Senka là thương hiệu mỹ phẩm đến từ Nhật Bản với các sản phẩm an toàn và lành tính, trong đó Senka White Beauty Serum là tinh chất dưỡng sáng da rất được ưa chuộng của hãng. Với bảng thành phần kết hợp giữa Tranexamic Acid giúp làm sáng và đều màu da cùng các hoạt chất dưỡng ẩm giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Hãy cùng Beaudy.vn review chi tiết xem trải nghiệm thực tế về tinh chất dưỡng sáng da Senka White Beauty Serum có thật sự tốt không nhé!
Bao bì, thiết kế của tinh chất dưỡng sáng da Senka White Beauty Serum
Tinh chất Senka White Beauty Serum có hộp giấy bảo vệ bên ngoài và được in đầy đủ các thông tin cần thiết nhất của sản phẩm cả về tiếng Nhật, tiếng Anh và tiếng Việt nên rất dễ tìm hiểu. Bên trong là tinh chất Senka White Beauty Serum được thiết kế dạng tuýp có dung tích 35 gam, nhỏ gọn nên rất tiện lợi để mang theo khi cần. Tuy nhiên nhược điểm của dạng tuýp đó chính là form dáng không chắc chắn khi dùng gần hết rất dễ ọp ẹp và trong hơi kém thẩm mỹ một tí.

Với mình màu sắc của Senka White Beauty Serum khá đơn giản với tone màu bạc sáng chủ đạo điểm xuyến với các ký hiệu chữ có màu hồng nên khá nổi bật, chứ không bị chìm đâu. Xoay nhẹ phần nắp về bên trái là có thể mở được ngay, phần vòi lấy sản phẩm bên trong vừa đủ để lấy dưỡng chất mà không cần lãng phí, đồng thời vừa giữ được vệ sinh tốt hơn và tránh hiện tượng bị oxy hóa từ bên ngoài.

Kết cấu của Senka White Beauty Serum có màu trắng đục, thiên hướng dạng gel-cream nhiều hơn nên trông bằng mắt thường sẽ không bị quá lỏng hay quá đặc. Mùi hương của sản phẩm hơi hắc một chút, bảng thành phần không chứa hương liệu nhân tạo đã được kiểm nghiệm từ bác sĩ da liễu nên tương đối thân thiện cho da.
Thành phần chính của Senka White Beauty Serum
- Tranexamic Acid: tác động ngay vào hắc sắc tố melanin làm giảm quá trình sạm da, dưỡng da trắng sáng mịn màng.
- Chiết xuất hoa anh đào Nhật Bản: kích thích sản sinh collagen và elastin dưỡng da tươi trẻ, làm sáng đều bề mặt da, hỗ trợ chống lão hóa.
- Chiết xuất ngải cứu: làm dịu nhanh làn da đang bị kích ứng, giảm đỏ rát, giảm hình thành thâm sau mụn, phục hồi da tổn thương.
- Mật ong, cám gạo và tơ tằm trắng: là các thành phần giàu dưỡng chất và vitamin giúp cấp ẩm sâu cho da căng mướt, tăng khả năng chống oxy hóa, giảm xỉn màu da.
- Hyaluronic Acid (HA): đẩy mạnh khả năng dưỡng ẩm cho da mềm mại và mịn màng hơn, hỗ trợ chống lão hóa và hạn chế nếp nhăn nông.

Tinh chất Senka White Beauty Serum có bảng thành phần tương đối hoàn hảo với sự kết hợp đồng thời giữa các hoạt chất làm trắng sáng da và dưỡng ẩm cho da. Tuy nhiên các actives chính nằm ở giữa và gần cuối bảng thành phần nên có thể nồng độ chưa cao. Với ưu điểm là không chứa hương liệu, bù lại sản phẩm có chứa cồn khô và dầu khoáng nên có thể làm nhờn và bít tắc lỗ chân lông với da dầu hay có nhiều dầu thừa.
Bảng thành phần đầy đủ: Tranexamic acid, Rice germ oil, honey, sericin, hydrolyzed silk solution, sodium hyaluronate, acetylated sodium hyaluronate, yomogi extract, purified water, concentrated glycerin, butylene glycol, DiPropylene glycol, behenyl alcohol, methylpolysiloxane, glyceryl tri, liquid paraffin, α-olefin oligomer, polyethylene glycol, stearyl alcohol, sodium N-stearoyl-N-methyltaurine, vaseline, disodium edetate, quench Sodium acid, citric acid, sodium pyrosulfate, polyoxyethylene, polyoxypropylene dimethyl ether, hydrolyzed conchiolin solution, cherry leaf extract, ethanol, phenoxyethanol, peroxybenzoic acid ester.
Công dụng của tinh chất dưỡng sáng da Senka White Beauty Serum
- Sử dụng công nghệ Natu-Ence giúp tăng hiệu quả của các thành phần dưỡng da.
- Dưỡng da trắng hồng, giúp làm mờ thâm sạm, thâm mụn và các đốm nâu.
- Cải thiện thâm quầng mắt giúp đôi mắt tươi trẻ và sáng khỏe hơn.
- Mang đến làn da mềm mại và ẩm mượt.
- Thích hợp cho các cô nàng có làn da khô, da hỗn hợp thiên khô, da thường và da xỉn màu cần làm sáng.
Cảm nhận tinh chất dưỡng sáng da Senka White Beauty Serum có tốt không?
Mình thường xuyên tìm kiếm các sản phẩm có công dụng dưỡng trắng sáng da để cải thiện tình trạng da không đều màu của mình, trong đó có tinh chất dưỡng sáng da Senka White Beauty Serum khi vừa bắt đầu dưỡng da. Bảng thành phần của sản phẩm nhìn tương đối ổn với hoạt chất Tranexamic Acid có khả năng ức chế melanin cùng nhiều thành phần có lợi khác. Nên mình quyết định “tậu ngay” để trải nghiệm.

Chất kem của tinh chất Senka White Beauty Serum có dạng gel-cream nhưng khi apply thực tế thì texture khá dày do có dầu khoáng trong đó. Khi mình apply lên mặt thì không thấy mùi hương liệu nồng gắt gì cả đâu chỉ hơi hắc nhẹ lúc đầu xíu à, nên mình đánh giá cao ở điểm này. Vì mình có làn da hỗn hợp thiên dầu nên cảm giác thấm hai bên má tương đối khá nhanh tầm khoảng 1 phút massage đều. Tuy nhiên vùng chữ T và trên trán thì hơi nhờn rít, dễ đổ dầu nên mình thường dùng khi ở điều hòa hoặc ngồi trước quạt cho nhanh khô hơn.
Sau khi thấm vào da tạo một lớp màng firm mỏng mang đến cảm giác ẩm dính một tí, da mềm mại và mịn màng hơn. Sau buổi sáng thì hai bên cánh mũi đổ khá nhiều dầu và dùng về lâu dài thì da có hiện tượng nổi mụn đầu đen, đầu trắng li ti nên mình không dùng cho vùng mũi nữa mà chỉ thoa cho các vùng da còn lại trên mặt thôi. Sau khi làm sạch da với sữa rửa mặt buổi sáng thì da trông rất mềm mượt và có sức sống hơn.

Mình dùng Senka White Beauty Serum vào mỗi buổi tối, đối với các thâm mụn mới xuất hiện thì cho hiệu quả mờ thâm khá ổn chỉ sau 1 đến 1,5 tuần thôi. Đối với các thâm mụn lâu thì hiệu quả tương đối chậm cần thời gian khá lâu luôn. Vì thế mình thấy đây sẽ là lựa chọn tốt cho các bạn muốn dưỡng sáng da ngay sau khi có thâm mụn thì hiệu quả tốt hơn. Bù lại công dụng dưỡng ẩm tốt lắm có thể dùng thay kem dưỡng ẩm hằng ngày được luôn đấy.
Tổng kết hiệu quả: đến nay mình cũng đã dùng gần hết tuýp Senka White Beauty Serum và thấy rõ nhất hiệu quả dưỡng ẩm mà sản phẩm mang lại, nền da trông mượt và mịn hơn nhiều (ngoại trừ vùng chữ T). Hiệu quả tương đối nhanh đối với thâm mụn mới, có hỗ trợ làm đều màu da giúp da có sức sống hơn. Mình nghĩ sản phẩm sẽ là lựa chọn tương đối ổn cho các bạn học sinh – sinh viên mới bắt đầu dưỡng da, mong muốn dưỡng sáng da từ từ, an toàn và lành tính về lâu dài. Mình không apply cho vùng da mắt do có chứa cồn khô nên mình lo sẽ làm da mắt sẽ nhạy cảm hơn, nên chưa thể kiểm chứng được hiệu quả giảm thâm quầng mắt trên da có tốt không.
Ưu điểm, nhược điểm của tinh chất dưỡng sáng da Senka White Beauty Serum
Ưu điểm
- Kết cấu dạng gel-cream chứa nhiều dưỡng chất.
- Không chứa hương liệu nhân tạo, không có mùi hương nồng gắt gây khó chịu.
- Giảm tình trạng khô da, bong tróc da, giúp bổ sung độ ẩm sâu cho da mịn màng hơn.
- Không gây cảm giác châm chích, nóng rát khi apply.
- Có thể thay thế cho kem dưỡng ẩm hằng ngày đối với da thường, da hỗn hợp.
- Bảng thành phần kết hợp được giữa hiệu quả dưỡng sáng và dưỡng ẩm an toàn.
- Thiết kế dạng tuýp hợp vệ sinh, bảo quản sản phẩm tốt.
- Thích hợp cho các bạn có làn da khô, da hỗn hợp thiên khô và da xỉn màu.
- Giá thành rẻ, dùng tiết kiệm.
Nhược điểm
- Có chứa cồn khô.
- Có thể gây nhờn rít ở vùng chữ T.
- Hiệu quả khá chậm với da thâm mụn nặng và lâu.

Cách sử dụng tinh chất dưỡng sáng da Senka White Beauty Serum
- Bước đầu tiên là làm sạch da bằng phương pháp double-cleansing bằng nước tẩy trang và sữa rửa mặt. Có thể dùng thêm một lớp toner để làm sạch hoặc dưỡng ẩm cho da.
- Cho khoảng 1 đến 2 hạt đậu tinh chất Senka White Beauty Serum và apply đều khắp mặt, nếu da dễ đổ dầu ở vùng chữ T nên dùng lượng ít hơn so với vùng da khác.
- Sau khi dưỡng chất thấm đều vào da có thể dùng thêm một lớp kem dưỡng ẩm mỏng nhẹ để khóa ẩm lại.
Lưu ý khi sử dụng tinh chất dưỡng sáng da Senka White Beauty Serum:
- Khi sử dụng vào ban ngày nên kết hợp cùng kem chống nắng có chỉ số SPF (30+) và PA (++++) để tránh làm sạm da.
- Bổ sung thêm các thành phần có khả năng tẩy tế bào chết như AHA/BHA/PHA tránh làm lỗ chân lông bị bít tắc (do thành phần có chứa dầu khoáng).
- Công thức có chứa cồn khô nên patch-test trước ở vùng nhỏ của da và quan sát xem da có bị kích ứng không.
Tinh chất dưỡng sáng da Senka White Beauty Serum mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua Senka White Beauty Serum với giá 249.000 VNĐ/tuýp 35g.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng trắng da, làm mờ thâm sạm, cải thiện thâm quầng mắt, dưỡng ẩm.
- Dung tích/Trọng lượng: 35 gam.
- Kết cấu: serum dạng gel-cream.
- Loại da: da khô, da hỗn hợp thiên khô, da thường và da xỉn màu cần làm sáng.
- Thương hiệu: Senka.
- Xuất xứ: Nhật Bản.
Bạn có thể xem thêm các bài viết khác trên Beaudy.vn tại đây:
- Review tẩy tế bào chết Oabgi 2% BHA: làm sạch da chết, loại bỏ mụn ẩn hiệu quả
- Review gel trị mụn Megaduo: giải pháp cho mụn ẩn, mụn trứng cá
Cảm ơn các bạn đã luôn đồng hành cùng Beaudy.vn để khám phá những trải nghiệm chân thật nhất. Hi vọng bài review về tinh chất dưỡng sáng Senka White Beauty Serum đã cung cấp thêm nhiều thông tin bổ ích cho các bạn. Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn để đón chờ các bài review và các tips làm đẹp sắp tới nha.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tranexamic Acid | Dưỡng trắng da, Trị nám, Dưỡng da, Làm da trắng sáng, Trị mụn trứng cá | 1 – Nguy cơ thấp | Tranexamic Acid là một acid hữu cơ, chất này thường xuất hiện trong mỹ phẩm như một chất dưỡng trắng da. Các nghiên cứu cho thấy, chất này có thể trở thành một hoạt chất trị nám, làm sáng da nếu được sử dụng ở nồng độ khoảng 3%. Tuy nhiên thành phần này chưa có quá nhiều nghiên cứu chuyên sâu. Theo EWG thì Tranexamic Acid có độ lành tính cao, khả năng gây kích ứng ở mức thấp nhất và thành phần này cũng không phải là chất có thể gây ung thư. | Da đỏ ngứa, Kích ứng da nhẹ, Khô da | TXA |
|
| |
Rice germ oil | Dưỡng da, Điều hòa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Rice germ oil có tên gọi khác là Oryza Sativa Germ Oil (Oryza sativa là một loài lúa). Oryza Sativa (Rice) Bran Oil là một loại dầu màu vàng nhạt được chiết xuất từ cám gạo. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da thì thành phần này đóng vai trò như một chất dưỡng da và điều hòa da. Theo CIR, các chuyên gia tiến hành nghiên cứu và thực hiện các xét nghiệm kích ứng, mẫn cảm da cũng như nghiên cứu khả năng gây đột biến không cho thấy bất kỳ độc tính nào của loại dầu này. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một lượng nhỏ thuốc trừ sâu và biphenyl polychlorin hóa (PCB) đã được báo cáo trong Dầu cám gạo được sử dụng để nấu ăn. Họ chỉ ra rằng thuốc trừ sâu và PCB không được vượt quá mức báo cáo hiện tại đối với các thành phần có nguồn gốc từ gạo trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Oryza Sativa Germ Oil, Oryza Sativa Rice Germ Oil | |||
Honey | Chất giữ ẩm, Hương liệu, Dưỡng da, Kháng khuẩn | 1 – Nguy cơ thấp | Honey là mật ong, là một chất lỏng nhớt được lấy từ mật hoa và được tiết ra bởi những con ong mật. Mật ong là một loại thực phẩm và từ lâu nó đã được sử dụng để làm ngọt và tạo hương vị cho các loại thực phẩm và đồ uống khác. Thành phần này là hỗn hợp của glucose, fructose, sucrose và các loại đường tự nhiên khác. Nó thường có độ ẩm từ 14-18%. Mật ong được thêm vào mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất giữ ẩm, một chất tạo mùi hương và một chất dưỡng da. Mật ong chưa được đánh giá cụ thể bởi Hội đồng chuyên gia CIR. Tuy nhiên, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét mức độ an toàn của Sáp ong, một nguyên liệu có trong Mật ong ở nhiều cấp độ khác nhau. Mật ong không hư vì hàm lượng đường cao. Nó có mật độ lớn hơn khoảng 50% so với nước. Các đặc tính kháng khuẩn của Mật ong được phụ thuộc vào thẩm thấu, sự hiện diện của hydro peroxide trong Mật ong và độ pH có tính axit. Mật ong đã được sử dụng để băng vết thương, loét da, bỏng và loét da. Không nên cho trẻ sơ sinh ăn Mật ong vì nó thường chứa các nội bào tử không hoạt động của vi khuẩn Clostridium botulinum. | |||||
Sericin | Chống oxy hóa, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sericin là một protein được phân lập từ tơ tằm, được sản xuất bởi sâu tơ lụa, Bombyx mori. Thành phần này có khả năng liên kết nước trên da giúp dưỡng ẩm, bên cạnh đó trong các loại mỹ phẩm thì protein tơ tằm được dùng như một chất chống oxy hóa. Theo EWG thì thành phần này có độ an toàn cao, không gây kích ứng dị ứng và cũng không phải là thành phần có thể gây ung thư hoặc rối loạn nội tiết. | Protein tơ tằm | |||
Hydrolyzed silk | Chất bôi trơn, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Silk, Hydrolyzed Silk Solution là một loại protein có nguồn gốc từ tơ tằm, trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng như một chất bôi trơi, tạo độ trượt cho sản phẩm. Bên cạnh đó Hydrolyzed Silk cũng đóng vai trò như một chất chống oxy hóa cho da. Theo EWG, đây là một thành phần có nguồn gốc tự nhiên với độ lành tính cao, khả năng kích ứng hoặc gây hại cho da đều được xếp ở mức thấp nhất và không có sự hạn chế trong việc sử dụng thành phần này. là một loại protein có nguồn gốc từ tơ tằm, trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng như một chất bôi trơi, tạo độ trượt cho sản phẩm. Bên cạnh đó Hydrolyzed Silk cũng đóng vai trò như một chất chống oxy hóa cho da. Theo EWG, đây là một thành phần có nguồn gốc tự nhiên với độ lành tính cao, khả năng kích ứng hoặc gây hại cho da đều được xếp ở mức thấp nhất và không có sự hạn chế trong việc sử dụng thành phần này. | ||||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||
Acetylated sodium hyaluronate | Giữ ẩm cho da | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Acetylated Hyaluronate là một biến thể của HA, trong đó một vài nhóm OH trong cấu trúc phân tử của HA được thay thế bằng các nhóm acetyl lưỡng tính. Công dụng chính của thành phần này là khả năng giữ ẩm, và nhờ vào những biến đổi kể trên mà khả năng giữ ẩm của chất này tốt hơn HA thông thường. Các nhóm acetyl lưỡng tính hoạt động như mỏ neo giúp tăng độ bám của hoạt chất và cũng giúp da ẩm mịn hơn. Theo EWG xếp loại, đây là thành phần thuộc nhóm an toàn nhất, không có chứa độc tính và cũng không phải là tác nhân gây hại cho nội tiết hoặc gây ung thư. | |||||
Yomogi extract | Dưỡng ẩm, Làm dịu da | yomogi extract hay Japanese mugwort extract là chiết xuất ngải cứu Nhật Bản thường được biết đến là có tính chất dưỡng ẩm và làm dịu. Hiện nay chưa có nhiều thông tin về thành phần này, hội đồng chuyên gia CIR và EWG cũng chưa có đánh giá chính thức về chất này. | Japanese mugwort extract | |||||
Purified water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Purified water là nước tinh khiết được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua, Water | |||
Concentrated glycerin | Dưỡng ẩm, Giữ ấm, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Concentrated glycerin là một dạng glycerin, đây một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | ||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |
Dipropylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Dipropylene Glycol là chất lỏng trong suốt và không màu, chất này được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dipropylene Glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Butylene Glycol có thể được chuyển hóa và sử dụng như một nguồn calo. Kết quả của các nghiên cứu độc tính đường miệng cấp tính, cận mãn tính và mãn tính cho thấy mức độ độc tính thấp đối với các glycol này. Tương tự như vậy, kết quả của các nghiên cứu về độc tính qua đường tiêm, đường hô hấp và độc tính trên da cấp tính và cận mãn tính cũng hỗ trợ cho mức độ độc tính thấp. Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Một số công thức sản phẩm có chứa các glycol này ở nồng độ lên tới 21,4% đã được thử nghiệm trong các thử nghiệm kích ứng và mẫn cảm da người khác nhau. Mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể. Không có mối tương quan giữa mức độ kích ứng và nồng độ glycol có trong sản phẩm. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. |
| |||
Behenyl alcohol | Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất làm đặc, Hỗ trợ tạo bọt, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Behenyl Alcohol là một loại cồn béo bão hòa có dạng chất rắn màu trắng như sáp, chất này khá phổ biến trong các loại mỹ phẩm, đặc biệt là kem dưỡng da. Công dụng của Behenyl Alcohol là giữ cho nhũ tương không bị tách thành dầu và chất lỏng, đóng vai trò như chất làm mềm, chất nhũ hóa và chất làm đặc. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt trong các sản phẩm làm sạch da. Hội đồng chuyên gia của CIR cũng khẳng định các công thức có chứa cồn béo không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Dữ liệu về độc tính đối với năm loại rượu aliphatic chuỗi dài có trong báo cáo này (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, Isostearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Behenyl Alcohol) cho thấy không có độc tính đáng kể. | ||||
Methylpolysiloxane | ||||||||
Glyceryl tri | Chất điều hòa, Chất làm mềm da, Chống tĩnh điện, Dung môi, Khóa ẩm, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl tri hay Glyceryl tri (2-ethylhexanoate) hay còn được biết đến nhiều hơn với tên gọi Triethylhexanoin, đây là triester của glycerin và axit 2-ethylhexanoic. Thành phần này có khá nhiều công dụng khác nhau, có thể là một chất điều hòa da, chất làm mềm da, chống tĩnh điện, dung môi, chất khóa ẩm, chất dưỡng tóc. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng dữ liệu trao đổi chất chỉ ra rằng các tryster glyceryl tuân theo các con đường trao đổi chất giống như chất béo trong thực phẩm. Chúng được chia thành monoglyceride, axit béo tự do và glycerol. Tất cả đều được hấp thụ vào niêm mạc ruột và tiếp tục được chuyển hóa. Do đó, việc tiếp xúc bằng miệng với hợp chất này không phải là vấn đề đáng lo ngại. EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn, khả năng gây kích ứng dị ứng đều ở mức thấp nhất. | Glyceryl tri 2 ethylhexanoate, Triethylhexanoin | |||
Liquid paraffin | Khóa ẩm, Giữ nước, Hương liệu, Chất tăng độ nhớt, Làm mềm da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Liquid Paraffin hay paraffin là một chất giúp khóa ẩm và giữ nước trên da, đây là một hỗn hợp rắn của hydrocarbon thu được từ dầu mỏ. Bên cạnh cấp ẩm chất này còn được dùng như hương liệu, chất tăng độ nhớt, chất làm mềm, kiểm soát độ nhớt. EWG đánh giá thành phần này thuộc nhóm chất an toàn đối với da, khả năng gây kích ứng đều ở mức thấp nhất. Bên cạnh đó thì thành phần này cũng không phải là chất có khả năng gây ung thư hay ảnh hưởng đến sinh sản. | Paraffin | |||
Α-olefin oligomer | ||||||||
Polyethylene glycol | Chất tăng độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | Polyethylene Glycol có tên đầy đủ là Polyethylene Glycol (PEG)-150 Pentaerythrityl Tetrastearate, thành phần này có chức năng như một chất làm tăng độ nhớt trong các sản phẩm mỹ phẩm. Sau khi xem xét kích thước lớn của phân tử PEG-150 pentaerythrityl tetrastearate, Hội đồng chuyên gia đã đồng ý rằng sự hấp thụ qua da không như dự đoán. Điều này, kết hợp với dữ liệu chứng minh khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến vật liệu di truyền (nghĩa là độc tính gen), kích ứng da và phản ứng dị ứng da, đã cung cấp cho Hội đồng chuyên gia đủ bằng chứng để đưa ra đánh giá tích cực về độ an toàn của PEG-150 pentaerythrityl tetrastearate khi được sử dụng như một chất làm tăng độ nhớt trong các sản phẩm mỹ phẩm. | Polyethylene Glycol PEG 150 Pentaerythrityl Tetrastearate | ||||
Stearyl alcohol | Ổn định nhũ tương, Ổn định kết cấu, Chất bôi trơn, Dưỡng ẩm và làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearyl alcohol là một hợp chất được sản xuất từ axit stearic, một axit béo xuất hiện tự nhiên. Stearyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp có mùi nhẹ, thành phần này giúp hình thành nhũ tương và ngăn không cho nhũ tương tách thành các thành phần dầu và chất lỏng của nó. Những thành phần này cũng làm giảm xu hướng thành phẩm tạo bọt khi lắc. Khi được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, Stearyl Alcohol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng do bản chất hóa học và hoạt tính sinh học lành tính của hợp chất này, và cũng không có khả năng gây ung thư, ảnh hưởng đến sinh sản hoặc phát triển. Hơn nữa, các thử nghiệm ở người đối với các sản phẩm có chứa các thành phần này cho thấy khả năng gây kích ứng hoặc mẫn cảm da thấp. |
| |||
Sodium N-stearoyl-N-methyltaurine | ||||||||
Vaseline | Làm dịu da, Chống tĩnh điện, Làm mềm da | N/A – Not Available | 4 – Nguy cơ trung bình | vaseline hay Petrolatum xuất hiện dưới dạng chất bán rắn không màu hoặc màu vàng nhạt. Ban đầu nó được quảng bá như một loại thuốc mỡ bôi ngoài da nhờ các đặc tính chữa bệnh của nó. Sau khi thạch dầu hỏa trở thành mặt hàng chủ lực trong tủ thuốc, người tiêu dùng bắt đầu sử dụng nó cho vô số bệnh tật và mục đích thẩm mỹ, bao gồm nấm móng chân, chảy máu cam, hăm tã và cảm lạnh ở ngực. Mặc dù những phát triển hiện đại trong khoa học đã tạo ra sự hiểu biết thấu đáo hơn về giá trị y học của xăng dầu, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) vẫn chấp thuận sử dụng nó như một chất bảo vệ da không kê đơn (OTC), cũng như trong các loại thuốc nhãn khoa và sản phẩm thuốc OTC hậu môn trực tràng. Là một loại thuốc mỡ OTC, nó cũng có thể được sử dụng để bảo vệ tạm thời vùng da bị thương hoặc bị phơi nhiễm khỏi các nguồn bên ngoài có hại hoặc khó chịu gây phát ban và trầy xước đồng thời giúp làm dịu da. Petrolatum là một trong những phương pháp điều trị chính mà các bác sĩ da liễu khuyên dùng cho da khô. EWG đánh giá chất này là một hoạt chất bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. Petrolatum (thạch dầu khoáng) được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm như một loại kem dưỡng ẩm cũng như trong các loại thuốc OTC như một chất bảo vệ da. Sự an toàn của nó đã được Bộ Y tế Canada xem xét cho các mục đích này. | Petrolatum | |||
Disodium edetate | Chất bảo quản, Hương liệu | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | EDTA (ethylenediaminetetraacetic axit) là một tác nhân chelating. Disodium EDTA và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất, tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. CIR đã tiến hành đánh giá mức độ phơi nhiễm giả định có 25% EDTA trong một sản phẩm. Liều tính toán của EDTA thông qua việc hít phải sản phẩm khí dung dựa trên đánh giá này không gây lo ngại về tác dụng phụ của EDTA hoặc muối của nó trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được hít vào. | ||||
Quench Sodium acid | ||||||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| |||
Sodium pyrosulfate | N/A – Not Available | sodium pyrosulfate hay Natri pyrosulfat là một muối của natri và gốc pyrosunfat, tạo thành bởi quá trình khử nước của natri bisunfat. Đây là chặng trung gian trong quá trình tổng hợp SO3. Natri pyrosunfat được sử dụng trong hóa phân tích, mẫu thử được nung chảy với natri pyrosunfat để đảm bảo nó có thể được hòa tan hoàn toàn trước khi phân tích định lượng. Hiện nay EWG và hội đồng CIR chưa có đánh giá về thành phần này. | Natri pyrosulfat | |||||
Polyoxyethylene | Poly(ethylen oxide) (PEO) là một polyether với nhiều ứng dụng trong công nghiệp sản xuất y dược. PEG cũng được biết đến như poly ethylen glycol (PEG) hoặc polyoxyethylen (POE), tùy thuộc vào trọng lượng của phân tử. Cấu trúc của PEG thường được mô tả: H−(O−CH2−CH2)n−OH. PEG, PEO và POE thường được hiểu là oligomer hoặc polymer của ethylen oxide. Ba tên gọi này là đồng nghĩa về mặt hóa học, nhưng về lịch sử, PEG được ưu tiên sử dụng trong lĩnh vực y sinh học, trong khi đó, PEO được dùng phổ biến hơn trong lĩnh vực hóa học polymer. Bởi vì các ứng dụng khác nhau đỏi hỏi độ dài mạch polymer khác nhau, PEG thường là các polymer hoặc oligome có trọng lượng phân tử dưới 20,000 g/mol, PEO thường là để chỉ các polymer này có một khối lượng phân tử trên 20.000 g/mol, còn POE để chỉ loại polymer này có khối lượng phân tử bất kỳ.[2] Các loại PEG được tạo thành từ phản ứng trùng hợp của otylen oxit và các sản phẩm PEG thương mại có thể có khối lượng phân tử từ 300 g/mol đến 10,000,000 g/mol. PEG và PEO là các chất lỏng hay chất rắn có nhiệt độ nóng chảy thấp, tùy thuộc vào khối lượng phân tử. Trong khi PEG và PEO có khối lượng phân tử khác nhau được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, và có các tính chất vật lý khác nhau (ví dụ như độ nhớt) do hiệu ứng độ dài mạch của chúng, các tính chất hóa học thì gần như giống nhau. Sự hình thành của PEG cũng có nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào chất khởi đầu (chất khơi mào) được sử dụng trong quá trình trùng hợp – chất khởi đầu phổ biến nhất là một PEG metyl ete đơn chức, hoặc methoxy-poly(ethylen glycol), viết tắt là mPEG. PEG trọng lượng phân tử thấp thường là các oligomerr tinh khiết hơn, có độ đa phân tán rất thấp (monodisperse), đồng nhất hoặc gián đoạn. Gần đây, PEG tinh khiết rất cao đã được chứng minh là có dạng tinh thể, cấu trúc tinh thể đã được xác định bằng nhiễu tia X.[3] Do quá trình tuyển tách và tinh chế oligomerrs là khó khăn, giá thành của loại có chất lượng cao này thường gấp từ 10-1000 PEG đa phân tán (độ đa phân tán khối lượng phân tử rộng). | |||||||
Polyoxypropylene dimethyl ether | ||||||||
Hydrolyzed conchiolin solution | Dưỡng tóc, Dưỡng ẩm và làm mềm da | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Conchiolin Protein là một chất thủy phân của conchiolin, một peptide bao phủ phần cơ thể của vỏ ngọc trai, có nguồn gốc từ axit, enzyme hoặc phương pháp thủy phân khác. Đây là một loại polymer tự nhiên hoặc bán tổng hợp. Trong sản phẩm chăm sóc tóc thì chất này giúp tóc dễ vào nếp, mềm mại và sáng bóng hoặc tăng độ bồng, nhẹ và bóng. Còn đối với mỹ phẩm chăm sóc da sẽ giúp da mềm mại hơn. Theo EWG, thành phần này an toàn trong mỹ phẩm, không gây kích ứng da. | |||||
Cherry leaf extract | ||||||||
Ethanol | Kháng khuẩn, Chất làm se | 1 – Nguy cơ thấp | Ethanol hoặc ethyl alcohol là hoạt chất xuất hiện nhiều trong các loại đồ uống có cồn, chất này được coi là độc hại và liên quan đến dị tật bẩm sinh sau khi uống quá mức. Rủi ro tiềm ẩn từ ethanol trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân nhỏ hơn đáng kể so với các rủi ro sức khỏe do tiêu thụ đồ uống có cồn. Đây là loại cồn có trọng lượng phân tử thấp (loại không tốt cho da) chúng có thể gây ra tình trạng khô da và kích ứng. Mức độ kích ứng của Ethanol phụ thuộc vào công dụng và bảng thành phần của sản phẩm, chúng có thể tốt với làn da dầu trong việc ngăn tiết dầu nhờn, giúp da khô thoáng nhưng có thể gây kích ứng cho những loại da khác. Các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của ethanol | Ethyl alcohol, Alcohol | ||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||
Peroxybenzoic acid ester |
Tinh chất Senka White Beauty Serum mang đến rõ nhất về hiệu quả dưỡng ẩm nên nền da trông mượt và mịn hơn nhiều (ngoại trừ vùng chữ T). Hiệu quả tương đối nhanh đối với thâm mụn mới, có hỗ trợ làm đều màu da giúp da có sức sống hơn.
- Bao bì7.5
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng8