Sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser giúp làm sạch da, thông thoáng lỗ chân lông và hỗ trợ điều trị mụn. Sản phẩm sẽ mang đến làn da mềm mại và tươi mát, không còn bóng nhờn. Sản phẩm đặc biệt dành cho da dầu mụn. Nếu bạn tò mò muốn tìm hiểu sâu hơn về em ấy thì cùng đọc hết bài này với Beaudy.vn nhé!
- Bao bì thiết kế và kết cấu của sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser
- Thành phần chính của sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser
- Công dụng của sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser
- Cảm nhận sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser
- Hướng dẫn cách sử dụng sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser
- Sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì thiết kế và kết cấu của sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser
Murad là một dòng mỹ phẩm cao cấp được nghiên cứu và sản xuất tại Hoa Kỳ năm 1989. Sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser là một sản phẩm nổi bật và mang lại nhiều thành công cho nhãn hàng này. Sản phẩm có thiết kế dạng tuýp đứng truyền thống, trong suốt, nhìn khá ưng mắt, có thể nhìn xuyên thấu được bên trong. Tone màu chủ đạo là xanh và trắng không quá nổi bật, đơn giản nhưng đầy đủ các thông tin.

Đây là một điểm cộng vì mình có thể thấy được sản phẩm bên trong và biết được khi nào cần tậu em mới khi sản phẩm sắp hết. Kết cấu sản phẩm có dạng gel sệt, màu vàng nhẹ. Sữa rửa mặt tạo bọt rất dễ dàng, giúp hoà tan lớp dầu thừa, thông thoáng lỗ chân lông và ngăn ngừa mụn quay trở lại. Sau khi rửa xong, da mình không có cảm giác khô căng, sờ vào da mềm mềm thích lắm.
Thành phần chính của sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser
- Salicylic acid: Giúp giảm tình trạng mụn hiện có và ngăn ngừa sự hình thành mụn sau này. Sản phẩm được điều chế với hai dạng Salicylic acid: Một dạng hoạt chất tự do bắt đầu hoạt động ngay lập tức và một dạng được bọc nên có thể tiếp tục điều trị da ngay cả sau khi rửa sạch mặt.
- Chiết xuất trà xanh: Làm dịu da khỏi các vết sưng tấy của mụn, giảm kích ứng da.
- Hoạt chất silver (bạc): Diệt khuẩn, tẩy tế bào chết cho các dưỡng chất phát huy công dụng tốt hơn
- Tinh dầu bạc hà: Mang lại cảm giác thoải mái, thư giãn.
- Không chứa: Phthalates, Gluten, Parabens, Sulfates, thành phần có nguồn gốc từ động vật
Bảng thành phần đầy đủ: Salicylic acid, Aqua, Sodium C14-16 Olefin Sulfonate, Cocamidopropyl Betaine, Urea, Yeast Amino Acids, Trehalose, Inositol, Taurine, Betaine, Methyl Gluceth-20, PPG-26-Buteth-26, PEG-40 Hydrogenated Castor Oil, Butylene Glycol, Cimicifuga Racemosa Root Extract, Camellia Oleifera Leaf Extract, Silver Citrate, PEG-150 Distearate, Menthol, Zea Mays (Corn) Starch, Hydrolyzed Corn Starch, Hydrolyzed Corn Starch Octenylsuccinate, Glyceryl Stearate, Cocamidopropyl Dimethylamine, Polysorbate 80, Citric Acid, Disodium EDTA, Phenoxyethanol, Caprylyl Glycol, Chlorphenesin, d-Limonene, Citrus Reticulata (Tangerine) Leaf Oil, Cymbopogon Nardus (Citronella) Oil, Citrus Medica Limonum (Lemon) Peel Oil, Citrus Aurantifolia (Lime) Oil, Lavandula Hybrida Oil, Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Essential Oil, Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil, Parfum.
Công dụng của sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser
Theo một thử nghiệm lâm sàng kéo dài 3 ngày thì có 97% người sử dụng đồng ý rằng sản phẩm giúp hoà tan lớp dầu thừa, 94% người sử dụng đồng ý da được làm sạch sâu, 88% người sử dụng thấy có sự cải thiện vẻ ngoài tổng thể của da và 85% người sử dụng cảm nhận được là lỗ chân lông có được làm sạch.

- Đặc trị dành cho da mụn, có tác động ngay lập tức trên da và hiệu quả lâu dài.
- Mờ thâm, làm dịu và giảm kích ứng cho làn da khỏe mạnh hơn.
- Phù hợp cho da dầu, da hỗn hợp.
Cảm nhận sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser có tốt không?
Khi massage sản phẩm trên da, mình thấy rất nhẹ nhàng và thích, không bị nhờn rít hay kích ứng đâu nha. Bản thân mình thấy da khá sạch, giúp lỗ chân lông thông thoáng hơn. Em ấy có mùi bạc hà the mát khá fresh. Khi apply lên da phải nói là vô cùng thư giãn và dễ chịu. Mình có thể cảm nhận da được làm sạch thực sự từng lỗ chân lông mà không hề có cảm giác khô căng. Mình chỉ không thích em ấy ở chỗ cái thiết kế bao bì không có vòi pump nên sản phẩm bên trong rất nhanh bị oxy hóa.
Sau khi rửa, da sẽ vẫn còn độ ẩm nhất định, không bị khô, da có tính đàn hồi và khá mịn nè, sờ thích lắm. Bên cạnh đó, Murad Clarifying Cleanser là một sản phẩm được các bác sĩ da liễu và các chuyên gia chăm sóc da tin dùng. Với chất lượng vượt trội, Murad Clarifying Cleanser được vinh dự nhận giải thưởng “Sản phẩm làm đẹp xuất sắc” do tạp chí New Beauty ở Mỹ bình chọn.

Nói chung thì mình rất recomended cho các bạn đang trong tình trạng da nhạy cảm, dễ nổi mụn thì nên thử dùng em ấy nhé. Chắc chắn, da bạn sẽ không bị nổi thêm mụn mới mà da còn được làm sạch dịu nhẹ nữa. Một tuýp 200ml có giá 980.000 VNĐ hoặc tuýp 45ml có giá 280.000 VNĐ. Thật sự thì giá này đối với một em sữa rửa mặt thì nó khá là chát nhưng nếu bạn muốn trải nghiệm cảm giác sử dụng mỹ phẩm high-end thì tậu ngay em ấy thôi nào!
Ưu điểm và nhược điểm của sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser
Ưu điểm
- Texture dạng gel sệt
- Mùi hương bạc hà
- Thành phần chính: Salicylic acid, chiết xuất trà xanh, hoạt chất silver, tinh dầu bạc hà giúp thư giãn làn da, tẩy tế bào chết và hỗ trợ điều trị mụn, ngăn ngừa mụn quay lại
- Khả năng tạo bọt tốt
- Không gây khô da, căng kít, bong tróc hay gây nhờn rít trên da
- Không chứa parabens, sulfates
- Có thể làm sạch kem chống nắng hoặc với những bạn chỉ sử dụng skincare thông thường
- Thích hợp cho da dầu, da hỗn hợp và da nhạy cảm.
- Có thể dùng được cho da đang treatment
Nhược điểm
- Không thể thay thế cho tẩy trang và tẩy tế bào chết chuyên dụng
- Có chứa hương liệu
- Giá thành tương đối cao
- Có thành phần BHA, Citric Acid do đó mà da dễ nhạy cảm với ánh sáng, cần che chắn kỹ
- Thành phần Cocamidopropyl Betaine có thể gây kích ứng da
- Butylene Glycol có thể gây kích ứng mắt nhẹ
Hướng dẫn cách sử dụng sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser
- Bước 1: Làm ướt da mặt bằng nước ấm
- Bước 2: Lấy một lượng vừa đủ sữa rửa mặt và tạo bọt trên lòng bàn tay
- Bước 3: Massage thật nhẹ nhàng sữa rửa mặt theo chuyển động tròn đều.
- Bước 4: Rửa mặt sạch lại và lau khô
Sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser với giá 980.000 VNĐ/tuýp 200ml hoặc 280.000 VNĐ/tuýp 45ml

Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch, tẩy da chết
- Dung tích/ Trọng lượng: 45ml
- Kết cấu: Dạng gel
- Loại da: mọi loại da, da dầu mụn
- Thương hiệu: Murad
- Xuất xứ: Mỹ
Cảm ơn các bạn đã đọc đến đây. Mình hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm nhiều thông tin để quyết định mua và trải nghiệm sữa rửa mặt Murad Clarifying Cleanser. Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn để luôn cập nhật những bài review trải nghiệm chân thật nhất cùng xu hướng làm đẹp hot nhất hiện nay nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Salicylic Acid | Làm thông thoáng lỗ chân lông, Loại bỏ mụn đầu đen và mụn đầu trắng, Chất bảo quản, Chống nắng hoạt tính, Tẩy tế bào chết, Tẩy da chết hóa học | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Salicylic Acid còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là BHA (beta hydroxy acid), trong các nghiên cứu khoa học thành phần này còn có tên là TEA-Salicylate. Salicylic Acid có thể được tìm thấy trong các loại thực vật ví dụ như vỏ cây liễu hoặc được sản xuất tổng hợp. Có lẽ hoạt chất này được biết đến nhiều nhất với tư cách là một hợp chất tương tự về mặt hóa học với aspirin nhưng không giống về mặt thành phần hoạt tính. Nhờ vào khả năng thâm nhập vào bên trong lỗ chân lông nên chất này được dùng với công dụng tẩy da chết, giúp thông thoáng lỗ chân lông, đặc biệt hiệu quả trong việc làm giảm mụn đầu đen và đầu trắng. Ngoài ra hoạt chất này còn được sử dụng như một chất hấp thụ tia cực tím để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hại do tia UV. Mặc dù TEA-Salicylate cũng là một thành phần chống nắng hoạt tính không kê đơn được FDA chấp thuận, nhưng việc sử dụng nó ngày nay rất hạn chế hoặc không tồn tại. Năm 2003 Hội đồng CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận TEA-salicylate an toàn khi sử dụng nếu được điều chế để tránh kích ứng da; khi được điều chế để tránh làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời của da hoặc sản phẩm có hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng biện pháp chống nắng hàng ngày. Năm 2019, Hội đồng đã tiến hành đánh giá lại. Dựa trên đánh giá tất cả các dữ liệu khoa học hiện có, CIR đã kết luận axit salicylic và 17 thành phần salicylate (bao gồm TEA-salicylate/trolamine salicylate) là an toàn trong mỹ phẩm. Còn phía EWG nhận định thành phần này vẫn có khả năng kích ứng da và nên hạn chế sử dụng đối với một số trường hợp nhất định. | Hyaluronic Acid, Glycerin, Peptide, AHA | Retinol, Benzoyl Peroxide, Vitamin C | Kích ứng da, Đẩy mụn | Beta Hydroxy Acid, BHA, TEA Salicylate |
|
| ||
Betaine | Dưỡng ẩm, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình. |
| |||||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |||||
Camellia Oleifera Leaf Extract | Chống oxy hóa, Kháng viêm | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Camellia Oleifera (Green Tea) Leaf Extract là chiết xuất từ lá của một loại trà xanh, theo các báo cáo đã được chứng minh thì thành phần này được sử dụng trong mỹ phẩm với công dụng như một chất chống oxy hóa và kháng viêm cho da. Bên cạnh đó EWG đánh giá hoạt chất này an toàn cho da, khả năng kích ứng hoặc dị ứng da đều được xếp ở mức thấp nhất. | Camellia Oleifera Green Tea Leaf Extract | |||||||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| |||||||
Chlorphenesin | Chất bảo quản, Chất diệt khuẩn, Ngăn mùi hôi | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Clorphenesin là một chất diệt khuẩn bảo quản và mỹ phẩm giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Chlorphenesin giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật, do đó bảo vệ sản phẩm khỏi bị hư hỏng. Chlorphenesin cũng có thể hoạt động như một chất diệt khuẩn trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trên da, làm giảm hoặc ngăn mùi hôi. Sự an toàn của Clorphenesin đã được xem xét bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng mặc dù Chlorphenesin được hấp thụ qua da nhưng tốc độ hấp thụ thấp hơn tốc độ chuyển hóa và bài tiết của hợp chất. Do đó, nồng độ Clorphenesin trong huyết tương sau khi tiếp xúc với da sẽ vẫn ở mức thấp. Hội đồng chuyên gia CIR cũng đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Clorphenesin không phải là chất gây độc gen hoặc chất độc phát triển. Clorphenesin cũng không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Clorphenesin được liệt kê là 3-(p-Chlorophenoxy)-propane-1,2-diol trong Chỉ thị Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu và có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa là 0,3%. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình và bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | Kích ứng da nhẹ |
| ||||||
Cimicifuga Racemosa Root Extract | Kháng khuẩn, Chống oxy hóa, Làm mềm da, Dưỡng ẩm, Dưỡng da, Bảo vệ da | 1 – Nguy cơ thấp | Cimicifuga Racemosa Root Extract là Chiết xuất cây từ họ nhà Mao Lương. Thành phần này có thể kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm mềm da, giữ ẩm, dưỡng da, bảo vệ da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||||
Citrus Aurantifolia Oil | Làm sạch, Ủ tóc, Chất tạo mùi | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Citrus Aurantifolia Oil là dầu dễ bay hơi thu được từ quả chanh, cam quýt aurantifolia. Có một số loài cây họ cam quýt có trái được gọi là chanh, bao gồm cả Chanh đào (Citrus aurantiifolia), chanh Ba Tư, chanh kaffir và chanh sa mạc. Chanh là một nguồn vitamin C phong phú, có vị chua và thường được sử dụng để làm nổi bật hương vị của thực phẩm và đồ uống. Công dụng của thành phần này là làm sạch, ủ tóc, đắp mặt nạ, tạo mùi hương. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 18 thành phần là an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại và nồng độ khi được bào chế để không gây kích ứng và không mẫn cảm. Mặc dù là chiết xuất thực vật có độ an toàn lành tính cao nhưng EWG vẫn đánh giá thành phần này nên hạn chế sử dụng vì lo ngại một số người có thể bị dị ứng với chiết xuất dầu cam chanh. | ||||||||
Citrus Medica Limonum Peel Oil | Hương liệu, Chất điều hòa | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Citrus Medica Limonum Peel Oil là chiết xuất từ quả Chanh tây (một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương). Nhìn chung, loại trái cây này chứa khá nhiều chất có thể ứng dụng trong chăm sóc da như vitamin C, Carotenoids, Citric Acid, Flavonoid và một số loại tinh dầu tạo mùi thơm như Limonene, Pinene, Citronellal, Terpineol, Citral… Hiện tại dầu từ vỏ quả chanh có công dụng chính là hương liệu và điều hoa da. Tuy nhiên EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng cho da, và đặc biệt đối với những ai bị dị ứng với mùi hương cam chanh. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận các loại dầu vỏ có nguồn gốc từ cam quýt được liệt kê ở trên là an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, ngoại trừ các sản phẩm rửa sạch, không chứa nhiều hơn 0,0015% (15 ppm) 5-methoxypsoralen (5-MOP), và khi được điều chế thành không nhạy cảm và không gây kích ứng.. | Kích ứng | |||||||
Citrus Nobilis Peel Essential Oil | ||||||||||||
Citrus Reticulata Leaf Oil | Hương liệu, Chất làm đặc | 7 – Nguy cơ cao | Citrus Reticulata Leaf Oil là dầu có nguồn gốc từ lá của quả quýt, họ cam quýt, họ rutaceae. Mandarine hay Citrus Reticulata hay còn gọi là quýt hồng; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc. EWG cảnh bảo thành phần này có khả năng gây kích ứng rất cao nên cần phải hạn chế sử dụng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng 33 Citrus hoa và lá bao bồm Citrus Reticulata Leaf Oil là các thành phần có nguồn gốc an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện nay và nếu nồng độ khi được bào chế để không gây kích ứng và không gây mẫn cảm.. | Kích ứng | ||||||||
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| ||||||
Cocamidopropyl Dimethylamine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Dimethylamine là chất hoạt động bề mặt có đầu tích điện dương có đặc tính tạo bọt tốt và có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch cho cả da và tóc. Nếu bạn thấy thành phần này trong sản phẩm không phải sữa rửa mặt thì rất có thể nó được kết hợp với axit salicylic. Cả hai cùng nhau có tên thương mại là Curcylic 40, và cocamidopropyl dimethylamine hoạt động ở đó để làm cho axit salicylic hòa tan trong nước và ổn định. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng axit béo 24 thành phần amidopropyl dimethylamines trong đó có chất này là an toàn trong mỹ phẩm khi chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG cho rằng đây là một thành phần có khả năng gây kích ứng da ở mức trung bình. | ||||||||
Cymbopogon Nardus Oil | Chất khử mùi, Đuổi côn trùng, Kháng khuẩn | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Cymbopogon Nardus Oil là tinh dầu thu được bằng cách chưng cất hơi nước trực tiếp của cây sả cỏ tươi khô. Sả hay sả Sri Lanka (danh pháp hai phần: Cymbopogon nardus) là cây lâu năm thuộc họ Hòa thảo, có nguồn gốc ở châu Á nhiệt đới. Cây sả được dùng làm vị thuốc trong đông y và làm gia vị tại một số nước châu Á như Việt Nam, Thái Lan… Cây sả cũng như được sử dụng để sản xuất tinh dầu sả. Tinh dầu sả chứa từ 20% đến 40% geraniola và citronellola, 40% đến 60% citronellala. Tinh xả có rất nhiều công như khử mùi, đuổi côn trùng, giúp thư giãn đầu óc, kháng khuẩn,… Còn tác dụng trên da thì chưa có nhiều nghiên cứu chính xác. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| |||||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| |||||||
Hydrolyzed Corn Starch | Liên kết, Giữ ẩm da, Chất điều hòa da, Kiểm soát độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Corn Starch là thành phần làm từ cây ngô, công dụng giúp giữ các công thức lại với nhau (liên kết) và cải thiện chất lượng bọt (tạo bọt mịn). Đây cũng là sự pha trộn của poly- và monosacarit và hoạt động như một loại kem dưỡng ẩm cho da mang lại cho sản phẩm cảm giác mềm mại dễ chịu. Trong các thử nghiệm lâm sàng, Zea Mays (Bắp) Kernel Extract, Zea Mays (Bắp) Starch, Zea Mays (Bắp) Gluten Protein và Zea Mays (Bắp) Silk Extract không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Hydrolyzed Corn Starch Octenylsuccinate | Chất hấp thụ, Liên kết, Chất tạo màng | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Corn Starch Octenylsuccinate là tinh bột ngô thủy phân, hiện nay chưa có nhiều nghiên cứu về thành phần này với công dụng chính là chất hấp thụ, liên kết, tạo màng. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Inositol | Chất chống tĩnh điện, Dưỡng da, Giữ ẩm da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Inositol là một polyol theo chu kỳ. Inositol hay vitamin B8, inositol hoàn toàn không phải là vitamin mà là một loại đường có một số chức năng quan trọng. Inositol đóng vai trò cấu trúc trong cơ thể như là một thành phần chính của màng tế bào. Tuy nhiên, nó cũng ảnh hưởng đến hoạt động của insulin-một loại hormone cần thiết cho việc kiểm soát lượng đường trong máu. Ngoài ra, nó ảnh hưởng đến các chất hóa học truyền thông tin trong não, chẳng hạn như serotonin và dopamine. Trong mỹ phẩm đây là một chất chống tĩnh điện, dưỡng tóc, giữ ẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Vitamin B8 | |||||||
Lavandula Hybrida Oil | Làm mềm da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Lavandula Hybrida Oil là tinh dầu thu được từ hoa của lavandin. Lavandula (một chi của oải hương, lavender) là một chi thực vật có hoa gồm 39 loài được biết tới trong họ Hoa môi. Hiện nay chưa có nhiều nghiên cứu về thành phần này nhưng nó thường được dùng như chất làm mềm da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Menthol | Chất biến tính, Tạo hương vị, Tạo hương thơm | 3 – Nguy cơ trung bình | Menthol là một loại cồn có thể được phân lập từ tinh dầu peppermint (bạc hà) hoặc các loại tinh dầu bạc hà khác. Menthol được sử dụng làm chất biến tính, chất tạo hương vị và thành phần tạo hương thơm. Menthol có đặc tính gây mê và được sử dụng rộng rãi để giảm kích ứng đau họng nhẹ. Mentha arvenis là loài bạc hà chính được sử dụng để tạo ra tinh thể tinh dầu bạc hà tự nhiên và mảnh tinh dầu bạc hà tự nhiên. FDA cũng đã xác định rằng Menthol an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm thuốc cảm không kê đơn (OTC) như một loại thuốc chống ho tại chỗ và trong các sản phẩm thuốc hậu môn trực tràng OTC như một loại thuốc giảm đau, gây mê và chống ngứa. Menthol không phải là chất gây độc gen hoặc chất gây ung thư trong các nghiên cứu của Chương trình Chất độc Quốc gia của Hoa Kỳ. Theo EWG đây là thành phần không phù hợp cho da nhạy cảm vì khả năng kích ứng của nó được xếp vào nhóm cao nhất. | Kích ứng da |
| |||||||
Methyl Gluceth-20 | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Methyl Gluceth-20 là một loại xi-rô có nguồn gốc từ đường ngô, hòa tan trong nước, màu vàng nhạt, giúp dưỡng ẩm cho da một cách độc đáo. Nó có cảm giác da nhẹ và mịn, không bết dính và có thể cải thiện cảm giác sau khi sử dụng công thức. Nó cũng dịu nhẹ, phổ biến trong các công thức dành cho da nhạy cảm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
PEG-150 Distearate | Làm sạch, Hình thành nhũ tương | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-150 Distearate là một diester polyetylen glycol của axit stearic.Các thành phần PEG Distearate làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước hòa trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Chúng cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa và giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà chúng thường không hòa tan. Polyethylene Glycol (PEG) Distearate được sản xuất từ axit stearic, một loại axit béo tự nhiên, có trong mỡ và dầu động vật. PEG Distearat được sản xuất bằng cách phản ứng axit stearic với một số đơn vị cụ thể của ethylene oxide tương ứng với chiều dài chuỗi PEG trung bình mong muốn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp.Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng không phải tất cả độ dài chuỗi polyme được đề cập trong đánh giá này đều được báo cáo là đã được sử dụng, nhưng tất cả đều được liệt kê là thành phần mỹ phẩm và có thể đã được sử dụng trong quá khứ và có thể được sử dụng trong tương lai. Có rất ít dữ liệu về độc tính đối với các thành phần PEG Distearate. | ||||||||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | Hình thành nhũ tương, Chất hoà tan | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là một chất thuộc nhóm dầu thầu dầu, PEG-40 Castor Oil là một chất lỏng màu hổ phách. Dầu thầu dầu thu được bằng cách ép lạnh hạt của cây Ricinus communis, sau đó làm trong dầu bằng nhiệt. PEG Hydrogenated Castor Oils giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Chúng cũng giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà chúng thường không hòa tan. Thành phần PEG Castor Oil (trọng lượng phân tử 400-3.000) cũng có thể được sử dụng làm phụ gia thực phẩm gián tiếp trong hàng dệt và vải dệt trong các thành phần của sản phẩm dành cho mục đích sử dụng nhiều lần. CIR nhận định PEG-40 Dầu thầu dầu hydro hóa an toàn để sử dụng ở nồng độ lên tới 100%. Không quan sát thấy kích ứng da hoặc mắt sau khi tiếp xúc với các thành phần PEG Castor Oil và PEG Hydrogenated Castor Oil. Không có bằng chứng về độc tính phát triển đã được nhìn thấy trong các nghiên cứu ăn uống. Những thành phần này, được thử nghiệm dưới dạng kiểm soát phương tiện, không tạo ra tác dụng gây đột biến hoặc gây ung thư. |
| |||||||
PPG-26-Buteth-26 | Làm sạch da, Làm mát, Cải thiện kết cấu tóc, Gảm bong tróc, Chất làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | PPG-26-Buteth-26 là chất lỏng trong suốt, không màu hoặc vàng nhạt. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các thành phần PPG Buteth được sử dụng trong công thức của sữa tắm tạo bọt và các sản phẩm tắm khác, dầu gội đầu và các sản phẩm dành cho tóc khác, chất làm tươi mát da, chất làm sạch da và sản phẩm cạo râu. Các thành phần PPG Buteth giúp tăng cường vẻ ngoài và cảm giác của tóc, bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Chúng cũng tăng cường sự xuất hiện của da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Đánh giá An toàn CIR: Rất ít độc tính cấp tính được quan sát thấy sau khi tiếp xúc qua đường miệng với các thành phần PPG Buteth khác nhau. Các nghiên cứu hít phải cấp tính, ngắn hạn và cận mãn tính với các PPG Buteth khác nhau cũng cho kết quả âm tính. Trong khi một số PPG Buteth khác có thể gây kích ứng mắt, nhưng PPG-26-Buteth-26 không quan sát thấy các hiện tượng kích ứng da hoặc mắt. | ||||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||||
Polysorbate 80 | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Polysorbate 80 là chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa được sử dụng trong chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Polysorbates là chất hoạt động bề mặt được tạo ra bằng phản ứng của polyol, sorbitol, với ethylene oxide. Con số trong tên của Polysorbate cho biết số mol trung bình của ethylene oxide đã được phản ứng trên mỗi mol của sorbitol. Một thành phần trợ giúp nhỏ phổ biến giúp nước và dầu trộn với nhau, hay còn gọi là chất nhũ hóa. Con số ở cuối đề cập đến phần ưa dầu và số càng lớn thì khả năng nhũ hóa càng cao. 20 là chất nhũ hóa yếu, hay còn gọi là chất hòa tan thường được sử dụng trong các loại toner trong khi 60 và 80 phổ biến hơn trong huyết thanh và kem. Đánh giá An toàn CIR: Polysorbates là một loạt các este sorbitan polyoxyetylen hóa khác nhau về số lượng tiểu đơn vị oxyetylen trùng hợp cũng như số lượng và loại nhóm axit béo có mặt. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu cho thấy rằng Polysorbates không phải là chất gây đột biến hoặc chất gây ung thư hoàn toàn. Dữ liệu hiện có chỉ ra rằng các thành phần này đã được sử dụng trong nhiều chế phẩm mà không có báo cáo lâm sàng về tác dụng phụ đáng kể. | ||||||||
Prunus Armeniaca Kernel Oil | Khóa ẩm, Tăng độ nhớt, Làm mềm da, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Prunus Armeniaca Kernel Oil hay Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil là loại dầu được chiết xuất từ nhân của Prunus armeniaca. Việc bổ sung hydro vào Dầu hạt Prunus Armeniaca (Mơ) dẫn đến Dầu hạt mơ hydro hóa. Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil và Hydrogenated Apricot Oil có chức năng như các tác nhân dưỡng da – khóa ẩm. Hydrogenated Apricot Kernel Oil cũng có chức năng như một chất làm tăng độ nhớt – không chứa nước. Apricot Kernel Oil là loại dầu cố định được chiết xuất từ nhân của các loại Prunus armeniaca. Hạt của quả mơ được trồng ở Trung Á và quanh Địa Trung Hải ngọt đến mức chúng có thể được thay thế cho hạnh nhân. Dầu ép từ những cây này đã được sử dụng làm dầu ăn. Dầu hạt Prunus Armeniaca (quả mơ) chứa khoảng 58-66% axit oleic, 29% axit linoleic, 4-6% axit palmitic và 0,5-1% axit linolenic. Nó là một chất làm mềm đa năng tốt, có đặc tính nuôi dưỡng và giữ ẩm (dầu có hàm lượng oleic cao, lý tưởng cho các loại da khô) và khá dễ dàng hấp thụ vào da. Giống như các loại dầu thực vật khác, nó chứa vitamin E chống oxy hóa và các axit béo bổ dưỡng (chủ yếu là axit oleic 54-74%, axit linoleic 12-35%). Dầu hạt Prunus Armeniaca (quả mơ) và hạt quả mơ hydro hóa đã được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu chỉ ra rằng các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu hạt nhân Prunus Armeniaca (Mơ) và Hạt mơ hydro hóa an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Prunus Armeniaca Apricot Kernel Oil | |||||||
Silver Citrate | Diệt khuẩn, Chất bảo quản, Khử mùi | N/A – Not Available | 2 – Nguy cơ thấp | Silver Citrate hay Ion Bạc xuất hiện trong sản phẩm sẽ giúp diệt khuẩn, giúp bảo quản sản phẩm tốt hơn, và đồng thời là khử mùi. Nó được sử dụng ở nồng độ khoảng 0.2%, tương ứng với 0.0024%. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Ion Bạc | |||||||
Sodium C14-16 Olefin Sulfonate | Làm sạch, Tạo bọt | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là hỗn hợp các muối sulfonat chuỗi dài được điều chế bằng cách sulfo hóa các olefin alpha C14-16. Nó bao gồm chủ yếu là các sulfonat natri alkene và sulfonat natrihydroxyalkane. Đây là một chất tẩy rửa linh hoạt và có khả năng phân hủy sinh học với khả năng làm sạch cao và đặc tính tạo bọt mạnh. Alpha-Olefin Sulfonate và muối của chúng có thể được tạo ra từ quá trình crackinh sáp paraffin. Tuy nhiên, để sản xuất Natri Alpha-Olefin Sulfonate quy mô lớn, quá trình tổng hợp thường xảy ra thông qua quá trình crackinh dầu mỏ. ội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Natri Alpha-Olefin Sulfonate (có độ dài chuỗi C12-14, C14-16, C14-18 và C16-18) an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và an toàn đến mức 2% trong các sản phẩm còn lại. Nồng độ tạp chất gamma sultone của bất kỳ công thức nào (để lại hoặc rửa sạch) được giới hạn đối với các sulton ankan chưa được thế ở mức 10 ppm hoặc thấp hơn; chlorosultone ở mức 1 ppm hoặc ít hơn; và sulton chưa bão hòa ở mức 0,1 ppm hoặc ít hơn. Các nghiên cứu độc tính ngắn hạn cho thấy không có tác dụng nhất quán, ngay cả với mức phơi nhiễm trong khoảng 0,5-1,0 g/kg. Nồng độ trên 10% gây kích ứng mắt vừa phải và nồng độ 5% gây kích ứng mắt nhẹ. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận Natri a-Olefin Sulfonat (có độ dài chuỗi C12-14, C14-16, C14‐18 và C16‐18) an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và an toàn lên đến 2% trong các sản phẩm có lưu lại trên da. | Kích ứng mắt nhẹ | |||||||
Taurine | Chất đệm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Taurine, hay 2-aminoethanesulfonic acid, là một axít hữu cơ. Taurine lần đầu được phát hiện bởi các nhà khoa học người Đức Frieddrich Tiedeman và Leopold Gmelin năm 1827, Taurine dường như cần thiết cho nhiều chức năng trong cơ thể con người. Nó cần thiết cho hoạt động của mắt, và đóng vai trò như chất chống oxy hóa trong các tế bào bạch cầu và mô phổi. Hơn nữa, taurine ảnh hưởng đến chức năng của các tế bào thần kinh và sự co bóp của tim. Taurin là dẫn xuất của cystein, là amino acid chứa nhóm thiol. Taurin nằm trong số ít axit sulfonic tự nhiên. Nó không phải là amino acid vì thiếu nhóm carboxyl, nhưng vẫn thường được gọi là amino acid ngay cả trong các bài báo khoa học. Taurin có trong thực phẩm, đặc biệt là thịt và thủy sản. Lượng taurin ăn vào hàng ngày đối với động vật ăn tạp vào khoảng 58 mg (từ 9 đến 372 mg) và ở mức thấp hoặc không đáng kể đối với chế độ ăn không có thức ăn động vật. Trong một nghiên cứu khác, lượng taurin ăn vào nói chung ít hơn 200 mg/ngày, ngay cả với các cá thể ăn nhiều thịt động vật. Một nghiên cứu thứ ba ước lượng về lượng taurin ăn vào từ 40 and 400 mg/ngày. Thành phần này trong mỹ phẩm có công dụng là chất đệm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Trehalose | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Trehalose là một loại đường có nguồn gốc từ thực vật được sử dụng để dưỡng ẩm cho da nhờ khả năng cấp nước hiệu quả. Hội đồng CIR và EWG đánh giá đây là thành phần an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, không có chứa độc tính và cũng không phải là chất có thể gây ung thư. |
| |||||||
Urea | Dưỡng da, Giữ ẩm da, Chống tĩnh điện, Chất đệm | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Urea đôi khi được gọi là carbamide, là một loại bột kết tinh màu trắng hoặc không màu; nó cũng có thể ở dạng viên nhỏ màu trắng. Thành phàn này giúp giảm thiểu sự thay đổi trong cân bằng axit/bazơ của một sản phẩm khi các thành phần khác được thêm vào sản phẩm đó. Nó cũng làm chậm quá trình mất độ ẩm của sản phẩm trong quá trình sử dụng. Khi được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, Urea làm tăng hàm lượng nước ở các lớp trên cùng của da. Nói chung công dụng chính của thành phần này là dưỡng da, giữ ẩm, chống tĩnh điện, chất đệm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Urea an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu độc tính cấp tính, ngắn hạn và mãn tính cho thấy ít bằng chứng về tác dụng phụ, ngay cả khi phơi nhiễm cao. Kích ứng da không đáng kể. Các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển không gây lo ngại. Các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp, tuy nhiên chất này vẫn được xếp vào nhóm bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | Carbamide |
| ||||||
Aqua | Dung môi, Chất hoà tan | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Aqua hay còn gọi là nước, nước cất, nước tinh khiết. Aqua trong các sản phẩm mỹ phẩm có vai trò như là dung môi, giúp dễ dàng hoà tan các thành phần có lợi cho da, điển hình như chất làm sạch có trong sữa rửa mặt, sữa tắm,…, hoặc nhũ hoá các thành phần đặc hơn như bơ, dầu để tạo thành nhũ tương sử dụng trong sữa dưỡng, kem dưỡng…. | Water, Nước cất, Nước tinh khiết, Nước |
| ||||||
Yeast Amino Acids | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Yeast Amino Acids là các axit amin có nguồn gốc từ nấm men có công dụng chính là dưỡng ẩm da. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Các amino acids trong đó được kể đến như lysine, histidine, tryptophan, valine, cystine, methionine, threonine, phenylal-anine, leucine và isoleucine. Tuy nhiên vẫn chưa có nhiều thông tin về thành phần này trong mỹ phẩm. | ||||||||
Zea Mays Starch | Chất hấp thụ, Chống ăn mòn, Bảo vệ da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Zea Mays Starch hay Zea Mays (Corn) Starch là một loại tinh bột thu được từ ngô. Một loại bột có nguồn gốc từ ngô, có màu trắng đến hơi vàng, hoạt động như một thành phần trợ giúp hữu ích để tạo ra nhũ tương dễ chịu. Nó mang lại cảm giác dễ chịu cho làn da, có một số tác dụng làm mờ (mặc dù tinh bột gạo tốt hơn ở điểm đó), nó làm giảm độ nhờn và dính, đồng thời giúp công thức dễ dàng tán đều mà không làm trắng hay bóng. Hội đồng chuyên gia CIR đánh giá Zea Mays (Corn) Starch không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Zea Mays Corn Starch | |||||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| |||||||
D-Limonene | Hương liệu, Tạo hương vị | N/A – Not Available | 4 – Nguy cơ trung bình | d-Limonene, đồng phân d, xuất hiện phổ biến hơn trong tự nhiên dưới dạng hương thơm của cam, là một chất tạo hương vị trong sản xuất thực phẩm. Limonene là một chất lỏng không màu có mùi cam quýt nhẹ, tươi và ngọt được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương liệu. Nó là chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây họ cam quýt. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Limonene trong danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) dưới dạng chất tạo hương vị. Sự an toàn của Limonene đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). EWG đánh giá đây là một thành phần có khả năng gây kích ứng, mẫn cảm. | Kích ứng da |
Mình có thể cảm nhận da được làm sạch thực sự từng lỗ chân lông mà không hề có cảm giác khô căng. Tuy giá thành hơi cao nhưng rất đáng để trải nghiệm.
- Thiết kế, bao bì7
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng8