Love Beauty And Planet là lựa chọn hàng đầu cho các cô nàng theo đuổi xu hướng thuần chay, bảo vệ môi trường và chăm sóc cơ thể dịu nhẹ từ hệ thực vật. Hãy cùng Beaudy.vn review chi tiết sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver, với sự kết hợp ăn ý giữa mùi hương mát lạnh từ tràm trà Úc và trầm mộc của cỏ Vetiver Haiti. Vậy sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver có tốt không? Cùng Beaudy.vn trải nghiệm thực tế sản phẩm ngay nhé!
- Bao bì, thiết kế của sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver
- Thành phần chính của sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver
- Công dụng của sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver
- Cảm nhận sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver
- Cách sử dụng sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver
- Mua sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế của sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver
Các sản phẩm của thương hiệu Love Beauty And Planet luôn hướng đến bảo vệ môi trường bằng cách sử dụng các bao bì thân thiện với môi trường. Trong đó dòng sữa tắm Love Beauty And Planet có 4 phiên bản với các thành phần chính khác nhau, mùi hương khác nhau: màu hồng, màu vàng, màu xanh lá và màu xanh dương. Hiện tại mình đang dùng chai Love Beauty And Planet Pure And Positive (màu xanh lá) có họa tiết lá tràm trà trang trí dành cho da nhạy cảm.
Sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver có dung tích 400ml, được làm bằng chất liệu nhựa sinh học có thể tái chế được 100%. Thiết kế bao bì của sản phẩm bắt mắt nhưng không cầu kỳ mà rất tự nhiên, cùng với đó các thông tin cần thiết đều được in ấn cực kỳ chi tiết nên dễ tìm hiểu.

Kết cấu của sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver có dạng gel trong suốt, hơi sệt một tí. Ngay khi cho ra tay, sản phẩm toát ra một mùi hương mát lạnh từ tràm trà nên rất thư giãn.

Thành phần chính của sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver
- Chiết xuất tràm trà của Úc: giúp làm sạch cơ thể, kháng viêm, đem đến cảm giác mát lạnh và hỗ trợ giảm mụn.
- Chiết xuất cỏ vetiver Haiti: giúp detox cơ thể, mang lai hương thơm thư giãn giúp tinh thần sảng khoái và giảm căng thẳng.
- Dầu dừa: giúp cấp ẩm cho da mềm mượt, không làm da bị khô căng, giúp da ẩm mịn.
- Có chứa Xylene ở cuối bảng thành phần như là hoạt chất làm sạch, trong mỹ phẩm thành phần này được quy định ở nồng độ cho phép không gây ra kích ứng da.
Sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver có ưu điểm là không chứa xà phòng từ gốc sulphate và cồn khô nên hạn chế được tình trạng khô da, không làm hàng rào da bị tổn thương. Cùng với đó bảng thành phần của sữa tắm được kết hợp nhiều thành phần từ hệ thực vật giúp da ẩm mượt và mềm mịn hơn. Đặc biệt sự kết hợp ăn ý giữa mùi hương từ cỏ vetiver thư giãn, trầm mộc từ vùng đất Haiti và mát lạnh từ tràm trà của Úc.

Bảng thành phần chi tiết: Water, Cocamidopropyl, Betaine, Sodium Cocoyl Isethionate, Glycerin, Sodium Chloride, Fragrance, Phenoxyethanol, Coconut Acid, Acrylates Copolymer, PPG-9, Sodium Hydroxide, Sodium Isethionate, Sodium Benzoate, Tetrasodium EDTA, Stearic Acid, PEG-4 Dilaurate, PEG-4 Laurate, Citric Acid, Cocos Nucifera Oil, Melaleuca Alternifolia Leaf Oil, PEG-4, Iodopropynyl Butylcarbamate, Vetiveria Zizanoides Root Oil, Xylene.
Công dụng của sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver
- Làm sạch cơ thể giúp loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn.
- Thanh lọc làn da mang đến cảm giác sảng khoái và thanh mát.
- Phù hợp với mọi loại da, dùng được cho da nhạy cảm, đặc biệt cho các bạn cần tìm sản phẩm thư giãn, cần detox cơ thể thơm mát sau ngày dài mệt mỏi.
Cảm nhận sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver có tốt không?
Da body của mình rất hay bị khô nên mình thường dùng các sữa tắm làm sạch không chứa gốc sulphate để dịu nhẹ cho da. Mình biết đến Love Beauty And Planet đã rất lâu bởi những dòng body lotion thơm ngát của hãng, nên khi biết hãng có những dòng sữa tắm làm sạch theo hướng thuần chay, không chứa xà phòng từ sulphate nên mình quyết định “tậu” ngay về để trải nghiệm.

Ấn tượng nhất của mình về sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver đó chính là hương thơm thanh mát ngay khi cho ra tay. Kết cấu dạng gel lỏng, hơi sệt và lượng bọt tạo ra không quá nhiều nên hơi khác so với các sản phẩm làm sạch thông thường. Cảm giác dùng sữa tắm Love Beauty And Planet rất mượt, không làm da bị khô căng hay châm chích gì cả, đặc biệt có cảm giác the mát rất sảng khoái.
Sau khi rửa sạch lại với nước da mình khô thoáng và mịn màng, đặc biệt da không bị bong tróc gì cả. Mình rất thích dùng sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver vào những hôm căng thẳng, cảm giác sau khi tắm tinh thần mình được sảng khoái và giảm stress hơn hẳn. Tuy nhiên độ lưu hương của sản phẩm không quá lâu chỉ tầm 15 phút sau khi tắm xong là mùi đã bay hết.

Tổng kết sản phẩm: trải nghiệm khi dùng sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver trên da mình rất ổn. Da mình không bị khô căng hay bong tróc gì cả, đặc biệt không gây kích ứng trong khi tắm, nên mình thấy các cô nàng có làn da nhạy cảm có thể dùng được. Thích nhất là cảm giác thư giãn sau những ngày căng thẳng. Tuy nhiên nhược điểm của sản phẩm là hương thơm không quá lâu, và hiệu quả làm sáng da chưa quá nổi bật.
Ưu điểm, nhược điểm của sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver
Ưu điểm
- Độ pH cân bằng 5.5 phù hợp cho mọi làn da, hạn chế kích ứng và khô da.
- Kết cấu dạng gel lỏng, trong suốt và tạo bọt dễ.
- Không chứa cồn khô, không chứa sulphate, không chất tạo màu.
- Bao bì làm bằng nhựa tái chế được 100% thân thiên môi trường,
- Hương thơm thanh mát kết hợp giữa cỏ vetiver của Haiti và tràm trà của Úc.
- Làm sạch tốt, loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa hiệu quả, không gây khô da.
- Phù hợp với mọi làn da, có thể dùng cho da nhạy cảm.

Nhược điểm
- Lượng bọt tạo ra không nhiều nên cần thời gian tạo bọt.
- Hương thơm lưu lại không lâu.
Cách sử dụng sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver
- Làm ướt cơ thể với nước sạch, sau đó cho một lượng sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver ra tay.
- Cho nước vào và bắt đầu tạo bọt mềm, sau đó massage nhẹ nhàng trên toàn bộ cơ thể từ cổ cho đến toàn thân.
- Rửa sạch lại cơ thể bằng nước sạch và lau khô. Có thể dùng thêm body lotion sau đó để dưỡng ẩm cho da.
- Để tăng hiệu quả khi sử dụng Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver các bạn nên dùng mỗi ngày 2 lần vào hai buổi sáng và tối.
Mua sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver với giá 171.000 VNĐ/chai 400ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da, thanh lọc da, mang đến cảm giác sảng khoái và thanh mát.
- Dung tích/Trọng lượng: 400ml.
- Kết cấu: dạng gel lỏng trong suốt, hơi sệt,
- Loại da: phù hợp với mọi loại da, có thể dùng được cho da nhạy cảm.
- Thương hiệu: Love Beauty And Planet.
- Xuất xứ: Thuộc tập đoàn Unilever của Mỹ.
Cảm ơn các bạn đã đồng hành cùng Beaudy.vn trải nghiệm sữa tắm Love Beauty And Planet Pure And Positive Body Wash, hi vọng bài viết đã cung cấp cho các bạn thêm nhiều thông tin bổ ích. Đừng quên theo dõi Beaudy.vn để đón xem các bài viết sắp tới nhé, hẹn gặp lại các bạn.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Cocamidopropyl | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl đầy đủ là Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là một phần của nhóm thành phần có tên là amidopropyl betaine. Những thành phần này bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine, được sử dụng chủ yếu làm chất hoạt động bề mặt. Về mặt này, chúng hoạt động giống như chất tẩy rửa (xà phòng) và do đó được tìm thấy trong các sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch da và sản phẩm chăm sóc tóc, chẳng hạn như dầu gội, dầu xả và thuốc xịt. Sự an toàn của Cocamidopropyl Betaine và các thành phần amidopropyl betaine có liên quan đã được Hội đồng chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đánh giá nhiều lần. Do khả năng gây kích ứng da ở nồng độ sử dụng cao hơn, tuy nhiên, Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài (tức là các sản phẩm còn sót lại), nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB và các betaine amidopropyl có liên quan đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR cũng khuyên ngành tiếp tục giảm thiểu mức độ tập trung của các sản phẩm phụ sản xuất này. | Kích ứng da | ||||
Betaine | Dưỡng ẩm, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình. |
| ||||
Sodium Cocoyl Isethionate | Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Cocoyl Isethionate là chất hoạt động bề mặt dựa trên axit béo từ dầu dừa và axit isoethionic, một loại axit sulfonic. Một chất làm sạch được cho là dịu nhẹ trên da đến mức hầu như không ảnh hưởng đến hàng rào bảo vệ da. Nó cũng tạo ra nhiều bọt kem, dựa trên các axit béo thực vật và dễ dàng phân hủy sinh học. Nó là một thành phần đặc biệt quan trọng và phổ biến trong “thanh syndet” (hoặc xà phòng không có xà phòng). Tiến sĩ Leslie Baumann nói trong cuốn sách Da liễu Mỹ phẩm tuyệt vời của mình rằng nhờ đặc tính phân tử độc đáo của Sodium Cocoyl Isethionate, nó “đã xác định một chiều hướng mới về tính dịu nhẹ của các thanh làm sạch”. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Natri Cocoyl Isethionate an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm ở mức 50% trong các sản phẩm rửa sạch và 17% trong các sản phẩm để lại. Nồng độ lớn nhất của Natri Cocoyl Isethionate được thử nghiệm dưới dạng sản phẩm tẩy rửa là 49,87%. Nồng độ cao nhất của Natri Cocoyl Isethionate được thử nghiệm dưới dạng sản phẩm còn sót lại là 17%. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR đã sử dụng các nồng độ này để đưa ra kết luận về độ an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR nhận xét rằng Natri Cocoyl Isethionate có thể gây kích ứng mắt dựa trên cấu trúc hóa học của nó. | Kích ứng mắt | ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| ||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||
Coconut Acid | Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Coconut Acid là hỗn hợp axit béo có nguồn gốc từ dầu Cocos nucifera (dừa). Dầu dừa là một loại dầu ăn được có màu vàng nhạt, bán rắn. Các thành phần khác có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc acid dừa có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm: Hydrogenated Coconut Oil, Hydrogenated Coconut Acid, Coconut Alcohol, Butylene Glycol Cocoate, Caprylic/Capric/Coco Glycerides, Cocoglycerides, Coconut Oil Decyl Esters, Decyl Cocoate, Ethylhexyl Cocoate, Isodecyl Cocoate, Lauryl Cocoate, Methyl Cocoate, Octyldodecyl Cocoate, Pentaerythrityl Cocoate, Tridecyl Cocoate, Magnesium Cocoate, Potassium Cocoate, Sodium Cocoate, Ammonium Cocomonoglyceride Sulfate, Sodium Cocomonoglyceride Sulfate, Hydrogenated Coco-Glycerides, Potassium Hydrogenated Cocoate and Sodium Hydrogenated Cocoate. Các thành phần này đóng vai trò như một chất hoạt động bề mặt, giúp nước có thể hòa lẫn với các bụi bẫn, bã nhờn trong lỗ chân lông từ đó rửa sạch một cách dễ dàng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Acrylates Copolymer | Tạo kết cấu, Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất kết dính, Cố định tóc, Chất làm móng nhân tạo | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Acrylate Copolymer là một thuật ngữ chung cho các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic hoặc một trong các este đơn giản của chúng. Thành phần này đóng vai trò là một chất tạo kết cấu cho sản phẩm, chất kết dính, chất làm móng nhân tạo, chất tạo nhũ tương, chất cố định tóc . Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các chất đồng trùng hợp và polyme lớn biểu hiện ít độc tính. Acrylates Copolymer đã không tìm thấy bằng chứng về sự nhạy cảm, nhưng phải được bào chế trong các sản phẩm không gây kích ứng, nhà sản xuất nên tiếp tục sử dụng các phương pháp thực hành sản xuất tốt (GMP) để đảm bảo lượng monome còn lại được giữ ở mức tối thiểu . Mặc dù có đến 126 thành phần được xem xét tạo ra từ các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic nhưng chúng đều có chung nhiều đặc tính hóa học và vật lý, cũng như cách sử dụng trong mỹ phẩm. Một số thành phần thường thấy trong mỹ phẩm bao gồm: Acrylates/C10-30 Alkyl Methacrylate Copolymer, Acrylates/C10-30Alkyl Acrylate Crosspolymer, Acrylates/Ethylhexyl Acrylate Copolymer, Acrylic Acid/Stearyl Acrylate Copolymer, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate, Acrylates/Palmeth-25 Acrylate Copolymer, | Kích ứng da |
| |||
PPG-9 | Chất giữ ẩm, Giảm bong tróc, Phục hồi sự mềm mại | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | PPG-9 là một polyme của propylen oxit. Propylene glycol được chuyển hóa thành axit lactic, điều này xảy ra một cách tự nhiên khi cơ bắp được vận động. Propylene glycol được sử dụng để tạo khói hoặc sương mù nhân tạo được sử dụng trong huấn luyện chữa cháy và trong các tác phẩm sân khấu. Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp (tức là nhân tạo) thu hút/hấp thụ nước. Nó là một chất lỏng nhớt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt thoang thoảng. Nó cũng được sử dụng như một thành phần không hoạt động (ví dụ: dung môi) trong nhiều loại thuốc. FDA đã phê duyệt việc sử dụng nó ở nồng độ cao tới 98% trong các loại thuốc bôi ngoài da và 92% trong các loại thuốc uống. Bởi vì propylene glycol hút nước nên nó hoạt động như một chất giữ ẩm và được sử dụng trong các loại kem dưỡng ẩm để cải thiện vẻ ngoài của da bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Các công dụng khác được báo cáo bao gồm chất dưỡng da, chất làm giảm độ nhớt, dung môi và thành phần hương liệu. CIR: Vào năm 2012, Hội đồng chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) của Hoa Kỳ đã xem xét các tài liệu hiện có và dữ liệu an toàn đối với propylene glycol được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Họ kết luận rằng nó an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm khi có công thức không gây kích ứng da. | |||||
Sodium Hydroxide | Cân bằng pH, Tạo bọt | Sodium Hydroxide là dạng chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn cao, hay còn gọi là caustic soda (chất kiềm), sodium hydrate (xút ăn da, kiềm ăn da). Trong mỹ phẩm, Sodium Hydroxide đóng vai trò là chất kiểm soát độ pH, thủy phân chất béo và tạo thành xà phòng. Sodium Hydroxide đậm đặc là những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt tuỳ thuộc vào nồng độ, độ pH, thời gian tiếp xúc với da và tình trạng da, loại da. Liên minh Châu Âu (European Union) quy định độ pH lên đến 11 trong các mục đích sử dụng Sodium Hydroxid như là chất điều chỉnh độ pH trong sản phẩm. | Tránh tiếp xúc với mắt, Trẻ em | Mù lòa, Viêm da tiếp xúc | Natri hydroxide |
| |||
Sodium Isethionate | Chống tĩnh điện, Làm sạch, Dưỡng tóc, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Isethionate là muối hữu cơ với công dụng chính là chống tĩnh điện, làm sạch, dưỡng tóc, dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng 12 muối isethionate bao gồm Sodium Isethionate là an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện tại và nồng độ trong mỹ phẩm, khi được bào chế không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| ||||
Tetrasodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tetrasodium EDTA (EDTA – ethylenediamine tetraacetic acid) là bột tinh thể thường được bán dưới dạng dung dịch nước. Thành phần này giúp liên kết với các ion kim loại làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. |
| ||||
Stearic Acid | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| ||||
PEG-4 Dilaurate | Hình thành nhũ tương, Làm sạch | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | PEG-4 Dilaurate là một diester polyetylen glycol của axit lauric. Thành phần Polyethylene Glycol (PEG) Dilaurate và PEG Laurate được sản xuất từ axit lauric, một loại axit béo tự nhiên có trong dầu dừa. Các thành phần PEG Dilaurate và PEG Laurate được sản xuất bằng cách cho axit lauric phản ứng với một số đơn vị ethylene oxide cụ thể. Số đơn vị trung bình của ethylene oxide được biểu thị bằng số trong tên thành phần. Các thành phần PEG Dilaurate và PEG Laurate giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Chúng cũng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch.Đánh giá An toàn CIR: Các thành phần PEG Stearate và PEG Distearate không gây độc tính đối với sự sinh sản hoặc phát triển và không gây ung thư. Tương tự như vậy, PEG không gây ung thư. Mặc dù độc tính trên thận đã được quan sát thấy ở những bệnh nhân bỏng được điều trị bằng kem dựa trên PEG, không có bằng chứng nào về độc tính toàn thân hoặc sự nhạy cảm được tìm thấy trong các nghiên cứu với da nguyên vẹn. Dựa trên dữ liệu về các thành phần PEG Dilaurate và PEG Laurate, dựa trên dữ liệu có sẵn về các thành phần cấu thành và dựa trên dữ liệu có sẵn về các este axit béo PEG tương tự, người ta đã kết luận rằng các thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân sản phẩm ở nồng độ lên đến 25%. | Kích ứng | ||||
PEG-4 Laurate | Làm sạch, Hình thành nhũ tương | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | PEG-4 Laurate là một este polyetylen glycol của axit lauric. Thành phần Polyethylene Glycol (PEG) Dilaurate và PEG Laurate được sản xuất từ axit lauric, một loại axit béo tự nhiên có trong dầu dừa. Các thành phần PEG Dilaurate và PEG Laurate được sản xuất bằng cách cho axit lauric phản ứng với một số đơn vị ethylene oxide cụ thể. Số đơn vị trung bình của ethylene oxide được biểu thị bằng số trong tên thành phần. Các thành phần PEG Dilaurate và PEG Laurate giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Chúng cũng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Đánh giá An toàn CIR: Trong các nghiên cứu cho ăn ngắn hạn, thành phần PEG Laurate gây kích ứng đường tiêu hóa, nhưng không gây hoại tử. Trong các nghiên cứu độc tính mãn tính qua đường miệng, có một số bằng chứng về tổn thương gan và tăng sản ở một số mô. Dựa trên dữ liệu về các thành phần PEG Dilaurate và PEG Laurate, dựa trên dữ liệu có sẵn về các thành phần cấu thành và dựa trên dữ liệu có sẵn về các este axit béo PEG tương tự, người ta đã kết luận rằng các thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân sản phẩm ở nồng độ lên đến 25%. | Kích ứng | ||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||
Cocos Nucifera Oil | Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mềm da, Dung môi | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cocos Nucifera Oil hay Cocos Nucifera Coconut Oil, đây là một chiết xuất thực vật, Dầu dừa thu được bằng cách chiết xuất từ phần thịt khô (cơm dừa) bên trong của quả dừa. Dầu dừa là nguồn cung cấp các axit béo có độ dài chuỗi thấp hơn, bao gồm axit lauric, axit capric, axit myristic và axit palmitic. Việc sử dụng dầu dừa truyền thống và muối của axit dừa, ca cao kali và ca cao natri là trong sản xuất xà phòng. Dầu dừa có nhiều công dụng khác bao gồm làm bánh, làm kẹo và sản xuất nến. Công dụng của thành phần này là tạo mùi, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da, chất làm mềm, dung môi. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dầu dừa và Axit dừa và các thành phần khác được làm từ Dầu dừa và Axit dừa là an toàn để sử dụng làm nguyên liệu mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu về độc tính cấp tính, mãn tính và cận mãn tính cho thấy rằng Dầu dừa và Dầu dừa hydro hóa không độc hại khi ăn phải. Cả hai chất đều không gây kích ứng da hoặc mắt đáng kể. Không có nhạy cảm đã được báo cáo. Đánh giá lâm sàng về mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa Dầu dừa và các thành phần chiết xuất từ dầu dừa khác tạo ra các phản ứng kích ứng da rất nhỏ. Không có dấu hiệu nào cho thấy các thành phần này là chất gây kích ứng chính, chất gây mẫn cảm hoặc hợp chất độc tính quang sau khi thử nghiệm trên người. | Coconut oil, Cocos Nucifera Coconut Oil, Chiết xuất dầu dừa |
| |||
Melaleuca Alternifolia Leaf Oil | Chống oxy hóa, Chất tạo mùi | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil là thành phần được chưng cất từ lá của cây chè – Melaleuca Alternifolia, một cây bụi có nguồn gốc từ New Zealand. Chất này có chứa hàm lượng dưỡng chất chống oxy hóa tương đối cao. Ngoài ra còn thường được dùng như một chất tạo mùi hương cho sản phẩm. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm CIR kết luận rằng 8 loài Melaleuca alternifolia (cây chè) là thành phần an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn khi được bào chế là không nhạy cảm… EWG xếp hạng thành phần này ở nhóm có nguy cơ gây kích ứng da cao nhưng không bị hạn chế sử dụng. | Da nhạy cảm | Kích ứng da | Chiết xuất lá chè, Melaleuca Alternifolia Tea Tree Leaf Oil, Tea tree oil |
| |
PEG-4 | Dưỡng ẩm, Chất làm sạch bề mặt, Chất nhũ hóa | A – An toàn | PEG-4 là một hỗn hợp phức hợp của một glycol với một axit béo và glucose có nhiều chức năng: dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt, hoặc chất nhũ hoá. CIR đánh giá đây là một thành phần an toàn cho da khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | ||||||
Iodopropynyl Butylcarbamate | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Iodopropynyl Butylcarbamate, còn được gọi là IPBC, là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng có chứa iốt. Nó được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iodopropynyl Butylcarbamate ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của vi khuẩn, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. IPBC cũng được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm gia dụng, sơn, xi măng và mực in. EWG cho rằng, đây là một chất gây động mạnh khi hít vào và không nên được sử dụng trong các sản phẩm có thể được khí dung hoặc hít vào. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Iodopropynyl Butylcarbamate an toàn như một thành phần mỹ phẩm ở nồng độ nhỏ hơn hoặc bằng 0,1%. Hội đồng chuyên gia CIR ghi nhận mức độ nhạy cảm thấp được quan sát thấy trong một số nghiên cứu và thừa nhận khả năng kích ứng da nhẹ của Iodopropynyl Butylcarbamate ở nồng độ 0,5% trở lên. Iodopropynyl Butylcarbamate âm tính trong các thử nghiệm về tính gây đột biến, khả năng gây ung thư và độc tính đối với sự sinh sản và phát triển. Chất bảo quản này có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa là 0,02% trong các sản phẩm rửa sạch và 0,01% trong các sản phẩm bám trên da, ngoại trừ trong các sản phẩm khử mùi/chất chống mồ hôi có giới hạn là 0,0075%. Ngoại trừ các sản phẩm tắm và dầu gội, không nên sử dụng Iodopropynyl Butylcarbamate trong các sản phẩm dành cho trẻ em dưới 3 tuổi. | Kích ứng da nhẹ | IPBC |
| ||
Vetiveria Zizanoides Root Oil | Hương liệu, Chất làm đặc | 2 – Nguy cơ thấp | Vetiveria Zizanoides Root Oil là một loại tinh dầu được chưng cất từ rễ khô của cây Vetiveria zizanoides. Loại cây này là một loài thực vật thuộc chi Chrysopogon trong họ Hòa thảo. Trong mỹ phẩm thì thành phần này đóng vai trò là chất tạo mùi, và làm đặc kết cấu sản phẩm. EWG đánh giá đây là một loại hương liệu tự nhiên không có khả năng gây ung thư, cũng không ảnh hưởng đến sự phát triển và sinh sản. Tuy nhiên đối với một số làn da nhạy cảm thì có thể xuất hiện tình trạng kích ứng da. | Kích ứng da nhạy cảm | |||||
Xylene | Chất tạo mùi | N/A – Not Available | 8 – Nguy cơ cao | Xylene là hỗn hợp các đồng phân của hợp chất thơm. Xylen là tên gọi một nhóm 3 dẫn xuất của benzen là 3 đồng phân octo-, meta-, và para- của đimêtyl benzen. Các đồng phân o-, m- và p- được đặc trưng bởi vị trí các nguyên tử cacbon (của vòng benzen) mà 2 nhóm metyl đính vào. Các đồng phân o, m và p có tên thay thế lần lượt là 1,2-đimêtylbenzen, 1,3-đimêtylbenzen và 1,4-đimêtylbenzen. Các xylen có đồng phân là êtylbenzen. Thành phần này có độc tính như gây ô nhiễm môi trường, tiếp xúc nhiều qua đường hô hấp có thể gây buồn ngủ, suy hô hấp và ngộ độc, tiếp xúc thời gian dài có thể gây ung thư. Xylene là một loại chất lỏng không màu trong suốt, có mùi thơm dễ chịu. EWG đánh giá đây là thành phần gây kích ứng và có độc tính đối với sự phát triển và sinh sản. | Kích ứng, Có độc tính đối với sự phát triển và sinh sản |
Trải nghiệm khi dùng sữa tắm Love Beauty And Planet Tea Tree Oil & Vetiver trên da mình rất ổn. Da mình không bị khô căng hay bong tróc gì cả, đặc biệt không gây kích ứng trong khi tắm, nên mình thấy các cô nàng có làn da nhạy cảm có thể dùng được. Thích nhất là cảm giác thư giãn sau những ngày căng thẳng. Tuy nhiên nhược điểm của sản phẩm là hương thơm không quá lâu, và hiệu quả làm sáng da chưa quá nổi bật.
- Thương hiệu9
- Bao bì và thiết kế8.5
- Trải nghiệm và công dụng9.5