Cocoon Winter Melon Sunscreen là kem chống nắng phổ rộng có chứa tới 4 màng lọc thế hệ mới bảo vệ da tốt trước tia UVA/UVB. Được nghiên cứu R&D và kiểm nghiệm khắt khe từ bên thứ 3, kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen có chỉ số SPF 50+, PA (++++) và PPD 37 hứa hẹn sẽ là lựa chọn của làn da dầu mụn giữa thời tiết nắng nóng hiện nay. Hãy cùng Beaudy.vn review chi tiết kem chống nắng bí đao Cocoon của Việt Nam sản xuất có thật sự tốt như thế không nhé.
- Bao bì, kết cấu của kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen
- Thành phần chính của kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen
- Công dụng của kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen
- Cảm nhận kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen
- Cách sử dụng kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen
- Kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen
Cocoon luôn hướng đến bảo vệ môi trường nên hãng luôn chú ý đến chất lượng của sản phẩm, đó là điểm mà mình thích ở thương hiệu. Cả vỏ hộp bên ngoài và chai nhựa bên trong đều làm bằng các chất liệu có thể tái chế được. Kem chống nắng Cocoon Winter Melon Sunscreen mới được “chào sân”, nên lần này hãng lắng nghe khách hàng của mình, cải tiến tone màu nâu sáng hơn, không còn bị “chìm” như trước nữa.

Lần này Cocoon đã chăm chút cho đứa con cưng của mình với thiết kế vòi pump hút chân không (airless), nhờ thế có thể bảo quản sản phẩm tránh bị oxy hóa và dễ dàng kiểm soát lượng kem chống nắng cần dùng. Tuy nhiên khi mình trải nghiệm phần đầu pump chưa được hoàn thiện lắm, lần đầu mua về mình ấn 5 đến 6 lần và khá nặng tay thì kem mới ra. Hi vọng hãng sẽ tiếp tục cải tiến hoàn thiện hơn về phần vòi pump.
Các thông tin cần thiết nhất đều được dán nhãn trên label thân chai, có cả thông tin bằng tiếng Việt và tiếng Anh rất chỉn chu. Trong lần tình cờ mình dùng xong và để kem chống nắng bí đao Cocoon ở ngoài, không bỏ vào hộp. Mình thấy phần nắp và thân chai rất dễ bám bụi và cạo xíu thì tróc lớp sơn trắng bao phủ ở ngoài luôn.

Kết cấu của kem chống nắng bí đao Cocoon khá lạ mắt, theo hãng có đề cập đây là texture dạng thạch. Khi cho ra tay mình thấy chất kem hơi xốp, có cảm giác lai giữa gel và cream hơn. Mình đọc trong bảng thành phần không có chứa hương liệu nhân tạo, khi mình ngửi có mùi cà phê với kẹo dừa tự nhiên. Hương thơm này cũng được lắm, không nồng gắt hay bị hắc gì cả.

Thành phần chính của kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen
- Màng lọc chống nắng: Tinosorb S, Tinosorb A2B, Uvinul T150, Uvinul A Plus, Parsol 1789 (Avobenzone): chống toàn diện cả tia UVA1/UVA2/UVB
- Chiết xuất bí đao: chứa nhiều dưỡng chất của amino, mucins và vitamin B và C có công dụng kháng viêm mụn, ngăn ngừa vi khuẩn và làm dịu da tổn thương.
- Niacinamide (Vitamin B3): củng cố hàng rào bảo vệ da trước tia UV, khói bụi ô nhiễm từ môi trường, tăng sinh ceramide và HA, hỗ trợ kiểm soát dầu thừa và bã nhờn.
- Vitamin E, Hydroxymethoxyphenyl Decanone: có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, bảo vệ da và tăng cường “độ bền” của màng lọc chống nắng.
- Tetrahexyldecyl Ascorbate: dẫn xuất ổn định vitamin C có khả năng thẩm thấu sâu, ngăn hình thành hắc sắc tố làm sạm nám da, tăng cường tính chống oxy hóa.
- Không chứa: cồn khô, hương liệu, Oxybenzone và Octinoxate.

Đối với mình Cocoon đã rất chăm chút cho phiên bản kem chống nắng đầu tay, hãng đã cho nghiên cứu R&D và kiểm tra các chỉ số SPF/PA từ bên thứ 3 nên rất yên tâm. Có tới 4 màng lọc chống nắng hiện đại chống được cả tia UVA1/UVA2 và chỉ dùng 1 màng lọc chống nắng phổ thông (Avobenzone). Cùng với đó hãng đã dùng hệ nền có chứa nhiều hoạt chất chống oxy hóa làm tăng độ bền vững hơn rất nhiều.
Bảng thành phần đầy đủ: Aqua/Water, C12-15 Alkyl Benzoate, Isododecane, Cyclopentasiloxane, BisEthylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine, Butyloctyl Salicylate, TrisBiphenyl Triazine, Silica, Methyl Methacrylate Crosspolymer, Dicaprylyl Carbonate, Ethylhexyl Triazone, Butyl Methoxydibenzoylmethane, Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate, Ethylhexyl Methoxycrylene, Caprylyl Methicone, Benincasa Cerifera Fruit Extract, Niacinamide, Betaine, Hydroxymethoxyphenyl Decanone, Tetrahexyldecyl Ascorbate, Glycine Soja (Soybean) Seed Extract, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer, Trimethylsiloxysilicate, Glycerin, Propanediol, Butylene Glycol, Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol, Trisodium Ethylenediamine Disuccinate, Tocopherol, Decyl Glucoside, Ethylhexylglycerin, Caprylic/Capric Triglyceride, Disodium Phosphate, Xanthan Gum, Phenoxyethanol.
Công dụng của kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen
- Chỉ số chống nắng bảo vệ da rất cao: SPF 50+, PA (++++), PPD 37.
- Giảm độ bóng nhờn cho da, không bị bóng nhẫy lên đến 8 tiếng dùng.
- Không làm cay mắt, có kháng nước.
- Không gây cakey mang đến lớp nền đẹp tự nhiên, nâng tone sáng rất nhẹ ở 3 phút đầu.
- Thích hợp cho da dầu mụn và da nhạy cảm, bảo vệ da trước tia UV.
Cảm nhận kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen có tốt không?
Mình đã muốn mua kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen khi hãng đã công bố về các kiểm nghiệm, nghiên cứu về các màng lọc chống nắng và đặc biệt là dành cho da dầu mụn – gần như đáp ứng được đầy đủ của da mình lúc này. Nên trong dịp lễ D-Day mình đã quyết định “tậu” ngay một sản phẩm về để trải nghiệm thực tế xem có như kỳ vọng không.

Kết cấu của kem chống nắng bí đao Cocoon khi bơm ra sẽ thành khuôn, texture thiên hướng gel cream và có màu trắng ngà. Mỗi lần mình sẽ dùng khoảng 4 đến 6 pump kem chống nắng cho toàn mặt, mình chia làm 2 lần apply. Chất kem rất dễ tán trên da, thấm nhanh và không tạo vệt trắng hay cakey. Có vài hôm mình dùng trực tiếp trên nền da khô sau khi rửa mặt, không dùng toner hay serum gì mà vẫn trơn mượt trên da mình.
Đặc biệt là kem chống nắng bí đao Cocoon không làm cay mắt đâu, mình có thử apply cho 2 bên mắt mà không có kích ứng hay châm chích gì cả (theo khuyến khích của hãng thì không dùng cho vùng mắt nhé). Trong lúc apply sẽ có mùi hương nhẹ nhàng từ cà phê và sữa dừa, với mình mùi này tự nhiên lắm không khó chịu gì cả và sau khi thấm vào da thì mùi cũng bay đi hết.

Mình có làn da hỗn hợp thiên dầu, đổ nhiều dầu ở vùng chữ T. Lúc đầu dùng da có nâng khoảng tầm 1 tone và sau khoảng 5 phút thì sẽ tệp hẳn vào da. Bề mặt da có chút glowy căng bóng nhẹ kiểu rất tự nhiên chứ không phải bóng dầu đâu. Tuy nhiên nền da của mình không hiểu sao có chút xám nhẹ, nên finish trông hơi lạnh tí.
Khả năng kiềm dầu trên da mình không quá cao, da đổ dầu sau 2 đến 3 tiếng nếu có đi ra ngoài trời, những lúc này mình thường có dùng thêm 1 lớp serum Niacinamide ở trước đó. Bề mặt khi đổ dầu rất dễ bám bụi từ bên ngoài và có dính vào khẩu trang. Về tính kháng nước mình thấy chỉ ở mức trung bình khi ra mồ hôi kem chống nắng có chảy ra nhẹ.

Về khả năng chống nắng mình thấy rất ổn, mình dùng kem chống nắng bí đao Cocoon sau khi đi nắng hơn 3 tiếng, lớp finish có xuống tone nhưng sau khi rửa mặt da không có bị sạm đi nhiều (vì hãng có claim PPD lên đến 37, rất cao trong khả năng chống tia UVA). Trong quá trình dùng da mình cũng không có kích ứng hay nổi mụn gì cả.
Tổng kết: hơn 1 tuần trải nghiệm kem chống nắng bí đao Cocoon mình thấy ổn lắm, Cocoon thương hiệu Việt Nam nhưng có thể đầu tư cả về R&D và kiểm nghiệm về các chỉ số chống nắng. Mình nghĩ Cocoon nên cải thiện hơn về khả năng kiềm dầu để giúp lớp finish mịn lì hơn. Và phần vòi pump nên được thiết kế giúp bơm sản phẩm “trơn chu” hơn. Và đặc biệt lần này khi mua kem chống nắng mình còn được tặng thêm cả nước tẩy trang và sữa rửa mặt cùng dòng bí đao nên tính ra rất lợi luôn.
Ưu điểm, nhược điểm của kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen
Ưu điểm
- Màng lọc chống nắng hiện đại, thân thiện với môi trường biển.
- Được nghiên cứu R&D từ các công ty nước ngoài về chất lượng.
- Chất kem thấm nhanh, dễ tán, không vón cục.
- Không làm cay mắt.
- Thành phần chứa nhiều chất chống oxy hóa hỗ trợ màng lọc chống nắng.
- Finish khi chụp hình glowy, căng bóng tự nhiên.
- Không hương liệu, không cồn an toàn cho những làn da dễ kích ứng.
- Thiết kế dạng vòi pump hút chân không (ariless) vệ sinh.
- Thường xuyên được sale và tặng kèm các quà tặng.
Nhược điểm
- Finish hơi bóng so với da dầu, da hỗn hợp thiên dầu.
- Khả năng kháng nước không cao khi gặp nước.
- Da đổ dầu sau 2 đến 3 tiếng nếu đi ra ngoài trời, có thể bị dính kem vào khẩu trang
Cách sử dụng kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen
- Sử dụng kem chống nắng bí đao Cocoon sau khi đã làm sạch da và trước bước trang điểm hằng ngày.
- Mỗi lần nên dùng khoảng từ 4 đến 6 pump (dùng lượng nhiều) để che phủ toàn mặt giúp bảo vệ da tốt nhất. Và đừng quên dùng cho da cổ nhé.
Để tăng hiệu quả khi dùng kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen, bạn có thể:
- Kết hợp với các loại toner, serum hay kem dưỡng có chứa thành phần kiềm dầu từ Niacinamide. Hoặc có thể dùng phấn phủ kiềm dầu để finish mịn lì hơn.
- Re-apply sau 3 đến 4 tiếng và thoa lại sau khi ra mồ hôi hay hoạt động ngoài trời nắng quá nhiều.
- Cuối ngày hãy dùng nước tẩy trang và sữa rửa mặt để làm sạch da tốt nhất, tránh làm lỗ chân lông bít tắc vì có thể gây mụn.
Kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen với giá 395.000 VNĐ/chai 50ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: chống nắng, giảm bóng dầu
- Dung tích/Trọng lượng: 50ml.
- Kết cấu: dạng thạch – gel crem.
- Loại da: da dầu, da mụn, da nhạy cảm
- Thương hiệu: Cocoon.
- Xuất xứ: Việt Nam.
Xem thêm bài viết: TOP 11 kem chống nắng cho da dầu mụn tốt nhất: bảo vệ da, ngừa mụn và kiềm dầu hiệu quả
Thế là bài review về kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen đã hết rồi, các bạn đừng quên để lại cảm nhận qua phần bình luận bên dưới nhé! Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn để luôn cập nhật thêm nhiều tips làm đẹp hữu ích và các bài review chân thật nhất.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||
C12-15 Alkyl Benzoate | Kháng khuẩn, Làm mềm da, Chất điều hòa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | C12-15 Alkyl Benozate là hỗn hợp các este của axit benzoic bao gồm axit benzoic và rượu có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 15, đây là một chất lỏng trong suốt, có độ nhớt thấp, hòa tan trong dầu. Công dụng chính là kháng khuẩn, làm mềm da, điều hòa da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu an toàn về C12-15 Alkyl Benzoate, C16-17 Alkyl Benzoate, Stearyl Benzoate, Isostearyl Benzoate, Ethylhexyl Benzoate và Octyldodecyl Benzoate cũng như dữ liệu về các thành phần của các thành phần này bao gồm axit benzoic và rượu mạch nhánh. Dựa trên khả năng hòa tan trong nước thấp của chúng, Hội đồng chuyên gia CIR lập luận rằng các thành phần alkyl benzoate chuỗi dài khó có thể được hấp thụ vào hệ tuần hoàn. C12-15 Alkyl Benzoate không gây đột biến. Ở nồng độ được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, C12-15 Alkyl Benzoate và các alkyl benzoate chuỗi dài khác không gây kích ứng mắt hoặc da. Các hợp chất này cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Isododecane | Dung môi | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isododecane là một chuỗi hydrocarbon aliphatic phân nhánh với 12 cacbon; được sử dụng như một dung môi. Sự an toàn của C13-14 Isoparaffin, Isododecane và Isohexadecane, cũng như các thành phần Isoparaffin khác đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học đó và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR cũng đã xem xét thông tin chỉ ra rằng các thành phần Isoparaffin ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây mẫn cảm và các tác động lên da không tăng lên khi các hợp chất này được thoa lên da và tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. |
| |||||
Cyclopentasiloxane | Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Cyclopentasiloxane là một thuật ngữ chung mô tả một cá thể và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. Hiểu đơn giản thì đây là một dạng silicone mỏng nhẹ với cảm giác mượt, trơn trượt có chức năng như là chất dưỡng da/tóc. Sự an toàn của cyclomethicones (bao gồm cả D5) đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) xem xét nhiều lần. Vào năm 2009, Hội đồng đã mở lại báo cáo về cyclomethicon để xem xét dữ liệu mới và bao gồm các hợp chất có độ dài chuỗi riêng lẻ, hiện được xác định là các thành phần mỹ phẩm riêng biệt, bao gồm cyclopentasiloxane (D5). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng một lần nữa kết luận rằng D5 và các thành phần cyclomethicone khác được xem xét (hỗn hợp cyclomethicone và D4-D7) là an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Chính phủ Canada đã kết luận rằng siloxane D5 không gây hại cho sức khỏe con người hoặc môi trường. |
| |||||
BisEthylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | ||||||||||
Butyloctyl Salicylate | Ổn định bộ lọc chống nắng, Tăng độ mướt | 1 – Nguy cơ thấp | Butyloctyl Salicylate hay còn được gọi là TEA-Salicylate là một thành phần bổ trợ, đa chức năng, đặc biệt hữu ích trong kem chống nắng. Nó có thể hòa tan một số bộ lọc UV thường được sử dụng như Oxybenzone hoặc Avobenzone và nó cũng có thể giúp tăng chỉ số SPF của kem chống nắng. Butyloctyl Salicylate giúp ổn định các bộ lọc chống nắng, tăng độ ẩm mượt trên da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | TEA Salicylate | ||||||
TrisBiphenyl Triazine | Tris-Biphenyl Triazine là một thế hệ màng lọc chống nắng mới không có ở Hoa Kỳ, chỉ có ở những nơi khác trên thế giới. Màng lọc này quá mới, hiện tại nó chỉ có ở EU (kể từ năm 2016). Đây là bộ lọc UVB và UVA2 hiệu quả nhất được biết đến hiện nay. UVA2 (320-340 nm) là bước sóng mà hầu hết các bộ lọc bỏ qua, vì vậy thành phần này giúp tạo ra các công thức chống nắng quang phổ rộng. Mặc dù Tris-Biphenyl Triazine không cung cấp khả năng bảo vệ trong phạm vi UVA1 (340-400 nm), nhưng nó có tác dụng tăng cường chống nắng. Tương tự như Trinosorb M, đây là một thành phần chống nắng lai (giữa kem chống nắng hóa học và vật lý) và ở dạng các hạt siêu nhỏ hữu cơ. Hiện nay cả EWG và hội đồng CIR chưa có đánh giá chính thức về thành phần này. | |||||||||
Silica | Chất hấp thụ, Chất làm đặc, Kiểm soát độ nhớt, Chất chống đông vón | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Silica là một dạng khoáng vật có thể được tìm thấy trong đá sa thạch, đất sét, đá granite. Ngoài ra thành phần này cũng có thể được thành bằng phương pháp sản xuất tổng hợp. Trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân, hoặc mỹ phẩm thì thành phần này có công dụng như một chất hấp thụ hoặc chất làm đặc, ngoài ra cũng có thể kiểm soát độ nhớt, chất chống đông vón. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da thuộc nhóm thấp nhất và đây không phải chất có khả năng gây ung thư. |
| |||||
Methyl Methacrylate Crosspolymer | Chấ tạo màng, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Methyl Methacrylate Crosspolymer là hợp chất lớn được tạo thành từ các đơn vị nhỏ lặp lại được gọi là monome. Thành phần này có chức năng như chất tạo màng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng có thể hoạt động như một chất làm tăng độ nhớt – không chứa nước. Độ an toàn của Methyl Methacrylate Crosspolymer đã được Hội đồng chuyên gia CIR đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polyme này an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Vì các polyme quá lớn để xâm nhập vào da nên mối quan tâm chính của Hội đồng chuyên gia CIR là mức độ monome trong polyme. Mức độ monome được báo cáo là ít hơn 100 ppm. Đây là mức thấp hơn mức được chứng minh là gây mẫn cảm cho da. | ||||||
Dicaprylyl Carbonate | Chất làm mềm da, Dưỡng ẩm da, Chất bôi trơn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dicaprylyl Carbonate là một diester của axit carbonic và rượu caprylyl, chất này có tên gọi khác là Cetiol. Dicaprylyl Carbonate là chất dưỡng da và chất dưỡng ẩm, chúng sẽ tạo một lớp màng để bảo vệ cũng như củng cố cho lớp lipid của da. Có khả năng giữ ẩm tốt, khô nhanh làm cho da mềm mại và không bị nhờn rít. Chất này hoạt động tương tự như các loại silicone. Dicaprylyl Carbonate ở nồng độ sử dụng tối đa lên tới 34,5% trong mỹ phẩm vùng mắt, còn trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân khác nồng độ sử dụng tối đa lên tới 2,7%. Theo EWG khả năng gây dị ứng, khả năng gây ung thư, hoặc có độc tính đối với cơ thể là rất thấp, gần như không có. | Cetiol |
| ||||
Ethylhexyl Triazone | Chống nắng | 1 – Nguy cơ thấp | Ethylhexyl Triazone là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Ở Châu Âu, Ethylhexyl Triazone là một bộ lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm kem chống nắng là thuốc không kê đơn (OTC) và chỉ một số thành phần nhất định đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) phê duyệt để sử dụng trong các sản phẩm này. Tính an toàn và hiệu quả của Ethylhexyl Triazone vẫn chưa được FDA xem xét cho việc sử dụng kem chống nắng và nó không thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc chống nắng.Ủy ban Khoa học về Thẩm mỹ của Ủy ban Châu Âu đã đánh giá mức độ an toàn của Ethylhexyl Triazone. Dựa trên đánh giá của họ, họ kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm như một chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 5% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe. Ủy ban Khoa học về Thẩm mỹ (SCC) của Ủy ban Châu Âu đã kết luận rằng không có bằng chứng nào cho thấy Ethylhexyl Triazone là chất độc phát triển hoặc chất độc gen. Ethylhexyl Triazone đã được thử nghiệm âm tính với khả năng gây dị ứng và khả năng thẩm thấu qua da rất thấp. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Butyl Methoxydibenzoylmethane | Chống nắng, Chất bảo quản | 1 – Nguy cơ thấp | Butyl Methoxydibenzoylmethane có khả năng hấp thụ ánh sáng cực tím trong một loạt các bước sóng và sau đó chuyển đổi nó thành bức xạ hồng ngoại (nhiệt) ít gây hại hơn, hiểu đơn giản đây là một chất chống nắng hóa học. Tại Hoa Kỳ, khi thành phần này được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, nó sẽ được liệt kê trên nhãn là Avobenzone. Ngoài việc gây cháy nắng, bức xạ tia cực tím là một nguyên nhân quan trọng gây lão hóa da sớm và góp phần vào sự phát triển của khối u ác tính và các dạng ung thư da khác. Butyl Methoxydibenzoylmethane cũng có thể được sử dụng để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng do hấp thụ tia UV. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Butyl Methoxydibenzoylmethane và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 3%. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Avobenzone |
| |||||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | Chống nắng, Bảo vệ da | 2 – Nguy cơ thấp | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate còn được biết đến với cái tên ngắn gọn hơn là Uvinul A Plus, là một bộ lọc UVA hiện đại và được sử dụng nhiều hiện nay, với khả năng quang phổ hóa, tức là có thể ổn định trong ánh sáng, giúp tăng độ bền của sản phẩm chống nắng. Chất này thường sẽ bảo vệ da tốt nhất ở nồng độ thấp với UVA loại 1 và 2. Bên cạnh đó có một số lo ngại về kích ứng da và mắt, tuy nhiên vì nồng độ được phép dùng chỉ dưới 10% nên khả nắng kích ứng da là rất thấp. EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời không phải là chất bị hạn chế sử dụng. |
| ||||||
Ethylhexyl Methoxycrylene | Chất ổn định quang, Dung môi | 1 – Nguy cơ thấp | Ethylhexyl Methoxycrylene là chất ổn định quang giúp duy trì hiệu quả của bộ lọc UV bằng cách tương tác với cả trạng thái bộ đơn và bộ ba. Nó đưa bộ lọc UV trở về trạng thái cơ bản mà không hấp thụ ánh sáng mặt trời. Nó được sử dụng làm dung môi cho bộ lọc UV kết tinh và dễ dàng nhũ hóa và thích hợp để sử dụng trong các công thức kem dưỡng da, kem, thuốc xịt, dạng que và gel khác nhau. Nó hiện đang được phê duyệt theo khu vực ở Canada, EU và Hoa Kỳ. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Caprylyl Methicone | Chất giữ ẩm, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Methicone là chất lỏng silicon trong suốt, không màu, độ nhớt thấp, dễ bay hơi (không hấp thụ vào da mà bốc hơi khỏi da) có khả năng lan tỏa tuyệt vời và để lại cảm giác nhẹ, mượt và mịn màng trên da. Ưu điểm lớn của nó là nó tương thích với cả các loại silicon khác và với các loại dầu thực vật tự nhiên, vì vậy đây là một thành phần tuyệt vời để tạo ra các sản phẩm có dầu thực vật tốt mà không làm nhờn rít da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm chất an toàn với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||
Benincasa Cerifera Fruit Extract | Cấp ẩm, Giảm thâm mụn hiệu quả, Gom cồi mụn | 1 – Nguy cơ thấp | Benincasa Cerifera Fruit Extract là chiết xuất Bí Đao, trong mỹ phẩm thành phần này có khả năng cấp ẩm cho da tốt. Bên cạnh đó nhờ có hàm lượng Vitamin B, C khá dồi dào sẽ đóng vai trò giảm thâm mụn và giúp quá trình gom cồi mụn diễn ra nhanh hơn. Theo đánh giá từ EWG thì thành phần này có nguồn gốc thực vật nên an toàn và lành tính cho da, không có khả năng gây ung thư hoặc ảnh hưởng đến sinh sản hoặc nội tiết. | Chiết xuất bí đao |
| |||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |
Betaine | Dưỡng ẩm, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình. |
| |||||
Hydroxymethoxyphenyl Decanone | Chống oxy hóa | Hydroxymethoxyphenyl Decanone là một phân tử giống hệt tự nhiên (nhưng thực tế là được sản xuất tổng hợp) sao chép một hoạt chất phyto được tìm thấy trong hạt paradise, một loại gia vị từ họ gừng. Nó được tuyên bố là hoạt chất 4 trong 1 với hoạt tính chống oxy hóa mạnh tại chỗ & tế bào, chống kích ứng và tăng cường axit hyaluronic, tuy nhiên, nhà sản xuất chỉ thực hiện một số in-vitro và ex-vivo (như không có gì được thực hiện trên thực tế). Hiện nay CIR và EWG đều chưa có đánh giá chính thức về thành phần này. | ||||||||
Tetrahexyldecyl Ascorbate | Chống oxy hóa, Làm sáng da, Tổng hợp collagen | 1 – Nguy cơ thấp | Tetrahexyldecyl Ascorbate là một dạng Vitamin C quan trọng trong chăm sóc da, có tính ổn định, tan trong dầu, hiểu đơn giản thì đây là dẫn xuất của Vitamin C. Tetrahexyldecyl Ascorbate ổn định (nếu pH < 5), dễ tạo công thức, nó hòa tan trong dầu nên khả năng thẩm thấu qua da cao hơn. Ngoài ra nó bảo vệ chống oxy hóa khỏi cả tia UVB và UVA, nó làm tăng tổng hợp collagen (thậm chí nhiều hơn cả AA) và nó có tác dụng làm sáng da bằng cách giảm hơn 80% quá trình hình thành hắc tố. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Glycine Soja Seed Extract | Chống oxy hóa, Làm mềm da, Làm mịn da, Ức chế sắc tố da, Làm chậm quá trình mọc lại của lông, Chống viêm, Dưỡng trắng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycine Soja (soybean) Seed Extract là một chiết xuất từ hạt đậu tương (đậu nành). Các thành chất chính có trong đậu nành là axit phenolic chống oxy hóa và flavonoid cũng như protein đậu nành nhỏ và lớn. Các protein lớn mang lại cho chiết xuất đậu nành các đặc tính làm mềm và mịn da tốt, trong khi các protein nhỏ (chất ức chế trypsin đậu nành (STI) và chất ức chế Bowman-Birk (BBI)) được cho là có tác dụng ức chế sắc tố da và làm chậm quá trình mọc lại của lông. Về sắc tố da, chiết xuất đậu nành hoạt động bằng cách cản trở quá trình chuyển melanosome, nghĩa là nó ngăn chặn sắc tố melanin di chuyển lên bề mặt da và hiện rõ ở đó. Điều này hữu ích cho hầu hết các trường hợp nám, nhưng nếu bạn bị nám, đậu nành không dành cho bạn vì nám là do estrogen và đậu nành là một loại phytoestrogen nổi tiếng. Các flavonoid hoạt tính sinh học và nổi tiếng nhất trong đậu nành là các isoflavone được gọi là genistein và diadzein có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm mạnh. Genistein cũng được chứng minh là có tác dụng ức chế mẩn đỏ do tia cực tím gây ra trên da người. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Glycine Soja Soybean Seed Extract | |||||
Acrylates C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | Chất tạo độ nhớt, Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Thành phần này là một polyme của axit acrylic và các hóa chất liên quan. Có công dụng là chất làm tăng độ nhớt, chất hấp thụ, chất kết dính hoặc được dùng để làm móng nhân tạo, chất ổn định nhũ tương và chất cố định tóc. EWG đánh giá rằng khả năng gây ung thư, gây kích ứng da, phơi nhiễm hoặc gây độc cho cơ thể đều ở mức nguy cơ thấp và không có hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| |||||
Trimethylsiloxysilicate | Chống đông, Làm mềm da, Điều hòa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Trimethylsiloxysilicate là polyme siloxan, là một loại nhựa silicon rắn tạo ra một lớp màng thấm trên da. Thành phần này là chất rắn không hòa tan trong nước. Nó làm cho công thức trang điểm lâu trôi hơn và có thể tăng cường khả năng chống thấm nước của kem chống nắng. Nó để lại một lớp màng không dính khi sấy khô. Trimethylsiloxysilicate đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR). Thành phần này là chất rắn ổn định không hòa tan trong nước và do đó không có khả năng xâm nhập vào da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét thông tin cho thấy hợp chất này không gây ra tác dụng phụ. Chúng không gây độc gen hoặc gây ung thư. Ứng dụng ngoài da của các hợp chất này không gây kích ứng đáng kể và các hợp chất này không phải là chất gây mẫn cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |||
Pentylene Glycol | Chất điều hòa da, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol là một dung môi tổng hợp, có trọng lượng phân tử thấp và là tác nhân điều hòa da. Hợp chất này có một nhóm hydroxyl (-OH) trên nguyên tử cacbon thứ nhất và thứ hai. Pentylene Glycol có 5 nguyên tử cacbon. Ngoài ra thành phần này cũng đóng vai trò như một chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Hợp chất này không gây độc gen. |
| |||||
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| |||||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | Giữ nước, Trung hòa ion khoáng | EWG VERIFIED – An toàn | Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là một hợp chất được dùng để giữ nước và chelating (hiểu đơn giản là trung hòa các ion khoáng trong công thức). Điểm đặc biệt của Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là nó có tác dụng với các ion khoáng khó trung hòa như đồng (Cu-copper) và sắt (Fe-iron) hơn là các ion khoáng của canxi (Ca-calcium) và magie (Mg-magnesium). Theo EWG thì thành phần này có độ lành tính khá cao, khả năng kích ứng da, hoặc ảnh hưởng đến nội tiết và sinh sản đều được xếp vào mức thấp nhất. |
| ||||||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| ||||
Decyl Glucoside | Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Decyl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt dựa trên glucose thường được sử dụng trong dầu gội và sữa tắm. Arachidyl proprionate (hoặc glucoside) KHÔNG có nguồn gốc từ đậu phộng (Arachis hypogaea). Do đó, việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm không gây lo ngại dị ứng cho trẻ em (hoặc người lớn) bị dị ứng đậu phộng. Alkyl glucoside bao gồm các nhóm alkyl liên kết với glucose ở dạng D-glycopyranoside. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm khi có công thức không gây kích ứng. |
| |||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| ||||
Disodium Phosphate | Chất đệm, Chất ức chế ăn mòn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium Phosphate là muối vô cơ, xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng, còn được gọi là dibasic natri photphat. Chất này có chức năng như chất đệm. Disodium Phosphate cũng có chức năng như một chất ức chế ăn mòn. Dựa trên đánh giá về độ an toàn, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Natri Phosphate (mono-, di- và tribasic) trong số các chất được coi là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để sử dụng như một chất thực phẩm đa mục đích, như một chất dinh dưỡng và như một chất cô lập. Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá các thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Dibasic natri photphat |
| |||||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| |||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
|
Kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen sỡ hữu màng lọc chống nắng hiện đại bảo vệ tốt trước tia UVA/UVB
- Thiết kế, bao bì9
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng8.5