Sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar được nhiều người biết đến với công dụng làm sạch da hiệu quả nhờ thành phần nước khoáng Laroche Posay và kẽm PCA. Một sản phẩm sữa rửa mặt đến từ thương hiệu nổi tiếng liệu có mang lại hiệu quả như mong muốn? Hãy cùng Beaudy.vn review trải nghiệm sau khi sử dụng sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar bạn nhé!
- Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar
- Thành phần chính của sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar
- Công dụng của sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar
- Cảm nhận sau khi sử dụng sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar có tốt không?
- Ưu nhược điểm của sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar
- Cách sử dụng sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar
- Mua sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar
Nói về phần đóng gói bao bì của sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar thì mình không có gì ấn tượng cho lắm, cũng như nhiều sản phẩm mình đã từng mua, sản phẩm được gói trong một miếng xốp chống xóc và vận chuyển đến tay của mình. Nhưng mà mình thì lại thích những sản phẩm được đóng gói trong hộp giấy trông sẽ lịch sự hơn nhiều. Mình mua sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar loại 50ml nên sẽ được đựng trong một tuýp nhựa cũng tương đối vừa vặn, cầm chắc tay, nếu bạn mua loại 400ml sẽ được đóng trong chai nhựa to hơn nhé. Bên ngoài của tuýp nhựa được phủ toàn bộ là màu xanh nhìn rất mát mắt và tên thương hiệu cũng như thông tin được thiết kế màu trắng trên nền xanh trông rất thanh lịch.
Thiết kế của sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar có phần nắp bật khá chắc chắn có độ lớn tương thích với toàn bộ kích thước của tuýp gel. Nhược điểm của thiết kế này là khi đóng mở sẽ làm đau tay một chút. Về phần kích thước lỗ tiết gel rửa mặt thì vừa phải không quá lớn giúp mình tiết kiệm rất nhiều. Mình không đánh giá cao thiết kế của loại dung tích 50ml này so với dung tích 400ml vì thiết kế bằng nắp bật về lâu dài sẽ làm gel bên trong dây ra ngoài nắp và tiếp xúc nhiều với không khí hơn là thiết kế bằng vòi ấn.

Kết cấu gel trong suốt nhìn rất thích, chất gel tương đối đặc và có khả năng tạo bọt nhẹ, Về phần mùi hương thì hầu như rất khó để cảm nhận, chỉ thoang thoảng một mùi gel khá nhẹ thôi nên mọi người yên tâm nhé!

Thành phần chính của sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar
- Nước khoáng Laroche Posay: Đây là một thành phần có khả năng làm dịu da rất tốt, giúp hạn chế những kích ứng trên da
- Kẽm PCA: thành phần này có khả năng làm sạch da cao, hạn chế tiết bã nhờn trên da từ đó cũng giúp da ngăn ngừa mụn
- Citric Acid: thành phần này hỗ trợ điều trị mụn trứng cá ở mức độ nhẹ
- Ngoài ra còn những thành phần như: Aqua, chất tạo bọt, chất điều chỉnh độ pH,..
Sau khi xem xét bảng thành phần của sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar thì mình đã rất yên tâm sử dụng vì không chứa cồn, an toàn lành tính phù hợp cho mọi loại da.
Bảng thành phần đầy đủ: WATER, SODIUM LAURETH SULFATE, PEG-8, COCO-BETAINE, HEXYLENE GLYCOL, SODIUM CHLORIDE, PEG-120 METHYL GLUCOSE DIOLEATE, ZINC PCA, SODIUM HYDROXIDE, CAPRYLYL GLYCOL, CITRIC ACID, SODIUM BENZOATE, PHENOXYETHANOL, PARFUM
Công dụng của sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar
- Làm sạch da từ sâu bên trong
- Giúp da hạn chế tiết bã nhờn
- Có khả năng điều trị mụn nhẹ
Cảm nhận sau khi sử dụng sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar có tốt không?
Sữa rửa mặt là một sản phẩm không thể thiếu trong quá trình chăm sóc da, dù cho tình trạng da đang ở mức độ nào thì cũng cần phải sử dụng sữa rửa mặt để loại bỏ bụi bẩn và những lớp trang điểm mỗi ngày. Sớm nhận thức được điều này mình cũng đã đầu tư cho bản thân rất nhiều loại sữa rửa mặt. Lúc ban đầu mình chỉ mua những loại phổ biến được nhiều người quảng cáo, mặc dù không gây kích ứng và vẫn sử dụng được nhưng mình không cảm nhận được hiệu quả rõ rệt. Vậy nên mình đã tìm một sản phẩm khác phù hợp với làn da dầu của mình hơn. Từ lâu mình cũng đã sử dụng nhiều sản phẩm của thương hiệu Laroche Posay nên đã quyết định mua luôn một em sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar để dùng thử.
Hiện tại mình đã sử dụng xong một tuýp gel rửa mặt 50ml và chuẩn bị mua về loại dung tích 400ml vì sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar rất phù hợp với da mình. Điều thứ nhất mình rất thích ở sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar đó là chất gel, mình rất thích những loại sữa rửa mặt có kết cấu trong suốt, hơn nữa dạng gel này còn có khả năng tạo bọt nhẹ nên khi tiếp xúc lên da rất mềm mại và dễ chịu. Điều thứ hai đó là sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar có khả năng dưỡng ẩm tốt, sau khi sử dụng da mình vẫn giữ được độ ẩm nhất định mà không hề bị khô da. Điều thứ ba đó là khả năng hạn chế tiết dầu nhờn, mình cực kỳ ưu ái đặc điểm này bởi vì từ khi da mình tiết ít dầu đi thì tình trạng mụn trên da cũng giảm đi đáng kể.

Mình chỉ sử dụng sữa rửa mặt 2 ngày trong lần vào những lúc da mình cần làm sạch chẳng hạn như khi đi làm về sau một ngày dài. Cảm giác khi apply chất gel sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar lên da thật sự rất thoải mái và thư giản, cứ như được quét sạch một lớp bụi dày trên da để trả lại một làn da khô thoáng vậy
Tổng kết: Mình nghĩ sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar là một sản phẩm vừa lành tính vừa thích hợp cho nhiều loại da. Về hiệu quả trên da mình đánh giá là 9/10 vì khả năng làm sạch của sản phẩm rất tốt, trả lại một làn da thoáng mát dễ chịu hơn. Mọi người có thể trải nghiệm thử sản phẩm để có cái nhìn thực tế nhé!
Ưu nhược điểm của sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar
Ưu điểm
- Khả năng loại bỏ bụi bẩn tốt
- Giữ cho da ẩm mịn sau khi dùng

- Hạn chế tiết bã nhờn cho da
- Chất gel dịu nhẹ
- Không có cảm giác khô căng sau khi sử dụng
- Thành phần an toàn lành tính, phù hợp với mọi loại da, đặc biệt là da dầu. Dùng được cho da đang bị mụn, da nhạy cảm
Nhược điểm
- Khả năng trị mụn không rõ rệt
- Giá thành tương đối cao
Cách sử dụng sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar
- Trước khi sử dụng sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar, hãy làm sạch da với bước tẩy trang
- Sau đó lấy một lượng gel vừa đủ ra lòng bàn tay, cho thêm ít nước và xoa đều để tạo bọt
- Tiếp theo, cho gel đã tạo bọt lên mặt và massage nhẹ nhàng đều đặn trên toàn bộ gương mặt
- Cuối cùng hãy rửa sạch da mặt với nước và tiếp tục chu trình dưỡng da của bạn
Một số lưu ý khi sử dụng sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar
- Khi massage hãy chú ý các thao tác thật nhẹ nhàng, đi từ trong ra ngoài và từ trên xuống dưới để hạn chế tình trạng chảy xệ da
- Hạn chế để gel rửa mặt dính vào vùng mắt
- Không để gel rửa mặt quá lâu trên da
Mua sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar với giá khoảng 450.000VNĐ/chai 400ml và khoảng 100.000 VNĐ/ tuyp 50ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da
- Dung tích/ Trọng lượng: 50ml và 400ml
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng phù hợp: mọi loạ da, đặc biệt là da dầu
- Thương hiệu: Laroche Posay Effaclar
- Xuất xứ: Pháp
Xem thêm bài viết Review trải nghiệm sản phẩm của Beaudy.vn:
- Review tẩy trang Laroche Posay cho da dầu mụn: làm sạch da hiệu quả
- Review gel trị mụn Megaduo: tạm biệt mụn trứng cá và mụn ẩn
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe chia sẻ của mình về sữa rửa mặt Laroche Posay Effaclar. Hi vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích, hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt nhất cùng xu hướng làm đẹp mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Water, SODIUM LAURETH SULFATE, PEG-8, Coco-Betaine, Hexylene Glycol, SODIUM CHLORIDE, PEG-120 Methyl Glucose Dioleate, Zinc PCA, Sodium Hydroxide, CAPRYLYL GLYCOL, Citric acid, Sodium Benzoate, Phenoxyethanol, Parfum |
Công dụng | Làm sạch, Tạo bọt, Cân bằng pH, Kiểm soát độ nhớt, Tạo vị, Dưỡng ẩm, Kiểm soát bã nhờn |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Loại da phù hợp | Da dầu, Da mụn, Da hỗn hợp thiên dầu, Da nhạy cảm |
Chống chỉ định của thành phần | Tránh tiếp xúc với mắt, Trẻ em, Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt, Mù lòa, Viêm da tiếp xúc, Dị ứng, Nhạy cảm |
Bài viết chi tiết về các thành phần | Zinc là gì? Tất tần tật về lợi ích, công dụng và lưu ý khi dùng Zinc |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Loại da phù hợp | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||
SODIUM LAURETH SULFATE | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Laureth Sulfate hay Sodium Lauryl Sulfate là thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm tẩy rửa, bao gồm sữa tắm tạo bọt, xà phòng tắm và dầu gội đầu. Thành phần hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng làm chất tẩy rửa. Chúng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận thành phần này thuộc nhóm chất an toàn. | Sodium lauryl sulfate, Sodium laureth sulfat |
| ||||
PEG-8 | Chất hoà tan, Kiểm soát độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-8 là một phân tử polymer nhỏ (được tạo ra từ các đơn vị Polyethylene glycol lặp đi lặp lại, hay còn gọi là PEG) được sử dụng làm chất hòa tan và chất kiểm soát độ nhớt. Số trong tên đại diện cho số lượng trung bình của các đơn vị ethylene glycol. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, hòa tan trong nước và liên kết với nước (còn gọi là chất giữ ẩm) và có thể giúp hòa tan những thứ ít tan trong nước (ví dụ: vani, nước hoa) thành các công thức gốc nước. Nhờ khả năng liên kết với nước, nó cũng ngăn không cho sữa công thức bị khô, đặc biệt là khi kết hợp với chất hút ẩm, sorbitol. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng nhìn chung, các thành phần polyetylen glycol (PEG) có mức độ độc tính qua đường miệng và da thấp. PEG gây kích ứng tối thiểu cho da người và không gây mẫn cảm. Dữ liệu hiện có chỉ ra rằng PEG không gây đột biến hoặc gây ung thư. |
| |||||
Coco-Betaine | Làm sạch, Tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Coco-Betaine là chất làm sạch bề mặt nhẹ nhàng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, hầu như luôn là chất làm sạch thứ yếu và tăng cường chất tạo bọt và có độ nhũ hóa vừa phải. Đây cũng là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính có nguồn gốc từ dừa, thường có màu vàng nhạt hoặc trong suốt, chúng rất dễ hòa tan trong nước. Khi được sử dụng một mình làm chất làm sạch duy nhất, nó quá nhẹ để làm sạch da và tóc của người trưởng thành. Cả hội đồng CIR và EWG đều đánh giá đây là một thành phần an toàn cho da và sức khỏe khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | ||||||
Hexylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hexylene Glycol là một trong những loại cồn béo, là chất lỏng trong suốt, thực tế không màu, được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Năm 2004, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về Hexylene Glycol và tái khẳng định kết luận chất này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt |
| ||||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| |||||
PEG-120 Methyl Glucose Dioleate | Làm sạch, Nhũ hóa, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-120 Methyl Glucose Dioleate là một phức hợp bao gồm một glycol, một axit béo và glucose. Thành phần này có khá nhiều chức năng, nhưng chủ yếu sẽ đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa trong các sản phẩm làm sạch da, hoặc dưỡng ẩm cho làn da. Theo EWG thành phần này không chứa độc, không gây hại cho sinh sản, di truyền, không gây ung thư. | ||||||
Zinc PCA | Kiểm soát bã nhờn, Trị mụn, Cấp ẩm | 3 – Nguy cơ trung bình | Zinc PCA là hợp chất được tạo thành bởi kẽm Zinc và L-PCA. Trong mỹ phẩm, Zinc PCA thường có trong công thức của các sản phẩm dưỡng ẩm, trị mụn trứng cá với vai trò giúp kiểm soát nhờn, kháng viêm, hỗ trợ điều trị mụn. Trong môi trường ống nghiệm, Zinc PCA ở nồng độ từ 0,1- 0,25% có hoạt tính mạnh chống lại vi khuẩn gây mụn P.acnes và các chủng vi khuẩn khác. | Da dầu, Da mụn, Da hỗn hợp thiên dầu, Da nhạy cảm | Pyrrolidonecarboxylic acid |
| ||||
Sodium Hydroxide | Cân bằng pH, Tạo bọt | Sodium Hydroxide là dạng chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn cao, hay còn gọi là caustic soda (chất kiềm), sodium hydrate (xút ăn da, kiềm ăn da). Trong mỹ phẩm, Sodium Hydroxide đóng vai trò là chất kiểm soát độ pH, thủy phân chất béo và tạo thành xà phòng. Sodium Hydroxide đậm đặc là những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt tuỳ thuộc vào nồng độ, độ pH, thời gian tiếp xúc với da và tình trạng da, loại da. Liên minh Châu Âu (European Union) quy định độ pH lên đến 11 trong các mục đích sử dụng Sodium Hydroxid như là chất điều chỉnh độ pH trong sản phẩm. | Tránh tiếp xúc với mắt, Trẻ em | Mù lòa, Viêm da tiếp xúc | Natri hydroxide |
| ||||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| |||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| |||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| |||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
|
- Thiết kế, bao bì7
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng9