Có lẽ mọi người cũng không còn quá xa lạ với những sản phẩm làm đẹp đến từ thương hiệu Nivea. Những sản phẩm dưỡng da của thương hiệu này đã dần trở nên quen thuộc và một trong những loại chăm sóc da thông dụng được nhiều người ưa chuộng đó là sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish với công dụng làm da trắng sáng mịn màng nhờ những thành phần cấp ẩm từ sâu bên trong. Để biết thêm nhiều thông tin về sản phẩm này hãy cùng Beaudy.vn review trải nghiệm sau khi sử dụng sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish bạn nhé!
Bao bì, kết cấu của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish
Theo như mình thấy thì đa số những sản phẩm dưỡng thể của nhà Nivea đều không có bao bì hay hộp đựng chuyên dụng. Có thể do số lượng sản xuất rất nhiều hoặc cũng một phần là kích thước sản phẩm khá lớn. Điều này khiến nhiều bạn lo lắng không biết khi mua hàng trên các trang thương mại điện tử thì việc không có bao bì che chắn sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bên trong. Tuy nhiên mọi người có thể yên tâm với những cửa hàng uy tín sẽ đóng gói rất cẩn thận trong miếng xốp để hạn chế va đập sản phẩm nhé.
Sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish được đựng trong một chai nhựa lớn có kích thước bằng một bắp tay và chất liệu nhựa rất cứng cáp. Bên ngoài sản phẩm được thiết kế một màu trắng nền nã tôn lên tên thương hiệu trên nền xanh nổi bật. Thiết kế của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish có phần nắp dạng vòi pump, mình thích kiểu thiết kế này vì dễ điều chỉnh lượng kem khi dùng và cũng rất vệ sinh nữa. Vòi pump ấn rất nhẹ nhàng và tiện dụng.

Kết cấu của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish có màu trắng đục không quá đặc. Và dĩ nhiên là dưỡng thể nên cũng có một mùi thơm rất quyến rũ và dễ chịu luôn.
Thành phần chính của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish
- Glyceryl Stearate: đây là thành phần cấp nước cho làn da, giúp da không bị khô, bong tróc và cũng mịn màng hơn đáng kể.
- Sodium Ascorbyl Phosphate: đây là một dạng vitamin C có khả năng hạn chế lão hoá, giảm những vết nhăn trên da.
- Cetyl Alcohol: thành phần này sẽ giúp làn da trở nên mềm mịn, căng bóng đầy sức sống.
- Chiết xuất từ những loại quả: chiết xuất tự nhiên hỗ trợ tăng độ trắng sáng cho làn da.
Tuy nhiên trong sản phẩm sẽ có chứa Paraben nên có thể gây kích ứng với một số làn da quá nhạy cảm. Mọi người nên text lên vùng da nhỏ trước khi sử dụng nhé!
Mọi người có thể tham khảo bảng thành phần chi tiết được in trên sản phẩm: Aqua, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Isopropyl Palmitate, Paraffinum Liquidum, Glycerin, Cetyl Alcohol, Dimethicone, Malpighia Glabra Fruit Juice, Myrciaria Dubia Fruit Juice, Glycyrrhiza Glabra Root Extract, Persea Gratissima Oil, Vitis Vinifera Seed Oil, Glyceryl Glucoside, Ubiquinone, Sodium Ascorbyl Phosphate, Propylene Glycol, Glyceryl Stearate, Cetyl Palmitate, Trideceth-9, Stearic Acid, Palmitic Acid, Myristic Acid, Arachidic Acid, Oleic Acid, Citric Acid, Butyl Methoxydibenzoylmethane, Tapioca Starch, Sodium Carbomer, Trisodium EDTA, Phenoxyethanol, Methylparaben, Propylparaben, Parfum.

Công dụng của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish
- Dưỡng da mềm mịn
- Cấp ẩm cho da
- Ngăn ngừa lão hoá
- Làm da trắng sáng
Cảm nhận sau khi sử dụng sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish cót tốt không?
“Nhất dáng nhì da”. Thật sự thì mình luôn bị thu hút với những bạn có làn da phát sáng và mềm mịn như là em bé ý, nhìn lúc nào cũng nổi bật giữa đám đông. Đặc biệt hơn là việc sở hữu một làn da trắng sáng trông cũng sạch sẽ tinh tươm, phối đồ nào cũng thấy xinh hết nấc. Chính vì thế mà mình mới quyết định sẽ chăm sóc lại làn da có chút thô ráp và sẫm màu của mình. Mình đã sử dụng nhiều sản phẩm đến từ nhà Nivea nên việc lựa chọn sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish cũng rất nhanh chóng và hoàn toàn tin tưởng, mình cũng mong chờ hiệu quả mang lại sẽ phần nào như mong đợi.
Mình đã sử dụng sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish và có những cái nhìn thực tế hơn về sản phẩm này. Điều đầu tiên mình thích ở em này đó là khả năng cấp nước và làm mềm mịn da, khi duy trì sử dụng được 1 tuần thì mình gần như đã “nghiện” em này luôn vì cứ mỗi sáng thức dậy là thấy da mươn mướt hẳn ra. Điều thứ hai là em này rất nhanh thấm và không gây nhờn dính khó chịu hay bong tróc, có một số loại dưỡng thể sử dụng dễ gây bí da nên mình cảm thấy càng hài lòng hơn về sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish.

Mình thường sử dụng sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish sau khi tắm vì lúc này da có độ ẩm nhất định dễ dàng thấm hút dưỡng thể vào bên trong hơn. Hương thơm của em nó cũng làm mình tự tin hơn rất nhiều tuy nhiên về khả năng làm trắng da mình nghĩ cần thời gian để quan sát sự thay đổi.
Tổng kết: Mình cảm nhận sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish rất đáng tin cậy và đáng sử dụng. Về hiệu quả trên da mình đánh giá là 8.5/10 vì da mình đã thay đổi rất nhiều và mình cũng đã tự tin hơn trước kia nữa. Mình nghĩ mọi người nên sử dụng thử để có trải nghiệm thực tế nhé!
Ưu nhược điểm của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish
Ưu điểm
- Cấp ẩm cho da tốt, giúp da mềm mịn
- Tăng độ đàn hồi cho da, giúp da căng mướt
- Hạn chế quá trình lão hoá sớm của làn da
- Khô thoáng, không gây bết dính
Sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish (Nguồn: Beaudy.vn) - Phù hợp với mọi làn da
- Hương thơm dễ chịu
- Giá thành hợp lý
Nhược điểm
- Có chứa parfum ở cuối bảng thành phần
- Có chứa Paraffinum liquidum là loại dầu khoáng theo EWG là tác nhân gây ung thư ở mức trung bình về lâu dài
- Propylene Glycol là một loại cồn hữu cơ, có thể gây kích ứng, mề đay ở một số người
Cách sử dụng sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish
- Làm sạch da với những loại sữa tắm thông thường
- Để cho da khô thoáng bằng cách lau lại với khăn tắm
- Cho một lượng dưỡng thể vừa đủ lên những vùng trên da và thoa đều khắp cơ thể
- Massage khoảng 5 phút để dưỡng chất dễ dàng thấm sâu vào bên trong
Khi sử dụng sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish mọi người nên sử dụng thêm chống nắng cho ban ngày để tránh bị bắt nắng nhé!
Mua sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish với giá khoảng 150.000VNĐ/chai 400ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng da mềm mịn trắng sáng
- Dung tích/Trọng lượng: 400ml
- Kết cấu: cream mỏng nhẹ
- Đối tượng phù hợp: mọi loại da
- Thương hiệu: Nivea Extra White Night Nourish
- Xuất xứ: Thái Lan
Xem thêm bài viết Review trải nghiệm sản phẩm của Beaudy.vn:
- Review sữa dưỡng thể Vaselin 50X: chống nắng, dưỡng ẩm, bảo vệ làn da body
- Review kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist – dưỡng da tốt, da mềm mượt
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe chia sẻ của mình về sữa dưỡng thể Nivea Extra White Night Nourish. Hi vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích, hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt nhất cùng xu hướng làm đẹp mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Arachidic Acid | Chất dưỡng ẩm, Chất làm dày kết cấu sản phẩm | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Arachidic Acid là một axit béo, có nguồn gốc từ dầu đậu phộng (lạc) vừa là chất dưỡng ẩm, cũng là thành phần làm dầy kết cấu sản phẩm. Dầu Arachis Hypogaea (Đậu phộng) là một loại dầu màu vàng nhạt thu được từ đậu phộng. Các nguyên tử hydro bổ sung được thêm vào Dầu đậu phộng để tạo ra Dầu đậu phộng hydro hóa. Glycerides đậu phộng là hỗn hợp của mono-, di- và triglyceride có nguồn gốc từ dầu đậu phộng, trong khi Peanut Acid là hỗn hợp các axit béo có nguồn gốc từ dầu đậu phộng. Bột Arachis Hypogaea (Đậu phộng) là bột thu được từ đậu phộng nghiền mịn. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | |||||
Butyl Methoxydibenzoylmethane | Chống nắng, Chất bảo quản | 1 – Nguy cơ thấp | Butyl Methoxydibenzoylmethane có khả năng hấp thụ ánh sáng cực tím trong một loạt các bước sóng và sau đó chuyển đổi nó thành bức xạ hồng ngoại (nhiệt) ít gây hại hơn, hiểu đơn giản đây là một chất chống nắng hóa học. Tại Hoa Kỳ, khi thành phần này được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, nó sẽ được liệt kê trên nhãn là Avobenzone. Ngoài việc gây cháy nắng, bức xạ tia cực tím là một nguyên nhân quan trọng gây lão hóa da sớm và góp phần vào sự phát triển của khối u ác tính và các dạng ung thư da khác. Butyl Methoxydibenzoylmethane cũng có thể được sử dụng để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng do hấp thụ tia UV. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Butyl Methoxydibenzoylmethane và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 3%. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Avobenzone |
| ||||
Cetyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Tăng độ dày, Hỗ trợ tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp, đây là một loại cồn béo khá phổ biến trong mỹ phẩm. Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol là hai thành phần chính của Cetearyl Alcohol. Cetyl Alcohol và các loại cồn béo khác giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Những thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng loại cồn béo này an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Dữ liệu về độc tính đối với năm loại rượu aliphatic chuỗi dài có trong báo cáo này (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, Isostearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Behenyl Alcohol) cho thấy không có độc tính đáng kể. Ví dụ, Cetyl Alcohol không gây đột biến. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||
Cetyl Palmitate | Chất bôi trơn, Dưỡng da mềm mịn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetyl Palmitate là một axit béo xuất hiện tự nhiên, thành phần lipid này bao gồm cetyl alcohol và axit palmitic. Cetyl Palmitate là một chất màu trắng, dạng tinh thể, giống như sáp. Cetyl Palmitate cũng xuất hiện tự nhiên như một thành phần chính của tinh trùng (sáp từ dầu cá nhà táng) và có thể được tìm thấy trong san hô sừng hươu. Chất này hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Palmitates được cho là không độc hại do quá trình thủy phân của chúng thành axit palmitic và alcolhol tương ứng. Các nghiên cứu cấp tính và cận mãn tính về da với Palmitates không cho thấy bằng chứng về độc tính. Các thử nghiệm kích ứng mắt trên Palmitates gây kích ứng mắt rất nhẹ hoặc không gây kích ứng mắt. Các thử nghiệm trên da người với Palmitates và với các sản phẩm có chứa Palmitates đã được xem xét. Kem dưỡng ẩm chứa 2,5%-2,7% Cetyl Palmitate ít gây kích ứng và không tạo ra dấu hiệu nhạy cảm, nhiễm độc ánh sáng hoặc dị ứng do tiếp xúc với ánh sáng. Dữ liệu lâm sàng về Cetyl Palmitate được giới hạn ở nồng độ 2,7%. | Kích ứng mắt nhẹ | ||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| |||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||
Glyceryl Glucoside | Duy trì độ ẩm cho da, Cải thiện chức năng bảo vệ da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Glucoside (2-GG, còn được gọi là Gluco-glycerol) là sự kết hợp tự nhiên của glycerol và glucose. 2-GG đã được chứng minh là có khả năng kích thích sản xuất Aquaporin 3 (AQP3) trong tế bào da người. Aquaporin kiểm soát việc truyền nước vào và ra khỏi các tế bào. Càng có nhiều AQP3, sự phân phối độ ẩm trong càng tốt các lớp sâu hơn của da. Bằng cách kích thích hệ thống nước riêng của da, 2-GG giúp duy trì độ ẩm cho da và cải thiện chức năng bảo vệ da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Gluco Glycerol | ||||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| ||||
Glycyrrhiza Glabra Root Extract | Làm sáng da, Làm dịu da, Chống viêm, Chống oxy hóa, Dưỡng trắng da | 5 – Nguy cơ trung bình | Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là chiết xuất từ rễ cây cam thảo, là một loại cây họ đậu mọc quanh Biển Địa Trung Hải, Trung Đông, miền trung và miền nam nước Nga. Trong chiết xuất cam thảo có chứa glabridin – có đặc tính làm sáng da. Một nghiên cứu khác thậm chí còn cho rằng cam thảo hiệu quả hơn cả chất làm sáng da tiêu chuẩn vàng hydroquinone. Nói chung, cam thảo được coi là một trong những chất làm sáng da an toàn nhất với ít tác dụng phụ nhất. Glabridin cũng có một số đặc tính làm dịu nhưng glycyrrhizin còn là chất chống oxy hóa và chống viêm. Nó được sử dụng để điều trị một số bệnh ngoài da có liên quan đến chứng viêm bao gồm viêm da dị ứng, bệnh hồng ban hoặc bệnh chàm. Theo EWG thành phần này có khả năng gây độc và gây ảnh hưởng đến sinh sản ở mức trung bình. | Glycyrrhiza Glabra Licorice Root Extract, Glabridin |
| ||||
Isopropyl Palmitate | Chất bôi trơn, Chất kết dính | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Isopropyl Palmitate hay Octyl Palmitate là một este của cồn isopropyl và axit palmitic. Một este làm mềm trong suốt, không màu (chất lỏng nhờn từ cồn isopropyl + axit palmitic) giúp da đẹp và mịn màng. Nó có đặc tính lan truyền rất tốt và mang lại cảm giác mượt mà cho sản phẩm. Các thành phần Palmitate hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Isopropyl Palmitate có thể được sử dụng làm chất kết dính, là một thành phần được thêm vào hỗn hợp bột khô hỗn hợp gồm các chất rắn để cung cấp chất lượng kết dính trong và sau khi nén để tạo thành viên nén hoặc bánh. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Palmitates được cho là không độc hại do quá trình thủy phân của chúng thành axit palmitic và rượu tương ứng. Các nghiên cứu cấp tính và cận mãn tính về da với Palmitates không cho thấy bằng chứng về độc tính. Các thử nghiệm kích ứng mắt trên Palmitates gây kích ứng mắt rất nhẹ hoặc không gây kích ứng mắt. Các thử nghiệm trên da người với Palmitates và với các sản phẩm có chứa Palmitates đã được xem xét. Isopropyl Palmitate không pha loãng ít gây kích ứng và được báo cáo là “chất gây nhạy cảm tiềm ẩn yếu” ở “cấp thấp nhất”.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Octyl Palmitate | ||||
Malpighia Glabra Fruit Juice | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Malpighia Glabra Fruit Juice là chiết xuất từ quả của Malpighia glabra. Hồng ngọc mai (tên khoa học: Malpighia glabra) là loài cây bụi hay cây thân gỗ nhỏ có quả thuộc họ Sơ ri (Malpighiaceae). Quả màu đỏ tươi, có vị chua chua, chứa rất nhiều vitamin C, hình tròn. Mặc dù quả tương tự như quả anh đào, nhưng loài cây này không có quan hệ họ hàng gì với anh đào (chi Prunus). Công dụng của thành phần này trong mỹ phẩm vẫn chưa được báo cáo nhiều, đa phần chỉ được nhắc đến chung là một chất dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Malpighia Glabra West Indian Cherry Fruit Extract | ||||
Myrciaria Dubia Fruit Juice | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Myrciaria Dubia Fruit Extract là chiết xuất từ quả Myrciaria dubia. Myrciaria dubia là một loài thực vật có hoa trong Họ Đào kim nương. Công dụng của thành phần này trong mỹ phẩm vẫn chưa được báo cáo nhiều, đa phần chỉ được nhắc đến chung là một chất dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Myristic Acid | Làm sạch, Chất tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Myristic Acid là một axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Axit Myristic tinh khiết xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh bóng, trắng hoặc hơi vàng, cứng, hoặc dưới dạng bột màu trắng hoặc trắng vàng. Đây là một axit béo có chiều dài 14 carbon có thể được tìm thấy tự nhiên trong hạt nhục đậu khấu, dầu hạt cọ, dầu dừa và chất béo bơ. Nó được sử dụng như một chất làm sạch, chất tạo bọt. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng muối của Axit Myristic phân tách để tạo thành Axit Myristic và este của Axit Myristic bị thủy phân thành rượu tương ứng và Axit Myristic sau đó được chuyển hóa tiếp. Myristic Acid là thành phần dễ tiêu hóa của hầu hết các chất béo thực vật và động vật và không độc hại khi ăn vào. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Natri Ascorbyl Phosphate | Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Natri Ascorbyl Phosphate hay Sodium Ascorbyl Phosphate là muối của ascorbic acid (hay muối của vitamin C). Các muối của Axit ascoricic, chẳng hạn như Canxi Ascorbat, Magiê Ascorbat, Magiê Ascorbyl Phosphate, Natri Ascorbat và Natri Ascorbyl Phosphate cũng có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Trong mỹ phẩm đây là một thành phần có khả năng chống oxy hóa. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Axit Ascorbic, Canxi Ascorbate và Natri Ascorbate trong danh sách các chất được coi là Chất bảo quản Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét lại dữ liệu khoa học và kết luận rằng Axit ascoricic và muối của nó an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Sodium ascorbyl phosphate |
| |||
Ethylhexyl Methoxycinnamate | Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Ethylhexyl Methoxycinnamate hay còn có tên là Octinoxate, là một chất lỏng trong suốt không hòa tan trong nước. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm này được quy định là thuốc bán tự do (OTC). Ethylhexyl Methoxycinnamate được sử dụng trong các sản phẩm bôi lên da để hấp thụ, phản xạ hoặc phân tán tia UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate) có thể giúp bảo vệ chống cháy nắng và các tổn thương da khác do tia UV gây ra bằng cách hấp thụ bức xạ UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate cũng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi sự hư hỏng do tia UV gây ra. Khi được sử dụng như một thành phần hoạt chất trong sản phẩm kem chống nắng OTC, thành phần này sẽ được liệt kê trên nhãn là Octinoxate. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã tiến hành đánh giá thuốc OTC đối với Ethylhexyl Methoxycinnamate (còn được gọi là Octyl Methoxycinnamate) và phê duyệt việc sử dụng thành phần này làm thành phần hoạt chất trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 7,5%. Tại Canada, Ethylhexyl Methoxycinnamate được phép sử dụng trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 8,5%. | Octinoxate |
| |||
Oleic Acid | Làm mềm da, Dưỡng ẩm | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Oleic Acid là một loại axit béo phổ biến có thể được tìm thấy trong nhiều loại dầu thực vật. Tên của nó, “oleic”, có nghĩa là có nguồn gốc từ dầu ô liu, một loại dầu thực vật giàu axit oleic, nhưng bơ, macadamia và dầu marula, chỉ để kể tên một số, cũng rất giàu oleic. Cấu trúc hóa học của nó là không bão hòa đơn, nghĩa là nó có một liên kết đôi (cis-9) khiến nó ít bị xoắn hơn so với axit béo không bão hòa đa có nhiều liên kết đôi. Ít xoắn hơn có nghĩa là các loại dầu giàu axit oleic và OA dày hơn và nặng hơn một chút so với các loại dầu giàu LA của chúng. Có thể độ dày này là lý do mà axit oleic được coi là chất gây mụn và nếu bạn có làn da dễ bị mụn trứng cá, hãy tránh các loại dầu thực vật giàu OA và thay vào đó hãy chọn các phiên bản giàu axit linoleic. Thành phần này có công dụng là chất làm mềm và dưỡng ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các thành phần sau an toàn trong thực tế sử dụng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Palmitic Acid | Làm mềm da, Làm sạch | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Palmitic Acid là một acid hữu cơ có thể được tìm thấy tự nhiên trong da, trên thực tế, nó là axit béo bão hòa phổ biến nhất được tìm thấy trong động vật và thực vật. Đối với chăm sóc da, nó có thể làm cho da dễ chịu và mịn màng (chất làm mềm) hoặc nó có thể hoạt động như một chất làm sạch tạo bọt trong sữa rửa mặt. Nó cũng là một thành phần rất phổ biến trong bọt cạo râu. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Trong các nghiên cứu lâm sàng về kích ứng ban đầu và tích lũy, Axit Oleic, Myristic và Stearic ở nồng độ cao không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Các công thức sản phẩm mỹ phẩm có chứa Axit Palmitic ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. |
| ||||
Paraffinum liquidum | Chống tĩnh điện, Chất làm mềm da | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Paraffin lỏng (tiếng Anh: liquid paraffin, còn được gọi là paraffinum liquidum) là một chất dầu khoáng được tinh chế để sử dụng trong ngành y tế và mỹ phẩm. Tránh nhầm lẫn loại parafin dược phẩm này với loại parafin (hay dầu hỏa) dùng làm nhiên liệu. Parafin lỏng được cho là có tác dụng nhuận tràng, sử dụng lâu dài gây kích ứng và ung thư. Dầu khoáng nổi tiếng hoặc có thể khá khét tiếng. Chất lỏng nhờn trong suốt là “sản phẩm phụ rẻ tiền” của quá trình tinh chế dầu thô và là thứ thu được nhiều nhiệt vì nguồn gốc kém. Nó là một thành phần gây tranh cãi với những ưu và nhược điểm và rất nhiều huyền thoại xung quanh nó. Nó là một chất làm mềm và dưỡng ẩm tuyệt vời hoạt động chủ yếu bằng cách che phủ. Độ che phủ là một trong những cơ chế cơ bản về cách thức hoạt động của kem dưỡng ẩm và điều đó có nghĩa là dầu khoáng nằm trên da và cản trở cái gọi là mất nước xuyên biểu bì, tức là nước bốc hơi ra khỏi da của bạn. Khi so sánh với dầu thực vật nặng, dầu dừa nguyên chất, cả hai đều hiệu quả và an toàn như chất dưỡng ẩm trong điều trị bệnh khô da, một tình trạng da liên quan đến da rất khô. Không thấm sâu vào da mà chủ yếu chỉ nằm trên bề mặt da và không chứa các thành phần hoạt tính sinh học, như axit béo tốt và vitamin, có nghĩa là dầu khoáng không “nuôi dưỡng” da theo cách mà dầu thực vật làm. | Tác nhân gây ung thư |
| |||
Persea Gratissima Oil | Khóa ẩm, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Persea Gratissima Oil được chiết xuất từ quả của cây bơ, Persea americana hoặc Persea gratissima. Dầu Persea Gratissima (Avocado) là loại dầu trong suốt, có màu vàng xanh thu được từ quả bơ. Persea Gratissima (Avocado) Oil có chức năng như một chất dưỡng da – khóa ẩm. Dầu Persea Gratissima (Bơ) thu được bằng cách ép những quả bơ thái lát, khử nước của Persea gratissima. Dầu bơ rất giàu chất béo trung tính của axit oleic và chứa lượng axit palmitic, linoleic và palmitoleic ít hơn. Lượng chất béo trong bơ thay đổi tùy thuộc vào khu vực trồng bơ và mức độ chín của quả. Dầu đến từ cùi của một trong những loại trái cây bổ dưỡng nhất trên thế giới, quả bơ. Nó chứa nhiều axit béo nuôi dưỡng và giữ ẩm, oleic (70%) và chứa một số loại khác bao gồm palmitic (10%) và axit linoleic (8%). Nó cũng chứa một loạt các khoáng chất và vitamin A, E và D. Nhờ hàm lượng vitamin E, nó cũng có một số đặc tính chống oxy hóa. Là một loại dầu thực vật có hàm lượng oleic cao, nó được khuyên dùng cho da khô. Đánh giá An toàn của CIR: Các sản phẩm có chứa Dầu Persea Gratissima (Bơ) không phải là chất gây kích ứng da và không gây mẫn cảm hoặc độc tính chung. | |||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| |||
Propylparaben | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 9 – Nguy cơ cao | Propylparaben thuộc nhóm chất bảo quản paraben được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Paraben bắt chước estrogen và có thể đóng vai trò là chất gây rối loạn hệ thống hormone (nội tiết) tiềm tàng. Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Các thành phần thường được sử dụng trong công thức mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Isopropylparaben, Butylparaben và Isobutylparaben. Paraben là chất bảo quản hiệu quả trong nhiều loại công thức. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới về tác động nội tiết tiềm ẩn của Paraben và kết luận rằng paraben nhiều nhất là estrogen yếu. Do các tác động nội tiết tiềm ẩn, Hội đồng chuyên gia CIR lo ngại rằng trẻ sơ sinh hoặc người có làn da nhạy cảm có thể là kích ứng. EWG cho rằng nên hạn chế sử dụng thành phần này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da vì khả năng gây rối loạn hệ thống hormone của nó có thể xuất hiện. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 paraben an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay Và nồng độ được mô tả trong đánh giá an toàn khi tổng nồng độ kết hợp của paraben trong bất kỳ công thức không vượt quá 0,8% | Có thể gây rối loạn hệ thống hormone | ||||
Sodium Carbomer | Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Tạo gel, Kiểm soát độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Carbomer là muối natri của carbomer. Một dạng tiền trung hòa của chất làm đặc siêu phổ biến, Carbomer. Điều này có nghĩa là nó tạo thành gel nhớt ngay lập tức khi thêm nước (trong khi Carbomer phải được trung hòa bằng bazơ), nhưng cũng khó phân tán đều trong công thức hơn. Copolyme là polyme được tổng hợp từ hai hay nhiều monome khác nhau. Crosspolyme là copolyme được liên kết ngang (nghĩa là các chuỗi polyme riêng lẻ được kết nối bằng các phân tử cầu nối [tác nhân liên kết ngang]). Hầu hết các copolyme acrylate và crosspolyme được tổng hợp từ các monome bao gồm, một phần, axit acrylic và/hoặc axit metacrylic, một số este của các axit này, cũng như muối của một hoặc cả hai axit này. Chất đồng trùng hợp acrylat và các chất đồng trùng hợp và polyme liên quan được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm. Thành phần này có một số công dụng như sau ổn định nhũ tương, tạo màng, tạo gel, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 126 copolyme acrylate an toàn trong mỹ phẩm hiện nay thực hành sử dụng và nồng độ được mô tả trong an toàn đánh giá khi được bào chế là không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Stearic Acid | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| ||||
Tapioca Starch | Kiểm soát độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Tapioca Starch hay tinh bột sắn là một loại tinh bột thu được từ khoai mì. Nó bao gồm chủ yếu là amyloza và amylopectin. Một loại bột trắng, mềm có thể được sử dụng để thay thế bột talc trong phấn rôm hoặc phấn nén. Nó cũng có một số đặc tính hấp thụ dầu và tăng khả năng đệm và độ phong phú cho các công thức dạng nhũ tương. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Trideceth-9 | Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Trideceth-9 là một ether polyethylen glycol của Tridecyl Alcohol có công dụng nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt. Các thành phần Trideceth (Trideceth-2, Trideceth-3, Trideceth-4, Trideceth-5, Trideceth-6, Trideceth-7, Trideceth-8, Trideceth-9, Trideceth-10, Trideceth-11, Trideceth-12, Trideceth- 15, Trideceth-18, Trideceth-20, Trideceth-21, Trideceth-50) là các ete polyetylen glycol của rượu tridecyl. Số trong tên cho biết số đơn vị trung bình của etilen oxit trong phân tử. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng các thành phần Trideceth (rượu tridecyl polyoxyethylated) làm phụ gia thực phẩm gián tiếp. Chúng có thể được sử dụng làm chất khử bọt trong giấy và bìa, cũng như trong lớp phủ giấy và bìa được sử dụng để đóng gói thực phẩm. Dựa trên các cấu trúc tương tự, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng các hợp chất alkyl PEG ether, bao gồm các thành phần Trideceth có thể được xem xét cùng nhau. Các nghiên cứu về độc tính đối với sự phát triển và sinh sản cũng như dữ liệu về khả năng gây đột biến đều cho kết quả âm tính đối với các hợp chất này. Những hợp chất này có thể gây kích ứng da. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần Trideceth, cũng như các thành phần alkyl PEG ether khác an toàn vì được sử dụng khi được pha chế để không gây kích ứng. | Có thể kích ứng da | ||||
Trisodium EDTA | Chất chelating | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Trisodium EDTA là một thành phần trợ giúp phổ biến hoạt động như một tác nhân tạo chelat. Nó giúp các sản phẩm luôn đẹp và ổn định trong thời gian dài hơn bằng cách trung hòa các ion kim loại trong công thức (thường từ nước xâm nhập vào đó) mà nếu không sẽ gây ra một số thay đổi không mấy tốt đẹp. EDTA (axit ethylenediaminetetraacetic) là một tác nhân tạo phức, được sử dụng để cô lập và giảm khả năng phản ứng của các ion kim loại có thể có trong sản phẩm. EDTA, còn được gọi là axit edetic, và muối của nó được phát triển để chống lại tác động của nước cứng và các ion kim loại nặng trong sản xuất hàng dệt may. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. Một số nghiên cứu cho thấy tác động sinh sản và phát triển sau khi tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng lớn chất thải sắt kim loại, có thể là tác động của việc liên kết các kim loại cần thiết cho quá trình sinh sản và phát triển bình thường. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Ubiquinone | Ngăn ngừa nếp nhăn, Chống lão hóa, Giảm nếp nhăn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ubiquinone hay còn gọi là Coenzyme Q10, là một hoạt chất được nhiều người biết đến nhờ vào việc xuất hiện trong các sản phẩm của Nivea. Đây là một chất chống oxy hóa được tìm thấy tự nhiên trong các tế bào của con người, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng. Trên thực tế, nó rất quan trọng đối với việc sản xuất năng lượng nên nếu dùng dưới dạng bổ sung qua đường uống, nó có tác dụng giống như caffein và nếu dùng vào ban đêm, bạn có thể sẽ ngủ không ngon giấc (vì vậy bạn nên dùng vào buổi sáng). Bổ sung Q10 không phải là một ý tưởng tồi: nó không chỉ cung cấp cho bạn năng lượng mà nghiên cứu còn chỉ ra rằng Q10 uống làm tăng mức Q10 của da (tất nhiên, nó giảm theo tuổi tác giống như hầu hết mọi thứ tốt cho da) và có thể giúp giảm nếp nhăn. Nếu bạn không bổ sung, các nguồn thực phẩm bao gồm cá, rau bina và các loại hạt. Đối với chăm sóc da, Q10 có dạng bột màu vàng, hòa tan trong dầu, được chứng minh là hấp thụ vào lớp trên của da và hoạt động ở đó như một chất chống oxy hóa tuyệt vời. Nó không chỉ có tác dụng ngăn ngừa mà còn có thể làm giảm độ sâu của các nếp nhăn, mặc dù 0,3% Q10 được sử dụng trong nghiên cứu được coi là rất cao (các sản phẩm chứa nhiều như vậy sẽ có màu rất vàng!). Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Coenzym Q10 | ||||
Vitis Vinifera Seed Oil | Dưỡng da, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Vitis Vinifera Seed Oil là dầu hạt nho được lấy từ hạt của cây nho, Vitis vinifera. Một loại dầu thực vật tốt đến từ hạt nho giàu polyphenol. Đó là một loại dầu làm mềm nhẹ giúp làn da của bạn mịn màng và dễ chịu, đồng thời cũng chứa nhiều chất tốt cho da. Đó là một nguồn tuyệt vời của polyphenol chống oxy hóa, axit linoleic axit béo sửa chữa hàng rào bảo vệ (khoảng 55-77%, trong khi axit oleic khoảng 12-27%) và chất chống oxy hóa, vitamin E bảo vệ da. Dầu hạt Vitis Vinifera (Nho), Dầu hạt nho hydro hóa và Natri Grapeseedate được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu chỉ ra rằng các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu hạt Vitis Vinifera (Nho), Dầu hạt nho hydro hóa và Natri Grapeseedate an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | Vitis Vinifera Grape Seed Oil | ||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||
Methyl parahydroxybenzoate | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | methyl parahydroxybenzoate hay còn gọi là methylparaben, là một hóa chất được sử dụng làm chất bảo quản và chất chống nấm trong nhiều sản phẩm tiêu dùng. Đây là một thành phần rẻ tiền, hiệu quả và dung nạp tốt để đảm bảo công thức mỹ phẩm không bị lỗi quá sớm. EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng da ở mức trung bình. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 paraben trong đó có methyl parahydroxybenzoate là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay và nồng độ trong bất kỳ công thức đã cho không vượt quá 0,8%. Methylparaben là một dạng paraben, Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Paraben được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản. Chúng là este của axit para-aminobenzoic và một loại rượu như metanol, etanol, propanol, isopropanol, butanol hoặc isobutanol. Este có thể bị thủy phân thành rượu và axit ở độ pH cực cao và ở nhiệt độ cao. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Methylparaben trong danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) dưới dạng chất thực phẩm trực tiếp. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. EWG nhận định thành phần này tương đối an toàn, có khả năng kích ứng hoặc gây độc ở mức trung bình, cũng có khuyến cáo cho rằng mẹ bầu không nên sử dụng sản phẩm có chứa paraben, đặc biệt là các sản phẩm phẩm bôi thoa bám trên da lâu. | Kích ứng da | Methylparaben |
|
- Thiết kế, bao bì9
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng8.5