Bạn khó chịu với cảm giác bí bách vì chất kem dưỡng ẩm quá dày? Hay bạn chỉ đơn giản là đang tìm kiếm một sản phẩm dưỡng ẩm nhẹ nhàng, với kết cấu mỏng nhẹ và thẩm thấu nhanh? Gel dưỡng ẩm The Originote với chất gel không quá đặc, thấm nhanh nhưng vẫn đảm bảo được độ giữ ẩm tốt sẽ là lựa chọn phù hợp với bạn đó!
- Thông tin sản phẩm
- Bao bì, kết cấu gel dưỡng ẩm The Originote
- Thành phần gel dưỡng ẩm The Originote
- Công dụng gel dưỡng ẩm The Originote
- Cảm nhận khi sử dụng gel dưỡng ẩm The Originote có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm gel dưỡng ẩm The Originote
- Cách sử dụng gel dưỡng ẩm The Originote
- Gel dưỡng ẩm The Originote mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Thông tin sản phẩm
- Tên sản phẩm: Hyalucera Moisturizer Gel The Originote 50ml
- Công dụng: cấp ẩm, bảo vệ da
- Thương hiệu: The Originote
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Kết cấu, mùi hương: gel không quá đặc, không mùi
- Loại da: mọi loại da
- Đánh giá sản phẩm: 4,9/5*, 2.800 đánh giá (Nguồn Shopee Mall)
Bao bì, kết cấu gel dưỡng ẩm The Originote
Hộp đựng gel dưỡng ẩm The Originote có khung tròn, được làm từ nhựa rất chắc chắn. Packaging của em gel dưỡng ẩm này có tone màu chủ đạo là trắng và hồng nên sẽ đốn tim các nàng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Nắp hộp có in tên hãng “The Originote” và trên thân hộp cũng được in đầy đủ thông tin về công dụng, thành phần, hướng dẫn sử dụng cũng như chống chỉ định.

Kết cấu em gel dưỡng ẩm đến từ nhà The Originote này là dạng gel không quá đặc. Gel trong như nước và thấm rất nhanh lên da, sau khi thoa sẽ tạo cảm giác man mát và hơi dính nhẹ.
Thành phần gel dưỡng ẩm The Originote
- Glycerin, Diglycerin, Glycereth-26, 1, 2-Hexanediol, : dưỡng ẩm, làm mềm da
- Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Nano HA): siêu phân tử giữ ẩm, cấp nước cho da
- Sodium hyaluronate, panthenol : giảm bong tróc, phục hồi da thương tổn
- Glycyrrhiza Uralensis Root Extract (chiết xuất rễ cam thảo): dưỡng da
- Ceramide: tạo lớp màng bảo vệ cho da.
- Không chứa hương liệu, không dầu khoáng, không parapen
Thành phần đầy đủ: Water, glycerin, butylene glycol, glycereth-26, 1,2-hexanediol, hydroxyacetophenone, acrylates/c10-30 alkyl acrylate crosspolymer, panthenol, hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid, diglycerin, propylene glycol, triethanolamine, methylpropanediol, sodium hyaluronate , sophora angustifolia root extract, stephania tetrandra extract, hydrolyzed hyaluronic acid, cnidium monnieri fruit extract, glycyrrhiza uralensis (licorice) root extract, phellodendron amurense bark extract, phenoxyethanol, caprylic/capric triglyceride, chlorella vulgaris extract, spirulina platensis extract, hydrogenated lecithin, chlorphenesin, hexylene glycol, stearic acid, cholesterol, ceramide NP.

Công dụng gel dưỡng ẩm The Originote
- Dưỡng ẩm cho da.
- Khóa ẩm, cấp nước cho da.
- Bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Chất gel dưỡng ẩm The Originote mỏng nhẹ, thẩm thấu nhanh vào da (nguồn: Beaudy.vn)
Cảm nhận khi sử dụng gel dưỡng ẩm The Originote có tốt không?
Mình đã sử dụng sang hộp thứ hai của em gel dưỡng ẩm The Originote. Đối với mình thì em dưỡng ẩm này khá dịu nhẹ, phù hợp cho các bạn sở hữu làn da nhạy cảm. Vào những ngày độ nóng ẩm cao thì em gel dưỡng ẩm The Originote này sẽ là lựa chọn phù hợp với chất gel mỏng nhẹ và để lại cảm giác man mát trên da. Tuy nhiên, đối với những bạn đang treatment và cần có một loại dưỡng ẩm “nặng đô” thì em The Originote này sẽ không phải là loại thích hợp đâu nhé.

Ưu điểm, nhược điểm gel dưỡng ẩm The Originote
Ưu điểm
- Chất gel mỏng nhẹ, thẩm thấu nhanh trên da.
- Dưỡng ẩm khá tốt, phù hợp với thời tiết ở Việt Nam.
- Dịu nhẹ, phù hợp với mọi loại da kể cả da nhạy cảm.
Nhược điểm
- Để lại cảm giác hơi dính trên da.

Cách sử dụng gel dưỡng ẩm The Originote
Sau khi sử dụng sữa rửa mặt, toner và serum, lấy một lượng vừa đủ gel dưỡng ẩm thoa đều lên da, vỗ nhẹ để sản phẩm thẩm thấu nhanh hơn.

Gel dưỡng ẩm The Originote mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Hiện nay gel dưỡng ẩm The Originote có giá khoảng 119.000 VND
Các bạn có thể tìm đọc thêm những bài Review mỹ phẩm chân thật từ Beaudy.vn tại đây:
- Review tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum: dưỡng ẩm và phục hồi hiệu quả giá bình dân.
- Review Serum Dear Klairs Rich Moist Soothing có tốt không? dành cho da gì?
Cảm ơn các bạn đã dành thời gian đọc bài Review gel dưỡng ẩm The Originote. Hãy theo dõi Beaudy.vn để cập nhật những bài review sản phẩm làm đẹp chân thật và các xu hướng làm đẹp mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| |||
Acrylates C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | Chất tạo độ nhớt, Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Thành phần này là một polyme của axit acrylic và các hóa chất liên quan. Có công dụng là chất làm tăng độ nhớt, chất hấp thụ, chất kết dính hoặc được dùng để làm móng nhân tạo, chất ổn định nhũ tương và chất cố định tóc. EWG đánh giá rằng khả năng gây ung thư, gây kích ứng da, phơi nhiễm hoặc gây độc cho cơ thể đều ở mức nguy cơ thấp và không có hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| |||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| ||
Ceramide NP | Bảo vệ da, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ceramide NP là một trong nhiều loại ceramide có thể được tìm thấy tự nhiên ở lớp trên của da. Ceramides chiếm khoảng 50% chất nhờn nằm giữa các tế bào da của chúng ta và đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo ra hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh và giữ cho da ngậm nước. Nó thậm chí còn hoạt động tốt hơn khi kết hợp với Ceramide 1. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Chlorella Vulgaris Extract | ||||||||
Cholesterol | Dưỡng da, Tăng độ nhớt, Chất làm mềm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cholesterol là một cồn bậc hai không bão hòa đơn của hệ thống cyclopentanophenanthrene. Cholesterol là một chất béo giống như sáp tự nhiên. Cholesterol giúp ngăn chặn sự phân tách dầu và các thành phần chất lỏng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng là một chất dưỡng da và chất làm tăng độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cholesterol được tìm thấy trong tất cả các mô của cơ thể động vật và cũng đã được phân lập từ thực vật. Nó được tổng hợp bởi cơ thể nhưng cũng được lấy từ các nguồn thực phẩm. Cholesterol cần thiết để xây dựng và duy trì màng tế bào và là một khối xây dựng quan trọng đối với hormone và vitamin. Khoảng 25% chất nhờn giữa các tế bào da của chúng ta bao gồm cholesterol. Cùng với ceramides và axit béo, chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra một hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh và giữ cho da ngậm nước. Đánh giá an toàn CIR: Cholesterol là một trong những hợp chất hữu cơ tự nhiên được nghiên cứu rộng rãi nhất. Do sự đa dạng và phong phú của các tài liệu về Cholesterol, phần lớn tổng quan CIR chỉ giới hạn trong các tài liệu được xuất bản hiện tại từ năm 1978 đến nay. Quá trình chuyển hóa bình thường và bài tiết Cholesterol đã được ghi nhận rõ ràng ở người và động vật. Cholesterol không phải là chất gây kích ứng da hoặc mắt đáng kể. |
| |||
Cnidium Monnieri Fruit Extract | Dưỡng da, Cấp ẩm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Cnidium Monnieri Fruit Extract là một chiết xuất từ quả của Cnidium monnieri. Công dụng chính của thành phần này trong mỹ phẩm là cấp ẩm, dưỡng da. Giần sàng hay còn gọi xà sàng (danh pháp khoa học: Cnidium monnieri) là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Diglycerin | Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Diglycerin là một dime của Glycerin. Nó cũng là một yếu tố giữ ẩm tự nhiên làm giảm sự bốc hơi nước từ lớp trên của da và giúp giữ nước trong da để da được ngậm nước tốt. So với glycerin, nó có cấu trúc phân tử lớn hơn (loại glycerin kép). Nhờ đó, nó thẩm thấu chậm hơn vào da nhưng cung cấp độ ẩm lâu hơn và ít dính hơn, cảm giác da tốt hơn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Glycereth-26 | Dưỡng ẩm, Dung môi, Kiểm soát độ nhớt, Chất làm đặc | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Glycereth-26 là một chất bao gồm 26 mol ethoxylate của glycerin, có kết cấu dạng lỏng và hơi nhớt. Đây là một chất hữu có thường được sử dụng trong mỹ phẩm với công dụng là dưỡng ẩm và làm dày kết cấu sản phẩm, trong một số trường hợp đây còn là dung môi và giúp kiểm soát độ nhớt của sản phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 8 thành phần glycerin ethoxyl hóa trong đó có Glycereth-26 an toàn trong mỹ phẩm khi được điều chế để không gây kích ứng. |
| |||
Glycyrrhiza Uralensis Root Extract | Dưỡng da | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Glycyrrhiza Uralensis Root Extract là một chiết xuất của rễ của cam thảo. Cam thảo hay cam thảo bắc hoặc lộ thảo (tên trong Đông y) (danh pháp khoa học: Glycyrrhiza uralensis) là một loài thực vật có hoa bản địa châu Á. Cây cam thảo là cây thân thảo sống lâu năm hoặc cây bụi nhỏ, có thân ngầm nằm ngang. Rễ của cây cam thảo được sử dụng để làm hương liệu dùng trong kẹo cam thảo. Chất trong cam thảo mang lại vị ngọt được gọi là axit glycyrrhizic. Axit Glycyrrhizic ngọt gấp 50 lần đường ăn. Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng dưỡng da. Ngoài việc xem xét tính an toàn của Chiết xuất Cam thảo, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét tính an toàn của axit glycyrrhizic và axit glycyrrhetinic và các dẫn xuất liên quan được phân lập từ Cam thảo. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các dẫn xuất này, mang lại hương vị ngọt ngào cho cam thảo, là an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Thử nghiệm an toàn của các thành phần có nguồn gốc từ cam thảo chỉ ra rằng chúng không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các thành phần có nguồn gốc từ cam thảo không gây đột biến. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng các thành phần chiết xuất từ cam thảo thực sự có hoạt tính chống đột biến. Uống nhiều cam thảo có thể làm tăng huyết áp và giảm lượng kali trong máu. | ||||
HYDROXYACETOPHENONE | Chất tăng cường bảo quản, Chất chống oxy hóa, Làm dịu da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | HYDROXYACETOPHENONE là hợp chất hữu cơ.Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa tổng hợp và thành phần dưỡng da. Hợp chất chống oxy hóa cụ thể thực sự được gọi là p-hydroxyacetophenone, một chất chống oxy hóa phenolic có khả năng vô hiệu hóa một số loại gốc tự do khác nhau. Lợi ích thứ hai của nó là thúc đẩy hệ thống bảo quản trong mỹ phẩm. Điều này thuận lợi vì nó cho phép các nhà hóa mỹ phẩm sử dụng lượng chất bảo quản thấp hơn (chẳng hạn như phenoxyethanol) mà không làm giảm hiệu quả mà còn giảm nguy cơ phản ứng dị ứng. Hydroxyacetophenone cũng có khả năng làm dịu vì nó có thể ức chế một loại enzyme (được gọi là COX-2) trên bề mặt da có thể dẫn đến các dấu hiệu kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Hexylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hexylene Glycol là một trong những loại cồn béo, là chất lỏng trong suốt, thực tế không màu, được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Năm 2004, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về Hexylene Glycol và tái khẳng định kết luận chất này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt |
| ||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | Chất giữ ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Hyaluronic Acid là Hyaluronic Acid thủy phân (Nano HA), thành phần này có trọng lượng phân tử rất nhỏ nên đây chính là một chất giữ ẩm rất tốt và rất phổ biến hiện nay. Hydrolyzed Hyaluronic Acid dễ hấp thụ vào da hơn mà vẫn giữ được các tính chất có lợi của Hyaluronic Acid. Theo EWG thì khả năng kích ứng của chất này là rất thấp, và không có khả năng ảnh hưởng đến sinh sản và thân thiện với nhiều loại da. | Hyaluronic Acid thủy phân, Nano HA |
| ||
Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid | Chất đệm hữu cơ, Cân bằng pH | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid là hợp chất dị vòng. Đây là một phân tử hóa học hoạt động như một chất đệm hữu cơ. HEPES hoạt động bằng cách đóng góp độ pH cơ bản trung tính hơn (7,0-7,6 pH) vào dung dịch mỹ phẩm, do đó cân bằng bản chất của các đối tác có tính axit hơn. Do khả năng duy trì điều kiện pH trong các phản ứng hóa học, HEPES thường được kết hợp với các thành phần như axit glycolic. Sự kết hợp đệm axit này thường được tìm thấy trong mỹ phẩm để giúp kéo dài và duy trì chất lượng của các sản phẩm chăm sóc da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Methylpropanediol | Dung môi, Kháng khuẩn, Chất bảo quản, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Đây là một loại glycol thường thay thế cực kỳ tốt cho các loại glycol khác như propylene hay butylene glycol. Công việc chính của nó là dung môi, nhưng nó cũng có đặc tính kháng khuẩn rất tốt và hoạt động như một chất tăng cường bảo quản sản phẩm. Ngoài ra chất này cũng giúp dưỡng ẩm cho da mà không gây cảm giác bết dính hay khó chịu. | ||||
Phellodendron Amurense Bark Extract | Chống oxy hóa, Chống viêm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Phellodendron Amurense Bark Extract là một chiết xuất từ bột vỏ cây thephellodendron, Phellodendron amurense. Hoàng bá hay còn gọi hoàng nghiệt (danh pháp khoa học: Phellodendron amurense) là một loài thực vật có hoa trong họ Cửu lý hương. Nó là một trong 50 vị thuốc cơ bản của y học cổ truyền Trung Quốc. Từng được sử dụng trong điều trị viêm màng não, lị khuẩn que, viêm phổi, lao và xơ gan. Đối với da, thành phần này dường như có hoạt tính chống viêm mạnh, là chất chống oxy hóa nhẹ và cũng có tác dụng chống vi khuẩn mạnh đối với vi khuẩn gây mụn trứng cá. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Phellodendron Amurense Amur Cork Tree Bark Extract | |||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| ||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||
Stearic Acid | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| |||
Triethanolamine | Hình thành nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Triethanolamine (viết tắt là TEA) là chất lỏng đặc, trong, không màu, có mùi giống như amoniac. Chất này giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất cần nhũ hóa để các thành phần tan trong nước và tan trong dầu có thể hòa trộn với nhau. Chúng cũng được sử dụng như chất hoạt động bề mặt hoặc chất điều chỉnh độ pH trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Triethanolamine có thể được sử dụng trong mỹ phẩm không tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm khác với nồng độ tối đa là 2,5%. |
| |||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| ||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Chlorphenesin | Chất bảo quản, Chất diệt khuẩn, Ngăn mùi hôi | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Clorphenesin là một chất diệt khuẩn bảo quản và mỹ phẩm giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Chlorphenesin giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật, do đó bảo vệ sản phẩm khỏi bị hư hỏng. Chlorphenesin cũng có thể hoạt động như một chất diệt khuẩn trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trên da, làm giảm hoặc ngăn mùi hôi. Sự an toàn của Clorphenesin đã được xem xét bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng mặc dù Chlorphenesin được hấp thụ qua da nhưng tốc độ hấp thụ thấp hơn tốc độ chuyển hóa và bài tiết của hợp chất. Do đó, nồng độ Clorphenesin trong huyết tương sau khi tiếp xúc với da sẽ vẫn ở mức thấp. Hội đồng chuyên gia CIR cũng đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Clorphenesin không phải là chất gây độc gen hoặc chất độc phát triển. Clorphenesin cũng không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Clorphenesin được liệt kê là 3-(p-Chlorophenoxy)-propane-1,2-diol trong Chỉ thị Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu và có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa là 0,3%. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình và bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | Kích ứng da nhẹ |
| ||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||
Hydrogenated Lecithin | Giảm bong tróc, Cải thiện cấu trúc da mềm mại, Hình thành nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrogenated Lecithin là sản phẩm cuối cùng của quá trình hydro hóa có kiểm soát của Lecithin. Lecithin là một hỗn hợp tự nhiên gồm các diglyceride của axit stearic, palmitic và oleic, được liên kết với este choline của axit photphoric có dạng thay đổi từ khối sáp sang chất lỏng đặc, dễ rót. Lecithin có thể được tìm thấy trong tất cả các sinh vật sống và là thành phần chủ yếu của mô thần kinh. Nó có thể được lấy từ đậu tương, ngô và lòng đỏ trứng. Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Những thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Lecithin và Lecithin hydro hóa an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa. Hội đồng chuyên gia CIR đã giới hạn việc sử dụng Lecithin và Lecithin hydro hóa trong các sản phẩm thoa và giữ lại trên da ở nồng độ bằng hoặc thấp hơn 15%. Hội đồng chuyên gia CIR nhận thấy rằng Lecithin và Lecithin hydro hóa an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Sophora angustifolia root extract | ||||||||
Spirulina platensis extract | ||||||||
Stephania tetrandra extract |
Gel dưỡng ẩm The Originote kết cấu gel mỏng nhẹ thích hợp với dưỡng ẩm nhẹ nhàng vào những ngày hè oi bức. Tuy nhiên đối với bạn nàng da quá khô hoặc đang treatment cần dưỡng ẩm sâu thì em này chưa đủ đô đâu nhé
- Thiết kế, bao bì8
- Thương hiệu8
- Trải nghiệm và công dụng8.5
Mình mong muốn nhận được sự quan tâm và ủng hộ của các bạn về bài viết này, hãy để lại bình luận để mình cảm ơn nhé.