Một làn da dầu thì thường tìm kiếm một sản phẩm có khả năng cân bằng lượng dầu trên da, ngăn ngừa mụn xuất hiện, và hạn chế tối đa tình trạng bít tắc lỗ chân lông. Và serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes là một dòng sản phẩm như vậy. Em serum này đã có khá nhiều nhận xét tích cực từ phía các beauty bloggers bởi giá thành học sinh sinh viên mà hiệu quả lại ổn định. Vậy thực hư sản phẩm này là như thế nào nào, hãy cùng Beaudy.vn đi vào review serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes – chai màu xanh để có được câu trả lời nha!
- Bao bì, kết cấu, texture của serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes
- Thành phần của serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes
- Công dụng của serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes
- Cảm nhận serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes có tốt không?
- Ưu và nhược điểm của serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes
- Cách dùng serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes
- Mua serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes ở đâu?
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu, texture của serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes
Dòng sản phẩm serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes hay còn được biết đến là serum Garnier màu xanh, lý do là bởi bao bì của em ấy có màu xanh. Cũng giống như serum Vitamin C cùng nhà, với vỏ thủy tinh dày dặn và chắc chắn, cùng vòi pump dài và nhỏ dần, dù là dùng đến cuối chai cũng khá dễ lấy sản phẩm. Trên thân chai thì không có nhiều thông tin, chỉ có một nhãn dán màu trắng quanh thân mà thôi. Đi kèm với mỗi sản phẩm serum là một hộp giấy tone màu xanh trắng, bạn có thể tìm thông tin liên quan đến thành phần, hoạt chất và thông tin sản xuất trên vỏ hộp. Các sản phẩm nhập khẩu chính hãng sẽ có thêm tem phụ bằng tiếng việt dán trên vỏ giấy.

Thông thường thì các dòng serum cho da dầu sẽ có kết cầu càng lỏng càng tốt để tránh bít tắc lỗ chân lông, còn em serum Garnier thì hơi khác một xíu. Sản phẩm có dạng tinh chất đặc hơn nước một chút, serum trong suốt không có màu. Về mùi hương thì có thơm hương hoa nhưng hơi ngọt hơn, sở dĩ serum có hương thơm đậm như vậy để tạo cảm giác dễ chịu khi sử dụng vì trong sản phẩm có khá nhiều hoạt chất.
Thành phần của serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes
- 4% Phức Hợp [Vit C + BHA + Niacinamide + AHA]: một phức hợp đặc biệt bao gồm các hoạt chất chuyên sau, nổi bật nhất là Niacinamide có khả năng ức chế bã nhờn, bảo vệ da. AHA có công dụng loại bỏ tế bào chết, ngăn ngừa mụn mới, BHA giúp làm sạch lỗ chân lông và tiêu sừng giảm viêm. Cuối cùng là vitamin C được đưa vào để làm giảm thâm mụn, làm đều da.
- Glycerin: công dụng chính là cấp ẩm, dưỡng ẩm và giúp làm mịn da.
- Không chứa paraben và silicone nhưng có chứa cồn và hương liệu, chất tạo mùi hương có thể gây kích ứng cho da
Bảng thành phần đầy đủ: Aqua / Water, Alcohol Denat, Niacinamide, Glycerin, Propanediol, Linalool, Geraniol, Sodium Hydroxide, Salicylic Acid, Ascorbyl Glucoside, Limonene, Hydroxypropyl Guar, Hydroxyacetophenone, Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid, Citrus Limon Fruit Extract / Lemon Fruit Extract, Lactic Acid, Phytic Acid, Benzyl Salicylate, Benzyl Alcohol, Peg-60 Hydrogenated Castor Oil, Parfum / Fragrance
Công dụng của serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes
- Giúp lỗ chân lông thông thoáng hơn, loại bỏ tế bào chết và từ đó ngăn ngừa mụn hình thành.
- Điều tiết lượng dầu nhờn trên da, đồng thời giúp kháng viêm cho da.
- Dưỡng ẩm cho da dầu, da hỗn hợp thiên dầu và làm dịu da.
- Cải thiện thâm mụn, góp phần làm đều màu da.
Cảm nhận serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes có tốt không?
Bản thân mình có làn da hỗn hợp, vào mùa hè thì da tiết dầu khá nhiều, mụn đầu đen và sợi bã nhờn cũng xuất hiện khá nhiều trên mũi. Vì e ngại treatment nồng độ cao nên mình đã thử lựa chọn dòng serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes. Điểm mình thích là kết cấu của serum, texture không quá đặc nên khi thoa lên da sẽ ráo khá nhanh, mùi hương của sản phẩm đối với mình cũng không bị quá nồng gắt.

Mình có thói quen dùng em này vào buổi tối, đặc biệt là mùa hè thì sẽ dùng cả sáng và tối luôn, thành thật mà nói thì khả năng kiềm dầu của sản phẩm tương đối tốt, đặc biệt là phần mũi khá là ráo, hai bên má cũng không còn bị bóng dầu nữa. Khi thời tiết nắng nóng thì da mình nổi mụn khá nhiều, và em serum này giúp các nốt mụn nhỏ lành nhanh hơn, còn mụn viêm lớn thì khô cồi nhanh hơn, ít để lại thâm mụn. Nói về mụn đầu đen và sợi bã nhờn ở đầu mũi thì mình phải dùng khoảng 2/3 chai mới có thể thấy được sự cải thiện. Về khả năng dưỡng sáng thì không quá nổi bật, chủ yếu là hỗ trợ làm đều màu da mà thôi.

Nhìn chung thì nếu bạn có da dầu hoặc hỗn hợp thiên dầu thì nên dùng em serum này để kiềm dầu, ngăn mụn và hạn chế khả năng bít tắc lỗ chân lông. Vì khả năng dưỡng ẩm của em ấy tương đối tốt đối với da hỗn hợp như mình nên mình không dùng thêm kem dưỡng nữa. Đặc biệt là đối với bạn nào da dầu hay trang điểm thì có thể dùng serum này để giúp lớp nền bền màu hơn, hạn chế tình trạng tiết dầu quá nhiều khiến lớp nền bị trôi. Với giá thành chưa đến 300k thì đây cũng là một lựa chọn đáng để trải nghiệm.
Ưu và nhược điểm của serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes
Ưu điểm
- Kết cấu không bị quá đặc nên thấm rất nhanh vào da, không gây cảm giác bị da hay bóng dầu.
- Khả năng kiềm dầu trên da tốt.
- Có thể hạn chế tiết dầu ở vùng chữ T nhưng vẫn đủ ẩm ở những vùng da khác.
- Khi dụng thì các nốt mụn se nhanh hơn, cồi mụn khô nhanh hơn.
- Không chứa paraben và silicone.
Nhược điểm
- Mùi hương sẽ hơi nồng cho những ai dị ứng với mùi thơm.
- Có chứa cồn ở vị trí khá cao trong bảng thành phần, và cả hương liệu, chất tạo mùi hương có khả năng gây kích ứng cao cho da nhạy cảm.
- Khả năng giảm thâm mụn và làm đều màu da chưa rõ lắm.
Cách dùng serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes
- Bước 1: làm sạch da với tẩy trang và sữa rửa mặt.
- Bước 2: sau khi apply toner để cân bằng da thì lấy khoảng 3-4 giọt sản phẩm, chấm đều lên da mặt.
- Bước 3: dùng tay massage từ trong ra ngoài, theo hướng vòng tròn từ dưới lên trên. Có thể xoa nóng hai bàn tay và áp nhẹ nhàng lên da để dưỡng chất thấm sâu hơn.
Lưu ý:
- Dùng cả sáng lẫn chiều trước khi dưỡng ẩm hoặc trước khi thoa kem chống nắng.
- Vì sản phẩm có chứa AHA và BHA nên cần chống nắng kỹ lưỡng để tránh da bị bắt nắng.
- Sản phẩm có nồng độ hoạt chất không quá cao nên nếu da thường mà hay lên mụn thì vẫn có thể sử dụng được.
Mua serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes ở đâu?
Hiện nay serum Garnier Bright Complete Anti-Acnes được bán với giá khoảng 329.000/chai 30ml.
- Mua sản phẩm với giá ưu đãi giảm đến 21% tại Shopee
- Mua sản phẩm với giá ưu đãi tại Lazada
- Mua sản phẩm với giá ưu đãi tại Watsons
Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn mỗi ngày để cập nhật những phương pháp làm đẹp an toàn và đón đầu những xu hướng thời trang đang thịnh hành nhất nha!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alcohol Denat | Dưỡng ẩm, Chất làm sạch | 4 – Nguy cơ trung bình | Alcohol Denat hay Alcohol hay cồn, từ này dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ trong mỹ phẩm. Cồn sẽ có hai loại, cồn béo có trọng lượng phân tử cao và cồn xấu có trọng lượng phân tử thấp. Một số loại cồn lành tính có tác dụng dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt da. Đối với cồn khô khả năng gây kích ứng da là rất cao, các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Mặc dù cồn có khả năng giúp các hoạt chất như retinol hoặc vitamin C đi sâu vào da, và thúc đẩy tác dụng của hoạt chất nhưng cồn khô có thể khiến da bị tổn thương kéo dài. Những bề mặt da phải tiếp xúc với cồn thường xuyên có thể gây tổn thương nặng, gây lão hóa da. Ngoài ra có các loại cồn béo sẽ thường là nhân tố có lợi cho làn da và không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của Alcohol Denat…. |
| ||||||||
Ascorbyl Glucoside | Chống oxy hóa, Dưỡng trắng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ascorbyl Glucoside là một sản phẩm thu được từ sự ngưng tụ axit ascorbic với glucose. Đây là một dạng dẫn xuất của vitamin C kết hợp với glucose, đây cũng là một dạng dẫn xuất khá ổn định. Thành phần này có chức năng chống oxy và kết hợp rất hiệu quả với các chất dưỡng da, giúp da sáng và khỏe mạnh. Khi kết hợp với sản phẩm chống nắng nắng vào bạn ngày sẽ ra tăng khả năng chống oxy hóa. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da, khả năng kích ứng ở mức thấp nhất và cũng không phải là chất gây độc cho da. | Vitamin E Acetate, Niacinamide | Benzoyl Peroxide, Retinol, AHA BHA |
|
| ||||
Benzyl Alcohol | Chất bảo quản, Dung môi, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 6 – Nguy cơ trung bình | Benzyl Alcohol là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Benzyl Alcohol có nhóm hydroxyl (-OH), trong khi hợp chất liên quan, Axit Benzoic có nhóm carboxyl (-COOH). Bất kể nguồn gốc là gì, với một lượng nhỏ (tối đa 1%) nó là một chất bảo quản tốt và nhẹ nhàng. Phải được kết hợp với một số chất bảo quản tốt khác, như kali sorbat để đủ phổ rộng. Ngoài ra đây cũng là dung môi, kiểm soát độ nhớt. Benzyl Alcohol được phê duyệt là thành phần gây mê trong các sản phẩm thuốc giảm đau tại chỗ, chăm sóc sức khỏe răng miệng và hậu môn trực tràng Không kê đơn (OTC). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ nhất định. Các tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Benzyl Alcohol và Benzyl Benzoate trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng không thấy tác dụng phụ nào của Benzyl Alcohol trong các nghiên cứu tiếp xúc mãn tính qua đường miệng, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. Benzyl Alcohol không phải là chất gây nhạy cảm ở mức 10%. EWG cho rằng đây là chất có khả năng kích ứng thuộc nhóm cao và nên hạn chế sử dụng. | Kích ứng da |
| ||||||
Benzyl Salicylate | Chất tạo mùi hương | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Benzyl Salicylate là este của cồn benzyl và axit salicylic; thành phần này có liên quan đến dị ứng và viêm da tiếp xúc. Đây là một thành phần hương thơm phổ biến có mùi hoa nhẹ. Đây là một trong những “EU 26 fragrances” phải được dán nhãn riêng (và không thể đơn giản đưa vào thuật ngữ “hương thơm/nước hoa” trên nhãn) vì có khả năng gây dị ứng. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế sử dụng Benzyl Salicylate trong nước hoa vì có khả năng gây mẫn cảm. Ở châu Âu, Benzyl Salicylate được đưa vào danh sách các chất “gây dị ứng”. | Kích ứng da, Viêm da | |||||||
Citrus Limon Fruit Extract | Tạo hương thơm, Dưỡng ẩm, Khóa ẩm | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract là chiết xuất từ quả chanh vàng. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đưa tinh dầu, nhựa dầu và chất chiết xuất từ chanh vào danh sách các chất được coi là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để sử dụng trong thực phẩm của con người. Chanh cũng nằm trong danh sách 20 loại trái cây tươi được tiêu thụ thường xuyên nhất của FDA tại Hoa Kỳ. Độ an toàn của dầu chanh ép lạnh (Dầu trái cây Citrus Limon (Lemon), Dầu vỏ Citrus Limon (Lemon)) đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế sử dụng dầu chanh ép lạnh trong nước hoa vì nó có chứa một số hợp chất có thể gây ảnh hưởng đến da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. EWG đánh giá thành phần này bị hạn chế sử dụng trong một số sản phẩm cho một số loại da nhất định. Một số thành phần làm từ chanh có thể kể đến như: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract, Citrus Limon (Lemon) Fruit Oil, Citrus Limon (Lemon) Fruit Powder, Citrus Limon (Lemon) Fruit Water, Citrus Limon (Lemon) Juice, Citrus Limon (Lemon) Juice Extract, Citrus Limon (Lemon) Juice Powder, Citrus Limon (Lemon) Peel, Citrus Limon (Lemon) Peel Extract, Citrus Limon (Lemon) Peel Oil, Citrus Limon (Lemon) Peel Powder, Citrus Limon (Lemon) Peel Water and Citrus Limon (Lemon) Peel Wax , thường được sử dụng trong mỹ phẩm với công dụng khác nhau, trong đó Citrus Limon (lemon) Fruit Extract | Citrus Limon Lemon Fruit Extract, Chiết xuất quả chanh vàng | |||||||
Geraniol | Tạo mùi hương | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Geraniol là một hợp chất thơm tự nhiên được tìm thấy trong dầu hoa hồng, dầu sả và trong tinh dầu phong lữ và chanh. Geraniol là một loại dầu trong suốt đến màu vàng nhạt có mùi giống như hoa hồng. Ngoài việc được sử dụng như một thành phần hương thơm, Geraniol còn được sử dụng trong các hương vị như đào, mâm xôi, mận, trái cây họ cam quýt, dưa hấu, dứa và việt quất. Cũng giống như các thành phần hương thơm tương tự khác (như linalool và limonene), geraniol cũng bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí và trở nên gây dị ứng. Tốt nhất nên tránh nếu bạn có làn da nhạy cảm .Sự an toàn của Geraniol đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Geraniol trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Sự hiện diện của Geranoil phải được chỉ định trong danh sách các thành phần khi nồng độ của nó vượt quá: 0,001% trong các sản phẩm để lại trên da và 0,01% trong các sản phẩm được rửa sạch khỏi da. | Kích ứng da |
| ||||||
Glycerol | Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerol hay glyxerol, glycerin, glyxerin là một rượu đa chức, gồm 3 nhóm -OH gắn vào gốc hyđrocacbon C3H5 (công thức hóa học là C3H5(OH)3 hay C3H8O3). Glyxerol là một thành phần quan trọng tạo nên chất béo, thuốc nổ nitroglyxerin… Nó có một số tính chất của một rượu đa như phản ứng với Cu(OH)2 tạo ra dung dịch xanh trong suốt. Đây cũng là phản ứng đặc trưng để nhận biết rượu đa chức có 2 nhóm -OH trở lên gắn liền kề nhau. Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư.Glycerol không độc hại cho con người và được sử dụng rộng rãi trong các loại mỹ phẩm với công dụng kháng khuẩn, làm sạch. | Glyxerol, Glycerin |
| ||||||
HYDROXYACETOPHENONE | Chất tăng cường bảo quản, Chất chống oxy hóa, Làm dịu da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | HYDROXYACETOPHENONE là hợp chất hữu cơ.Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa tổng hợp và thành phần dưỡng da. Hợp chất chống oxy hóa cụ thể thực sự được gọi là p-hydroxyacetophenone, một chất chống oxy hóa phenolic có khả năng vô hiệu hóa một số loại gốc tự do khác nhau. Lợi ích thứ hai của nó là thúc đẩy hệ thống bảo quản trong mỹ phẩm. Điều này thuận lợi vì nó cho phép các nhà hóa mỹ phẩm sử dụng lượng chất bảo quản thấp hơn (chẳng hạn như phenoxyethanol) mà không làm giảm hiệu quả mà còn giảm nguy cơ phản ứng dị ứng. Hydroxyacetophenone cũng có khả năng làm dịu vì nó có thể ức chế một loại enzyme (được gọi là COX-2) trên bề mặt da có thể dẫn đến các dấu hiệu kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||||
Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid | Chất đệm hữu cơ, Cân bằng pH | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid là hợp chất dị vòng. Đây là một phân tử hóa học hoạt động như một chất đệm hữu cơ. HEPES hoạt động bằng cách đóng góp độ pH cơ bản trung tính hơn (7,0-7,6 pH) vào dung dịch mỹ phẩm, do đó cân bằng bản chất của các đối tác có tính axit hơn. Do khả năng duy trì điều kiện pH trong các phản ứng hóa học, HEPES thường được kết hợp với các thành phần như axit glycolic. Sự kết hợp đệm axit này thường được tìm thấy trong mỹ phẩm để giúp kéo dài và duy trì chất lượng của các sản phẩm chăm sóc da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Hydroxypropyl Guar | ||||||||||||
Lactic Acid | Tẩy tế bào chết, Cấp ẩm, Làm mềm da, Cân bằng pH, Dưỡng ẩm, Da săn chắc | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lactic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: Axit glycolic, axit malic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Lactic Acid cũng khá phổ biến và thường có nguồn gốc từ sữa. Trong mỹ phẩm, Lactic Acid thường có trong công thức của kem dưỡng ẩm, sản phẩm làm sạch, đồ trang điểm, dầu gội đầu, thuốc nhuộm tóc với vai trò như chất đệm, chất tẩy tế bào chết, điều chỉnh độ pH, cấp ẩm, dưỡng ẩm, làm mềm da, làm da săn chắc. FDA xem Lactic Acid là an toàn trong thực phẩm phụ gia trực tiếp. CIR đánh giá Lactic Acid an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Đới với các sản phẩm thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm được thiết kế để sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và sử dụng kem chống nắng hàng ngày. | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng da, Kích ứng mắt | Glycolic Acid Copolymer |
| |||||
Limonene | Hương liệu, Dung môi | 6 – Nguy cơ trung bình | Limonene là một chất lỏng không màu có mùi cam quýt nhẹ, tươi và ngọt được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Nó là chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây họ cam quýt. Limonene là một hợp chất thơm tự nhiên được tìm thấy trong vỏ trái cây họ cam quýt. Nó cũng có thể được sản xuất tổng hợp. Limonene có chức năng như một thành phần hương thơm và như một dung môi. Tiêu chuẩn của Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Limonene trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Ở Châu Âu, Limonene được đưa vào danh sách các chất “gây dị ứng”. Sự hiện diện của Limonene phải được chỉ định trong danh sách các thành phần khi nồng độ của nó vượt quá: 0,001% trong các sản phẩm để lại trên da 0,01% trong các sản phẩm được rửa sạch khỏi da. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. | Kích ứng |
| |||||||
Linalool | Hương liệu, Tạo hương vị | 3 – Nguy cơ trung bình | Linalool là chất lỏng không màu đến vàng rất nhạt, có mùi hoa tương tự như mùi của dầu cam bergamot và hoa oải hương Pháp. Nó là một chất tự nhiên được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Linalool có chức năng như một thành phần hương thơm. Linalool là một chất tạo mùi thơm tự nhiên được sản xuất bởi nhiều loại thực vật như bạc hà, quế, trái cây họ cam quýt và cây bạch dương. Sự an toàn của Linalool đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Linalool trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia của Hiệp hội các nhà sản xuất hương liệu và chiết xuất đã xem xét mức độ an toàn của linalool và xác định rằng nó được công nhận chung là an toàn (GRAS) để sử dụng làm chất tạo hương vị. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. |
| ||||||||
Natri hydroxit | Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Natri hydroxit hay Sodium Hydroxide là dung dịch kiềm. Đó là một chất rắn màu trắng có tính kiềm rất cao và được sử dụng với một lượng nhỏ để điều chỉnh độ pH của sản phẩm. Ví dụ, trong trường hợp tẩy tế bào chết AHA hoặc BHA, độ pH phù hợp là cực kỳ quan trọng và cần có chất điều chỉnh độ pH như natri hydroxit. Bản thân natri hydroxit là một chất gây kích ứng da mạnh, nhưng một khi nó phản ứng (như nó thường có trong các sản phẩm chăm sóc da, như tẩy da chết) thì nó hoàn toàn vô hại. Natri Hydroxide đậm đặc, những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu nuốt phải. EWG đánh giá thành phần này khi sử dụng trong mỹ phẩm đã được điều chế thì khả năng gây kích ứng thấp, tuy nhiên nên hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm. | Kích ứng da khi ở trạng thái nguyên chất | Sodium Hydroxide |
| |||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |||
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil | Chất hoà tan, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-60 Hydrogenated Castor Oil là một dẫn xuất polyetylen glycol của Hydrogenated CastorOil với trung bình 60 mol etylen oxit. Một thành phần hỗ trợ có nguồn gốc từ dầu thầu dầu, màu trắng, giống như mỡ lợn được sử dụng làm chất hòa tan để đưa hương liệu (đó là những thứ ưa dầu) vào các sản phẩm gốc nước như toner. Hội đồng chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã xem xét mức độ an toàn của các thành phần liên quan Dầu thầu dầu PEG-30, Dầu thầu dầu PEG-33, Dầu thầu dầu PEG-35, Dầu thầu dầu PEG-36 và Dầu thầu dầu PEG-40 và nhận thấy chúng an toàn cho sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ lên tới 50%. Dầu thầu dầu hydro hóa PEG-30 và dầu thầu dầu hydro hóa PEG-40 được chứng minh là an toàn khi sử dụng ở nồng độ lên tới 100%. | ||||||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| |||||
Phytic Acid | Chống oxy hóa, Chất chelating | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Phytic Acid là một este axit hexaphosphoric của Inositol. Mặc dù tên của nó có vẻ liên quan đến axit, nhưng đây thực sự không phải là một chất tẩy tế bào chết. Đó là một chiết xuất thực vật với một số đặc tính chống oxy hóa. Công dụng chính của nó trong các sản phẩm mỹ phẩm là trung hòa các ion kim loại trong công thức (thường xâm nhập vào đó từ nước), nếu không sẽ gây ra một số thay đổi không mấy tốt đẹp. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |||||
BHA | Tẩy tế bào chết, Chống lão hóa, Trị mụn, Kháng viêm | 4 – Nguy cơ trung bình | BHA là viết tắt của Beta Hydroxy Acid, là sự kết hợp giữa nhóm chức axit cacboxylic và nhóm chức hydroxy. BHA là một axit gốc dầu, nên hoạt động theo cơ chế thẩm thấu sâu vào bên trong lỗ chân lông, làm cho lớp sừng, tế bào chết, sợi bã nhờn bong ra một cách nhẹ nhàng. Trong mỹ phẩm, BHA được biết đến với các công dụng như chất chống oxy hoá, ngăn ngừa lão hóa, tẩy tế bào chết, trị mụn và thường được gắn dưới tên gọi phổ biến là Salicylic Acid. Hội đồng CIR đánh giá BHA là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, không gây kích ứng mắt, da hay mẫn cảm, và có thể ức chế hoạt động gây đột biến và gây ung thư của một số hợp chất. | Retinol, Azelaic Acid, Niacinamide, Benzoyl Peroxide, AHA, Pha, Vitamin C | Trẻ em | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng, Châm chích | Beta Hydroxy Acids, Salicylic acid, Beta Hydroxy Acid |
|
|
| ||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
|
Khả năng kiềm dầu của em này tương đối tốt, đặc biệt là phần mũi khá là ráo, hai bên má cũng không còn bị bóng dầu nữa đối với da của mình. Với giá thành chưa đến 300k thì đây cũng là một lựa chọn đáng để trải nghiệm.
- Thiết kế, bao bì9
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng9
Tớ cần ý kiến của các bạn để hoàn thiện bài viết, hãy share cho mình những suy nghĩ của bạn.