Sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning đang được biết đến nhiều hơn trên thị trường làm đẹp với khả năng làm sạch bụi bẩn trên da tốt nhờ thành phần tự nhiên lành tính. Một sản phẩm bình dân nhưng lại mang nhiều ưu điểm đến vậy liệu có thật sự đáng mua không? Hãy cùng Beaudy.vn review trải nghiệm sau khi sử dụng sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning bạn nhé!
- Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning
- Thành phần chính của sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning
- Công dụng của sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning
- Cảm nhận sau khi sử dụng sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning có tốt không?
- Ưu nhược điểm của sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning
- Cách sử dụng sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning
- Mua sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning
Giống như nhiều sản phẩm sữa rửa mặt khác, sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning không có được đóng gói trong một vỏ đựng nào cả mà được quấn chặt bằng miếng xốp chống xóc. Tuy nhiên thì sản phẩm này được đóng gói kỹ càng hơn ở chỗ là được hút một lớp nhựa mỏng ôm sát vào sản phẩm để đảm bảo chất lượng trong quá trình vận chuyển. Gel rửa mặt được đựng trong một tuýp nhựa dày có kích thước tương đối lớn. Bên ngoài của tuýp gel được thiết kế bằng màu trắng chú đạo, kết hợp với hai gam màu nóng và lạnh là xanh da trời và màu vàng chanh làm thiết kế trở nên rất năng động.
Thiết kế của sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning có phần nắp bật rất lớn, tương thích với kích thước của tuýp gel, tuy được thiết kế bằng nắp bật nhưng việc đóng mở rất dễ dàng không làm đau tay một xíu nào. Kích thước lỗ tiết gel vừa vặn nên rất tiết kiệm cho mỗi lần sử dụng. Riêng mình thì thấy thiết kế này sẽ làm phần gel dễ bị dây ra ngoài nắp theo thời gian và gel bên trong tuýp cũng dễ tiếp xúc với không khí bên ngoài mỗi lần đống mở

Về kết cấu gel rửa mặt có màu trắng trong suốt, tương đối lỏng, khi ngửi sẽ có mùi hương nhưng mình thấy mùi hương này cũng dễ chịu.

Thành phần chính của sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning
- Betaine Salicylate: đây là chất tẩy rửa có khả năng làm sạch lỗ chân lông từ sâu bên trong và tẩy được cả tế bào chết trên da
- Cocamidpropyl Brtaine: thành phần phù hợp cho da dầu, kiểm soát lượng dầu hiệu quả
- Tinh dầu tràm trà: tinh dầu này có khả năng hỗ trợ điều trị mụn rất tốt, hạn chế viêm nhiễm trên da
- Chiết xuất rễ cây du Nhật Bản: thành phần này có công dụng cấp ẩm cho da, cải thiện được sức đề kháng và khả năng chống chọi các tác nhân độc hại lên da
Mình rất thích thành phần của sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning vì có chiết xuất từ thiên nhiên, ngoài ra còn hỗ trợ ngăn ngừa mụn rất tốt nữa.
Thành phần đầy đủ: Water, Cocamidopropyl Betaine, Sodium Lauroyl Methy Isethionate, Polysorbate 20, Styrax Japonicus Branch/Fruit/Leaf Extract, Butylene Glycol, Saccharomyces Ferment, Cryptomeria Japonica Leaf Extract, Nelumbo Nucifera Leaf Extract, Pinus Palustris Leaf Extract, Ulmus Davidiana Root Extract, Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract, Pueraria Lobata Root Extract, Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil, Allantoin, Caprylyl Glycol, Ethylhexylglycerin, Betaine Salicylate, Citric Acid, Ethyl Hexanediol, 1,2-Hexanediol, Trisodium Ethylenediamine Disuccinate, Sodium Benzoate, Disodium EDTA
Công dụng của sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning
- Làm sạch da từ sâu bên trong
- Làm da khô thoáng
- Dưỡng âm cho da
- Kiểm soát bã nhờn tiết ra trên da
Cảm nhận sau khi sử dụng sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning có tốt không?
Nói về sữa rửa mặt thì phải nói là mình “sưu tầm” rất nhiều, đơn giản là vì mình muốn trải nghiệm nhiều loại khác nhau để cảm nhận và tìm ra được sản phẩm phù hợp với làn da mình nhất. Có một số loại sữa rửa mặt đã từng làm da mình bị mẫn đỏ, ngứa ngáy và khô căng sau khi sử dụng, cũng có nhiều loại thì tác dụng làm sạch không cao, và thậm chí có loại sữa rửa mặt còn khiến da mình tiết nhiều bã nhờn hơn. Vậy nên mình nghĩ việc tìm kiếm một sản phẩm sữa rửa mặt phù hợp với da của mỗi người là rất khó. Trong những loại sản phẩm mình từng dùng có bao gồm cả sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning, có độ pH là 5.5 phù hợp cho mọi loại da, được biết đây là một dòng sửa rửa mặt phù hợp nhất cho da dầu mụn nên mình đã không chần chừ mà mua ngay một em dùng thử.
Da mình thuộc tuýp da dầu nên trên da mặt lúc nào cũng trong tình trạng bị bóng dầu và nhiều bã nhờn đóng ở khe mũi, đó cũng là nguyên nhân mà chưa bao giờ mình hết mụn. Sau khi làm quen với việc sử dụng sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning mình lại càng thích thú hơn, vì sau mỗi lần sử dụng mình cảm nhận da vô cùng khô thoáng, sạch sẽ. Đặc biệt hơn là khả năng kiềm dầu của sản phẩm cực đỉnh, da mình tuy vẫn còn tiết dầu nhờn nhưng đã giảm đi rất nhiều, vậy nên tình trạng mụn cũng được giảm bớt. Ngoài ra sử dụng xong cũng không có cảm giác khô căng mà ngược lại còn rất ẩm mịn nữa.
Mình sử dụng sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning 2 lần/ngày vào những lúc mình tiếp xúc với nhiều bụi bẩn như khi đi làm về. Mỗi lần được rửa mặt với sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning mình thấy vô cùng thư giản bởi vì chất gel rất mỏng nhẹ, khi xoa đều sẽ tạo bọt trên da rất mềm mại.

Tổng kết: Mình cảm nhận sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning là một sản phẩm rất thích hợp với những làn da dầu mụn. Về hiệu quả trên da mình đánh giá là 9/10 vì khả năng làm sạch lỗ chân lông rất tốt. Mọi người nên mua để trải nghiệm nhé!
Ưu nhược điểm của sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning
Ưu điểm
- Hiệu quả làm sạch lỗ chân lông tốt
- Mang lại cảm giác dịu nhẹ cho da
- Dưỡng ẩm cho da tốt

- Không làm da bết dính sau khi rửa mặt
- Hạn chế da tiết dầu
- Chất gel mỏng nhẹ, tạo bọt nhẹ nhàng
- Không làm khô da hay căng kít sau khi sử dụng đối với làn da dầu
- Có thể làm sạch lớp kem chống nắng
- Thành phần lành tính an toàn
- Phù hợp với mọi loại da, da mụn, da nhạy cảm
- Giá thành bình dân
Nhược điểm
- Hiệu quả điều trị mụn không quá cao
- Đối với các bạn da khô sẽ có cảm giác hơi khô căng sau khi rửa mặt
Cách sử dụng sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning
- Trước khi dùng sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning hãy làm sạch da với bước tẩy trang
- Sau đó lấy một lượng sữa rửa mặt cho ra lòng bàn tay, thêm một ít nước và tạo bọt
- Tiếp đến, apply sữa rửa mặt đã tạo bọt lên da, tán đều từ trong ra ngoài từ dưới lên trên và đặc biệt làm sạch kỹ những vùng có nhiều bã nhờn như rãnh mũi
- Cuối cùng rửa lại với nước và thực hiện các bước tẩy trang tiếp theo
Mặc dù sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning có khả năng tẩy tế bào chết nhưng sản phẩm này không thể dùng như một bước tẩy da chết, mọi người nên đầu tư những dòng sản phẩm chuyên dùng cho tẩy da chết nhé. Ngoài ra thì sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning cũng không thể thay thế cho dầu tẩy trang đâu, nên hãy kết hợp cả hai để mang lại hiệu quả tốt nhất.
Mua sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning với giá khoảng 150.000 VNĐ/ tuýp 150ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da
- Dung tích/ Trọng lượng: 150ml
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng phù hợp: mọi loại da, da nhạy cảm, da dầu, da mụn
- Thương hiệu: Cosrx
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Xem thêm bài viết Review trải nghiệm sản phẩm của Beaudy.vn:
- Review tẩy trang Laroche Posay cho da dầu mụn: làm sạch da hiệu quả
- Review kem dưỡng ẩm Cicaplast Baume B5: làm dịu da, dưỡng da mềm mịn
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe chia sẻ của mình về sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning. Hi vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích, hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt nhất cùng xu hướng làm đẹp mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| ||
Sodium Lauroyl Methy Isethionate | Chất làm sạch, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Lauroyl Methy Isethionate là chất làm sạch rất nhẹ với bọt dày mịn và cảm giác dịu nhẹ trên da sau khi sử dụng. Nó cũng có khả năng hòa tan trong nước tuyệt vời và do đó có khả năng tẩy rửa tốt. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng 12 muối isethionate bao gồm Sodium Isethionate là an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện tại và nồng độ trong mỹ phẩm, khi được bào chế không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Polysorbate 20 | Chất ổn định, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Polysorbate là những ester của sorbitan polyoxyethylenated – chất hoạt động trên bề mặt không chứa ion và ưa nước. Trong mỹ phẩm Polysorbate có vai trò như chất nhũ hoá và ổn định, giúp phân tán dầu trong nước, nhờ đó các thành phần khác hoà tan trong dung môi, hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. CIR đã đánh giá Polysorbate 20, 21, 40, 60, 61, 65, 80, 81 và 85 là thành phần mỹ phẩm an toàn, không gây đột biến hoặc chất gây ung thư. Ủy ban FAO/WHO đã thiết lập lượng hấp thụ hàng ngày có thể chấp nhận được là 0-25 mg/kg trọng lượng cơ thể đối với tổng số ester của sorbitan Polyoxyetylen (20) | Polysorbate 60, Polysorbate 80 |
| ||
Saccharomyces Ferment | Chất điều hòa da, Giữ ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | Saccharomyces Ferment có tên gọi khác là Rice Ferment Filtrate, là dịch lọc của sản phẩm thu được từ quá trình lên men oryza sativa bởi vi sinh vật, saccharomyces. Saccharomyces là một chi nấm men được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm như làm bánh mì, sản xuất cồn. Công dụng chính là điều hòa da và giữ ẩm. | Rice Ferment Filtrate, Saccharomyces Ferment Filtrate | ||||
Cryptomeria Japonica Leaf Extract | Dưỡng ẩm da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Cryptomeria Japonica Leaf Extract là một chiết xuất của tuyết tùng Nhật Bản. Cryptomeria là một chi thực vật hạt trần trong họ Hoàng đàn (Cupressaceae), trước đây được phân loại trong họ Bụt mọc (Taxodiaceae). Tiếng Việt gọi cây này là liễu sam hay bách Nhật Bản. Gỗ của nó có hương thơm, màu hồng ánh đỏ, nhẹ nhưng cứng, không thấm nước và chống chịu được sâu mục. Chiết xuất từ lá của cây tuyết tùng được biết đến với công dụng chính là dưỡng ẩm da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Nelumbo Nucifera Leaf Extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Nelumbo Nucifera Leaf Extract là chiết xuất từ lá sen. Sen (tên khoa học: Nelumbo nucifera),[1] còn gọi là sen hồng, là một loài thực vật thủy sinh thân thảo sống lâu năm thuộc chi sen. Hoa, các hạt, lá non và rễ củ ăn được. Tại châu Á, các cánh hoa đôi khi được sử dụng để tô điểm món ăn, trong khi các lá to được dùng để gói thức ăn. rễ củ (ngó sen) có thể dùng chế biến nhiều món ăn (súp, canh, món xào) và là phần được dùng nhiều nhất. Các cánh hoa, lá non và rễ củ có thể ăn sống, mặc dù cần quan tâm tới việc truyền các loại ký sinh trùng sang người. Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng chính là dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Pinus Palustris Leaf Extract | N/A – Not Available | 2 – Nguy cơ thấp | Pinus Palustris Leaf Extract là một chiết xuất của kim của cây thông đầm lầy, pinus palustris. Pinus palustris, tên thông dụng thường được gọi là thông lá dài, là một loài thông bản địa đông nam Hoa Kỳ, được tìm thấy dọc theo các đồng bằng ven biển từ miền đông Texas với Virginia về phía đông nam kéo dài đến miền bắc và miền trung Florida. Các lá có màu xanh đen, hình kim, và mọc từng cụm 3 lá. Lá thường là xoắn và khá dài 20–45 cm. Đây là một trong hai loài thông đông nam Hoa Kỳ với lá kim dài. Hiện nay chưa có báo cáo chính thức về công dụng của thành phần này. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Ulmus Davidiana Root Extract | Dưỡng ẩm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Ulmus Davidiana Root Extract là chiết xuất từ vỏ rễ của cây Ulmus davidiana. Ulmus davidiana là một loài thực vật có hoa trong họ Ulmaceae. Một chiết xuất thực vật tốt đẹp được sử dụng như một loại thuốc truyền thống phương Đông ở Trung Quốc và Hàn Quốc. Một nghiên cứu năm 2006 đã kiểm tra các đặc tính mỹ phẩm của chiết xuất polysacarit và tìm thấy một số điều đầy hứa hẹn: Các thành phần chính của chiết xuất là các loại đường liên kết với nước, cụ thể là rhamnose, galactose và glucose. Sau đó, không có gì ngạc nhiên khi bản thân chiết xuất này cũng là một chất dưỡng ẩm da tuyệt vời gần như siêu sao NMF, axit hyaluronic. Nhưng đó không phải là tất cả: các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng chiết xuất Ulmus có đặc tính chống viêm và bảo vệ da đầy hứa hẹn. Có vẻ như một chiết xuất thực vật goodie. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Oenothera Biennis Flower Extract | Chất làm se | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Oenothera Biennis Flower Extract là chiết xuất từ hoa Oenothera Biennis , một loại thực vật thuộc họ anh thảo. Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng là chất làm se. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Pueraria Lobata Root Extract | Chất giữ ẩm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Pueraria Lobata Root Extract hay Pueraria Lobata (Kudzu) Root Extract là chiết xuất từ rễ của pueraria lobata. Sắn dây (danh pháp khoa học: Pueraria thomsonii Benth.; đồng nghĩa Pueraria lobata Willd., Pueraria montana Lour., Pueraria thunbergiana Siebold & Zucc., Pueraria triloba Mak.,[1] và Dolichos spicatus Grah.) là một loài dây leo nhiệt đới mọc nhiều nơi trên Trái Đất. Nó còn các tên gọi khác là cát căn, cam cát căn, phấn cát căn, củ sắn dây, bạch cát, bẳn mắm kéo (cách gọi của người Thái) và khau cát (cách gọi của người Tày). Củ sắn dây cũng thường được mài lấy bột để sử dụng, gọi là bột sắn dây. Rễ củ chứa isoflavon: puerarin, daidzein C15H10O4, daidzin C21H20O9, tinh bột. Lá có các amino acid: asparagin,… Sắn dây có thể dùng như một loại thuốc chữa cảm sốt, nhức đầu, khát nước, mụn nhọt. Củ sắn dây có thể chế biến chín để ăn trực tiếp. Bột sắn dây thường để pha nước uống, nấu chè v.v. Trong mỹ phẩm và các thành phần chăm sóc da thì Pueraria Lobata Root Extract được dùng là chất giữ ẩm. | Pueraria Lobata Kudzu Root Extract | |||
Melaleuca Alternifolia Leaf Oil | Chống oxy hóa, Chất tạo mùi | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil là thành phần được chưng cất từ lá của cây chè – Melaleuca Alternifolia, một cây bụi có nguồn gốc từ New Zealand. Chất này có chứa hàm lượng dưỡng chất chống oxy hóa tương đối cao. Ngoài ra còn thường được dùng như một chất tạo mùi hương cho sản phẩm. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm CIR kết luận rằng 8 loài Melaleuca alternifolia (cây chè) là thành phần an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn khi được bào chế là không nhạy cảm… EWG xếp hạng thành phần này ở nhóm có nguy cơ gây kích ứng da cao nhưng không bị hạn chế sử dụng. | Da nhạy cảm | Kích ứng da | Chiết xuất lá chè, Melaleuca Alternifolia Tea Tree Leaf Oil, Tea tree oil |
|
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| |||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| |||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||
Betaine Salicylate | Tẩy tế bào chết, Dưỡng ẩm, Làm mịn da, Tiêu sừng | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine Salicylate là một sản phẩm được hình thành bởi phản ứng của betaine với axit salicylic. Đây là sự kết hợp của chất tẩy tế bào chết nổi tiếng, axit salicylic và chất dưỡng ẩm nhẹ nhàng, betaine. Nó được coi là một chất tẩy tế bào chết nhẹ và dưỡng ẩm tự nhiên, chất làm mịn da. Bạn thường tìm sản phẩm này trong các sản phẩm của K-Beauty. Một số nghiên cứu cho thấy rằng là betaine salicylate dịu nhẹ gấp đôi so với axit salicylic, tức là sản phẩm 4% betaine salicylate tương tự như sản phẩm 2% axit salicylic. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng Benzyl Salicylate là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại được mô tả trong đánh giá an toàn này khi được xây dựng để không gây kích ứng và không nhạy cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| |||
Ethyl Hexanediol | Chất hoà tan | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Ethyl Hexanediol là chất lỏng không màu, hơi nhớt. Ethyl Hexanediol thường được sử dụng trong sản xuất các thành phần mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân khác như Quaternium-33 và Quaternium-60. Ethyl Hexanediol được sử dụng để hòa tan các chất khác, thường là chất lỏng, trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đánh giá an toàn CIR: Dữ liệu chỉ ra rằng Ethyl Hexanediol được hấp thụ qua da và được chuyển hóa và thải trừ qua nước tiểu. Trong các nghiên cứu cận mãn tính ở miệng, độc tính nhẹ được biểu hiện là giảm tốc độ tăng trưởng và tăng trọng lượng gan. Trong một nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, việc cung cấp Ethyl Hexanediol qua đường miệng cho thấy bằng chứng về tác dụng phát triển chỉ ở mức độ gây độc tính đáng kể cho mẹ. Nồng độ mà thành phần này dự kiến sẽ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không lớn hơn 5%. | Kích ứng nhẹ | |||
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| |||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | Giữ nước, Trung hòa ion khoáng | EWG VERIFIED – An toàn | Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là một hợp chất được dùng để giữ nước và chelating (hiểu đơn giản là trung hòa các ion khoáng trong công thức). Điểm đặc biệt của Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là nó có tác dụng với các ion khoáng khó trung hòa như đồng (Cu-copper) và sắt (Fe-iron) hơn là các ion khoáng của canxi (Ca-calcium) và magie (Mg-magnesium). Theo EWG thì thành phần này có độ lành tính khá cao, khả năng kích ứng da, hoặc ảnh hưởng đến nội tiết và sinh sản đều được xếp vào mức thấp nhất. |
| ||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| |||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||
Styrax Japonicus Branch Fruit Leaf Extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | Styrax Japonicus Branch Fruit Leaf Extract là chiết xuất từ cành, quả và lá của cây bồ đề japonicus. Styrax japonicus là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ đề. Hiện nay chưa có nhiều thông tin về thành phần này, INCI đánh giá đây là mmộtthanfh phần dưỡng da. EWG và hội đồng chuyên gia CIR chưa có đánh giá về thành phần này. | |||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
|
Mình cảm nhận sữa rửa mặt Cosrx Low pH Good Morning là một sản phẩm rất thích hợp với những làn da dầu mụn. Về hiệu quả trên da mình đánh giá là 9/10 vì khả năng làm sạch lỗ chân lông rất tốt. Mọi người nên mua để trải nghiệm nhé!
- Thiết kế, bao bì8
- Thương hiệu8
- Trải nghiệm và công dụng9