Được biết đến là một loại sữa chống nắng có khả năng kiềm dầu, nâng tone cũng như giúp da trắng sáng, sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige (màu cam) hiện đang được khá nhiều chị em lựa chọn để sử dụng trong ngày hè nắng nóng này. Để hiểu biết được những công dụng mà em sữa chống nắng này có thật sự hiệu quả hay không, mời các bạn cùng đọc bài review sau khi đã trải nghiệm sản phẩm của chính bản thân mình nhé!
- Bao bì thiết kế, kết cấu sản phẩm Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige
- Thành phần chính của sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige
- Công dụng của sản phẩm sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige
- Cảm nhận sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige có tốt không?
- Ưu, nhược điểm của sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige
- Cách sử dụng sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige
- Sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì thiết kế, kết cấu sản phẩm Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige
Dòng sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua hiện có rất nhiều loại sữa chống nắng khác nhau nhưng trong bài review hôm nay mình xin gửi đến các bạn dòng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige (màu cam). Trước khi quyết định rinh em này về để sử dụng thì mình cũng đã tham khảo khá nhiều bài chia sẻ về em nó nhưng việc trải nghiệm thực tế chắc hẳn lại là việc tốt nhất khi mình sử dụng một sản phẩm nào đó.
Dòng sữa chống nắng nhà Sunplay có thiết kế khá đơn giản với phần nắp trắng phía trên và phần thân sẽ có hai màu cam và xanh cùng hiệu ứng chuyển màu ombre rất đẹp mắt. Mình khá thích hình dáng trụ của em Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige này vì cầm khá chắc tay và cũng khá nhỏ gọn (vì trọng lượng là 50g). Vì vậy mình có thể bỏ vào túi khi đi ra ngoài hoặc đi học khá dễ dàng.

Trên thân sản phẩm có in chữ “Milk”, nghĩa là kết cấu của sản phẩm sẽ là dạng sữa và hơi lỏng một chút. Mình khá thích những loại chống nắng dạng sữa như này vì chúng không khiến da mình bị bí mà lại còn để lại lớp finish trên da cực kỳ đẹp. Màu sắc của em này sẽ có một màu cam nhẹ nhưng khi thoa lên da thì các bạn yên tâm là da sẽ không bị cam đâu nhé. Da sẽ được nâng tone nhẹ nhàng giống như một lớp kem lót cho da vậy đó.

Một điều khiến mình ấn tượng về em này chính là mùi hương khá nhẹ và cực kỳ dễ chịu với những người bị dị ứng mùi hương như mình. Trên bao bì thì hãng ghi đây là hương Latte nhưng mình chỉ ngửi được mùi hương thoang thoảng thôi, không ngửi rõ được hương Latte là mùi hương gì. Đối với mình đây là một điểm cộng rất lớn.
Thành phần chính của sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige
- ZinC Oxide: một trong các thành phần phổ biến của chống nắng vật lý.
- Tin Oxide: một chất giúp làm trắng và nâng tone tức thì cho làn da.
- Pearl Powder: bột ngọc trai có chức năng tạo độ phủ và tạo hiệu ứng 3D trong suốt cho làn da.
- Hydrated Silica: có chức năng hút dầu, giữ ẩm và giảm bóng nhờn cho da.
- Niacinamide, Ascorbyl Glucoside (Vitamin C): giúp dưỡng trắng da và hỗ trợ kiềm dầu trên da.
Mặc dù hãng có ghi trên bao bì là sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige giúp dưỡng sáng da nhưng thành phần Niacinamide, Vitamin C – những thành phần có khả năng dưỡng sáng da và lại được liệt kê ở gần cuối bảng thành phần. Như vậy có thể hiểu rằng, công dụng dưỡng da sáng mịn đối với em chống nắng này là không hiệu quả cho lắm.

Bảng thành phần đầy đủ: Cyclopentasiloxane, Water, Zinc Oxide, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Methyl Methacrylate Crosspolymer, Isononyl Isononanoate, Talc, Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Dimethicone, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil, Polymethylsilsesquioxane, Trimellitate, Hydrated Silica, Niacinamide, Phenyl Trimethicone, Pearl Powder, Arginine, Tocopheryl Acetate, Sodium Hyaluronate (HA), Soluble Collagen, Ascorbyl Glucoside (Vitamin C), Glycol Dimethacrylate Crosspolymer, Butylene Glycol, Hydrogen Dimethicone, Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate, Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine, Acrylates/Di-methicone Copolymer, Dimethicone Crosspolymer, Polyglyceryl-2 Triisostearate, Synthetic Fluorphlogopite, Tin Dioxide, Silica, Mica, Polystyrene, Polyvinyl Alcohol, Disodium EDTA, Alumina, Stearoyl Glutamic Acid, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer, Triethanolamine, Citric Acid, Sodium Citrate, Phenoxyethanol, Fragrance, CI 77491, CI 77492, CI 77499, CI 774891.
Công dụng của sản phẩm sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige
- Bảo vệ da khỏi tia UVA, UVB, giúp da tránh được tình trạng cháy nắng, sạm đen, tàn nhang,…
- Có khả năng kiềm dầu và làm da mướt mịn.
- Hiệu chỉnh sắc da, giúp che khuyết điểm cho da.
- Có thể dùng làm lớp lót khi trang điểm.
- Phù hợp với mọi tone da, mọi loại da kể cả da nhạy cảm.
Cảm nhận sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige có tốt không?
Bản thân da của mình là loại da dầu nên việc lựa chọn các loại chống nắng có khả năng kiềm dầu luôn được mình ưu tiên sử dụng. Em sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige mang đến cho mình trải nghiệm về chống nắng kiềm dầu khá ấn tượng sau 3 tuần sử dụng, vì vùng da hai bên cánh mũi và dưới cằm của mình được kiểm soát dầu nhờn đáng kể sau khi apply sản phẩm lên da.
Kết cấu của em này là dạng lỏng, mỏng nhẹ nên khả năng thẩm thấu vào da mình có tốc độ khá nhanh và mình rất thích điều này. Mình thoa lên da và vỗ nhẹ thì chỉ tầm 15-20 giây là sữa chống nắng đã để lại lớp finish cực ráo trên da mình rồi đấy. Mặc dù em này có chứa mùi hương nhưng như mình đã nói, mùi Latte chỉ thoang thoảng và không khiến mình khó chịu hay dị ứng gì cả. Vậy nên bạn nào còn lăn tăn và mùi hương của em nó thì cứ yên tâm nhé.

Ngoài ra, độ che phủ và làm đều màu da của em này khá tốt và mình cảm nhận được sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige đã làm tốt “nghĩa vụ” của em nó trên da của mình. Khi thoa lên da thì các vùng da tối màu như quầng thâm mắt và thâm mụn của mình được che phủ rất tốt nên khiến cho da của mình sau khi apply em này cực đẹp.
Một điều nữa mà mình rất thích ở em này là lớp finish quá đẹp trên da của mình, da mình khô ráo sau khi apply và để lại một lớp màng cực kỳ mịn. Có lẽ bản chất da mình là da dầu nên việc bị khô ráp sau khi thoa em này hầu như là không có nên lớp màng trên da của mình lúc nào cũng được mịn màng và ẩm mịn. Tuy nhiên, nếu bạn nào có làn da thường đến da khô thì mình nghĩ là các bạn cần dưỡng ẩm cho da thật kỹ trước khi thoa em này lên da nhé.

Nếu xét về khả năng nâng tone thì em nó không “works” trên da mình, bởi vì da mình là da ngăm và màu sắc của em này là một màu cam nhạt. Đây là tone màu không quá sáng nên khi mình thoa lên da, da mình không được nâng tone quá nhiều và da bị xuống tone cũng khá nhanh chỉ sau 1-2 giờ sử dụng. Đối với những làn da trung bình đến trắng thì mình nghĩ khả năng nâng tone sẽ rõ rệt hơn là những bạn có làn da ngăm giống như mình.
Một điều nữa mà mình không thích ở sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige là sản phẩm khiến mình bị cay mắt nếu mình thoa sản phẩm ở gần vùng da mắt của mình. Điều này dựa trên trải nghiệm của cá nhân mình và mình cảm thấy mắt bị cay khi dùng em nó, nên sau này khi apply lên da mình sẽ không thoa quá gần vùng da mắt để tránh cay mắt.
Tổng kết: Sau 3 tuần sử dụng em nó hằng ngày, với mình thì đây vẫn là một loại chống nắng đáng để thử nếu ai thích kết cấu sản phẩm có dạng lỏng thế này. Với tốc độ thấm hút khá nhanh và khả năng kiềm dầu tốt thì mình nghĩ đây là một loại chống nắng giá bình dân mà các bạn nên thử qua. Nhưng vì có kết cấu dạng lỏng nên đôi khi lại hết khá nhanh đấy nhé.
Ưu, nhược điểm của sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige
Ưu điểm
- Chỉ số chống nắng khá ấn tượng với SPF 50+ và PA ++++ giúp cho da được bảo vệ khá tối ưu
- Kết cấu dạng lỏng nên khả năng thấm vào da nhanh
- Khả năng kiềm dầu cao
- Giúp che được khuyết điểm và làm đều màu da
- Tạo lớp màng khá mịn trên da sau khi sử dụng
- Không chứa cồn
- Có thể dùng làm lớp lót trước khi trang điểm
- Giá thành hợp lý
Nhược điểm
- Có thể gây cay mắt
- Khả năng nâng tone không quá tốt đối với da ngăm
- Sản phẩm có chứa silicon (Hydrated Silica) nên sẽ gây mụn nếu làm sạch không kỹ
- Có thành phần có khả năng gây kích ứng cao như Alumina, Parfum

Cách sử dụng sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige
- Làm sạch da mặt với sữa rửa mặt.
- Thực hiện các bước dưỡng ẩm cần thiết cho da.
- Vì sản phẩm sẽ có đầu bi bên trong nên cần lắc đều trước khi sử dụng.
- Cho 1-2g sữa chống nắng ra tay và thoa đều lên da mặt.
- Massage trên da và vỗ nhẹ để sản phẩm được khô ráo và mỏng mịn hơn.
- Hãy thoa lại sữa chống nắng sau 2-3 tiếng và luôn phải tẩy trang cho da vào cuối ngày.
Lưu ý: Việc sử dụng các loại chống nắng nhưng lại không thực hiện các bước tẩy trang kỹ càng cho da thì rất có khả năng da chúng ta bị bí bách và gây mụn đấy.
Sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Các bạn có thể mua sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige với giá khoảng 150.000 VNĐ – 185.000 VNĐ/ 1 chai 50g.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: bảo vệ da khỏi tia UVA/UVB, giúp da kiềm dầu, nâng tone và dưỡng sáng da
- Dung tích/Trọng lượng: 50g
- Kết cấu: dạng lỏng và có màu cam nhạt
- Loại da: thích hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm
- Thương hiệu: Sunplay – tập đoàn Rohto Mentholatum
- Xuất xứ: Nhật Bản
Cảm ơn các bạn đã tin tưởng và tham khảo bài review về em sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige của mình, trên đây là những trải nghiệm thực tế mà mình đã dùng và đưa ra những nhận xét khách quan nhất. Hy vọng sau khi tham khảo xong thì các bạn không còn lăn tăn về em sản phẩm này nữa mà có thể rinh ngay về sử dụng nếu phù hợp nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Acrylates C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | Chất tạo độ nhớt, Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Thành phần này là một polyme của axit acrylic và các hóa chất liên quan. Có công dụng là chất làm tăng độ nhớt, chất hấp thụ, chất kết dính hoặc được dùng để làm móng nhân tạo, chất ổn định nhũ tương và chất cố định tóc. EWG đánh giá rằng khả năng gây ung thư, gây kích ứng da, phơi nhiễm hoặc gây độc cho cơ thể đều ở mức nguy cơ thấp và không có hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| |||||||
Acrylates Di-methicone Copolymer | ||||||||||||
Alumina | Chất mài mòn, Chất chống vón cục, Chất hấp thụ | A – An toàn | 7 – Nguy cơ cao | Alumina, còn được gọi là oxit nhôm(aluminum oxide), là một hợp chất vô cơ bao gồm oxy và nhôm. Nhôm là kim loại dồi dào nhất trong lớp vỏ trái đất. Nó luôn được tìm thấy kết hợp với các nguyên tố khác như oxy, silic và flo. Nhôm, là kim loại, thu được từ các khoáng chất chứa nhôm. Một lượng nhỏ nhôm có thể được tìm thấy hòa tan trong nước. Alumina được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với vai trò là chất mài mòn, chất chống vón cục và chất hấp thụ. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã phê duyệt việc sử dụng Alumina làm phụ gia màu để bổ sung trực tiếp vào thuốc. EWG đánh giá thành phần này thuộc nhóm chất có khả năng kích ứng thuộc mức cao, và đặc biệt gây nguy hiểm nếu hít vào phổi, vì vậy độ an toàn của chất còn phụ thuộc vào sản phẩm chứa nó. | ||||||||
Arginine | Dưỡng da, Chống lão hóa, Phục hồi tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Arginine là một axit amin tự nhiên, đây cũng là một trong 20 axit amin phổ biến nhất được tìm thấy trong protein. Chất này hoạt động như một thành phần có thể chống lão hóa và giúp phục hồi cấu trúc tóc bị tổn thương. FDA cho phép Glycine được sử dụng trong các sản phẩm thuốc kháng axit không kê đơn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. |
| |||||||
Ascorbyl Glucoside | Chống oxy hóa, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ascorbyl Glucoside là một sản phẩm thu được từ sự ngưng tụ axit ascorbic với glucose. Đây là một dạng dẫn xuất của vitamin C kết hợp với glucose, đây cũng là một dạng dẫn xuất khá ổn định. Thành phần này có chức năng chống oxy và kết hợp rất hiệu quả với các chất dưỡng da, giúp da sáng và khỏe mạnh. Khi kết hợp với sản phẩm chống nắng nắng vào bạn ngày sẽ ra tăng khả năng chống oxy hóa. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da, khả năng kích ứng ở mức thấp nhất và cũng không phải là chất gây độc cho da. | Vitamin E Acetate, Niacinamide | Benzoyl Peroxide, Retinol, AHA BHA |
| |||||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | Chống nắng | Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Đây là một bộ lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm kem chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một hóa chất hòa tan trong dầu. Ủy ban Khoa học về Sản phẩm Mỹ phẩm và Sản phẩm Phi Thực phẩm dành cho Người tiêu dùng (SCCNFP) của Ủy ban Châu Âu đã kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm làm chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 10% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe, không gây kích ứng và không gây mẫn cảm, không gây độc gen và không gây ảnh hưởng đến sinh sản. Sự hấp thụ qua da của thành phần này rất thấp. |
| |||||||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |||||
CI 774891 | ||||||||||||
CI 77491 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | CI 77491 hay Iron Oxides là hóa chất vô cơ được sử dụng làm chất màu. Nó cũng là thứ mang lại tông màu hồng cho phấn nền của bạn. Về mặt hóa học, đó là oxit sắt III (Fe2O3). Tùy thuộc vào các Oxit sắt cụ thể hoặc hỗn hợp các Oxit sắt được sử dụng, màu sắc sẽ thay đổi từ cam, đỏ, vàng sang đen. Bởi vì một số nguyên liệu ban đầu cho Ôxít sắt tổng hợp có thể đến từ trái đất nên có thể có một lượng nhỏ kim loại nặng. Mức độ kim loại nặng trong Oxit sắt được FDA quy định và một lượng nhỏ cuối cùng có thể có trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân không gây rủi ro cho sức khỏe con người. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê Sắt Oxit là chất phụ gia tạo màu được miễn chứng nhận. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | Iron Oxides, Iron Oxide Red | |||||||
Cyclopentasiloxane | Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Cyclopentasiloxane là một thuật ngữ chung mô tả một cá thể và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. Hiểu đơn giản thì đây là một dạng silicone mỏng nhẹ với cảm giác mượt, trơn trượt có chức năng như là chất dưỡng da/tóc. Sự an toàn của cyclomethicones (bao gồm cả D5) đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) xem xét nhiều lần. Vào năm 2009, Hội đồng đã mở lại báo cáo về cyclomethicon để xem xét dữ liệu mới và bao gồm các hợp chất có độ dài chuỗi riêng lẻ, hiện được xác định là các thành phần mỹ phẩm riêng biệt, bao gồm cyclopentasiloxane (D5). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng một lần nữa kết luận rằng D5 và các thành phần cyclomethicone khác được xem xét (hỗn hợp cyclomethicone và D4-D7) là an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Chính phủ Canada đã kết luận rằng siloxane D5 không gây hại cho sức khỏe con người hoặc môi trường. |
| |||||||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | Chống nắng, Bảo vệ da | 2 – Nguy cơ thấp | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate còn được biết đến với cái tên ngắn gọn hơn là Uvinul A Plus, là một bộ lọc UVA hiện đại và được sử dụng nhiều hiện nay, với khả năng quang phổ hóa, tức là có thể ổn định trong ánh sáng, giúp tăng độ bền của sản phẩm chống nắng. Chất này thường sẽ bảo vệ da tốt nhất ở nồng độ thấp với UVA loại 1 và 2. Bên cạnh đó có một số lo ngại về kích ứng da và mắt, tuy nhiên vì nồng độ được phép dùng chỉ dưới 10% nên khả nắng kích ứng da là rất thấp. EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời không phải là chất bị hạn chế sử dụng. |
| ||||||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| ||||||
Dimethicone Crosspolymer | ||||||||||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||||||
Fluorphlogopite | Chất độn, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Fluorphlogopite hay còn gọi là Synthetic Fluorphlogopite là một khoáng chất thay thế flo bao gồm các tấm silicat nhôm magiê, liên kết yếu với nhau bằng kali. Phlogopite là một khoáng chất tự nhiên thuộc họ mica bao gồm các tấm silicat nhôm magie phân lớp liên kết yếu với nhau bằng các ion kali. Fluorphlogopite tổng hợp cũng tương tự, ngoại trừ trong quá trình sản xuất (đòi hỏi nhiệt độ cao), một số nhóm hydroxyl trong khoáng chất được thay thế bằng các nguyên tử flo. Ngoài ra, trong khi phlogopite tự nhiên có thể có màu vàng, xanh lục hoặc đỏ thì Fluorphlogopite tổng hợp có màu từ trắng đến xám. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Fluorphlogopite tổng hợp đã được báo cáo là có chức năng như một chất độn và chất làm tăng độ nhớt – dung dịch nước. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến tiềm năng của Fluorphlogopite tổng hợp để lọc các nguyên tử flo do nhiệt độ cao được sử dụng trong quy trình sản xuất. Dữ liệu an toàn về Fluorphlogopite tổng hợp và các thành phần silicat khác không gây ra bất kỳ lo ngại nào. Fluorphlogopite tổng hợp không gây độc gen và nó không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. | Synthetic Fluorphlogopite | |||||||
Glycol Dimethacrylate Crosspolymer | Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycol Dimethacrylate Crosspolymer hay còn gọi là Methyl Methacrylate, đây là một polyme, có nghĩa là đây là các hợp chất lớn được tạo thành từ các đơn vị nhỏ lặp lại được gọi là monome. Thành phần có chức năng như chất tạo màng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng có thể hoạt động như một chất làm tăng độ nhớt – không chứa nước. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học đó và kết luận rằng polyme này an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Vì polyme quá lớn để xâm nhập vào da nên mối quan tâm chính của Hội đồng chuyên gia CIR là mức độ monome trong polyme. Mức độ monome được báo cáo là ít hơn 100 ppm. Đây là mức thấp hơn mức được chứng minh là gây mẫn cảm cho da. | Methyl Methacrylate Crosspolymer | |||||||
Hydrated Silica | Chống mài mòn, Chất hấp thụ, Chất tăng độ nhớt, Chất độn, Chất chống đông vón, Chất làm mờ, Chăm sóc răng miệng, Dưỡng da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrated Silica là một dạng silicon dioxide. Hydrated Silica hay Silica ngậm nước có thêm các nguyên tử nước liên kết với Silica. Thành phần này có khá nhiều chức năng khác nhau như chất chống mài mòn, chất hấp thụ, chất chống đông cứng, chất độn, chất làm mờ, chất chăm sóc răng miệng; chất dưỡng da, chất tăng độ nhớt hoặc kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét lại dữ liệu chỉ ra rằng việc hít phải một lượng lớn Silica vô định hình có thể dẫn đến kích ứng đường hô hấp. Sau khi ngừng tiếp xúc với Silica qua đường hô hấp, Silica sẽ được loại bỏ khỏi đường hô hấp và quá trình phục hồi được quan sát thấy. Tiếp xúc lâu dài với Silica qua đường miệng không dẫn đến bất kỳ tác dụng phụ nào, kể cả ảnh hưởng đến sinh sản và phát triển. Silica vô định hình không gây độc gen hoặc gây ung thư. Khi thoa lên da, Silica không gây kích ứng, cũng không gây mẫn cảm. | ||||||||
Hydrogen Dimethicone | Cải thiện độ bám dính | Hydrogen Dimethicone là một phân tử silicon nằm giữa Dimethicon và Methicon, có nghĩa là một số nhóm methyl (-CH3) được thay thế bằng một nguyên tử hydro (trong Methico thì có đến một nửa nhóm CH3 được thay thế). Điều này làm cho Hydrogen Dimethicon trở thành một chất liên kết sắc tố tiện dụng được sử dụng để xử lý tính kỵ nước của bột vì các nguyên tử H có thể hấp thụ dấu vết của nước từ bề mặt sắc tố. Nó hầu như luôn đi cùng với Titanium Dioxide, Zinc Oxide hoặc Mica. Trong các sản phẩm kem chống nắng, nó liên kết với các bộ lọc UV vật lý để tối đa hóa khả năng bảo vệ của chúng trong khi giảm thiểu whitecast (màng trắng trên mặt khi sử dụng kem chống nắng). Nó cũng có sự ổn định hóa học tốt mà không gây kích ứng. Trong trang điểm, nó thường được kết hợp với Mica, vì nó cung cấp các đặc tính kỵ nước tốt và cải thiện độ bám dính của da – có nghĩa là nó sẽ giúp các sản phẩm dễ dàng lưu lại trên da hơn, giúp các sản phầm makeup bền màu. Tuy vậy, hiện tại có khá ít nghiên cứu được thực hiện chuyên sâu về chất này. EWG đánh giá đây là một thành phần thuộc nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da rất thấp. | ||||||||||
Isononyl Isononanoate | Dưỡng ẩm, Chất làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isononyl Isononanoate là este của Pelargonic Acid và isononanoic acid có công dụng là chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Có thể tìm thấy trong tự nhiên trong dầu cacao và dầu oải hương. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Axit Pelargonic và các este của nó an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu kết luận, đây không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. | ||||||||
Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | Dưỡng ẩm da, Dưỡng tóc, Chất độn | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một polymer silicone có công dụng dưỡng ẩm cho da và tóc hoặc làm tăng kết cấu sản phẩm. Cả EWG và hội đồng CIR đều đánh giá đây là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, không phải là chất gây kích ứng hoặc có chứa độc tính. Nhưng trong một số trường hợp đặc biệt hoặc với da dầu mụn thì nên cân nhắc trước khi dùng sản phẩm có chứa silicone. | ||||||||
Mica | Chất tạo màu, Tăng độ trượt của sản phẩm, Tăng độ bám dính | N/A – Not Available | 2 – Nguy cơ thấp | Mica là một loại khoáng vật silicat có độ giòn cao, thành phần hóa học đa dạng; thường được sử dụng như một chất tạo màu. Nó là một chất đa tác dụng được sử dụng để cải thiện cảm giác trên da, tăng độ trượt của sản phẩm, tạo cho sản phẩm các đặc tính phản chiếu ánh sáng, tăng cường độ bám dính của da hoặc dùng như một chất chống vón cục. Mica là tên gọi chung cho các khoáng vật dạng tấm thuộc nhóm silicat lớp bao gồm các loại vật liệu có mối liên kết chặt chẽ, có tính cát khai cơ bản hoàn toàn. Tất cả chúng đều có cấu trúc tinh thể thuộc hệ một phương có xu hướng tinh thể giả hệ sáu phương và có thành phần hóa học tương tự. Nó cũng là vật liệu “cơ sở” được sử dụng phổ biến nhất cho các sắc tố hỗn hợp nhiều lớp như sắc tố hiệu ứng ngọc trai. Trong trường hợp này, mica được phủ một hoặc nhiều oxit kim loại (phổ biến nhất là titan dioxit) để đạt được hiệu ứng ngọc trai thông qua hiện tượng vật lý được gọi là giao thoa. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê Mica là phụ gia màu được miễn chứng nhận. Mica, an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tạo màu, bao gồm mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dùng cho môi và vùng mắt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |||
Ethylhexyl Methoxycinnamate | Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Ethylhexyl Methoxycinnamate hay còn có tên là Octinoxate, là một chất lỏng trong suốt không hòa tan trong nước. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm này được quy định là thuốc bán tự do (OTC). Ethylhexyl Methoxycinnamate được sử dụng trong các sản phẩm bôi lên da để hấp thụ, phản xạ hoặc phân tán tia UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate) có thể giúp bảo vệ chống cháy nắng và các tổn thương da khác do tia UV gây ra bằng cách hấp thụ bức xạ UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate cũng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi sự hư hỏng do tia UV gây ra. Khi được sử dụng như một thành phần hoạt chất trong sản phẩm kem chống nắng OTC, thành phần này sẽ được liệt kê trên nhãn là Octinoxate. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã tiến hành đánh giá thuốc OTC đối với Ethylhexyl Methoxycinnamate (còn được gọi là Octyl Methoxycinnamate) và phê duyệt việc sử dụng thành phần này làm thành phần hoạt chất trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 7,5%. Tại Canada, Ethylhexyl Methoxycinnamate được phép sử dụng trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 8,5%. | Octinoxate |
| ||||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| |||||
Pearl Powder | Làm trắng da, Tẩy tế bào chết, Nâng tone da | 1 – Nguy cơ thấp | Pearl Powder là một loại bột khô thu được từ ngọc trai nước ngọt, thành phần này có chứa nhiều Calcium, một số loại acid amin & hơn 30 khoáng chất vi lượng. Trong y học Trung Hoa cổ đại, bột ngọc trai thường được sử dụng để kháng viêm & giải độc. Bột ngọc trai được ứng dụng khá phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp với tác dụng làm trắng da, tẩy tế bào chết hoặc nâng tone, tăng khả năng bắt sáng cho các loại mỹ phẩm trang điểm. Hiện nay hội đồng chuyên gia CIR chưa có đánh giá cụ thể về thành phần này, còn theo EWG đây là một chất an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, tuy nhiên công dụng của chúng vẫn chưa được chứng minh rõ ràng. | Chiết xuất bột ngọc trai | ||||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||||||
Phenyl Trimethicone | Ổn định kết cấu, Cải thiện kết cấu tóc, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Phenyl Trimethicone là một chất lỏng silicone màu trắng, là một dẫn xuất của silica, là thành phần tự nhiên của thạch anh và opal. Phenyl Trimethicone làm giảm xu hướng tạo bọt của thành phẩm khi lắc. Nó cũng cải thiện vẻ ngoài và cảm giác của tóc, bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Phenyl Trimethicone làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da. Sự an toàn của Phenyl Trimethicone đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng Chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu cấp tính qua đường miệng cho thấy Phenyl Trimethicone tương đối không độc hại cũng như các nghiên cứu về da cấp tính và cận mãn, không gây kích ứng da trong cả điều kiện nguyên vẹn và bị mài mòn và không phải là chất gây mẫn cảm. Thành phần này không gây kích ứng mắt và không gây đột biến cả khi có và không có hoạt hóa trao đổi chất khi đánh giá ở vi khuẩn. |
| |||||||
Polyglyceryl-2 Triisostearate | Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tăng độ nhớt, Làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Polyglyceryl-2 Triisostearate là một triester của axit isostearic và diglycerin, đây là một chất lỏng có hiệu quả trong việc phân tán sắc tố vô cơ, nên thường được sử dụng trong các mỹ phẩm có màu. Thành phần này có công dụng nhũ hóa nước và dầu, cải thiện khả năng lan rộng của màu trong mỹ phẩm, tăng độ nhờn cho sản phẩm, ngoài da đây cũng có thể là chất hoạt động bề mặt và làm mềm da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng thành phần này thuộc nhóm chất béo 274 polyglyceryl este axit đã được liệt kê là an toàn trong mỹ phẩm hiện nay khi được bào chế là không gây kích ứng.. | ||||||||
Polymethylsilsesquioxane | Giữ ẩm da, Tạo kết cấu | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polymethylsilsesquioxane là một polymer được hình thành bởi quá trình thủy phân và ngưng tụ của Methyltrimethoxysilane (một loại silicone). Thành phần này có trong mỹ phẩm với chức năng là giữ ẩm và hạn chế tình trạng mất nước trên da. Ngoài ra chúng cũng tạo kết cấu cho sản phẩm. |
| |||||||
Polystyrene | Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polystyrene là một loại polymer và được dùng trong mỹ phẩm với công dụng như một chất tạo màng và tăng độ nhớt/ độ trượt của sản phẩm. Cả EWG và hội đồng CIR đều đánh giá đây là hoạt chất an toàn để dùng trong mỹ phẩm, khả năng kích ứng, gây độc đều ở mức thấp nhất. | ||||||||
Polyvinyl Alcohol | Tăng độ dày, Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất kết dính | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polyvinyl Alcohol là một polyme của vinyl alcohol. Polyvinyl Alcohol là một loại cồn tổng hợp có thể xuất hiện dưới dạng bột màu trắng, không vị và không mùi. Polyvinyl Alcohol được sản xuất bằng quá trình thủy phân polyvinyl axetat có kiểm soát và thường chứa một số nhóm axetat không thủy phân ở một mức độ nào đó. Polyvinyl Alcohol làm tăng độ dày của phần lipid (dầu) của mỹ phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất tạo màng hoặc chất kết dính. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Polyvinyl Alcohol an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu lâm sàng không chỉ ra rằng Polyvinyl Alcohol gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR cảm thấy rằng thành phần này không có nguy cơ gây độc cho sinh sản hoặc phát triển. Không có kích ứng mắt nào được ghi nhận từ Polyvinyl Alcohol không pha loãng. | ||||||||
Silica | Chất hấp thụ, Chất làm đặc, Kiểm soát độ nhớt, Chất chống đông vón | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Silica là một dạng khoáng vật có thể được tìm thấy trong đá sa thạch, đất sét, đá granite. Ngoài ra thành phần này cũng có thể được thành bằng phương pháp sản xuất tổng hợp. Trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân, hoặc mỹ phẩm thì thành phần này có công dụng như một chất hấp thụ hoặc chất làm đặc, ngoài ra cũng có thể kiểm soát độ nhớt, chất chống đông vón. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da thuộc nhóm thấp nhất và đây không phải chất có khả năng gây ung thư. |
| |||||||
Simmondsia Chinensis Seed Oil | Dưỡng tóc, Phục hồi tóc, Dưỡng ẩm, Làm mềm da, Chất điều hòa da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Simmondsia Chinensis Seed Oil hay còn gọi là chiết xuất dầu hạt Jojoba là thành phần tự nhiên có nguồn gốc từ hạt của cây bụi sa mạc, Simmondsia chinensis. Dầu Jojoba tổng hợp là hỗn hợp của este sáp của axit béo và rượu không thể phân biệt được với dầu jojoba tự nhiên về thành phần hóa học và đặc tính vật lý. Thành phần này có công dụng dưỡng ẩm và phục hồi tóc hiệu quả, ngoài ra cũng giúp dưỡng ẩm và làm mềm da, điều hòa da, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và dựa trên thông tin có sẵn đã kết luận rằng Dầu Jojoba và các thành phần liên quan là an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn của các thành phần trong dầu Jojoba, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng chúng sẽ không thẩm thấu qua da. | Dầu hạt jojoba |
| ||||||
Sodium Citrate | Chất bảo quản, Cân bằng axit bazơ | A – An toàn | Sodium Citrate là một loại muối có nguồn gốc từ citric acid, thường được tạo ra bằng cách kết hợp butyl hoặc ethyl alcohol với citric acid, hay được gọi là ester hữu cơ của citric acid. Trong mỹ phẩm, muối của citric acid (Sodium Citrate) được sử dụng để giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, điều chỉnh cân bằng axit |
| ||||||||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||||||
Soluble Collagen | Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Soluble Collagen là một loại protein tự nhiên, không bị thủy phân, có nguồn gốc từ mô liên kết của động vật non. Về cơ bản, nó bao gồm một hỗn hợp các tiền chất của collagen trưởng thành. Nó có cấu trúc ba vòng và chủ yếu không liên kết ngang. Khi nhìn thấy collagen trong danh sách thành phần, nhiều người cho rằng cái này phải có để bổ sung hàm lượng collagen cho làn da của chúng ta, nhưng bạn phải biết rằng collagen là một phân tử khổng lồ khổng lồ không thể hấp thụ đến lớp trung bì của da. Điểm mạnh của collagen là một phân tử lớn có khả năng liên kết nước cực lớn, tức là một chất giữ ẩm và dưỡng ẩm tuyệt vời. Nó tạo ra một lớp màng giàu nước trên da giúp lớp sừng (lớp trên cùng của da) được hydrat hóa tuyệt vời, giúp da đẹp và mịn màng đồng thời giảm mất nước xuyên biểu bì (quá trình nước bốc hơi ra khỏi da của bạn). Nó cũng rất nhẹ nhàng và không gây kích ứng nên nó thực sự có thể được sử dụng trong chất tẩy rửa để giảm khả năng gây kích ứng của các chất hoạt động bề mặt mạnh, hay còn gọi là chất tẩy rửa. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Stearoyl Glutamic Acid | ||||||||||||
Talc | Hấp thụ ẩm, Hấp thụ dầu thừa, Làm mềm da, Kiểm soát dầu thừa | C – Nguy cơ cao | 8 – Nguy cơ cao | Talc, còn được gọi là phấn Pháp, là bột magie silicat ngậm nước, đôi khi chứa một lượng nhỏ nhôm silicat. Nó là một khoáng chất màu xám trắng tự nhiên. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Talc được sử dụng trong công thức trang điểm, phấn em bé, phấn cơ thể và phấn khử mùi. Talc hấp thụ độ ẩm và dầu, giúp da mềm mại, tươi mát, mát mẻ và khô ráo. Nó cũng làm giảm ma sát và nứt nẻ có thể gây kích ứng da. Trong mỹ phẩm màu, Talc được sử dụng để giúp kiểm soát độ bóng và hấp thụ dầu. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nghiên cứu phát hiện ra rằng những con chuột hít phải Talc nồng độ cao đã phát triển khối u phổi. Theo EWG Các nghiên cứu của Hội đồng Độc chất học Quốc gia đã chứng minh rằng bột talc cấp mỹ phẩm không chứa asbestos là một dạng magie silicat cũng có thể gây độc và gây ung thư. | ||||||||
Tin Dioxide | ||||||||||||
Triethanolamine | Hình thành nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Triethanolamine (viết tắt là TEA) là chất lỏng đặc, trong, không màu, có mùi giống như amoniac. Chất này giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất cần nhũ hóa để các thành phần tan trong nước và tan trong dầu có thể hòa trộn với nhau. Chúng cũng được sử dụng như chất hoạt động bề mặt hoặc chất điều chỉnh độ pH trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Triethanolamine có thể được sử dụng trong mỹ phẩm không tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm khác với nồng độ tối đa là 2,5%. |
| |||||||
Trimellitate | ||||||||||||
Vitamin E Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Vitamin E Acetate – Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Tocopheryl acetate vitamin E, Tocopheryl Acetate |
| ||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||||
Zinc Oxide | Chống nắng, Chất độn, Chất tạo màu, Chất bảo vệ da | 3 – Nguy cơ trung bình | Zinc Oxide (ZnO) là kẽm dạng bột, được oxy hóa có nguồn gốc từ khoáng chất tự nhiên, zincite. Zinc Oxide được công nhận là thành phần chống nắng quan trọng có hiệu quả trong việc bảo vệ khỏi tia UV. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi như một chất phụ gia trong cao su, nhựa, gốm sứ, chất bôi trơn, sơn, thuốc mỡ, chất kết dính, chất bịt kín, bột màu, thực phẩm, băng sơ cứu và các vật liệu và sản phẩm khác. Nó được sử dụng làm chất độn, chất tạo màu, chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) và làm kem chống nắng. Oxit kẽm được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm có màu, bao gồm cả những sản phẩm bôi lên môi và vùng mắt. Oxit kẽm cũng là một chất tạo màu được phê duyệt cho thuốc. FDA đã phê duyệt việc sử dụng oxit kẽm để sử dụng trong các sản phẩm thuốc bảo vệ da OTC và thuốc bảo vệ da hậu môn trực tràng với nồng độ lên tới 25% và trong các sản phẩm thuốc chống nắng với nồng độ lên tới 25%. Tuy nhiên, trước những lo ngại sau đó của SCCS về viêm phổi do các hạt oxit kẽm gây ra sau khi hít phải, Ủy ban Châu Âu đã sửa đổi Phụ lục IV của Quy định mỹ phẩm vào tháng 8 năm 2017 để quy định việc sử dụng oxit kẽm làm chất tạo màu, ở dạng không nano không tráng phủ. , trong các sản phẩm mỹ phẩm nên được giới hạn ở những ứng dụng không dẫn đến việc tiếp xúc với phổi của người dùng cuối. | ZnO |
| |||||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
|
Với khoảng thời gian 3 tuần sử dụng em sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Latte Beige, mình đã có một trải nghiệm khá tốt đối với một sản phẩm chống nắng có giá thành hợp lý. Da mình sau khi apply em này thì đã cải thiện được tình trạng không đều màu da và giúp da mình kiềm dầu khá hiệu quả. Mình vẫn sẽ mua lại em này sau khi sử dụng hết chai hiện tại vì công dụng của em nó trên da mình khiến mình khá thích.
- Thương hiệu8
- Bao bì, thiết kế8
- Trải nghiệm và công dụng8