Dưỡng tóc luôn là một vấn đề rất khó khăn đối với giới làm đẹp, dạo gần đây kem dưỡng tóc BC Bonacure cũng bắt đầu có tiếng tăm trên thị trường với công dụng dưỡng tóc chắc khoẻ mềm mượt nhờ những thành phần dưỡng tóc từ sâu bên trong. Vậy liệu có đáng sử dụng thử sản phẩm này hay không? Hãy cùng Beaudy.vn review trải nghiệm sau khi sử dụng kem dưỡng tóc BC Bonacure bạn nhé!
- Bao bì, kết cấu của kem dưỡng tóc BC Bonacure
- Thành phần chính của kem dưỡng tóc BC Bonacure
- Công dụng của kem dưỡng tóc BC Bonacure
- Cảm nhận sau khi sử dụng kem dưỡng tóc BC Bonacure có tốt không?
- Ưu nhược điểm của kem dưỡng tóc BC Bonacure
- Cách sử dụng kem dưỡng tóc BC Bonacure
- Mua kem dưỡng tóc BC Bonacure ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của kem dưỡng tóc BC Bonacure
Kem dưỡng tóc BC Bonacure không có bao bì chuyên dụng, không được đóng gói trong hộp vì thế nên khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm là rất cao. Tuy nhiên thì khi mình đặt mua trên các sàn thương mại điện tử thì được gói trong một miếng xốp chống sốc nên chất lượng sản phẩm bên trong không bị ảnh hưởng gì hết. Kem dưỡng tóc BC Bonacure có dạng tuýp nhựa lớn và kích cỡ to bằng lòng bàn tay nên dung tích bên trong cũng tương đối nhiều. Bên ngoài sản phẩm là màu hồng nhạt rất đặc trưng.
Thiết kế của kem dưỡng tóc BC Bonacure có phần nắp bật rất lớn bằng nhựa cứng và được phủ bằng màu đỏ, việc đóng mở cũng rất dễ dàng và cũng không kém phần chắc chắn đâu nhé! Về phần lỗ tiết kem thì mình thấy nó không quá to, mình sử dụng và thấy lượng kem tiết ra vừa phải và đủ dùng.

Kết cấu của kem dưỡng tóc BC Bonacure có màu trắng đục, chất kem khá đặc, khi ngửi sẽ có mùi thơm cực kỳ dễ chịu.
Thành phần chính của kem dưỡng tóc BC Bonacure
- Panthenol: đây là một thành phần nổi bật trong nhiều loại mỹ phẩm, có khả năng làm mềm mượt tóc, hạn chế khô xơ
- Keratin: một thành phần rất nổi tiếng trong tất cả các loại dưỡng tóc giúp bảo vệ tóc khỏi hư tổn, phục hồi tóc khoẻ đẹp
Ngoài ra trong kem dưỡng tóc BC Bonacure còn có rất nhiều thành phần hữu ích khác giúp tóc được bảo vệ từ sau bên trong mọi người có thể tham khảo: Water, Cyclomethicone,Dimethiconol,Behenoyl PG-Trimonium Chloride, Laureth-4, Hydroxyethylcellulose, Amodimethicone, Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer, Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin, Hydrolyzed Keratin, Hexylene Glycol, Phenoxyethanol, Fragrance, Panthenol, Methylparaben, Linalool, Citric Acid, Limonene, Butylphenyl Methylpropional, Benzyl Salicylate, Trideceth-5, Geraniol,Benzyl Alcohol, Coumarin, Citronellol
Công dụng của kem dưỡng tóc BC Bonacure
- Dưỡng tóc mềm mượt
- Bảo vệ tóc khỏi hư tổn
- Phục hồi tóc khỏi như tổn
- Tăng độ óng ả cho mái tóc
Cảm nhận sau khi sử dụng kem dưỡng tóc BC Bonacure có tốt không?
Nói về việc dưỡng tóc thì mình nghĩ không chỉ riêng mình mà còn có rất nhiều bạn vẫn chưa để tâm đến việc này. Tóc là một bộ phận rất quan trọng để tổng hoà con người trở nên đẹp hơn, giống như câu “cái răng cái tóc là gốc con người” vậy đó. Một mái tóc bồng bềnh không khô xơ sẽ giúp gương mặt bạn trở nên thanh thoát hơn rất nhiều. Tuy nhiên quá trình dưỡng tóc thất sự rất khó khăn và đòi hỏi sự kiên nhẫn nên nhiều người đã sớm bỏ cuộc trong đó có mình. Về lâu dài mình nhận thức được điều này khi tóc mình trong giai đoạn “tàn tạ” nhất. Mình bắt đầu tìm hiểu về những sản phẩm dưỡng tóc có trên thị trường và đã lựa chọn kem dưỡng tóc BC Bonacure.

Tính đến nay mình đã sử dụng đến 5 tuýp kem dưỡng tóc BC Bonacure và cũng mua cho mẹ mình dùng thử. Điều đầu tiên và quan trọng nhất mình thích ở em này đó là tạo độ mềm mượt cho tóc cực kỳ tốt, sau khi thoa lên tóc mình cảm thấy tóc mình có độ óng ả nhất định, tuy nhiên không giống như tóc bị đổ dầu đâu nha. Điều thứ hai đó là em này có khả năng giữ nếp tóc rất hiệu quả, tóc mình là tóc uốn, thường thì khi uốn tóc sẽ không giữ được nếp như ban đầu sau khoảng 3-4 tháng, nhưng mình không thể tin là suốt quá trình sử dụng kem dưỡng tóc BC Bonacure tóc mình sau 6 tháng vẫn giữ được nếp tóc gần như giống mới khi uốn (đương nhiên là có kết hợp các kỹ năng dưỡng tóc khác nữa nhé) Điều thứ ba là mình rất thích mùi hương lưu trên tóc của em này, mình cảm thấy tự tin về tóc của mình luôn ý.
Tổng kết: Đối với mình kem dưỡng tóc BC Bonacure là một sản phẩm rất đáng dùng luôn. Mình đánh giá hiệu quả của em này là 9/10 nha vì phải nói là nó hỗ trợ tóc mình trở nên chắc khoẻ rất nhiều lần. Mọi người nên mua dùng thử để trải nghiệm nha
Ưu nhược điểm của kem dưỡng tóc BC Bonacure
Ưu điểm
- Khả năng dưỡng ẩm cho tóc cao
- Giúp tóc giữ nếp lâu hơn
- Bảo vệ tóc và phục hồi hư tổn từ sâu bên trong

- Tạo độ bồng bềnh cho mái tóc
- Lưu giữ mùi hương trên tóc lâu
- Giá thành hợp lý
Nhược điểm
- Sản phẩm không có bao bì chuyên dụng
- Hạn chế tiếp xúc với mắt vì dễ kích ứng mắt
- Có chứa nhiều hương liệu và chất tạo mùi hương thơm dễ gây kích ứng
Cách sử dụng kem dưỡng tóc BC Bonacure
- Mọi người có thể sử dụng kem dưỡng tóc BC Bonacure lúc tóc đang khô hay ẩm tuỳ thích.
- Cho một lượng kem vừa đủ vào lòng bàn tay và trực tiếp xoa đều lên phần ngọn và thân tóc.
- Sau đó xoa đều tóc để dưỡng chất thấm sâu vào bên trong
- Không cần rửa lại với nước
- Mọi người có thể sử dụng 2 lần/ ngày để tăng hiệu quả của sản phẩm nhé
Mua kem dưỡng tóc BC Bonacure ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem dưỡng tóc BC Bonacure với giá khoảng 200.000VNĐ/ tuýp 75ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: chăm sóc tóc
- Dung tích/Trọng lượng: 75ml
- Kết cấu: dạng cream
- Đối tượng phù hợp: mọi loại tóc
- Thương hiệu: Schwarzkopf BC Bonacure
- Xuất xứ: Đức
Xem thêm bài viết Review trải nghiệm sản phẩm của Beaudy.vn:
- Review kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate Repair Cream: phục hồi làn da căng mọng
- Review kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist – dưỡng da tốt, da mềm mượt
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe chia sẻ của mình về kem dưỡng tóc BC Bonacure . Hi vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích, hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt nhất cùng xu hướng làm đẹp mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Behenoyl PG-Trimonium Chloride | |||||||||
Benzyl Alcohol | Chất bảo quản, Dung môi, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 6 – Nguy cơ trung bình | Benzyl Alcohol là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Benzyl Alcohol có nhóm hydroxyl (-OH), trong khi hợp chất liên quan, Axit Benzoic có nhóm carboxyl (-COOH). Bất kể nguồn gốc là gì, với một lượng nhỏ (tối đa 1%) nó là một chất bảo quản tốt và nhẹ nhàng. Phải được kết hợp với một số chất bảo quản tốt khác, như kali sorbat để đủ phổ rộng. Ngoài ra đây cũng là dung môi, kiểm soát độ nhớt. Benzyl Alcohol được phê duyệt là thành phần gây mê trong các sản phẩm thuốc giảm đau tại chỗ, chăm sóc sức khỏe răng miệng và hậu môn trực tràng Không kê đơn (OTC). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ nhất định. Các tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Benzyl Alcohol và Benzyl Benzoate trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng không thấy tác dụng phụ nào của Benzyl Alcohol trong các nghiên cứu tiếp xúc mãn tính qua đường miệng, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. Benzyl Alcohol không phải là chất gây nhạy cảm ở mức 10%. EWG cho rằng đây là chất có khả năng kích ứng thuộc nhóm cao và nên hạn chế sử dụng. | Kích ứng da |
| |||
Benzyl Salicylate | Chất tạo mùi hương | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Benzyl Salicylate là este của cồn benzyl và axit salicylic; thành phần này có liên quan đến dị ứng và viêm da tiếp xúc. Đây là một thành phần hương thơm phổ biến có mùi hoa nhẹ. Đây là một trong những “EU 26 fragrances” phải được dán nhãn riêng (và không thể đơn giản đưa vào thuật ngữ “hương thơm/nước hoa” trên nhãn) vì có khả năng gây dị ứng. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế sử dụng Benzyl Salicylate trong nước hoa vì có khả năng gây mẫn cảm. Ở châu Âu, Benzyl Salicylate được đưa vào danh sách các chất “gây dị ứng”. | Kích ứng da, Viêm da | ||||
Butylphenyl Methylpropional | Hương liệu tổng hợp | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Butylphenyl methylpropional – còn được gọi là p-tert-butyl-alpha-methylhydrocinnamic aldehyde (tên thành phần hương thơm phổ biến: lilial) – là một hợp chất hương thơm tổng hợp dạng lỏng không màu đến vàng nhạt. Mặc dù nhiều thành phần hương thơm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm giặt và tẩy rửa có chứa lilial như một thành phần, nhưng việc sử dụng nó trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bị hạn chế. Butylphenyl methylpropional có chức năng như một thành phần hương thơm với mùi hương hoa tươi mát mạnh mẽ. Nó là một chất gây dị ứng có mùi thơm đã biết và kể từ ngày 1 tháng 3 năm 2022, nó đã bị cấm ở EU do các nghiên cứu trên động vật cho thấy có thể có mối liên hệ với vô sinh (ở chuột – vì vậy không cần phải hoảng sợ ngay cả khi bạn đã sử dụng sản phẩm trước đó với Butylphenyl Methylpropional ). Sự an toàn của butylphenyl methylpropional đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn của Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập vào năm 2020 (Bản sửa đổi 49), cấm sử dụng butylphenyl methylpropional trong ứng dụng thành phẩm có tiếp xúc với miệng và môi, đồng thời hạn chế sử dụng chất này trong các sản phẩm mỹ phẩm khác. Butylphenyl methylpropional (lilial) được phân loại là chất độc sinh sản theo Quy định của EU về phân loại, ghi nhãn và đóng gói các chất và hỗn hợp (CLP). | Lilial | ||||
Citronellol | Chất tạo mùi hương, Hương liệu | N/A – Not Available | 4 – Nguy cơ trung bình | Citronellol là một thành phần mùi hương tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật như hoa hồng, phong lữ và sả. Như với tất cả các thành phần nước hoa, citronellol cũng có thể gây viêm da tiếp xúc dị ứng và nên tránh nếu bạn bị dị ứng nước hoa. Trong một nghiên cứu trên toàn thế giới năm 2001 với 178 người được biết là nhạy cảm với mùi hương citronellol đã cho kết quả dương tính trong 5,6% tổng số các trường hợp. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã phê duyệt việc sử dụng Citronellol làm chất tạo hương vị để bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Sự an toàn của Citronellol đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Citronellol trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. | Dị ứng | ||||
Coumarin | Tạo mùi hương | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Coumarin là chất rắn kết tinh màu trắng có mùi thơm ngọt ngào, vani, hạt dẻ. Khi được pha loãng nhiều, mùi hương gợi nhớ đến cỏ khô mới cắt. Coumarin xuất hiện tự nhiên trong nhiều loại thực vật bao gồm đậu tonka, hoa oải hương, tình yêu, cỏ ba lá ngọt màu vàng và cây gỗ. Các nghiên cứu cho thấy chất này liên quan đến kích ứng và được khuyến cáo hạn chế sử dụng, đặc biệt đối với da nhạy cảm. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) không cho phép bổ sung trực tiếp Coumarin vào thực phẩm. Sự an toàn của Coumarin đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Coumarin trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Ở châu Âu, Coumarin được đưa vào danh sách các chất “gây dị ứng”. Sự hiện diện của Coumarin phải được chỉ định trong danh sách các thành phần khi nồng độ của nó vượt quá: 0,001% trong các sản phẩm có lưu lại trên da và 0,01% trong các sản phẩm được rửa sạch khỏi da. | Kích ứng da | ||||
Dimethiconol | Chống tạo bọt, Làm mềm da, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dimethiconol là một oại silicone dày, có trọng lượng phân tử cao thường được pha loãng trong một chất lỏng silicone khác nhẹ hơn (như dimethicone hoặc cyclopentasiloxane). Hỗn hợp silicone chứa dimethiconol để lại một lớp màng mượt mà, không nhờn dính trên da. Công dụng chính của thành phần này là chống tạo bọt, làm mềm, giữ ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||
Geraniol | Tạo mùi hương | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Geraniol là một hợp chất thơm tự nhiên được tìm thấy trong dầu hoa hồng, dầu sả và trong tinh dầu phong lữ và chanh. Geraniol là một loại dầu trong suốt đến màu vàng nhạt có mùi giống như hoa hồng. Ngoài việc được sử dụng như một thành phần hương thơm, Geraniol còn được sử dụng trong các hương vị như đào, mâm xôi, mận, trái cây họ cam quýt, dưa hấu, dứa và việt quất. Cũng giống như các thành phần hương thơm tương tự khác (như linalool và limonene), geraniol cũng bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí và trở nên gây dị ứng. Tốt nhất nên tránh nếu bạn có làn da nhạy cảm .Sự an toàn của Geraniol đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Geraniol trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Sự hiện diện của Geranoil phải được chỉ định trong danh sách các thành phần khi nồng độ của nó vượt quá: 0,001% trong các sản phẩm để lại trên da và 0,01% trong các sản phẩm được rửa sạch khỏi da. | Kích ứng da |
| |||
Hexylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hexylene Glycol là một trong những loại cồn béo, là chất lỏng trong suốt, thực tế không màu, được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Năm 2004, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về Hexylene Glycol và tái khẳng định kết luận chất này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt |
| |||
Hydrolyzed Keratin | Dưỡng ẩm, Dưỡng tóc, Chống tĩnh điện, Chất tạo màng | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Keratin là chất thủy phân keratin có nguồn gốc từ axit, enzyme hoặc phương pháp thủy phân khác. Thành phần này có một số công dụng như sau chống tĩnh điện, tạo màng, dưỡng tóc, dưỡng ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá thành phần này là an toàn trong sử dụng mỹ phẩm trong báo cáo an toàn năm 2021. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Hydroxyethylcellulose | Chất làm dày kết cấu sản phẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxyethylcellulose là một polymer cellulose biến đổi; được sử dụng như một chất làm dày. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn như thành phần mỹ phẩm. Các dẫn xuất cellulose về cơ bản không thay đổi đi qua đường tiêu hóa sau khi uống. Chúng thực tế không độc hại khi dùng bằng đường hít hoặc bằng đường uống, trong màng bụng, dưới da hoặc da. Các nghiên cứu cận mãn tính và mãn tính về răng miệng chỉ ra rằng các dẫn xuất cellulose không độc hại. Các nghiên cứu về kích ứng mắt và da cho thấy rằng các dẫn xuất cellulose gây kích ứng tối thiểu cho mắt và không gây kích ứng hoặc kích ứng nhẹ cho da khi thử nghiệm ở nồng độ lên tới 100%. Không có hoạt động gây đột biến của các thành phần này đã được chứng minh. Các dẫn xuất cellulose ở nồng độ lên tới 100% không gây kích ứng nhẹ, không nhạy cảm và không nhạy cảm với ánh sáng khi được đánh giá trong các nghiên cứu lâm sàng. | Kích ứng mắt |
| |||
Laureth-4 | Chất chống tĩnh điện, Chất nhũ hóa, Chất tạo màng, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Laureth-4 là một loại polymer tổng hợp bao gồm rượu lauryl và PEG (polyethylene glycol). Do có PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất có khả năng gây độc hại như 1,4-dioxane. Đây là một chất lỏng trong suốt, không màu. Công dụng chính của thành phần này là chống tĩnh điện, nhũ hóa, tạo màng, chất hoạt động bề mặt. Hội đồng Chuyên gia CIR cũng đã xem xét dữ liệu thử nghiệm an toàn đối với Laureth có liên quan chặt chẽ và các hợp chất cồn lauryl ethoxyl hóa khác có trong các sản phẩm tiêu dùng, nhưng không có trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân . Một lượng nhỏ 1,4-dioxane, một sản phẩm phụ của quá trình ethoxyl hóa, có thể được tìm thấy trong các thành phần của Laureth. Sự hiện diện tiềm năng của vật liệu này đã được biết rõ và có thể được kiểm soát thông qua các bước thanh lọc để loại bỏ nó khỏi các thành phần trước khi trộn vào các công thức mỹ phẩm. EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn nếu được điều chế với công thức an toàn cho người dùng. |
| ||||
Limonene | Hương liệu, Dung môi | 6 – Nguy cơ trung bình | Limonene là một chất lỏng không màu có mùi cam quýt nhẹ, tươi và ngọt được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Nó là chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây họ cam quýt. Limonene là một hợp chất thơm tự nhiên được tìm thấy trong vỏ trái cây họ cam quýt. Nó cũng có thể được sản xuất tổng hợp. Limonene có chức năng như một thành phần hương thơm và như một dung môi. Tiêu chuẩn của Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Limonene trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Ở Châu Âu, Limonene được đưa vào danh sách các chất “gây dị ứng”. Sự hiện diện của Limonene phải được chỉ định trong danh sách các thành phần khi nồng độ của nó vượt quá: 0,001% trong các sản phẩm để lại trên da 0,01% trong các sản phẩm được rửa sạch khỏi da. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. | Kích ứng |
| ||||
Linalool | Hương liệu, Tạo hương vị | 3 – Nguy cơ trung bình | Linalool là chất lỏng không màu đến vàng rất nhạt, có mùi hoa tương tự như mùi của dầu cam bergamot và hoa oải hương Pháp. Nó là một chất tự nhiên được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Linalool có chức năng như một thành phần hương thơm. Linalool là một chất tạo mùi thơm tự nhiên được sản xuất bởi nhiều loại thực vật như bạc hà, quế, trái cây họ cam quýt và cây bạch dương. Sự an toàn của Linalool đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Linalool trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia của Hiệp hội các nhà sản xuất hương liệu và chiết xuất đã xem xét mức độ an toàn của linalool và xác định rằng nó được công nhận chung là an toàn (GRAS) để sử dụng làm chất tạo hương vị. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. |
| |||||
Methyl parahydroxybenzoate | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | methyl parahydroxybenzoate hay còn gọi là methylparaben, là một hóa chất được sử dụng làm chất bảo quản và chất chống nấm trong nhiều sản phẩm tiêu dùng. Đây là một thành phần rẻ tiền, hiệu quả và dung nạp tốt để đảm bảo công thức mỹ phẩm không bị lỗi quá sớm. EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng da ở mức trung bình. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 paraben trong đó có methyl parahydroxybenzoate là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay và nồng độ trong bất kỳ công thức đã cho không vượt quá 0,8%. Methylparaben là một dạng paraben, Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Paraben được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản. Chúng là este của axit para-aminobenzoic và một loại rượu như metanol, etanol, propanol, isopropanol, butanol hoặc isobutanol. Este có thể bị thủy phân thành rượu và axit ở độ pH cực cao và ở nhiệt độ cao. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Methylparaben trong danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) dưới dạng chất thực phẩm trực tiếp. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. EWG nhận định thành phần này tương đối an toàn, có khả năng kích ứng hoặc gây độc ở mức trung bình, cũng có khuyến cáo cho rằng mẹ bầu không nên sử dụng sản phẩm có chứa paraben, đặc biệt là các sản phẩm phẩm bôi thoa bám trên da lâu. | Kích ứng da | Methylparaben |
| |||
Morpholinomethyl Silsesquioxane Copolymer | |||||||||
Vitamin B5 | Chất bôi trơn, Cho da mềm mịn, Phục hồi tóc, Giữ ẩm da, Làm dịu da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol là tên gọi khác của vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Panthenol, Pantothenic Acid, D Pantothenyl Alcohol, D panthenol, DL Panthenol |
| |||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||
Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin | Chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Steardimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin là một amoni clorua bậc bốn có công dụng chống tĩnh điện, dưỡng tóc, dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Trideceth-5 | Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Trideceth-5 là một ether polyethylen glycol của Tridecyl Alcohol có công dụng nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt. Các thành phần Trideceth (Trideceth-2, Trideceth-3, Trideceth-4, Trideceth-5, Trideceth-6, Trideceth-7, Trideceth-8, Trideceth-9, Trideceth-10, Trideceth-11, Trideceth-12, Trideceth- 15, Trideceth-18, Trideceth-20, Trideceth-21, Trideceth-50) là các ete polyetylen glycol của rượu tridecyl. Số trong tên cho biết số đơn vị trung bình của etilen oxit trong phân tử. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng các thành phần Trideceth (rượu tridecyl polyoxyethylated) làm phụ gia thực phẩm gián tiếp. Chúng có thể được sử dụng làm chất khử bọt trong giấy và bìa, cũng như trong lớp phủ giấy và bìa được sử dụng để đóng gói thực phẩm. Dựa trên các cấu trúc tương tự, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng các hợp chất alkyl PEG ether, bao gồm các thành phần Trideceth có thể được xem xét cùng nhau. Các nghiên cứu về độc tính đối với sự phát triển và sinh sản cũng như dữ liệu về khả năng gây đột biến đều cho kết quả âm tính đối với các hợp chất này. Những hợp chất này có thể gây kích ứng da. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần Trideceth, cũng như các thành phần alkyl PEG ether khác an toàn vì được sử dụng khi được pha chế để không gây kích ứng. | Có thể kích ứng da | ||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||
Cyclomethicone | Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm mềm | A – An toàn | 10 – Nguy cơ cao | Cyclomethicone là một hợp chất tuần hoàn dựa trên silicon; có thể liên quan đến độc tính môi trường. Cyclomethicone là một thuật ngữ chung mô tả cả nguyên liệu riêng lẻ và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. D5 và D6 là các cyclomethicon chủ yếu được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do đặc tính dưỡng da và tóc tuyệt vời của chúng. Cyclomethicone D4 hiếm khi được sử dụng như một thành phần mỹ phẩm. D4 cũng có thể có mặt ở mức dư lượng rất thấp (thường <0,1%) trong D5 và D6, vì nó được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu trong quá trình sản xuất các cyclomethicon đó. Trong quá trình sản xuất này, hầu như tất cả vật liệu được tiêu thụ, chỉ để lại một lượng nhỏ D4. Cyclomethicone không phải là một loại silicone, mà là toàn bộ hỗn hợp của chúng: đó là hỗn hợp của các phân tử silicone có cấu trúc tuần hoàn có chiều dài chuỗi cụ thể (4 đến 7). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng chuyên gia một lần nữa kết luận rằng các thành phần cyclomethicone này an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Ủy ban Khoa học về An toàn Người tiêu dùng (SCCS) của EU đã xem xét tính an toàn của D4 và D5 vào năm 2010 và kết luận rằng cyclomethicones (D4 và D5) không gây rủi ro cho sức khỏe con người khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Tuy nhiên, SCCS cũng lưu ý rằng D4 đã được phân loại ở châu Âu là chất độc đối với sinh sản. Đây là lý do mà các nhà sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân giám sát chặt chẽ và kiểm soát mức dư lượng D4 trong các cyclomethicon khác được sử dụng trong các sản phẩm của họ (tức là D5 và D6). EWG xếp thành phần này vào nhóm chất hạn chế sử dụng vì độc tính của chúng đối với môi trường. | Liên quan đến độc tính môi trường | ||||
Amodimethicone | Chất tạo màng, Chống tĩnh điện, Điều hòa tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Amodimethicone là một polymer dựa trên silicone, đây là một phân tử silicon loại dimethicone đã được sửa đổi cũng chứa các nhóm amino. Có các nhóm amin có nghĩa là Amodimethicone cũng có Nitơ trong phân tử thích mang điện tích dương. Các phân tử tích điện dương (hoặc bậc bốn) rất quan trọng đối với da và tóc vì chúng là những bề mặt tích điện âm và là chất tạo màng tuyệt vời. Chất này hoạt động trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với công dụng chống tĩnh điện, điều hòa tóc. So với dimethicone thông thường thì Amodimethicone được EWG đánh giá là an toàn hơn đối với da và sức khỏe người dùng. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm CIR kết luận rằng 30 dimethicone, methicon và polyme thay thế methicone an toàn trong mỹ phẩm. |
|
Đối với mình kem dưỡng tóc BC Bonacure là một sản phẩm rất đáng dùng luôn. Mình đánh giá hiệu quả của em này là 9/10 nha vì phải nói là nó hỗ trợ tóc mình trở nên chắc khoẻ rất nhiều lần. Mọi người nên mua dùng thử để trải nghiệm nha
- Trải nghiệm9
- Thương hiệu8
- Bao bì8