Dove là thương hiệu mỹ phẩm vô cùng uy tín với các sản phẩm chăm sóc cơ thể toàn diện, đặc biệt các dòng sữa tắm của hãng liên tục cải tiến với những thành phần chất lượng và hiệu quả tốt cho da. Phiên bản sữa tắm Dove Pampering Care (màu nâu) được ra mắt đã nhận rất nhiều lời khen có cánh, với sự kết hợp từ bơ hạt mỡ và lợi khuẩn Probiotics giúp da ẩm mịn và không làm da khô căng sau khi tắm, cùng hương thơm ngọt béo đầy ấm áp từ vanilla. Hôm nay Beaudy.vn sẽ review chân thật nhất về sữa tắm Dove Pampering Care sau khi đã có cơ hội trải nghiệm.
- Bao bì, thiết kế của sữa tắm Dove Pampering Care
- Thành phần chính của sữa tắm Dove Pampering Care
- Công dụng chính của sữa tắm Dove Pampering Care
- Cảm nhận sữa tắm Dove Pampering Care có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của sữa tắm Dove Pampering Care
- Cách sử dụng sữa tắm Dove Pampering Care
- Mua sữa tắm Dove Pampering Care giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế của sữa tắm Dove Pampering Care
Sữa tắm Dove Pampering Care có 2 dung tích: 500g và 900g, được thiết kế dạng chai nhựa có màu nâu nhạt và trắng tinh khôi mang đến tổng thể rất hài hòa và dễ chịu. Thiết kế dạng vòi pump xoay tròn, đầu vòi dễ nhấn không bị kẹt nên lấy được dưỡng chất bên trong rất dễ dàng. Tuy nhiên nếu dùng thời gian dài phần thân của sản phẩm sẽ bị mất hình dáng ban đầu và hơi “ọp ẹp” đi một tí.

Ngoài ra Dove cho ra mắt với nhiều phiên bản với mùi hương khác nhau các bạn có thể lựa chọn như: Sakura Blossoms màu hồng (hoa anh đào), Invigorating màu xanh lá cây (hoa cúc và dầu bơ), Deep Moisture xanh dương đậm (truyền thống), và Sensitive Care xanh dương nhạt (cho da nhạy cảm).
Kết cấu sữa tắm Dove Pampering Care có dạng sữa màu nâu vàng. Kết hợp với mùi hương béo ngậy từ bơ hạt mỡ và vanilla ngay khi vừa cho ra tay, mang đến cảm giác rất thư giãn, ấm áp và ngọt ngào dễ chịu. Với mình đây là mùi hương tương đối tự nhiên chứ không có cảm giác nồng mùi hương liệu nhân tạo quá nhiều đâu nhé.
Thành phần chính của sữa tắm Dove Pampering Care
Bảng thành phần chi tiết: Water, Cocamidopropyl Betaine, Sodium Methyl Lauroyl Taurate, Sodium Cocoyl Isethionate, Fragrance, Glycerin, Sodium Chloride, Phenoxyethanol, Styrene/Acrylates Copolymer, Carbomer, Sodium Hydroxide, Coconut Acid, Stearic Acid, Coco-Glucoside, Citric Acid, Palmitic Acid, Sodium Benzoate, Lauric Acid, Sodium Isethionate, Sodium Methyl taurate, PPG-9, Tetrasodium EDTA, PEG-150 Pentaerythrityl Tetrastearate, PEG-4 Laurate, PEG-4 Dilaurate, PPG-2 Hydroxyethyl Cocamide, Alpha-Glucan Oligosaccharide, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil, Butyrospermum Parkii (Shea) Butter, Benzoic Acid, PEG-4, Iodopropynyl Butylcarbamate, Sodium Sulfate, CI 19140, CI 17200, CI 42090
- Butyrospermum Parkii (Shea) Butter: chiết xuất bơ hạt mỡ giàu chất béo giúp dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da mịn màng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil: chiết xuất hoa hướng dương chống oxy hóa, cấp ẩm, dưỡng da mềm mượt.
- Alpha-Glucan Oligosaccharide: có chứa lợi khuẩn Probiotics giúp hàng rào bảo vệ da khỏe hơn, khôi phục độ ẩm tự nhiên.
- Có chứa CI 42090, CI 19140, CI 17200: chất nhuộm màu tổng hợp, tạo màu cho sản phẩm, và Parfum (hương liệu)
Đánh giá về khả năng kích ứng và tính an toàn: Sữa tắm Dove Pampering Care thay thế gốc làm Sulphate bằng gốc làm sạch dịu nhẹ từ dầu dừa giúp da hạn chế tình trạng khô căng. Đồng thời công thức lành tính không chứa cồn khô, không paraben, bổ sung thêm các dưỡng chất và lợi khuẩn nuôi dưỡng da mềm mại và ẩm mịn sau mỗi lần tắm. Tuy nhiên, bảng thành phần có chứa CI 19140, Cocamidopropyl Betaine và Parfum có khả năng gây kích ứng cao và có chứa chất nhuộm màu tổng hợp CI 17200, CI 42090 có liên quan đến ung thư ở mức trung bình và là thành phần hạn chế sử dụng (theo đánh giá của tổ chức EWG), và theo FDA, bảng màu này khi được sử dụng trong mỹ phẩm phải được FDA chứng nhận an toàn theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt.

Công dụng chính của sữa tắm Dove Pampering Care
- Làm sạch nhanh, không gây nhờn rít và không làm khô da.
- Dưỡng ẩm và phục hồi độ ẩm cho da.
- Mang đến làn da mềm mịn tức thì.
- Chứa lợi khuẩn giữ ẩm cho hàng rào bảo vệ da.
- Đem lại hương thơm ngọt ngào, ấm áp và nâng niu mọi giác quan.
- Phù hợp cho da mọi loại da, đặc biệt dành cho da khô, da nhạy cảm.
Cảm nhận sữa tắm Dove Pampering Care có tốt không?
Mình đã dùng sữa tắm của thương hiệu Dove cũng được khoảng 1 năm trở lại đây khi tình cờ biết đến phiên bản Dove Pampering Care, đây là phiên bản sữa tắm cho da khô mới nhất của hãng chứa lợi khuẩn và nhiều thành phần dưỡng ẩm có lợi cho da. Nên mình thấy khá thú vị và quyết định mua về để trải nghiệm.
Ấn tượng đầu tiên chính là mùi hương của sữa tắm Dove Pampering Care rất thơm và có cảm giác khá tự nhiên, chứ không phải thêm thắt quá nhiều mùi hương hóa học trong sản phẩm. Đây là mùi vanilla và bơ hạt mỡ rất béo ngậy, ngọt ngào, ấm áp và nịnh mũi lắm nên khi dùng mình cảm thấy rất thư giãn như được giải tỏa mọi căng thẳng.

Nhưng đây cũng chính là điểm trừ của hương thơm béo ngậy chỉ thích hợp dùng vào buổi tối hoặc mùa thu đông nhiều hơn, vào ban ngày sẽ cảm thấy hơi gắt. Tuy nhiên hương thơm lưu lại không quá lâu, chỉ sau 15 đến 30 phút dường như không cảm nhận được nữa.
Lúc trước da cơ thể của mình rất dễ bị khô và nổi mẩn đỏ nếu dùng sữa tắm nếu làm sạch quá mạnh. Từ khi dùng sữa tắm Dove Pampering Care mình cảm thấy như tìm được “chân ái” của cuộc đời mình vậy đấy. Lớp bọt tạo ra dày, mịn và xốp nên cảm giác thoa lên da rất mượt và không bị ma sát quá nhiều. Da sau khi tắm sạch nhưng đặc biệt không khô căng, da có độ ẩm nhất định nên trông da rất ẩm mịn, sờ vào lúc đây rất mềm. Có những hôm mình không cần sử dụng body lotion da vẫn rất mịn và không bị khô căng tí nào cả (nhưng mình vẫn khuyến khích nên kết hợp body lotion để da không bị khô căng đi nhé).
Ưu điểm, nhược điểm của sữa tắm Dove Pampering Care
Ưu điểm
- Làm sạch tốt nhưng không khiến da bị khô căng hay mất đi độ ẩm tự nhiên.
- Lượng bọt tạo được nhiều, dày và mịn.
- Dưỡng ẩm và giúp da mềm mại, mịn màng ngay sau khi tắm.
- Hương thơm béo ngậy, ngọt ngào từ vanilla và bơ hạt mỡ rất thư giãn.
- Dung tích to, giá thành rẻ nên dùng được rất lâu.
- Được Viện da liễu Trung ương chứng nhận an toàn cho mọi loại da, kể ca da nhạy cảm.

Nhược điểm
- Không lưu hương được lâu, chỉ tầm 15 đến 30 phút là mùi hương giảm đi rất nhiều.
- Thích hợp sử dụng cho mùa đông, hoặc dùng vào buổi tối vì hương thơm hơi kén mùi.
- Có chứa hương liệu, chất tạo màu nhuộm tổng hợp, chất bảo quản Iodopropynyl Butylcarbamate có thể gây kích ứng cho da
Cách sử dụng sữa tắm Dove Pampering Care
- Làm ướt cơ thể, sau đó cho khoảng 2 đến 3 pump sữa tắm Dove Pampering Care ra tay (có thể cho ra bông tắm để tạo bọt).
- Massage đều khắp cơ thể, đặc biệt ở những vùng da thô ráp và kém mịn màng như: khuỷu tay, khuỷu chân,…
- Tắm lại với nước sạch, lau khô và có thể kết hợp với các sản phẩm dưỡng thể (body lotion) sau đó.
Mua sữa tắm Dove Pampering Care giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Bạn có thể mua sữa tắm Dove Pampering Care với giá 111.000 VNĐ/chai 500g, 226.000 VNĐ/chai 900g.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng ẩm, phục hồi da khô, mang đến hương thơm ngọt béo và ấm áp
- Kết cấu: sữa đặc có màu nâu
- Dung tích/Trọng lượng: 500 gam và 900 gam
- Loại da: da khô, da nhạy cảm, mọi loại da
- Thương hiệu: Dove
- Xuất xứ: Mỹ
Cảm ơn các bạn đã đồng hành cùng Beaudy.vn review chân thật về sữa tắm Dove Pampering Care, hi vọng bài viết dã cung cấp thêm nhiều thông tin bổ ích nhất đến các bạn. Hẹn gặp lại các bạn trong các chủ đề làm đẹp sắp tới của Beaudy.vn.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alpha-Glucan Oligosaccharide | Làm sạch, Dưỡng da, Làm mịn da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Alpha-Glucan Oligosaccharide là một oligome glucose thể hiện mức độ trùng hợp từ 2 đến 10. Nó được điều chế bằng tác dụng của Leuconostoc mesenteroides glucosyl transferase onsucrose. Các monome Thea -D-glucopyranose được liên kết d bởi các liên kết (1-2), (1-6) và (1-4). Một thành phần bảo vệ da thu được bằng cách tổng hợp enzyme từ đường tự nhiên (sucrose và maltose). Nó được khẳng định là chất nền chọn lọc sinh học giúp bảo vệ và kích thích hệ vi khuẩn có lợi trên da mà không làm điều tương tự với mầm bệnh và hệ thực vật không mong muốn. Nó cũng kích thích giải phóng peptide kháng khuẩn bởi tế bào sừng (tế bào da). Công dụng chính của thành phần này là làm sạch, dưỡng da, làm mịn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Benzoic Acid | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Benzoic Acid là một chất tự nhiên và được sản xuất tổng hợp; nó được sử dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm như một chất bảo quản. Một chất bảo quản tự nhiên, được Ecocert phê duyệt, được coi là nhẹ nhàng và không gây kích ứng da. Thông thường, công thức được coi là một phần của hỗn hợp chất bảo quản vì chỉ riêng nó là không đủ. Benzyl Alcohol là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Benzyl Alcohol được phê duyệt là thành phần gây mê trong các sản phẩm thuốc giảm đau tại chỗ, chăm sóc sức khỏe răng miệng và hậu môn trực tràng Không kê đơn (OTC). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Độ an toàn của Benzyl Alcohol và Benzyl Benzoate đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên những đánh giá này, các Tiêu chuẩn của Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Các tiêu chuẩn IFRA hạn chế sử dụng Benzyl Alcohol và Benzyl Benzoate trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. | Kích ứng nhẹ | ||||
Butyrospermum Parkii Butter | Dưỡng ẩm, Chất giữ ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butyrospermum Parkii Butter hay Butyrospermum Parkii shea butter, gọi tắt là Shea Butter, tên tiếng việt là bơ hạt mỡ, đây là chất béo thực vật thu được từ trái cây của một cây có nguồn gốc từ Châu Phi, Butyrospermum parkii. Bơ hạt mỡ chủ yếu bao gồm các axit béo như axit stearic và oleic. Công dụng chính của thành phần này sẽ là dưỡng ẩm và ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng các thành phần này an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các thành phần có nguồn gốc thực vật được sử dụng trong công thức mỹ phẩm nói chung là dịu nhẹ và an toàn. Trước khi tiếp thị thành phẩm mỹ phẩm, tính an toàn của từng thành phần phải được chứng minh theo 21 CFR 740.10. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Bơ Butyrospermum Parkii (Shea) an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | Shea butter, Butyrospermum Parkii shea butter |
| |||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| |||
Ci 42090 | Chất tạo màu | 8 – Nguy cơ cao | Ci 42090 hay còn gọi là Blue No. 1 hoặc D&C Blue No. 4, là màu tổng hợp phải được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) chứng nhận. Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Blue 1 thường được sử dụng làm màu thực phẩm và có thể được tìm thấy trong kem và đồ ngọt. Blue 1 Lake là dạng Blue 1 không tan trong nước được tạo ra từ màu được chứng nhận. Thành phần này tạo ra màu xanh lam cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo quy định của Hoa Kỳ, tất cả Blue 1 được sản xuất để sử dụng trong các sản phẩm đều phải được FDA chứng nhận. Cơ quan Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất có khả năng gây ung thư ở mức trung bình và bị hạn chế sử dụng ở cấp độ cao. | Blue No 1, D C Blue No 4 |
| ||||
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| |||
Coco-Glucoside | Chất làm sạch | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Coco-Glucoside là chất làm sạch có nguồn gốc thực vật (dầu dừa/dầu hạt cọ, glucose) tạo bọt ổn định từ trung bình đến cao. Nó cũng có thể phân hủy sinh học và dịu nhẹ cho da. Thành phần này thuộc nhóm 19 Alkyl glucoside phổ biến. Các thành phần alkyl glucoside được hình thành bằng cách phản ứng giữa rượu hoặc hỗn hợp rượu (thay đổi theo độ dài chuỗi carbon) với dạng mạch vòng của đường, glucose hoặc polyme glucose. Arachidyl proprionate (hoặc glucoside) KHÔNG có nguồn gốc từ đậu phộng (Arachis hypogaea). Do đó, việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm không gây lo ngại dị ứng cho trẻ em (hoặc người lớn) bị dị ứng đậu phộng. Alkyl glucoside bao gồm các nhóm alkyl liên kết với glucose ở dạng D-glycopyranoside. Phần glucoza của hợp chất có thể bao gồm mono-, di-, tri-, oligo- hoặc polysacarit. Những thành phần này thường được bán dưới dạng dung dịch nước chứa 50-65% thành phần. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nghiên cứu chỉ ra rằng Caprylyl/Capryl Glucoside (độ dài chuỗi alkyl: hỗn hợp có chiều dài 8 và 10 cacbon) không dễ dàng hấp thụ qua da. Ở nồng độ cao Caprylyl/Capryl Glucoside gây kích ứng da và kích ứng da lâu dài dẫn đến các tác dụng phụ khác bao gồm giảm trọng lượng cơ thể. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | |||||
Coconut Acid | Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Coconut Acid là hỗn hợp axit béo có nguồn gốc từ dầu Cocos nucifera (dừa). Dầu dừa là một loại dầu ăn được có màu vàng nhạt, bán rắn. Các thành phần khác có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc acid dừa có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm: Hydrogenated Coconut Oil, Hydrogenated Coconut Acid, Coconut Alcohol, Butylene Glycol Cocoate, Caprylic/Capric/Coco Glycerides, Cocoglycerides, Coconut Oil Decyl Esters, Decyl Cocoate, Ethylhexyl Cocoate, Isodecyl Cocoate, Lauryl Cocoate, Methyl Cocoate, Octyldodecyl Cocoate, Pentaerythrityl Cocoate, Tridecyl Cocoate, Magnesium Cocoate, Potassium Cocoate, Sodium Cocoate, Ammonium Cocomonoglyceride Sulfate, Sodium Cocomonoglyceride Sulfate, Hydrogenated Coco-Glycerides, Potassium Hydrogenated Cocoate and Sodium Hydrogenated Cocoate. Các thành phần này đóng vai trò như một chất hoạt động bề mặt, giúp nước có thể hòa lẫn với các bụi bẫn, bã nhờn trong lỗ chân lông từ đó rửa sạch một cách dễ dàng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Helianthus Annuus Seed Oil | Làm mềm da, Giữ ẩm da, Tăng cường hàng rào bảo vệ da, Tái tạo và phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Helianthus Annuus Seed Oil hay chiết xuất từ hạt hướng dương. Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương) là một chất lỏng trong suốt, hơi có màu hổ phách. Theo Hiệp hội Hướng dương Quốc gia, có bằng chứng cho thấy cả cây và dầu của nó đã được sử dụng bởi người Mỹ da đỏ ở khu vực Arizona và New Mexico vào khoảng năm 3000 trước Công nguyên. Dầu hướng dương – tương tự như các loại dầu thực vật khác – là một chất làm mềm tuyệt vời giúp da mịn màng, đẹp đẽ và giúp giữ ẩm cho da. Nó cũng bảo vệ bề mặt da và tăng cường hàng rào bảo vệ da bị tổn thương hoặc bị kích ứng. Leslie Bauman lưu ý trong tạp chí Cosmetic Dermatology rằng một lần thoa dầu hướng dương sẽ tăng tốc đáng kể quá trình phục hồi hàng rào bảo vệ da trong vòng một giờ và duy trì kết quả trong 5 giờ sau khi sử dụng. Nó cũng chứa nhiều axit béo (chủ yếu là linoleic (50-74%) và oleic (14-35%)). Đặc biệt có hàm lượng axit linoleic cao, rất tốt ngay cả đối với làn da dễ bị mụn trứng cá. Chỉ số comedogen của nó là 0, có nghĩa là nó gần như là một loại dầu dành cho mọi loại da. Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương), Dầu hạt hướng dương hydro hóa và Axit hạt hướng dương được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương), Hydro hóa Dầu hạt hướng dương và Axit hạt hướng dương an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| ||||
Iodopropynyl Butylcarbamate | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Iodopropynyl Butylcarbamate, còn được gọi là IPBC, là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng có chứa iốt. Nó được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iodopropynyl Butylcarbamate ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của vi khuẩn, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. IPBC cũng được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm gia dụng, sơn, xi măng và mực in. EWG cho rằng, đây là một chất gây động mạnh khi hít vào và không nên được sử dụng trong các sản phẩm có thể được khí dung hoặc hít vào. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Iodopropynyl Butylcarbamate an toàn như một thành phần mỹ phẩm ở nồng độ nhỏ hơn hoặc bằng 0,1%. Hội đồng chuyên gia CIR ghi nhận mức độ nhạy cảm thấp được quan sát thấy trong một số nghiên cứu và thừa nhận khả năng kích ứng da nhẹ của Iodopropynyl Butylcarbamate ở nồng độ 0,5% trở lên. Iodopropynyl Butylcarbamate âm tính trong các thử nghiệm về tính gây đột biến, khả năng gây ung thư và độc tính đối với sự sinh sản và phát triển. Chất bảo quản này có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa là 0,02% trong các sản phẩm rửa sạch và 0,01% trong các sản phẩm bám trên da, ngoại trừ trong các sản phẩm khử mùi/chất chống mồ hôi có giới hạn là 0,0075%. Ngoại trừ các sản phẩm tắm và dầu gội, không nên sử dụng Iodopropynyl Butylcarbamate trong các sản phẩm dành cho trẻ em dưới 3 tuổi. | Kích ứng da nhẹ | IPBC |
| ||
Lauric Acid | Chất nhũ hóa, Làm sạch | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Lauric Acid là một axit béo có độ dài 12 carbon có thể được tìm thấy tự nhiên trong sữa dừa, dầu dừa, dầu nguyệt quế và dầu hạt cọ. Nó cũng có trong sữa mẹ. Là một thành phần chăm sóc da, nó có thể được sử dụng như chất nhũ hóa hoặc chất làm sạch. Mặc dù các nghiên cứu chỉ được thực hiện trong ống nghiệm, một nghiên cứu năm 2009 cho thấy nồng độ thấp nhất để ngăn chặn sự phát triển của P. acnes gây mụn trứng cá ác tính của axit lauric thấp hơn 15 lần so với nồng độ vàng của thành phần chống mụn trứng cá benzoyl peroxide. Theo CIR các công thức sản phẩm mỹ phẩm có chứa Axit Lauric ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc gây độc, cũng không phải chất gây mẫn cảm. | |||||
Natri hydroxit | Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Natri hydroxit hay Sodium Hydroxide là dung dịch kiềm. Đó là một chất rắn màu trắng có tính kiềm rất cao và được sử dụng với một lượng nhỏ để điều chỉnh độ pH của sản phẩm. Ví dụ, trong trường hợp tẩy tế bào chết AHA hoặc BHA, độ pH phù hợp là cực kỳ quan trọng và cần có chất điều chỉnh độ pH như natri hydroxit. Bản thân natri hydroxit là một chất gây kích ứng da mạnh, nhưng một khi nó phản ứng (như nó thường có trong các sản phẩm chăm sóc da, như tẩy da chết) thì nó hoàn toàn vô hại. Natri Hydroxide đậm đặc, những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu nuốt phải. EWG đánh giá thành phần này khi sử dụng trong mỹ phẩm đã được điều chế thì khả năng gây kích ứng thấp, tuy nhiên nên hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm. | Kích ứng da khi ở trạng thái nguyên chất | Sodium Hydroxide |
| ||
PEG-150 Pentaerythrityl Tetrastearate | Chất tăng độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-150 Pentaerythrityl Tetrastearate là tetraester của axit stearic và là ether của pentaerythritol, với trung bình 150 chất tương đương ethylene oxide. PEG-150 pentaerythrityl tetrastearate có chức năng như là một tính chất làm tăng độ nhớt trong các sản phẩm mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CiR đã đánh giá dữ liệu khoa học hiện có và kết luận rằng PEG-150 pentaerythrityl tetrastearate hiện tại an toàn thực hành sử dụng và nồng độ trong mỹ phẩm. Sau khi xem xét kích thước lớn của phân tử PEG-150 pentaerythrityl tetrastearate, Hội đồng chuyên gia đã đồng ý rằng sự hấp thụ qua da không được mong đợi. Điều này, kết hợp với dữ liệu chứng minh khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến vật liệu di truyền (nghĩa là độc tính gen), kích ứng da và phản ứng dị ứng da, đã cung cấp cho Hội đồng chuyên gia đủ bằng chứng để đưa ra đánh giá tích cực về độ an toàn của PEG-150 pentaerythrityl tetrastearate. Hội đồng chuyên gia đã đánh giá khả năng có một lượng nhỏ ethylene oxide và 1,4-dioxane (cả hai đều là sản phẩm phụ của quá trình ethoxyl hóa và là chất gây ung thư động vật đã biết) trong các sản phẩm có chứa PEG-150 pentaerythrityl tetrastearate. Hội đồng chuyên gia lưu ý rằng những lo ngại về những tạp chất này trong các sản phẩm mỹ phẩm thành phẩm là không có cơ sở. Ngoài ra, FDA tuyên bố rằng lượng 1,4-dioxane nhỏ như vậy còn sót lại trong một số sản phẩm mỹ phẩm không gây nguy hiểm cho người tiêu dùng. | |||||
PEG-4 | Dưỡng ẩm, Chất làm sạch bề mặt, Chất nhũ hóa | A – An toàn | PEG-4 là một hỗn hợp phức hợp của một glycol với một axit béo và glucose có nhiều chức năng: dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt, hoặc chất nhũ hoá. CIR đánh giá đây là một thành phần an toàn cho da khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | ||||||
PEG-4 Dilaurate | Hình thành nhũ tương, Làm sạch | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | PEG-4 Dilaurate là một diester polyetylen glycol của axit lauric. Thành phần Polyethylene Glycol (PEG) Dilaurate và PEG Laurate được sản xuất từ axit lauric, một loại axit béo tự nhiên có trong dầu dừa. Các thành phần PEG Dilaurate và PEG Laurate được sản xuất bằng cách cho axit lauric phản ứng với một số đơn vị ethylene oxide cụ thể. Số đơn vị trung bình của ethylene oxide được biểu thị bằng số trong tên thành phần. Các thành phần PEG Dilaurate và PEG Laurate giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Chúng cũng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch.Đánh giá An toàn CIR: Các thành phần PEG Stearate và PEG Distearate không gây độc tính đối với sự sinh sản hoặc phát triển và không gây ung thư. Tương tự như vậy, PEG không gây ung thư. Mặc dù độc tính trên thận đã được quan sát thấy ở những bệnh nhân bỏng được điều trị bằng kem dựa trên PEG, không có bằng chứng nào về độc tính toàn thân hoặc sự nhạy cảm được tìm thấy trong các nghiên cứu với da nguyên vẹn. Dựa trên dữ liệu về các thành phần PEG Dilaurate và PEG Laurate, dựa trên dữ liệu có sẵn về các thành phần cấu thành và dựa trên dữ liệu có sẵn về các este axit béo PEG tương tự, người ta đã kết luận rằng các thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân sản phẩm ở nồng độ lên đến 25%. | Kích ứng | ||||
PEG-4 Laurate | Làm sạch, Hình thành nhũ tương | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | PEG-4 Laurate là một este polyetylen glycol của axit lauric. Thành phần Polyethylene Glycol (PEG) Dilaurate và PEG Laurate được sản xuất từ axit lauric, một loại axit béo tự nhiên có trong dầu dừa. Các thành phần PEG Dilaurate và PEG Laurate được sản xuất bằng cách cho axit lauric phản ứng với một số đơn vị ethylene oxide cụ thể. Số đơn vị trung bình của ethylene oxide được biểu thị bằng số trong tên thành phần. Các thành phần PEG Dilaurate và PEG Laurate giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Chúng cũng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Đánh giá An toàn CIR: Trong các nghiên cứu cho ăn ngắn hạn, thành phần PEG Laurate gây kích ứng đường tiêu hóa, nhưng không gây hoại tử. Trong các nghiên cứu độc tính mãn tính qua đường miệng, có một số bằng chứng về tổn thương gan và tăng sản ở một số mô. Dựa trên dữ liệu về các thành phần PEG Dilaurate và PEG Laurate, dựa trên dữ liệu có sẵn về các thành phần cấu thành và dựa trên dữ liệu có sẵn về các este axit béo PEG tương tự, người ta đã kết luận rằng các thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân sản phẩm ở nồng độ lên đến 25%. | Kích ứng | ||||
PPG-2 Hydroxyethyl Cocamide | Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | 1 – Nguy cơ thấp | PPG-2 Hydroxyethyl Cocamide là một lại polymer và đóng vai trò là chất nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt hoặc là làm sạch, được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. PPG-2 Hydroxyethyl Cocamide là một loại surfactant, một chất giúp trộn các thành phần dầu và nước trong một công thức. PPG-2 Hydroxyethyl Cocamide được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm, như: dầu gội, dầu xả, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc tóc. EWG cũng đánh giá thành phần này an toàn đối với sức khỏe, không phải chất gây ung thư và cũng không ảnh hưởng đến nội tiết hay sinh sản. | ||||||
PPG-9 | Chất giữ ẩm, Giảm bong tróc, Phục hồi sự mềm mại | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | PPG-9 là một polyme của propylen oxit. Propylene glycol được chuyển hóa thành axit lactic, điều này xảy ra một cách tự nhiên khi cơ bắp được vận động. Propylene glycol được sử dụng để tạo khói hoặc sương mù nhân tạo được sử dụng trong huấn luyện chữa cháy và trong các tác phẩm sân khấu. Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp (tức là nhân tạo) thu hút/hấp thụ nước. Nó là một chất lỏng nhớt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt thoang thoảng. Nó cũng được sử dụng như một thành phần không hoạt động (ví dụ: dung môi) trong nhiều loại thuốc. FDA đã phê duyệt việc sử dụng nó ở nồng độ cao tới 98% trong các loại thuốc bôi ngoài da và 92% trong các loại thuốc uống. Bởi vì propylene glycol hút nước nên nó hoạt động như một chất giữ ẩm và được sử dụng trong các loại kem dưỡng ẩm để cải thiện vẻ ngoài của da bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Các công dụng khác được báo cáo bao gồm chất dưỡng da, chất làm giảm độ nhớt, dung môi và thành phần hương liệu. CIR: Vào năm 2012, Hội đồng chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) của Hoa Kỳ đã xem xét các tài liệu hiện có và dữ liệu an toàn đối với propylene glycol được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Họ kết luận rằng nó an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm khi có công thức không gây kích ứng da. | |||||
Palmitic Acid | Làm mềm da, Làm sạch | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Palmitic Acid là một acid hữu cơ có thể được tìm thấy tự nhiên trong da, trên thực tế, nó là axit béo bão hòa phổ biến nhất được tìm thấy trong động vật và thực vật. Đối với chăm sóc da, nó có thể làm cho da dễ chịu và mịn màng (chất làm mềm) hoặc nó có thể hoạt động như một chất làm sạch tạo bọt trong sữa rửa mặt. Nó cũng là một thành phần rất phổ biến trong bọt cạo râu. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Trong các nghiên cứu lâm sàng về kích ứng ban đầu và tích lũy, Axit Oleic, Myristic và Stearic ở nồng độ cao không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Các công thức sản phẩm mỹ phẩm có chứa Axit Palmitic ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. |
| ||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||
Red 33 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Red 33 hay Ci 17200 hay còn gọi là D&C Red No. 33 là một chất tạo màu tổng hợp siêu phổ biến giúp thêm màu đỏ tím – tương tự như màu củ cải đỏ – vào sản phẩm. Đây là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ nguồn dầu mỏ hoặc nhựa than đá; thuốc nhuộm này được FDA chấp thuận để sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Red 33 và phê duyệt việc sử dụng chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, ngoại trừ các sản phẩm dành cho vùng mắt. Nó được phép sử dụng trong son môi với nồng độ tối đa là 3%. EWG nhận định đây là chất có thể là tác nhân dẫn đến ung thư ở mức trung bình và bị xếp vào nhóm chất nên hạn chế sử dụng. | CI 17200, D C Red No 33 | ||||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị, Chất mài mòn, Tẩy da chết vật lý | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| ||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| ||||
Sodium Cocoyl Isethionate | Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Cocoyl Isethionate là chất hoạt động bề mặt dựa trên axit béo từ dầu dừa và axit isoethionic, một loại axit sulfonic. Một chất làm sạch được cho là dịu nhẹ trên da đến mức hầu như không ảnh hưởng đến hàng rào bảo vệ da. Nó cũng tạo ra nhiều bọt kem, dựa trên các axit béo thực vật và dễ dàng phân hủy sinh học. Nó là một thành phần đặc biệt quan trọng và phổ biến trong “thanh syndet” (hoặc xà phòng không có xà phòng). Tiến sĩ Leslie Baumann nói trong cuốn sách Da liễu Mỹ phẩm tuyệt vời của mình rằng nhờ đặc tính phân tử độc đáo của Sodium Cocoyl Isethionate, nó “đã xác định một chiều hướng mới về tính dịu nhẹ của các thanh làm sạch”. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Natri Cocoyl Isethionate an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm ở mức 50% trong các sản phẩm rửa sạch và 17% trong các sản phẩm để lại. Nồng độ lớn nhất của Natri Cocoyl Isethionate được thử nghiệm dưới dạng sản phẩm tẩy rửa là 49,87%. Nồng độ cao nhất của Natri Cocoyl Isethionate được thử nghiệm dưới dạng sản phẩm còn sót lại là 17%. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR đã sử dụng các nồng độ này để đưa ra kết luận về độ an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR nhận xét rằng Natri Cocoyl Isethionate có thể gây kích ứng mắt dựa trên cấu trúc hóa học của nó. | Kích ứng mắt |
| |||
Sodium Isethionate | Chống tĩnh điện, Làm sạch, Dưỡng tóc, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Isethionate là muối hữu cơ với công dụng chính là chống tĩnh điện, làm sạch, dưỡng tóc, dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng 12 muối isethionate bao gồm Sodium Isethionate là an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện tại và nồng độ trong mỹ phẩm, khi được bào chế không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Sodium Methyl Lauroyl Taurate | |||||||||
Sodium Methyl Taurate | |||||||||
Sodium Sulfate | Tăng độ dày, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Sulfate là một loại muối vô cơ giúp làm tăng độ dày của phần nước của thành phẩm, ngoài ra cũng có khả năng kiểm soát độ nhớt. Chất này xuất hiện tự nhiên dưới dạng khoáng chất mirabilit và thenardit. Khi đánh giá mức độ an toàn của Natri Sulfate, Hội đồng chuyên gia CIR đã dựa vào tình trạng GRAS của nó để loại trừ nhu cầu thực hiện nhiều nghiên cứu. Hội đồng chuyên gia CIR đã quyết định rằng những dữ liệu này là đủ để kết luận rằng Natri Sulfate an toàn khi được sử dụng trong các công thức rửa sạch. Tuy nhiên, do một số công thức này gây kích ứng trong các điều kiện thử nghiệm miếng dán, Hội đồng chuyên gia CIR đã hạn chế sử dụng Natri Sulfate trong các sản phẩm còn sót lại ở mức 1%. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Stearic Acid | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| ||||
Styrene Acrylates Copolymer | |||||||||
Tetrasodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tetrasodium EDTA (EDTA – ethylenediamine tetraacetic acid) là bột tinh thể thường được bán dưới dạng dung dịch nước. Thành phần này giúp liên kết với các ion kim loại làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. |
| ||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
CI 19140 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 6 – Nguy cơ trung bình | CI 19140 hay còn gọi là Fd&C Yellow 5 hoặc Yellow 5 Lake là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ dầu mỏ; được sử dụng để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. FDA đã xem xét sự an toàn của Vàng 5 và xác định rằng nó có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm các sản phẩm dùng cho môi và trong các sản phẩm dùng cho vùng mắt, khi các thành phần này phù hợp với thông số kỹ thuật của FDA. Trong một số trường hợp, FDA yêu cầu mỗi lô màu được sản xuất để sử dụng trong các sản phẩm được quản lý chỉ có thể được sử dụng nếu nó được cơ quan chứng nhận đáp ứng các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt. FDA duy trì một phòng thí nghiệm đặc biệt cho mục đích này và các nhà sản xuất màu phải trả một khoản phí để hỗ trợ hoạt động này. FDA chỉ phê duyệt màu sắc sau khi xem xét toàn diện tất cả dữ liệu an toàn và công bố cơ sở để phê duyệt trong Đăng ký Liên bang. EWG xếp thành phần này vào nhóm có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình. | Kích ứng nhẹ | Fd C Yellow 5, Yellow 5 |
| ||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
Lúc trước da cơ thể của mình rất dễ bị khô và nổi mẩn đỏ nếu dùng sữa tắm nếu làm sạch quá mạnh. Từ khi dùng sữa tắm Dove Pampering Care mình cảm thấy như tìm được “chân ái” của cuộc đời mình vậy đấy
- Thiết kế, bao bì8.5
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng9
Mình đang háo hức muốn nghe ý kiến của các bạn về bài viết này, hãy bình luận ngay thôi!