Dr.Morita là thương hiệu mỹ phẩm đến từ Đài Loan, nổi tiếng với các sản phẩm chăm sóc da an toàn và giá bình dân. Một trong những sản phẩm mình thích nhất của hãng chính là nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water, được chiết xuất từ mướp đắng kết hợp với nhiều thành phần tốt, giúp cấp ẩm và làm dịu da hiệu quả. Hãy cùng Beaudy.vn review chi tiết trải nghiệm thực tế sau khi dùng nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water, xem sản phẩm có thật sự tốt không nhé!
- Bao bì, thiết kế của nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water
- Thành phần chính của nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water
- Công dụng của nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water
- Cảm nhận nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water
- Cách sử dụng nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water
- Mua nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế của nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water
Thiết kế bên ngoài của nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water rất đồng nhất, với gam màu xanh lá bao phủ toàn bộ thân chai. Điểm nhấn ở sản phẩm chính là hình ảnh quả mướp đắng chủ đạo ở giữa. Với dung tích 150ml, chất liệu bằng nhựa nên cầm rất chắc tay và không bị ọp ẹp. Một điểm phải dành lời ngợi khen vì sản phẩm được trang bị nắp khóa giúp cho dưỡng chất không bị đổ ra bên ngoài.

Kết cấu của nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water lỏng và trong suốt, nên nếu không cẩn thận sẽ bị lấy dư, và cần apply ngay vì dễ “trượt” ra khỏi các kẽ tay. Mùi hương của sản phẩm hơi hắc một chút khi mới cho ra tay, nhưng apply xong mùi hương cũng biến mất và không gây khó chịu gì với mình cả.

Thành phần chính của nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water
- Chiết xuất mướp đắng: là thành phần kháng viêm, làm dịu và hỗ trợ trị mụn hiệu quả, giúp giảm tình trạng da bị kích ứng, tổn thương từ bên ngoài.
- Trehalose, Sodium Hyaluronate, Hyaluronic Acid, Allantoin, Panthenol: là các thành phần phục hồi da hiệu quả, chữa lành da bị thương tổn, làm lành các vết thương.
- Collagen, Tripeptide: hỗ trợ chống lão hóa, giảm hình thành nếp nhăn, tăng khả năng chống oxy hóa, giúp da đàn hồi và căng mịn hơn.
- Có chứa Fragrance ở gần cuối bảng thành phần
Tuy thành phần mướp đắng có trong nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water nằm ở cuối bảng thành phần, nhưng nhờ bổ sung hàm lượng dưỡng chất dồi dào từ các hoạt chất khác như (Trehalose, Hyaluronic Acid, Allantoin) nên vẫn phát huy được hiệu quả tối ưu. Cùng với đó công thức được loại bỏ cồn khô nên hạn chế da bị kích ứng về lâu dài, nhưng có hương liệu (Fragrance) và chất bảo quản (Paraben).

Bảng thành phần chi tiết: Aqua/Water, Dipropylene Glycol, Glycosyl Trehalose, Hydrogenated Starch Hydrolysate, Sodium Hyaluronate, Hydrolyzed Hyaluronic Acid, PPG-28-Buteth-35, PEG-40, Hydrogenated Castor Oil, Methylparaben, Phenoxyethanol, Allantoin, Disodium EDTA, Dipotassium Glycyrrhizate, Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract, Fragrance, Panthenol, Hydrolyzed Collagen, Palmitoyl Tripeptide-5, Luffa Cylindrica Fruit/Leaf/Stem Extract.
Công dụng của nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water
- Làm dịu cho làn da thô ráp, thiếu sức sống.
- Tăng cường khả năng dưỡng ẩm và giúp da đàn hồi.
- Mang đến làn da căng mịn và sáng khỏe.
- Công thức phù hợp cho da khô, da hỗn hợp, có thể dùng được cho da nhạy cảm, da đang treatment và da đang có mụn.
Cảm nhận nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water có tốt không?
Lý do tìm đến nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water của mình không có gì đặc biệt cả, vì mình chỉ tình cờ mua em ấy khi nước hoa hồng ở nhà đã hết. Nhưng mình khá bất ngờ về trải nghiệm và hiệu quả khi dùng trên da, thế nên mình quyết định viết ngay một bài review chia sẽ tất tần tật trải nghiệm thực tế của mình về nước hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water lần này.
Ấn tượng đầu tiên của mình đó là kết cấu của nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water quá lỏng, nếu không cẩn thận thì rất dễ bị đổ ra bên ngoài. Nhưng nhờ kết cấu lỏng như thế lại rất thích hợp để apply ngay sau bước làm sạch da, đúng như thế, khi mình dùng sản phẩm rất ưng ý. Khi thoa lên da mình cảm nhận da được mát hơn rất nhiều. Vì mình có làn da hỗn hợp thiên dầu nên tốc độ thấm hơi chậm một tí, khoảng 1 phút massage đều trên mặt.

Trong khi apply nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water mình không cảm thấy da bị châm chích, ngứa rát hay kích ứng gì cả. Mà ngược lại da được mềm mịn ngay tức thì, chỉ sau vài lần “táp táp” trên da. Những hôm nào lười mình chỉ cần dùng nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water là đi ngủ, sáng hôm sau chỉ đổ dầu nhẹ ở vùng chữ T.
Có những ngày mình bị châm chích khi dùng treatment quá nhiều và mình bổ sung thêm nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water trong chu trình skincare. Cảm giác ngứa rát được làm dịu đi, tuy không hoàn toàn nhưng giảm hơn rất nhiều khi mình dùng kèm sản phẩm. Nên mình thấy đây cũng là lựa chọn tương đối thích hợp cho các bạn da nhạy cảm và da treatment.

Tổng kết sản phẩm: mình dùng nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water được hơn 4 tuần. Trên da mình hiệu quả mang lại rất ổn, da được mềm mịn hơn, giảm tình trạng châm chích hay kích ứng khi dùng treatment. Mình chỉ đơn thuần dùng sản phẩm để dưỡng ẩm cho da. Nếu các cô nàng muốn da sáng khỏe hơn mình nghĩ nên kết hợp cùng các loại serum hay kem dưỡng có chứa thành phần như: Niacinamide, Arbutin, Tranexamic Acid, Vitamin C,…
Ưu điểm, nhược điểm của nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water
Ưu điểm
- Kết cấu dạng nước lỏng trong suốt, mùi hơi hắc nhẹ nhưng không gây khó chịu.
- Thành phần chính từ mướp đắng kết hợp cùng nhiều hoạt chất hồi phục rất tốt.
- Không chứa cồn khô.
- Không tạo cảm giác nhờn rít, không bị bết dính sau khi apply.
- Không gây nóng rát hay châm chích.
- Cung cấp độ ẩm giúp da mềm mịn, giảm tình trạng khô căng và bong tróc hiệu quả.
- Phù hợp với làn da khô, da hỗn hợp, có thể dùng cho da nhạy cảm, da treatment và cả da đang mụn.
Nhược điểm
- Có chứa Paraben, hương liệu.
- Hiệu quả chống lão hóa, dưỡng sáng da chưa quá rõ ràng.
Cách sử dụng nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water
- Bước đầu tiên các bạn hãy làm sạch da thật tốt bằng cách dùng tẩy trang và sữa rửa mặt để loại bỏ bụi bẩn.
- Tiếp theo cho 3 đến 4 giọt nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water trực tiếp ra tay, hoặc vào bông cotton lau đều khắp mặt.
- Massage nhẹ nhàng cho toàn bộ dưỡng chất thẩm thấu vào sâu bên trong, và có thể tiếp tục các bước chăm sóc da tiếp theo như serum, kem dưỡng.
Để tăng hiệu quả khi sử dụng nước hoa hồng các bạn có thể Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water:
- Sử dụng mỗi ngày 2 lần vào 2 buổi sáng và tối trong ngày.
- Khi sử dụng nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water có thể kết hợp cùng các thành phần phục hồi và làm dịu khác như: Ceramide, B5, Peptide từ serum hay kem dưỡng ẩm.
Mua nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water với giá 195.000 VNĐ/chai 150ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: cấp nước, dưỡng ẩm, làm dịu da, giảm kích ứng, phục hồi da.
- Dung tích/Trọng lượng: 150ml.
- Kết cấu: nước lỏng trong suốt.
- Loại da: phù hợp da khô, da hỗn hợp, có thể dùng được cho da nhạy cảm, da treatment.
- Thương hiệu: Dr.Morita.
- Xuất xứ: Đài Loan.
Cảm ơn các bạn đã cùng với Beaudy.vn review chi tiết nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water với những trải nghiệm chân thật nhất. Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn mỗi ngày để đón xem các chủ đề làm đẹp sắp tới nhé! Hẹn gặp lại các bạn.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Dipropylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Dipropylene Glycol là chất lỏng trong suốt và không màu, chất này được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dipropylene Glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Butylene Glycol có thể được chuyển hóa và sử dụng như một nguồn calo. Kết quả của các nghiên cứu độc tính đường miệng cấp tính, cận mãn tính và mãn tính cho thấy mức độ độc tính thấp đối với các glycol này. Tương tự như vậy, kết quả của các nghiên cứu về độc tính qua đường tiêm, đường hô hấp và độc tính trên da cấp tính và cận mãn tính cũng hỗ trợ cho mức độ độc tính thấp. Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Một số công thức sản phẩm có chứa các glycol này ở nồng độ lên tới 21,4% đã được thử nghiệm trong các thử nghiệm kích ứng và mẫn cảm da người khác nhau. Mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể. Không có mối tương quan giữa mức độ kích ứng và nồng độ glycol có trong sản phẩm. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. |
| ||||
Glycosyl Trehalose | Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng | 1 – Nguy cơ thấp | Glycosyl Trehalose là sản phẩm thu được từ phản ứng hình thành liên kết -1, 1-glucosidic với glucosyltransferase trong quá trình khử đầu cuối của tinh bột thủy phân. Có chức năng chính là ổn định nhũ tương, tạo màng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Hydrogenated Starch Hydrolysate | Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrogenated Starch Hydrolysate là một sản phẩm cuối cùng của quá trình hydro hóa được kiểm soát của Cornsyrup. Thành phần này được tạo ra bằng cách thủy phân một phần tinh bột – thường là tinh bột ngô, nhưng cũng có thể là tinh bột khoai tây hoặc tinh bột mì. Chất này có thể được sử dụng như chất làm ngọt, giữ ẩm trong thực phẩm và là chất tạo màng trong mỹ phẩm. EWG và hội đồng CIR xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn. | |||||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| ||||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | Chất giữ ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Hyaluronic Acid là Hyaluronic Acid thủy phân (Nano HA), thành phần này có trọng lượng phân tử rất nhỏ nên đây chính là một chất giữ ẩm rất tốt và rất phổ biến hiện nay. Hydrolyzed Hyaluronic Acid dễ hấp thụ vào da hơn mà vẫn giữ được các tính chất có lợi của Hyaluronic Acid. Theo EWG thì khả năng kích ứng của chất này là rất thấp, và không có khả năng ảnh hưởng đến sinh sản và thân thiện với nhiều loại da. | Hyaluronic Acid thủy phân, Nano HA |
| |||
PPG-28-Buteth-35 | Cải thiện kết cấu tóc, Giảm bong tróc, Hình thành nhũ tương, Phục hồi sự mềm mại | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | PPG-28-Buteth-35 là một polyoxypropylen, polyoxyetylen ete của rượu butyl. PPG-28-Buteth-35 là chất lỏng trong suốt, không màu hoặc vàng nhạt. Các thành phần PPG Buteth giúp tăng cường vẻ ngoài và cảm giác của tóc, bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Chúng cũng tăng cường sự xuất hiện của da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. PPG Buteths giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Các thành phần của PPG Buteth là các polyme tổng hợp được điều chế từ các hợp chất hóa học nhỏ gọi là monome. PPG Buteth được tạo ra từ các monome ethylene oxide và propylene oxide với lượng bằng nhau, và phản ứng được bắt đầu bằng việc bổ sung rượu butyl. Số đầu tiên trong tên biểu thị số đơn vị trung bình của propylene oxit, trong khi số thứ hai cho biết số lượng trung bình của đơn vị ethylene oxide. Đánh giá An toàn CIR: PPG-28-Buteth-35 không có khả năng gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
PEG-40 | |||||||||
Hydrogenated Castor Oil | Chất khóa ẩm, Chất giữ ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrogenated Castor Oil được sản xuất bằng cách hydro hóa dầu hạt Ricinus Communis (Castor) hay dầu thầu dầu. Nó cũng có một số đặc tính giữ ẩm độc đáo vì nó vừa là chất khóa ẩm vừa là chất giữ ẩm. Đối với dầu thầu dầu ở dạng dầu hoặc sáp thì chúng sẽ nằm trên da, cản trở nước bay hơi ra khỏi các lớp trên cùng. Tính chất thứ hai, đặc tính giữ ẩm xuất phát từ đặc tính độc đáo của axit ricinoleic (axit béo chiếm ưu thế trong dầu thầu dầu) có thêm một nhóm -OH ưa nước trên chuỗi chất béo ưa dầu của nó. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Methylparaben | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Methylparaben là một dạng paraben, Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Paraben được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản. Chúng là este của axit para-aminobenzoic và một loại rượu như metanol, etanol, propanol, isopropanol, butanol hoặc isobutanol. Este có thể bị thủy phân thành rượu và axit ở độ pH cực cao và ở nhiệt độ cao. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Methylparaben trong danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) dưới dạng chất thực phẩm trực tiếp. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. EWG nhận định thành phần này tương đối an toàn, có khả năng kích ứng hoặc gây độc ở mức trung bình, cũng có khuyến cáo cho rằng mẹ bầu không nên sử dụng sản phẩm có chứa paraben, đặc biệt là các sản phẩm phẩm bôi thoa bám trên da lâu. | |||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| ||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| ||||
Dipotassium Glycyrrhizate | Giảm bong tróc, Phục hồi sự mềm mại, Tạo hương vị | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dipotassium Glycyrrhizate là một loại muối Dipoti của axit glycyrrhizic. Glycyrrhetinic Acid là một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ rễ cam thảo thái nhỏ và Glycyrrhizic Acid là một nguyên liệu tự nhiên được phân lập từ cây cam thảo, Glycyrrhiza glabra. Thành phần này có công dụng giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Chúng cũng được sử dụng để tạo hương vị cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycyrrhetinic Acid không gây kích ứng da khi cạo, nhưng được coi là hơi kích ứng trong một thử nghiệm trong ống nghiệm. Axit Glycyrrhetinic ức chế hoạt động gây đột biến của benzo[a]pyrene và ức chế sự hình thành và thúc đẩy khối u bởi các tác nhân khác. Glycyrrhizic Acid ức chế sự hình thành khối u bởi một tác nhân khác, nhưng không ngăn chặn sự phát triển của khối u. Disodium Glycyrrhizate không gây ung thư trong một nghiên cứu về nước uống ở mức phơi nhiễm lên tới 12,2 mg/kg/ngày trong 96 tuần. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Cucumis Sativus Cucumber Fruit Extract | Dưỡng da, Làm mềm da | A – An toàn | Cucumis Sativus Cucumber Fruit Extract là chiết xuất quả dưa chuột. Dưa chuột được cho là có nguồn gốc từ Ấn Độ, và bằng chứng chỉ ra rằng nó đã được trồng ở Tây Á trong 3.000 năm. Thành phần này có chức năng như chất dưỡng da — chất làm mềm da. Trong dưa chuột có chứa nhiều loại vitamin trong đó nổi bật là nhóm vitamin B và vitamin C, cùng với đó là nhiều loại khoáng chất, đường, chất xơ. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng dưa chuột là một loại thực phẩm được tiêu thụ phổ biến. Dựa trên việc sử dụng thực phẩm này, Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến khả năng gây độc tính toàn thân của các thành phần chiết xuất từ dưa chuột khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da đối với các thành phần có nguồn gốc từ dưa chuột không cho thấy bất kỳ tác dụng nào. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| |||
Hydrolyzed Collagen | Phục hồi tóc hư tổn, Cải thiện da khô, Phục hồi da, Cải thiện cấu trúc da mềm mại | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Collagen hay còn gọi là Collagen thủy phân là hỗn hợp của các peptide nhỏ thu được từ quá trình thủy phân collagen. Khi được sử dụng trong các chế phẩm dành cho tóc, Hydrolyzed Collagen giúp tăng cường vẻ ngoài và cảm giác của tóc bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng. Nó cũng có thể cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn về thể chất hoặc do điều trị quá mức. Collagen thủy phân được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da giúp cải thiện tình trạng da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Hydrolyzed Collagen an toàn khi được sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Collagen thủy phân thực tế không độc hại khi dùng qua đường uống hoặc qua da trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính. Thành phần này ít gây kích ứng cho mắt và da khi được thử nghiệm ở trạng thái không pha loãng. Các nghiên cứu dài hạn trên da về hai công thức mỹ phẩm chứa 2% Collagen thủy phân đều âm tính với độc tính toàn thân. Collagen thủy phân không nhạy cảm. | Collagen thủy phân |
| |||
Palmitoyl Tripeptide-5 | Tăng cường collagen, Cải thiện kết cấu da, Chống lão hóa | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Palmitoyl Tripeptide-5 có công thức hóa học là C33H65N5O2.2(C2HF3O2), được tạo thành từ các chuỗi acid amin và nằm trong nhóm peptide tín hiệu (Signal Peptide). Palmitoyl Tripeptide-5 là sản phẩm phản ứng của axit palmitic và tripeptit-5. Một tripeptide (ba axit amin gắn liền với nhau: Lys-Val-Lys) được cho là có tác dụng bảo vệ, tăng cường collagen và cải thiện kết cấu da. Nhà sản xuất đã thực hiện một nghiên cứu in-vivo (thực hiện trên người thật) với 45 tình nguyện viên và nhận thấy rằng sử dụng hai lần mỗi ngày trong 84 ngày Syn-Coll 1% và 2,5% giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn tương ứng là 7 và 12%. Trong một nghiên cứu khác (cũng của nhà sản xuất) với 33 nữ tình nguyện viên người Trung Quốc, 77% người tham gia cảm thấy Syn-Coll cải thiện rõ rệt độ săn chắc và đàn hồi của da sau 4 tuần. Hơn nữa, 60% người tham gia cũng nhận thấy sự giảm kích thước lỗ chân lông sau 4 tuần điều trị. Palmitoyl Tripeptide-5 là một chất lỏng trong suốt, không màu, không có mùi và có thể tan trong nước. Chúng có cơ chế hoạt động rất đặc biệt, bởi chúng có thể mô phỏng cơ chế giao tiếp với các tế bào, phát tín hiệu tự nhiên giúp kịp thời loại bỏ độc tố gây hại xâm nhập vào bên trong. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Luffa Cylindrica Fruit Leaf Stem Extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Luffa Cylindrica Fruit Leaf Stem Extract là chiết xuất từ quả hoặc lá của Luffa Cylindrica – mướp hương. Quả này chứa chất đắng, saponin, chất nhầy, xylan, mannan, galactan, lignin, mỡ, protein 1,5%. Trong quả tươi có nhiều choline, phytin, các amino acid tự do: lysin, arginin, acid aspartic, glycin, threonin, acid glutamic, alanin, tryptophan, phenylalanin và leucin. Hạt chứa một chất đắng là cucurbitacin B, một saponin đắng kết tinh khi thủy phân cho acid oleonolic và một sapogenin trung tính; còn có một saponin khác. Thành phần này có công dụng dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
Ấn tượng đầu tiên của mình đó là kết cấu của nước hoa hồng Dr.Morita Natural Luffa Cylindrica Water quá lỏng, nếu không cẩn thận thì rất dễ bị đổ ra bên ngoài. Nhưng nhờ kết cấu lỏng như thế lại rất thích hợp để apply ngay sau bước làm sạch da, đúng như thế, khi mình dùng sản phẩm rất ưng ý. Khi thoa lên da mình cảm nhận da được mát hơn rất nhiều. Vì mình có làn da hỗn hợp thiên dầu nên tốc độ thấm hơi chậm một tí, khoảng 1 phút massage đều trên mặt.
- Thương hiệu8.5
- Bao bì, thiết kế8
- Trải nghiệm và công dụng9.5