Sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink là một trong những loại sữa tắm bình dân mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp trong các siêu thị. Với hương thơm nồng nàn, ngọt ngào của hoa cam, hoa bưởi hòa quyện hoa mẫu đơn và hương gỗ đàn cùng với khả năng làm sạch và dưỡng ẩm vượt trội, sữa tắm đã để lại trong lòng mình rất nhiều những ấn tượng khó quên. Hãy cùng mình đi vào bài review chi tiết dưới dây để có cái nhìn đầy đủ hơn về em sữa tắm này nhé!
- Bao bì, kết cấu của sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink
- Thành phần của sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink
- Công dụng của sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink
- Ưu, nhược điểm của sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink
- Cách sử dụng sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink
- Mua sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink
On The Body là một hãng mỹ phẩm thuộc sự quản lý của tập đoàn LG – một trong những tập đoàn hàng đầu của Hàn Quốc trên chốn thương trường.
Đối với cá nhân mình thì mình đánh giá cao thiết kế bao bì của em sữa tắm này. Bao bì bằng nhựa nhưng cầm rất chắc chắn và cho người dùng cảm giác rằng đây là một loại nhựa xịn. Phần vòi nhấn được thiết kế phù hợp, vừa vặn với thân chai và mình chỉ cần nhấn một pump là đủ để dùng cho toàn bộ cơ thể.
Sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink có màu chủ đạo là màu đỏ nhưng không quá rực rỡ. Nó gợi cho mình cảm giác về một buổi tối hẹn hò lãng mạn với những cánh hoa hồng đang đua nhau khoe sắc. Chính sắc đỏ này cũng làm cho chai sữa tắm nổi bật lên trên nền của những loại khác trong kệ đồ của siêu thị và khiến cho người ta phải chú ý đến nó.

Em sữa tắm này có dạng gel, màu trắng đục. Mùi hương được tạo nên từ nhiều loại hoa khác nhau nên rất thơm và ngọt, mình cực kỳ yêu thích.
Thành phần của sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink
- Glycerin: hoạt chất “vàng” trong làng dưỡng ẩm, một chất cấp ẩm tức thì cho da, dưỡng ẩm sâu cho da, giúp da luôn ẩm mịn, mượt mà và không bị mất nước.
- Chiết xuất quả Vanilla: chiết xuất thiên nhiên có khả năng làm dịu da và chống oxy hóa cho da, đem lại mùi hương ngọt dịu cho sữa tắm.
- Sodium Laureth Sulfate: chất hóa học có khả năng tẩy rửa giúp làm sạch da, giữ cho da tránh khỏi các tác động xấu từ môi trường bên ngoài.
Thành phần đầy đủ: Aqua, Sodium Laureth Sulfate, Fragrance, Lauryl Hydroxysultaine, Cocamide Methyl MEA, Glycol Distearate, Disodium Cocoamphodiacetate, Sodium Benzoate, Cocamide MEA, PEG-40 Hydrogenated Castor Oil, Citric Acid, Caprylyl Glycol, Polyquaternium-7, Sodium Chloride, Tetrasodium EDTA, Trihydroxystearin, PEG-14M, Sodium Citrate, Hexylene Glycol, Vanilla Tahitensis Fruit Extract, Citrus Aurantium Bergamia Fruit Oil, Citrus Aurantifolia Oil, Ricinus Communis Seed Oil, Salvia Sclarea Oil, Cananga Odorata Flower Oil, Eugenia Caryophyllus Leaf Oil, Santalum Album Oil

Công dụng của sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink
- Làm sạch da và giúp lấy đi những bụi bẩn sâu bên trong da.
- Cấp ẩm và dưỡng ẩm đầy đủ để làn da luôn được mịn màng và tươi trẻ.
- Dưỡng da trắng sáng tự nhiên.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink
Về sữa tắm thì bản thân mình không quá kén chọn bất kì sản phẩm nào cả. Tuy nhiên thì mình lại rất thích tìm kiếm và trải nghiệm sản phẩm mới nên lần này mĩnh đã đặt mua em sữa tắm này.
Trước đó mình có biết qua hãng với những sản phẩm sữa tắm như vậy nhưng mình không mấy bận tâm. Cho đến khi xem review của một chị trên Youtube về sản em sữa tắm này và thấy đánh giá tốt nên mình quyết định mua dùng thử. Và thực tế thì hoàn toàn không làm mình thất vọng.
Cảm giác khi thoa sữa tắm lên da rất mịn, nhẹ và khi mình thoa thới đâu, hương thơm nồng nàn, ngạt ngào lan tỏa ra tới đó. Em sữa tắm này tạo bọt khá tốt, bọt mịn, xốp và dễ dàng thoa lên da.
Sau khi rửa sạch đi thì da mình không có bị khô hay nhờn dính và cảm giác để lại trên da là vô cùng mịn màng, mềm mại. Sờ vào có thể cảm nhận được rõ độ ẩm của da. Sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink lưu hương khá tốt, nếu bạn ở trong phòng kín có thể giữ từ 3 – 4 tiếng còn trường hợp ra ngoài thì hương sẽ bay đi nhanh hơn, chỉ khoảng 2 tiếng là hết.

Nói về mùi hương thì em sữa tắm này có ba tầng lưu hương. Tầng một là hương hoa bưởi nhẹ nhàng, sang đến tầng thứ hai là hương hoa cam tươi mát và đến tầng cuối cùng là hương gỗ đàn cùng hoa mẫu đơn, tầng hương mang đến một cảm giác tinh tế và sang trọng. Tất cả cùng cộng hưởng để đem lại một hương thơm trọn vẹn nhất cho người dùng.
Với cá nhân mình thì mức giá hơn 100.000 cho một chai sữa tắm 500ml có những đặc tính như vậy, mình hoàn toàn hài lòng và không có gì để mà chê trách hay không thích cả. Thực sự để tìm được một em sữa tắm như này không phải là chuyện dễ.
Ưu, nhược điểm của sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink
Ưu điểm
- Độ PH trung bình, không gây khô da.
- Sản phẩm không để lại cảm giác nhờn dính trên da.
- Thành phần lành tính với chiết xuất từ thiên nhiên, an toàn cho da.
- Khả năng tạo bọt tốt.
- Khả năng lưu hương trên da khá tốt.
Nhược điểm
- Có chứa hương liệu

Cách sử dụng sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink
- Làm ướt toàn bộ cơ thể với nước sạch.
- Lấy một lượng sữa tắm vừa đủ và tạo bọt thật kỹ.
- Massage nhẹ nhàng sữa tắm trên da trong khoảng thời gian từ 3 – 5 phút.
- Rửa sạch lại với nước và thực hiện các bước dưỡng da tiếp theo.
Mua sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink ở đâu?
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da, cấp ẩm và dưỡng ẩm cho da, làm sáng da
- Trọng lượng: 500g và 1000g
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da kể cả da nhạy cảm
- Thương hiệu: On The Body
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm sữa tắm On The Body Perfume Shower Body Wash Classic Pink. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn sẽ có thêm được những kiến thức mới cũng như là biết thêm một sản phẩm chăm sóc cơ thể hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cananga Odorata Flower Oil | ||||||||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| |||
Citrus Aurantifolia Oil | Làm sạch, Ủ tóc, Chất tạo mùi | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Citrus Aurantifolia Oil là dầu dễ bay hơi thu được từ quả chanh, cam quýt aurantifolia. Có một số loài cây họ cam quýt có trái được gọi là chanh, bao gồm cả Chanh đào (Citrus aurantiifolia), chanh Ba Tư, chanh kaffir và chanh sa mạc. Chanh là một nguồn vitamin C phong phú, có vị chua và thường được sử dụng để làm nổi bật hương vị của thực phẩm và đồ uống. Công dụng của thành phần này là làm sạch, ủ tóc, đắp mặt nạ, tạo mùi hương. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 18 thành phần là an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại và nồng độ khi được bào chế để không gây kích ứng và không mẫn cảm. Mặc dù là chiết xuất thực vật có độ an toàn lành tính cao nhưng EWG vẫn đánh giá thành phần này nên hạn chế sử dụng vì lo ngại một số người có thể bị dị ứng với chiết xuất dầu cam chanh. | ||||
Citrus Aurantium Bergamia Fruit Oil | ||||||||
Cocamide MEA | Tạo bọt, Ổn định bọt, Chất làm đặc | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Cocamide MEA có nguồn gốc từ các axit béo từ dầu dừa và monoethanolamine (MEA). Cocamide MEA tăng khả năng tạo bọt và/hoặc ổn định bọt. Cocamide MEA cũng được sử dụng để làm đặc phần dung dịch nước (nước) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cocamide MEA (hoặc Cocamide Monoethanolamine) là một chất lỏng nhớt màu vàng nhạt trong suốt đến màu hổ phách, hoặc dạng vảy rắn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Cocamide MEA an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và an toàn ở nồng độ lên tới 10% trong các sản phẩm còn sót lại. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng hơi MEA có độc tính cao nhưng không coi điều này là đáng kể vì không có hơi nào phát sinh từ Cocamide MEA. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng, không giống như DEA, MEA không được tìm thấy để tạo thành nitrosamine ổn định. Tuy nhiên, MEA có thể phản ứng với một aldehyde để tạo thành DEA, sau đó có thể được nitro hóa. Ứng dụng ngoài da của Cocamide MEA ở nồng độ 50% không gây kích ứng đối với các thử nghiệm kích ứng nhẹ. Cocamide MEA âm tính với khả năng gây đột biến ở vi khuẩn. Trong các thử nghiệm lâm sàng, Cocamide MEA ở nồng độ 50% không gây kích ứng trong thử nghiệm miếng dán. | ||||
Cocamide Methyl MEA | ||||||||
Disodium Cocoamphodiacetate | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium Cocoamphodiacetate là những chất lỏng màu hổ phách có mùi trái cây thoang thoảng. Đây là một chất hoạt động bề mặt được sản xuất dựa trên acid béo có nguồn gốc từ dầu dừa. Nó là một chất làm sạch nhẹ nhàng và an toàn với cấu trúc lưỡng tính có nghĩa là phần đầu chứa cả phần điện tích dương & điện tích âm (chất hoạt động bề mặt phổ biến nhất là anion, phần đầu của chúng chỉ mang điện tích âm). Disodium Cocoamphodiacetate không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng. Trong một nghiên cứu lâm sàng về mắt, độ pha loãng 1%, 3% và 10% của dầu gội có chứa 28,1% Disodium Cocoamphodiacetate không gây kích ứng cho mắt người. Hội đồng CIR và CIREP kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| |||
Eugenia Caryophyllus Leaf Oil | ||||||||
Glycol Distearate | Chất làm mờ, Chất làm bóng, Làm mềm da, Nhũ hóa, Chất điều hòa da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycol Distearate là chất rắn dạng sáp màu trắng đến màu kem, là hỗn hợp của mono- và dieste của ethylene glycol và axit stearic. Công dụng chính của nó là làm chất làm mờ và chất làm bóng trong các sản phẩm tẩy rửa làm cho chúng trắng và bóng, hoặc có thể là làm mềm, nhũ hóa, điều hòa da, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Glycol Stearate, Glycol Stearate SE và Glycol Distearate là an toàn làm thành phần mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại. Các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, kích ứng và mẫn cảm da và mắt cho thấy Glycol Stearate có độc tính cấp tính thấp. Thử nghiệm miếng dán xúc phạm lặp đi lặp lại với 50% Glycol Distearate cho thấy không có bằng chứng về kích ứng da hoặc quá mẫn cảm. | ||||
Hexylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hexylene Glycol là một trong những loại cồn béo, là chất lỏng trong suốt, thực tế không màu, được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Năm 2004, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về Hexylene Glycol và tái khẳng định kết luận chất này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt |
| ||
Lauryl Hydroxysultaine | Tạo bọt, Chống tĩnh điện, Làm sạch da, Chất hoạt động bề mặt, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Lauryl Hydroxysultaine là một zwitterionic (ion lưỡng tính), thường chứa các ion âm và dương liên kết cộng hóa trị. Các hợp chất Hydroxysultaines có khả năng tạo bọt cao, đặc biệt là khi kết hợp với Ether Sulfates & Alkyl Sulfates. Công dụng của thành phần này là chống tĩnh điện, làm sạch, chất hoạt động bề mặt, kiểm soát độ nhớt. Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Lauryl Hydroxysultaine đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
PEG-14M | ||||||||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | Hình thành nhũ tương, Chất hoà tan | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là một chất thuộc nhóm dầu thầu dầu, PEG-40 Castor Oil là một chất lỏng màu hổ phách. Dầu thầu dầu thu được bằng cách ép lạnh hạt của cây Ricinus communis, sau đó làm trong dầu bằng nhiệt. PEG Hydrogenated Castor Oils giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Chúng cũng giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà chúng thường không hòa tan. Thành phần PEG Castor Oil (trọng lượng phân tử 400-3.000) cũng có thể được sử dụng làm phụ gia thực phẩm gián tiếp trong hàng dệt và vải dệt trong các thành phần của sản phẩm dành cho mục đích sử dụng nhiều lần. CIR nhận định PEG-40 Dầu thầu dầu hydro hóa an toàn để sử dụng ở nồng độ lên tới 100%. Không quan sát thấy kích ứng da hoặc mắt sau khi tiếp xúc với các thành phần PEG Castor Oil và PEG Hydrogenated Castor Oil. Không có bằng chứng về độc tính phát triển đã được nhìn thấy trong các nghiên cứu ăn uống. Những thành phần này, được thử nghiệm dưới dạng kiểm soát phương tiện, không tạo ra tác dụng gây đột biến hoặc gây ung thư. |
| |||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| |
Polyquaternium-7 | Chống tĩnh điện, Chất tạo màng | A – An toàn | 5 – Nguy cơ trung bình | Polyquaternium-7 là chất chống tĩnh điện, tạo màng. Polyquaternium là Danh pháp Quốc tế về Thành phần Mỹ phẩm chỉ định cho một số polyme polycation được sử dụng trong ngành chăm sóc cá nhân. Polyquaternium là một thuật ngữ mới được sử dụng để nhấn mạnh sự hiện diện của các trung tâm amoni bậc bốn trong polyme. INCI đã phê duyệt ít nhất 40 polyme khác nhau dưới tên gọi polyquaternium. Các polyme khác nhau được phân biệt bằng giá trị số theo sau từ “polyquaternium”. Polyquaternium-5, polyquaternium-7 và polyquaternium-47 là ba ví dụ, mỗi loại là một loại polyme khác nhau về mặt hóa học. Các số được chỉ định theo thứ tự mà chúng được đăng ký chứ không phải do cấu trúc hóa học của chúng. Polyquaternium tìm thấy ứng dụng cụ thể trong dầu xả, dầu gội, mousse tóc, keo xịt tóc, thuốc nhuộm tóc, chất bôi trơn cá nhân và dung dịch kính áp tròng. Vì chúng mang điện tích dương nên chúng trung hòa điện tích âm của hầu hết các loại dầu gội và protein dành cho tóc, đồng thời giúp tóc thẳng. Điện tích dương của chúng cũng liên kết ion với tóc và da. Một số có đặc tính kháng khuẩn. EWG đánh giá đây là thành phần an toàn nhưng bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. |
| |||
Ricinus Communis Seed Oil | Khóa ẩm, Làm mềm da, Chất tạo mùi | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ricinus Communis Seed Oil hay Castor Oil hay Ricinus Communis (Castor) Seed Oil, là thành phần được chiết xuất từ hạt của cây thầu dầu Ricinus communis. Dầu hạt Ricinus Communis (Thầu dầu) bao gồm chủ yếu là dầu của các axit béo. 90% axit béo trong Dầu thầu dầu là axit ricinoleic, một loại axit béo 18 carbon không bão hòa đơn. Dầu thầu dầu duy trì tính lưu động của nó ở cả nhiệt độ cực cao và thấp. Dầu thầu dầu và các dẫn xuất của nó có ứng dụng trong sản xuất xà phòng, dược phẩm và nước hoa. Dầu thầu dầu có nguồn gốc từ cây thầu dầu có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới ở Đông Phi và Lưu vực Địa Trung Hải. Nó là một nguyên liệu lâu đời (hơn 4.000 năm tuổi!) với nhiều công dụng như xi đánh giày, phụ gia thực phẩm và chất bôi trơn động cơ. axit béo chính của nó, được gọi là axit ricinoleic (85-95%). Không giống như các axit béo khác, axit ricinoleic có thêm một phần ưa nước (còn gọi là nhóm -OH) trên chuỗi chất béo của nó, điều này mang lại cho Dầu thầu dầu một số đặc tính độc đáo. Nó cũng bóng hơn các loại dầu khác, trên thực tế, nó tạo ra độ bóng cao nhất trong tất cả các loại dầu tự nhiên khi thoa lên da. Ngoài ra, nó còn là một chất làm mềm và khóa ẩm rất hiệu quả giúp giảm mất độ ẩm cho da, vì vậy nó khá phổ biến với một lượng nhỏ trong các loại kem dưỡng ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR cho rằng dữ liệu hiện có về Dầu hạt Ricinus Communis (Thầu dầu), Dầu thầu dầu hydro hóa, Axit Ricinoleic, muối và este của Axit Ricinoleic là đủ để đánh giá độ an toàn của các thành phần này. Vì Dầu hạt Ricinus Communis (Thầu dầu) có chứa Axit Ricinoleic là nhóm axit béo chính nên dữ liệu thử nghiệm an toàn về dầu được xem là có thể áp dụng rộng rãi cho toàn bộ nhóm thành phần mỹ phẩm này. Nhìn chung, dữ liệu hiện có cho thấy ít tác dụng độc hại trong các xét nghiệm độc tính cấp tính, cận mãn tính hoặc mãn tính. Ngoài ra, không có tác dụng gây độc gen của Dầu thầu dầu trong các thử nghiệm in vitro hoặc in vivo. | Castor oil, Ricinus Communis Castor Seed Oil | |||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| |||
SODIUM LAURETH SULFATE | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Laureth Sulfate hay Sodium Lauryl Sulfate là thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm tẩy rửa, bao gồm sữa tắm tạo bọt, xà phòng tắm và dầu gội đầu. Thành phần hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng làm chất tẩy rửa. Chúng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận thành phần này thuộc nhóm chất an toàn. | Sodium lauryl sulfate, Sodium laureth sulfat |
| ||
Salvia Sclarea Oil | ||||||||
Santalum Album Oil | ||||||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| |||
Sodium Citrate | Chất bảo quản, Cân bằng axit bazơ | A – An toàn | Sodium Citrate là một loại muối có nguồn gốc từ citric acid, thường được tạo ra bằng cách kết hợp butyl hoặc ethyl alcohol với citric acid, hay được gọi là ester hữu cơ của citric acid. Trong mỹ phẩm, muối của citric acid (Sodium Citrate) được sử dụng để giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, điều chỉnh cân bằng axit |
| ||||
Tetrasodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tetrasodium EDTA (EDTA – ethylenediamine tetraacetic acid) là bột tinh thể thường được bán dưới dạng dung dịch nước. Thành phần này giúp liên kết với các ion kim loại làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. |
| |||
Trihydroxystearin | ||||||||
Vanilla Tahitensis Fruit Extract | ||||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
|
Mình rất thích em sữa tắm này và mình hoàn toàn chìm đắm trong mùi hương ngọt ngào và cũng rất lãng mạn ấy. Rất recommend cho mọi người dùng thử một lần nhé!
- Bao bì, kết cấu8.5
- Thương hiệu8.5
- Cảm nhận cá nhân8.75