Bạn đang tìm kiếm một loại sữa tắm bình dân mà dưỡng da tốt và lại rất thơm tho? Vậy thì em sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry chắc chắn là để dành cho bạn. Không phải nói về mức giá mà hơn cả là mùi hương ngọt ngào, nồng nàn em nó mang lại chắc chắn sẽ không bao giờ làm bạn thất vọng. Hãy cùng đến với bài review chi tiết ngay dưới đây để hiểu vì sao mình lại giới thiệu loại sữa tắm này đến bạn nhé!
- Bao bì, kết cấu của sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry
- Thành phần của sữa tắm On The Body natural Blueberry & BlackBerry
- Công dụng của sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry
- Cảm nhận cá nhân sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry có tốt không?
- Ưu, nhược điểm của sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry
- Cách sử dụng sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry
- Mua sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry
Ngay khi nhận được gói hàng mình đã phải thốt lên đầy bất ngờ “Wao”. Mặc dù chỉ là một chai sữa tắm với giá thành rất hợp lý nhưng bao bì bằng nhựa của sản phẩm lại vô cùng đẹp và chắc chắn. Sờ vào cảm giác như bạn đang dùng một món đồ của những hãng mỹ phẩm high-end vậy. Chai sữa tắm có dạng hình hộp chữ nhật nhưng ở các góc thì được thiết kế tròn thoai thoải chứ không nhọn. Phần vòi pump thì rất cứng cáp và có độ to vừa phải để người dùng có thể dễ dàng lấy ra một lượng sữa tắm theo đúng như ý muốn.
Về màu sắc thì cách phối màu theo gam màu của cỏ cây hoa lá thì mình không có thích cho lắm. Mặc dù hiểu được ý đồ của nhà sản xuất là muốn gợi cho người dùng một cảm giác nhẹ nhàng, tươi mới, khoan khoái nhưng mình nghĩ hãng có thể chọn được những màu tốt hơn và trang trí đẹp hơn.
Sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry có dạng gel trong suốt màu hơi ngả ánh tím. Mùi hương của em sữa tắm này là một mùi rất ngọt và nồng nàn. Mùi của quả việt quất và dâu tằm khiến cho mình cảm giác như bản thân đang đứng giữa một rừng dâu và việt quất vậy.

Thành phần của sữa tắm On The Body natural Blueberry & BlackBerry
- Glycerin: thành phần quen thuộc vốn đã đã quá nổi tiếng với khả năng cấp ẩm tức thì cho làn da da, nuôi dưỡng da ẩm mịn từ sâu bên trong.
- Morus Alba Root Extract (chiết xuất từ rễ cây dâu tằm), Rubus Idaeus Fruit Extract(chiết xuất quả mâm xôi đỏ), Fragaria Vesca Fruit Extract(chiết xuất từ dâu tây rừng), Vaccinium Angustifolium Fruit Extract (chiết xuất quả việt quất rừng): các chiết xuất từ thiên nhiên giàu vitamin E được bổ sung vào sản phẩm giúp ngăn ngừa lão hóa và duy trì độ ẩm tự nhiên cholàn da, đem lại cho da một vẻ tươi tắn, rạng rỡ.
Thành phần đầy đủ: Aqua, Sodium Laureth Sulfate, Glycerin, Lauryl Hydroxysultaine, Disodium Cocoamphodiacetate, Cocamidopropyl Betaine, Sodium Chloride, Fragrance, Sodium Benzoate, Citric Acid. Polyquaternium-7. Potassium Cocoate. Tetrasodium EDTA, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Morus Alba Root Extract, Rubus Idaeus Fruit Extract, Fragaria Vesca Fruit Extract, Vaccinium Angustifolium Fruit Extract, Sodium Citrate, PEG-40 Hydrogenated Castor Oil. Caprylyl Glycol, PEG-8, 1,2-Hexanediol, CI 14700, CI 17200.

Công dụng của sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry
- Làm sạch cho da, lấy đi bụi bẩn và dầu thừa bên trong da.
- Cấp ẩm và dưỡng ẩm cho làn da.
- Giúp cho da luôn mịn màng, tươi trẻ và tràn đầy sức sống.
Cảm nhận cá nhân sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry có tốt không?
Lúc đầu thì mình cũng không biết em sữa tắm này đâu cho đến khi xem review của một chị Youtuber nói về các loại sữa tắm giá rẻ mà hiệu quả. Mình thấy đây là loại đạt được mức điểm khá cao trên thang điểm 10 của chị đó nên cũng cần nhắc mua thử.
Và đúng trong đợt sale vừa hay là sữa tắm của mình cũng hết nên mình đã đặt mua ngay.
Khi nhận được gói hàng mình không nghĩ nó to như vậy. Thêm vào đó là cách đóng gói lại rất chỉn chu và chắc chắn.
Khi mình nhấn vòi pump thì thấy đó là gel trong suốt có ánh tím. Sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry tạo bọt rất tốt, bọt mịn, bông xốp. Sau khi rửa sạch đi thì cảm giác trên da vô cùng nhẹ nhàng, mềm mại và có thể cảm nhận được độ ẩm mịn của làn da khi đã được cấp ẩm đủ. Khả năng làm sạch của em này cũng khá tốt và khiến cho mình cảm thấy rất thoải mái. Thêm vào đó, có một điều đặc biệt mà mình rất thích ở em sữa tắm này là khả năng lưu hương. Sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry có thể lưu hương từ hai đến ba tiếng sau khi tắm và đặc biệt nếu ở trong nhà thì còn có thể lâu hơn, nên là ai còn phân vân về khả năng lưu hương thì không phải lo nữa.

Có một lưu ý nhỏ mà mình muốn nhắn gửi đến mọi người là sau khi dùng sữa tắm xong, mọi người chỉ nên lau người qua chứ đừng để da khô hoàn toàn. Ngay khi da vẫn còn ẩm thì nên bôi ngay lotion dưỡng ẩm lên da để lotion có thể thấm vào da tốt nhất và bản thân chúng ta cũng có cơ hội để massage cho da, giúp cho máu huyết lưu thông tốt hơn, tránh gây khô da nha.
Ưu, nhược điểm của sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry
Ưu điểm
- Không khiến da bị khô căng hay tạo cảm giác nhờn rít sau khi sử dụng …
- Độ PH trung tính.
- Thành phần có chiết xuất từ thiên nhiên nên rất lành tính và an toàn cho làn da.
- Hương thơm nhẹ nhàng và khả năng lưu hương lâu.
- Sữa tắm tạo bọt tốt.
Nhược điểm
- Hiệu quả làm sáng da chưa được thể hiện rõ.
- Có chứa hương liệu
Cách sử dụng sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry
- Làm ướt toàn bộ cơ thể với nước sạch.
- Lấy một lượng sữa tắm vừa phải ra bông tắm và tạo bọt thật kỹ.
- Nhẹ nhàng massage sữa tắm trên da trong khoảng 3 – 5 phút.
- Rửa sạch lại với nước.
- Tiếp tục các bước dưỡng da tiếp theo.

Mua sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry ở đâu?
Sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry có giá khoảng 139.000 VND/ 500g
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da, cấp ẩm cho da và làm sáng da
- Trọng lượng: 500g
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da kể cả da nhạy cảm
- Thương hiệu: On The Body
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Cảm ơn bạn đã đọc hết bài review của mình về sữa tắm On The Body natural Blueberry & Raspberry. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ có thêm những kiến thức mới về chăm sóc da cơ thể cũng như là tìm thấy được sản phẩm phù hợp cho mình. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc các bài viết thú vị khác cũng như là biết thêm được nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc hiệu quả.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| ||||
CI 14700 | |||||||||
CI 17200 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Ci 17200 hay còn gọi là D&C Red No. 33 là một chất tạo màu tổng hợp siêu phổ biến giúp thêm màu đỏ tím – tương tự như màu củ cải đỏ – vào sản phẩm. Đây là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ nguồn dầu mỏ hoặc nhựa than đá; thuốc nhuộm này được FDA chấp thuận để sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Red 33 và phê duyệt việc sử dụng chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, ngoại trừ các sản phẩm dành cho vùng mắt. Nó được phép sử dụng trong son môi với nồng độ tối đa là 3%. EWG nhận định đây là chất có thể là tác nhân dẫn đến ung thư ở mức trung bình và bị xếp vào nhóm chất nên hạn chế sử dụng. | D C Red No 33 | ||||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| ||||
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| |||
Disodium Cocoamphodiacetate | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium Cocoamphodiacetate là những chất lỏng màu hổ phách có mùi trái cây thoang thoảng. Đây là một chất hoạt động bề mặt được sản xuất dựa trên acid béo có nguồn gốc từ dầu dừa. Nó là một chất làm sạch nhẹ nhàng và an toàn với cấu trúc lưỡng tính có nghĩa là phần đầu chứa cả phần điện tích dương & điện tích âm (chất hoạt động bề mặt phổ biến nhất là anion, phần đầu của chúng chỉ mang điện tích âm). Disodium Cocoamphodiacetate không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng. Trong một nghiên cứu lâm sàng về mắt, độ pha loãng 1%, 3% và 10% của dầu gội có chứa 28,1% Disodium Cocoamphodiacetate không gây kích ứng cho mắt người. Hội đồng CIR và CIREP kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| ||||
Fragaria Vesca Fruit Extract | |||||||||
Lauryl Hydroxysultaine | Tạo bọt, Chống tĩnh điện, Làm sạch da, Chất hoạt động bề mặt, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Lauryl Hydroxysultaine là một zwitterionic (ion lưỡng tính), thường chứa các ion âm và dương liên kết cộng hóa trị. Các hợp chất Hydroxysultaines có khả năng tạo bọt cao, đặc biệt là khi kết hợp với Ether Sulfates & Alkyl Sulfates. Công dụng của thành phần này là chống tĩnh điện, làm sạch, chất hoạt động bề mặt, kiểm soát độ nhớt. Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Lauryl Hydroxysultaine đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Morus Alba Root Extract | Dưỡng da, Dưỡng sáng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Morus Alba Root Extract là chiết xuất từ rễ cây dâu tằm trắng, Morus alba. Morus alba, hay dâu tằm trắng, dâu tằm thường, dâu trắng, dâu ta là loài thực vật có hoa trong chi Dâu tằm (Morus) họ Moraceae. Cây dâu tằm có tác dụng bổ gan, thận, mát phổi, có thể được dùng làm thuốc. Thành phần này có công dụng dưỡng da, dưỡng sáng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Morus Alba White Mulberry Root Extract, Rễ cây dâu tằm trắng | ||||
Ethylhexyl Methoxycinnamate | Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Ethylhexyl Methoxycinnamate hay còn có tên là Octinoxate, là một chất lỏng trong suốt không hòa tan trong nước. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm này được quy định là thuốc bán tự do (OTC). Ethylhexyl Methoxycinnamate được sử dụng trong các sản phẩm bôi lên da để hấp thụ, phản xạ hoặc phân tán tia UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate) có thể giúp bảo vệ chống cháy nắng và các tổn thương da khác do tia UV gây ra bằng cách hấp thụ bức xạ UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate cũng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi sự hư hỏng do tia UV gây ra. Khi được sử dụng như một thành phần hoạt chất trong sản phẩm kem chống nắng OTC, thành phần này sẽ được liệt kê trên nhãn là Octinoxate. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã tiến hành đánh giá thuốc OTC đối với Ethylhexyl Methoxycinnamate (còn được gọi là Octyl Methoxycinnamate) và phê duyệt việc sử dụng thành phần này làm thành phần hoạt chất trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 7,5%. Tại Canada, Ethylhexyl Methoxycinnamate được phép sử dụng trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 8,5%. | Octinoxate |
| |||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | Hình thành nhũ tương, Chất hoà tan | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là một chất thuộc nhóm dầu thầu dầu, PEG-40 Castor Oil là một chất lỏng màu hổ phách. Dầu thầu dầu thu được bằng cách ép lạnh hạt của cây Ricinus communis, sau đó làm trong dầu bằng nhiệt. PEG Hydrogenated Castor Oils giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Chúng cũng giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà chúng thường không hòa tan. Thành phần PEG Castor Oil (trọng lượng phân tử 400-3.000) cũng có thể được sử dụng làm phụ gia thực phẩm gián tiếp trong hàng dệt và vải dệt trong các thành phần của sản phẩm dành cho mục đích sử dụng nhiều lần. CIR nhận định PEG-40 Dầu thầu dầu hydro hóa an toàn để sử dụng ở nồng độ lên tới 100%. Không quan sát thấy kích ứng da hoặc mắt sau khi tiếp xúc với các thành phần PEG Castor Oil và PEG Hydrogenated Castor Oil. Không có bằng chứng về độc tính phát triển đã được nhìn thấy trong các nghiên cứu ăn uống. Những thành phần này, được thử nghiệm dưới dạng kiểm soát phương tiện, không tạo ra tác dụng gây đột biến hoặc gây ung thư. |
| ||||
PEG-8 | Chất hoà tan, Kiểm soát độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-8 là một phân tử polymer nhỏ (được tạo ra từ các đơn vị Polyethylene glycol lặp đi lặp lại, hay còn gọi là PEG) được sử dụng làm chất hòa tan và chất kiểm soát độ nhớt. Số trong tên đại diện cho số lượng trung bình của các đơn vị ethylene glycol. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, hòa tan trong nước và liên kết với nước (còn gọi là chất giữ ẩm) và có thể giúp hòa tan những thứ ít tan trong nước (ví dụ: vani, nước hoa) thành các công thức gốc nước. Nhờ khả năng liên kết với nước, nó cũng ngăn không cho sữa công thức bị khô, đặc biệt là khi kết hợp với chất hút ẩm, sorbitol. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng nhìn chung, các thành phần polyetylen glycol (PEG) có mức độ độc tính qua đường miệng và da thấp. PEG gây kích ứng tối thiểu cho da người và không gây mẫn cảm. Dữ liệu hiện có chỉ ra rằng PEG không gây đột biến hoặc gây ung thư. |
| ||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||
Polyquaternium-7 | Chống tĩnh điện, Chất tạo màng | A – An toàn | 5 – Nguy cơ trung bình | Polyquaternium-7 là chất chống tĩnh điện, tạo màng. Polyquaternium là Danh pháp Quốc tế về Thành phần Mỹ phẩm chỉ định cho một số polyme polycation được sử dụng trong ngành chăm sóc cá nhân. Polyquaternium là một thuật ngữ mới được sử dụng để nhấn mạnh sự hiện diện của các trung tâm amoni bậc bốn trong polyme. INCI đã phê duyệt ít nhất 40 polyme khác nhau dưới tên gọi polyquaternium. Các polyme khác nhau được phân biệt bằng giá trị số theo sau từ “polyquaternium”. Polyquaternium-5, polyquaternium-7 và polyquaternium-47 là ba ví dụ, mỗi loại là một loại polyme khác nhau về mặt hóa học. Các số được chỉ định theo thứ tự mà chúng được đăng ký chứ không phải do cấu trúc hóa học của chúng. Polyquaternium tìm thấy ứng dụng cụ thể trong dầu xả, dầu gội, mousse tóc, keo xịt tóc, thuốc nhuộm tóc, chất bôi trơn cá nhân và dung dịch kính áp tròng. Vì chúng mang điện tích dương nên chúng trung hòa điện tích âm của hầu hết các loại dầu gội và protein dành cho tóc, đồng thời giúp tóc thẳng. Điện tích dương của chúng cũng liên kết ion với tóc và da. Một số có đặc tính kháng khuẩn. EWG đánh giá đây là thành phần an toàn nhưng bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. |
| ||||
Potassium Cocoate | Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Potassium Cocoate là muối kali của axit dừa. Dầu dừa, còn được gọi là Cocos Nucifera (Coconut) Oil, là một loại dầu ăn được, có màu vàng nhạt, bán rắn. Axit dừa là một hỗn hợp các axit béo có nguồn gốc từ dầu dừa. Dầu dừa là nguồn cung cấp các axit béo có độ dài chuỗi thấp hơn, bao gồm axit lauric, axit capric, axit myristic và axit palmitic. Việc sử dụng dầu dừa truyền thống và muối của axit dừa, ca cao kali và ca cao natri là trong sản xuất xà phòng. Dầu dừa có nhiều công dụng khác bao gồm làm bánh, làm kẹo và sản xuất nến. Muối của acid dầu dừa có công dụng nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu về độc tính cấp tính, mãn tính và cận mãn tính cho thấy rằng Dầu dừa và Dầu dừa hydro hóa không độc hại khi ăn phải. Cả hai chất đều không gây kích ứng da hoặc mắt đáng kể. Không có nhạy cảm đã được báo cáo. |
| ||||
Rubus Idaeus Fruit Extract | Làm se da, Tiêu sừng, Dưỡng da, Làm mịn da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Rubus Idaeus Fruit Extract là chiết xuất từ quả mâm xôi đỏ, Rubusidaeus. Rubus idaeus, tên thông thường: mâm xôi đỏ hoặc mâm xôi châu Âu, là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng. Trong tiếng Trung, tên loài này là Phúc bồn tử (覆盆子). Mâm xôi là một trong những loại quả mọng nhiều màu sắc không chỉ thơm ngon mà còn chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học tốt cho sức khỏe. Nó có polyphenol bao gồm anthocyanin và ellagitannin có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Theo chuyên gia chăm sóc da Paula Begoun, nó cũng có khả năng kháng khuẩn nhưng do hàm lượng tanin nên nó cũng có thể gây kích ứng cho làn da rất nhạy cảm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Rubus Idaeus Raspberry Fruit Extract | ||||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị, Chất mài mòn, Tẩy da chết vật lý | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| ||||
SODIUM LAURETH SULFATE | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Laureth Sulfate hay Sodium Lauryl Sulfate là thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm tẩy rửa, bao gồm sữa tắm tạo bọt, xà phòng tắm và dầu gội đầu. Thành phần hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng làm chất tẩy rửa. Chúng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận thành phần này thuộc nhóm chất an toàn. | Sodium lauryl sulfate, Sodium laureth sulfat, Sodium Laureth Sulphate |
| |||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| ||||
Sodium Citrate | Chất bảo quản, Cân bằng axit bazơ | A – An toàn | Sodium Citrate là một loại muối có nguồn gốc từ citric acid, thường được tạo ra bằng cách kết hợp butyl hoặc ethyl alcohol với citric acid, hay được gọi là ester hữu cơ của citric acid. Trong mỹ phẩm, muối của citric acid (Sodium Citrate) được sử dụng để giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, điều chỉnh cân bằng axit |
| |||||
Tetrasodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tetrasodium EDTA (EDTA – ethylenediamine tetraacetic acid) là bột tinh thể thường được bán dưới dạng dung dịch nước. Thành phần này giúp liên kết với các ion kim loại làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. |
| ||||
Vaccinium Angustifolium Fruit Extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Vaccinium Angustifolium Fruit Extract hay Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract là chiết xuất từ quả việt quất có công dụng dưỡng da. Việt quất bụi thấp hay Việt quất bụi, Việt quất đất bạc màu[1] (tên khoa học: Vaccinium angustifolium), là một loài cây thuộc chi Việt quất có nguồn gốc từ miền trung Canada và Đông Bắc Hoa Kỳ, ranh giới sinh sống của chúng nằm ở bang Virginia Tây ở phía Nam và vùng Ngũ Đại Hồ, bang Minnesota, Manitoba ở phía Tây. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Vaccinium Angustifolium Blueberry Fruit Extract | ||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
Thật sự mình rất ấn tượng với em sữa tắm này. Mùi rất thơm, ngọt và cũng giữ hương khá tốt.
- Bao bì, kết cấu8.5
- Thương hiệu8.5
- Cảm nhận cá nhân9