Đối với những ai có làn da dầu chắc hẳn sẽ phải thường xuyên đối diện với tình trạng da tiết nhiều dầu nhờn, lỗ chân lông bị bít tắc và thêm nhiều vấn đề khác nữa. Giải pháp tối ưu để cải thiện được tình trạng này có lẽ sẽ đến từ các sản phẩm có thể loại bỏ được bụi bẩn và sợi bã nhờn, vì vậy mà những sản phẩm mặt nạ đất sét rất được ưu tiên sử dụng. Mặt nạ đất sét Avander bùn non hiện nay cũng là một trong những sản phẩm bình dân được nhiều biết đến và sử dụng, vậy sản phẩm này có thật sự phù hợp với những người có làn da đầu hay không, cùng mình tìm hiểu sau 1 tháng trải nghiệm nhé.
- Bao bì, thiết kế và kết cấu của Mặt nạ đất sét Avander
- Thành phần chính của Mặt nạ đất sét bùn non Avander
- Công dụng của Mặt nạ đất sét bùn non Avander
- Cảm nhận Mặt nạ đất sét bùn non Avander sử dụng có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của Mặt nạ đất sét bùn non Avander
- Hướng dẫn cách sử dụng Mặt nạ đất sét bùn non Avander
- Mặt nạ đất sét bùn non Avander mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế và kết cấu của Mặt nạ đất sét Avander
Avander là một thương hiệu còn khá mới mẻ trong ngành mỹ phẩm tại Việt Nam, có lẽ có nhiều người chưa biết đến thương hiệu này nhưng hiện nay những sản phẩm đến từ thương hiệu này đều mang đến cho người dùng cảm thấy yên tâm về chất lượng cũng như sự an toàn trong bảng thành phần cho mọi loại da, kể cả những loại da nhạy cảm.
Mặt nạ đất sét bùn non Avander cũng là một trong những dòng sản phẩm bán khá chạy của thương hiệu này. Với bao bì không quá cầu kỳ, sản phẩm mặt nạ đất sét được đựng trong một hủ nhựa tròn có chất liệu nhựa trong suốt nên có thể nhìn thấy được sản phẩm bên trong. Ngoài ra, trên thân sản phẩm cũng thể hiện khá chi tiết về thành phần, công dụng, công ty sản xuất cũng như mã vạch sản phẩm nên khi mua hàng thì khách hàng hoàn toàn yên tâm về sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng.

Về kết cấu và mùi hương: kết cấu của mặt nạ sẽ là dạng cốt đặc nhưng khá mềm và có màu xám nhạt, màu xám này là do bên trong sản phẩm có chứa than tre nên trông rất đẹp mắt. Khi thoa lên da sẽ có cảm giác khá mát và một mùi hương rất dễ chịu. Sản phẩm sẽ có phần nắp chống tràng màu trắng ở bên trong giúp cho sản phẩm nếu có bị rớt hoặc bị nghiêng thì cũng không bị tràn ra phần nắp bên ngoài.

Thành phần chính của Mặt nạ đất sét bùn non Avander
- Kaolin: Đây là một loại đất sét trắng thường xuyên được sử dụng trong mỹ phẩm và đặc biệt là những sản phẩm dành cho da mặt. Chúng có khả năng thấm hút và kiểm soát dầu nhờn trên da hiệu quả.
- Bentonite: Đây cũng là một loại đất sét có khả năng kiểm soát dầu nhờn trên da hiệu quả, ngoài ra chúng còn góp phần giúp cho làn da được mềm mịn và trắng sáng hơn.
- Charcoal Powder( Bột than hoạt tính): Than hoạt tính có chức năng khá đặc biệt là chúng sẽ hấp thụ các tạp chất, bụi bẩn trên da và giúp làn trở nên sạch sẽ, thông thoáng hơn.
- Có chứa hương liệu, Talc, cồn hữu cơ Propylene Glycol

Bảng thành phần đầy đủ của sản phẩm:
Aqua, Kaolin, Glycerin, Stearyl Alcohol, Talc, Glyceryl Stearate, Bentonite, Ceteareth-20, Propylene Glycol, Charcoal Powder, Ceteareth-12, Cetearyl Alcohol, Cetyl Palmitate, Titanium Dioxide, DMDM Hydantoin, Parfum, Citric Acid, Sodium Dehydroacetate, Polyglycerin-10, Polyglyceryl-10 Myristate, Polyglyceryl-10 Stearate.
Công dụng của Mặt nạ đất sét bùn non Avander
- Làm sạch lượng dầu thừa trên da, táo tại và mang đến một làn da trẻ trung hơn.
- Giúp se khít lỗ chân lông và bổ sung những khoáng chất thiết yếu cho da.
Cảm nhận Mặt nạ đất sét bùn non Avander sử dụng có tốt không?
Mình tìm dùng em sản phẩm Mặt nạ đất sét bùn non Avander là vì muốn tìm kiếm một loại mặt nạ có thể giúp mình giảm được dầu nhờn ở vùng hai bên cánh mũi và cằm. Bởi vì da của mình là da dầu nên đôi khi da mặt quá bóng dầu sẽ khiến mình cảm thấy rất khó chịu, vì vậy mình đã chọn dùng em này và đến nay đã được hơn 1 tháng.
Avander là một thường hiệu đến từ Việt Nam nhưng có lẽ cùng còn chưa có nhiều người biết đến, mình thì lại khá thích trải nghiệm những sản phẩm của Việt Nam nên mình đã chọn em này. Mình rất ấn tượng với mùi của sản phẩm, đó là một mùi thơm hơi ngọt một chút nhưng không nồng quá lâu. Cảm giác khi vừa thoa mặt nạ lên da thì mùi hương sẽ tỏa ra khiến mình cảm thấy khá dễ chịu mỗi lần đắp.

Nếu xét về khả năng kiểm soát dầu nhờn, thấm hút những chất bụi bẩn trên bề mặt da thì mình nghĩ em này sẽ không quá xuất sắc. Một tuần mình sẽ dùng sản phẩm này 2 lần và sẽ tập trung dùng vào những vùng da mình cần loại bỏ lượng dầu thừa cũng như làm thông thoáng lỗ chân lông. Tuy nhiên thì sau khi dùng xong, vùng da đó của mình vẫn tiếp tục đổ nhiều dầu nhờn và chưa có sự cải thiện đáng kể.
Khi chọn các loại mặt nạ đất sét, mình sẽ ưu tiên chọn loại nào có kết cấu mềm, mỏng một chút vì mình sợ rằng da mình sẽ bị bí và khó chịu. Khi trải nghiệm với sản phẩm này, mình thấy kết cấu giống như ý mình mong muốn, sản phẩm lên da không quá dày cũng không quá mỏng và mình không hề có cảm giác bí bách trên da khi sử dụng em nó.

Tổng kết: Xét về giá cả, mình nghĩ đây là một mức giá khá rẻ cho một hộp mặt nạ đất sét 150g, chỉ với giá tầm khoảng 65.000VND – 77.000 VND thì mình có thể sử dụng được khá lâu. Tuy nhiên, khả năng kiểm soát dầu nhờn và loại bỏ bụi bẩn lại không thể hiện được quá nhiều sau khi mình dùng, mình nghĩ mình sẽ không mua lại sản phẩm mà sẽ tìm kiếm một sản phẩm mặt nạ đất sét khác để đáp ứng được yêu cầu của mình hơn.
Ưu điểm và nhược điểm của Mặt nạ đất sét bùn non Avander
Ưu điểm
- Giá cả bình dân
- Hàng Việt Nam có rõ nguồn gốc, xuất xứ
- Kết cấu mềm, mỏng dễ thoa. Không gây bí da khi sử dụng
- Mùi hương sản phẩm dễ chịu và tạo cảm giác mát lạnh khi dùng
Nhược điểm
- Khả năng kiềm dầu và se khít lỗ chân lông không quá nổi bật
- Có chứa hương liệu, cồn hữu cơ có thể gây kích ứng, mề đay với da nhạy cảm, dị ứng
- Có chứa Ceteareth, không dùng cho vùng da bị tổn thương
- Có chứa Talc (thành phần gây nhiều tranh cãi trong hội làm đẹp)
Hướng dẫn cách sử dụng Mặt nạ đất sét bùn non Avander
- Bước 1: Rửa mặt sạch.
- Bước 2: Lấy một lượng vừa đủ của mặt nạ và thoa đều lên da mặt.
- Bước 3: Đợi khoảng 10-15 phút cho sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 4: Rửa sạch bằng nước ấm và lau khô.
- Bước 5: Thực hiện các bước dưỡng da tiếp theo.
Lưu ý:
- Không nên để mặt nạ trên da quá lâu vì sẽ dễ dẫn đến tình trạng mặt nạ sẽ hút ngược độ ẩm của da, lúc này da sẽ bị thiếu ẩm và tiết dầu nhiều hơn.
- Nên sử dụng Mặt nạ đất sét bùn non Avander 1-2 lần/tuần. Không sử dụng mỗi ngày.
- Tránh tiếp xúc với mắt và mũi.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Không để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp hoặc trong môi trường quá nóng. Vì vậy nên bảo quản trong tủ mát.
- Khi sản phẩm hết hạn sử dụng, không được sử dụng lên da vì sẽ gây kích ứng cho da.
Mặt nạ đất sét bùn non Avander mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể đặt mua Mặt nạ đất sét bùn non Avander với giá 65.000VND – 77.000VND/ hộp 150g.
- Đặt mua Mặt nạ đất sét bùn non Avander tại Shopee.
- Đặt mua Mặt nạ đất sét bùn non Avander tại Lazada.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: giúp loại bỏ dầu thừa trên da và se khít lỗ chân lông
- Dung tích/ Trọng lượng: 110g
- Kết cấu: dạng cốt đặc
- Loại da: da dầu hoặc da hỗn hợp
- Thương hiệu: Avander
- Xuất xứ: Việt Nam
Cảm ơn các bạn đã tham khảo bài review của mình về sản phẩm trên, đừng bên tìm đọc thêm những bài review khác tại mục Review mỹ phẩm của Beaudy.vn nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bentonite | Hút bã nhờn, Giúp da mịn màng, Hút độc tố, Làm dịu nhiễm trùng da, Làm dịu dị ứng da | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Bentonite là một loại đất sét silicat ngậm nước tự nhiên. Đất sét bentonite chủ yếu là montmorillonite + chất A, và nhờ chất A này, bentonite có nhiều loại và màu sắc khác nhau. Màu sắc phụ thuộc vào hàm lượng khoáng chất của đất sét: bentonite trắng giàu boron và florua, màu vàng giàu mangan và kẽm, màu xanh lá cây giàu đồng, kẽm và mangan và đất sét hồng giàu boron. Bất kể màu sắc như thế nào, bentonite đều có khả năng hút bã nhờn và cặn bẩn trên da, đồng thời làm cho da mịn màng. Không chỉ vậy, bentonite còn có điện tích ion âm và do đó có thể hút những vật mang điện tích dương. Những thứ có điện tích dương bao gồm vi khuẩn xấu và độc tố và mặt nạ đất sét bentonite có thể giúp loại bỏ những thứ đó ra khỏi da và lỗ chân lông. Nhờ tác dụng của bentonite chống lại vi khuẩn xấu và mầm bệnh, cũng có một số nghiên cứu cho thấy bentonite có thể giúp làm dịu nhiễm trùng da, làm dịu dị ứng da và có thể có tác dụng đối với các tình trạng da như bệnh vẩy nến và bệnh chàm. Mặt khác, nhược điểm của bentonite là khả năng thấm hút tốt, nó có thể hút nhiều hơn lượng bã nhờn dư thừa và hút cả ẩm trên da, nếu sử dụng quá thường xuyên sẽ dễ làm khô da. Thành phần này không phải là chất tạo màu được chấp thuận sử dụng tại Hoa Kỳ. Cả hội động CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Ceteareth-12 | Nhũ tương cho làn da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Ceteareth-12 là một ether polyethylen glycol của cetearyl alcolhol.Tùy thuộc số biểu thị số lượng trung bình của các phân tử ethylene oxide được thêm vào để tạo ra thành phần Ceteareth cụ thể, vì thế mà Ceteareth có thể là chất lỏng chất rắn hoặn dạng sáp. Ceteareth-12 giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét những phát hiện trước đây từ đánh giá an toàn của Polyethylene Glycol (PEG), một số loại cồn béo (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol) và Steareth để bổ sung dữ liệu về các thành phần Ceteareth. Những dữ liệu này cho thấy ít bằng chứng về độc tính. Dữ liệu về các thành phần PEG chỉ ra rằng khi sử dụng cho bệnh nhân bỏng, PEG có thể gây ảnh hưởng đến thận. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR cũng kết luận rằng các thành phần Ceteareth không nên được sử dụng trên vùng da bị tổn thương. | Da bị tổn thương | ||||
Ceteareth-20 | Dung môi, Làm sạch da, Làm sạch tóc và da đầu | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Ceteareth-20 là ether polyetylen glycol của cetearyl alcohol; Ceteareth-20 giúp các thành phần khác hòa tan trong một dung môi mà chúng thường không hòa tan, ngoài ra giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn lẫn với dầu và bụi bẩn để các chất này có thể được rửa sạch đi. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét những phát hiện trước đây từ đánh giá an toàn của Polyethylene Glycol (PEG), một số cồn béo béo (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol) và Steareth để bổ sung dữ liệu về các thành phần Ceteareth. Những dữ liệu này cho thấy ít bằng chứng về độc tính. Hội đồng chuyên gia CIR cũng kết luận rằng các thành phần Ceteareth không nên được sử dụng trên vùng da bị tổn thương. | Da bị tổn thương |
| |||
Cetearyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Chất làm đặc, Tạo bọt, Ổn định bọt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Alcohol là một phức hợp của Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol, thành phần này có thể bắt nguồn từ một số loại rau hoặc được sản xuất tổng hợp. Cetearyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng rất nhiều trong các loại kem dưỡng, có công dụng là giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Cồn béo cũng được sử dụng làm chất làm mềm da trong nhiều loại mỹ phẩm. Theo CIR, dữ liệu về độc tính đối với năm loại cồn trong đó có Cetearyl Alcohol cho thấy không có độc tính đáng kể. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||
Cetyl Palmitate | Chất bôi trơn, Dưỡng da mềm mịn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetyl Palmitate là một axit béo xuất hiện tự nhiên, thành phần lipid này bao gồm cetyl alcohol và axit palmitic. Cetyl Palmitate là một chất màu trắng, dạng tinh thể, giống như sáp. Cetyl Palmitate cũng xuất hiện tự nhiên như một thành phần chính của tinh trùng (sáp từ dầu cá nhà táng) và có thể được tìm thấy trong san hô sừng hươu. Chất này hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Palmitates được cho là không độc hại do quá trình thủy phân của chúng thành axit palmitic và alcolhol tương ứng. Các nghiên cứu cấp tính và cận mãn tính về da với Palmitates không cho thấy bằng chứng về độc tính. Các thử nghiệm kích ứng mắt trên Palmitates gây kích ứng mắt rất nhẹ hoặc không gây kích ứng mắt. Các thử nghiệm trên da người với Palmitates và với các sản phẩm có chứa Palmitates đã được xem xét. Kem dưỡng ẩm chứa 2,5%-2,7% Cetyl Palmitate ít gây kích ứng và không tạo ra dấu hiệu nhạy cảm, nhiễm độc ánh sáng hoặc dị ứng do tiếp xúc với ánh sáng. Dữ liệu lâm sàng về Cetyl Palmitate được giới hạn ở nồng độ 2,7%. | Kích ứng mắt nhẹ |
| |||
Charcoal Powder | Chất hấp thụ, Chất mài mòn, Chất làm mờ | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Charcoal Powder là một vật liệu carbon khô thu được từ quá trình đun nóng các chất hữu cơ. Chất này có công dụng là chất mài mòn, chất hấp thụ, làm mờ. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Cl 77891 | Chất tạo màu, Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Cl 77891 hay Titanium Dioxide (TiO2) là một hợp chất khoáng tự nhiên được khai thác từ trái đất và được xử lý và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó bao gồm titan kim loại và oxy. TiO2 được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng, từ sơn và thực phẩm đến dược phẩm và mỹ phẩm. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong các sản phẩm kem chống nắng để bảo vệ da khỏi bức xạ tia cực tím (UV) có hại của mặt trời. TiO2 là một loại bột màu trắng, được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt là chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dùng cho da, móng tay và môi. Nó giúp tăng độ đục và giảm độ trong của công thức sản phẩm. TiO2 cũng được phê duyệt là thành phần chống nắng tích cực ở Canada, Úc, Liên minh Châu Âu và Nhật Bản. Vì TiO2 có nguồn gốc từ các khoáng chất được khai thác từ trái đất nên nó có thể chứa một lượng nhỏ kim loại nặng như chì hoặc cadmium. Mức độ kim loại nặng trong TiO2 được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được FDA quản lý chặt chẽ. EWG đánh giá thành phần này có khả năng xâm nhập qua da thấp nhưng việc hít phải là một vấn đề đáng lo ngại, tác nhân dẫn đến ung thư ở mức trung bình, do vậy thường Các sản phẩm được chứng nhận EWG không được chứa thành phần này nếu không được chứng minh đầy đủ. | Liên quan đến ung thư | Titanium dioxide |
| ||
DMDM hydantoin | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | DMDM hydantoin là chất rắn kết tinh màu trắng. DMDM Hydantoin là chất bảo quản cung cấp formaldehyde, có tác dụng ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật, từ đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. DMDM Hydantoin là một chất kháng khuẩn phổ rộng, có hiệu quả chống lại nấm, nấm men và vi khuẩn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng DMDM Hydantoin an toàn như một thành phần mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng hiện nay. Năm 2005, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về DMDM Hydantoin và tái khẳng định kết luận trên. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét độ an toàn của formaldehyde trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và kết luận rằng nó an toàn đối với đại đa số người tiêu dùng nhưng đã giới hạn nồng độ ở mức 0,2% formaldehyde tự do do da của một số người nhạy cảm với chất này. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| ||||
Kaolin | Chất tạo màu, Tẩy tế bào chết, Chất hấp thụ, Chất làm mờ, Tẩy da chết vật lý | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Kaolin (tiếng việt là Cao lanh) là một loại đất sét hay nói chính xác là một loại nhôm silicat ngậm nước tự nhiên.Thành phần này có dạng bột mịn, màu trắng, thường được sử dụng với một lượng nhỏ như một thành phần trợ giúp để tạo độ mờ và độ trắng cho các công thức mỹ phẩm. Là một loại đất sét, nó có khả năng thấm hút và có thể hút bã nhờn dư thừa và cặn bẩn trên da của bạn, nhưng ít hơn so với bentonite mạnh hơn. Vì nó ít thấm hút hơn, nó cũng ít làm khô da hơn và nhẹ nhàng hơn, vì vậy nó rất lý tưởng cho các loại da khô và nhạy cảm. Công dụng chính của thành phần này là chất tạo màu, chất mài mòn/tẩy tế bào chết, chất hấp thụ/chất làm mờ. Do ở dạng hạt rắn nên một số nghiên cứu cho thấy các thành phần này gây kích ứng nếu dính vào mắt. Các thành phần này không gây độc gen hoặc độc đáng kể trong các nghiên cứu độc tính cấp tính hoặc ngắn hạn qua đường uống hoặc đường tiêm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng mắt |
| |||
Polyglycerin-10 | Dưỡng ẩm | 1 – Nguy cơ thấp | Polyglycerin-10 là một polyme glycerin chứa 10 đơn vị glycerin. Công dụng chính của thành phần này trong mỹ phẩm là dưỡng ẩm. Hiện nay chưa có nhiều thông tin liên quan đến thành phần này. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Polyglyceryl-10 Myristate | |||||||||
Polyglyceryl-10 Stearate | Chất nhũ hóa, Giữ ấm | B – Nguy cơ trung bình | Polyglyceryl-10 Stearate là một este của axit stearic và Polyglycerin-10. Một thành phần gốc thực vật, không chứa PEG có nhiệm vụ giúp nước và dầu trộn đều với nhau (chất nhũ hóa). Nó được tạo ra bằng cách gắn mười phân tử glycerin ưa nước với axit béo ưa dầu, axit stearic. Kết quả là tạo ra một phân tử ưa nước và một phần ưa dầu, tạo ra nhũ tương ổn định và mịn đồng thời cũng rất đẹp về mặt thẩm mỹ. Nó cũng có một số lợi ích giữ ẩm và làm mềm cho da và tóc. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng chất béo 274 polyglyceryl este axit bao gồm Polyglyceryl‐ 10 stearat là an toàn trong mỹ phẩm hiện nay thực hành sử dụng và nồng độ được mô tả trong an toàn này đánh giá khi được bào chế là không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| |||
Sodium Dehydroacetate | |||||||||
Talc | Hấp thụ ẩm, Hấp thụ dầu thừa, Làm mềm da, Kiểm soát dầu thừa | C – Nguy cơ cao | 8 – Nguy cơ cao | Talc, còn được gọi là phấn Pháp, là bột magie silicat ngậm nước, đôi khi chứa một lượng nhỏ nhôm silicat. Nó là một khoáng chất màu xám trắng tự nhiên. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Talc được sử dụng trong công thức trang điểm, phấn em bé, phấn cơ thể và phấn khử mùi. Talc hấp thụ độ ẩm và dầu, giúp da mềm mại, tươi mát, mát mẻ và khô ráo. Nó cũng làm giảm ma sát và nứt nẻ có thể gây kích ứng da. Trong mỹ phẩm màu, Talc được sử dụng để giúp kiểm soát độ bóng và hấp thụ dầu. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nghiên cứu phát hiện ra rằng những con chuột hít phải Talc nồng độ cao đã phát triển khối u phổi. Theo EWG Các nghiên cứu của Hội đồng Độc chất học Quốc gia đã chứng minh rằng bột talc cấp mỹ phẩm không chứa asbestos là một dạng magie silicat cũng có thể gây độc và gây ung thư. |
| ||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||
Stearyl alcohol | Ổn định nhũ tương, Ổn định kết cấu, Chất bôi trơn, Dưỡng ẩm và làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearyl alcohol là một hợp chất được sản xuất từ axit stearic, một axit béo xuất hiện tự nhiên. Stearyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp có mùi nhẹ, thành phần này giúp hình thành nhũ tương và ngăn không cho nhũ tương tách thành các thành phần dầu và chất lỏng của nó. Những thành phần này cũng làm giảm xu hướng thành phẩm tạo bọt khi lắc. Khi được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, Stearyl Alcohol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng do bản chất hóa học và hoạt tính sinh học lành tính của hợp chất này, và cũng không có khả năng gây ung thư, ảnh hưởng đến sinh sản hoặc phát triển. Hơn nữa, các thử nghiệm ở người đối với các sản phẩm có chứa các thành phần này cho thấy khả năng gây kích ứng hoặc mẫn cảm da thấp. |
|
Với giá thành rẻ, mình nghĩ những bạn nào muốn thử trải nghiệm về một loại mặt nạ đất sét thì có thể thử qua em này. Còn với mình, em này cũng chưa thật sự kiểm soát được dầu nhờn như ý mình muốn nên có lẽ mình sẽ không chọn mua lại.
- Thiết kế, bao bì8.5
- Thương hiệu8
- Trải nghiệm và công dụng7.5
Mình hy vọng các bạn sẽ chia sẻ những cảm xúc của bạn về bài viết này để mình có thể viết hay hơn.