Nhắc đến serum vitamin C có giá bình dân thì hẳn nhiều người sẽ nghĩ ngay đến đại diện của nhà Garnier. Không chỉ có chứa dẫn xuất Vitamin C mà còn có cả Niacinamide giúp mang đến hiệu quả dưỡng sáng, mờ thâm cùng khả năng bảo vệ da toàn diện. Sau vài lần nâng cấp và cải tiến liệu em serum này có thật sự tốt như lời đồn, hãy cùng đi vào review serum Garnier Vitamin C Bright Complete 30x để có được câu trả lời khách quan nhất nha!
- Bao bì, kết cấu, texture của serum Garnier Vitamin C
- Thành phần của serum Garnier Vitamin C
- Công dụng của serum Garnier Vitamin C
- Cảm nhận cá nhân serum Garnier Vitamin C có tốt không?
- Ưu và nhược điểm của serum Garnier Vitamin C
- Cách dùng serum Garnier Vitamin C
- Mua serum Garnier Vitamin C ở đâu?
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu, texture của serum Garnier Vitamin C
Garnier Vitamin C Bright Complete 30x là một em serum cực kì nổi tiếng của thương hiệu Garnier với thiết kế dạng vòi pump quen thuộc, đầu pump được làm nhỏ và hơi nhọn một chút. Phần chai được làm bằng chất liệu thủy tinh trong suốt, khi cầm lên cảm giác rất chắc chắn. Mỗi chai serum sẽ được đựng trong vỏ giấy màu trắng dày dặn, hầu hết mọi thông tin sản phẩm được in bên ngoài vỏ giấy, đối với các sản phẩm được nhập khẩu chính ngạch thì sẽ có thêm tem phụ bằng tiếng Việt.

Nếu như các sản phẩm serum vitamin C thông thường sẽ có màu trắng trong suốt, hoặc hơi ngả vàng nhẹ thì dòng sản phẩm của Garnier có chất serum màu trắng sữa, khá khác biệt và mới lạ. Kết cấu sản phẩm sẽ hơi đặc một chút xíu với mùi hương hoa đặc trưng, đối với ai nhạy cảm với hương liệu sẽ cảm thấy hơi nồng khi mới sử dụng.

Thành phần của serum Garnier Vitamin C
- Dẫn xuất Vitamin C – 3-O-Ethyl Ascorbic Acid (E-AA): so với Vitamin C thông thường thì dạng dẫn xuất này có độ bền cao hơn, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 45 độ C, từ đó ngăn được quá trình bị oxy hóa của sản phẩm. Mặc dù ở dạng dẫn xuất nhưng lại có khả năng dưỡng sáng, làm mờ thâm mụn, đồng thời bảo vệ da khỏi các gốc tự do.
- Niacinamide: tên gọi khác là vitamin B3 có công dụng tăng cường hàng rào bảo vệ da, củng cố khả năng kháng khuẩn, kháng viêm của làn da.
- Tinh chất quả Yuzu: Yuzu là một loại quả thuộc họ cam quýt có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản. Chiết xuất quả Yuzu có chứa nguồn vitamin C dồi dào, giúp củng cố khả năng làm dưỡng da, dưỡng sáng và chống oxy hóa.
- Salicylic Acid: là một chất tẩy tế bào chết hóa học, có công dụng giúp lỗ chân lông thông thoáng hơn, điều tiết dầu nhờn và giúp các hoạt chất sau dễ thẩm thấu vào da hơn.
- Sodium Hyaluronate: là dạng muối của axit hyaluronic với công dụng chính là giữ nước, giữ ẩm cho làn da. Từ đó giúp làm mềm da, giúp da mềm mịn hơn.
- Sản phẩm có chứa hương liệu, cồn, không chứa paraben.
Bảng thành phần đầy đủ: Aqua, Water, Glycerin, Alcohol, Dipropylene Glycol, Butylene Glycol, Peg, Ppg, Polybutylene Glycol-8, 5, 3 Glycerin, Niacinamide, Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid, Bis-Peg-18 Methyl Ether Dimethyl Silane, 3-O-Ethyl Ascorbic Acid, Isononyl Isononanoate, Linalool, Geraniol, Parfum/Fragrance, Salicylic Acid, Sodium Citrate, Sodium Hyaluronate, Phenoxyethanol, Phenylethyl Resorcinol, Adenosine, Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate, Tocopheryl Acetate, Disodium EDTA, Limonene, Tocopherol, Hydrogenated Lecithin, Citric Acid, Citrus Limon Fruit Exact, Citrus Junos Fruit Exact, Xanthan Gum, Maltodextrin, Acetyl Trifluoromethylphenyl Valylglycine, Oxothiazolidinecarboxylic Acid, Benzyl Salicylate, Benzyl Alcohol.
Công dụng của serum Garnier Vitamin C
- Dẫn xuất vitamin C giúp dưỡng sáng, giảm thâm mụn và giúp da đều màu hơn.
- Củng cố hàng rào bảo vệ da, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Bổ sung độ ẩm, giữ nước và giúp da ẩm mịn.
Cảm nhận cá nhân serum Garnier Vitamin C có tốt không?
Serum Garnier Vitamin C là một trong những em serum yêu thích của mình không chỉ vì kết cấu mỏng nhẹ mà còn bởi khả năng dưỡng sáng mờ thâm hiệu quả. Nói một chút về bao bì, thì như bao sản phẩm khác em serum này có vòi pump, thân chai được làm bằng thủy tinh dày dặn, mình có lỡ tay đánh rơi vài lần mà cũng không hề hấn gì. Mới mở chai serum ra là có thể cảm nhận một mùi hương khá đậm và rõ của hương liệu, hơi thiên về hương hoa một chút, nhưng sau khi dùng vài lần thì mình cũng không thấy khó chịu gì hết.
Về texture sản phẩm, em serum này có dạng sữa màu trắng hơi đặc, tuy niên khi massage trên da lại thấm nhanh, cảm giác làn da khá ráo và không có hiện tượng bí da, nặng mặt hay bóng dầu.

Lý do mình lựa chọn dòng serum này giữa vô vàn các lựa chọn về vitamin C đó là vì em nó dễ bảo quản, sản phẩm có chứa dẫn xuất của vitamin C nên sẽ hạn chế được quá trình bị oxy hóa do tiếp xúc với môi trường bên ngoài. Về khả năng giảm thâm mụn thì mình thấy khá rõ ràng, các đốm thâm mờ đi chỉ sau khoảng một tuần sử dụng, nếu là thâm mới thì có thể biến mất khá nhanh chỉ sau vài ngày. Khả năng làm đều màu da và dưỡng sáng thì mình thấy phải dùng khoảng nửa chai thì mới thấy được hiệu quả rõ rệt. Ngoài ra sản phẩm này có chứa niacinamide và một số thành phần cấp ẩm và giữ ẩm, nên da hỗn hợp thiên khô như mình dùng vẫn ok, vào mùa hè còn không cần phải dùng kem dưỡng ẩm nữa.

Mình thường dùng serum này vào buổi sáng, trước khi thoa kem chống nắng khoảng vài phút, điều này giúp tăng cường khả năng bảo vệ da vì vitamin C cũng như dẫn xuất của chúng có công dụng chống oxy hóa tương đối tốt.
Tổng kết lại, với giá chưa đến 250k cho một em serum có thể vừa bảo vệ da, vừa giảm thâm mụn hiệu quả như thế này thì mình thấy rất ưng ý, sản phẩm phù hợp cho da dầu, da hỗn hợp, còn đối với da thường và da khô thì nên thêm một bước kem dưỡng ẩm nữa. Kết cấu mỏng nhẹ, thấm nhanh nhưng nhược điểm là có chứa cồn ở vị trí khá cao trong bảng thành phần, và có cả hương liệu nữa. Da mình thuộc nhóm da mỏng nhưng khi dùng không thấy kích ứng mẩn đỏ gì hết, còn nếu da bạn nào đang có mụn viêm, da cực kì nhạy cảm hoặc bản thân bạn bị mẫn cảm với mùi hương thì có thể cân nhắc nhé.
Ưu và nhược điểm của serum Garnier Vitamin C
Ưu điểm
- Thiết kế bao bì tiện dụng, chất liệu cực kì chắc chắn và dày dặn.
- Vòi pump nhỏ, dễ sử dụng và dễ điều tiết lượng sản phẩm.
- Kết cấu hơi đặc nhưng thấm rất nhanh, không gây nhờn rít, bí da hoặc cảm giác bóng dầu.
- Dẫn xuất vitamin C bền vững, hạn chế khả năng bị oxy hóa.
- Khả năng làm sáng da hiệu quả, bền vững.
- Cấp ẩm tương đối ổn.
- Không chứa paraben.
Nhược điểm
- Mùi thơm hơi nồng lúc mới đầu, nhưng khi dùng quen sẽ không còn khó chịu.
- Sản phẩm có chứa cồn và nhiều hương liệu, chất tạo mùi hương nên cẩn trọng cho da nhạy cảm.
- Nốt thâm mụn lâu năm cần thời gian kiên trì sử dụng mới thấy hiệu quả
- Có chứa thành phần Acetyl Trifluoromethylphenyl Valylglycine, theo EWG thì thành phần này có mức rủi ro cao có thể ảnh hưởng đến sức khoẻ (rủi ro 10/10), tuy nhiên cũng chưa có nhiều nguồn dữ liệu khác đánh giá về thành phần này.
Cách dùng serum Garnier Vitamin C
- Bước 1: sau khi làm sạch da, dùng toner để cân bằng da.
- Bước 2: dùng vòi pump lấy khoảng 2-3 giọt và cho lên da.
- Bước 3: dùng tay massage nhẹ nhàng từ trong ra ngoài, từ dưới lên trên theo hướng vòng tròn.
Lưu ý:
- Sản phẩm này có thể dùng vào buổi tối và buổi sáng, tuy nhiên nhà sản xuất khuyến khích dùng vào buổi sáng hơn, điều này giúp củng cố hàng rào bảo vệ da, tăng cường hiệu quả chống oxy hóa.
- Sau khi thoa serum nên chờ khoảng 1-2 phút rồi mới apply kem chống nắng, như vậy thì mới không ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ của sản phẩm.
- Mặc dù là dạng dẫn xuất của vitamin C nhưng chỉ nên dùng trong quá trình trị thâm, nếu có mụn viêm hoặc dùng treatment nặng thì không nên dùng.
Mua serum Garnier Vitamin C ở đâu?
Hiện nay serum Garnier Vitamin C Bright Complete 30x có giá 239.000VND/ lọ 30ml.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian ghé thăm chúng mình, hãy để Beaudy.vn đồng hành cùng bạn trên chặng đường làm đẹp và chăm sóc bản thân sắp tới nha! Đừng quên ghé thăm chúng tớ mỗi ngày để cập nhật những phương pháp làm đẹp an toàn và đón đầu những xu hướng thời trang đang thịnh hành nhất nha!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3-O-Ethyl Ascorbic Acid | Chống oxy hóa, Chống viêm, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ethyl Ascorbic Acid (EAC), hay còn gọi là 3-O-Ethyl ascorbic acid, là một “dẫn xuất ether hóa của axit ascorbic” bao gồm vitamin C và một nhóm ethyl liên kết với vị trí carbon thứ ba. Điều này làm cho Vitamin C rất ổn định và hòa tan trong cả nước và dầu. Hoạt chất này có thể thâm nhập vào da để phát guy tác dụng chống Oxy hóa và chống viêm của nó. Ngoài ra, nó còn được tin là có khả năng làm sáng da. Do đó, EAC là một loại VitC mới rất hứa hẹn, mặc dù vẫn còn thiếu những dữ liệu nghiên cứu để chứng minh điều đó. Nhìn chung, Ethyl Ascorbic Acid là một dẫn xuất Vitamin C rất hứa hẹn nhưng chưa được chứng minh đầy đủ. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng nhẹ | |||||||
Acetyl Trifluoromethylphenyl Valylglycine | N/A – Not Available | 10 – Nguy cơ cao | Acetyl Trifluoromethylphenyl Valylglycine một nhóm hợp chất được gọi là chất per- và polyfluoralkyl, hay PFAS. Với nhiều ảnh hưởng sức khỏe được ghi nhận đối với một số ít chất PFAS được nghiên cứu kỹ lưỡng và hàng trăm PFAS khác trong thương mại thiếu dữ liệu về độc tính, cần có mức độ phòng ngừa thích hợp để bảo vệ sức khỏe con người. Cơ sở dữ liệu người tiêu dùng EWG hiện bao gồm xếp hạng danh mục cho tất cả các thành phần PFAS. | Nguy cơ ung thư, Có khả năng phát triển độc tính | ||||||||
Adenosine | Chống lão hóa, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Adenosine là một hợp chất hữu cơ dị vòng, chất này được sử dụng như một thành phần có khả năng chống lõa hóa, cải thiện độ mềm mượt trên da. Adenosine xuất hiện nhiều trong serum hoặc các loại kem dưỡng chống lão hóa. Chất này có độ lành tính cao, có thể dùng có mọi loại da và đã được thể hiện trong báo cáo an toàn của CIR vào tháng 9/2020. |
| |||||||
Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate | Ổn định nhũ tương, Chất làm dày kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate là một polymer, trên thực tế không có nhiều thông tin về thành phần này ngoài việc nó giúp làm đặc sản phẩm và ổn định nhũ tương dầu trong nước, và là chất tạo màng. Nó thường đi kèm với công thức như là một phần của phức hợp chất làm đặc nào đó. Ví dụ, kết hợp với isohexadecane và polysorbate 80, bộ ba tạo thành gel tức thời khi trộn với nước. Cả hội đồng CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Salicylic Acid | Làm thông thoáng lỗ chân lông, Loại bỏ mụn đầu đen và mụn đầu trắng, Chất bảo quản, Chống nắng hoạt tính, Tẩy tế bào chết, Tẩy da chết hóa học | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Salicylic Acid còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là BHA (beta hydroxy acid), trong các nghiên cứu khoa học thành phần này còn có tên là TEA-Salicylate. Salicylic Acid có thể được tìm thấy trong các loại thực vật ví dụ như vỏ cây liễu hoặc được sản xuất tổng hợp. Có lẽ hoạt chất này được biết đến nhiều nhất với tư cách là một hợp chất tương tự về mặt hóa học với aspirin nhưng không giống về mặt thành phần hoạt tính. Nhờ vào khả năng thâm nhập vào bên trong lỗ chân lông nên chất này được dùng với công dụng tẩy da chết, giúp thông thoáng lỗ chân lông, đặc biệt hiệu quả trong việc làm giảm mụn đầu đen và đầu trắng. Ngoài ra hoạt chất này còn được sử dụng như một chất hấp thụ tia cực tím để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hại do tia UV. Mặc dù TEA-Salicylate cũng là một thành phần chống nắng hoạt tính không kê đơn được FDA chấp thuận, nhưng việc sử dụng nó ngày nay rất hạn chế hoặc không tồn tại. Năm 2003 Hội đồng CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận TEA-salicylate an toàn khi sử dụng nếu được điều chế để tránh kích ứng da; khi được điều chế để tránh làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời của da hoặc sản phẩm có hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng biện pháp chống nắng hàng ngày. Năm 2019, Hội đồng đã tiến hành đánh giá lại. Dựa trên đánh giá tất cả các dữ liệu khoa học hiện có, CIR đã kết luận axit salicylic và 17 thành phần salicylate (bao gồm TEA-salicylate/trolamine salicylate) là an toàn trong mỹ phẩm. Còn phía EWG nhận định thành phần này vẫn có khả năng kích ứng da và nên hạn chế sử dụng đối với một số trường hợp nhất định. | Hyaluronic Acid, Glycerin, Peptide, AHA | Retinol, Benzoyl Peroxide, Vitamin C | Kích ứng da, Đẩy mụn | Beta Hydroxy Acid, BHA, TEA Salicylate |
|
| ||
BIS-PEG-18 METHYL ETHER DIMETHYL SILANE | Làm mềm da, Giữ ẩm da, Tăng cường tạo bọt, Giảm độ dính | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | BIS-PEG-18 METHYL ETHER DIMETHYL SILANE là một dimethyl silane ethoxylated methyl dietherchứa trung bình 36 mol ethylene oxit. Đây là một loại silicon có thể phân tán trong nước (trái ngược với hầu hết các loại silicon khác thường phân tán trong dầu). Thành phần này làm mềm da, giữ ẩm, giúp giảm độ dính và cũng có một số đặc tính tăng cường tạo bọt. Nó thường được sử dụng trong các công thức nhẹ, đặc biệt là ở dạng nước để mang lại cảm giác mượt mà hơn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Benzyl Alcohol | Chất bảo quản, Dung môi, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 6 – Nguy cơ trung bình | Benzyl Alcohol là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Benzyl Alcohol có nhóm hydroxyl (-OH), trong khi hợp chất liên quan, Axit Benzoic có nhóm carboxyl (-COOH). Bất kể nguồn gốc là gì, với một lượng nhỏ (tối đa 1%) nó là một chất bảo quản tốt và nhẹ nhàng. Phải được kết hợp với một số chất bảo quản tốt khác, như kali sorbat để đủ phổ rộng. Ngoài ra đây cũng là dung môi, kiểm soát độ nhớt. Benzyl Alcohol được phê duyệt là thành phần gây mê trong các sản phẩm thuốc giảm đau tại chỗ, chăm sóc sức khỏe răng miệng và hậu môn trực tràng Không kê đơn (OTC). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ nhất định. Các tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Benzyl Alcohol và Benzyl Benzoate trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng không thấy tác dụng phụ nào của Benzyl Alcohol trong các nghiên cứu tiếp xúc mãn tính qua đường miệng, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. Benzyl Alcohol không phải là chất gây nhạy cảm ở mức 10%. EWG cho rằng đây là chất có khả năng kích ứng thuộc nhóm cao và nên hạn chế sử dụng. | Kích ứng da |
| ||||||
Benzyl Salicylate | Chất tạo mùi hương | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Benzyl Salicylate là este của cồn benzyl và axit salicylic; thành phần này có liên quan đến dị ứng và viêm da tiếp xúc. Đây là một thành phần hương thơm phổ biến có mùi hoa nhẹ. Đây là một trong những “EU 26 fragrances” phải được dán nhãn riêng (và không thể đơn giản đưa vào thuật ngữ “hương thơm/nước hoa” trên nhãn) vì có khả năng gây dị ứng. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế sử dụng Benzyl Salicylate trong nước hoa vì có khả năng gây mẫn cảm. Ở châu Âu, Benzyl Salicylate được đưa vào danh sách các chất “gây dị ứng”. | Kích ứng da, Viêm da | |||||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |||||
Citrus Junos Fruit Extract | Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Citrus Junos Fruit Extract là một chiết xuất thực vật từ quả của họ cam quýt. Hiện tại chưa có nhiều nghiên cứu liên quan đến công dụng của thành phần này, nó được biết đến là chất dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng thành phần này là an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại và nồng độ khi được bào chế để không gây kích ứng và không nhạy cảm. | ||||||||
Dipropylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Dipropylene Glycol là chất lỏng trong suốt và không màu, chất này được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dipropylene Glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Butylene Glycol có thể được chuyển hóa và sử dụng như một nguồn calo. Kết quả của các nghiên cứu độc tính đường miệng cấp tính, cận mãn tính và mãn tính cho thấy mức độ độc tính thấp đối với các glycol này. Tương tự như vậy, kết quả của các nghiên cứu về độc tính qua đường tiêm, đường hô hấp và độc tính trên da cấp tính và cận mãn tính cũng hỗ trợ cho mức độ độc tính thấp. Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Một số công thức sản phẩm có chứa các glycol này ở nồng độ lên tới 21,4% đã được thử nghiệm trong các thử nghiệm kích ứng và mẫn cảm da người khác nhau. Mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể. Không có mối tương quan giữa mức độ kích ứng và nồng độ glycol có trong sản phẩm. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. |
| |||||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| |||||
Geraniol | Tạo mùi hương | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Geraniol là một hợp chất thơm tự nhiên được tìm thấy trong dầu hoa hồng, dầu sả và trong tinh dầu phong lữ và chanh. Geraniol là một loại dầu trong suốt đến màu vàng nhạt có mùi giống như hoa hồng. Ngoài việc được sử dụng như một thành phần hương thơm, Geraniol còn được sử dụng trong các hương vị như đào, mâm xôi, mận, trái cây họ cam quýt, dưa hấu, dứa và việt quất. Cũng giống như các thành phần hương thơm tương tự khác (như linalool và limonene), geraniol cũng bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí và trở nên gây dị ứng. Tốt nhất nên tránh nếu bạn có làn da nhạy cảm .Sự an toàn của Geraniol đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Geraniol trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Sự hiện diện của Geranoil phải được chỉ định trong danh sách các thành phần khi nồng độ của nó vượt quá: 0,001% trong các sản phẩm để lại trên da và 0,01% trong các sản phẩm được rửa sạch khỏi da. | Kích ứng da |
| ||||||
Hydrogenated Lecithin | Giảm bong tróc, Cải thiện cấu trúc da mềm mại, Hình thành nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrogenated Lecithin là sản phẩm cuối cùng của quá trình hydro hóa có kiểm soát của Lecithin. Lecithin là một hỗn hợp tự nhiên gồm các diglyceride của axit stearic, palmitic và oleic, được liên kết với este choline của axit photphoric có dạng thay đổi từ khối sáp sang chất lỏng đặc, dễ rót. Lecithin có thể được tìm thấy trong tất cả các sinh vật sống và là thành phần chủ yếu của mô thần kinh. Nó có thể được lấy từ đậu tương, ngô và lòng đỏ trứng. Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Những thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Lecithin và Lecithin hydro hóa an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa. Hội đồng chuyên gia CIR đã giới hạn việc sử dụng Lecithin và Lecithin hydro hóa trong các sản phẩm thoa và giữ lại trên da ở nồng độ bằng hoặc thấp hơn 15%. Hội đồng chuyên gia CIR nhận thấy rằng Lecithin và Lecithin hydro hóa an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||||
Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid | Chất đệm hữu cơ, Cân bằng pH | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid là hợp chất dị vòng. Đây là một phân tử hóa học hoạt động như một chất đệm hữu cơ. HEPES hoạt động bằng cách đóng góp độ pH cơ bản trung tính hơn (7,0-7,6 pH) vào dung dịch mỹ phẩm, do đó cân bằng bản chất của các đối tác có tính axit hơn. Do khả năng duy trì điều kiện pH trong các phản ứng hóa học, HEPES thường được kết hợp với các thành phần như axit glycolic. Sự kết hợp đệm axit này thường được tìm thấy trong mỹ phẩm để giúp kéo dài và duy trì chất lượng của các sản phẩm chăm sóc da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Isononyl Isononanoate | Dưỡng ẩm, Chất làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isononyl Isononanoate là este của Pelargonic Acid và isononanoic acid có công dụng là chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Có thể tìm thấy trong tự nhiên trong dầu cacao và dầu oải hương. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Axit Pelargonic và các este của nó an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu kết luận, đây không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| |||||||
Limonene | Hương liệu, Dung môi | 6 – Nguy cơ trung bình | Limonene là một chất lỏng không màu có mùi cam quýt nhẹ, tươi và ngọt được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Nó là chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây họ cam quýt. Limonene là một hợp chất thơm tự nhiên được tìm thấy trong vỏ trái cây họ cam quýt. Nó cũng có thể được sản xuất tổng hợp. Limonene có chức năng như một thành phần hương thơm và như một dung môi. Tiêu chuẩn của Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Limonene trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Ở Châu Âu, Limonene được đưa vào danh sách các chất “gây dị ứng”. Sự hiện diện của Limonene phải được chỉ định trong danh sách các thành phần khi nồng độ của nó vượt quá: 0,001% trong các sản phẩm để lại trên da 0,01% trong các sản phẩm được rửa sạch khỏi da. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. | Kích ứng |
| |||||||
Linalool | Hương liệu, Tạo hương vị | 3 – Nguy cơ trung bình | Linalool là chất lỏng không màu đến vàng rất nhạt, có mùi hoa tương tự như mùi của dầu cam bergamot và hoa oải hương Pháp. Nó là một chất tự nhiên được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Linalool có chức năng như một thành phần hương thơm. Linalool là một chất tạo mùi thơm tự nhiên được sản xuất bởi nhiều loại thực vật như bạc hà, quế, trái cây họ cam quýt và cây bạch dương. Sự an toàn của Linalool đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Linalool trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia của Hiệp hội các nhà sản xuất hương liệu và chiết xuất đã xem xét mức độ an toàn của linalool và xác định rằng nó được công nhận chung là an toàn (GRAS) để sử dụng làm chất tạo hương vị. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. |
| ||||||||
Maltodextrin | Ổn định nhũ tương, Làm mịn da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Maltodextrin là một vật liệu sacarit thu được bằng cách thủy phân tinh bột. Đây là một thành phần trợ giúp có kích thước nhỏ đến từ tinh bột ngô, gạo hoặc khoai tây có thể giúp giữ cho da mịn màng (thấm hút), ổn định nhũ tương và giúp các thành phần liên kết với nhau. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |||
Oxothiazolidinecarboxylic Acid | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Oxothiazolidinecarboxylic Acid là hợp chất hữu cơ dị vòng. Hiện nay chưa có nhiều đánh giá về thành phần này, chỉ mới được ghi nhận là chất dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||||
Phenylethyl Resorcinol | Làm sáng da, Chống oxy hóa | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Phenylethyl Resorcinol là hoạt chất làm sáng da và chống oxi hóa chiết xuất từ phân tử tồn tại tự nhiên trong cây Thông. Theo kết quả lâm sàng của nhà sản xuất, 0,5% phenylethyl resorcinol hiệu quả hơn 1% axit kojic làm sáng da nổi tiếng. Mặc dù kết quả từ nhà sản xuất nghe có vẻ khá hứa hẹn, nhưng một nghiên cứu về làm sáng da từ năm 2013 liên quan đến phenylethyl resorcinol cho thấy kết quả khá khiêm tốn. Trong 80 người tham gia, nghiên cứu kéo dài 12 tuần, phenylethyl resorcinol được kết hợp với ba hoạt chất khác (disodium glycerophosphate, L-leucine và undecylenoyl phenylalanine) và chỉ 57% số người tham gia ít nhất có phản ứng vừa phải và 17% không cải thiện ở mức độ vừa phải. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Symwhite | |||||||
Sodium Citrate | Chất bảo quản, Cân bằng axit bazơ | A – An toàn | Sodium Citrate là một loại muối có nguồn gốc từ citric acid, thường được tạo ra bằng cách kết hợp butyl hoặc ethyl alcohol với citric acid, hay được gọi là ester hữu cơ của citric acid. Trong mỹ phẩm, muối của citric acid (Sodium Citrate) được sử dụng để giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, điều chỉnh cân bằng axit |
| ||||||||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||||||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| ||||||
Vitamin E Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Vitamin E Acetate – Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Tocopheryl acetate vitamin E, Tocopheryl Acetate |
| ||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| |||||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| |||||||
Alcohol | Dưỡng ẩm, Làm sạch da | Alcohol hay còn gọi là Cồn, từ này dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ trong mỹ phẩm. Cồn sẽ có hai loại, cồn tốt có trọng lượng phân tử cao và cồn xấu có trọng lượng phân tử thấp. Một số loại cồn lành tính có tác dụng dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt da. Đối với cồn khô khả năng gây kích ứng da là rất cao, các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Mặc dù cồn có khả năng giúp các hoạt chất như retinol hoặc vitamin C đi sâu vào da, và thúc đẩy tác dụng của hoạt chất nhưng cồn khô có thể khiến da bị tổn thương kéo dài. Những bề mặt da phải tiếp xúc với cồn thường xuyên có thể gây tổn thương nặng, gây lão hóa da. Ngoài ra có các loại cồn béo sẽ thường là nhân tố có lợi cho làn da và không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của Alcohol Denat…. | Ethanol |
| ||||||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||||||
PEG PPG Polybutylene Glycol-8 5 3 Glycerin | Dưỡng ẩm, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG PPG Polybutylene Glycol-8 5 3 Glycerin là một chất lỏng dầu tổng hợp có nguồn gốc từ glycerin cũng hòa tan trong nước và hoạt động như một loại kem dưỡng ẩm da tuyệt vời. Khả năng giữ ẩm của nó có thể so sánh với chính glycerin và cả hai cùng phối hợp với nhau để mang lại cho làn da khả năng dưỡng ẩm tuyệt vời. Nó cũng không dính và không nhờn. Nó cũng có thể hoạt động như một chất đồng hoạt động bề mặt giúp hòa tan một lượng nhỏ chất nhờn (như tinh dầu hoặc vitamin E) vào các công thức gốc nước. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. |
Tổng kết lại, với giá chưa đến 250k cho một em serum có thể vừa bảo vệ da, vừa giảm thâm mụn hiệu quả như thế này thì mình thấy rất ưng. Sản phẩm phù hợp cho da dầu, da hỗn hợp, còn đối với da thường và da khô thì nên thêm một bước kem dưỡng ẩm nữa nhé, còn nếu da bạn nào đang có mụn viêm, da cực kì nhạy cảm hoặc bản thân bạn bị mẫn cảm với mùi hương thì có thể cân nhắc nhé.
- Thiết kế, bao bì9
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng9
Nếu bạn đọc bài viết này và cảm thấy có điều gì cần được thảo luận thêm, hãy viết một bình luận để chúng ta cùng trao đổi nhé.