LifeBuoy từ lâu đã không còn là cái tên xa lạ với người tiêu dùng mọi lứa tuổi. Người ta biết đến LifeBuoy như một thương hiệu nổi bật về các sản phẩm rửa tay tiêu diệt vi khuẩn. Thế nhưng, với sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua, các tín đồ về chăm sóc da có lẽ sẽ phải trầm trồ hơn nữa vì tác động hiệu quả của sản phẩm đối với cơ thể, đặc biệt là với những ai có mụn lưng. Vậy hãy cùng Beaudy.vn review chi tiết về em sữa tắm này trong bài viết dưới đây.
- Bao bì, kết cấu của sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua
- Thành phần chính của sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua
- Công dụng của sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua
- Cảm nhận về sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua có trị mụn lưng không?
- Ưu, nhược điểm của sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua
- Cách sử dụng sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua
- Sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua
Cũng giống như nhiều loại sản phẩm khác, sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ qua có thiết kế hình trụ dài và có phần nắp nhấn ở phía trên giúp người dùng sử dụng một cách dễ dàng và có thể kiểm soát được lượng sữa tắm mình cần.
Tuy nhiên khi mà sữa tắm trong lọ sắp hết và ống của phần nắp nhấn không thể chạm tới phần sữa tắm này, sẽ bất tiện khi mình nhấn vòi vì sữa tắm không phụt ra được.

Bao bì có một màu màu trắng tinh tế là chủ đạo, điểm xuyết thêm vào đó là màu xanh nổi bật của matcha và khổ qua. Gam màu này tạo cho mình một cảm giác tươi mát, sạch sẽ, khỏe khoắn, kích thích thị giác mình và khiến mình có niềm tin là sản phẩm này sẽ làm sạch tốt.
Kết cấu của sữa tắm là dạng gel màu xanh lá cây trong trong, khi ngửi có thể thấy rõ mùi đặc trưng của matcha và khổ qua.
Thành phần chính của sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua

- Matcha: trà xanh có trong sữa tắm có khả năng chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi những tác động từ môi trường bên ngoài.
- Khổ qua: Giúp da ngăn ngừa nguy cơ nổi mụn, viêm nhiễm, mẩn ngứa, từ đó khiến da khỏe mạnh hơn.
- Acid Lauric: đây là một loại Acid béo bão hòa có chiết xuất từ trái dừa. Acid này có khả năng giúp ngăn ngừa nhiều loại vi khuẩn trên da, giúp da tránh được các tác động từ vi khuẩn và bụi bẩn bám trên bề mặt.
- Sodium hydroxide: Là hoạt chất tạo nên lớp màng bảo vệ cho bề mặt da, chống lại các tác nhân tiêu cực của môi trường như tia UV, bụi bẩn…
- Titanium Dioxide: chất hóa học có chức năng bổ sung dưỡng chất và tạo một độ ẩm nhất định trên da, giúp da trở nên mềm mại, mịn màng và khỏe mạnh.
Bảng thành phần đầy đủ: Water, Myristic Acid, Lauric Acid, Potassium Hydroxide, Potassium Chloride, Sodium Laureth Sulfate, Palmitic Acid, Glycol Distearate, Cocamidopropyl Betaine, perfume, Glycerin, Phenoxyethanol, Hydroxypropyl Methylcellulose, Sodium Chloride, Tetrasodium EDTA, BHT, Etidronic Acid, Piroctone Olamine, Propylene Glycol, Stearic Acid, Citric Acid, Momordica Charantia Extract, Terpineol, Thymol, VP/VA Copolymer, Pentasodium Pentetate, Camellia Sinensis Leaf Extract, Sodium Sulfate, Silver Oxide, Sodium Benzoate, Potassium Sorbate, Xanthan Gum, Ci 42090, Ci 19140
Công dụng của sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua
- Làm sạch da và loại bỏ vi khuẩn, bụi bẩn sâu bên trong da
- Bảo vệ da trước tác động của vi khuẩn và bụi bẩn
- Cung cấp độ ẩm cho da, giữ da luôn mịn màng
- Ngăn ngừa tình trạng da bị viêm ngứa, mẩn đỏ
Cảm nhận về sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua có trị mụn lưng không?
Lúc đầu, mình không biết đến có loại sữa tắm mới này. Sau khi được bạn giới thiệu, mình cũng có tìm hiểu trên mạng và xem qua review thì thấy rất nhiều bình luận tốt, thế là cũng mạnh dạn mua để dùng thử.
Khi nhận được sữa tắm, mình hơi bất ngờ vì dung tích chai cực lớn, 850g mà giá lại vô cùng rẻ. Một chai này mình có thể dùng được đến 8 tháng.
Đầu tiên, về khả năng tạo bọt, sữa tắm này tạo bọt tốt hơn so với những loại sữa tắm mình đã từng dùng, mình chỉ cho 1 lượng của 1 lần nhấn và dùng bông tắm cùng thôi mà thừa đầy bọt trên người.
Khi thoa lên da, một cảm giác mịn màng, dễ chịu ập đến, mùi hương thơm nhẹ nhàng của matcha và khổ qua càng khiến mình thấy thoải mái hơn.
Sau khi tắm sạch lại với nước, mình cảm giác được da rất sạch sẽ, mịn màng, duy chỉ có một điều mà mình không thích là da hơi bị căng rít, không giống như thông tin trên bao bì và giới thiệu về sản phẩm. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn có thể khắc phục khi mình dùng kem dưỡng body cấp ẩm ngay sau đó.

Và về mùi hương lưu lại sau khi tắm thì không có nhiều, chỉ thoang thoảng rất nhẹ nhưng vì mình không quá chú trọng đến điểm này mình không thấy có vấn đề gì.
Mình đã dùng sữa tắm LifeBuoy Detox Matcha & Khổ Qua được hơn 2 tháng và mình có thấy da mình mịn màng hơn, sạch hơn và ít bị nổi nốt ngứa, một vài chú mụn nhỏ nhỏ trên lưng cũng đã bay biến từ lúc nào không hay. Có lẽ mình sẽ trung thành với sữa tắm này dài dài.
Tổng thể về sản phẩm thì mình hoàn toàn hài lòng, một sản phẩm làm sạch tốt, an toàn với làn da, giá thành hợp với túi tiền của sinh viên và giúp da chống viêm nhiễm, mẩn đỏ… trước những tác động của môi trường.
Ưu, nhược điểm của sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua
Ưu điểm
- Làm sạch da tốt
- Loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn từ sâu bên trong da
- Giúp da chống lại các tác nhân gây hại của môi trường
- Tạo cho da cảm giác mịn màng, sạch sâu
- Khả năng tạo bọt cực kì tốt
- Không để lại cảm giác nhờn dính trên da sau khi tắm
- An toàn và lành tính với da
- Giá thành rẻ, sử dụng được lâu
Nhược điểm
- Khả năng cấp ẩm không quá tốt
- Để lại cảm giác khô rít trên da sau khi tắm
- Khi sản phẩm gần hết sẽ khó lấy ra khỏi chai

Cách sử dụng sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua
- Làm ướt toàn bộ cơ thể với nước.
- Lấy một lượng sữa tắm vừa đủ vào bông tắm và tạo bọt thật kỹ.
- Xoa đều bông tắm lên cơ thể và massage trong khoảng 2 – 3 phút.
- Tắm lại với nước để loại bỏ hoàn toàn sữa tắm khỏi cơ thể.
- Thoa lotion hoặc kem dưỡng lên da khi da còn ẩm để tăng hiệu quả dưỡng ẩm.
Sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua sữa tắm LifeBuoy Matcha & Khổ Qua ở các siêu thị, cửa hàng tạp hoá, cửa hàng tiện lợi hoặc trên kênh Shopee, Lazada với giá khoảng 160.000VND/850g
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn trên da
- Dung tích: 850g
- Kết cấu: gel
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da, kể cả da trẻ em
- Thương hiệu: LifeBuoy
- Xuất xứ: Mỹ
Cảm ơn bạn đã đọc hết bài review của Beaudy về sữa tắm LifeBuoy Detox và Bảo Vệ Khỏi Vi Khuẩn: Matcha & Khổ Qua. Hy vọng bài viết đã cung cấp đủ những thông tin cần thiết cho bạn và địa chỉ mua hàng uy tín. Cùng đón đọc những bài viết khác trên Beaudy để có thêm cho mình những thông tin bổ ích nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Myristic Acid | Làm sạch, Chất tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Myristic Acid là một axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Axit Myristic tinh khiết xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh bóng, trắng hoặc hơi vàng, cứng, hoặc dưới dạng bột màu trắng hoặc trắng vàng. Đây là một axit béo có chiều dài 14 carbon có thể được tìm thấy tự nhiên trong hạt nhục đậu khấu, dầu hạt cọ, dầu dừa và chất béo bơ. Nó được sử dụng như một chất làm sạch, chất tạo bọt. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng muối của Axit Myristic phân tách để tạo thành Axit Myristic và este của Axit Myristic bị thủy phân thành rượu tương ứng và Axit Myristic sau đó được chuyển hóa tiếp. Myristic Acid là thành phần dễ tiêu hóa của hầu hết các chất béo thực vật và động vật và không độc hại khi ăn vào. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Lauric Acid | Chất nhũ hóa, Làm sạch | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Lauric Acid là một axit béo có độ dài 12 carbon có thể được tìm thấy tự nhiên trong sữa dừa, dầu dừa, dầu nguyệt quế và dầu hạt cọ. Nó cũng có trong sữa mẹ. Là một thành phần chăm sóc da, nó có thể được sử dụng như chất nhũ hóa hoặc chất làm sạch. Mặc dù các nghiên cứu chỉ được thực hiện trong ống nghiệm, một nghiên cứu năm 2009 cho thấy nồng độ thấp nhất để ngăn chặn sự phát triển của P. acnes gây mụn trứng cá ác tính của axit lauric thấp hơn 15 lần so với nồng độ vàng của thành phần chống mụn trứng cá benzoyl peroxide. Theo CIR các công thức sản phẩm mỹ phẩm có chứa Axit Lauric ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc gây độc, cũng không phải chất gây mẫn cảm. | |||||
Potassium Hydroxide | Kiểm soát độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Potassium Hydroxide là chất rắn màu trắng có nhiều dạng, bao gồm cả bột, được sử dụng để kiểm soát độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Potassium Hydroxide còn được gọi là dung dịch kiềm kali hoặc kali ăn da. Chất này là chất gây kích ứng mạnh và có thể ăn mòn da, kích ứng mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu nuốt phải. Potassium Hydroxide được liệt kê trong Chỉ thị Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu (xem Phụ lục III) và có thể được sử dụng ở các nồng độ và giá trị pH sau: 5% theo trọng lượng trong dung môi biểu bì móng tay, 2% theo trọng lượng trong thuốc duỗi tóc nói chung sử dụng, 4,5% tính theo trọng lượng trong máy duỗi tóc dùng cho mục đích chuyên nghiệp, độ pH lên đến 12,7 trong thuốc làm rụng lông và lên đến độ pH 11 trong các mục đích sử dụng khác như chất điều chỉnh độ pH. | Ăn mòn da, Kích ứng mắt | ||||
Potassium Chloride | Chất tăng độ nhớt | 1 – Nguy cơ thấp | Potassium Chloride hay còn gọi là Kali Clorua một loại muối vô cơ, là chất rắn màu trắng, không mùi, hòa tan trong nước. Nó có vị mặn ở nồng độ thấp. Thành phần này hoạt động như một chất làm tăng độ nhớt – dung dịch nước. Kali Clorua xuất hiện tự nhiên dưới dạng sylvit và nó có thể được chiết xuất từ sylvinite. Nó cũng được chiết xuất từ nước muối và có thể được sản xuất bằng cách kết tinh từ dung dịch, tuyển nổi hoặc tách tĩnh điện từ các khoáng chất phù hợp. Kali Clorua có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được bán trên thị trường Châu Âu theo các quy định chung của Quy định về Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu. Các nghiên cứu trong tổng quan này chỉ ra rằng Kali Clorua gây kích ứng da ở nồng độ 60%. Kali Clorua không phải là chất gây ung thư hoặc chất độc phát triển. Những người đánh giá khuyến nghị rằng không nên hoàn thành các nghiên cứu bổ sung về Kali Clorua. | ||||||
SODIUM LAURETH SULFATE | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Laureth Sulfate hay Sodium Lauryl Sulfate là thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm tẩy rửa, bao gồm sữa tắm tạo bọt, xà phòng tắm và dầu gội đầu. Thành phần hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng làm chất tẩy rửa. Chúng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận thành phần này thuộc nhóm chất an toàn. | Sodium lauryl sulfate, Sodium laureth sulfat, Sodium Laureth Sulphate |
| |||
Palmitic Acid | Làm mềm da, Làm sạch | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Palmitic Acid là một acid hữu cơ có thể được tìm thấy tự nhiên trong da, trên thực tế, nó là axit béo bão hòa phổ biến nhất được tìm thấy trong động vật và thực vật. Đối với chăm sóc da, nó có thể làm cho da dễ chịu và mịn màng (chất làm mềm) hoặc nó có thể hoạt động như một chất làm sạch tạo bọt trong sữa rửa mặt. Nó cũng là một thành phần rất phổ biến trong bọt cạo râu. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Trong các nghiên cứu lâm sàng về kích ứng ban đầu và tích lũy, Axit Oleic, Myristic và Stearic ở nồng độ cao không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Các công thức sản phẩm mỹ phẩm có chứa Axit Palmitic ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. |
| ||||
Glycol Distearate | Chất làm mờ, Chất làm bóng, Làm mềm da, Nhũ hóa, Chất điều hòa da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycol Distearate là chất rắn dạng sáp màu trắng đến màu kem, là hỗn hợp của mono- và dieste của ethylene glycol và axit stearic. Công dụng chính của nó là làm chất làm mờ và chất làm bóng trong các sản phẩm tẩy rửa làm cho chúng trắng và bóng, hoặc có thể là làm mềm, nhũ hóa, điều hòa da, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Glycol Stearate, Glycol Stearate SE và Glycol Distearate là an toàn làm thành phần mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại. Các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, kích ứng và mẫn cảm da và mắt cho thấy Glycol Stearate có độc tính cấp tính thấp. Thử nghiệm miếng dán xúc phạm lặp đi lặp lại với 50% Glycol Distearate cho thấy không có bằng chứng về kích ứng da hoặc quá mẫn cảm. | |||||
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| |||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||
Hydroxypropyl Methylcellulose | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxypropyl Methylcellulose là một polymer bán kết dựa trên cellulose (Cellulose là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong thành tế bào của thực vật). Thành phần này đóng vai trò như chất kết dính, tăng độ bám cho các sản phẩm mỹ phẩm, ngoài ra chúng cũng giúp ổn định nhũ tương và là một chất làm tăng độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng ngoài việc sử dụng các thành phần cellulose trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chúng còn được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm công nghiệp. Liều lượng lớn Methylcellulose và Cellulose Gum dùng đường uống như thuốc nhuận tràng không tạo ra tác dụng độc hại ở người. Các dẫn xuất cellulose về cơ bản không thay đổi đi qua đường tiêu hóa sau khi uống. Chúng thực tế không độc hại khi dùng bằng đường hít hoặc bằng đường uống, trong màng bụng, dưới da hoặc da. Các nghiên cứu cận mãn tính và mãn tính về răng miệng chỉ ra rằng các dẫn xuất cellulose không độc hại. Không có tác dụng phát triển hoặc sinh sản đáng kể đã được chứng minh. Các nghiên cứu về kích ứng mắt và da cho thấy rằng các dẫn xuất cellulose gây kích ứng tối thiểu cho mắt và không gây kích ứng hoặc kích ứng nhẹ cho da khi thử nghiệm ở nồng độ lên tới 100%. | |||||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị, Chất mài mòn, Tẩy da chết vật lý | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| ||||
Tetrasodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tetrasodium EDTA (EDTA – ethylenediamine tetraacetic acid) là bột tinh thể thường được bán dưới dạng dung dịch nước. Thành phần này giúp liên kết với các ion kim loại làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. |
| ||||
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| |||
Etidronic Acid | |||||||||
Piroctone Olamine | |||||||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| |||
Stearic Acid | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| ||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||
Momordica Charantia Extract | |||||||||
Terpineol | |||||||||
Thymol | |||||||||
VP Copolymer | |||||||||
Pentasodium Pentetate | |||||||||
Camellia Sinensis Leaf Extract | Chống oxy hóa, Trung hòa các gốc tự do, Giữ ẩm da | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là chiết xuất lá trà xanh được sản xuất từ cây trà. Công dụng chính của thành phần này là chống oxy hóa, trung hòa gốc tự do và giữ ẩm bề mặt da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần có nguồn gốc từ lá Camellia Sinensis an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm khi có công thức không gây mẫn cảm… EWG đánh giá sản phẩm này an toàn với sức khỏe, không gây ung thư hay ảnh hưởng đến sinh sản, tuy nhiên có thể kích ứng đối với những làn da nhạy cảm. | Camellia Sinensis Green Tea Leaf Extract |
| |||
Sodium Sulfate | Tăng độ dày, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Sulfate là một loại muối vô cơ giúp làm tăng độ dày của phần nước của thành phẩm, ngoài ra cũng có khả năng kiểm soát độ nhớt. Chất này xuất hiện tự nhiên dưới dạng khoáng chất mirabilit và thenardit. Khi đánh giá mức độ an toàn của Natri Sulfate, Hội đồng chuyên gia CIR đã dựa vào tình trạng GRAS của nó để loại trừ nhu cầu thực hiện nhiều nghiên cứu. Hội đồng chuyên gia CIR đã quyết định rằng những dữ liệu này là đủ để kết luận rằng Natri Sulfate an toàn khi được sử dụng trong các công thức rửa sạch. Tuy nhiên, do một số công thức này gây kích ứng trong các điều kiện thử nghiệm miếng dán, Hội đồng chuyên gia CIR đã hạn chế sử dụng Natri Sulfate trong các sản phẩm còn sót lại ở mức 1%. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Silver Oxide | |||||||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| ||||
Potassium Sorbate | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Potassium Sorbate là một loại muối của Sorbic Acid, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, hạt trắng hoặc viên. Thành phần này đóng vai trò tiêu diệt vi sinh vật, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển và sinh sản của chúng, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. Sorbic Acid and Potassium Sorbate có phổ hoạt tính diệt nấm rộng nhưng ít có tác dụng đối với vi khuẩn. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Hội đồng CIR đánh giá Potassium Sorbate thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt, nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5%Potassium Sorbate không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng da nhẹ |
| |||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| ||||
Ci 42090 | Chất tạo màu | 8 – Nguy cơ cao | Ci 42090 hay còn gọi là Blue No. 1 hoặc D&C Blue No. 4, là màu tổng hợp phải được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) chứng nhận. Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Blue 1 thường được sử dụng làm màu thực phẩm và có thể được tìm thấy trong kem và đồ ngọt. Blue 1 Lake là dạng Blue 1 không tan trong nước được tạo ra từ màu được chứng nhận. Thành phần này tạo ra màu xanh lam cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo quy định của Hoa Kỳ, tất cả Blue 1 được sản xuất để sử dụng trong các sản phẩm đều phải được FDA chứng nhận. Cơ quan Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất có khả năng gây ung thư ở mức trung bình và bị hạn chế sử dụng ở cấp độ cao. | Blue No 1, D C Blue No 4 |
| ||||
CI 19140 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 6 – Nguy cơ trung bình | CI 19140 hay còn gọi là Fd&C Yellow 5 hoặc Yellow 5 Lake là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ dầu mỏ; được sử dụng để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. FDA đã xem xét sự an toàn của Vàng 5 và xác định rằng nó có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm các sản phẩm dùng cho môi và trong các sản phẩm dùng cho vùng mắt, khi các thành phần này phù hợp với thông số kỹ thuật của FDA. Trong một số trường hợp, FDA yêu cầu mỗi lô màu được sản xuất để sử dụng trong các sản phẩm được quản lý chỉ có thể được sử dụng nếu nó được cơ quan chứng nhận đáp ứng các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt. FDA duy trì một phòng thí nghiệm đặc biệt cho mục đích này và các nhà sản xuất màu phải trả một khoản phí để hỗ trợ hoạt động này. FDA chỉ phê duyệt màu sắc sau khi xem xét toàn diện tất cả dữ liệu an toàn và công bố cơ sở để phê duyệt trong Đăng ký Liên bang. EWG xếp thành phần này vào nhóm có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình. | Kích ứng nhẹ | Fd C Yellow 5, Yellow 5 |
|
Mình hoàn toàn hài lòng, một sản phẩm làm sạch tốt, an toàn với làn da, giá thành hợp với túi tiền của sinh viên và giúp da chống viêm nhiễm, mẩn đỏ… trước những tác động của môi trường.
- Bao bì8
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng8.5