Bạn đã từng nghe nói về hãng mỹ phẩm Ganier chưa? Bản thân mình biết về hãng nhưng lại không thấy quá nổi bật cho đến khi mình sử dụng sản phẩm nước tẩy trang Garnier màu hồng, và mình phải thốt lên là rất thích và tại sao mình không biết đến sản phẩm này sớm hơn. Hãy cùng mình tìm hiểu tại sao mình lại thích sản phẩm này đến thế nhé!
- Bao bì kết cấu của nước tẩy trang Garnier màu hồng
- Thành phần của nước tẩy trang Garnier màu hồng
- Công dụng của nước tẩy trang Garnier màu hồng
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng nước tẩy trang Garnier màu hồng
- Ưu, nhược điểm của nước tẩy trang Garnier màu hồng
- Cách sử dụng nước tẩy trang Garnier màu hồng
- Mua nước tẩy trang Garnier màu hồng
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì kết cấu của nước tẩy trang Garnier màu hồng
Nước tẩy trang nhà Garnier có tất cả 4 loại: loại màu xanh dương dành cho da dầu, loại màu hồng dành cho da nhạy cảm, loại màu vàng dành với chiết xuất vitamin C dành cho da nhạy cảm sạm màu và loại nước tẩy trang có lớp dầu dành cho da nhạy cảm và trang điểm lâu trôi. Bản thân mình thì thích dùng loại màu hồng nhất.
Nước tẩy trang Garnier màu hồng có thiết kế ở dạng chai hình trụ, tựa tựa như chai nước khoáng lavie 350ml. Vì dung tích khá lớn và thiết kế thuôn tròn nên khi cầm trên tay mình thấy khá nặng và trơn, không cẩn thận có thể làm rơi và đổ.
Với phần miệng của chai mình thấy thiết kế chưa được hợp lí lắm. Khi lấy nước tẩy trang ra mình phải dí sát miếng bông vào miệng nên nhiều khi lấy ra một lượng hơi nhiều, thậm chí còn bị chảy ra ngoài rất lãng phí. Sản phẩm có bao bì trong suốt, điểm xuyết màu hồng ở phần nắp chai và phần chữ in đậm trên thân chai. Sắc hồng này khiến mình cũng cảm thấy dễ chịu và nhẹ dịu hẳn đi.
Về mùi hương của thì mình thấy mùi thoang thoảng thôi, rất nhẹ, không hề gây khó chịu.

Thành phần của nước tẩy trang Garnier màu hồng
- Glycerin: một hoạt chất nổi tiếng trong việc giữ ẩm và dưỡng ẩm cho da.
- Poloxamer 184: chất hóa học thường thấy trong các loại nước tẩy trang, có khả năng làm sạch một cách dịu nhẹ và hiệu quả cho làn da.
Thành phần đầy đủ: Water, hexylene glycol, glycerin, poloxamer 184, disodium cocoamphodiacetate, disodium edta, mirtrimonium bromide.
Bảng thành phần tuy ngắn nhưng cho thấy được sự tối giản trong công thức và sự tập trung của hãng vào những chất làm sạch an toàn. Trong đó, chỉ có thành phần poloxamer 184 là EWG đánh giá rủi ro ở mức trung bình, tuy nhiên một nghiên cứu độc tính qua da ngắn hạn của Poloxamer 184 với liều lên tới 1000 mg/kg mới tạo ra ban đỏ nhẹ và phản ứng viêm nhẹ trong da. Do đó mà làn da nhạy cảm cũng yên tâm sử dụng.

Công dụng của nước tẩy trang Garnier màu hồng
- Làm sạch cho da, lấy đi bụi bẩn, dầu thừa và lớp trang điểm trên da.
- Giữ cho da ở độ ẩm nhất định.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng nước tẩy trang Garnier màu hồng
Lần đầu tiên khi nhận được sản phẩm mình khá bất ngờ vì bao bì trông khá là xinh. Tuy có dung tích lên đến 400ml nhưng thiết kế của chai lại không hề cồng kềnh. Chỉ có điều nếu mang đi du lịch hay mang theo bên mình khi ra ngoài thì chai này vẫn hơi to.
Mình dùng loại cho da nhạy cảm vì bản thân da mình đang có mụn, trước đó mình cũng từng dùng qua rượu thuốc nên các sản phẩm lành tính sẽ là ưu tiên hàng đầu của mình. Cảm giác khi thoa miếng bổng tẩy trang lên da rất nhẹ nhàng, không châm chích, không gây rát da.
Nước tẩy trang làm sạch một cách dịu nhẹ. Khả năng làm sạch của em này khá tốt. Da mình bôi một lớp kem chống nắng nên chỉ cần dùng khoảng 3 miếng bông là đã sạch hẳn rồi. Lau xong thì có cảm giác rất mịn màng trên da. Đặc biệt đây là sản phẩm dành cho da nhạy cảm nên mình không có lo về chuyện da bị kích ứng hay nổi mẩn.
Sau khi dùng hết chai đầu tiên trong khoảng 3 tháng thì mình thấy da mình “trộm vía” đỡ mụn đầu đen, mụn ẩn dù các sản phẩm skincare khác vẫn không thay đổi.

Ưu, nhược điểm của nước tẩy trang Garnier màu hồng
Ưu điểm
- Khả năng làm sạch hiệu quả bụi bẩn, dầu thừa, kem chống nắng và lớp trang điểm nhẹ
- Độ PH 5.5 phù hợp với da.
- Không để lại cảm giác nhờn rít sau khi sử dụng.
- Không gây cay mắt, rát da hay đắng miệng.
- Thành phần lành tính, an toàn cho mọi loại da kể cả da nhạy cảm.
- Giá cả hợp lý, dung tích lớn.
Nhược điểm
- Thiết kế bao bì chai chưa thật sự thuận tiện cho người sử dụng.
- Với các sản phẩm make up đậm thì cần phải tẩy trang kỹ và nhiều hơn.
Cách sử dụng nước tẩy trang Garnier màu hồng
- Giữ cho da mặt hoàn toàn khô ráo trước khi tẩy trang.
- Lấy một lượng nước tẩy trang vừa phải lên miếng bông tẩy trang.
- Nhẹ nhàng lau nhẹ miếng bông trên da mặt theo chuyển động hình tròn, từ dưới lên trên.
- Tiếp tục thực hiện các bước dưỡng da khác.

Mua nước tẩy trang Garnier màu hồng
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa trên da, giữ da luôn ẩm và mịn màng.
- Dung tích: 400ml
- Kết cấu: nước
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da, kể cả da nhạy cảm
- Thương hiệu: Ganier
- Xuất xứ: Pháp
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết của mình về sản phẩm nước tẩy trang Garnier màu hồng. Hy vọng thông qua bài review này, bạn sẽ có được cái nhìn tổng quan và đầy đủ nhất về em nước tẩy trang nhà Ganier. Ghé Beaudy.vn để đọc thêm nhiều bài chia sẻ hữu ích khác và có thêm cho mình những sản phẩm skincare phù hợp.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Water, Hexylene Glycol, Glycerin, Poloxamer 184, Disodium Cocoamphodiacetate, Disodium EDTA, Mirtrimonium bromide |
Công dụng | Làm sạch, Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Làm sạch da |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt, Kích ứng da |
Bài viết chi tiết về các thành phần | Glycerin là gì? Công dụng và cách dùng Glycerin đúng cách, hiệu quả nhất |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Hexylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hexylene Glycol là một trong những loại cồn béo, là chất lỏng trong suốt, thực tế không màu, được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Năm 2004, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về Hexylene Glycol và tái khẳng định kết luận chất này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt |
| ||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||
Poloxamer 184 | Chất tẩy rửa | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Poloxamer 184 là một polyme khối polyoxyetylen, polyoxypropylen. Số đơn vị trung bình của polyoxyetylen và polyoxypropylen thay đổi dựa trên số liên kết với polyme. Ví dụ, polyme nhỏ nhất, Poloxamer 101, bao gồm một khối có trung bình 2 đơn vị polyoxyetylen, một khối có trung bình 16 đơn vị polyoxypropylen, tiếp theo là một khối có trung bình 2 đơn vị polyoxyetylen. Một loại polymer tổng hợp (một phân tử lớn được tạo thành từ các đơn vị lặp đi lặp lại) được sử dụng làm chất tẩy rửa nhẹ. Nó cũng được sử dụng trong các dung dịch kính áp tròng và thường xuyên có trong danh sách thành phần của nước tẩy trang micellar. Poloxamer 184 gần như nửa dầu và tan trong nước, thích tạo thành mixen (các phân tử tập hợp thành dạng bóng với phần ưa dầu bên trong và phần ưa nước bên ngoài) và được khẳng định là một chất làm sạch hiệu quả mà cũng dịu nhẹ trên da và mắt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Poloxamer được tiêm vào tĩnh mạch nhanh chóng được bài tiết qua nước tiểu, với một số tích tụ trong mô phổi, gan, não và thận. Poloxamers nói chung không hiệu quả trong việc chữa lành vết thương, nhưng có hiệu quả trong việc giảm dính sau phẫu thuật trong một số hệ thống thử nghiệm. Poloxamers dường như làm tăng độ nhạy cảm với thuốc chống ung thư của các tế bào ung thư đa kháng thuốc. Các xét nghiệm lâm sàng về kích ứng và mẫn cảm da đều âm tính. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng không có dữ liệu về độc tính sinh sản và phát triển, nhưng dựa trên trọng lượng phân tử và độ hòa tan, sẽ có rất ít sự xâm nhập qua da. | ||||
Disodium Cocoamphodiacetate | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium Cocoamphodiacetate là những chất lỏng màu hổ phách có mùi trái cây thoang thoảng. Đây là một chất hoạt động bề mặt được sản xuất dựa trên acid béo có nguồn gốc từ dầu dừa. Nó là một chất làm sạch nhẹ nhàng và an toàn với cấu trúc lưỡng tính có nghĩa là phần đầu chứa cả phần điện tích dương & điện tích âm (chất hoạt động bề mặt phổ biến nhất là anion, phần đầu của chúng chỉ mang điện tích âm). Disodium Cocoamphodiacetate không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng. Trong một nghiên cứu lâm sàng về mắt, độ pha loãng 1%, 3% và 10% của dầu gội có chứa 28,1% Disodium Cocoamphodiacetate không gây kích ứng cho mắt người. Hội đồng CIR và CIREP kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| |||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||
Mirtrimonium bromide | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | mirtrimonium bromide là muối amoni bậc bốn. Thành phần này được sử dụng như chất bảo quản, tuy nhiên EWG đánh giá đây là một chất gây kích ứng da ở mức cao. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận thành phần này là an toàn trong thực tế sử dụng và nồng độ hiện tại được mô tả trong đánh giá an toàn khi được xây dựng để không kích ứng. | Kích ứng da |
Bản thân mình không phải là người kén chọn nước tẩy trang nên mình đã thử qua rất nhiều loại. Và nước tẩy trang Garnier màu hồng dành cho da nhạy cảm là một trong những loại yêu thích đặc biệt của mình.
- Bao bì, kết cấu8
- Thương hiệu8
- Cảm nhận cá nhân9