Sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse là một sản phẩm đến từ Hàn Quốc được khá nhiều người biết đến với khả năng làm sạch và tạo độ mềm mịn cho da tốt nhờ những thành phần lành tính. Có rất nhiều người vẫn còn đắn đo về sản phẩm cũng như công dụng. Vậy nên hãy cùng Beaudy.vn review trải nghiệm sau khi sử dụng sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse bạn nhé!
- Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse
- Thành phần chính của sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse
- Công dụng của sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse
- Cảm nhận sau khi sử dụng sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse có tốt không?
- Ưu nhược điểm của sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse
- Cách sử dụng sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse
- Mua sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse
Đây là một sản phẩm khiến mình rất ưng ý và yên tâm về cách đóng gói. Sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse có dạng chai hình trụ tròn có kích thước vừa phải dễ cầm nắm, đi kèm là một vỏ hộp giấy thân thiện và vô cùng cứng cáp. Bên ngoài sản phẩm được thiệt kế với 3 tone màu chủ đạo là xanh lá, tím và hồng. Theo như mình cảm nhận thì thiết kế có phần hơi rối mắt không làm nổi bật được thương hiệu sản phẩm.
Thiết kế của sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse là bằng nắp bật. Mình cảm thấy thao tác bật đóng sẽ gây đau tay vì nắp có phần hơi cứng. Kích thước lỗ tiết sữa rửa mặt rất nhỏ, tuy nhiên không gây khó khăn để lấy sữa rửa mặt mà ngược lại còn điều tiết lượng tinh chất rất tốt.

Kết cấu của sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse là dạng gel có màu đen than, không đục cũng không quá đặc, tương đối trong, khi ngửi sẽ có mùi hương nhẹ của dược liệu.
Thành phần chính của sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse
- Than hoạt tính: đây là thành phần làm lỗ chân lông khô thoáng và loại bỏ bụi bẩn từ sâu bên trong. Ngoài ra còn có khả năng tẩy tế bào da chết trên da
- Nước tre: thành phần này sẽ cung cấp cho da một độ ẩm nhất định, cung cấp khoáng chất làm phục hồi và dịu da rất tốt
Bảng thành phần đầy đủ: Water, Coco-Betaine, Disodium Laureth Sulfosuccinate, Sorbitol, Potassium Cocoyl Glycinate, Glycerin, Lauryl Hydroxysultaine, Sodium Chloride, Disodium Cocoamphodiacetate, Propanediol, Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract, Citric Acid, Caprylyl Glycol, Bambusa Vulgaris Water, Charcoal Powder, Panthenol, Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract, Ethylhexylglycerin, Vetiveria Zizanoides Root Oil, Hedera Helix (Ivy) Leaf/Stem Extract, Butylene Glycol, Sodium Citrate, Hexylene Glycol, Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract, 1,2-Hexanediol, Illicium Verum (Anise) Fruit Extract, Beta-Glucan, Vaccinium Myrtillus Fruit Extract.
Mình đánh giá cao về bảng thành phần của sản phẩm vì chúng được chiết xuất từ thiên nhiên và không chứa cồn hay hương liệu nên sẽ rất dịu nhẹ cho da
Công dụng của sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse
- Làm sạch da hiệu quả
- Tẩy tế bào chết nhẹ cho da
- Làm khô thoáng lỗ chân lông
- Phục hồi da ẩm mịn
Cảm nhận sau khi sử dụng sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse có tốt không?
Thật sự thì bản thân mình từ lâu đã luôn tìm kiếm những dòng sản phẩm chăm sóc da lành tính đặc biệt là những sản phẩm dành cho da nhạy cảm bởi đặc thù da của mình thuộc tuýp da dầu nhạy cảm, tình trạng mụn trên da mình có thể nói là chỉ giảm chứ không thể biến mất hoàn toàn. Vậy nên mình thiết nghĩ một sản phẩm lành tính sẽ làm da mình dịu nhẹ và hạn chế kích ứng hơn. Ngoài ra mình nghĩ tiêu chí để chọn sữa rửa mặt quan trọng nhất là về khả năng làm sạch hiệu quả thì mới loại bỏ được những lớp bụi bẩn, bã nhờn trên da, làm da khô thoáng thì ngăn ngừa mụn mới thật sự có tác dụng được. Cũng nhờ tìm hiểu về những dạng sữa rửa mặt thiên nhiên theo những tiêu chí mình đặt ra nên mình mới quyết định dùng sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse.

Sau khi sử dụng sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse mình cảm thấy đây là một sản phẩm rất đáng mua và trải nghiệm. Thứ nhất, mình cực kỳ thích khả năng làm da khô thoáng của sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse, sau khi sử dụng da mình cứ như sạch sâu hơn rất nhiều, cảm giác vô cùng thư giãn. Thứ hai đó là khả năng tạo bọt, đây là dạng sữa rửa mặt tạo bọt rất nhiều, kết cấu mỏng nhẹ nên khi tiếp xúc với da sẽ vô cùng mềm mịn và thoải mái. Thứ ba, sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse lại vô cùng lành tính, những thành phần chiết xuất từ thiên nhiên là điểm cộng lớn nhất của sản phẩm.

Mình sử dụng sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse đều đặn mỗi ngày, khi sử dụng xong thì da mình không hề có cảm giác nhờn rít hay khô bong tróc, da rất dễ chịu.
Tổng kết: Sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse là một sản phẩm chăm sóc da an toàn và dịu nhẹ, phù hợp với mọi loại da. Về hiệu quả làm sạch trên da mình đánh giá là 8.5/10 vì khả năng làm khô thoáng cũng như loại bỏ lớp kem chống nắng tương đối tốt, không nhờn dính hay căng kít sau khi rửa mặt. Mọi người có thể sử dụng sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse để có trải nghiệm thực tế hơn nhé!
Ưu nhược điểm của sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse
Ưu điểm
- Độ pH trung tính
- Khả năng làm sạch tốt
- Cung cấp độ ẩm làm da dịu nhẹ
- Khả năng tạo bọt tốt

- Kết cấu mỏng nhẹ
- Không gây nhờn rít, bết dính
- Được bổ sung thành phần chống kích ứng và làm dịu da
Nhược điểm
- Thiết kế thân chai hơi cứng, khó lấy sản phẩm khi sắp hết
- Có thể gây kích ứng mắt nhẹ, tránh sản phẩm dính vào mắt khi dùng
Cách sử dụng sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse
- Trước khi sử dụng sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse hãy làm sạch da mặt với nước tẩy trang
- Cho một lượng sữa rửa mặt vừa đủ vào lòng bàn tay và tiến hành tạo bọt
- Cho sữa rửa mặt đã tạo bọt lên da và massage thật đều
- Rửa mặt với nước sạch và thực hiện các bước dưỡng da tiếp theo
Mua sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse với giá dưới 200.000VNĐ/ chai 200ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da
- Dung tích/Trọng lượng: Chai 200ml
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng phù hợp: mọi loại da
- Thương hiệu: Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Xem thêm bài viết Review trải nghiệm sản phẩm của Beaudy.vn:
- Review sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning: dịu nhẹ cho làn da dầu mụn
- Review sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar: làm sạch sâu từ bên trong, kiểm soát dầu thừa
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe chia sẻ của mình về sữa rửa mặt Chasin’ Rabbits Mindful Bubble Cleanse. Hi vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích, hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt nhất cùng xu hướng làm đẹp mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| |||
Bambusa Vulgaris Water | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Bambusa Vulgaris Water là dung dịch nước thu được sau quá trình chưng cất Bambusa Vulgaris ( tre mỡ). Tre mỡ, hay còn gọi là tre vàng, tre trổ, tre bụng phật, trúc phật bụng to (danh pháp hai phần: Bambusa vulgaris) là một loài thuộc tông Tre, họ Cỏ (Poaceae). Bambusa vulgaris mọc thành bụi và không có gai. Thành phần này trong mỹ phẩm có công dụng dưỡng da. Ngoài ra chưa có nhiều nghiên cứu về công dụng khác của thành phần. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Beta-Glucan | Làm dịu da, Chống oxy hóa, Cấp nước cho da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Beta glucan là polysaccharide – một chuỗi các phân tử glucose được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như yến mạch, lúa mạch, nấm, và men. Tác dụng chính của chất này là làm dịu, chống oxy hóa và củng cố lượng nước trong da. Tổ chức EWG và hội đồng CIR đều đánh giá thành phần này an toàn với da và khả năng kích ứng da là rất thấp. |
| |||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| |||
Charcoal Powder | Chất hấp thụ, Chất mài mòn, Chất làm mờ | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Charcoal Powder là một vật liệu carbon khô thu được từ quá trình đun nóng các chất hữu cơ. Chất này có công dụng là chất mài mòn, chất hấp thụ, làm mờ. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Coco-Betaine | Làm sạch, Tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Coco-Betaine là chất làm sạch bề mặt nhẹ nhàng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, hầu như luôn là chất làm sạch thứ yếu và tăng cường chất tạo bọt và có độ nhũ hóa vừa phải. Đây cũng là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính có nguồn gốc từ dừa, thường có màu vàng nhạt hoặc trong suốt, chúng rất dễ hòa tan trong nước. Khi được sử dụng một mình làm chất làm sạch duy nhất, nó quá nhẹ để làm sạch da và tóc của người trưởng thành. Cả hội đồng CIR và EWG đều đánh giá đây là một thành phần an toàn cho da và sức khỏe khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| |||
Cucumis Melo Melon Fruit Extract | Chống lão hóa, Làm dịu da, Dưỡng ẩm da | 2 – Nguy cơ thấp | Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract là chiết xuất từ Dưa mật (hay còn gọi là Dưa đỏ). Chiết xuất này có hàm lượng vitamin A, C và Flavonoid cao giúp mang đến hiệu quả chống lão hóa da và cải thiện những vùng đa đang bị lão hóa. Ngoài ra, trong chiết xuất dưa mật còn có chứa chất Fructose với khả năng hút ẩm ngược từ môi trường, từ đó giúp làm dịu và dưỡng ẩm da. EWG đánh giá chất này thân thiện với da, không gây độc, không gây kích ứng, mẫn cảm nhưng có hạn chế sử dụng trong một số trường hợp hoặc sản phẩm cụ thể. | Cucumis Melo Melon Fruit Extract, Chiết xuất dưa mật | ||||
Disodium Cocoamphodiacetate | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium Cocoamphodiacetate là những chất lỏng màu hổ phách có mùi trái cây thoang thoảng. Đây là một chất hoạt động bề mặt được sản xuất dựa trên acid béo có nguồn gốc từ dầu dừa. Nó là một chất làm sạch nhẹ nhàng và an toàn với cấu trúc lưỡng tính có nghĩa là phần đầu chứa cả phần điện tích dương & điện tích âm (chất hoạt động bề mặt phổ biến nhất là anion, phần đầu của chúng chỉ mang điện tích âm). Disodium Cocoamphodiacetate không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng. Trong một nghiên cứu lâm sàng về mắt, độ pha loãng 1%, 3% và 10% của dầu gội có chứa 28,1% Disodium Cocoamphodiacetate không gây kích ứng cho mắt người. Hội đồng CIR và CIREP kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| |||
Disodium Laureth Sulfosuccinate | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch, Tạo bọt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Disodium Laureth Sulfosuccinate là một chất hoạt động bề mặt. Nó là muối dinatri của rượu lauryl ethoxyl hóa liên kết với axit sulfosuccinic. Chất làm sạch này được nhiều nhà sản xuất mô tả là chất hoạt động bề mặt rất dịu nhẹ, không gây kích ứng nhưng có đặc tính tạo bọt tuyệt vời. Nó được khuyên dùng cho các loại sữa rửa mặt dịu nhẹ phù hợp cho da nhạy cảm hoặc da em bé. Dựa trên trọng lượng phân tử cao và điện tích âm, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng không có khả năng Disodium Laureth Sulfosuccinate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân sẽ thấm qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu cho thấy không có độc tính toàn thân sau khi tiếp xúc qua đường miệng. Disodium Laureth Sulfosuccinate không gây độc gen và các hợp chất liên quan không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Disodium Laureth Sulfosuccinate không phải là chất gây mẫn cảm. Tùy thuộc vào nồng độ và công thức, Disodium Laureth Sulfosuccinate có thể gây kích ứng da và mắt. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Disodium Laureth Sulfosuccine an toàn trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại khi được bào chế để không gây kích ứng. | Kích ứng nhẹ | |||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||
Ivy Leaf Extract | Kháng viêm, Chống oxy hóa | 1 – Nguy cơ thấp | Ivy Leaf Extract hay còn gọi là Hedera Helix là chiết xuất từ lá của cây thường xuân. Dây thường xuân, còn gọi là cây Vạn niên, (danh pháp khoa học: Hedera helix) là một loài thực vật thuộc chi Dây thường xuân (Hedera), chúng có khả năng sinh sống và lan trên bề mặt dốc cao tới 20-30 mét. Ở nhiều nơi, chúng được trồng để tạo màu xanh và để làm hàng rào. Chiết xuất của lá thường xuân có chứa Saponin (chiếm khoảng 4 – 5%) Flavonoid, alkaloid, chất béo, dẫn xuất của acid phenolic. Trong y học hiện đại thành phần này có công dụng Tác dụng kháng viêm và chống oxy hóa. Hiện tại vẫn chưa có quá nhiều nghiên cứu về thành phần này khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Hedera Helix Leaf Extract | ||||
Hexylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hexylene Glycol là một trong những loại cồn béo, là chất lỏng trong suốt, thực tế không màu, được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Năm 2004, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về Hexylene Glycol và tái khẳng định kết luận chất này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt |
| ||
Illicium Verum Fruit Extract | Dưỡng da, Tạo mùi hương | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Illicium Verum Fruit Extract là một chiết xuất thu được từ quả của cây hồi, illicium verum. Cây đại hồi hay đại hồi hương hoặc bát giác hồi hương hoặc đơn giản chỉ là cây hồi hay tai vị hoặc hoa hồi, danh pháp khoa học Illicium verum. Đại hồi chứa anethol (C10H12O) được sử dụng như hương liệu, thành phần này còn được dùng như gia vị nấu ăn. Tây y dùng hồi làm thuốc trung tiện, giúp tiêu hóa, lợi sữa, làm dịu đau, dịu co bóp, được dùng trong đau dạ dày, đau ruột và những trường hợp dạ dày và ruột co bóp quá mạnh. Ngoài ra, nó còn được dùng làm rượu mùi, làm thơm thuốc đánh răng. Tuy nhiên, nếu dùng nhiều và liều quá cao sẽ gây ngộ độc với hiện tượng say, run chân tay, sung huyết não và phổi; trạng thái này có khi dẫn tới co giật như động kinh. Trong mỹ phẩm đây là một chất dưỡng da và tạo mùi hương. EWG đánh giá đây là thành phần có khả năng gây kích ứng da tương đối cao. | Kích ứng da | |||
Lactobacillus Granatum Fruit Ferment Extract | Dưỡng da, Dưỡng tóc, Tẩy da chết hóa học nhẹ | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Lactobacillus Granatum Fruit Ferment Extract là chiết xuất của sản phẩm thu được từ quá trình lên men quả Punica granatum bởi vi khuẩn Lactobacillus. Granatum là quả lựu đỏ. Quá trình lên men làm cho các chất hóa học thực vật mong muốn có sẵn và các kỹ thuật lọc chọn lọc được sử dụng để cô lập các phần phân giải protein. Kết quả cuối cùng là loại enzyme làm tăng quá trình tái tạo tế bào và có thể là một giải pháp thay thế cho việc tẩy da chết bằng axit (mặc dù nó không hiệu quả bằng axit glycolic ngay cả theo phép đo của nhà sản xuất, chưa nói đến những lợi ích khác của axit glycolic). EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Lauryl Hydroxysultaine | Tạo bọt, Chống tĩnh điện, Làm sạch da, Chất hoạt động bề mặt, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Lauryl Hydroxysultaine là một zwitterionic (ion lưỡng tính), thường chứa các ion âm và dương liên kết cộng hóa trị. Các hợp chất Hydroxysultaines có khả năng tạo bọt cao, đặc biệt là khi kết hợp với Ether Sulfates & Alkyl Sulfates. Công dụng của thành phần này là chống tĩnh điện, làm sạch, chất hoạt động bề mặt, kiểm soát độ nhớt. Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Lauryl Hydroxysultaine đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Vitamin B5 | Chất bôi trơn, Cho da mềm mịn, Phục hồi tóc, Giữ ẩm da, Làm dịu da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol là tên gọi khác của vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Panthenol, Pantothenic Acid, D Pantothenyl Alcohol, D panthenol, DL Panthenol |
| ||
Potassium Cocoyl Glycinate | Làm sạch | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Potassium Cocoyl Glycinate là một chất làm sạch dựa trên axit amin được mô tả là cực kỳ dịu nhẹ và có khả năng tạo bọt vượt trội. Nó cũng có thể làm giảm độ ảnh hưởng và tàn dư của các chất hoạt động bề mặt mạnh hơn như SLS hoặc xà phòng axit béo. Hội thảo kết luận rằng 115 axit amin alkyl amit trong đó có Potassium Cocoyl Glycinate là an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện tại và nồng độ trong mỹ phẩm, khi được bào chế là không kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |
Pyrus Communis Fruit Extract | Dưỡng da, Bảo vệ da, Chống oxy hóa | Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract hay Extract of Pear là chiết xuất từ quả lê, đóng vai trò là chất dưỡng da và bảo vệ da có nguồn gốc thực vật. Ngoài ra trong quả lê còn có chứa lượng vitamin C, vitamin K tương đối cao giúp chống oxy hóa. EWG đánh giá thành phần này an toàn, không gây kích ứng và không có khả năng gây ung thư. | Extract of Pear, Pyrus Communis Pear Fruit Extract | |||||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị, Chất mài mòn, Tẩy da chết vật lý | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| |||
Sodium Citrate | Chất bảo quản, Cân bằng axit bazơ | A – An toàn | Sodium Citrate là một loại muối có nguồn gốc từ citric acid, thường được tạo ra bằng cách kết hợp butyl hoặc ethyl alcohol với citric acid, hay được gọi là ester hữu cơ của citric acid. Trong mỹ phẩm, muối của citric acid (Sodium Citrate) được sử dụng để giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, điều chỉnh cân bằng axit |
| ||||
Sorbitol | Chất làm đặc, Giữ nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sorbitol (glucitol) là một loại rượu đường (sugar alcohol) được sử dụng làm chất làm đặc và dưỡng da. Đó là một chất thay thế đường có vị ngọt giúp da bạn giữ nước khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Nó cũng giúp làm dày sản phẩm và giúp chúng trơn hơn một chút. Sorbitol là một loại rượu đa chức. Sorbitol là một loại rượu tự nhiên giống như đường. Nó ngọt nhưng được cơ thể hấp thụ kém và điều này làm cho nó hữu ích như một chất thay thế đường. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Sorbitol trong danh sách các chất thực phẩm trực tiếp được xác nhận là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). Sorbitol cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm thuốc nhuận tràng bán tự do (OTC). Sự an toàn của Sorbitol đã được đánh giá bởi Ủy ban chuyên gia chung của FAO/WHO về phụ gia thực phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract | Dưỡng da, Chất điều hòa da, Chống oxy hóa | 1 – Nguy cơ thấp | Vaccinium Myrtillus Bilberry Fruit Extract là chiết xuất từ quả Việt Quất, là loại quả mọng nhỏ, màu xanh lam có nguồn gốc từ Châu Âu hoặc Bắc Mỹ. Trong mỹ phẩm thành phần này đóng vai trò là chất điều hòa da và đồng thời cũng được EWG xếp và nhóm thành phần an toàn cho da với khả năng gây kích ứng da ở mức thấp nhất và đây không phải là chất có thể gây ưng thư. Ngoài ra chiết xuất việt quất còn có khả năng chống oxy hóa cho làn da. | Vaccinium Myrtillus Bilberry Fruit Extract | ||||
Vetiveria Zizanoides Root Oil | Hương liệu, Chất làm đặc | 2 – Nguy cơ thấp | Vetiveria Zizanoides Root Oil là một loại tinh dầu được chưng cất từ rễ khô của cây Vetiveria zizanoides. Loại cây này là một loài thực vật thuộc chi Chrysopogon trong họ Hòa thảo. Trong mỹ phẩm thì thành phần này đóng vai trò là chất tạo mùi, và làm đặc kết cấu sản phẩm. EWG đánh giá đây là một loại hương liệu tự nhiên không có khả năng gây ung thư, cũng không ảnh hưởng đến sự phát triển và sinh sản. Tuy nhiên đối với một số làn da nhạy cảm thì có thể xuất hiện tình trạng kích ứng da. | Kích ứng da nhạy cảm | ||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
|
Mình cảm nhận sữa rửa mặt Chasin' Rabbits Mindful Bubble Cleanse là một sản phẩm chăm sóc da rất đáng mua vì tính an toàn thiên nhiên và dịu nhẹ. Về hiệu quả làm sạch trên da mình đánh giá là 8.5/10 vì khả năng làm khô thoáng cũng như loại bỏ lớp kem chống năng tương đối tốt. Mọi người có thể sử dụng sữa rửa mặt Chasin' Rabbits Mindful Bubble Cleanse để có trải nghiệm thực tế hơn nhé!
- Bao bì8
- Thương hiệu8
- Trải nghiệm8.5