Vitamin B5 kết hợp với Hyaluronic Acid là “chìa khóa” giúp dưỡng ẩm, phục hồi và làm dịu da rất tốt nên được đánh giá là hoạt chất vàng dành cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm và da đang treatment. Sau khi trải nghiệm tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum của thương hiệu Drceutics Việt Nam, hôm nay Beaudy.vn sẽ review chân thật nhất về Drceutics Basic B5 Hydration Serum có thật sự tốt như mong đợi không nhé!
- Bao bì, thiết kế của tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum
- Thành phần của tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum
- Công dụng của tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum
- Cảm nhận tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum
- Cách sử dụng tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum
- Mua tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế của tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum
Các sản phẩm của thương hiệu Drceutics vô cùng đơn giản nhưng khi để mắt đến thì mang lại cảm giác rất chỉn chu và có tính khoa học. Tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum, được thiết kế 2 lớp, bên ngoài làm bằng hộp giấy với các thông tin ghi vô cùng tỉ mỉ và chi tiết từ thành phần, công dụng, cách sử dụng và những lưu ý cần thiết,… nên mình đánh giá rất cao về thiết kế của hãng. Sản phẩm có 2 dung tích: 30ml (Mini size) và 100ml (Full size).

Bên trong Drceutics Basic B5 Hydration Serum là chai thủy tinh chắc tay, có màu nâu giúp hạn chế tình trạng bị oxy hóa nhờ thế sẽ giúp bảo vệ dưỡng chất bên trong được tốt hơn. Thiết kế dạng vòi drop thủy tinh giúp lấy dung dịch bên trong rất dễ dàng, đầu ống thủy tinh khá to nên lấy được khá nhiều dưỡng chất trong một lần sử dụng.

Kết cấu của tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum có dạng nền nước nhưng lại cô đặc và sánh mịn. Texture của sản phẩm làm mình tương đối bất ngờ với những trải nghiệm thú vị khi dùng trực tiếp trên da. Điểm cộng của các cô nàng không thích mùi hương trong sản phẩm, tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum sẽ là “chân ái” do không chứa hương liệu nhân tạo, gần như không mùi và không gây hắc khó chịu nào cả.
Thành phần của tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum
Bảng thành phần chi tiết: Aqua, Calcium Pantothenate, Saccharide Isomerate, Sodium Hyaluronate, Butylene Glycol, Xanthan Gum, Citric Acid, Sodium Citrate, Phenoxyethanol, Ethylhexylglycerin
- 5% Calcium Pantothenate: muối của vitamin B5 có tác dụng liên kết và giữ nước, dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng độ đàn hồi, phục hồi và làm dịu da đang kích ứng.
- Sodium Hyaluronate: muối thủy phân của Hyaluronic Acid giúp hút nước, dưỡng ẩm da từ trong ra ngoài, nâng đỡ cấu trúc da, giúp da căng bóng và mịn màng.
Bảng thành phần của tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum rất đơn giản chỉ gồm 10 thành phần nên hạn chế được tình trạng da bị kích ứng đi rất nhiều. Sản phẩm tập trung vào khả năng làm dịu và hồi phục da từ 2 nhóm hoạt chất chính là muối của vitamin B5 và muối của Hyaluronic Acid. Bên cạnh đó công thức dịu nhẹ không chứa cồn khô và không chứa hương liệu nên rất an toàn cho da.

Công dụng của tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum
- Tăng cường độ ẩm cho da.
- Làm dịu da.
- Giúp da khỏe mạnh và láng mịn.
- Phù hợp: da dầu, da muốn dưỡng ẩm nhẹ nhàng, da hỗn hợp, da treatment nhẹ, da nhạy cảm.
Cảm nhận tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum có tốt không?
Thương hiệu mỹ phẩm Drceutics là thương hiệu của Việt Nam, với tiêu chí “ngon-bổ-rẻ” tập trung vào hoạt chất có hiệu quả thật sự trên da, đó là lý do để mình tìm đến các sản phẩm của hãng. Tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum là sản phẩm đầu tiên mình dùng nhưng để lại rất nhiều bất ngờ về trải nghiệm và hiệu quả trên da, nên mình đã quyết định review ngay cho các bạn cùng tham khảo.

Ấn tượng đầu tiên về kết cấu của Drceutics Basic B5 Hydration Serum, tinh chất cô đặc và sánh mịn nên với một làn da hỗn hợp thiên dầu như mình khi nhìn vào cũng có chút hơi sợ sẽ dư ẩm và bí da. Nhưng khi thoa lên da dưỡng chất tan đều và rất dễ apply, không gây vón cục và rất mượt tạo cảm giác trơn mịn ngay tức thì. Và bất ngờ hơn là sản phẩm thấm trên da mình rất nhanh, chỉ khoảng 10 đến 20 giây sau khi bôi serum.
Sau khi bôi sản phẩm da mình khô thoáng nhưng vẫn có độ ẩm nhất định, cảm giác da căng bóng và ẩm mượt nên trông rất “nịnh” mắt. Với một làn da hỗn hợp thiên dầu thì mình rất thích dùng Drceutics Basic B5 Hydration Serum vào mỗi buổi sáng vì dưỡng ẩm nhẹ nhàng, ráo mặt, da mịn màng, không gây bết dính và giúp lớp kem chống nắng mướt mịn hơn rất nhiều.

Trong quá trình trải nghiệm Drceutics Basic B5 Hydration Serum mình nhận thấy khả năng phục hồi và làm dịu của sản phẩm ở mức tương đối nhẹ nhàng, những hôm mình không dùng BHA nền cồn hay Retinal thì sản phẩm dưỡng ẩm vừa đủ, sáng ngủ dậy da mình không tiết dầu quá nhiều. Nhưng những hôm có treatment nếu chỉ dùng đơn thuần mỗi sản phẩm thì da có hiện tượng khô hơn và thiếu độ ẩm. Vì thế mình thường dùng 2 đến 3 lớp tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum trong những ngày đấy.
Ưu điểm, nhược điểm của tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum
Ưu điểm
- Kết cấu chứa dưỡng chất cô đặc nhưng rất mỏng nhẹ và thấm nhanh trên da.
- Không tạo cảm giác nhờn dính, mang lại cảm giác khô thoáng và mịn màng sau khi bôi.
- Giúp nền da ẩm mịn nhưng không thừa ẩm.
- Da căng bóng và mịn màng hơn chỉ sau khi apply sản phẩm.
- Thành phần đơn giản, không cồn khô, không hương liệu hạn chế kích ứng.
- Thiết kế chai thủy tinh cứng cáp, chắc chắn và bao bì khoa học.
- Sản phẩm của thương hiệu Việt Nam với giá thành bình dân.
- Phù hợp cho da dầu, da hỗn hợp, da nhạy cảm và các bạn treatment rất nhẹ nhàng.
Nhược điểm
- Hiệu quả phục hồi không quá mạnh đối với da đang treatment với hoạt chất (AHA, BHA, Retinol, Tretinoin,…) nồng độ cao.
- Dùng nhanh hết.
- Nắp vặn hơi cứng nên rất dễ gây đau tay mỗi lần mở sản phẩm.
Cách sử dụng tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum
- Sau khi làm sạch và cân bằng da, cho 2 đến 3 giọt tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum lên mặt và massage đều. Khóa ẩm lại bằng kem dưỡng để tránh làm da bị hút ẩm ngược.
- Nên dùng 2 đến 3 lần trong ngày và có thể apply nhiều lớp với các bạn có da khô, da treatment nhiều. Vào những hôm treatment có thể dùng phương pháp kẹp ẩm với sản phẩm, bằng cách bôi một lớp mỏng tinh chất lên da, apply hoạt chất cần treatment, và bôi chồng thêm một lớp tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum.

Mua tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum với giá 140.000 VNĐ/chai 30ml và 350.000 VNĐ/chai 100ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng ẩm, làm dịu, phục hồi da, giúp da khỏe mạnh.
- Dung tích/Trọng lượng: 30ml (mini size) và 100ml (full size)
- Kết cấu: serum cô đặc trong suốt
- Loại da phù hợp: da dầu, da hỗn hợp, da nhạy cảm, da treatment nhẹ nhàng.
- Thương hiệu: Drceutics
- Xuất xứ: Việt Nam
Cảm ơn các bạn đã đồng hành cùng Beaudy.vn qua bài review về tinh chất Drceutics Basic B5 Hydration Serum. Bài viết được trải nghiệm theo quan điểm cá nhân của bản thân sau khi sử dụng sản phẩm, nên rất mong được góp ý và nhận xét tích cực của các bạn về sản phẩm qua phần bình luận bên dưới. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài review sắp tới của Beaudy.vn nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Butylene Glycol, Calcium Pantothenate, Ethylhexylglycerin, Phenoxyethanol, Saccharide Isomerate, Sodium Citrate, Sodium hyaluronate, Water, Xanthan Gum, Citric acid |
Công dụng | Dưỡng ẩm, Làm mềm da, Làm sạch, Dưỡng da, Tẩy da chết hóa học, Cân bằng pH |
Điểm CIR | A – An toàn (10 thành phần) |
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
|
Calcium Pantothenate | Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Calcium Pantothenate là muối canxi của axit pantothenic. Pantethine bao gồm hai phân tử axit pantothenic (vitamin B5). Canxi Pantothenate và Natri Pantothenate là muối của axit pantothenic. Pantethine, Canxi Pantothenate và Natri Pantothenate hoạt động như các chất dưỡng tóc. Trong cơ thể, axit pantothenic được chuyển thành Panthethine. Một số nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng Pantethine như một chất bổ sung chế độ ăn uống sẽ làm giảm cholesterol. Khi được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống, không có tác dụng phụ đáng kể nào được báo cáo đối với axit pantothenic hoặc Pantethine. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Canxi Pantothenate trong danh sách các chất thực phẩm trực tiếp được xác nhận là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng panthenol và axit pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| |
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||
Saccharide Isomerate | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Saccharide Isomerate là một phức hợp carbohydrate được hình thành từ một hỗn hợp các sacarit. Một thành phần dưỡng ẩm tự nhiên và có nguồn gốc từ thực vật 100%, thành phần này giống với phần carbohydrate tự nhiên được tìm thấy ở lớp biểu bì phía trên của da. Thành phần này có khả năng liên kết với da tốt hơn các thành phần dưỡng ẩm khác, từ đó có thể giữ cho da ngậm nước lâu hơn bình thường. Hội đồng CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||
Sodium Citrate | Chất bảo quản, Cân bằng axit bazơ | A – An toàn | Sodium Citrate là một loại muối có nguồn gốc từ citric acid, thường được tạo ra bằng cách kết hợp butyl hoặc ethyl alcohol với citric acid, hay được gọi là ester hữu cơ của citric acid. Trong mỹ phẩm, muối của citric acid (Sodium Citrate) được sử dụng để giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, điều chỉnh cân bằng axit |
| |||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| ||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| ||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
|
Mình rất thích texture của em dưỡng chất này, tan đều và rất dễ apply, không gây vón cục và rất mượt tạo cảm giác trơn mịn ngay tức thì trên da dầu của mình. Về khả năng cấp ẩm và phục hồi thì ở mức tương đối nhẹ nhàng nên sẽ không đủ đô với làn da treatment nặng đô đâu nhé.
- Thiết kế, bao bì8
- Thương hiệu8
- Trải nghiệm và công dụng8.5
Mình hy vọng các bạn sẽ chia sẻ suy nghĩ của mình về bài viết này ở phần bình luận.