Trong các dòng mỹ phẩm đã từng nổi đình nổi đám một thời thì có lẽ cái tên Simple đã trở nên cực kỳ quen thuộc với nhiều người. Với bất kì làn da nào, hãng cũng có những sản phẩm đáp ứng đầy đủ cho đặc tính của làn da đó. Và sữa rửa mặt Simple purifying gel wash chính là một thiết kế đặc biệt dành cho làn da dầu mụn. Hãy cùng Beaudy.vn trải nghiệm để hiểu hơn về sản phẩm này nhé!
- Bao bì, thiết kế của sữa rửa mặt Simple purifying gel wash
- Thành phần chính của sữa rửa mặt Simple purifying gel wash
- Công dụng của sữa rửa mặt Simple purifying gel wash
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng sản phẩm sữa rửa mặt Simple purifying gel wash
- Ưu, nhược điểm của sữa rửa mặt Simple purifying gel wash
- Cách sử dụng của sữa rửa mặt Simple purifying gel wash
- Mua sữa rửa mặt Simple purifying gel wash ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, thiết kế của sữa rửa mặt Simple purifying gel wash
Sản phẩm có thiết kế dưới dạng tuýp nhựa khá chắc chắn với một đầu nhỏ để lấy sữa rửa mặt ra – một kiểu thiết kế thường thấy của các loại sữa rửa mặt khác. Nhờ vậy mà người dùng có thể dễ dàng mang theo bên mình khi ra ngoài mà không lo sản phẩm bị tràn ra.
Tông màu chủ đạo của sữa rửa mặt là màu trắng có điểm xuyết một vài điểm nhấn màu xanh dương đậm. Có lẽ khi mới nhìn qua bao bì này, người ta chỉ thấy được sự tối giản, giản đơn đúng như tên gọi của hãng. Tuy nhiên, để ý kĩ, bạn sẽ thấy tổng thể cả tuýp kem gợi lên một sự nhẹ nhàng, tinh tế, không cầu kỳ nhưng lại rất có điểm nhấn.
Sữa rửa mặt Simple purifying gel wash có dạng gel có chứa các hạt scrub nhỏ li ti, màu trong suốt, không tạo quá nhiều bọt.
Về mùi hương thì sản phẩm có mùi nhẹ, không được thơm cho lắm nhưng cũng sẽ không gây khó chịu cho người sử dụng.

Thành phần chính của sữa rửa mặt Simple purifying gel wash
- Thymus Vulgaris Flower/Leaf Extract (chiết xuất cỏ xạ hương): hoạt chất có khả năng chống lại các yếu tố gây lão hóa, giúp tái tạo và sản sinh protein cho da, giúp da thêm tươi trẻ và săn chắc.
- Hamamelis Virginiana Leaf Water (nước chưng cất lá cây phỉ): thành phần từ tự nhiên này giúp làm dịu cho da, có khả năng kháng viêm nhẹ, giúp cho những nốt mụn đỡ viêm, sưng và nhanh lành hơn.
- Glycerin: Không cần phải nói quá nhiều thì Glycerin đã quá nổi tiếng với công dụng dưỡng ẩm và giữ ẩm sâu cho da, giúp cho làn da luôn căng tràn sức sống và tươi trẻ. Nhờ vậy mà sau khi rửa xong, da mặt bạn cũng sẽ không cảm thấy khô mà được cấp ẩm một cách đầy đủ.
- Panthenol: một thành phần lý tưởng cho việc hồi phục da, giúp làm lành nhanh chóng những tổn thương trên da, đem lại cho bạn một làn da khỏe mạnh, hồng hào nhờ vào tác dụng thúc đẩy sự sản sinh của tế bào chuyên sản xuất collagen trên da – nguyên bào sợi.
- Zinc PCA (muối kẽm): chất hóa học giúp giảm và hạn chế tối đa lượng dầu tiết ra trên khuôn mặt bạn cũng như là một chất kháng viêm nhẹ, hạn chế sự gia tăng của những nốt mụn trên làn da.
Thành phần đầy đủ: Aqua, Hamamelis Virginiana Leaf Water, Cocamidopropyl Betaine, Glycerin, Sodium Laureth Sulfate, PEG-7 Glyceryl Cocoate, Acrylates Copolymer, Benzophenone-4, Citric Acid, Hydrated Silica, Hydroxypropyl, Cyclodextrin, Iodopropynyl Butylcarbamate, Niacinamide, Panthenol, Pantolactone, Butylcarbamate, Niacinamide, Panthenol, Pantolactone, Phenoxyethanol, Potassium Sorbate, Sodium Benzoate, Sodium Chloride, Sodium Hydroxide, Thymus Vulgaris Extract, Xanthan Gum, Zinc PCA

Công dụng của sữa rửa mặt Simple purifying gel wash
- Làm sạch da mặt và giúp da trở nên mềm mại.
- Giữ cho da mặt luôn ẩm mịn, tránh tình trạng đổ dầu trên da.
- Tẩy da chết nhẹ trên bề mặt da, giúp làn da mịn màng hơn.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng sản phẩm sữa rửa mặt Simple purifying gel wash
Mình chưa có cơ hội dùng qua nhiều sản phẩm của nhà Simple nên nhìn chung, cảm nhận ban đầu khi mới mua sữa rửa mặt về là khá hoang mang vì không biết liệu em nó có thực sự hợp với làn da dầu mụn của mình hay không.
Da mình thì không kén sữa rửa mặt nhưng rất dễ bị ngứa nếu trong thành phần có dầu. Vậy nên trước khi mua bất kì sản phẩm nào, mình cũng xem xét bảng thành phần rất kỹ lưỡng để chắc rằng cái mình mua sẽ không làm da mình bị mẩn ngứa.
Thoạt tiên, khi mới nhận được hàng, mình khá thích em sữa rửa mặt này vì đóng gói và thiết kế khá tốt. Chưa gì mình đã sớm cảm nhận được tinh thần đơn giản mà hãng mỹ phẩm đến từ Anh này muốn truyền tải đến khách hàng.
Lần đầu tiên sử dụng, mình thấy sữa rửa mặt tạo bọt không nhiều. Tuy đây không phải là vấn đề nhưng mình sẽ có xu hướng thích loại nào mà lên bọt ổn một chút vì như thế sẽ khiến mình có cảm giác rửa sạch mặt hơn.
Nhưng mình đã lầm. Dù không tạo nhiều bọt nhưng em sữa rửa mặt này làm rất tốt nhiệm vụ của mình. Đặc biệt là trong đó có các hạt nhỏ li ti giống như là một dạng tẩy tế bào chết, giúp da mình được làm sạch sâu hơn.

Sau khi rửa sạch phần bọt trên da, mình thấy da mình khá là mềm mịn, trông khỏe khoắn và tươi tắn hơn hẳn. Đồng thời, da cũng không hề căng rít hay khô mà rất rất ẩm, mình cực kỳ thích cảm giác này.
Mình sử dụng em này mỗi ngày 2 lần sáng và tối đều đặn. Thời điểm mình sử dụng sữa rửa mặt Simple purifying gel wash da mình trộm vía không có nhiều mụn và sau một tháng sử dụng, làn da vẫn được duy trì khá ổn, ít mụn sưng và có sự mềm mịn nhất định.
Ưu, nhược điểm của sữa rửa mặt Simple purifying gel wash
Ưu điểm
- Có chứa các hạt li ti hỗ trợ cho việc tẩy tế bào chết nhẹ trên da mặt, giúp cải thiện bề mặt da.
- Không chứa paraben, cồn, dầu khoáng hay các chất hóa học gây hại cho da.
- Không gây khô da sau khi rửa.
- Có chứa các thành phần giúp kháng khuẩn, kháng viêm cho làn da.
Nhược điểm
- Khả năng trị mụn của sản phẩm chưa thực sự rõ ràng.
- Sữa rửa mặt có chứa hạt nên cần lưu ý khi sử dụng trên những vùng da đang có mụn sưng, viêm hay da gặp thương tổn.
Cách sử dụng của sữa rửa mặt Simple purifying gel wash
- Làm ướt toàn bộ khuôn mặt
- Lấy một lượng sữa rửa mặt vừa đủ ra lòng bàn tay và tạo bọt.
- Nhẹ nhàng massage sữa rửa mặt trên da trong khoảng 1 phút.
- Rửa mặt lại thật sạch với nước.
- Thực hiện các bước dưỡng da tiếp theo.

Mua sữa rửa mặt Simple purifying gel wash ở đâu?
Sữa rửa mặt simple purifying gel wash có giá khoảng 90.000 VNĐ/ tuýp 150ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch cho da, giữ cho da một độ ẩm nhất định.
- Dung tích: 150ml
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da, kể cả da dầu mụn nhạy cảm.
- Thương hiệu: Simple
- Xuất xứ: Anh
Xem thêm bài viết:
- Review các dòng sữa rửa mặt CeraVe: loại nào phù hợp cho bạn nhất?
- Top 11 sữa rửa mặt cho da dầu mụn: làm sạch da, kiềm dầu và ngừa mụn quay trở lại
Cảm ơn bạn đã đọc bài review của mình về sữa rửa mặt Simple purifying gel wash. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn có một cái nhìn đầy đủ hơn về sản phẩm cũng như là có thêm cho mình nhiều kiến thức làm đẹp hơn. Ghé Beaudy.vn để xem thêm những bài viết thú vị với các sản phẩm chăm sóc da hiệu quả khác, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Loại da phù hợp | NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aqua | Dung môi, Chất hoà tan | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Aqua hay còn gọi là nước, nước cất, nước tinh khiết. Aqua trong các sản phẩm mỹ phẩm có vai trò như là dung môi, giúp dễ dàng hoà tan các thành phần có lợi cho da, điển hình như chất làm sạch có trong sữa rửa mặt, sữa tắm,…, hoặc nhũ hoá các thành phần đặc hơn như bơ, dầu để tạo thành nhũ tương sử dụng trong sữa dưỡng, kem dưỡng…. | Water, Nước cất, Nước tinh khiết, Nước |
| ||||||
Hamamelis Virginiana Leaf Water | ||||||||||||
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| ||||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||||||
SODIUM LAURETH SULFATE | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Laureth Sulfate hay Sodium Lauryl Sulfate là thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm tẩy rửa, bao gồm sữa tắm tạo bọt, xà phòng tắm và dầu gội đầu. Thành phần hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng làm chất tẩy rửa. Chúng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận thành phần này thuộc nhóm chất an toàn. | Sodium lauryl sulfate, Sodium laureth sulfat, Sodium Laureth Sulphate |
| ||||||
PEG-7 Glyceryl Cocoate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Hình thành nhũ tương | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | PEG-7 Glyceryl Cocoate là một loại polyme tổng hợp dựa trên PEG (polyethylene glycol) và axit béo có nguồn gốc từ dầu dừa. Theo EWG, do có PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất có khả năng gây độc hại. PEG-7 Glyceryl Cocoate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng PEG-7 an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa, còn đối với các sản phẩm có lưu lại trên da thì mức độ an toàn khoảng 10%. PEG có độc tính qua đường miệng và da thấp. Tiêm PEG-7 Glyceryl Cocoate vào da ở nồng độ 10% không gây mẫn cảm. Nồng độ tương tự này không phải là chất gây kích ứng mắt. PEG-7 Glyceryl Cocoate không gây độc quang ở nồng độ 50%. Không có dữ liệu về độc tính di truyền hoặc khả năng gây ung thư của các thành phần PEG Glyceryl Cocoate. PEG không gây độc gen. |
| |||||||
Acrylates Copolymer | Tạo kết cấu, Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất kết dính, Cố định tóc, Chất làm móng nhân tạo | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Acrylate Copolymer là một thuật ngữ chung cho các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic hoặc một trong các este đơn giản của chúng. Thành phần này đóng vai trò là một chất tạo kết cấu cho sản phẩm, chất kết dính, chất làm móng nhân tạo, chất tạo nhũ tương, chất cố định tóc . Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các chất đồng trùng hợp và polyme lớn biểu hiện ít độc tính. Acrylates Copolymer đã không tìm thấy bằng chứng về sự nhạy cảm, nhưng phải được bào chế trong các sản phẩm không gây kích ứng, nhà sản xuất nên tiếp tục sử dụng các phương pháp thực hành sản xuất tốt (GMP) để đảm bảo lượng monome còn lại được giữ ở mức tối thiểu . Mặc dù có đến 126 thành phần được xem xét tạo ra từ các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic nhưng chúng đều có chung nhiều đặc tính hóa học và vật lý, cũng như cách sử dụng trong mỹ phẩm. Một số thành phần thường thấy trong mỹ phẩm bao gồm: Acrylates/C10-30 Alkyl Methacrylate Copolymer, Acrylates/C10-30Alkyl Acrylate Crosspolymer, Acrylates/Ethylhexyl Acrylate Copolymer, Acrylic Acid/Stearyl Acrylate Copolymer, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate, Acrylates/Palmeth-25 Acrylate Copolymer, | Kích ứng da |
| ||||||
Benzophenone-4 | Thành phần chống nắng hóa học, Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Benzophenone-4 là chất chống nắng hóa học, hòa tan trong nước, là chất hấp thụ tia UVB thứ cấp với một số hoạt động trong phạm vi tia UVA ngắn. Là một chất hấp thụ tia cực tím thứ cấp có nghĩa là khả năng bảo vệ của nó yếu và nó phải được kết hợp với các bộ lọc chống nắng khác để chống nắng thích hợp. Thông thường, Benzophenone-4 không được sử dụng như một chất chống nắng mà như một chất bảo vệ ánh sáng để kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm hoặc như một chất bảo vệ màu cho các sản phẩm được đóng gói bởi bao bì trong suốt. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã phê duyệt việc sử dụng Benzophenone-3 và Benzophenone-4 là các thành phần chống nắng an toàn và hiệu quả, không kê đơn (OTC). Khi được sử dụng làm thành phần chống nắng ở Hoa Kỳ, Benzophenone-4 được gọi là Sulisobenzone và có thể được sử dụng ở nồng độ lên tới 10%. Theo CIR: Khi không pha loãng, một số Benzophenone gây kích ứng nhẹ cho da và mắt. Ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Benzophenoens không gây kích ứng. | Kích ứng mắt nhẹ, Kích ứng da nhẹ | Sulisobenzone | ||||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| |||||||
Hydrated Silica | Chống mài mòn, Chất hấp thụ, Chất tăng độ nhớt, Chất độn, Chất chống đông vón, Chất làm mờ, Chăm sóc răng miệng, Dưỡng da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrated Silica là một dạng silicon dioxide. Hydrated Silica hay Silica ngậm nước có thêm các nguyên tử nước liên kết với Silica. Thành phần này có khá nhiều chức năng khác nhau như chất chống mài mòn, chất hấp thụ, chất chống đông cứng, chất độn, chất làm mờ, chất chăm sóc răng miệng; chất dưỡng da, chất tăng độ nhớt hoặc kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét lại dữ liệu chỉ ra rằng việc hít phải một lượng lớn Silica vô định hình có thể dẫn đến kích ứng đường hô hấp. Sau khi ngừng tiếp xúc với Silica qua đường hô hấp, Silica sẽ được loại bỏ khỏi đường hô hấp và quá trình phục hồi được quan sát thấy. Tiếp xúc lâu dài với Silica qua đường miệng không dẫn đến bất kỳ tác dụng phụ nào, kể cả ảnh hưởng đến sinh sản và phát triển. Silica vô định hình không gây độc gen hoặc gây ung thư. Khi thoa lên da, Silica không gây kích ứng, cũng không gây mẫn cảm. | ||||||||
Hydroxypropyl | ||||||||||||
Cyclodextrin | Chất hấp thụ, Chất chelating | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cyclodextrin là một họ oligosacarit vòng, bao gồm một vòng lớn gồm các tiểu đơn vị glucose được nối với nhau bằng liên kết glycosid α-1,4. Cyclodextrins được sản xuất từ tinh bột bằng cách chuyển đổi enzyme. Chúng được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm, phân phối thuốc và công nghiệp hóa chất, cũng như nông nghiệp và kỹ thuật môi trường. Đây là một chất hấp thụ, chất chelating. Hội đồng chuyên gia CIR EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Iodopropynyl Butylcarbamate | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Iodopropynyl Butylcarbamate, còn được gọi là IPBC, là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng có chứa iốt. Nó được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iodopropynyl Butylcarbamate ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của vi khuẩn, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. IPBC cũng được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm gia dụng, sơn, xi măng và mực in. EWG cho rằng, đây là một chất gây động mạnh khi hít vào và không nên được sử dụng trong các sản phẩm có thể được khí dung hoặc hít vào. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Iodopropynyl Butylcarbamate an toàn như một thành phần mỹ phẩm ở nồng độ nhỏ hơn hoặc bằng 0,1%. Hội đồng chuyên gia CIR ghi nhận mức độ nhạy cảm thấp được quan sát thấy trong một số nghiên cứu và thừa nhận khả năng kích ứng da nhẹ của Iodopropynyl Butylcarbamate ở nồng độ 0,5% trở lên. Iodopropynyl Butylcarbamate âm tính trong các thử nghiệm về tính gây đột biến, khả năng gây ung thư và độc tính đối với sự sinh sản và phát triển. Chất bảo quản này có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa là 0,02% trong các sản phẩm rửa sạch và 0,01% trong các sản phẩm bám trên da, ngoại trừ trong các sản phẩm khử mùi/chất chống mồ hôi có giới hạn là 0,0075%. Ngoại trừ các sản phẩm tắm và dầu gội, không nên sử dụng Iodopropynyl Butylcarbamate trong các sản phẩm dành cho trẻ em dưới 3 tuổi. | Kích ứng da nhẹ | IPBC |
| |||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| ||||||
Pantolactone | Dưỡng ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | Pantolactone thường biết đến như một dạng thức của vitamin B5, chúng được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất dưỡng ẩm da. EWG đánh giá thành phần này an toàn đối với da, khả năng kích ứng dị ứng được xếp vào nhóm thấp nhất. Chất này cũng không bị hạn chế sử dụng và không có khả năng gây ung thư hoặc ảnh hưởng đến sinh sản và nội tiết. | |||||||||
Butylcarbamate | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Butylcarbamate là một dạng của Iodopropynyl Butylcarbamate, là chất bảo quản hòa tan trong nước được sử dụng trên toàn cầu trong sơn và chất phủ, chất bảo quản gỗ, chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Iodopropynyl Butylcarbamate an toàn như một thành phần mỹ phẩm ở nồng độ nhỏ hơn hoặc bằng 0,1%. Iodopropynyl Butylcarbamate không nên được sử dụng trong các sản phẩm dùng để xịt khí dung. Do nồng độ cao nhất được kiểm tra về khả năng gây mụn là 0,1%, nên Hội đồng chuyên gia CIR coi nồng độ đó là nồng độ cao nhất mà dữ liệu hiện có sẽ hỗ trợ về độ an toàn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||||
Potassium Sorbate | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Potassium Sorbate là một loại muối của Sorbic Acid, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, hạt trắng hoặc viên. Thành phần này đóng vai trò tiêu diệt vi sinh vật, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển và sinh sản của chúng, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. Sorbic Acid and Potassium Sorbate có phổ hoạt tính diệt nấm rộng nhưng ít có tác dụng đối với vi khuẩn. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Hội đồng CIR đánh giá Potassium Sorbate thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt, nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5%Potassium Sorbate không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng da nhẹ |
| ||||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| |||||||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị, Chất mài mòn, Tẩy da chết vật lý | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| |||||||
Sodium Hydroxide | Cân bằng pH, Tạo bọt | Sodium Hydroxide là dạng chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn cao, hay còn gọi là caustic soda (chất kiềm), sodium hydrate (xút ăn da, kiềm ăn da). Trong mỹ phẩm, Sodium Hydroxide đóng vai trò là chất kiểm soát độ pH, thủy phân chất béo và tạo thành xà phòng. Sodium Hydroxide đậm đặc là những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt tuỳ thuộc vào nồng độ, độ pH, thời gian tiếp xúc với da và tình trạng da, loại da. Liên minh Châu Âu (European Union) quy định độ pH lên đến 11 trong các mục đích sử dụng Sodium Hydroxid như là chất điều chỉnh độ pH trong sản phẩm. | Tránh tiếp xúc với mắt, Trẻ em | Mù lòa, Viêm da tiếp xúc | Natri hydroxide |
| ||||||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| |||||||
Zinc PCA | Kiểm soát bã nhờn, Trị mụn, Cấp ẩm | 3 – Nguy cơ trung bình | Zinc PCA là hợp chất được tạo thành bởi kẽm Zinc và L-PCA. Trong mỹ phẩm, Zinc PCA thường có trong công thức của các sản phẩm dưỡng ẩm, trị mụn trứng cá với vai trò giúp kiểm soát nhờn, kháng viêm, hỗ trợ điều trị mụn. Trong môi trường ống nghiệm, Zinc PCA ở nồng độ từ 0,1- 0,25% có hoạt tính mạnh chống lại vi khuẩn gây mụn P.acnes và các chủng vi khuẩn khác. | Da dầu, Da mụn, Da hỗn hợp thiên dầu, Da nhạy cảm | Pyrrolidonecarboxylic acid |
| ||||||
Thymus Vulgaris Extract | Hương liệu | N/A – Not Available | 2 – Nguy cơ thấp | Thymus Vulgaris Extract là chiết xuất từ hoa và lá của cỏ xạ hương, Thymus Vulgaris. Cỏ xạ hương (tiếng Anh: Thyme hay Common thyme, Garden thyme, danh pháp hai phần: Thymus vulgaris) là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, dược liệu và trang trí. Thành phần cỏ xạ hương gồm 3 thành phần quan trọng là Thymol, Carvacrol và Eugenol. Thymol là một monoterpen phenol có công thức C10H14O, được chiết xuất từ cỏ Xạ Hương (tên khoa học là Thymus Vulgaris). Thymol có mùi thơm đặc trưng, vậy nên chiết xuất cỏ xạ hương có công dụng là hương liệu. Thymol và Carvacrol có hoạt tính kháng virus, vi khuẩn và hoạt tính kháng viêm mạnh. Tinh dầu xạ hương thông thường có vị cay mùi thơm, tính ấm; có tác dụng khư phong giải biểu, hành khí giảm đau, chứa 20-54% thymol. Tinh dầu xạ hương cũng chứa một số hợp chất khác, chẳng hạn như p-cymene, myrcene, borneol và linalool. EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình. | Kích ứng | Thymus Vulgaris Thyme Extract, Thymus Vulgaris Thyme Flower Leaf Extract, Thymus Vulgaris Flower Leaf Extract |
Sữa rửa mặt Simple purifying gel wash là sự kết hợp giữa sự tối giản trong thiết kế và sự đầu tư trong công thức. Mình nghĩ đây là một sản phẩm mà bất cứ ai cũng nên sử dụng qua một lần để thấy được hiệu quả của em nó. Có thể sẽ hợp với da người này, không hợp với da người kia nhưng biết đâu đấy, bạn lại tìm được chân ái cho làn da của mình, đúng không?
- Bai bì, thiết kế8.5
- Thương hiệu9
- Cảm nhận cá nhân8.75