Some By Mi là thương hiệu mỹ phẩm Hàn Quốc đến từ xứ sở kim chi, từng làm mưa làm gió ở thị trường mỹ phẩm Việt Nam. Chắc hẳn các tín đồ làm đẹp đã đâu đó từng nghe qua Toner tẩy tế bào chết AHA – BHA – PHA, mặt nạ đất sét Super Matcha… đình đám của Some By Mi một thời. Một dấu mốc quan trọng đã được thiết lập vào năm 2023, khi hãng quyết định tái định vị nhãn hàng. Some By Mi đã có một bước tiến đột phá khi cho ra đời sản phẩm đặc trị đầu tiên của hãng – bảo bối cho làn da “không tuổi” – tinh chất Some By Mi Retinol Intense Reactivating Serum. Liệu màn comeback lần này của Some by mi có được như kỳ vọng. Hãy cùng Beaudy.vn tìm hiểu nhé.
- Bao bì và kết cấu của tinh chất retinol Some By Mi
- Thành phần của serum Retinol Some By Mi
- Công dụng chính của serum Retinol Some By Mi
- Trải nghiệm cá nhân serum Retinol Some By Mi có tốt không?
- Ưu và nhược điểm của serum Retinol Some By Mi
- Hướng dẫn cách sử dụng serum Retinol Some by mi
- Tinh chất Some By Mi Retinol Intense Reactivating Serum mua ở đâu? Có giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì và kết cấu của tinh chất retinol Some By Mi
Điều mình ngạc nhiên khi lần đầu nhìn thấy em nó chính là thiết kế bắt mắt và chất liệu thủy tinh siêu chắc tay. Sản phẩm với tone màu tím trầm chủ đạo mang lại sự sang trọng và quý phái. Các thông tin cơ bản đều được thể hiện rõ ràng trên thân chai tên bộ ba phức hợp hoạt chất đặc trị cùng nồng độ cụ thể để người dùng dễ dàng nhận biết.

Kết cấu của serum trắng ngà, sánh nhẹ như sữa chua. Khi thoa lên da thẩm thấu khá nhanh, để lại một lớp finish ẩm mịn không hề bết dính khó chịu. Serum không chứa cồn, hương liệu nằm ở cuối bảng thành nên team da nhạy cảm không cần quá lo lắng đâu nhé.
Thành phần của serum Retinol Some By Mi
Không chỉ dừng lại ở Retinol, Retinal, bộ công thức còn chứa một hoạt chất vàng “nổi đình đám” trên thị trường làm đẹp dạo gần đây. Được mệnh danh là Retinol thực vật, Bakuchiol, hoạt chất này có khả năng tăng sinh tế bào hiệu quả nhưng giảm thiểu đáng kể tình trạng kích ứng mẩn đỏ da thường gặp.
Phức hợp bộ ba hoạt chất vàng trong làng skincare (Retinol, Retinal, Bakuchiol) còn được ứng dụng công nghệ bọc Elastic Liposome. Đây là công nghệ màng bọc tế bào khá tân tiến hiện nay giúp dược chất thấm sâu hơn, giải phóng an toàn dưới da… hỗ trợ tối ưu quá trình giúp da trẻ hóa, căng bóng bề mặt hiệu quả.
- Retinol 0,1%: thúc đẩy quá trình sản sinh collagen, tái sinh tế bào, đồng thời hỗ trợ kháng khuẩn và cải thiện tình trạng mụn trên da.
- Retinal 1 ppm : thúc đẩy sự thay đổi tế bào da, cải thiện tông màu da, giúp thông thoáng lỗ chân lông. Từ đó, làm đầy lớp hạ bì để làm chậm quá trình hình thành nếp nhăn. Retinal mang lại hiệu quả nhanh hơn retinol tuy nhiên giảm thiểu khả năng kích ứng hơn retinol.
- Bakuchiol 5.000 ppm: Có các công dụng tương đương retinol như thúc đẩy tái tạo tế bào mới, tăng cường sản sinh collagen, trẻ hóa làn da nhưng ít gây ra tác dụng phụ, có thể dùng được cho da lão hóa nhạy cảm.
Những dược chất hoạt động mạnh sẽ được làm dịu với vô số thành phần làm dịu, phục hồi da hiệu quả:
- Chiết xuất cam thảo: làm sáng làn da xỉn màu, làm dịu làn da bị kích ứng
- Collagen gốc thực vật: tăng độ đàn hồi cho da
- Chiết xuất quả sung: giúp da mềm mịn, chống lão hóa
- Vitamin B5: dưỡng ẩm, hồi phục và củng cố hàng rào bảo vệ da
- Ceramide: giữ độ ẩm, củng cố hàng rào bảo vệ da
- Chiết xuất hoa cúc: kháng viêm, tăng cường miễn dịch cho da
- TrueCica (độc quyền): làm dịu da bị kích ứng với chiết xuất rau má, tràm trà, và ngải cứu

Bảng thành phần đầy đủ: Water, Cyclohexasiloxane, Dicaprylyl Carbonate, Glycerin, Methylpropanediol, 1,2-Hexanediol, Niacinamide, Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin), Panthenol, Tocopheryl Acetate, Piper Methysticum Leaf/Root/Stem Extract, Centella Asiatica Extract, Panax Ginseng Berry Extract, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract, Ficus Carica (Fig) Fruit Extract, Centella Asiatica Leaf Extract, Centella Asiatica Root Extract, Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Extract, Artemisia Capillaris Extract, Eclipta Prostrata Extract, Melia Azadirachta Leaf Extract, Elaeis Guineensis (Palm) Oil, Hydrogenated Lecithin, Glyceryl Stearate, Bakuchiol, Palmitic Acid, Sodium Polyacrylate, Stearic Acid, Xanthan Gum, Retinol (0.1 %), Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer, Butylene Glycol, Dipotassium Glycyrrhizate, Adenosine, Tromethamine, Polyquaternium-51, Beta-Glucan, Cetyl Alcohol, BHT, Collagen, Myristic Acid, BHA, Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate, Tocopherol, Bifida Ferment Lysate, Ceramide NP, Saccharomyces Ferment, Retinal, Asiaticoside, Glyceryl Polymethacrylate, Madecassoside, Propylene Glycol, Polyglyceryl-10 Oleate, Glycolipids, Glycine Soja (Soybean) Peptide, Resveratrol, Sucrose Distearate, Asiatic Acid, Madecassic Acid, Palmitoyl Tripeptide-1, Moringa Oleifera Seed Oil, PEG-100 Stearate, Polysorbate 20, Fragrance, Ethylhexylglycerin
Công dụng chính của serum Retinol Some By Mi
- Cải thiện da trước những dấu hiệu lão hóa (lỗ chân lông, nếp nhăn, da không đều màu…)
- Cải thiện da căng bóng rõ rệt
- Hỗ trợ dưỡng sáng
- Chống oxy hóa
Trải nghiệm cá nhân serum Retinol Some By Mi có tốt không?
Điểm đầu tiên mình thích nhất chính là chất serum lỏng nhẹ, dễ dàng apply mà không lo bí bách khó chịu. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các loại cream retinol, nhưng với serum retinol thì mình nghĩ đây là một dạng kết cấu khá lạ. Do đó, sản phẩm này có ưu điểm thẩm thấu rất nhanh, finish hoàn toàn thoải mái cho mọi loại da. Bạn có thể layer thêm kem dưỡng liền ngay sau đó.

Vì chứa phức hợp 2 dẫn xuất của Vitamin A ( Retinol, Retinal) và Bakuchiol ở nồng độ thấp, sản phẩm này phù hợp với hội nhập môn treatment như mình. Da sau khi sử dụng không hề xuất hiện tình trạng bong tróc, mẩn đỏ kích ứng. Tuy nhiên, hãng khuyến khích nên dùng thêm kem dưỡng phục hồi sau bước serum để da được cấp ẩm đầy đủ sau sử dụng sản phẩm này.
Mình sở hữu một làn da hỗn hợp, hay tiết dầu vùng chữ T nhưng hai bên má lại khá khô ráp và khá sần. Sau 2 tuần sử dụng sản phẩm cùng BHA cách ngày, da mình căng bóng và mịn màng hơn hẳn. Tuy nhiên, vì sử dụng sản phẩm trong thời gian khá ngắn cộng thêm phần rãnh cười của mình cũng khá sâu nên chưa thấy có sự thay đổi rõ rệt lắm. Mình sẽ dùng thêm và cập nhật các bạn sau nha.
Ưu và nhược điểm của serum Retinol Some By Mi
Ưu điểm
- Giá thành rẻ hơn so với các loại sản phẩm retinol đặc trị trên thị trường
- Kết cấu lỏng nhẹ, thẩm thấu tốt trên da, không gây bết dính hay khó chịu.
- Khả năng cải thiện làn da tốt, giúp làm mờ nếp nhăn li ti, vết chân chim nhỏ
- Cấp ẩm, làm dịu hiệu quả
- Có clinical test trên tình nguyện viên nên yên tâm sử dụng
Nhược điểm
- Vì sản phẩm có 2 dẫn xuất Vitamin A (Retinol, Retinal), nên sản phẩm này không dành cho phụ nữ mang thai
- Có chứa hương liệu nằm ở cuối bảng thành phần, nên team da quá nhạy cảm cần lưu ý nha
Hướng dẫn cách sử dụng serum Retinol Some by mi
Trước khi apply serum, mình thường cấp ẩm cho da bằng 1 lớp toner. Sau đó, thoa một lượng serum vừa đủ khoảng 3 giọt cho toàn mặt, vỗ nhẹ để thẩm thấu vào da. Cuối cùng là khóa ẩm một lớp kem dưỡng phục hồi chứa B5, peptide hoặc chiết xuất từ rau má để cấp ẩm và phục hồi da.
Tinh chất Some By Mi Retinol Intense Reactivating Serum mua ở đâu? Có giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua sản phẩm ở trên nền tảng Tiktokshop và Lazada chính hãng của Some by mi
Đặt mua sản phẩm trên Lazada tại đây
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: cải thiện các dấu hiệu lão hóa da, hỗ trợ dưỡng da căng bóng
- Dung tích/ Trọng lượng: 30 ml
- Kết cấu: tinh chất
- Loại da: mọi loại da
- Thương hiệu: Some by mi
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| ||||||
Acrylates C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | Chất tạo độ nhớt, Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Thành phần này là một polyme của axit acrylic và các hóa chất liên quan. Có công dụng là chất làm tăng độ nhớt, chất hấp thụ, chất kết dính hoặc được dùng để làm móng nhân tạo, chất ổn định nhũ tương và chất cố định tóc. EWG đánh giá rằng khả năng gây ung thư, gây kích ứng da, phơi nhiễm hoặc gây độc cho cơ thể đều ở mức nguy cơ thấp và không có hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| ||||||
Adenosine | Chống lão hóa, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Adenosine là một hợp chất hữu cơ dị vòng, chất này được sử dụng như một thành phần có khả năng chống lõa hóa, cải thiện độ mềm mượt trên da. Adenosine xuất hiện nhiều trong serum hoặc các loại kem dưỡng chống lão hóa. Chất này có độ lành tính cao, có thể dùng có mọi loại da và đã được thể hiện trong báo cáo an toàn của CIR vào tháng 9/2020. |
| ||||||
Artemisia Capillaris Extract | Giải nhiệt, Trị viêm gan, Giảm viêm da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Artemisia Capillaris Extract là một chiết xuất thực vật có nguồn gốc từ cây Artemisia capillaris, tên thông thường nhân trần hao, thanh cao chỉ, hoặc nhân trần Trung Quốc, là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Thành phần hóa học của cây này bao gồm: Tinh dầu, coumarin (scoparon, scopoletin, isoscopoletin, capillaricin), flavonoid (quercatin), các acid phenol (chlorogenic, isochlorogenic, artepillin C), lignan, các hợp chất chromon, phenylalkyn (capillin). HIện nay chất này được biết đến với công dụng chính là giải nhiệt, lợi mật, trị viêm gan vàng da, mụn nhọt, viêm da. Đối với tác động trên da thì vẫn chưa có nhiều nghiên cứu và đánh giá chính thức. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Asiatic Acid | Tổng hợp collagen | 1 – Nguy cơ thấp | Asiatic Acid là một amino acid, đây cũng là một thành phần hoạt tính của cây Gotu Kola, các nghiên cứu trong ống nghiệm (được thực hiện trong phòng thí nghiệm) cho thấy Axit Asiatic cũng kích thích sản xuất GAG (glycosaminoglycan – polysacarit là một phần của chất lỏng giữa các tế bào da của chúng ta) cũng như tổng hợp collagen I. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Asiaticoside | Chữa lành vết thương, Chống oxy hóa, Tổng hợp collagen | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Asiaticoside là một trong những thành phần hoạt tính sinh học chính của cây thuốc nổi tiếng, Centella Asiatica, hay còn gọi là Gotu Kola. Chất này tốt cho các hoạt động chữa lành vết thương và chống oxy hóa. Các nghiên cứu trong ống nghiệm (được thực hiện trong phòng thí nghiệm) cũng cho thấy rằng Asiaticoside kích thích sản xuất GAG (glycosaminoglycans – polysacarit là một phần của chất lỏng giữa các tế bào da của chúng ta) cũng như quá trình tổng hợp collagen I. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| |||||
Bakuchiol | Điều trị mụn, Kháng viêm, Chống lão hóa da | 1 – Nguy cơ thấp | Bakuchiol là một phenol meroterpene có nhiều trong hạt và lá của cây babchi (Phá cố chỉ) thường mọc ở Ấn Độ. Bakuchiol là một thành phần có tiềm năng lớn trong mỹ phẩm với khả năng điều trị mụn, cải thiện các dấu hiệu lão hóa tương tự như retinoids cũng như tăng sắc tố da mà lại ít kích ứng hơn và có một số mặt trội hơn retinoids (ví dụ như các tổn thương mụn viêm), tuy vậy cũng có thể có một số điểm chưa bằng retinoids mà chúng ta chưa biết được do chưa đủ thông tin. EWG đánh giá thành phần này thuộc nhóm hoạt chất an toàn và không bị hạn chế sử dụng. Trong y học Trung Quốc thường dùng trong việc giải quyết các vấn đề da như bạch biến, chàm. | Kích ứng da nhẹ |
| ||||||
Beta-Glucan | Làm dịu da, Chống oxy hóa, Cấp nước cho da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Beta glucan là polysaccharide – một chuỗi các phân tử glucose được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như yến mạch, lúa mạch, nấm, và men. Tác dụng chính của chất này là làm dịu, chống oxy hóa và củng cố lượng nước trong da. Tổ chức EWG và hội đồng CIR đều đánh giá thành phần này an toàn với da và khả năng kích ứng da là rất thấp. |
| ||||||
Bifida Ferment Lysate | Bảo vệ da khỏi tia cực tím, Sửa chữa DNA | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Bifida Ferment Lysate là dịch ly giải của sản phẩm thu được từ quá trình lên men bifida. Đây là một thành phần lợi khuẩn được sử dụng trong một trong những loại huyết thanh mang tính biểu tượng nhất trên thế giới, Estee Lauder Advanced Night Repair. Dựa trên thông tin của nhà sản xuất, nó có khả năng bảo vệ và chống lại tổn thương do tia cực tím gây ra trên da và giúp sửa chữa DNA. Một bằng sáng chế của Estee Lauder từ năm 2009 cũng nói về hoạt động sửa chữa DNA. Trong một nghiên cứu, 10% chiết xuất vi khuẩn cho làn da nhạy cảm đã giúp chức năng rào cản tốt hơn và giảm độ nhạy cảm của da. Mặc dù chưa có nhiều nghiên cứu chuyên sâu nhưng đây vẫn là một thành phần đầy hứa hẹn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| ||||
Centella Asiatica Extract | Làm dịu da, Trị sẹo bỏng, Dưỡng da, Chống oxy hóa, Điều trị sẹo lồi, Điều trị viêm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Centella Asiatica Extract là thành phần chiết xuất từ rau má (có thể chiết xuất từ thân, lá và rễ). Trong mỹ phẩm, thành phần này thường có trong công thức sản phẩm dưỡng da với công dụng chính là chữa lành tổn thương trên da (bệnh loét, viêm da), trị bỏng, trị sẹo, dưỡng da, chống oxy hoá. Hội đồng CIR đánh giá thành phần này an toàn trong mỹ phẩm với nồng độ hiện tại (nồng độ 0.5% theo báo cáo). Cơ quan Dược phẩm Châu Âu báo cáo rằng thuốc mỡ có chứa chiết xuất Centella asiatica (TECA) 1% đã được phép sử dụng ngoài da trong điều trị loét ở chân, vết thương và vết bỏng, v.v.. Bột bôi ngoài da chứa 2% TECA được phép sử dụng trong điều trị sẹo, sẹo lồi và bỏng. | Centella Asiatica, Chiết xuất rau má |
| |||||
Centella Asiatica Leaf Extract | Dưỡng da, Chống oxy hóa, Làm dịu da, Kháng khuẩn, Trị vẩy nến | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Centella Asiatica Leaf Extract là chiết xuất từ lá của cây rau má hay tích tuyết thảo hoặc lôi công thảo (danh pháp hai phần: Centella asiatica) là một loài cây một năm thân thảo trong phân họ Mackinlayoideae của họ Hoa tán. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các thành phần chiết xuất từ Centella asiatica có chức năng chủ yếu là chất dưỡng da và chất chống oxy hóa. Loại thảo mộc này cũng đã được sử dụng trong y học cổ truyền châu Á để điều trị nhiều tình trạng da. Nó được cho là có thể chữa lành vết thương, cải thiện tinh thần minh mẫn và điều trị các bệnh về da như bệnh phong và bệnh vẩy nến. Ngoài ra rau má cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm trị mụn với khả năng làm dịu da và kháng khuẩn. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, mặc dù Centella asiatica được một số loại thuốc truyền thống quảng bá vì lợi ích sức khỏe của nó, “…bằng chứng khoa học hiện có không ủng hộ tuyên bố về hiệu quả của nó trong điều trị ung thư hoặc bất kỳ bệnh nào khác ở người.” Do nồng độ sử dụng tối đa được báo cáo thấp là 0,5% trong các sản phẩm mỹ phẩm đối với các thành phần có nguồn gốc từ Centella asiatica, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng có rất ít lo ngại về khả năng gây mẫn cảm ở người. Hội đồng chuyên gia CIR không lo ngại về khả năng gây ung thư của các thành phần có nguồn gốc từ Centella asiatica. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Chiết xuất rau má | ||||||
Centella Asiatica Root Extract | Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Centella Asiatica Root Extract là chiết xuất từ rễ của cây rau má, hay tích tuyết thảo hoặc lôi công thảo (danh pháp hai phần: Centella asiatica) là một loài cây một năm thân thảo trong phân họ Mackinlayoideae của họ Hoa tán. Hiện nay phần lá của cây rau má thường được sử dụng nhiều hơn và cũng có nhiều công dụng được chứng minh hơn, còn đối với phần rễ của rau má thì vẫn chưa có nhiều thông tin về công dụng. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, mặc dù Centella asiatica được một số loại thuốc truyền thống quảng bá vì lợi ích sức khỏe của nó, “…bằng chứng khoa học hiện có không ủng hộ tuyên bố về hiệu quả của nó trong điều trị ung thư hoặc bất kỳ bệnh nào khác ở người.” Do nồng độ sử dụng tối đa được báo cáo thấp là 0,5% trong các sản phẩm mỹ phẩm đối với các thành phần có nguồn gốc từ Centella asiatica, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng có rất ít lo ngại về khả năng gây mẫn cảm ở người. Hội đồng chuyên gia CIR không lo ngại về khả năng gây ung thư của các thành phần có nguồn gốc từ Centella asiatica. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Ceramide NP | Bảo vệ da, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ceramide NP là một trong nhiều loại ceramide có thể được tìm thấy tự nhiên ở lớp trên của da. Ceramides chiếm khoảng 50% chất nhờn nằm giữa các tế bào da của chúng ta và đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo ra hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh và giữ cho da ngậm nước. Nó thậm chí còn hoạt động tốt hơn khi kết hợp với Ceramide 1. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Cetyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Tăng độ dày, Hỗ trợ tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp, đây là một loại cồn béo khá phổ biến trong mỹ phẩm. Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol là hai thành phần chính của Cetearyl Alcohol. Cetyl Alcohol và các loại cồn béo khác giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Những thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng loại cồn béo này an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Dữ liệu về độc tính đối với năm loại rượu aliphatic chuỗi dài có trong báo cáo này (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, Isostearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Behenyl Alcohol) cho thấy không có độc tính đáng kể. Ví dụ, Cetyl Alcohol không gây đột biến. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||||
Collagen | Chống lão hóa, Căng bóng da | 1 – Nguy cơ thấp | Collagen chứa khoảng 1⁄3 lượng protein, thường được tìm thấy trong sụn và các mô liên kết, trong cơ thể thì đây cũng là hợp chất chứa nhiều protein nhất. Các bộ khác như mạch máu, giác mạc và răng cũng có collagen. Collagen thường được ví như một loại keo giúp liên kết các mô tế bào lại với nhau. Trong cơ thể thành phần này được chức năng xây dựng các khối cơ quan xương, cơ, gân, da, dây chằng. Còn trong mỹ phẩm các thành phần có chứa collagen hoặc collagen thủy phân thường có chức năng chống lão hóa da, giúp da căng bóng tươi trẻ hơn. EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn cho da, khả năng kích ứng da hoặc gây ung thư da gần như không có. | ||||||||
Cyclohexasiloxane | Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Dung môi | N/A – Not Available | 2 – Nguy cơ thấp | Cyclohexasiloxane là một loại silicon nhẹ, dễ bay hơi (có nghĩa là nó không hấp thụ vào da mà bay hơi khỏi da) mang lại cho làn da cảm giác mềm mượt và không nhờn. Nó có đặc tính lan rộng và trượt trên da nhanh và không để lại cặn dầu hoặc tích tụ. Công dụng chính của thành phần này là chất làm mềm, dưỡng tóc, dưỡng da, dung môi. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Dicaprylyl Carbonate | Chất làm mềm da, Dưỡng ẩm da, Chất bôi trơn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dicaprylyl Carbonate là một diester của axit carbonic và rượu caprylyl, chất này có tên gọi khác là Cetiol. Dicaprylyl Carbonate là chất dưỡng da và chất dưỡng ẩm, chúng sẽ tạo một lớp màng để bảo vệ cũng như củng cố cho lớp lipid của da. Có khả năng giữ ẩm tốt, khô nhanh làm cho da mềm mại và không bị nhờn rít. Chất này hoạt động tương tự như các loại silicone. Dicaprylyl Carbonate ở nồng độ sử dụng tối đa lên tới 34,5% trong mỹ phẩm vùng mắt, còn trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân khác nồng độ sử dụng tối đa lên tới 2,7%. Theo EWG khả năng gây dị ứng, khả năng gây ung thư, hoặc có độc tính đối với cơ thể là rất thấp, gần như không có. | Cetiol |
| |||||
Dipotassium Glycyrrhizate | Giảm bong tróc, Phục hồi sự mềm mại, Tạo hương vị | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dipotassium Glycyrrhizate là một loại muối Dipoti của axit glycyrrhizic. Glycyrrhetinic Acid là một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ rễ cam thảo thái nhỏ và Glycyrrhizic Acid là một nguyên liệu tự nhiên được phân lập từ cây cam thảo, Glycyrrhiza glabra. Thành phần này có công dụng giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Chúng cũng được sử dụng để tạo hương vị cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycyrrhetinic Acid không gây kích ứng da khi cạo, nhưng được coi là hơi kích ứng trong một thử nghiệm trong ống nghiệm. Axit Glycyrrhetinic ức chế hoạt động gây đột biến của benzo[a]pyrene và ức chế sự hình thành và thúc đẩy khối u bởi các tác nhân khác. Glycyrrhizic Acid ức chế sự hình thành khối u bởi một tác nhân khác, nhưng không ngăn chặn sự phát triển của khối u. Disodium Glycyrrhizate không gây ung thư trong một nghiên cứu về nước uống ở mức phơi nhiễm lên tới 12,2 mg/kg/ngày trong 96 tuần. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Eclipta Prostrata Extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Eclipta Prostrata Extract là một chiết xuất của loại thảo mộc – Cỏ mực, cỏ nhọ nồi hay hàn liên thảo (danh pháp khoa học: Eclipta prostrata) là một loài thực vật thuộc họ Cúc (Asteraceae). Trong mỹ phẩm thành phần này là một loại dưỡng chất cho da tuy nhiên chưa có nhiều nghiên cứu cụ thể. Theo y học cổ truyền, cỏ mực có vị ngọt, chua, vào 2 kinh Can và Thận; có tác dụng bổ thận âm, lương huyết (mát huyết), chỉ huyết (cầm máu), thanh can nhiệt, làm đen râu tóc,…Trong dân gian thường dùng cỏ mực giã vắt lấy nước để uống cầm máu trong rong kinh, trĩ ra máu, chảy máu cam… EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Elaeis Guineensis Oil | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Elaeis Guineensis Oil là chiết xuất dầu thực vật từ cây cọ dầu, Dầu có nguồn gốc từ rau ăn được, trái cây, hạt, cây và quả hạch đã được tiêu thụ an toàn và bôi lên da của con người trong hàng ngàn năm. Dầu cọ thô là một trong những nguồn beta carotene tự nhiên phong phú nhất, giúp dầu thô có màu đỏ đậm. Trong quá trình tinh chế, beta carotenes được loại bỏ hoàn toàn khỏi dầu cọ. Dầu cọ được sử dụng chủ yếu để sản xuất chất béo nấu ăn và bơ thực vật. Dầu Elaeis guineensis (cọ), hoặc dầu cọ hydro hóa chủ yếu được sử dụng làm chất dưỡng ẩm cho da. Sự an toàn của dầu cọ và dầu axit béo có nguồn gốc từ cọ đã được Hội đồng chuyên gia về An toàn Thành phần Mỹ phẩm (trước đây là Hội đồng Chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm) đánh giá nhiều lần. Tất cả các thành phần dầu cọ được Hội đồng chuyên gia xem xét đều được bán trên thị trường Châu Âu theo các quy định chung của Quy định về Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu và được sử dụng làm chất dưỡng ẩm da trong mỹ phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| |||||
Ficus Carica Fruit Extract | Giữ ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | Ficus Carica Fruit Extract là chiết xuất từ quả vả tây, hay còn gọi là sung ngọt, sung trái, sung mỹ (danh pháp khoa hoc: Ficus carica). Thành phần dinh dưỡng 100 gram cung cấp 229 calories, quả khô có nhiều chất xơ và khoáng chất cần thiết, mangan, trong khi vitamin K và các khoáng chất khác thì có hàm lượng trung bình. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thì đây là một thành phần giữ ẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||||
Glyceryl Polymethacrylate | Chất tạo màng, Chất tạo độ nhớt, Tăng độ săn chắc, Chống lão hóa sớm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Polymethacrylate là một ester của glycerin và axit polymethacrylic thường được sử dụng trong gel vì có khả năng ngậm nước mạnh & hấp thụ nước rất cao. Thành phần này hay được sử dụng như một chất tạo màng, chất tạo độ nhớt hoặc tăng độ săn chắc cho da, ngoài ra một số nghiên cứu chỉ ra chất này giúp chống lão hóa sớm. Hội đồng CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| ||||||
Glycine Soja Peptide | Chất tạo màng, Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycine Soja Peptide là một dạng peptide thu được từ đầu nành bằng phương pháp lọc siêu màng, peptide là chuỗi axit amin, là khối xây dựng của protein. Thành phần này đóng vai trò tạo màng, dưỡng tóc, dưỡng da. Hội đồng CIR không lo ngại rằng thành phần này gây kích ứng da bởi vì những thành phần này hòa tan trong nước, sẽ không thấm qua da và có trọng lượng phân tử thấp hơn nhiều so với trọng lượng phân tử có thể gây ra những phản ứng như vậy. Ủy ban chọn lọc của FDA về các chất GRAS (SCOGS) đã kết luận rằng không có bằng chứng nào trong thông tin có sẵn về peptide đậu nành cô lập chứng minh hoặc gợi ý cơ sở hợp lý để nghi ngờ, một mối nguy hiểm cho công chúng khi nó được sử dụng ở mức độ hiện tại hoặc mức độ hợp lý. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Glycolipids | Giảm mất nước, Cấp ẩm, Hỗ trợ chống lão hóa | 1 – Nguy cơ thấp | Glycolipids là các chất hỗn hợp có chứa carbohydrate được gắn cộng hóa trị vào lipid. Chất này thường được biết đến nhiều với tên gọi Ceramide. Khi xuất hiện trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng giảm mất nước qua da và tăng độ ẩm của da đối với làn da bị kích ứng. Trong một số sản phẩm thì Ceramide còn được sử dụng như một chất hỗ trợ quá trình chống lão hóa. EWG đánh giá thành phần này thuộc nhóm hoạt chất an toàn, ít gây kích ứng da, bên cạnh đó không có khả năng gây ung thư hay gây hại quá trình sinh sản. | Ceramide | |||||||
Glycyrrhiza Glabra Root Extract | Làm sáng da, Làm dịu da, Chống viêm, Chống oxy hóa, Dưỡng trắng da | 5 – Nguy cơ trung bình | Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là chiết xuất từ rễ cây cam thảo, là một loại cây họ đậu mọc quanh Biển Địa Trung Hải, Trung Đông, miền trung và miền nam nước Nga. Trong chiết xuất cam thảo có chứa glabridin – có đặc tính làm sáng da. Một nghiên cứu khác thậm chí còn cho rằng cam thảo hiệu quả hơn cả chất làm sáng da tiêu chuẩn vàng hydroquinone. Nói chung, cam thảo được coi là một trong những chất làm sáng da an toàn nhất với ít tác dụng phụ nhất. Glabridin cũng có một số đặc tính làm dịu nhưng glycyrrhizin còn là chất chống oxy hóa và chống viêm. Nó được sử dụng để điều trị một số bệnh ngoài da có liên quan đến chứng viêm bao gồm viêm da dị ứng, bệnh hồng ban hoặc bệnh chàm. Theo EWG thành phần này có khả năng gây độc và gây ảnh hưởng đến sinh sản ở mức trung bình. | Glycyrrhiza Glabra Licorice Root Extract, Glabridin |
| ||||||
Hydrogenated Lecithin | Giảm bong tróc, Cải thiện cấu trúc da mềm mại, Hình thành nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrogenated Lecithin là sản phẩm cuối cùng của quá trình hydro hóa có kiểm soát của Lecithin. Lecithin là một hỗn hợp tự nhiên gồm các diglyceride của axit stearic, palmitic và oleic, được liên kết với este choline của axit photphoric có dạng thay đổi từ khối sáp sang chất lỏng đặc, dễ rót. Lecithin có thể được tìm thấy trong tất cả các sinh vật sống và là thành phần chủ yếu của mô thần kinh. Nó có thể được lấy từ đậu tương, ngô và lòng đỏ trứng. Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Những thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Lecithin và Lecithin hydro hóa an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa. Hội đồng chuyên gia CIR đã giới hạn việc sử dụng Lecithin và Lecithin hydro hóa trong các sản phẩm thoa và giữ lại trên da ở nồng độ bằng hoặc thấp hơn 15%. Hội đồng chuyên gia CIR nhận thấy rằng Lecithin và Lecithin hydro hóa an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Hydrogenated Poly | Chất mài mòn, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | Hydrogenated Poly là một polyme thường có hai dạng chính là C6-20 Olefin và C6-14 Olefin, chứa từ 6 đến 14 hoặc 20 nguyên tử cacbon trong cấu trúc của nó với hàng loạt các polyme trọng lượng phân tử thấp, đặc biệt là các monome olefin. Hai dạng này đều có công dụng chính là chất mài mòn và chất kiểm soát độ nhớt. Theo giữ liệu vào năm 2020 thì hội đồng CIR đánh giá chất này an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm ở hầu hết các cấu trúc. | ||||||||
Leuconostoc Root Ferment Filtrate | Chất bảo quản, Kháng khuẩn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Leuconostoc Root Ferment Filtrate là một loại dung dịch thu được từ quá trình lên men rễ raphanus sativus bởi vi sinh vật, leuconostoc. Leuconostoc là một chi vi khuẩn gram dương, được đặt trong họ Lactobacillaceae. Chúng thường là cầu khuẩn hình trứng thường tạo thành chuỗi. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, thay thế đến từ củ cải lên men với Leuconostoc, một loại vi khuẩn axit lactic đã được sử dụng để làm món ăn truyền thống của Hàn Quốc, kim chi. Trong quá trình lên men, một loại peptide được tiết ra từ vi khuẩn có đặc tính kháng khuẩn đáng kể. Nó là một trong những chất bảo quản tự nhiên hứa hẹn hơn có thể được sử dụng riêng lẻ (khuyến nghị ở mức 2-4%), nhưng nó không hiệu quả bằng các chất thay thế phổ biến hơn, như paraben hoặc phenoxyethanol. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm kết luận rằng thành phần này thuộc nhóm 7 thành phần có nguồn gốc từ củ cải sau là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện nay được mô tả trong đánh giá. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Leuconostoc Radish Root Ferment Filtrate | ||||||
Madecassic Acid | Tái tạo da, Chữa lành vết thương, Giữ ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | Madecassic Acid là một trong những thành phần hoạt tính sinh học của Gotu Kola (chiết xuất rau má) được cho là góp phần vào các đặc tính tái tạo da, chữa lành vết thương và giữ ẩm của chiết xuất thực vật. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Madecassoside | Chữa lành vết thương, Chống oxy hóa, Giảm mẩn đỏ da, Giảm bong tróc | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Madecassoside là một trong những thành phần hoạt tính sinh học chính của cây thuốc nổi tiếng, Centella Asiatica, hay còn gọi là Gotu Kola. Nó đã thiết lập tốt các hoạt động chữa lành vết thương, làm dịu da và chống oxy hóa. Một đặc tính hứa hẹn khác của Madecassoside là nó dường như ức chế quá trình tổng hợp melanin do tia cực tím (công thức thử nghiệm với 0,05% MA, được sử dụng hai lần một ngày trên 23 tình nguyện viên trong 8 tuần), phù hợp cho làn da dễ bị tăng sắc tố. Ở mức 0,2%, Madecassoside làm giảm mẩn đỏ và bong tróc ở da bị viêm da dị ứng nhẹ cũng như ngứa ở da dễ bị bệnh vẩy nến. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Melaleuca Alternifolia Leaf Extract | Làm dịu da, Kháng khuẩn, Khử trùng | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Melaleuca Alternifolia Leaf Extract là một chiết xuất của loại thảo mộc hay chiết xuất tràm trà, là một loài thực vật có hoa trong Họ Đào kim nương. Khi nói đến Tea Tree, tinh dầu tràm trà là thứ nổi bật với tác dụng kháng khuẩn và trị mụn đã được chứng minh rõ ràng. Phần chiết xuất tràm trà không được xác định rõ ràng và nó có thể chứa các thành phần hoạt tính của dầu trầm trà ở nồng độ thấp hơn nhiều. Các nhà sản xuất vẫn đề cập đến các đặc tính làm dịu, kháng khuẩn, thanh lọc và khử trùng của chiết xuất cây trà. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm kết luận rằng 8 thành phần có nguồn gốc từ tràm trà bao gồm chiết xuất tràm trà là thành phần an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn hiện tại sử dụng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Melia Azadirachta Leaf Extract | Trị vẩy nến, Trị mụn trứng cá, Giảm viêm, Kháng khuẩn | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Melia Azadirachta Leaf Extract là chiết xuất từ lá của cây neem, loài này còn một số tên gọi khác như cây xoan hay xoan ta, xoan nhà, xoan trắng, sầu đông, thầu đâu. Lá xoan được sử dụng như là một loại thuốc trừ sâu tự nhiên để bảo quản một số loại lương thực. Vì có độc tính, lá xoan, trái xoan đều không thể ăn được. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy, dịch chiết từ lá Sầu Đâu có hiệu quả điều trị các bệnh ngoài da như vảy nến, chàm & đặc biệt là mụn trứng cá. Sở dĩ, có thể làm được điều đó là do trong lá Sầu Đâu có một chất tương tự như Aspirin giúp giảm viêm, kháng khuẩn mạnh mẽ. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Methylpropanediol | Dung môi, Kháng khuẩn, Chất bảo quản, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Đây là một loại glycol thường thay thế cực kỳ tốt cho các loại glycol khác như propylene hay butylene glycol. Công việc chính của nó là dung môi, nhưng nó cũng có đặc tính kháng khuẩn rất tốt và hoạt động như một chất tăng cường bảo quản sản phẩm. Ngoài ra chất này cũng giúp dưỡng ẩm cho da mà không gây cảm giác bết dính hay khó chịu. | |||||||
Moringa Oleifera Seed Oil | Giữ ẩm da, Ổn định mùi hương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Moringa Oleifera Seed Oil là một loại dầu đến từ hạt của cây Moringa (cây chùm ngây), một loại cây lớn có hoa màu trắng có nguồn gốc từ Ấn Độ. Đó là một loại dầu màu vàng tương tự như dầu ô liu. Nó rất giàu axit béo nuôi dưỡng và giữ ẩm, oleic (75%) và cũng chứa axit behenic (lên đến 8%) làm cho chùm ngây rất ổn định và giúp dầu có thời hạn sử dụng lâu dài. Nó dễ dàng pha trộn với các loại tinh dầu và cũng có thể giúp ổn định mùi hương nên nó là một loại dầu phổ biến trong ngành công nghiệp nước hoa. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Myristic Acid | Làm sạch, Chất tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Myristic Acid là một axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Axit Myristic tinh khiết xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh bóng, trắng hoặc hơi vàng, cứng, hoặc dưới dạng bột màu trắng hoặc trắng vàng. Đây là một axit béo có chiều dài 14 carbon có thể được tìm thấy tự nhiên trong hạt nhục đậu khấu, dầu hạt cọ, dầu dừa và chất béo bơ. Nó được sử dụng như một chất làm sạch, chất tạo bọt. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng muối của Axit Myristic phân tách để tạo thành Axit Myristic và este của Axit Myristic bị thủy phân thành rượu tương ứng và Axit Myristic sau đó được chuyển hóa tiếp. Myristic Acid là thành phần dễ tiêu hóa của hầu hết các chất béo thực vật và động vật và không độc hại khi ăn vào. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| ||
PEG-100 Stearate | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-100 Stearate là một este polyetylen glycol của axit stearic, đây chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa ưa nước rất phổ biến giúp giữ cho nước và dầu trộn lẫn với nhau. Nó thường được kết hợp với glyceryl stearate – cả hai cùng nhau tạo thành một bộ đôi chất nhũ hóa siêu hiệu quả có khả năng chịu muối và axit và hoạt động trong phạm vi pH rộng. Đánh giá An toàn CIR: PEG Stearate, có số lượng monome ethylene oxide trung bình nằm trong khoảng từ 2 đến 150, không gây chết người ở mức lên tới 10 g/kg. Họ đã đưa ra bằng chứng về việc chỉ gây kích ứng da tối thiểu và kích ứng mắt tối thiểu khi thử nghiệm ở mức 100%. PEG -100 Stearate không tạo ra thay đổi đáng kể nào về tốc độ tăng trưởng, quan sát mô bệnh học hoặc giá trị huyết học trong các nghiên cứu cho ăn dài hạn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. |
| ||||||
Palmitic Acid | Làm mềm da, Làm sạch | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Palmitic Acid là một acid hữu cơ có thể được tìm thấy tự nhiên trong da, trên thực tế, nó là axit béo bão hòa phổ biến nhất được tìm thấy trong động vật và thực vật. Đối với chăm sóc da, nó có thể làm cho da dễ chịu và mịn màng (chất làm mềm) hoặc nó có thể hoạt động như một chất làm sạch tạo bọt trong sữa rửa mặt. Nó cũng là một thành phần rất phổ biến trong bọt cạo râu. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Trong các nghiên cứu lâm sàng về kích ứng ban đầu và tích lũy, Axit Oleic, Myristic và Stearic ở nồng độ cao không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Các công thức sản phẩm mỹ phẩm có chứa Axit Palmitic ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. |
| ||||||
Palmitoyl Tripeptide-1 | Kích thích sản xuất collagen | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Palmitoyl Tripeptide-1 là một sản phẩm phản ứng của axit palmitic và tripeptide-1. Đây là một peptit gồm ba axit amin nhỏ (chúng là khối xây dựng của tất cả các protein) với trình tự amin của glycine-histidine-lysine, hoặc GHK. GHK được gắn với axit palmitic (một loại axit béo) để tăng khả năng hòa tan trong dầu và thẩm thấu qua da. Palmitoyl Tripeptide-1 được cho là có khả năng kích thích sản xuất collagen trong da, và nhiều collagen hơn đồng nghĩa với việc ít nếp nhăn hơn và làn da trông trẻ trung hơn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Panax Ginseng Berry Extract | Dưỡng da, Bảo vệ da | Panax Ginseng Berry Extract là chiết xuất thực phần có nguồn gốc từ quả của cây nhân sâm. Nhân sâm hay đôi khi gọi tắt đơn giản là sâm (Danh pháp khoa học: Panax ginseng) là một loài thực vật có hoa trong Họ Cuồng. Dù nhân sâm đã được sử dụng trong Đông y trong nhiều thế kỷ với tính cách là một vị thuốc quý có ít bằng chứng từ nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của nhân sâm đối với sức khỏe. Một số nghiên cứu cho rằng chiết xuất rễ nhân sâm thường giúp chống lão hóa, còn đối với quả nhân sâm sẽ có công dụng dưỡng da và bảo vệ da. Hiện nay hội đồng CIR và EWG chưa có đánh giá chính thức về thành phần này. | |||||||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||||
Piper Methysticum Leaf Extract | Dưỡng da | Piper Methysticum Leaf Extract là một loại chiết xuất thực vật của cây Piper Methysticum (tên khác là Kava) – là một loại cây trồng của Quần đảo Thái Bình Dương, là một thành viên của họ hạt tiêu. Kava được tiêu thụ vì tác dụng an thần của nó trên khắp các nền văn hóa Polynesia ở Thái Bình Dương. Hiện tại thành phần này được biết đến với công dụng chủ yếu như một loại trà giúp thư giãn cơ thể, còn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân chất này được xem là một chất dưỡng da, tuy nhiên cả EWG và hội đồng CIR đều chưa có đánh giá cụ thể về chiết xuất thực vật này. | Piper Methysticum Leaf root stem Extract, Piper Methysticum Extract | ||||||||
Polyglyceryl-10 Oleate | Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | 1 – Nguy cơ thấp | Polyglyceryl-10 Oleate là một este của axit oleic và polyglycerin-10, thường có nguồn gốc từ dầu Olive hoặc dầu hạt Cải. Theo EWG, Polyglyceryl 10 Oleate đóng vai trò như một chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt & chất nhũ hóa trong mỹ phẩm. Tuy nhiên, hiện có rất ít báo cáo về cơ chế hoạt động chính xác của nó trong công thức. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Polyquaternium-51 | Dưỡng ẩm, Làm mịn da, Giảm kích ứng | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polyquaternium-51 là một muối amoni bậc bốn cao phân tử. Một chất đồng trùng hợp tương thích sinh học (một phân tử lớn bao gồm nhiều loại khối xây dựng) có cấu trúc giống như thành phần quan trọng của màng tế bào, phospholipid. Thành phần này dưỡng ẩm da tốt, mang lại cảm giác mượt mà, mịn màng trên da và có thể giúp giảm kích ứng do một số thành phần không tốt (như chất hoạt động bề mặt) gây ra. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Polysorbate 20 | Chất ổn định, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Polysorbate là những ester của sorbitan polyoxyethylenated – chất hoạt động trên bề mặt không chứa ion và ưa nước. Trong mỹ phẩm Polysorbate có vai trò như chất nhũ hoá và ổn định, giúp phân tán dầu trong nước, nhờ đó các thành phần khác hoà tan trong dung môi, hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. CIR đã đánh giá Polysorbate 20, 21, 40, 60, 61, 65, 80, 81 và 85 là thành phần mỹ phẩm an toàn, không gây đột biến hoặc chất gây ung thư. Ủy ban FAO/WHO đã thiết lập lượng hấp thụ hàng ngày có thể chấp nhận được là 0-25 mg/kg trọng lượng cơ thể đối với tổng số ester của sorbitan Polyoxyetylen (20) | Polysorbate 60, Polysorbate 80 |
| |||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| |||||
Resveratrol | Chống oxy hóa, Chống viêm, Chống ung thư | 1 – Nguy cơ thấp | Resveratrol ay còn gọi là “chất chống oxy hóa nho đỏ” là thứ được cho là giúp người Pháp không mắc bệnh tim mạch vành mặc dù họ có thói quen ăn uống không lành mạnh. Resveratrol, được tìm thấy trong hạt và vỏ của nho đỏ (và quả mọng), là một phân tử khá nổi tiếng và đã được nghiên cứu kỹ lưỡng, có khả năng chống oxy hóa, chống viêm và chống ung thư mạnh. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Retinal | Tăng tốc độ sừng hóa, Sản sinh collagen, Ngăn ngừa lão hóa, Chống lão hóa da | 6 – Nguy cơ trung bình | Retinal là một dạng dẫn xuất của vitamin A, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da với công dụng chính là tăng tốc độ sừng hóa. Cùng lúc đó, chúng cũng thúc đẩy quá trình sản sinh collagen giúp da săn chắc, đều màu, ngăn ngừa lão hóa. So với retinol thì retinal có tác động mạnh hơn, và chỉ sử dụng 0.05% hay 0.1%. Theo EWG thì thành phần này có khả năng gây ung thư ở mức trung bình, và cũng có khả năng ảnh hưởng đến sinh sản hoặc thay đổi cấp độ sinh hóa. Hiện nay CIR chưa có đánh giá cụ thể về thành phần này. Tuy nhiên mức độ kích ứng của thành phần này còn phụ thuộc vào sản phẩm và các hoạt chất đi cùng. |
| |||||||
Retinol | Chống lão hóa, Điều trị mụn | A – An toàn | 9 – Nguy cơ cao | Retinol là một dẫn xuất hay phái sinh của vitamin A (tan trong dầu) thuộc họ Retinoids nói chung. Retinol thẩm thấu sâu vào lớp da bên dưới, tăng sinh collagen hiệu quả, giúp chống lão hóa và hỗ trợ điều trị mụn. Retinol sẽ có 2 dạng chủ yếu nhất đó chính là: Pure Retinol – (retinol tinh khiết) và Blend Retinol (retinol hỗn hợp) Theo EWG, dữ liệu từ một nghiên cứu của FDA chỉ ra rằng các thành phần retinoid có thể đẩy nhanh quá trình phát triển các khối u da và tổn thương trên da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Việc thoa kem vitamin A lên da hàng ngày có thể góp phần làm tăng lượng vitamin A quá mức đối với phụ nữ mang thai. | Niacinamide, Azelaic Acid, AHA, BHA, Vitamin B5, Hyaluronic Acid, Vitamin C, Tranexamic Acid, Bakuchiol | Phụ nữ mang thai và cho con bú | Khô da, Kích ứng, Mẩn đỏ, Đẩy mụn, Dễ bắt nắng | Retinoids |
|
| |
Saccharomyces Ferment | Chất điều hòa da, Giữ ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | Saccharomyces Ferment có tên gọi khác là Rice Ferment Filtrate, là dịch lọc của sản phẩm thu được từ quá trình lên men oryza sativa bởi vi sinh vật, saccharomyces. Saccharomyces là một chi nấm men được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm như làm bánh mì, sản xuất cồn. Công dụng chính là điều hòa da và giữ ẩm. | Rice Ferment Filtrate, Saccharomyces Ferment Filtrate | |||||||
BHA | Tẩy tế bào chết, Chống lão hóa, Trị mụn, Kháng viêm | 4 – Nguy cơ trung bình | BHA là viết tắt của Beta Hydroxy Acid, là sự kết hợp giữa nhóm chức axit cacboxylic và nhóm chức hydroxy. BHA là một axit gốc dầu, nên hoạt động theo cơ chế thẩm thấu sâu vào bên trong lỗ chân lông, làm cho lớp sừng, tế bào chết, sợi bã nhờn bong ra một cách nhẹ nhàng. Trong mỹ phẩm, BHA được biết đến với các công dụng như chất chống oxy hoá, ngăn ngừa lão hóa, tẩy tế bào chết, trị mụn và thường được gắn dưới tên gọi phổ biến là Salicylic Acid. Hội đồng CIR đánh giá BHA là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, không gây kích ứng mắt, da hay mẫn cảm, và có thể ức chế hoạt động gây đột biến và gây ung thư của một số hợp chất. | Retinol, Azelaic Acid, Niacinamide, Benzoyl Peroxide, AHA, Pha, Vitamin C | Trẻ em | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng, Châm chích | Beta Hydroxy Acids, Salicylic acid, Beta Hydroxy Acid |
|
|
| |
Sodium Polyacrylate | Ổn định nhũ tương, Nhũ tương, Làm mềm da, Kiểm soát độ nhớt, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Sodium Polyacrylate là một loại muối natri của axit polyacrylic, là một polyme siêu hấp thụ (phân tử lớn từ các tiểu đơn vị lặp đi lặp lại) có khả năng liên kết nước. Chất này có khả năng hấp thụ khối lượng nước gấp 100 đến 1000 lần khối lượng của nó trong nước. Đối với việc sử dụng nó trong các sản phẩm mỹ phẩm, nó là một chất đa tác dụng tiện dụng giúp làm đặc các công thức gốc nước và cũng có một số đặc tính ổn định nhũ tương và nhũ tương, ngoài ra còn giúp làm mềm, kiểm soát độ nhớt và dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng thành phần này thuộc nhóm 126 copolyme acrylate an toàn trong mỹ phẩm hiện nay thực hành sử dụng và nồng độ được mô tả trong an toàn đánh giá khi được bào chế là không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Stearic Acid | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| ||||||
Sucrose Distearate | Chất làm mềm, Nhũ hóa, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sucrose Distearate là một hỗn hợp của các este sucrose của axit stearic bao gồm chủ yếu là thediester. Công dụng chính của thành phần này là chất làm mềm, nhũ hóa, dưỡng da, chất hoạt động bề mặt. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã phê duyệt việc sử dụng Sucrose Fatty Acid Esters làm phụ gia thực phẩm trực tiếp. Sự an toàn của nhiều axit béo, bao gồm Axit Stearic, Axit Lauric Axit Myristic và Axit dừa, đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng các axit béo an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| |||||
Tocopheryl Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Kích ứng da nhẹ | Tocopheryl acetate vitamin E |
| ||||
Tromethamine | Trung hòa pH, Tăng độ nhớt, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tromethamine là một thành phần trợ giúp giúp thiết trung hòa pH của sản phẩm ở mức phù hợp. Nó có độ pH kiềm và có thể trung hòa các thành phần có tính axit. Chất này có nguồn gốc từ silica (cát là silica). Ngoài ra đây cũng là chất tạo độ trượt cho sản phẩm và là chất dưỡng ẩm. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da, tuy nhiên trong một số trường hợp thì thành phần này vẫn bị hạn chế. |
| ||||||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| |||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
|
Retinol ở dạng serum nên có kết cấu lỏng nhẹ, thấm nhanh, nhờ vậy mà mình dễ dàng cho bước dưỡng da sau đó. Về hiệu quả thì mình đánh giá 8.5/10 về khả năng cải thiện làn da căng bóng, mịn màng hơn
- Thiết kế, bao bì9
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng8.5