Làm sao để có một vùng da dưới cánh tay trắng sáng, mịn màng luôn là vấn đề nan giải trong lòng chị em phụ nữ. Vùng da dưới cánh tay được xem như một trong những bộ phận “khó chiều” nhất trên cơ thể vì cấu tạo da nhạy cảm, mỏng manh nên các vấn đề như thâm sạm, chảy xệ và thậm chí là tiết nhiều mồ hôi và có mùi từ việc cạo nhổ không đúng cách. Như thấu hiểu được nỗi lòng của các chị em, nhà Dove đã cho ra mắt dòng kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E, giúp việc tái tạo, khử mùi, trẻ hóa vùng da dưới cánh tay được gôp lại chỉ trong một bước!
- Bao bì, kết cấu kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E
- Thành phần kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E
- Công dụng kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E
- Cảm nhận cá nhân khi sử dụng kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E
- Ưu điểm kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E
- Nhược điểm kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E
- Cách sử dụng kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E
- Kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E
Kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E được thiết kế theo dạng tuýp có nắp vặn, đầu tuýp kem trơn láng có thể áp trực tiếp lên da vô cùng tiện lợi. Vỏ tuýp kem được làm từ nhựa với thiết kế tinh giản, nhỏ gọn, rất dễ sử dụng và mang theo.
Kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E có chất kem đặc nhưng lại thấm rất nhanh và không hề gây nhờn dính, có mùi dịu nhẹ, không bị hắc như các loại khử mùi thông thường.

Thành phần kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E
- Collagen: thu nhỏ lỗ chân lông
- Vitamin E: tái tạo, dưỡng trắng vùng da dưới cánh tay
- Aluminum Chlorohydrate: chống mồ hôi, khử mùi
- Glyceryl Stearate: làm mềm da, giữ ẩm
- Có chứa hương liệu Parfum
Các thành phần khác: Water, Aluminum Chlorohydrate, Glyceryl Stearate, Glycerin, Helianthus Annuus Seed Oil, Niacinamide, Steareth-20, Parfum, Cetearyl Alcohol, Cyclopentasiloxane, Dimethicone Crosspolymer, Titanium Dioxide, Hydroxyhydrocinnamate, Petrolatium, Hydrolyzed Collagen, Stearyl alcohol
Tổng kết: Bảng thành phần kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E không chứa thành phần gây hại hoặc ảnh hưởng đến gen hay sức khoẻ, do đó an toàn khi sử dụng, kể cả phụ nữ đang mang thai.
Công dụng kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E
- Khử mùi vùng da dưới cánh tay
- Dưỡng ẩm, dưỡng trắng da dưới cánh tay mịn màng
- Tái tạo, tăng đàn hồi vùng da dưới cánh tay
- Thu nhỏ lỗ chân lông vùng da dưới cánh tay
Kết cấu kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E là chất kem đặc nhưng không hề gây cảm giác nhờn dính và khó chịu trên da (nguồn: Beaudy.vn)
Cảm nhận cá nhân khi sử dụng kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E
Cá nhân mình rất hài lòng khi sử dụng em kem khử mùi đến từ nhà Dove này. Khác với các loại sản phẩm khử mùi khác, em Dove này không tạo vệt ố vàng trên áo và không gây cảm giác nhờn dính cho vùng da dưới cánh tay. Đặc biệt hơn, kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E còn giúp dưỡng trắng và thu nhỏ lỗ chân lông rất tốt, mình đã từng bị thâm sạm và sần sùi ở vùng da dưới cánh tay do cạo nhổ không đúng cách, thế nhưng, sau khi kiên trì sử dụng hết một tuýp kem khử mùi Dove này thì tình trạng của mình đã cải thiện được đến hơn 90%.

Tuy nhiên, điểm trừ ở em kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E này chính là khả năng kiềm mồ hôi không quá tốt. Dù khử mùi hiệu quả nhưng lượng mồ hôi tiết ra vẫn không được giảm thiểu đáng kể đâu.
Ưu điểm kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E
- Thiết kế nhỏ gọn
- Dễ tìm mua
- Khử mùi tốt
- Giúp dưỡng trắng
- Dưỡng ẩm tốt
Mặt sau tuýp kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E có ghi đầy đủ bảng thành phần và hướng dẫn sử dụng (nguồn: Beaudy.vn)
Nhược điểm kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E
- Chưa ngăn mồ hôi tốt
- Có chứa hương liệu
Cách sử dụng kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E
- Nặn tuýp kem để lấy một lượng sản phẩm vừa đủ
- Áp trực tiếp đầu tuýp kem lên vùng dưới cánh tay
- Thoa đều
Kem khử mùi Dove Collagen có mùi thơm nhẹ, không bị nồng hay gắt mùi hóa chất như các loại sản phẩm khử mùi thông thường (nguồn: Beaudy.vn)
Kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E có giá khoảng 83.000VND/tuýp.
- Mua kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E trên Shopee tại đây.
- Mua kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E trên Lazada tại đây.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: khử mùi, dưỡng trắng, tái tạo vùng da dưới cánh tay
- Dung tích/trọng lượng: 50ml
- Kết cấu: dạng kem
- Loại da: mọi loại da
- Thương hiệu: Dove
- Xuất xứ: Mỹ
Cảm ơn các bạn đã dành thời gian đọc bài Review kem khử mùi Dove Collagen Vitamin E. Hãy theo dõi Beaudy.vn để cập nhật những bài review sản phẩm làm đẹp chân thật và các xu hướng làm đẹp mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Aluminum Chlorohydrate, Cetearyl Alcohol, Cl 77891, Cyclopentasiloxane, Dimethicone Crosspolymer, Parfum, Glyceryl Stearate, Helianthus Annuus Seed Oil, Hydrolyzed Collagen, Niacinamide, Petrolatium, Steareth-20, Water, Glycerin, Hydroxyhydrocinnamate, Stearyl alcohol |
Công dụng | Làm mềm da, Dưỡng da, Giữ ẩm da, Phục hồi da, Tạo bọt, Chống nắng, Tăng cường hàng rào bảo vệ da |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
NÊN kết hợp với các thành phần | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C |
Chống chỉ định của thành phần | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương |
Tác dụng phụ của thành phần | Liên quan đến ung thư, Dị ứng, Nhạy cảm, Kích ứng mắt |
Bài viết chi tiết về các thành phần |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aluminum Chlorohydrate | Chất chống mồ hôi, Chất làm se, Chất khử mùi | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Aluminum Chlorohydrate là chất rắn, đây là một loại muối vô cơ phức hợp bao gồm phức hợp nhôm clorua cơ bản, phức hợp này là polyme, ngậm nước lỏng lẻo và bao gồm một dải tỷ lệ nhôm đến clorua từ 2,1 xuống nhưng không bao gồm 1,9 đến 1. Tại Hoa Kỳ, Nhôm Clorua có thể được sử dụng như một thành phần an toàn trong các sản phẩm thuốc OTC. Nếu xuất hiện trong thuốc thì tên được đặt là Aluminium. Phức hợp Aluminium Chlorohydrate là các thành phần được thoa lên da để giảm tiết mồ hôi tại vị trí thoa, tạo cảm giác căng hoặc ngứa ran trên da và giảm hoặc loại bỏ mùi khó chịu cũng như bảo vệ chống lại sự hình thành của các mùi đó trên da. Thành phần này xuất hiện rất nhiều trong các sản phẩm lăn khử mùi hoặc lăn ngăn mùi. Ngoài ra còn có thể là chất chống mồ hôi, chất làm se, chất khử mùi. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của phức hợp Aluminium Chlorohydrate và đã phê duyệt việc sử dụng các thành phần này trong các sản phẩm thuốc chống đổ mồ hôi Không kê đơn (OTC). Các phức hợp Aluminium Chlorohydrate có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được bán trên thị trường Châu Âu theo các quy định chung của Quy định về Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu. Mặc dù EWG đã đánh giá thành phần này là an toàn nhưng Aluminum Chlorohydrate vẫn là một chất thuộc nhóm hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | Aluminium | ||||||
Cetearyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Chất làm đặc, Tạo bọt, Ổn định bọt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Alcohol là một phức hợp của Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol, thành phần này có thể bắt nguồn từ một số loại rau hoặc được sản xuất tổng hợp. Cetearyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng rất nhiều trong các loại kem dưỡng, có công dụng là giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Cồn béo cũng được sử dụng làm chất làm mềm da trong nhiều loại mỹ phẩm. Theo CIR, dữ liệu về độc tính đối với năm loại cồn trong đó có Cetearyl Alcohol cho thấy không có độc tính đáng kể. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||||
Cl 77891 | Chất tạo màu, Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Cl 77891 hay Titanium Dioxide (TiO2) là một hợp chất khoáng tự nhiên được khai thác từ trái đất và được xử lý và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó bao gồm titan kim loại và oxy. TiO2 được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng, từ sơn và thực phẩm đến dược phẩm và mỹ phẩm. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong các sản phẩm kem chống nắng để bảo vệ da khỏi bức xạ tia cực tím (UV) có hại của mặt trời. TiO2 là một loại bột màu trắng, được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt là chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dùng cho da, móng tay và môi. Nó giúp tăng độ đục và giảm độ trong của công thức sản phẩm. TiO2 cũng được phê duyệt là thành phần chống nắng tích cực ở Canada, Úc, Liên minh Châu Âu và Nhật Bản. Vì TiO2 có nguồn gốc từ các khoáng chất được khai thác từ trái đất nên nó có thể chứa một lượng nhỏ kim loại nặng như chì hoặc cadmium. Mức độ kim loại nặng trong TiO2 được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được FDA quản lý chặt chẽ. EWG đánh giá thành phần này có khả năng xâm nhập qua da thấp nhưng việc hít phải là một vấn đề đáng lo ngại, tác nhân dẫn đến ung thư ở mức trung bình, do vậy thường Các sản phẩm được chứng nhận EWG không được chứa thành phần này nếu không được chứng minh đầy đủ. | Liên quan đến ung thư | Titanium dioxide |
| ||||
Cyclopentasiloxane | Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Cyclopentasiloxane là một thuật ngữ chung mô tả một cá thể và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. Hiểu đơn giản thì đây là một dạng silicone mỏng nhẹ với cảm giác mượt, trơn trượt có chức năng như là chất dưỡng da/tóc. Sự an toàn của cyclomethicones (bao gồm cả D5) đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) xem xét nhiều lần. Vào năm 2009, Hội đồng đã mở lại báo cáo về cyclomethicon để xem xét dữ liệu mới và bao gồm các hợp chất có độ dài chuỗi riêng lẻ, hiện được xác định là các thành phần mỹ phẩm riêng biệt, bao gồm cyclopentasiloxane (D5). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng một lần nữa kết luận rằng D5 và các thành phần cyclomethicone khác được xem xét (hỗn hợp cyclomethicone và D4-D7) là an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Chính phủ Canada đã kết luận rằng siloxane D5 không gây hại cho sức khỏe con người hoặc môi trường. |
| ||||||
Dimethicone Crosspolymer | Chất làm đặc | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Dimethicone Crosspolymer là một polyme gốc silicon (dimethicone) được biến đổi với các chuỗi bên hydrocacbon trong phạm vi kích thước C3-C20. Các thành phần polyme chéo dimethicone là những phân tử lớn không hòa tan trong nước. Những thành phần này thường được cung cấp cho các nhà sản xuất mỹ phẩm dưới dạng gel trương nở. Dimethicone Crosspolymer là chất đàn hồi silicon có trọng lượng phân tử cao (vật liệu đàn hồi giống như cao su) thường được pha trộn với chất lỏng silicon cơ bản (chẳng hạn như dimethicone hoặc cyclopentasiloxane) để tạo cho công thức cảm giác mịn mượt và hoạt động như một chất làm đặc.Dựa trên kích thước của các thành phần polyme dimethicone và khả năng không hòa tan trong nước, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần này sẽ không thẩm thấu qua da. Các nghiên cứu về kích ứng và mẫn cảm da của các thành phần này không xác định được bất kỳ tác dụng phụ nào. | |||||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| ||||||
Helianthus Annuus Seed Oil | Làm mềm da, Giữ ẩm da, Tăng cường hàng rào bảo vệ da, Tái tạo và phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Helianthus Annuus Seed Oil hay chiết xuất từ hạt hướng dương. Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương) là một chất lỏng trong suốt, hơi có màu hổ phách. Theo Hiệp hội Hướng dương Quốc gia, có bằng chứng cho thấy cả cây và dầu của nó đã được sử dụng bởi người Mỹ da đỏ ở khu vực Arizona và New Mexico vào khoảng năm 3000 trước Công nguyên. Dầu hướng dương – tương tự như các loại dầu thực vật khác – là một chất làm mềm tuyệt vời giúp da mịn màng, đẹp đẽ và giúp giữ ẩm cho da. Nó cũng bảo vệ bề mặt da và tăng cường hàng rào bảo vệ da bị tổn thương hoặc bị kích ứng. Leslie Bauman lưu ý trong tạp chí Cosmetic Dermatology rằng một lần thoa dầu hướng dương sẽ tăng tốc đáng kể quá trình phục hồi hàng rào bảo vệ da trong vòng một giờ và duy trì kết quả trong 5 giờ sau khi sử dụng. Nó cũng chứa nhiều axit béo (chủ yếu là linoleic (50-74%) và oleic (14-35%)). Đặc biệt có hàm lượng axit linoleic cao, rất tốt ngay cả đối với làn da dễ bị mụn trứng cá. Chỉ số comedogen của nó là 0, có nghĩa là nó gần như là một loại dầu dành cho mọi loại da. Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương), Dầu hạt hướng dương hydro hóa và Axit hạt hướng dương được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương), Hydro hóa Dầu hạt hướng dương và Axit hạt hướng dương an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| ||||||
Hydrolyzed Collagen | Phục hồi tóc hư tổn, Cải thiện da khô, Phục hồi da, Cải thiện cấu trúc da mềm mại | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Collagen hay còn gọi là Collagen thủy phân là hỗn hợp của các peptide nhỏ thu được từ quá trình thủy phân collagen. Khi được sử dụng trong các chế phẩm dành cho tóc, Hydrolyzed Collagen giúp tăng cường vẻ ngoài và cảm giác của tóc bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng. Nó cũng có thể cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn về thể chất hoặc do điều trị quá mức. Collagen thủy phân được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da giúp cải thiện tình trạng da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Hydrolyzed Collagen an toàn khi được sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Collagen thủy phân thực tế không độc hại khi dùng qua đường uống hoặc qua da trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính. Thành phần này ít gây kích ứng cho mắt và da khi được thử nghiệm ở trạng thái không pha loãng. Các nghiên cứu dài hạn trên da về hai công thức mỹ phẩm chứa 2% Collagen thủy phân đều âm tính với độc tính toàn thân. Collagen thủy phân không nhạy cảm. | Collagen thủy phân |
| |||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| ||
Petrolatium | Bảo vệ da, Giữ nước, Cải thiện kết cấu của tóc, Làm mềm tóc | N/A – Not Available | 4 – Nguy cơ trung bình | Petrolatum (còn được gọi là thạch dầu mỏ và dầu khoáng) xuất hiện dưới dạng chất bán rắn không màu hoặc màu vàng nhạt. Ban đầu nó được biết đến như một loại thuốc mỡ bôi ngoài da nhờ các đặc tính chữa bệnh. Sau đó trở thành mặt hàng chủ lực trong tiệm thuốc, người tiêu dùng bắt đầu sử dụng nó cho vô số bệnh tật và mục đích thẩm mỹ, bao gồm nấm móng chân, chảy máu cam, hăm tã và cảm lạnh ở ngực. Là một loại thuốc mỡ OTC, nó cũng có thể được sử dụng để bảo vệ tạm thời vùng da bị thương hoặc bị phơi nhiễm khỏi các nguồn bên ngoài có hại hoặc khó chịu gây phát ban và trầy xước đồng thời giúp làm dịu da. Hơn nữa, Petrolatum làm chậm quá trình mất nước qua biểu bì (TEWL) khỏi da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da. Nó giúp cải thiện vẻ ngoài và cảm giác của tóc, bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn về mặt vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Petrolatum kỵ nước (nghĩa là không thấm nước) và không hòa tan trong nước. Nó hoạt động bằng cách hình thành một hàng rào bảo vệ giữ độ ẩm trong da. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng Petrolatum như một chất phụ gia đa năng để bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da, tuy nhiên nó vẫn bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình với một số loại da hoặc trường hợp đặc biệt. | |||||||
Steareth-20 | Chất nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Steareth-20 là một vật liệu rắn dạng sáp giúp dầu và nước trộn lẫn với nhau, hay còn gọi là chất nhũ hóa. Nó có nguồn gốc từ cồn béo gọi là cồn stearyl bằng cách etoxyl hóa nó và do đó làm cho phân tử dễ hòa tan trong nước hơn. Kết quả cuối cùng là một chất nhũ hóa chủ yếu ưa nước, còn được gọi là chất hòa tan có thể giúp hòa tan một lượng nhỏ các thành phần ưa dầu vào các sản phẩm gốc nước. Hoặc nó có thể được kết hợp với các chất nhũ hóa ưa dầu hơn (chẳng hạn như chị em của nó, Steareth-2) để tạo ra các nhũ tương ổn định. Đây là là một loại polymer tổng hợp bao gồm PEG (polyethylene glycol) và rượu stearyl. Do có PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất có khả năng gây độc hại như 1,4-dioxane. Đánh giá an toàn CIR: Trong thử nghiệm cận mãn tính, Steareth-20 không độc khi dùng ngoài da ở nồng độ 4%. Steareth -20 trong nước không phải là chất gây kích ứng chính cũng như chất gây mẫn cảm cho da người. Steareth-20 không phải là quang độc. Một lượng nhỏ 1,4-dioxane, sản phẩm phụ của quá trình ethoxyl hóa, có thể được tìm thấy trong thành phần Steareth. | |||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||||
Hydroxyhydrocinnamate | Chất bảo quản | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | hydroxyhydrocinnamate là gốc của một vài chất chống oxy hóa tổng hợp, không mùi thường được thêm vào các công thức chăm sóc da như kem chống nắng để đảm bảo hiệu quả nhất quán và sự ổn định của các chất chống oxy hóa khác có cấu trúc đơn giản hơn. Nhìn chung các gốc có hydroxyhydrocinnamate đều là các hoạt chất an toàn cho da. | |||||||
Stearyl alcohol | Ổn định nhũ tương, Ổn định kết cấu, Chất bôi trơn, Dưỡng ẩm và làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearyl alcohol là một hợp chất được sản xuất từ axit stearic, một axit béo xuất hiện tự nhiên. Stearyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp có mùi nhẹ, thành phần này giúp hình thành nhũ tương và ngăn không cho nhũ tương tách thành các thành phần dầu và chất lỏng của nó. Những thành phần này cũng làm giảm xu hướng thành phẩm tạo bọt khi lắc. Khi được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, Stearyl Alcohol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng do bản chất hóa học và hoạt tính sinh học lành tính của hợp chất này, và cũng không có khả năng gây ung thư, ảnh hưởng đến sinh sản hoặc phát triển. Hơn nữa, các thử nghiệm ở người đối với các sản phẩm có chứa các thành phần này cho thấy khả năng gây kích ứng hoặc mẫn cảm da thấp. |
|
Cá nhân mình thấy kem khử mùi Dove không tạo vệt ố vàng trên áo và không gây cảm giác nhờn dính cho vùng da dưới cánh tay. Tuy nhiên, điểm trừ là khả năng kiềm mồ hôi không quá tốt.
- Thiết kế, bao bì9
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng8.5
Its like you read my mind! You appear to know a lot about this, like you wrote the book in it or something. I think that you could do with some pics to drive the message home a little bit, but instead of that, this is fantastic blog. An excellent read. I will certainly be back.
Hãy đóng góp ý kiến của bạn để cùng chia sẻ và trao đổi với mọi người nha!