Các dòng dưỡng thể Nivea đã không còn quá xa lạ với người dùng nữa, không chỉ đa dạng mà hiệu quả của các sản phẩm này mang lại cũng vô cùng vượt trội. Trong số đó, Nivea Intensive Moisture Body Milk được biết đến là một sản phẩm dưỡng ẩm body bình dân siêu hiệu quả. Không chỉ có mức giá “hạt dẻ”, công dụng mà dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk mang lại cũng vô cùng cao. Để hiểu hơn về sản phẩm này, mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây của Beaudy.vn nhé!
- Thiết kế bao bì, kết cấu của dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk
- Thành phần chính của dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk
- Công dụng chính của dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk
- Cảm nhận khi dùng dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk
- Cách sử dụng dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk
- Dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Thiết kế bao bì, kết cấu của dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk
Nivea Intensive Moisture Body Milk là một sản phẩm dưỡng thể được thiết kế theo dạng vòi pump khá tiện lợi. Thiết kế này giúp dưỡng chất được bảo quản tốt hơn và quá trình sử dụng cũng thuận tiện hơn. Tổng thể, sản phẩm lấy màu xanh làm chủ đạo với chất liệu nhựa cứng chắc chắn. Mặt trước của sản phẩm in logo, tên sản phẩm,…mặt sau chứa các thông tin khác như cách dùng, thành phần, giới thiệu,… Nhìn chung, bao bì và thiết kế của Nivea Intensive Moisture Body Milk theo phong cách tối giản, dễ nhìn và tiện lợi.

Kết cấu của Nivea Intensive Moisture Body Milk ở dạng sữa, mỏng nhẹ với màu trắng tương tự như nhiều dòng dưỡng thể trên thị trường. Kết cấu này sẽ mang lại khả năng thẩm thấu tương đối nhanh trên da và giảm nguy cơ gây bết dính,… Tổng kết lại, đây là một sản phẩm dưỡng thể có thiết kế và kết cấu tương đối ổn trong tầm giá vừa tiện lợi vừa mang lại hiệu quả tốt trên da.
Thành phần chính của dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk
Nivea Intensive Moisture Body Milk chứa nhiều thành phần dưỡng ẩm và duy trì độ ẩm cho da như:
- Tocopheryl Acetate (Vitamin E): hỗ trợ nuôi dưỡng da mềm mịn, duy trì độ ẩm cho da, hỗ trợ ngăn ngừa lão hóa cho da
- Dầu hạt nho: có khả năng chống oxy hóa trên da, ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa và tình trạng khô da.
- Dầu trái bơ: làm mềm da, cung cấp dưỡng chất nuôi dưỡng da mềm mịn hơn, giúp khóa ẩm và ngăn ngừa mất nước hiệu quả.
- Glycerin: cung cấp độ ẩm cho da mềm mịn.
Dựa vào bảng thành phần, Nivea Intensive Moisture Body Milk mang lại khả năng nuôi dưỡng da mạnh mẽ, hỗ trợ làm mềm da và ngăn ngừa quá trình mất nước trên da khá hiệu quả.

Bảng thành phần đầy đủ của dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk bao gồm: Aqua, Alcohol Denat, C15-19 Alkane, Distarch Phosphate, Glycerin, Dimethicone, Glyceryl Stearate Citrate, Isopropyl Palmitate, Tocopheryl Acetate, Vitis Vinifera Seed Oil, Persea Gratissima Oil, Glyceryl Glucoside, Cetearyl Alcohol, Carbomer, Phenoxyethanol, Sodium Hydroxide, Parfum.
Công dụng chính của dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk
- Giúp giữ ẩm chuyên sâu, phục hồi và nuôi dưỡng làn da hư tổn, khô ráp và sạm đen, trả lại cho làn da vẻ tươi sáng, mềm mượt.
- Làn da có thể được phục hồi và nuôi dưỡng chuyên sâu sẽ sáng mịn, càng mượt như nước.
- Phục hồi và trả lại cho làn da vẻ tươi sáng, mềm mượt.
Cảm nhận khi dùng dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk có tốt không?
Thật sự mình cũng không suy nghĩ nhiều để quyết định lựa chọn rinh em nó về sử dụng vì sản phẩm này có giá cực kỳ hạt dẻ. Mặc dù giá không cao nhưng có khá nhiều người dùng đã đánh giá khá tốt về dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk. Và với một sản phẩm bình dân, được đánh giá tốt nên mình không ngần ngại mà mua và sử dụng trên da.

Tương tự các loại sữa dưỡng thể khác, kết cấu của dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk khá lỏng, ở giữa dạng gel và dạng sữa. Khi pump ra tay thì sản phẩm có màu trắng, mùi khá thơm khi để xa nhưng khi đưa lại gần thì mùi hương của sản phẩm này khá nồng vì có chứa hương liệu. Kết cấu mỏng nhẹ nên khi bôi lên da thấm khá nhanh, mang lại cảm giác mát lạnh. Điểm mạnh của dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk là không hề gây bết hay nhờn dính trên da trong quá trình bôi nên dù là mùa hè thì mình cũng không cảm thấy khó chịu khi sử dụng em nó.

Về công dụng, cái mình cảm nhận nhanh nhất sau khi bôi là da được làm mềm gần như lập tức, cảm giác sờ vào da khá mát và mịn. Hoàn toàn không có cảm giác bết dính trên da dù khả năng dưỡng ẩm của em nó khá tốt. Mình còn dùng sản phẩm này sau mỗi lần đi nắng về nhằm làm dịu da và sản phẩm này làm rất tốt luôn đó mọi người ạ. Về khả năng phục hồi thì mình chưa cảm nhận rõ lắm vì nó khá nhạt nhòa. Chủ yếu, công dụng của dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk vẫn tập trung vào việc dưỡng ẩm, làm mềm và làm dịu da.

Tổng kết: Dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk là một sản phẩm khá bình dân nhưng công dụng mà nó mang lại khá ổn so với giá thành. Điểm mạnh của sản phẩm là kết cấu mỏng nhẹ, khả năng thẩm thấu nhanh mà không gây bết hay nhờn dính trên da. Khả năng dưỡng ẩm của sản phẩm cũng khá tốt, giúp mang lại làn da mềm mịn hơn từng ngày. Về nhược điểm thì sản phẩm này có mùi hơi nồng, tuy nhiên với một sản phẩm dùng cho body thì khả năng kích ứng cũng không quá cao, khả năng phục hồi da của sản phẩm cũng không quá rõ ràng.
Ưu điểm, nhược điểm của dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk
Ưu điểm
- Kết cấu sản phẩm khá mỏng nhẹ, dạng sữa với màu trắng đục như sữa.
- Chứa nhiều thành phần dưỡng ẩm giúp nuôi dưỡng da mềm mịn, làm dịu da,…
- Bảng thành phần tương đối an toàn, phù hợp dùng cho da body.
- Khả năng thẩm thấu nhanh chóng, đặc biệt không gây nhờn rít, bết da.
- Hỗ trợ làm mềm da, tăng độ đàn hồi,…
- Phù hợp cho mọi đối tượng sử dụng, giá thành hợp lý, dễ mua.
- Có thể dùng nhiều lần trong ngày.
Nhược điểm
- Có chứa cồn, silicone và hương liệu
- Mùi hương hơi nồng, không phù hợp với những bạn dị ứng hương liệu.
- Không làm sáng da.
Cách sử dụng dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk
- Làm sạch da body trước khi bôi để tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm.
- Lau khô cơ thể để ngăn nước làm ảnh hưởng đến kết cấu sản phẩm.
- Bôi đều sữa dưỡng thể lên khắp body, kết hợp massage để giúp sản phẩm thẩm thấu tốt vào da.
Lưu ý khi sử dụng dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk:
- Bôi nhiều lần trong ngày để đạt hiệu quả cao nhất.
- Kết hợp sử dụng dưỡng thể chống nắng vào buổi sáng để giúp da trắng sáng hơn.
- Sử dụng tẩy tế bào chết body thường xuyên để da đều màu và tăng khả năng hấp thu dưỡng chất trên da.
- Kiên trì sử dụng để nhận thấy kết quả cải thiện trên da.
Dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Bạn có thể mua dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk với giá 189.000 VNĐ/chai 600ml. Bạn có thể mua sản phẩm trên Shopee nhé.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: Dưỡng ẩm, làm dịu da body,…
- Dung tích/Trọng lượng: 600ml
- Kết cấu: Dạng sữa hơi sánh, màu trắng đục.
- Loại da: Phù hợp với mọi loại da, nhất là các làn da thô ráp, bong tróc,…
- Thương hiệu: Nivea.
- Xuất xứ: Thái Lan.
Cảm ơn các bạn vì đã theo dõi bài review dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk, hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin bổ ích. Đừng quên theo dõi Beaudy.vn thường xuyên để cập nhật thêm những bài review mỹ phẩm chân thật nhất cùng nhiều xu hướng làm đẹp hot nhất hiện nay bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alcohol Denat | Dưỡng ẩm, Chất làm sạch | 4 – Nguy cơ trung bình | Alcohol Denat hay Alcohol hay cồn, từ này dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ trong mỹ phẩm. Cồn sẽ có hai loại, cồn béo có trọng lượng phân tử cao và cồn xấu có trọng lượng phân tử thấp. Một số loại cồn lành tính có tác dụng dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt da. Đối với cồn khô khả năng gây kích ứng da là rất cao, các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Mặc dù cồn có khả năng giúp các hoạt chất như retinol hoặc vitamin C đi sâu vào da, và thúc đẩy tác dụng của hoạt chất nhưng cồn khô có thể khiến da bị tổn thương kéo dài. Những bề mặt da phải tiếp xúc với cồn thường xuyên có thể gây tổn thương nặng, gây lão hóa da. Ngoài ra có các loại cồn béo sẽ thường là nhân tố có lợi cho làn da và không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của Alcohol Denat…. |
| |||||
C15-19 Alkane | Dung môi | 3 – Nguy cơ trung bình | C15-C19 Alkane là hỗn hợp các ankan với 15 đến 19 nguyên tử carbon trong chuỗi alkyl. Trong mỹ phẩm thành phần này được sử dụng như một loại dung môi. Theo EWG mặc dù đây không phải là chất gây kích ứng, gây ảnh hưởng đến sinh sản nội tiết hoặc có khả năng gây ung thư nhưng vẫn bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp cụ thể. |
| |||||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| |||
Cetearyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Chất làm đặc, Tạo bọt, Ổn định bọt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Alcohol là một phức hợp của Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol, thành phần này có thể bắt nguồn từ một số loại rau hoặc được sản xuất tổng hợp. Cetearyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng rất nhiều trong các loại kem dưỡng, có công dụng là giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Cồn béo cũng được sử dụng làm chất làm mềm da trong nhiều loại mỹ phẩm. Theo CIR, dữ liệu về độc tính đối với năm loại cồn trong đó có Cetearyl Alcohol cho thấy không có độc tính đáng kể. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| |||
Distarch Phosphate | Chất hấp thụ, Chống ăn mòn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Distarch Phosphate là sản phẩm được hình thành do liên kết ngang của tinh bột với natrimetaphotphat. Thành phần này có công dụng là chất hấp thụ, chống ăn mòn. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||
Glyceryl Glucoside | Duy trì độ ẩm cho da, Cải thiện chức năng bảo vệ da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Glucoside (2-GG, còn được gọi là Gluco-glycerol) là sự kết hợp tự nhiên của glycerol và glucose. 2-GG đã được chứng minh là có khả năng kích thích sản xuất Aquaporin 3 (AQP3) trong tế bào da người. Aquaporin kiểm soát việc truyền nước vào và ra khỏi các tế bào. Càng có nhiều AQP3, sự phân phối độ ẩm trong càng tốt các lớp sâu hơn của da. Bằng cách kích thích hệ thống nước riêng của da, 2-GG giúp duy trì độ ẩm cho da và cải thiện chức năng bảo vệ da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Gluco Glycerol | ||||
Glyceryl Stearate Citrate | |||||||||
Isopropyl Palmitate | Chất bôi trơn, Chất kết dính | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Isopropyl Palmitate hay Octyl Palmitate là một este của cồn isopropyl và axit palmitic. Một este làm mềm trong suốt, không màu (chất lỏng nhờn từ cồn isopropyl + axit palmitic) giúp da đẹp và mịn màng. Nó có đặc tính lan truyền rất tốt và mang lại cảm giác mượt mà cho sản phẩm. Các thành phần Palmitate hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Isopropyl Palmitate có thể được sử dụng làm chất kết dính, là một thành phần được thêm vào hỗn hợp bột khô hỗn hợp gồm các chất rắn để cung cấp chất lượng kết dính trong và sau khi nén để tạo thành viên nén hoặc bánh. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Palmitates được cho là không độc hại do quá trình thủy phân của chúng thành axit palmitic và rượu tương ứng. Các nghiên cứu cấp tính và cận mãn tính về da với Palmitates không cho thấy bằng chứng về độc tính. Các thử nghiệm kích ứng mắt trên Palmitates gây kích ứng mắt rất nhẹ hoặc không gây kích ứng mắt. Các thử nghiệm trên da người với Palmitates và với các sản phẩm có chứa Palmitates đã được xem xét. Isopropyl Palmitate không pha loãng ít gây kích ứng và được báo cáo là “chất gây nhạy cảm tiềm ẩn yếu” ở “cấp thấp nhất”.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Octyl Palmitate | ||||
Natri hydroxit | Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Natri hydroxit hay Sodium Hydroxide là dung dịch kiềm. Đó là một chất rắn màu trắng có tính kiềm rất cao và được sử dụng với một lượng nhỏ để điều chỉnh độ pH của sản phẩm. Ví dụ, trong trường hợp tẩy tế bào chết AHA hoặc BHA, độ pH phù hợp là cực kỳ quan trọng và cần có chất điều chỉnh độ pH như natri hydroxit. Bản thân natri hydroxit là một chất gây kích ứng da mạnh, nhưng một khi nó phản ứng (như nó thường có trong các sản phẩm chăm sóc da, như tẩy da chết) thì nó hoàn toàn vô hại. Natri Hydroxide đậm đặc, những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu nuốt phải. EWG đánh giá thành phần này khi sử dụng trong mỹ phẩm đã được điều chế thì khả năng gây kích ứng thấp, tuy nhiên nên hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm. | Kích ứng da khi ở trạng thái nguyên chất | Sodium Hydroxide |
| ||
Persea Gratissima Oil | Khóa ẩm, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Persea Gratissima Oil được chiết xuất từ quả của cây bơ, Persea americana hoặc Persea gratissima. Dầu Persea Gratissima (Avocado) là loại dầu trong suốt, có màu vàng xanh thu được từ quả bơ. Persea Gratissima (Avocado) Oil có chức năng như một chất dưỡng da – khóa ẩm. Dầu Persea Gratissima (Bơ) thu được bằng cách ép những quả bơ thái lát, khử nước của Persea gratissima. Dầu bơ rất giàu chất béo trung tính của axit oleic và chứa lượng axit palmitic, linoleic và palmitoleic ít hơn. Lượng chất béo trong bơ thay đổi tùy thuộc vào khu vực trồng bơ và mức độ chín của quả. Dầu đến từ cùi của một trong những loại trái cây bổ dưỡng nhất trên thế giới, quả bơ. Nó chứa nhiều axit béo nuôi dưỡng và giữ ẩm, oleic (70%) và chứa một số loại khác bao gồm palmitic (10%) và axit linoleic (8%). Nó cũng chứa một loạt các khoáng chất và vitamin A, E và D. Nhờ hàm lượng vitamin E, nó cũng có một số đặc tính chống oxy hóa. Là một loại dầu thực vật có hàm lượng oleic cao, nó được khuyên dùng cho da khô. Đánh giá An toàn của CIR: Các sản phẩm có chứa Dầu Persea Gratissima (Bơ) không phải là chất gây kích ứng da và không gây mẫn cảm hoặc độc tính chung. | |||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||
Vitamin E Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Vitamin E Acetate – Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Tocopheryl acetate vitamin E, Tocopheryl Acetate |
| |||
Vitis Vinifera Seed Oil | Dưỡng da, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Vitis Vinifera Seed Oil là dầu hạt nho được lấy từ hạt của cây nho, Vitis vinifera. Một loại dầu thực vật tốt đến từ hạt nho giàu polyphenol. Đó là một loại dầu làm mềm nhẹ giúp làn da của bạn mịn màng và dễ chịu, đồng thời cũng chứa nhiều chất tốt cho da. Đó là một nguồn tuyệt vời của polyphenol chống oxy hóa, axit linoleic axit béo sửa chữa hàng rào bảo vệ (khoảng 55-77%, trong khi axit oleic khoảng 12-27%) và chất chống oxy hóa, vitamin E bảo vệ da. Dầu hạt Vitis Vinifera (Nho), Dầu hạt nho hydro hóa và Natri Grapeseedate được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu chỉ ra rằng các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu hạt Vitis Vinifera (Nho), Dầu hạt nho hydro hóa và Natri Grapeseedate an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | Vitis Vinifera Grape Seed Oil | ||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
Đối với mình, dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk là một sản phẩm đáng để sử dụng. Trừ mùi hương liệu hơi nồng thì tất cả những công dụng còn lại của dưỡng thể Nivea Intensive Moisture Body Milk đều ở mức ổn so với tầm giá của nó. Sản phẩm này sẽ phù hợp với những bạn có da body thiếu ẩm, thô ráp hoặc bạn cũng có thể sử dụng như một sản phẩm làm dịu da sau khi đi nắng,...
- Thiết kế, bao bì7.5
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng8
Nhớ để lại bình luận giúp mình về bài viết này nha!