kiểm soát dầu thừa
- Thành phần có thể gây nhạy cảm với một số bạn nên cần lưu ý như: Dimethicone (silicon), Octisalate, Homosalate, Fragrance (hương liệu). Trong đó Homosalate có thể làm suy giảm nội tiết tố.
Bảng thành phần chi tiết của kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen (nguồn: Beaudy.vn)
Công dụng của kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen
- Kem chống nắng phổ rộng với SPF 50+, chống được các tia: UVA, UVB, HEV, IR.
- Dưỡng ẩm và làm mềm mịn cho da.
- Kiềm dầu, giảm bã nhờn giúp da khô thoáng.
- Chống lão hóa, tạo hiệu ứng làm mờ lỗ chân lông và nếp nhăn li ti.
- Công thức không nhờn rít, không bết dính mang đến cảm giác “vô hình” khi bôi.
- Phù hợp với mọi loại da, đặc biệt da dầu, da hỗn hợp, da treatment nặng, da lão hóa.
Cảm nhận khi dùng kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen có tốt không?
Có thể nói kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen là một trong những chân ái của mình, và sau khi dùng 4 tuýp liên tục thì mình vẫn chưa muốn chuyển sang loại kem chống nắng khác. MartiDerm là thương hiệu dược mỹ phẩm từ Tây Ban Nha rất uy tín với những sản phẩm thuộc phân khúc high-end (cao cấp) chất lượng cao. Và kem chống nắng MartiDerm chính là sản phẩm đầu tiên của hãng mình có cơ hội trải nghiệm.

Với làn da hỗn hợp thiên dầu nên mình khá khắt khe trong việc chọn kem chống nắng vì đây bước bảo vệ rất quan trọng, bên cạnh hiệu quả chống nắng còn cần trải nghiệm dễ chịu trên da suốt cả ngày dài. Khi bôi kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen trên da, kết cấu sản phẩm khá dày giống kem dưỡng nhưng khi apply trên mặt thì có cảm giác hơi bột bột một xíu. Nhưng sản phẩm rất dễ tán, không gây vón cục, không bết dính và không gây cay mắt tí nào cả.
Mình có thể apply ngay cả trên nền da trần (chưa bôi bất kỳ bước dưỡng nào sau khi làm sạch) cũng rất dễ bôi và không tạo vệt trắng luôn đấy nhé. Lúc mới bắt đầu bôi sẽ cảm thấy hơi ẩm nhẹ, nhưng các bạn yên tâm chỉ chưa đầy 1 phút thì kem chống nắng MartiDerm tệp hẳn vào da. Lúc này đây da bắt đầu mịn lì, bề mặt mịn màng và khô thoáng. Đặc biệt lỗ chân lông dường như làm mờ đi tương đối (nhưng chỉ tạm thời sau khi rửa mặt sẽ trở về lại như cũ).

Thường xuyên tiếp xúc với máy tính, điện thoại và ánh nắng mặt trời nên mình rất quan tâm về hiệu quả chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen trên da, đặc biệt đối với da có treatment. Hiệu quả bảo vệ da rất tốt, da mình bớt sạm đi nếu tiếp xúc lâu với tia UV, có đợt mình đi soi da và chưa ghi nhận hiện tượng da tăng sắc tố do tia UV gây ra. Nên mình luôn dùng kem chống nắng MartiDerm ngay cả khi ở nhà hoặc ra ngoài để bảo vệ da tốt nhất.
Với bảng thành phần chứa nhiều chất dưỡng ẩm nhưng rất ngờ hiệu quả kiềm dầu trên da mình lại rất tốt, đối với vùng chữ T chỉ đổ dầu nhẹ sau 3 đến 4 tiếng, còn vùng da chữ U dường như ráo mịn cả ngày. Tình trạng xuống tone cũng rất ít, lớp finish không bị quá xỉn màu nên vào cuối ngày da vẫn trông có sức sống hơn. Nhưng có thể nói điểm trừ duy nhất đó là giá sản phẩm, giá thành tương đối cao và dung tích hơi ít nên có thể nói đây là sản phẩm chất lượng nhưng lại “đắt xắt ra miếng” luôn đấy.
Ưu điểm, nhược điểm của kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen
Ưu điểm
- Kem chống nắng vật lý lai hóa học, chỉ số SPF 50+, chống nắng phổ rộng, chống được cả tia UV, IR (tia hồng ngoại) và HEV (ánh sáng xanh).
- Kết cấu “cream-to-powder” hơi giống kem dưỡng, nhưng lại thấm rất nhanh và mang đến cảm giác khô thoáng.
- Không gây vón cục, không nâng tone, không tạo vệt trắng, không gây nặng, ít bị xỉn màu vào cuối ngày.
- Kháng nước và kháng mồ hôi ở mức độ trung bình, kem chống nắng không bị chảy thành vệt trắng khi ra mồ hôi.
- Có khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm nhẹ, giúp da mịn màng, có hiệu ứng làm mờ lỗ chân lông tạm thời.
- Hiệu quả kiềm dầu tốt, kiểm soát dầu thừa và bã nhờn hiệu quả trên da.
- Phù hợp nhất cho mọi loại da, tốt nhất cho da dầu, da hỗn hợp thiên dầu, da đang treatment và da đang lão hóa.
Nhược điểm
- Dung tích ít, giá thành cao nên tương đối đắt so với học sinh – sinh viên (đối với giá mua chính hãng).
- Rất dễ mua phải hàng giả (hàng fake) với nhiều mức giá chênh lệch khác nhau rất nhiều.
- Có thể kiềm dầu hơi mạnh nên đối với các bạn da khô sẽ cảm thấy da hơi khô căng, thiếu độ ẩm.
- Bảng thành phần chống nắng hóa học có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
- Chứa silicone nên cần làm sạch kỹ vào cuối ngày để tránh da bị bít tắc lỗ chân lông và nổi mụn
- Có chứa hương liệu
Cách sử dụng kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen
- Sử dụng kem chống nắng MartiDerm sau bước làm sạch, có thể dưỡng ẩm nhẹ cho da. Sau đó cho khoảng 2ml (tương đương 2 lóng ngón tay) sản phẩm ra tay vào thoa từ từ khắp mặt (đừng quên thoa cho vùng da cổ nhé).
- Nên bôi lại sau 3 đến 4 tiếng để bảo vệ da tốt nhất.
- Vào cuối ngày nên áp dụng phương pháp double cleansing (kết hợp tẩy trang và rữa mặt) để làm sạch hết lớp kem chống nắng còn sót lại.

Mua kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen với giá 1.350.000 VNĐ/tuýp 40ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: chống nắng, dưỡng ẩm, kiềm dầu, ngăn ngừa lão hóa.
- Dung tích/Trọng lượng: 2ml (Mini size), 40ml (Full size)
- Kết cấu: dạng “cream-to-powder”.
- Loại da: mọi loại da, phù hợp nhất cho da dầu, da hỗn hợp, da treatment.
- Thương hiệu: MartiDerm.
- Xuất xứ: Tây Ban Nha.
Cảm ơn các bạn đã đồng hành trong bài viết review chân thật về kem chống nắng MartiDerm The Originals Proteos Screen của Beaudy.vn. Hi vọng bài viết đã cung cấp thêm nhiều thông tin bổ ích, đừng quên theo dõi Beaudy.vn để đón xem các chủ đề làm đẹp sắp tới nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Acrylates C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | Chất tạo độ nhớt, Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Thành phần này là một polyme của axit acrylic và các hóa chất liên quan. Có công dụng là chất làm tăng độ nhớt, chất hấp thụ, chất kết dính hoặc được dùng để làm móng nhân tạo, chất ổn định nhũ tương và chất cố định tóc. EWG đánh giá rằng khả năng gây ung thư, gây kích ứng da, phơi nhiễm hoặc gây độc cho cơ thể đều ở mức nguy cơ thấp và không có hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| |||||||
Ascorbyl Palmitate | Chất chống oxy hóa | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ascorbyl Palmitate là một hợp chất bao gồm Axit ascoricic (Vitamin C) và axit palmitic – một axit béo tự nhiên, có chức năng như chất chống oxy hóa. Ascorbyl Palmitate thu được từ dầu mỡ động vật và thực vật, có hoạt tính vitamin C xấp xỉ bằng hoạt tính của Axit Ascorbic (dạng L). Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng chất chống oxy hóa, đặc biệt là chất có nguồn gốc từ vitamin C, được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với tần suất ngày càng tăng. Hội đồng chuyên gia CIR đã thừa nhận những tác dụng có lợi tiềm ẩn của các chất chống oxy hóa này nhưng tập trung nhiều hơn vào việc đánh giá mức độ an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các dạng ester của các thành phần này, bao gồm Ascorbyl Palmitate và Ascorbyl Stearate dễ dàng thâm nhập vào da và được sử dụng ở nồng độ thấp hơn trong các công thức còn lại. Dữ liệu về độc tính hiện có đã chứng minh tính an toàn của Ascorbyl Palmitate và các thành phần liên quan được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Niacinamide | AHA BHA, Retinol |
| |||||
Butyl Methoxydibenzoylmethane | Chống nắng, Chất bảo quản | 1 – Nguy cơ thấp | Butyl Methoxydibenzoylmethane có khả năng hấp thụ ánh sáng cực tím trong một loạt các bước sóng và sau đó chuyển đổi nó thành bức xạ hồng ngoại (nhiệt) ít gây hại hơn, hiểu đơn giản đây là một chất chống nắng hóa học. Tại Hoa Kỳ, khi thành phần này được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, nó sẽ được liệt kê trên nhãn là Avobenzone. Ngoài việc gây cháy nắng, bức xạ tia cực tím là một nguyên nhân quan trọng gây lão hóa da sớm và góp phần vào sự phát triển của khối u ác tính và các dạng ung thư da khác. Butyl Methoxydibenzoylmethane cũng có thể được sử dụng để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng do hấp thụ tia UV. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Butyl Methoxydibenzoylmethane và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 3%. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Avobenzone |
| |||||||
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| ||||||
Beta-Carotene | Chất tạo màu, Giảm bong tróc, Phục hồi sự mềm mại | 2 – Nguy cơ thấp | Beta-Carotene là tiền chất của vitamin A. Nó là sắc tố tạo nên màu cam của cà rốt và nó được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả khác. Beta-Carotene được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được điều chế bằng phương pháp tổng hợp hoặc thu được từ các nguồn tự nhiên. Beta-Carotene tạo ra màu cam cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng cải thiện sự xuất hiện của da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê Beta-Carotene là một chất phụ gia tạo màu được miễn chứng nhận và nó có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm, bao gồm cả những chất dùng cho vùng mắt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||||
Beta-Sitosterol | ||||||||||||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | Chống nắng, Kem chống nắng hóa học | 1 – Nguy cơ thấp | Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Đây là một bộ lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm kem chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một hóa chất hòa tan trong dầu. Ủy ban Khoa học về Sản phẩm Mỹ phẩm và Sản phẩm Phi Thực phẩm dành cho Người tiêu dùng (SCCNFP) của Ủy ban Châu Âu đã kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm làm chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 10% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe, không gây kích ứng và không gây mẫn cảm, không gây độc gen và không gây ảnh hưởng đến sinh sản. Sự hấp thụ qua da của thành phần này rất thấp. | Tinosorb S |
| |||||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |||||
Caprylyl Methicone | Chất giữ ẩm, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Methicone là chất lỏng silicon trong suốt, không màu, độ nhớt thấp, dễ bay hơi (không hấp thụ vào da mà bốc hơi khỏi da) có khả năng lan tỏa tuyệt vời và để lại cảm giác nhẹ, mượt và mịn màng trên da. Ưu điểm lớn của nó là nó tương thích với cả các loại silicon khác và với các loại dầu thực vật tự nhiên, vì vậy đây là một thành phần tuyệt vời để tạo ra các sản phẩm có dầu thực vật tốt mà không làm nhờn rít da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm chất an toàn với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| ||||||
Titanium Dioxide | Chống nắng, Chất tạo màu, Thành phần chống nắng vật lý | 2 – Nguy cơ thấp | Titanium Dioxide là một khoáng chất tự nhiên được khai thác từ trái đất, sau đó được xử lý và tinh chế thêm để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó là hợp chất tự nhiên bao gồm titan kim loại và oxy.Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng (bao gồm cả bức xạ tia cực tím từ mặt trời), có thể làm cho sản phẩm bị hư hỏng. Titanium dioxide là một hoạt chất quan trọng được sử dụng trong một số sản phẩm kem chống nắng. Kem chống nắng được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) quy định là thuốc không kê đơn (OTC). Do đó, chúng phải được chứng minh là an toàn và hiệu quả, đồng thời phải tuân thủ tất cả các yêu cầu khác được liệt kê trong chuyên khảo về kem chống nắng OTC của FDA. Titanium dioxide nói chung là một loại bột trắng làm cho sản phẩm có màu trắng. Tuy nhiên, khi nó được làm thành bột rất mịn, nó không làm cho sản phẩm có màu trắng. Chính vật liệu mịn này, đôi khi được gọi là titan dioxit microfine hoặc kích thước nano, được sử dụng trong nhiều sản phẩm kem chống nắng OTC. Việc sử dụng vật liệu siêu mịn này cho phép bôi kem chống nắng dưới dạng một lớp màng trong suốt mà người tiêu dùng ưa chuộng hơn so với các loại kem dưỡng da màu trắng đục cổ điển. Titanium Dioxide được sử dụng làm chất tạo màu. Theo quan điểm đó, SCCS thừa nhận rằng các hạt titanium dioxide có kích thước nano không xâm nhập vào da và kết luận rằng việc sử dụng chúng ở nồng độ lên tới 25% làm bộ lọc tia cực tím trong kem chống nắng không gây ra bất kỳ nguy cơ tác dụng phụ nào ở người sau khi sử dụng trên cơ thể khỏe mạnh, nguyên vẹn. hoặc da bị cháy nắng. Vào tháng 2 năm 2006, một nhóm làm việc của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã báo cáo về việc đánh giá titan dioxide. Nhóm làm việc tuyên bố rằng không có đủ bằng chứng ở người về khả năng gây ung thư. | Oxit titan, Titania, Ci 77891 |
| |||||||
Cl 77891 | Chất tạo màu, Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Cl 77891 hay Titanium Dioxide (TiO2) là một hợp chất khoáng tự nhiên được khai thác từ trái đất và được xử lý và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó bao gồm titan kim loại và oxy. TiO2 được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng, từ sơn và thực phẩm đến dược phẩm và mỹ phẩm. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong các sản phẩm kem chống nắng để bảo vệ da khỏi bức xạ tia cực tím (UV) có hại của mặt trời. TiO2 là một loại bột màu trắng, được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt là chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dùng cho da, móng tay và môi. Nó giúp tăng độ đục và giảm độ trong của công thức sản phẩm. TiO2 cũng được phê duyệt là thành phần chống nắng tích cực ở Canada, Úc, Liên minh Châu Âu và Nhật Bản. Vì TiO2 có nguồn gốc từ các khoáng chất được khai thác từ trái đất nên nó có thể chứa một lượng nhỏ kim loại nặng như chì hoặc cadmium. Mức độ kim loại nặng trong TiO2 được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được FDA quản lý chặt chẽ. EWG đánh giá thành phần này có khả năng xâm nhập qua da thấp nhưng việc hít phải là một vấn đề đáng lo ngại, tác nhân dẫn đến ung thư ở mức trung bình, do vậy thường Các sản phẩm được chứng nhận EWG không được chứa thành phần này nếu không được chứng minh đầy đủ. | Liên quan đến ung thư | Titanium dioxide |
| |||||
Daucus Carota Sativa Root Extract | Chống oxy hóa, Tái tạo da, Sửa chữa hàng rào bảo vệ da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Daucus Carota Sativa Root Extract là chiết xuất từ rễ cà rốt, thành phần này được tạo ra bằng cách ngâm củ cà rốt trong một loại dầu vận chuyển như dầu hướng dương hoặc dầu ô liu, và kết quả thu được (dầu gốc + chiết xuất từ rễ cà rốt) thường được gọi là dầu cà rốt hoặc dầu củ cà rốt. (Đừng nhầm lẫn với dầu hạt cà rốt và có nguồn gốc từ hạt.) Chiết xuất từ rễ được biết đến là có chứa sắc tố màu cam beta-carotene, hay còn gọi là tiền vitamin A. Đây là một phân tử nổi tiếng vì là chất chống oxy hóa mạnh, chất kích thích bắt nắng và có khả năng tái tạo da. Dầu cà rốt cũng chứa vitamin E và một số axit béo giúp dầu có thêm đặc tính chống oxy hóa và sửa chữa hàng rào bảo vệ da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| ||||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||||||
Ethylhexyl Salicylate | Chống nắng, Bảo vệ da khỏi UV | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Ethylhexyl Salicylate có tên khác là Octisalate, là một chất lỏng nhờn không màu đến hơi vàng nhạt hoạt động như một bộ lọc chống nắng UVB (280-320nm) với độ hấp thụ cực đại ở 306 nm. Bản thân nó không phải là một bộ lọc mạnh, nó luôn được sử dụng kết hợp với các chất chống nắng khác để tăng cường hơn nữa SPF và để hòa tan các bộ lọc UV rắn khác. Nó có hồ sơ an toàn tốt và được phép sử dụng với nồng độ tối đa là 5% ở cả Hoa Kỳ và Châu Âu (10% được phép sử dụng ở Nhật Bản). | Octisalate |
| ||||||
Ethylhexyl Triazone | Chống nắng | 1 – Nguy cơ thấp | Ethylhexyl Triazone là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Ở Châu Âu, Ethylhexyl Triazone là một bộ lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm kem chống nắng là thuốc không kê đơn (OTC) và chỉ một số thành phần nhất định đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) phê duyệt để sử dụng trong các sản phẩm này. Tính an toàn và hiệu quả của Ethylhexyl Triazone vẫn chưa được FDA xem xét cho việc sử dụng kem chống nắng và nó không thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc chống nắng.Ủy ban Khoa học về Thẩm mỹ của Ủy ban Châu Âu đã đánh giá mức độ an toàn của Ethylhexyl Triazone. Dựa trên đánh giá của họ, họ kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm như một chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 5% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe. Ủy ban Khoa học về Thẩm mỹ (SCC) của Ủy ban Châu Âu đã kết luận rằng không có bằng chứng nào cho thấy Ethylhexyl Triazone là chất độc phát triển hoặc chất độc gen. Ethylhexyl Triazone đã được thử nghiệm âm tính với khả năng gây dị ứng và khả năng thẩm thấu qua da rất thấp. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| |||||
Glycine Soja Oil | Giữ ẩm da, Nuôi dưỡng da, Chống viêm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycine Soja Oil là dầu thu được từ đậu tương, glycine soja, leguminosae, bằng cách chiết xuất hoặc ép, thành phần này chủ yếu bao gồm các chất béo trung tính của axit oleic, linoleic, linolenic và bão hòa. Nó được coi là một loại dầu tốt, tiết kiệm chi phí với đặc tính giữ ẩm. Đối với thành phần axit béo của nó, nó chứa 48-59% axit linoleic sửa chữa hàng rào, 17-30% axit oleic nuôi dưỡng và cũng có một số (4,5-11%) axit linolenic có khả năng chống viêm. Dầu Glycine Soja (Đậu tương), Dầu đậu nành hydro hóa và Axit đậu nành được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu Glycine Soja (Đậu nành), Đậu nành hydro hóa Dầu và Axit đậu nành an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||||
HOMOSALATE | Chống nắng | N/A – Not Available | 4 – Nguy cơ trung bình | Homosalate là một thành phần chống nắng phổ biến. Nghiên cứu chỉ ra rằng hoạt chất này làm suy giảm nội tiết tố. Homosalate khi thoa lên da sẽ hấp thụ tia UV. Bản thân Homosalate không phải là một bộ lọc tia cực tím mạnh (chỉ cung cấp khả năng bảo vệ SPF 4,3 ở nồng độ tối đa cho phép 10%) và nó không ổn định với ánh sáng (mất 10% khả năng bảo vệ SPF trong 45 phút) vì vậy nó luôn phải được kết hợp với kem chống nắng khác để bảo vệ thích hợp. Tuy nhiên, ưu điểm lớn của nó là nó ở dạng lỏng và rất tuyệt vời để hòa tan các chất chống nắng dạng bột khó hòa tan khác, như Avobenzone. Tính đến năm 2020, Homosalate được phép sử dụng tối đa 10% ở EU và 15% ở Mỹ, nhưng EU hiện đang xem xét hạn chế chỉ còn 1,4% (có thể có hiệu lực từ năm 2022). Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Homosalate và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 15%. | Avobenzone | Suy giảm nội tiết | ||||||
Hyaluronic Acid | Dưỡng ẩm cho da, Làm mềm da, Chất tạo độ nhớt, Phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hyaluronic Acid hay còn gọi là HA. Cấu tạo của HA có cấu trúc hóa học giống như một phân tử đường Polysaccharide, nhưng nặng hơn và có khối lượng từ 600.000 đến 1.000.000 đơn vị Dalton. Nhờ thế HA có khả năng giữ nước vượt trội hơn so với các hoạt chất khác. Trong mỹ phẩm, Hyaluronic Acid thường có trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi, trang điểm mắt và mặt với vai trò dưỡng ẩm, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại cho da, làm phẳng nếp nhăn tạm thời bằng đường tiêm. Hyaluronic Acid còn giúp tăng độ nhớt của nước trong sản phẩm mỹ phẩm. Hội đồng CIR đánh giá HA là thành phần mỹ phẩm bôi ngoài da an toàn, không gây độc tính sinh sản, không ảnh hưởng nhiễm sắc thể. | Panthenol, Retinol, Niacinamide | Hút ẩm ngược, Bít tắc lỗ chân lông | HA |
|
| |||
Hydrogenated Phosphatidylcholine | ||||||||||||
Lysolecithin | ||||||||||||
Natri hydroxit | Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Natri hydroxit hay Sodium Hydroxide là dung dịch kiềm. Đó là một chất rắn màu trắng có tính kiềm rất cao và được sử dụng với một lượng nhỏ để điều chỉnh độ pH của sản phẩm. Ví dụ, trong trường hợp tẩy tế bào chết AHA hoặc BHA, độ pH phù hợp là cực kỳ quan trọng và cần có chất điều chỉnh độ pH như natri hydroxit. Bản thân natri hydroxit là một chất gây kích ứng da mạnh, nhưng một khi nó phản ứng (như nó thường có trong các sản phẩm chăm sóc da, như tẩy da chết) thì nó hoàn toàn vô hại. Natri Hydroxide đậm đặc, những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu nuốt phải. EWG đánh giá thành phần này khi sử dụng trong mỹ phẩm đã được điều chế thì khả năng gây kích ứng thấp, tuy nhiên nên hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm. | Kích ứng da khi ở trạng thái nguyên chất | Sodium Hydroxide |
| |||||
Ethylhexyl Methoxycinnamate | Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Ethylhexyl Methoxycinnamate hay còn có tên là Octinoxate, là một chất lỏng trong suốt không hòa tan trong nước. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm này được quy định là thuốc bán tự do (OTC). Ethylhexyl Methoxycinnamate được sử dụng trong các sản phẩm bôi lên da để hấp thụ, phản xạ hoặc phân tán tia UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate) có thể giúp bảo vệ chống cháy nắng và các tổn thương da khác do tia UV gây ra bằng cách hấp thụ bức xạ UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate cũng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi sự hư hỏng do tia UV gây ra. Khi được sử dụng như một thành phần hoạt chất trong sản phẩm kem chống nắng OTC, thành phần này sẽ được liệt kê trên nhãn là Octinoxate. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã tiến hành đánh giá thuốc OTC đối với Ethylhexyl Methoxycinnamate (còn được gọi là Octyl Methoxycinnamate) và phê duyệt việc sử dụng thành phần này làm thành phần hoạt chất trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 7,5%. Tại Canada, Ethylhexyl Methoxycinnamate được phép sử dụng trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 8,5%. | Octinoxate |
| ||||||
PEG-8 | Chất hoà tan, Kiểm soát độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-8 là một phân tử polymer nhỏ (được tạo ra từ các đơn vị Polyethylene glycol lặp đi lặp lại, hay còn gọi là PEG) được sử dụng làm chất hòa tan và chất kiểm soát độ nhớt. Số trong tên đại diện cho số lượng trung bình của các đơn vị ethylene glycol. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, hòa tan trong nước và liên kết với nước (còn gọi là chất giữ ẩm) và có thể giúp hòa tan những thứ ít tan trong nước (ví dụ: vani, nước hoa) thành các công thức gốc nước. Nhờ khả năng liên kết với nước, nó cũng ngăn không cho sữa công thức bị khô, đặc biệt là khi kết hợp với chất hút ẩm, sorbitol. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng nhìn chung, các thành phần polyetylen glycol (PEG) có mức độ độc tính qua đường miệng và da thấp. PEG gây kích ứng tối thiểu cho da người và không gây mẫn cảm. Dữ liệu hiện có chỉ ra rằng PEG không gây đột biến hoặc gây ung thư. |
| |||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||||
Phytic Acid | Chống oxy hóa, Chất chelating | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Phytic Acid là một este axit hexaphosphoric của Inositol. Mặc dù tên của nó có vẻ liên quan đến axit, nhưng đây thực sự không phải là một chất tẩy tế bào chết. Đó là một chiết xuất thực vật với một số đặc tính chống oxy hóa. Công dụng chính của nó trong các sản phẩm mỹ phẩm là trung hòa các ion kim loại trong công thức (thường xâm nhập vào đó từ nước), nếu không sẽ gây ra một số thay đổi không mấy tốt đẹp. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Polymethyl Methacrylate | ||||||||||||
Potassium Sorbate | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Potassium Sorbate là một loại muối của Sorbic Acid, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, hạt trắng hoặc viên. Thành phần này đóng vai trò tiêu diệt vi sinh vật, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển và sinh sản của chúng, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. Sorbic Acid and Potassium Sorbate có phổ hoạt tính diệt nấm rộng nhưng ít có tác dụng đối với vi khuẩn. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Hội đồng CIR đánh giá Potassium Sorbate thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt, nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5%Potassium Sorbate không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng da nhẹ |
| ||||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| ||||||
Silanetriol | ||||||||||||
Silica | Chất hấp thụ, Chất làm đặc, Kiểm soát độ nhớt, Chất chống đông vón | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Silica là một dạng khoáng vật có thể được tìm thấy trong đá sa thạch, đất sét, đá granite. Ngoài ra thành phần này cũng có thể được thành bằng phương pháp sản xuất tổng hợp. Trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân, hoặc mỹ phẩm thì thành phần này có công dụng như một chất hấp thụ hoặc chất làm đặc, ngoài ra cũng có thể kiểm soát độ nhớt, chất chống đông vón. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da thuộc nhóm thấp nhất và đây không phải chất có khả năng gây ung thư. |
| |||||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| |||||||
Sodium Lactate | Cấp nước, Cân bằng pH | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Lactate là muối của lactic acid (lactic acid là axit hữu cơ tự nhiên và thường được gọi là AHA). Thành phần này xuất hiện trong khá nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da, tóc hoặc trang điểm với công dụng là cấp nước cho làn da và cân bằng độ pH cho sản phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng đây là hoạt chất an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên hoặc khi được điều chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi sản phẩm có hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Thành phần này được chứng minh là an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tại thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da, khi được các chuyên gia được đào tạo áp dụng, và khi ứng dụng đi kèm với hướng dẫn sử dụng kem chống nắng hàng ngày. |
| |||||||
Sodium Potassium Aluminum Silicate | ||||||||||||
Sorbic Acid | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Sorbic Acid là một chất bảo quản nhẹ, tự nhiên thường có trong công thức cùng với các chất bảo quản nhẹ khác, chẳng hạn như Axit Benzoic và/hoặc Axit Dehydroacetic, nó cũng được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm. Axit sorbic là một loại bột kết tinh màu trắng, chảy tự do. Axit sorbic xuất hiện tự nhiên dưới dạng axit para-sorbic trong quả mọng của cây tần bì núi, Sorbus aucuparia, họ hoa hồng. Nó cũng có thể được tổng hợp bởi các quá trình khác nhau. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Đánh giá An toàn CIR: Axit Sorbic thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng. Trong các nghiên cứu cận mãn tính, không có tác dụng phụ đáng kể nào được quan sát thấy khi 10% Axit Sorbic được đưa vào chế độ ăn kiêng. Axit Sorbic ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt. Thành phần này ở nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5% Axit Sorbic không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng nhẹ | |||||||
Squalene | ||||||||||||
Theobroma Cacao Extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Theobroma Cacao Extract hay Theobroma Cacao (Cacao) Extract là chiết xuất từ cây ca cao, Theobroma cacao. Cacao (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cacao /kakao/) (danh pháp hai phần: Theobroma cacao), theo truyền thống được phân loại thuộc họ Trôm (Sterculiaceae), Hạt cacao sử dụng làm nguyên liệu chế biến ra các sản phẩm cao cấp như sô cô la. Cacao còn là đồ uống thông dụng vì có chất kích thích nhưng lượng caffein thấp hơn cà phê rất nhiều. Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Theobroma Cacao Cocoa Extract, Theobroma Cacao Seed Extract |
| ||||||
Ascorbic Acid | Chống oxy hóa, Sản xuất collagen, Kháng khuẩn, Dưỡng trắng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ascorbic Acid hay còn gọi là Vitamin C, Axit ascoricic là một chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết cho quá trình sản xuất collagen, sửa chữa mô và tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh. Nó cũng hoạt động như một chất chống oxy hóa, dưỡng trắng da, có vai trò chống nhiễm trùng và được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa bệnh còi. Mức cho phép hàng ngày được đề xuất của Hoa Kỳ (RDA) đối với Axit ascoricic là 75 mg/kg/ngày đối với phụ nữ và 90 mg/kg/ngày đối với nam giới. Trái cây họ cam quýt (cam, chanh, bưởi, chanh), cà chua và khoai tây là nguồn thực phẩm giàu axit ascorbic. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Axit ascoricic không gây độc gen trong hầu hết các hệ thống xét nghiệm, khi hoạt động như một chất chống oxy hóa, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Axit ascoricic không gây độc cho gen. Axit ascorbic không phải là chất gây ung thư trong các nghiên cứu do Chương trình Chất độc Quốc gia tiến hành. | Niacinamide, Arbutin | AHA BHA, Retinol, Benzoyl Peroxide, Tretinoin | Vitamin C |
| ||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| |||||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
|
Nhớ để lại bình luận giúp mình về bài viết này nha!