Nếu bạn đang tìm một loại nước dưỡng tóc giá rẻ, có thành phần lành tính đến từ thiên nhiên thì serum phục hồi tóc Sachi là một sản phẩm mình muốn giới thiệu cho bạn. Không phải ngẫu nhiên mà giữa bao nhiêu sản phẩm đắt tiền khác mình lại đề cử em sản phẩm “rẻ nhưng có võ” này. Và muốn biết đầy đủ hơn về serum Sachi Cocoon, hãy tham khảo bài viết sau đây để thấy được lý do tại sao mình lại giới thiệu đến cho mọi người.
Bao bì, kết cấu của serum phục hồi tóc Sachi
Chai serum có bao bì bằng nhựa nhưng rất chắc chắn. Loại nhựa này cầm rất chắc tay và trông rất sang trọng.
Thiết kế của serum phục hồi tóc Sachi là chai nhựa trong suốt màu nâu, đơn giản, nhẹ nhàng nhưng lại gợi nên một cảm giác rất tinh tế. Bất kì ai khi nhìn vào em dưỡng tóc này cũng đều có thể cảm nhận được chất dân dã, mộc mạc trong thiết kế nhưng ẩn chứa đầy ý vị đằng sau.
Phần miệng của chai serum có một đầu ống nhỏ để người dùng có thể lấy ra một lượng serum theo ý muốn. Đây là điều mình rất thích của thiết kế này.
Mùi hương của serum phục hồi tóc Sachi là một mùi thơm nồng của tinh dầu hương nhu, một mùi rất dễ chịu.
Tuy đây là serum nhưng chiết xuất của nó khá lỏng, không đặc như các loại serum bình thường.

Thành phần của serum phục hồi tóc Sachi
- Dầu Sa chi: đây là một trong những loại tinh dầu đặc biệt với hàm lượng chất béo không bão hòa lên đến 94% (một tỉ lệ cao chưa từng thấy) gồm có Omega 3,6 và 9. So với tất cả các loại dầu còn lại thì hàm lượng Omega 3 có trong dầu Sachi cao vượt trội, thậm chí là gấp tới 49 lần dầu Oliu, 40 lần dầu argan và với dầu cá hồi, lượng Omega 3 này gấp 19 lần. Bởi lý do đặc biệt này mà dầu Sa-chi có tác dụng cực kì tốt trong việc giữ và dưỡng ẩm cho tóc. Đặc biệt là với những loại tóc xơ rối, khô, những loại tóc đã dùng qua hóa chất nhiều lần thì đây quả thực là một loại “thuốc” trị bệnh cực kì hiệu quả.
- Vitamin E: thành phần có khả năng chống oxi hóa cho sợi tóc, giúp làm mềm tóc và dưỡng cho mái tóc thêm mượt mà.
- Tinh dầu hương nhu: loại tinh dầu giúp giảm và ngăn ngừa rụng tóc, nuôi dưỡng tóc từ sâu bên trong để tóc chắc khỏe, giúp mái tóc thêm óng ả và bồng bềnh, dày dặn. Thêm vào đó, tinh dầu hương nhu còn góp phần trị các bệnh về da đầu như là nấm đầu hay các vấn đề về gàu.
Thành phần đầy đủ: Cyclopentasiloxane, C15-19 Alkane, Dimethiconol, Phenyl trimethicone, Plukenetia Volubilis Seed Oil, Phospholipids, Glycine soja Sterols, Olea Europaea Fruit oil, Cocos Nucifera Oil, Macadamia Integrifolia Seed Oil, Carthamus Tinctorius Seed Oil, Ocimum Gratissimum Herb Oil, Amodimethicone, Dimethicone, Demethicone Crosspolymer, Tocopheryl Acetate, BHT.
Đọc qua bàng thành phần này có thể dễ dàng thấy được những thành phần lành tính, an toàn cho da đầu, đặc biệt là chiết xuất từ thiên nhiên với những loại tinh dầu như dầu dừa, dầu hạt macca, dầu olive… Mình càng thêm ấn tượng hơn cả với sản phẩm dưỡng tóc này.
Công dụng của serum phục hồi tóc Sachi
- Phục hồi tóc hư tổn.
- Nuôi dưỡng cho ngọn tóc chắc khỏe, không xơ rối.
- Bảo vệ tóc tối đa khỏi tác động của nhiệt và tia UV.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng serum phục hồi tóc Sachi
Mình biết đến sản phẩm serum phục hồi tóc Sachi khi mua nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon. Đây cũng là một sản phẩm của nhà Cocoon, với chiết xuất từ thiên nhiên, lành tính và an toàn với mọi loại da, kể cả da đầu nhạy cảm.
Tóc mình thuộc loại tóc mỏng và yếu dù chưa sử dụng qua bất kì loại hóa chất nào. Đặc biệt là khi da mình đổ dầu thì tóc bết trông rất chán. Vì muốn có được một mái tóc chắc khỏe, dày và đen óng mượt nên mình đã quyết định mua sản phẩm này.
Dù biết có thể sẽ mất nhiều thời gian để serum phát huy tác dụng nhưng mình vẫn muốn dùng vì mình tin vào hãng với những sản phẩm mình đã sử dụng qua và thấy rất hiệu quả, tin vào những thành phần thiên nhiên của sản phẩm.
Với cá nhân mình thì mùi tinh dầu hương nhu giúp mình thoải mái và dễ chịu cực kì. Cảm giác giống như được đi spa để “healing” lại toàn bộ cơ thể.
Khi bôi serum lên tóc, mình thấy tóc rất mượt và mềm. Dù là serum nhưng sau khi bôi xong, tóc mình không có cảm giác bết dính hay nhờn dầu. Sau khoảng 3 tuần sử dụng, tóc của mình có khỏe lên trông thấy, đen hơn, bóng hơn và cũng ít rối hơn nữa. Đặc biệt là ít rụng hơn.

Mình dùng serum phục hồi tóc Sachi 2 – 3 lần/ tuần, thỉnh thoảng có tuần còn lười không dùng nhưng có được kết quả như trên, mình thực sự vui mừng và bất ngờ. Mình không nghĩ có thể hiệu quả nhanh đến vậy. Cho đến giờ, mình vẫn duy trì dùng sản phẩm này hàng tuần, trung bình 1 – 2 lần/ tuần để có thể duy trì được một mái tóc khỏe mạnh và mềm mại.
Ưu, nhược điểm của serum phục hồi tóc Sachi
Ưu điểm
- Serum thấm nhanh vào chân tóc.
- Mùi hương nồng nàn nhưng không gắt, mùi thảo mộc tự nhiên dễ chịu.
- Thành phần lành tính, an toàn, 100% đến từ thiên nhiên.
- Phù hợp với mọi loại da đầu, kể cả da nhạy cảm.
Nhược điểm
- Có thể gây bết tóc nếu dùng quá nhiều.
- Cần thời gian để serum cho thấy hiệu quả sử dụng trên tóc.
Cách sử dụng serum phục hồi tóc Sachi
- Gội đầu sạch sẽ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Lau khô tóc nhưng vẫn đảm bảo tóc còn hơi ẩm nhẹ.
- Lấy một lượng serum phục hồi tóc Sachi và bôi lên vùng tóc cần chăm sóc.
- Massage nhẹ nhàng cho cho dưỡng chất thấm hết vào tóc.
- Tiếp tục thực hiện các bước chăm sóc tóc khác

Mua serum phục hồi tóc Sachi ở đâu?
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: phục hồi tóc và dưỡng tóc mềm mượt, bảo vệ tóc khỏi tác động từ nhiệt.
- Dung tích: 70 ml
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng/ loại da phù hợp: các loại da bao gồm cả da đầu nhạy cảm.
- Thương hiệu: Cocoon
- Xuất xứ: Việt Nam
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm serum phục hồi tóc Sachi. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức bổ ích và một gợi ý mới mẻ về sản phẩm chăm sóc tóc. Ghé Beaudy.vn để đọc thêm nhiều bài viết khác cũng như có cho mình list những sản phẩm chất lượng nhất nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Cyclopentasiloxane, C15-19 Alkane, Dimethiconol, Phenyl Trimethicone, Plukenetia Volubilis Seed Oil, Phospholipids, Glycine Soja Sterols, Olea Europaea Fruit Oil, Cocos Nucifera Oil, Macadamia Integrifolia Seed Oil, Carthamus Tinctorius Seed Oil, Ocimum Gratissimum Herb Oil, Amodimethicone, Dimethicone, Demethicone Crosspolymer, Tocopheryl Acetate, BHT |
Công dụng | Chống oxy hóa, Dưỡng tóc, Dưỡng ẩm, Cải thiện kết cấu tóc, Điều hòa tóc |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt nhẹ, Kích ứng da nhẹ |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyclopentasiloxane | Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Cyclopentasiloxane là một thuật ngữ chung mô tả một cá thể và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. Hiểu đơn giản thì đây là một dạng silicone mỏng nhẹ với cảm giác mượt, trơn trượt có chức năng như là chất dưỡng da/tóc. Sự an toàn của cyclomethicones (bao gồm cả D5) đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) xem xét nhiều lần. Vào năm 2009, Hội đồng đã mở lại báo cáo về cyclomethicon để xem xét dữ liệu mới và bao gồm các hợp chất có độ dài chuỗi riêng lẻ, hiện được xác định là các thành phần mỹ phẩm riêng biệt, bao gồm cyclopentasiloxane (D5). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng một lần nữa kết luận rằng D5 và các thành phần cyclomethicone khác được xem xét (hỗn hợp cyclomethicone và D4-D7) là an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Chính phủ Canada đã kết luận rằng siloxane D5 không gây hại cho sức khỏe con người hoặc môi trường. |
| ||
C15-19 Alkane | Dung môi | 3 – Nguy cơ trung bình | C15-C19 Alkane là hỗn hợp các ankan với 15 đến 19 nguyên tử carbon trong chuỗi alkyl. Trong mỹ phẩm thành phần này được sử dụng như một loại dung môi. Theo EWG mặc dù đây không phải là chất gây kích ứng, gây ảnh hưởng đến sinh sản nội tiết hoặc có khả năng gây ung thư nhưng vẫn bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp cụ thể. |
| |||
Dimethiconol | Chống tạo bọt, Làm mềm da, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dimethiconol là một oại silicone dày, có trọng lượng phân tử cao thường được pha loãng trong một chất lỏng silicone khác nhẹ hơn (như dimethicone hoặc cyclopentasiloxane). Hỗn hợp silicone chứa dimethiconol để lại một lớp màng mượt mà, không nhờn dính trên da. Công dụng chính của thành phần này là chống tạo bọt, làm mềm, giữ ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||
Phenyl Trimethicone | Ổn định kết cấu, Cải thiện kết cấu tóc, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Phenyl Trimethicone là một chất lỏng silicone màu trắng, là một dẫn xuất của silica, là thành phần tự nhiên của thạch anh và opal. Phenyl Trimethicone làm giảm xu hướng tạo bọt của thành phẩm khi lắc. Nó cũng cải thiện vẻ ngoài và cảm giác của tóc, bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Phenyl Trimethicone làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da. Sự an toàn của Phenyl Trimethicone đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng Chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu cấp tính qua đường miệng cho thấy Phenyl Trimethicone tương đối không độc hại cũng như các nghiên cứu về da cấp tính và cận mãn, không gây kích ứng da trong cả điều kiện nguyên vẹn và bị mài mòn và không phải là chất gây mẫn cảm. Thành phần này không gây kích ứng mắt và không gây đột biến cả khi có và không có hoạt hóa trao đổi chất khi đánh giá ở vi khuẩn. |
| ||
Plukenetia Volubilis Seed Oil | |||||||
Phospholipids | Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Phospholipid là các lipid phức hợp tự nhiên có chứa glycerol, hai axit béo và một nhóm phốt phát. Phospholipid là thành phần chính của màng tế bào. Trong mỹ phẩm chất này thường dùng như các chất hoạt động bề mặt, tuy nhiên tùy thuộc vào lớp Phospholipid và nồng độ trong mỗi sản phẩm mà sẽ có những thay đổi về mặt công dụng. Cả EWG và hội đồng CIR đều công nhận đây là một thành phần an toàn cho sức khỏe, không gây kích ứng da và không có khả năng gây ung thư. | |||
Glycine Soja Sterols | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycine Soja soybean Sterols là hỗn hợp phytosterol thu được từ đậu tương, đậu nành glycine. Thành phần này có nguồn gốc từ cồn, tuy nhiên không làm khô da, thay vào đó thành phần này còn giúp tăng cường khả năng dưỡng ẩm và tạo độ trơn mượt trên da. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các loại dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu Glycine Soja (Đậu nành), Đậu nành hydro hóa Dầu và Axit đậu nành an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | Glycine Soja soybean Sterols, Đậu tương | ||
Olea Europaea Fruit Oil | Dưỡng ẩm, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Olea Europaea Fruit Oil hay còn gọi là dầu ô liu, là dầu thu được từ quả chín của Olea europaea. Dầu trái cây Olea Europaea (Olive) là loại dầu ăn được, cố định thu được từ quả chín của Olea europaea. Nó thường được sử dụng làm dầu ăn và được coi là một loại dầu ăn kiêng tốt cho sức khỏe vì hàm lượng chất béo không bão hòa đơn cao. Thành phần này thường được sử dụng như một chất dưỡng ẩm cho da, và có khả năng chống oxy hóa da. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng các thành phần này an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| ||
Cocos Nucifera Oil | Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mềm da, Dung môi | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cocos Nucifera Oil hay Cocos Nucifera Coconut Oil, đây là một chiết xuất thực vật, Dầu dừa thu được bằng cách chiết xuất từ phần thịt khô (cơm dừa) bên trong của quả dừa. Dầu dừa là nguồn cung cấp các axit béo có độ dài chuỗi thấp hơn, bao gồm axit lauric, axit capric, axit myristic và axit palmitic. Việc sử dụng dầu dừa truyền thống và muối của axit dừa, ca cao kali và ca cao natri là trong sản xuất xà phòng. Dầu dừa có nhiều công dụng khác bao gồm làm bánh, làm kẹo và sản xuất nến. Công dụng của thành phần này là tạo mùi, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da, chất làm mềm, dung môi. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dầu dừa và Axit dừa và các thành phần khác được làm từ Dầu dừa và Axit dừa là an toàn để sử dụng làm nguyên liệu mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu về độc tính cấp tính, mãn tính và cận mãn tính cho thấy rằng Dầu dừa và Dầu dừa hydro hóa không độc hại khi ăn phải. Cả hai chất đều không gây kích ứng da hoặc mắt đáng kể. Không có nhạy cảm đã được báo cáo. Đánh giá lâm sàng về mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa Dầu dừa và các thành phần chiết xuất từ dầu dừa khác tạo ra các phản ứng kích ứng da rất nhỏ. Không có dấu hiệu nào cho thấy các thành phần này là chất gây kích ứng chính, chất gây mẫn cảm hoặc hợp chất độc tính quang sau khi thử nghiệm trên người. | Coconut oil, Cocos Nucifera Coconut Oil, Chiết xuất dầu dừa |
| |
Macadamia Integrifolia Seed Oil | Chất điều hòa da, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Macadamia Integrifolia Seed Oil là một loại dầu thu được từ hạt macadamia (mắc ca), trong mỹ phẩm thành phần này có tác dụng điều hòa và làm mềm da. Dầu hạt Macadamia có chứa các axit béo chủ yếu không bão hòa, bao gồm khoảng 20% axit palmitoleic, một axit béo không bão hòa đơn. Các loại hạt Macadamia có nguồn gốc từ Úc, nhưng hiện đang được trồng thương mại ở Hawaii. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, tuy nhiên một số người có thể dị ứng với loại hạt này. | |||
Carthamus Tinctorius Seed Oil | Chống oxy hóa, Dưỡng ẩm | 1 – Nguy cơ thấp | Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil là dầu hạt nghệ tây được lấy từ hạt giống của Carthamus tinctorius; Thành phần này bao gồm chủ yếu là triglyceride của axit linoleic. Tương tự như các loại dầu thực vật khác, thành phần này chứa nhiều acid béo như Linoleic Acid (70%) và một lượng nhỏ Oleic Acid (11%). Hàm lượng vitamin E cũng tương đối cao, khoảng 44mg/100g alpha-tocopherol. Vì thành phần này không có mùi nên sẽ an toàn cho mọi loại da và thường được sử dụng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng ẩm. EWG đánh giá đây là mộtt hành phần an toàn, không có khả năng gây kích ứng, dị ứng và cũng không phải là tác nhân gây ung thư. | Carthamus Tinctorius Safflower Seed Oil, Dầu hạt nghệ tây |
| ||
Ocimum Gratissimum Herb Oil | Kháng khuẩn | N/A – Not Available | Ocimum Gratissimum Herb Oil là chiết xuất từ dầu thực vật có nguồn gốc từ cây hương nhu. Hương nhu trắng hay é lớn lá (danh pháp hai phần: Ocimum gratissimum)là loài thực vật thuộc chi Húng quế Ocimum. Tinh dầu hương nhu trắng chứa eugenol và có hoạt tính kháng khuẩn. Hiện nay EWG và hội đồng chuyên gia CIR chưa có đánh giá chính thức về thành phần này. | ||||
Amodimethicone | Chất tạo màng, Chống tĩnh điện, Điều hòa tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Amodimethicone là một polymer dựa trên silicone, đây là một phân tử silicon loại dimethicone đã được sửa đổi cũng chứa các nhóm amino. Có các nhóm amin có nghĩa là Amodimethicone cũng có Nitơ trong phân tử thích mang điện tích dương. Các phân tử tích điện dương (hoặc bậc bốn) rất quan trọng đối với da và tóc vì chúng là những bề mặt tích điện âm và là chất tạo màng tuyệt vời. Chất này hoạt động trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với công dụng chống tĩnh điện, điều hòa tóc. So với dimethicone thông thường thì Amodimethicone được EWG đánh giá là an toàn hơn đối với da và sức khỏe người dùng. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm CIR kết luận rằng 30 dimethicone, methicon và polyme thay thế methicone an toàn trong mỹ phẩm. |
| ||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| |
Demethicone Crosspolymer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất cố định tóc, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Demethicone Crosspolymer là một polyme gốc silicon (dimethicone) được biến đổi với các chuỗi bên hydrocacbon trong phạm vi kích thước C3-C20, nói đơn giản thì đây là một dạng silixone. Chất đàn hồi silicon có trọng lượng phân tử cao (vật liệu đàn hồi giống như cao su) thường được pha trộn với chất lỏng silicon cơ bản (chẳng hạn như dimethicone hoặc cyclopentasiloxane) để tạo cho công thức cảm giác mịn mượt và hoạt động như một chất làm đặc. Ngoài ra thành phần này cũng có khả năng ổn định nhũ tương, cố định tóc, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||
Tocopheryl Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Kích ứng da nhẹ | Tocopheryl acetate vitamin E |
|
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
|
Với mình thì serum phục hồi tóc Sachi đã làm rất tốt nhiệm vụ của nó. Dù không quá nổi bật về "vẻ ngoài" nhưng những gì mà em dưỡng tóc này làm cho mình cũng đủ để mình phải thốt lên hai tiếng kinh ngạc. Thực sự đây là một loại serum mà mọi người nên thử nếu vẫn chưa tìm ra loại nước dưỡng tóc phù hợp cho bản thân
- Bao bì, kết cấu8.75
- Thương hiệu9
- Cảm nhận cá nhân8.75