Làm sạch là bước đầu tiên để có được làn da đẹp và khỏe mạnh, vì thế chọn sữa rửa mặt làm sạch tốt và an toàn cho da là rất cần thiết. Hôm nay Beaudy.vn sẽ bật mí cho các cô nàng gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser đến từ Việt Nam, có độ pH 5.5 kết hợp cùng các thành phần từ bí đao, tràm trà và rau má lý tưởng nhất cho làn da dầu mụn. Hãy đón xem trải nghiệm thực tế nhất về hiệu quả của gel bí đao rửa mặt Cocoon qua bài review dưới đây nhé!
- Bao bì, thiết kế của gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser
- Thành phần chính của gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser
- Công dụng của gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser
- Cảm nhận gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanse
- Cách sử dụng gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser
- Gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, thiết kế của gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser
Gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser có 2 dung tích: 310ml (chai full size) và 140ml (chai mini size), và mình đã trải nghiệm phiên bản dùng thử mini size của hãng. Lấy cảm hứng từ chiết xuất bí đao thiên nhiên tập trung vào khả năng giảm dầu thừa và giảm mụn cho da, nên Cocoon đã chọn tone màu nâu trầm thể hiện sự mạnh mẽ cho các sản phẩm đầu tay của mình.

Thiết kế tone màu nâu hơi tối màu một chút nhưng bù lại khá sang trọng khi có điểm nhấn là các dòng thông tin in nhũ vàng trên thân chai. Dung tích chai dùng thử 140ml nhưng không to lắm, thân chai khá tròn trĩnh nên cầm gọn trong lòng bàn tay, rất tiện lợi khi mang ra ngoài dùng ngay khi cần.
Gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser sử dụng dạng nắp bật chắc chắn tránh làm sản phẩm bị đổ ra ngoài. Tuy nhiên phần nắp cứng nên khó mở ra, mình mở mạnh tay quá và gãy hết 1 bên nắp luôn vì thế các bạn hãy cẩn thận khi bật nắp ra nhá. Phần vòi lấy sản phẩm được thiết kế nhỏ vừa đủ để lấy đủ lượng gel rửa mặt cần dùng tránh lấy dư bị lãng phí thì tiếc lắm.

Đúng như tên gọi mà Cocoon mang đến cho sản phẩm đầu tay của mình, Cocoon Winter Melon Cleanser sở hữu kết cấu vô cùng “nịnh” người dùng với dạng gel trong mờ, có màu nâu vàng. Mùi hương chủ đạo sản phẩm mang đến có mùi tràm trà thanh mát, không làm mình khó chịu khi dùng.
Thành phần chính của gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser
- Chiết xuất bí đao: chứa hàm lượng dưỡng chất từ các amino acid, vitamin B, vitamin C và khoáng chất giúp làm mát da, giảm viêm và kháng vi khuẩn gây mụn viêm, mụn trứng cá.
- Chiết xuất rau má: tập trung vào khả năng làm dịu làn da tổn thương, giảm đỏ rát cho da, giảm tính nhạy cảm, dưỡng ẩm cho da mềm mịn hơn.
- Tinh dầu tràm trà: có hợp chất 4-Terpineol ức chế các nhóm vi khuẩn gây mụn cho da, giảm sưng viêm của nốt mụn, kháng khuẩn cho da sạch hơn.
- Salicylic Acid: dẫn xuất chính từ BHA tẩy da chết cho làn da mềm và sạch hơn, làm thông thoáng lỗ chân lông, giảm vi khuẩn gây mụn nhất là mụn ẩn cho da.
- Niacinamide (Vitamin B3): tập trung khả năng giảm dầu thừa, cân bằng lượng dầu và nước, hạn chế da bị đổ dầu sau khi rửa mặt.
- Panthenol (Vitamin B5): thành phần tái tạo làn da hiệu quả, chữa lành tổn thương ngay từ lớp bề mặt, giảm đỏ rát và giảm kích ứng da.
- Công thức không chứa cồn khô, không chứa hương liệu, không chứa gốc làm sạch từ Sulphate.
Khi nhìn vào bảng thành phần của gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser mang lại khá hoàn mỹ. Sử dụng các gốc làm sạch dịu nhẹ nên hạn chế tình trạng khô da, tổn thương hàng rào bảo vệ da. Các hoạt chất tập trung chủ yếu vào khả năng giảm mụn và giảm dầu đứng ở đầu và giữa bảng thành phần. Cùng với đó bổ sung thêm các hoạt chất giúp làm dịu và cấp nước cho da ngay khi rửa mặt.
Công dụng của gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser
- Loại bỏ các bụi bẩn giúp làm sạch từ sâu bên trong lỗ chân lông của da.
- Làm giảm lượng dầu thừa và bã nhờn tiết ra.
- Giảm mụn, đặc biệt là các loại mụn ẩn.
- Cung cấp độ ẩm tự nhiên nên không làm da khô căng sau khi rửa mặt.
- Thích hợp cho da dầu mụn, da có nhiều dầu thừa cần rửa sạch.

Cảm nhận gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser có tốt không?
Trong dịp D-Day khi mua kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen, mình được tặng kèm luôn gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser chai mini size 140ml. Nên mình tình cờ biết đến và trải nghiệm sản phẩm chứ trước đó chưa có ý định mua về dùng do còn nhiều loại sữa rửa mặt khác ở nhà. Nhưng khi dùng sản phẩm thấy thích quá nên mình đã quyết định viết ngay bài review cho các bạn cùng tham khảo.
Sau khi làm sạch da với nước mình thường cho khoảng một đồng xu gel bí đao rửa mặt Cocoon ra tay, thêm ít nước vào và tạo bọt trực tiếp luôn. Lượng bọt tạo ra không quá nhiều nhưng vừa đủ dùng trên da. Với kết cấu dạng gel không chứa hạt scrub nên khi apply trên da mình khá mượt, không có cảm giác da bị ma sát khó chịu. Cùng với đó mùi hương tràm trà sản phẩm mang lại khá tự nhiên nên không làm mũi mình bị khó chịu tí nào cả.

Sau đó mình rửa mặt sạch lại với nước và lau khô, thích nhất là cảm giác lúc này da vẫn có độ ẩm tự nhiên chứ không bị khô căng kin kít đó là nhờ sản phẩm có độ pH là 5.5 cùng nhiều thành phần dưỡng ẩm cho da. Mình chỉ dùng kem chống nắng, không có makeup gì cả nên hiệu quả làm sạch trên da tương đối tốt, mình có lau lại với toner thêm một lần nữa thì bông cotton không bị đen đi. Khả năng giảm dầu khá ổn tầm 2 đến 3 tiếng sau mới tiết dầu ở vùng chữ T.
Bên cạnh đó thời gian đầu khi mình sử dụng gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser da có lên mụn ẩn li ti, không nhiều, tập trung ở vùng trán. Mình nghĩ trong sản phẩm có chứa BHA nên có hiện tượng này đấy.

Tổng kết hiệu quả: sau hơn 2 tuần trải nghiệm liên tục sáng – tối gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser mình thấy sản phẩm có hiệu quả làm sạch tốt, giúp lấy đi bụi bẩn và bã nhờn trên da. Bề mặt da sau khi rửa mặt mềm mịn, có độ ẩm nhất định chứ không bị khô đi. Mình nghĩ sẽ tiếp tục mua đi mua lại vì dùng trên da mình có hiệu quả đáng mong đợi.
Ưu điểm, nhược điểm của gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanse
Ưu điểm
- Độ pH 5.5 lý tưởng cho hàng rào bảo vệ tự nhiên của da.
- Kết cấu dạng gel tạo bọt vừa đủ không làm da bị ma sát khi rửa mặt.
- Hương thơm tràm trà tự nhiên, không nồng gắt khó chịu.
- Không làm khô da, không bong tróc da, không nhờn rít.
- Công thức lành tính: không cồn, không hương liệu, không sulphate, không paraben.
- Hiệu quả làm sạch tốt khi chỉ dùng kem chống nắng hay skincare thông thường.
- Thích hợp cho các làn da dầu mụn.
Nhược điểm
- Chưa thể thay thế nước tẩy trang khi da có trang điểm.
- Có chứa BHA dạng leave-on (rửa trôi) nên hiện tượng đẩy mụn ẩn.
Cách sử dụng gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser
- Sử dụng gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser sau khi làm ướt da mặt.
- Cho lượng gel vừa đủ (khoảng 1 đồng xu) ra tay và tạo bọt với nước.
- Massage đều khắp mặt, đặc biệt ở các vùng chữ T để làm sạch tốt nhất.
- Rửa mặt lại với nước và bắt đầu các bước skincare sau đó.
Để tăng hiệu quả khi sử dụng gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser:
- Kết hợp cùng với nước tẩy trang để tăng hiệu quả làm sạch cho da.
- Nên sử dụng 2 lần vào sáng – tối để mang đến hiệu quả tốt nhất.
- Để tăng hiệu quả giảm mụn, giảm dầu thừa có thể kết hợp cùng các hoạt chất có chứa: BHA, Niacinamide, Azelaic Acid,… ở các bước dưỡng da tiếp theo.
Gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser với giá 175.000 VNĐ/chai 140ml hoặc 350.000 VNĐ/chai 310ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da, giảm dầu, giảm mụn, dưỡng ẩm da.
- Dung tích/Trọng lượng: 140ml (mini size) và 310ml (full size).
- Kết cấu: gel sệt có màu nâu vàng.
- Loại da: da có mụn, da nhiều dầu thừa.
- Thương hiệu: Cocoon.
- Xuất xứ: Việt Nam.
Bạn có thể xem thêm các bài viết viết về review mỹ phẩm chân thật trên Beaudy.vn tại đây:
- Review kem chống nắng bí đao Cocoon Winter Melon Sunscreen: chống nắng phổ rộng cho làn da dầu mụn
- Review nước tẩy trang bí đao Cocoon Winter Melon Micellar Water: làm sạch hiệu quả bụi bẩn và dầu thừa trên da
Cảm ơn các bạn đã xem đến hết bài review về gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser. Đừng quên để lại bình luận về trải nghiệm sản phẩm của riêng bạn bên dưới nhá. Hãy luôn theo dõi Beaudy.vn để đón xem các bài review từ chính trải nghiệm của tác giả và tips làm đẹp hữu ích nhất nhá!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||||
Sodium Lactate | Cấp nước, Cân bằng pH | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Lactate là muối của lactic acid (lactic acid là axit hữu cơ tự nhiên và thường được gọi là AHA). Thành phần này xuất hiện trong khá nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da, tóc hoặc trang điểm với công dụng là cấp nước cho làn da và cân bằng độ pH cho sản phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng đây là hoạt chất an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên hoặc khi được điều chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi sản phẩm có hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Thành phần này được chứng minh là an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tại thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da, khi được các chuyên gia được đào tạo áp dụng, và khi ứng dụng đi kèm với hướng dẫn sử dụng kem chống nắng hàng ngày. |
| |||||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||||||
Melaleuca Alternifolia Leaf Oil | Chống oxy hóa, Chất tạo mùi | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil là thành phần được chưng cất từ lá của cây chè – Melaleuca Alternifolia, một cây bụi có nguồn gốc từ New Zealand. Chất này có chứa hàm lượng dưỡng chất chống oxy hóa tương đối cao. Ngoài ra còn thường được dùng như một chất tạo mùi hương cho sản phẩm. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm CIR kết luận rằng 8 loài Melaleuca alternifolia (cây chè) là thành phần an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn khi được bào chế là không nhạy cảm… EWG xếp hạng thành phần này ở nhóm có nguy cơ gây kích ứng da cao nhưng không bị hạn chế sử dụng. | Da nhạy cảm | Kích ứng da | Chiết xuất lá chè, Melaleuca Alternifolia Tea Tree Leaf Oil, Tea tree oil |
| ||||
Potassium Laureth Phosphate | Chất hoạt động bề mặt | 1 – Nguy cơ thấp | Potassium Laureth Phosphate là muối kali của hỗn hợp este photphat của rượu lauryl ethoxyl hóa với giá trị ethoxyl hóa trung bình từ 1 đến 3. Đây là chất hoạt động bề mặt thường xuất hiện khá nhiều trong các sản phẩm làm sạch như tẩy trang, sữa rửa mặt. EWG đánh giá sản phẩm này an toàn và lành tính với da, không phải là tác nhân gây ung thư hay ảnh hưởng tiêu cực đến sinh sản. | |||||||||
Rosmarinus Officinalis Leaf Oil | Chống oxy hóa, Làm dịu da, Hương liệu tinh dầu | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Rosmarinus Officinalis Leaf Oil là chiết xuất dầu lá hương thảo được lấy từ ngọn và lá của cây hương thảo. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis) là một loại thảo mộc thân gỗ, lâu năm với những chiếc lá hình kim thường xanh có mùi thơm. Lá tươi và khô thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải. Tác dụng chính của thành phần này trong mỹ phẩm là chống lão hóa da, làm dịu da. Và trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân, dầu lá hương thảo được sử dụng thay thế cho hương liệu. Theo FDA, các thành phần thực vật và có nguồn gốc thực vật được sử dụng trong công thức mỹ phẩm thường nhẹ và an toàn. Trước khi tiếp thị thành phẩm mỹ phẩm, tính an toàn của từng thành phần phải được chứng minh theo 21 CFR 740.10. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng mười thành phần có nguồn gốc từ Rosmarinus officinalis (cây hương thảo) là an toàn trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại trong mỹ phẩm được mô tả trong đánh giá an toàn khi được bào chế là không gây kích ứng. | Rosmarinus Officinalis Leaf Extract, Rosmarinus Officinalis Rosemary Leaf Oil |
| ||||||
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| ||||||
Lavandula Angustifolia Flower Oil | Hương liệu, Kháng khuẩn | 2 – Nguy cơ thấp | Lavandula Angustifolia Flower Oil là chiết xuất dầu được lấy từ cây Oải Hương và được sử dụng như một loại hương liệu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da. Ngoài ra đây cũng là một thành phần có khả năng kháng khuẩn da khá tốt. EWG đã xem xét việc sử dụng thành phần này trong công thức sản phẩm và nhận thấy nó không gây ra mối lo ngại đáng kể nào về sức khỏe. Tuy nhiên, có thể có một số lo ngại liên quan đến việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm hoặc công thức khác vì chúng có thể gây kích ứng da nhẹ hoặc gây rối loạn nội tiết ở mức trung bình. | Kích ứng da nhạy cảm | ||||||||
Acrylates Steareth-20 Methacrylate Copolymer | Chất làm đặc, Nhũ hóa, Dưỡng ẩm cho da | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Đây là một polyme tổng hợp được tạo nên bởi sự pha trộn Steareth-20 với một hoặc nhiều dạng Metacrylic Acid. Hoạt chất này đóng vai trò như là một chất làm đặc kết cấu sản phẩm. Ngoài ra trong các sản phẩm làm sạch thì Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer là một chất có tác dụng nhũ hóa, đồng thời dưỡng ẩm cho da. Hội đồng chuyên gia CIR đây là một trong số 126 chất đồng trùng hợp acrylate an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ được mô tả trong đánh giá an toàn khi được điều chế là không gây kích ứng. | ||||||||
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| |||||||
Sodium Cocoyl Glycinate | Tạo bọt, Làm sạch | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Cocoyl Glycinate là một chất đóng vai trò làm sạch da một cách dịu nhẹ và không khiến da bị khô căng. Ngoài ra thành phần này cũng đóng vai trò như một chất tạo bọn mịn có nguồn gốc tự nhiên. Hội đồng CIR đã kết luận rằng chất này là một trong số 115 axit amin alkyl amit an toàn trong thực tế sử dụng và nồng độ hiện tại trong mỹ phẩm, khi được điều chế để không gây kích ứng… EWG cũng đánh giá thành phần này an toàn, khả năng kích ứng da ở mức rất thấp. | ||||||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||||||
Cocoyl Methyl Glucamide | Chất hoạt động bề mặt, Dung môi | 1 – Nguy cơ thấp | Cocoyl Methyl Glucamide là một chất rất hiếm khi xuất hiện trong mỹ phẩm, thường đóng vai trò là một chất hoạt động bề mặt hoặc là dung môi trong mỹ phẩm. Cocoyl Methyl Glucamide có nguồn gốc hữu cơ và được EWG xếp vào nhóm hoạt chất an toàn, không có khả năng gây ung thư và cũng không ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản. | |||||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||||
PEG-7 Glyceryl Cocoate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Hình thành nhũ tương | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | PEG-7 Glyceryl Cocoate là một loại polyme tổng hợp dựa trên PEG (polyethylene glycol) và axit béo có nguồn gốc từ dầu dừa. Theo EWG, do có PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất có khả năng gây độc hại. PEG-7 Glyceryl Cocoate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng PEG-7 an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa, còn đối với các sản phẩm có lưu lại trên da thì mức độ an toàn khoảng 10%. PEG có độc tính qua đường miệng và da thấp. Tiêm PEG-7 Glyceryl Cocoate vào da ở nồng độ 10% không gây mẫn cảm. Nồng độ tương tự này không phải là chất gây kích ứng mắt. PEG-7 Glyceryl Cocoate không gây độc quang ở nồng độ 50%. Không có dữ liệu về độc tính di truyền hoặc khả năng gây ung thư của các thành phần PEG Glyceryl Cocoate. PEG không gây độc gen. |
| |||||||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| |||||||
Benincasa Cerifera Fruit Extract | Cấp ẩm, Giảm thâm mụn hiệu quả, Gom cồi mụn | 1 – Nguy cơ thấp | Benincasa Cerifera Fruit Extract là chiết xuất Bí Đao, trong mỹ phẩm thành phần này có khả năng cấp ẩm cho da tốt. Bên cạnh đó nhờ có hàm lượng Vitamin B, C khá dồi dào sẽ đóng vai trò giảm thâm mụn và giúp quá trình gom cồi mụn diễn ra nhanh hơn. Theo đánh giá từ EWG thì thành phần này có nguồn gốc thực vật nên an toàn và lành tính cho da, không có khả năng gây ung thư hoặc ảnh hưởng đến sinh sản hoặc nội tiết. | Chiết xuất bí đao |
| |||||||
Menthyl Lactate | Chất tạo mùi, Làm mát da mặt | 1 – Nguy cơ thấp | Menthyl lactate là một este của tinh dầu bạc hà và axit lactic, thành phần có công dụng như một chất tạo cảm giác mát trên da, hoặc được dùng như chất tạo mùi cho sản phẩm. So với tinh dầu bạc hà thì Menthyl Lactate sẽ ít gây kích ứng. Chất dẫn xuất menthol này ít nhạy cảm hơn tinh dầu bạc hà, EWG đánh giá khả năng gây kích ứng của thành phần này ở mức thấp nhất, khả năng gây độc hoặc ung thư là rất nhỏ. |
| ||||||||
Salicylic Acid | Làm thông thoáng lỗ chân lông, Loại bỏ mụn đầu đen và mụn đầu trắng, Chất bảo quản, Chống nắng hoạt tính, Tẩy tế bào chết, Tẩy da chết hóa học | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Salicylic Acid còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là BHA (beta hydroxy acid), trong các nghiên cứu khoa học thành phần này còn có tên là TEA-Salicylate. Salicylic Acid có thể được tìm thấy trong các loại thực vật ví dụ như vỏ cây liễu hoặc được sản xuất tổng hợp. Có lẽ hoạt chất này được biết đến nhiều nhất với tư cách là một hợp chất tương tự về mặt hóa học với aspirin nhưng không giống về mặt thành phần hoạt tính. Nhờ vào khả năng thâm nhập vào bên trong lỗ chân lông nên chất này được dùng với công dụng tẩy da chết, giúp thông thoáng lỗ chân lông, đặc biệt hiệu quả trong việc làm giảm mụn đầu đen và đầu trắng. Ngoài ra hoạt chất này còn được sử dụng như một chất hấp thụ tia cực tím để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hại do tia UV. Mặc dù TEA-Salicylate cũng là một thành phần chống nắng hoạt tính không kê đơn được FDA chấp thuận, nhưng việc sử dụng nó ngày nay rất hạn chế hoặc không tồn tại. Năm 2003 Hội đồng CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận TEA-salicylate an toàn khi sử dụng nếu được điều chế để tránh kích ứng da; khi được điều chế để tránh làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời của da hoặc sản phẩm có hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng biện pháp chống nắng hàng ngày. Năm 2019, Hội đồng đã tiến hành đánh giá lại. Dựa trên đánh giá tất cả các dữ liệu khoa học hiện có, CIR đã kết luận axit salicylic và 17 thành phần salicylate (bao gồm TEA-salicylate/trolamine salicylate) là an toàn trong mỹ phẩm. Còn phía EWG nhận định thành phần này vẫn có khả năng kích ứng da và nên hạn chế sử dụng đối với một số trường hợp nhất định. | Hyaluronic Acid, Glycerin, Peptide, AHA | Retinol, Benzoyl Peroxide, Vitamin C | Kích ứng da, Đẩy mụn | Beta Hydroxy Acid, BHA, TEA Salicylate |
|
| ||
Sodium Phytate | Chất bảo quản | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Phytate là một dạng muối của phytic acid, thường có nguồn gốc từ ngô. Thành phần này được dùng nhiều như một chất chăm sóc răng miệng. Trong mỹ phẩm thành phần này được dùng như chất chelating (chelating là một chất có thể trung hòa các ion kim loại trong công thức để đảm bảo cho sản phẩm giữ được độ bền, không thay đổi màu sắc hoặc bị biến đổi). Nói dễ hiểu hơn thì Sodium Phytate là một chất bảo quản lành tính, EWG đã xem xét việc sử dụng thành phần này trong công thức sản phẩm và nhận thấy nó không gây ra mối lo ngại đáng kể nào về sức khỏe. | |||||||||
Betaine | Dưỡng ẩm, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình. |
| |||||||
Alcohol | Dưỡng ẩm, Làm sạch da | Alcohol hay còn gọi là Cồn, từ này dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ trong mỹ phẩm. Cồn sẽ có hai loại, cồn tốt có trọng lượng phân tử cao và cồn xấu có trọng lượng phân tử thấp. Một số loại cồn lành tính có tác dụng dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt da. Đối với cồn khô khả năng gây kích ứng da là rất cao, các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Mặc dù cồn có khả năng giúp các hoạt chất như retinol hoặc vitamin C đi sâu vào da, và thúc đẩy tác dụng của hoạt chất nhưng cồn khô có thể khiến da bị tổn thương kéo dài. Những bề mặt da phải tiếp xúc với cồn thường xuyên có thể gây tổn thương nặng, gây lão hóa da. Ngoài ra có các loại cồn béo sẽ thường là nhân tố có lợi cho làn da và không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của Alcohol Denat…. | Ethanol |
| ||||||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |||||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| ||||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |||||
Sodium Hydroxide | Cân bằng pH, Tạo bọt | Sodium Hydroxide là dạng chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn cao, hay còn gọi là caustic soda (chất kiềm), sodium hydrate (xút ăn da, kiềm ăn da). Trong mỹ phẩm, Sodium Hydroxide đóng vai trò là chất kiểm soát độ pH, thủy phân chất béo và tạo thành xà phòng. Sodium Hydroxide đậm đặc là những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt tuỳ thuộc vào nồng độ, độ pH, thời gian tiếp xúc với da và tình trạng da, loại da. Liên minh Châu Âu (European Union) quy định độ pH lên đến 11 trong các mục đích sử dụng Sodium Hydroxid như là chất điều chỉnh độ pH trong sản phẩm. | Tránh tiếp xúc với mắt, Trẻ em | Mù lòa, Viêm da tiếp xúc | Natri hydroxide |
| ||||||
PEG-120 Methyl Glucose Dioleate | Làm sạch, Nhũ hóa, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-120 Methyl Glucose Dioleate là một phức hợp bao gồm một glycol, một axit béo và glucose. Thành phần này có khá nhiều chức năng, nhưng chủ yếu sẽ đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa trong các sản phẩm làm sạch da, hoặc dưỡng ẩm cho làn da. Theo EWG thành phần này không chứa độc, không gây hại cho sinh sản, di truyền, không gây ung thư. | ||||||||
Centella Asiatica Extract | Làm dịu da, Trị sẹo bỏng, Dưỡng da, Chống oxy hóa, Điều trị sẹo lồi, Điều trị viêm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Centella Asiatica Extract là thành phần chiết xuất từ rau má (có thể chiết xuất từ thân, lá và rễ). Trong mỹ phẩm, thành phần này thường có trong công thức sản phẩm dưỡng da với công dụng chính là chữa lành tổn thương trên da (bệnh loét, viêm da), trị bỏng, trị sẹo, dưỡng da, chống oxy hoá. Hội đồng CIR đánh giá thành phần này an toàn trong mỹ phẩm với nồng độ hiện tại (nồng độ 0.5% theo báo cáo). Cơ quan Dược phẩm Châu Âu báo cáo rằng thuốc mỡ có chứa chiết xuất Centella asiatica (TECA) 1% đã được phép sử dụng ngoài da trong điều trị loét ở chân, vết thương và vết bỏng, v.v.. Bột bôi ngoài da chứa 2% TECA được phép sử dụng trong điều trị sẹo, sẹo lồi và bỏng. | Centella Asiatica, Chiết xuất rau má |
| ||||||
Molasses | Dưỡng ẩm, Dưỡng sáng da | 1 – Nguy cơ thấp | Molasses là rỉ đường, tên Tiếng việt thường hay gọi là mật mía. Thành phần này có kết cấu màu nâu sẫm khá đặc vá sánh, thông thường phương pháp cô đặc và kết tinh sẽ được sử dụng để tách đường ra khỏi mía. Công dụng chính của chất này là duy trì độ ẩm và dưỡng sáng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm an toàn, không có chứa độc, không gây ảnh hưởng đến nội tiết hoặc sinh sản. | Mật mía | ||||||||
Polysorbate 20 | Chất ổn định, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Polysorbate là những ester của sorbitan polyoxyethylenated – chất hoạt động trên bề mặt không chứa ion và ưa nước. Trong mỹ phẩm Polysorbate có vai trò như chất nhũ hoá và ổn định, giúp phân tán dầu trong nước, nhờ đó các thành phần khác hoà tan trong dung môi, hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. CIR đã đánh giá Polysorbate 20, 21, 40, 60, 61, 65, 80, 81 và 85 là thành phần mỹ phẩm an toàn, không gây đột biến hoặc chất gây ung thư. Ủy ban FAO/WHO đã thiết lập lượng hấp thụ hàng ngày có thể chấp nhận được là 0-25 mg/kg trọng lượng cơ thể đối với tổng số ester của sorbitan Polyoxyetylen (20) | Polysorbate 60, Polysorbate 80 |
| ||||||
Glycereth-26 | Dưỡng ẩm, Dung môi, Kiểm soát độ nhớt, Chất làm đặc | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Glycereth-26 là một chất bao gồm 26 mol ethoxylate của glycerin, có kết cấu dạng lỏng và hơi nhớt. Đây là một chất hữu có thường được sử dụng trong mỹ phẩm với công dụng là dưỡng ẩm và làm dày kết cấu sản phẩm, trong một số trường hợp đây còn là dung môi và giúp kiểm soát độ nhớt của sản phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 8 thành phần glycerin ethoxyl hóa trong đó có Glycereth-26 an toàn trong mỹ phẩm khi được điều chế để không gây kích ứng. |
|
Sau hơn 2 tuần trải nghiệm liên tục sáng - tối gel bí đao rửa mặt Cocoon Winter Melon Cleanser mình thấy sản phẩm có hiệu quả làm sạch tốt, giúp lấy đi bụi bẩn và bã nhờn trên da. Bề mặt da sau khi rửa mặt mềm mịn, có độ ẩm nhất định chứ không bị khô đi. Mình nghĩ sẽ tiếp tục mua đi mua lại vì dùng trên da mình có hiệu quả đáng mong đợi.
- Bao bì8
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng9