Nhắc đến mỹ phẩm Việt trong thời gian gần đây, cái tên Cocoon có lẽ đã chẳng còn xa lạ gì với nhiều người trong số chúng ta. Nhưng có một sản phẩm mà mình tin chắc không phải ai cũng biết về nó, đó là sữa rửa mặt nghệ Cocoon – sản phẩm khiến mình mê đắm ngay từ lần sử dụng đầu tiên. Và hãy cùng mình tìm hiểu kỹ hơn tại sao em nó lại để lại ấn tượng lớn đến vậy trong lòng mình nhé!
- Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt nghệ Cocoon
- Thành phần của sữa rửa mặt nghệ Cocoon
- Công dụng của sữa rửa mặt nghệ Cocoon
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng sữa rửa mặt nghệ Cocoon
- Ưu, nhược điểm của sữa rửa mặt nghệ Cocoon
- Cách sử dụng sữa rửa mặt nghệ Cocoon
- Mua sữa rửa mặt nghệ Cocoon ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt nghệ Cocoon
Nhắc tới Cocoon là nhắc tới một hãng mỹ phẩm thuần chay với những thành phần 100% tự nhiên, hoàn toàn lành tính và an toàn với mọi loại da. Hơn thế nữa, đây còn là một trong số ít những hãng mỹ phẩm có cam kết không thử nghiệm trên động vật – một trong những động thái thể hiện trách nhiệm xã hội của hãng với môi trường tự nhiên.
Bản thân mình thì đã dùng qua khá nhiều sản phẩm nhà Cocoon và về bao bì của chúng thì chưa bao giờ mình thấy không hài lòng cả. Sữa rửa mặt được làm bằng nhựa rất chắc chắn, có thiết kế theo kiểu một chiếc lọ nhỏ với một đầu để đổ sữa rửa mặt ra.
Tông màu chủ đạo của sản phẩm là màu vàng trông giống như màu nghệ vậy. Có vẻ như hãng muốn hướng đến sự tối giản và tinh tế nhưng đồng thời cũng là một cách để bảo đảm cho chất lượng của sữa rửa mặt bên trong.
Sữa rửa mặt có kết cấu dạng sữa, màu trắng trong, khá đặc. Khả năng tạo bọt ở mức vừa phải nhưng đủ để làm sạch cho da mặt. Sản phẩm có mùi nghệ đặc trưng, hơi nồng với ai không quen nhưng khi rửa trôi đi thì mùi cũng không còn nữa.

Thành phần của sữa rửa mặt nghệ Cocoon
- Chiết xuất nghệ: thành phần thiên nhiên nổi tiếng trong việc trị thâm và làm lành các vết thương nhẹ trên da. Là thành phần tinh túy chiết xuất từ dịch chiết củ nghệ, có khả năng chống oxy hóa, kháng khuẩn và nấm. Ngoài ra, nghệ còn giúp giảm kích ứng trên da cũng như các thành phần gây viêm.
- AHA (4%): một trong những chất acid có khả năng thẩm thấu sâu vào bên trong da, lấy đi bụi bẩn và lớp tề bào chết đã già cỗi trên da, trả lại một làn da mịn màng, căng tràn sức sống và sáng. Với hàm lượng chỉ 4% – mức vừa đủ, acid này có thể phát huy tối đa khả năng của nó mà không hề gây tổn thương lớn đến cho da.
- Chiết xuất cà rốt: Giàu beta carotene có tác dụng chống oxi hoá mạnh mẽ, giúp bảo vệ và nuôi dưỡng làn da.
- Betaine: Là hoạt chất có khả năng trong việc dưỡng ẩm, có chiết xuất từ củ cải đường. Betaine giống như một màng chắn mạnh mẽ giúp bảo vệ tế bào da khỏi những tác động của môi bên trường bên ngoài và đồng thời giữ ẩm tối đa cho da khi da chịu tác động của nhiệt độ.
- Allantoin: chất hóa học góp phần vào việc duy trì độ ẩm cho da, chống kích ứng trên da và cùng với chiết xuất nghệ làm lành nhanh cho các tổn thương trên da.

Thành phần đầy đủ: Aqua/Water, Disodium Cocoyl Glutamate, Potassium Laureth Phosphate, Sodium Laurylglucosides Hydroxypropylsulfonate, Lactic Acid, Glycerin, Polysorbate 20, PEG-120 Methyl Glucose Dioleate, Cetearyl Alcohol, Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract, Glycolic Acid, Beta-Carotene, Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Extract, Betaine, Allantoin, Propanediol, Glycereth-26, Cocoyl Methyl Glucamide, Ethylhexylglycerin, Xanthan Gum, Tocopherol, Glycine Soja (Soybean) Oil, Trisodium Ethylenediamine Disuccinate, Sodium Benzoate, Eucalyptus Globulus Leaf Oil, Potassium Sorbate, Phenoxyethanol.
Công dụng của sữa rửa mặt nghệ Cocoon
- Làm sạch da mặt, lấy đi bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Cung cấp đầy đủ độ ẩm cho da, giữ da mịn màng, khỏe mạnh.
- Hỗ trợ làm mờ thâm cho da, làm đều màu da, giúp da tươi tắn, rạng ngời.
- Tẩy da chết nhẹ trên da, cải thiện bề mặt da.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng sữa rửa mặt nghệ Cocoon
Da mình là da dầu nhạy cảm nên khi mua sữa rửa mặt nghệ nhà Cocoon, mình cũng hơi phân vân vì thành phần của sản phẩm có chứa 4% AHA có thể khiến da mình kích ứng. Nhưng mình có dùng qua của bạn mình và thấy rất ổn nên đã đặt mua luôn.
Cảm giác khi thoa sữa rửa mặt trên da rât thích, mịn, nhẹ với một lớp bọt vừa phải. Mình massage khoảng 1 phút thì rửa mặt sạch với nước.
Sữa rửa mặt này không hề làm khô da mình và dù có chứa axit, nó cũng không làm da bị châm chích hay kích ứng.

Sau khi rửa xong thì cảm giác trên da rất mịn, ẩm và sạch. Mùi nghệ đặc trưng của nhà Cocoon vì mình ngửi quen rồi nên khá là thích mùi hương này. Cảm giác rất thư giãn và thoải mái trong tâm trí.
Mình dùng em này được tầm 1 tháng thì thấy da ít mụn hẳn, mềm hơn và mịn hơn đôi chút. Thực tế là da mình hợp được với nhiều loại sữa rửa mặt nên mình có cơ hội thử qua nhiều sản phẩm. Nhưng đến sữa rửa mặt nhà Cocoon thì dùng xong mình không muốn thử sang loại khác mà cứ muốn dùng tiếp thôi.
Bản thân mình tìm kiếm một loại sữa rửa mặt chỉ cần làm tốt nhiệm vụ là làm sạch da cho mình, còn các khả năng khác như làm sáng da hay làm lành vết thương, mình không để tâm lắm, có cũng được mà không cũng chẳng sao. Và với mình, sữa rửa mặt nghệ Cocoon đã làm cực kỳ tròn vai và mình hoàn toàn bị em này hạ gục với những hiệu quả mang lại trên da mình.
Ưu, nhược điểm của sữa rửa mặt nghệ Cocoon
Ưu điểm
- Thành phần lành tính đến từ thiên nhiên, an toàn với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
- Không gây khô rát, châm chích trên da.
- Không làm căng da sau khi rửa mặt.
- Giữ cho da một độ ẩm tự nhiên.
- Không thử nghiệm trên động vật.
- Không chứa paraben, dầu khoáng, sulfate hay cồn.
- Có chứa acid với khả năng tẩy tế bào chết nhẹ, giúp làm sạch mặt sâu hơn.
Nhược điểm
- Hiệu quả làm sáng da chưa thực sự rõ.
- Không thể thay thế các sản phẩm tẩy da chết chuyên dụng

Cách sử dụng sữa rửa mặt nghệ Cocoon
- Làm ướt mặt bằng nước sạch.
- Lấy một lượng sữa rửa mặt vừa đủ ra lòng bàn tay và tạo bọt thật kỹ.
- Nhẹ nhàng massage sữa rửa mặt trên da trong khoảng 1 phút.
- Rửa mặt lại thật sạch với nước và thực hiện các bước chăm sóc da tiếp theo.
Mua sữa rửa mặt nghệ Cocoon ở đâu?
Sữa rửa mặt nghệ cocoon có giá khoảng 195.000 VNĐ/ 140ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da và dưỡng ẩm, dưỡng da sáng ngời.
- Dung tích: 140 ml
- Kết cấu: dạng sữa
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da kể cả da nhạy cảm
- Thương hiệu: Cocoon
- Xuất xứ: Việt Nam
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review về sản phẩm sữa rửa mặt nghệ Cocoon của mình. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ có được cái nhìn đầy đủ hơn về sản phẩm cũng như có cho mình thêm nhiều kiến thức bổ ích khác. Ghé Beaudy.vn để đón đọc nhiều bài viết thú vị và các sản phẩm nổi bật hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Disodium Cocoyl Glutamate | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium Cocoyl Glutamate là một chất làm sạch có nguồn gốc từ dầu dừa. Hội đồng CIR kết luận rằng 115 axit amin alkyl amides trong đó có Disodium Cocoyl Glutamate an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện tại và nồng độ trong mỹ phẩm, khi được bào chế là không kích ứng da. | |||||
Potassium Laureth Phosphate | Chất hoạt động bề mặt | 1 – Nguy cơ thấp | Potassium Laureth Phosphate là muối kali của hỗn hợp este photphat của rượu lauryl ethoxyl hóa với giá trị ethoxyl hóa trung bình từ 1 đến 3. Đây là chất hoạt động bề mặt thường xuất hiện khá nhiều trong các sản phẩm làm sạch như tẩy trang, sữa rửa mặt. EWG đánh giá sản phẩm này an toàn và lành tính với da, không phải là tác nhân gây ung thư hay ảnh hưởng tiêu cực đến sinh sản. | |||||
Sodium Laurylglucosides Hydroxypropylsulfonate | Làm sạch, Nhũ hóa, Chất tăng bọt, Hydrotrope | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Laurylglucosides Hydroxypropylsulfonate là muối natri của este sulfonate của hỗn hợp hydroxypropyl laurylmonoglucoside và hydroxypropyl lauryldiglucoside. Thành phần này có công dụng là làm sạch, nhũ hóa, tăng bọt, hydrotrope. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Lactic Acid | Tẩy tế bào chết, Cấp ẩm, Làm mềm da, Cân bằng pH, Dưỡng ẩm, Da săn chắc | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lactic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: Axit glycolic, axit malic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Lactic Acid cũng khá phổ biến và thường có nguồn gốc từ sữa. Trong mỹ phẩm, Lactic Acid thường có trong công thức của kem dưỡng ẩm, sản phẩm làm sạch, đồ trang điểm, dầu gội đầu, thuốc nhuộm tóc với vai trò như chất đệm, chất tẩy tế bào chết, điều chỉnh độ pH, cấp ẩm, dưỡng ẩm, làm mềm da, làm da săn chắc. FDA xem Lactic Acid là an toàn trong thực phẩm phụ gia trực tiếp. CIR đánh giá Lactic Acid an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Đới với các sản phẩm thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm được thiết kế để sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và sử dụng kem chống nắng hàng ngày. | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng da, Kích ứng mắt | Glycolic Acid Copolymer |
| |
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||
Polysorbate 20 | Chất ổn định, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Polysorbate là những ester của sorbitan polyoxyethylenated – chất hoạt động trên bề mặt không chứa ion và ưa nước. Trong mỹ phẩm Polysorbate có vai trò như chất nhũ hoá và ổn định, giúp phân tán dầu trong nước, nhờ đó các thành phần khác hoà tan trong dung môi, hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. CIR đã đánh giá Polysorbate 20, 21, 40, 60, 61, 65, 80, 81 và 85 là thành phần mỹ phẩm an toàn, không gây đột biến hoặc chất gây ung thư. Ủy ban FAO/WHO đã thiết lập lượng hấp thụ hàng ngày có thể chấp nhận được là 0-25 mg/kg trọng lượng cơ thể đối với tổng số ester của sorbitan Polyoxyetylen (20) | Polysorbate 60, Polysorbate 80 |
| ||
PEG-120 Methyl Glucose Dioleate | Làm sạch, Nhũ hóa, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-120 Methyl Glucose Dioleate là một phức hợp bao gồm một glycol, một axit béo và glucose. Thành phần này có khá nhiều chức năng, nhưng chủ yếu sẽ đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa trong các sản phẩm làm sạch da, hoặc dưỡng ẩm cho làn da. Theo EWG thành phần này không chứa độc, không gây hại cho sinh sản, di truyền, không gây ung thư. | ||||
Cetearyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Chất làm đặc, Tạo bọt, Ổn định bọt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Alcohol là một phức hợp của Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol, thành phần này có thể bắt nguồn từ một số loại rau hoặc được sản xuất tổng hợp. Cetearyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng rất nhiều trong các loại kem dưỡng, có công dụng là giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Cồn béo cũng được sử dụng làm chất làm mềm da trong nhiều loại mỹ phẩm. Theo CIR, dữ liệu về độc tính đối với năm loại cồn trong đó có Cetearyl Alcohol cho thấy không có độc tính đáng kể. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| |||
Curcuma Longa Root Extract | Chống viêm, Chống oxy hóa, Kháng khuẩn, Giảm mụn trứng cá, Cân bằng bã nhờn, Dưỡng trắng da, Làm mờ thâm mụn, Chống lão hóa | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Curcuma Longa Root Extract là một chiết xuất từ thân rễ của củ nghệ có màu vàng. Nó cũng là một loại thuốc thảo dược truyền thống được sử dụng ở Ayurveda vì có nhiều khả năng như chống viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống ung thư. Trong chăm sóc da, các nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ rễ và thành phần hoạt tính sinh học chính – curcumin có thể mang lại nhiều lợi ích cho da. Nhờ hoạt động chống viêm và kháng khuẩn, nó giúp giảm mụn trứng cá và một nghiên cứu từ năm 2013 cho thấy nó có thể điều chỉnh quá trình sản xuất bã nhờn. Đây cũng là một chất chống oxy hóa mạnh và làm sáng da, vì vậy nó thường xuất hiện trong các sản phẩm chống lão hóa, làm mờ thâm. Các thành phần hóa học quan trọng nhất của nghệ là một nhóm các hợp chất được gọi là curcuminoid, trong đó bao gồm curcumin (diferuloylmethane), demethoxycurcumin, và bisdemethoxycurcumin. Ngoài ra còn có các loại tinh dầu quan trọng khác như turmerone, atlantone, và zingiberene. Một số thành phần khác là các loại đường, protein và nhựa. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Glycolic Acid | Cân bằng pH, Tẩy tế bào chết, Trị mụn trứng cá, Chống lão hóa da, Dưỡng ẩm, Kháng khuẩn | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Glycolic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Với đặc tính của một acid gốc nước nên hòa tan trong nước rất tốt, nhờ vậy mà Glycolic Acit có khả năng nới lỏng chất keo giữ lớp tế bào da liên kết để loại bỏ các tế bào chết trên bề mặt da một cách tối ưu. Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: axit malic, axit lactic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Glycolic acid là dạng phổ biến nhất, thường được chiết xuất từ đường mía tự nhiên và có tác dụng mạnh mẽ trên da. CIR đánh giá Glycolic Acid và các muối, ester của chúng an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức sản phẩm có pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc hướng dẫn sử dụng phải bao gồm khuyến cáo sử dụng kem chống nắng hàng ngày. Đối với các sản phẩm thẩm mỹ viện thì Glycolic Acid ở nồng độ từ 30% trở xuống, công thức sản phẩm có độ pH từ 3,0 trở lên, sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và hướng dẫn sử dụng kem chống nắng hàng ngày. | Kích ứng mắt, Da bắt nắng, Nhạy cảm với ánh sáng, Tăng sắc tố da, Ngứa da | Axit hydroacetic, Axit hydroxyacetic |
| |
Beta-Carotene | Chất tạo màu, Giảm bong tróc, Phục hồi sự mềm mại | 2 – Nguy cơ thấp | Beta-Carotene là tiền chất của vitamin A. Nó là sắc tố tạo nên màu cam của cà rốt và nó được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả khác. Beta-Carotene được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được điều chế bằng phương pháp tổng hợp hoặc thu được từ các nguồn tự nhiên. Beta-Carotene tạo ra màu cam cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng cải thiện sự xuất hiện của da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê Beta-Carotene là một chất phụ gia tạo màu được miễn chứng nhận và nó có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm, bao gồm cả những chất dùng cho vùng mắt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Daucus Carota Sativa Root Extract | Chống oxy hóa, Tái tạo da, Sửa chữa hàng rào bảo vệ da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Daucus Carota Sativa Root Extract là chiết xuất từ rễ cà rốt, thành phần này được tạo ra bằng cách ngâm củ cà rốt trong một loại dầu vận chuyển như dầu hướng dương hoặc dầu ô liu, và kết quả thu được (dầu gốc + chiết xuất từ rễ cà rốt) thường được gọi là dầu cà rốt hoặc dầu củ cà rốt. (Đừng nhầm lẫn với dầu hạt cà rốt và có nguồn gốc từ hạt.) Chiết xuất từ rễ được biết đến là có chứa sắc tố màu cam beta-carotene, hay còn gọi là tiền vitamin A. Đây là một phân tử nổi tiếng vì là chất chống oxy hóa mạnh, chất kích thích bắt nắng và có khả năng tái tạo da. Dầu cà rốt cũng chứa vitamin E và một số axit béo giúp dầu có thêm đặc tính chống oxy hóa và sửa chữa hàng rào bảo vệ da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Betaine | Dưỡng ẩm, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình. |
| |||
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| |||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |
Glycereth-26 | Dưỡng ẩm, Dung môi, Kiểm soát độ nhớt, Chất làm đặc | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Glycereth-26 là một chất bao gồm 26 mol ethoxylate của glycerin, có kết cấu dạng lỏng và hơi nhớt. Đây là một chất hữu có thường được sử dụng trong mỹ phẩm với công dụng là dưỡng ẩm và làm dày kết cấu sản phẩm, trong một số trường hợp đây còn là dung môi và giúp kiểm soát độ nhớt của sản phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 8 thành phần glycerin ethoxyl hóa trong đó có Glycereth-26 an toàn trong mỹ phẩm khi được điều chế để không gây kích ứng. |
| |||
Cocoyl Methyl Glucamide | Chất hoạt động bề mặt, Dung môi | 1 – Nguy cơ thấp | Cocoyl Methyl Glucamide là một chất rất hiếm khi xuất hiện trong mỹ phẩm, thường đóng vai trò là một chất hoạt động bề mặt hoặc là dung môi trong mỹ phẩm. Cocoyl Methyl Glucamide có nguồn gốc hữu cơ và được EWG xếp vào nhóm hoạt chất an toàn, không có khả năng gây ung thư và cũng không ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản. | |||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| |||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| ||
Glycine Soja Oil | Giữ ẩm da, Nuôi dưỡng da, Chống viêm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycine Soja Oil là dầu thu được từ đậu tương, glycine soja, leguminosae, bằng cách chiết xuất hoặc ép, thành phần này chủ yếu bao gồm các chất béo trung tính của axit oleic, linoleic, linolenic và bão hòa. Nó được coi là một loại dầu tốt, tiết kiệm chi phí với đặc tính giữ ẩm. Đối với thành phần axit béo của nó, nó chứa 48-59% axit linoleic sửa chữa hàng rào, 17-30% axit oleic nuôi dưỡng và cũng có một số (4,5-11%) axit linolenic có khả năng chống viêm. Dầu Glycine Soja (Đậu tương), Dầu đậu nành hydro hóa và Axit đậu nành được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu Glycine Soja (Đậu nành), Đậu nành hydro hóa Dầu và Axit đậu nành an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | Giữ nước, Trung hòa ion khoáng | EWG VERIFIED – An toàn | Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là một hợp chất được dùng để giữ nước và chelating (hiểu đơn giản là trung hòa các ion khoáng trong công thức). Điểm đặc biệt của Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là nó có tác dụng với các ion khoáng khó trung hòa như đồng (Cu-copper) và sắt (Fe-iron) hơn là các ion khoáng của canxi (Ca-calcium) và magie (Mg-magnesium). Theo EWG thì thành phần này có độ lành tính khá cao, khả năng kích ứng da, hoặc ảnh hưởng đến nội tiết và sinh sản đều được xếp vào mức thấp nhất. |
| ||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| |||
Eucalyptus Globulus Leaf Oil | Nước hoa, Kháng khuẩn | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Eucalyptus Globulus Leaf Oil hay Dầu lá bạch đàn Globulus là một loại dầu dễ bay hơi thu được từ lá tươi của cây bạch đàn Globulus. Đây là một loại dầu không màu, màu vàng nhạt với mùi thơm long não được sử dụng theo cách truyền thống trong thuốc xoa hơi để trị ho. Thành phần chính đặt tên của nó là eucalyptol (còn được gọi là 1,8-cineole, 80-91%) có đặc tính kháng khuẩn và long đờm đáng kể. Trong số các loại tinh dầu, Eucalyptus Globulus được coi là không gây nhạy cảm với tổng số chất gây nhạy cảm của EU là 5% (do limonene). Tuy nhiên, nếu làn da của bạn quá nhạy cảm hoặc bị dị ứng với nước hoa, tốt hơn hết là bạn nên tránh sử dụng nó. Công dụng chính của thành phần là nước hoa, kháng khuẩn/kháng khuẩn. FDA cũng cho phép sử dụng dầu khuynh diệp ở nồng độ 1,2-1,3% trong các sản phẩm thuốc (thuốc mỡ) không kê đơn (OTC) trị cảm lạnh và ho. Bộ Y tế Canada cho phép sử dụng dầu khuynh diệp trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ bằng hoặc dưới 25%. EWG nhận định đây là một thành phần có khả năng gây kích ứng cao. | Kích ứng da | |||
Potassium Sorbate | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Potassium Sorbate là một loại muối của Sorbic Acid, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, hạt trắng hoặc viên. Thành phần này đóng vai trò tiêu diệt vi sinh vật, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển và sinh sản của chúng, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. Sorbic Acid and Potassium Sorbate có phổ hoạt tính diệt nấm rộng nhưng ít có tác dụng đối với vi khuẩn. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Hội đồng CIR đánh giá Potassium Sorbate thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt, nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5%Potassium Sorbate không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng da nhẹ |
| ||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
|
Bản thân mình rất thích em sữa rửa mặt nghệ Cocoon này. Với một dung tích là 140ml mà khi mua sale chưa đến 150.000 đồng thì đây là một mức giá vô cùng hợp lý với các bạn học sinh, sinh viên như mình. Các bạn nên thử thế thấy được hiệu quả đáng kinh ngạc của em nó nhé!
- Bao bì, kết cấu9
- Thương hiệu9
- Cảm nhận cá nhân9