Kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3 giúp cải thiện vùng da dưới cánh tay. Sau một thời gian sử dụng, sản phẩm sẽ giúp vùng da dưới cánh tay trở nên đều màu hơn, trắng mịn và ngăn ngừa quá trình lão hóa. Trên thị trường hiện nay có vô số loại lăn khử mùi, xịt khử mùi khác nhau. Vậy, kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3 có gì nổi bật hơn không nhỉ? Cùng Beaudy.vn tìm hiểu nhé!
- Bao bì thiết kế và kết cấu của kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3
- Thành phần chính của kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3
- Công dụng của kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3
- Cảm nhận kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3 có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3
- Hướng dẫn cách sử dụng kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3
- Kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3 mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì thiết kế và kết cấu của kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3
Kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3 đã đem đến một làn gió mới cho thị trường khử mùi. Bởi lẽ, sản phẩm có thiết kế vô cùng mới lạ, độc đáo. Bao bì có dạng tuýp nhựa như chai sữa rửa mặt chứ không phải dạng lăn như thông thường. Chính vì vậy, sản phẩm trông có vẻ sang trọng, tinh tế hơn và bạn có thể thoải mái bỏ vô túi xách mà mang theo bên mình tựa như một món mỹ phẩm thông thường.
Dove là một thương hiệu thuộc tập đoàn Unilever, được ra đời vào năm 1957. Đây là một thương hiệu mỹ phẩm uy tín khắp toàn cầu với trên 60 năm tuổi và đã có mặt tại hơn 100 quốc gia ở toàn thế giới. Dòng kem khử mùi Dove có tất cả 3 phiên bản với các công dụng khác nhau và màu sắc khác nhau để dễ phân biệt. Mình đang dùng em màu hồng phấn nhẹ nhàng, giúp dưỡng sáng và làm đều màu vùng da dưới cánh tay. Ngoài ra, dòng sản phẩm này còn có 2 màu nữa là màu tím giúp dưỡng sáng và săn chắc da, màu xanh giúp dưỡng sáng và thu nhỏ lỗ chân lông. Các bạn tha hồ mà lựa chọn nha!

Nắp của sản phẩm sẽ có màu đồng bộ với thân chai, dạng xoay nên rất dễ sử dụng và hợp vệ sinh. Kết cấu sản phẩm có màu trắng, dạng kem, khi xoa lên da là tan ra như nước. Mỗi bên tay, mình chỉ cần bóp một lượng nhỏ sản phẩm cỡ hạt đậu là mình đã có thể tự tin, thoải mái cả ngày rồi. Sau khi thoa khoảng chừng một phút là sản phẩm sẽ thấm hết vào da và để lại làn da thông thoáng, khô ráo mà vẫn mịn màng. Mùi hương của em nó thoang thoảng thôi, không quá nồng mà lấn át sang mùi nước hoa của mình đâu.

Thành phần chính của kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3
- Vitamin B3: Giúp ngăn ngừa các sắc tố gây đen sạm phát triển, giảm thâm da và dưỡng da sáng da dần dần theo thời gian sử dụng.
- Collagen: Giúp loại bỏ nếp nhăn, làm đầy các rãnh và giúp vùng da dưới cánh tay mịn màng hơn.
Với kết cấu siêu phân tử serum, giúp kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3 thẩm thấu tận 20 lớp, đồng thời có khả năng tái tạo làn da dưới cánh tay từ sâu bên trong. Sản phẩm khô nhanh gấp 2 lần so với chai lăn thông thường, không gây cảm giác nhờn rít khi sử dụng và không để lại vệt ố vàng trên áo. Sản phẩm giúp ngăn mồ hôi, giúp làn da dưới cánh tay khô thoáng trong vòng 48 giờ.
Bảng thành phần đầy đủ: Water, Aluminum Chlorohydrate, Glyceryl Stearate, Glycerin, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil, Stearyl Alcohol, Niacinamide, Steareth-20, Fragrance, Cetearyl Alcohol, Cyclopentasiloxane, Dimethicone Crosspolymer, Titanium Dioxide, hydroxyhydrocinnamate, Petrolatium, Hydrolyzed Collagen

Công dụng của kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3
- Ngăn mùi 48h.
- Làm đều màu và trắng mịn vùng da dưới cánh tay.
- Ngăn ngừa quá trình lão hóa.
Cảm nhận kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3 có tốt không?
Trước đây, mình rất ngại khi sử dụng lăn khử mùi vì khi đi du lịch, mình không dám cho ai mượn lăn khử mùi hết vì như vậy rất là mất vệ sinh. Bên cạnh đó, mình cũng không thích những loại xịt khử mùi trên thị trường vì nó thường bị tắc khi xịt và để lại những vệt trắng mất thẩm mỹ trên da cũng như trên áo mình. Thế nhưng, từ ngày sử dụng kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3 mình đã cảm thấy đây chính là chân ái đời mình.
Sau khi tắm xong, khi vùng da dưới cánh tay còn âm ẩm, mình sẽ apply sản phẩm lên da. Điều này khiến cho sản phẩm thấm nhanh và thấm tốt hơn. Khác với dòng lăn hay xịt khử mùi thì kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3 mang đến cho mình cảm giác như đang sử dụng body lotion vậy. Sản phẩm có mùi thơm thoang thoảng, nhẹ nhàng. Sản phẩm khô khá nhanh, đem lại cảm giác khô thoáng, hết hẳn cả mùi mồ hôi.

Thời gian kiềm mồ hôi của em này là khoảng 5 tiếng. Với cái thời tiết oi bức của miền Nam, mình đi làm, đi siêu thị,… thì thấy có ra mồ hôi nhưng đảm bảo là không ngửi thấy mùi gì luôn nha. Em này cũng không làm áo bị ố vàng nữa. Sau 3 tháng sử dụng thì mình thấy vùng da dưới cánh tay của mình sáng mịn hơn, cải thiện tình trạng tối màu của da và cũng làm da săn chắc hơn nữa.
Điểm cộng là kem khử mùi Dove còn có 2 loại nữa, tha hồ cho các bạn lựa chọn. Mỗi loại đều có công dụng khác nhau nhưng đều có điểm chung là bổ sung collagen cho vùng da dưới cánh tay.
Ưu điểm và nhược điểm của kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3
Ưu điểm
- Khử mùi, ngăn tiết mồ hôi trong khoảng 5 tiếng
- Không gây ố vàng quần áo
- Không làm châm chích vùng da mỏng manh dưới cánh tay
- Đem lại cảm giác khô thoáng trong quá trình sử dụng
- Đem lại làn da mịn màng, săn chắc.
- Làm sáng da hiệu quả
Nhược điểm
- Thiết kế sản phẩm kín và không thấy được bên trong nên không biết khi nào sẽ dùng hết.
- Có mùi hương nhẹ nhàng nên bạn nào dị ứng với hương liệu có thể cân nhắc trước khi quyết định trải nghiệm sản phẩm.
Hướng dẫn cách sử dụng kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3
- Bước 1: Làm sạch vùng da dưới cánh tay và lau khô.
- Bước 2: Bóp một lượng kem vừa đủ, xoa đều lên vùng da dưới cánh tay. Massage nhẹ nhàng trong vài giây, để sản phẩm thẩm thấu hết vào da.
- Sử dụng mỗi ngày hai lần, sáng và tối để đạt hiệu quả rõ rệt và tốt nhất.
Kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3 mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3 với giá 87.000 VNĐ/lọ 50ml

Thông tin sản phẩm
- Công dụng: khử mùi, làm trắng sáng da
- Dung tích/ Trọng lượng: 50ml
- Kết cấu: Dạng kem
- Loại da: mọi loại da
- Thương hiệu: Dove
- Xuất xứ: Mỹ
Cảm ơn các bạn đã xem hết bài review kem khử mùi Dove Collagen & Vitamin B3. Mình hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn để tìm ra sản phẩm phù hợp nhất cho vùng da dưới cánh tay. Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn để luôn cập nhật những bài review trải nghiệm chân thật nhất cùng xu hướng làm đẹp hot nhất hiện nay nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Water, Aluminum Chlorohydrate, Glyceryl Stearate, Glycerin, Helianthus Annuus Seed Oil, Niacinamide, Steareth-20, Parfum, Cetearyl Alcohol, Cyclopentasiloxane, Dimethione, Crosspolymer, Titanium Dioxide, Hydroxyhydrocinnamate, Petrolatium, Hydrolyzed Collagen, Stearyl alcohol |
Công dụng | Giữ ẩm da, Làm mềm da, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sạch, Dưỡng ẩm da, Tăng cường hàng rào bảo vệ da |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
NÊN kết hợp với các thành phần | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C |
Chống chỉ định của thành phần | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt, Dị ứng, Nhạy cảm |
Bài viết chi tiết về các thành phần |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||
Aluminum Chlorohydrate | Chất chống mồ hôi, Chất làm se, Chất khử mùi | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Aluminum Chlorohydrate là chất rắn, đây là một loại muối vô cơ phức hợp bao gồm phức hợp nhôm clorua cơ bản, phức hợp này là polyme, ngậm nước lỏng lẻo và bao gồm một dải tỷ lệ nhôm đến clorua từ 2,1 xuống nhưng không bao gồm 1,9 đến 1. Tại Hoa Kỳ, Nhôm Clorua có thể được sử dụng như một thành phần an toàn trong các sản phẩm thuốc OTC. Nếu xuất hiện trong thuốc thì tên được đặt là Aluminium. Phức hợp Aluminium Chlorohydrate là các thành phần được thoa lên da để giảm tiết mồ hôi tại vị trí thoa, tạo cảm giác căng hoặc ngứa ran trên da và giảm hoặc loại bỏ mùi khó chịu cũng như bảo vệ chống lại sự hình thành của các mùi đó trên da. Thành phần này xuất hiện rất nhiều trong các sản phẩm lăn khử mùi hoặc lăn ngăn mùi. Ngoài ra còn có thể là chất chống mồ hôi, chất làm se, chất khử mùi. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của phức hợp Aluminium Chlorohydrate và đã phê duyệt việc sử dụng các thành phần này trong các sản phẩm thuốc chống đổ mồ hôi Không kê đơn (OTC). Các phức hợp Aluminium Chlorohydrate có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được bán trên thị trường Châu Âu theo các quy định chung của Quy định về Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu. Mặc dù EWG đã đánh giá thành phần này là an toàn nhưng Aluminum Chlorohydrate vẫn là một chất thuộc nhóm hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | Aluminium | ||||||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| ||||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||||
Helianthus Annuus Seed Oil | Làm mềm da, Giữ ẩm da, Tăng cường hàng rào bảo vệ da, Tái tạo và phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Helianthus Annuus Seed Oil hay chiết xuất từ hạt hướng dương. Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương) là một chất lỏng trong suốt, hơi có màu hổ phách. Theo Hiệp hội Hướng dương Quốc gia, có bằng chứng cho thấy cả cây và dầu của nó đã được sử dụng bởi người Mỹ da đỏ ở khu vực Arizona và New Mexico vào khoảng năm 3000 trước Công nguyên. Dầu hướng dương – tương tự như các loại dầu thực vật khác – là một chất làm mềm tuyệt vời giúp da mịn màng, đẹp đẽ và giúp giữ ẩm cho da. Nó cũng bảo vệ bề mặt da và tăng cường hàng rào bảo vệ da bị tổn thương hoặc bị kích ứng. Leslie Bauman lưu ý trong tạp chí Cosmetic Dermatology rằng một lần thoa dầu hướng dương sẽ tăng tốc đáng kể quá trình phục hồi hàng rào bảo vệ da trong vòng một giờ và duy trì kết quả trong 5 giờ sau khi sử dụng. Nó cũng chứa nhiều axit béo (chủ yếu là linoleic (50-74%) và oleic (14-35%)). Đặc biệt có hàm lượng axit linoleic cao, rất tốt ngay cả đối với làn da dễ bị mụn trứng cá. Chỉ số comedogen của nó là 0, có nghĩa là nó gần như là một loại dầu dành cho mọi loại da. Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương), Dầu hạt hướng dương hydro hóa và Axit hạt hướng dương được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương), Hydro hóa Dầu hạt hướng dương và Axit hạt hướng dương an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| ||||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| ||
Steareth-20 | Chất nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Steareth-20 là một vật liệu rắn dạng sáp giúp dầu và nước trộn lẫn với nhau, hay còn gọi là chất nhũ hóa. Nó có nguồn gốc từ cồn béo gọi là cồn stearyl bằng cách etoxyl hóa nó và do đó làm cho phân tử dễ hòa tan trong nước hơn. Kết quả cuối cùng là một chất nhũ hóa chủ yếu ưa nước, còn được gọi là chất hòa tan có thể giúp hòa tan một lượng nhỏ các thành phần ưa dầu vào các sản phẩm gốc nước. Hoặc nó có thể được kết hợp với các chất nhũ hóa ưa dầu hơn (chẳng hạn như chị em của nó, Steareth-2) để tạo ra các nhũ tương ổn định. Đây là là một loại polymer tổng hợp bao gồm PEG (polyethylene glycol) và rượu stearyl. Do có PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất có khả năng gây độc hại như 1,4-dioxane. Đánh giá an toàn CIR: Trong thử nghiệm cận mãn tính, Steareth-20 không độc khi dùng ngoài da ở nồng độ 4%. Steareth -20 trong nước không phải là chất gây kích ứng chính cũng như chất gây mẫn cảm cho da người. Steareth-20 không phải là quang độc. Một lượng nhỏ 1,4-dioxane, sản phẩm phụ của quá trình ethoxyl hóa, có thể được tìm thấy trong thành phần Steareth. | |||||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||||
Cetearyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Chất làm đặc, Tạo bọt, Ổn định bọt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Alcohol là một phức hợp của Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol, thành phần này có thể bắt nguồn từ một số loại rau hoặc được sản xuất tổng hợp. Cetearyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng rất nhiều trong các loại kem dưỡng, có công dụng là giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Cồn béo cũng được sử dụng làm chất làm mềm da trong nhiều loại mỹ phẩm. Theo CIR, dữ liệu về độc tính đối với năm loại cồn trong đó có Cetearyl Alcohol cho thấy không có độc tính đáng kể. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||||
Cyclopentasiloxane | Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Cyclopentasiloxane là một thuật ngữ chung mô tả một cá thể và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. Hiểu đơn giản thì đây là một dạng silicone mỏng nhẹ với cảm giác mượt, trơn trượt có chức năng như là chất dưỡng da/tóc. Sự an toàn của cyclomethicones (bao gồm cả D5) đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) xem xét nhiều lần. Vào năm 2009, Hội đồng đã mở lại báo cáo về cyclomethicon để xem xét dữ liệu mới và bao gồm các hợp chất có độ dài chuỗi riêng lẻ, hiện được xác định là các thành phần mỹ phẩm riêng biệt, bao gồm cyclopentasiloxane (D5). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng một lần nữa kết luận rằng D5 và các thành phần cyclomethicone khác được xem xét (hỗn hợp cyclomethicone và D4-D7) là an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Chính phủ Canada đã kết luận rằng siloxane D5 không gây hại cho sức khỏe con người hoặc môi trường. |
| ||||||
Dimethione | |||||||||||
Crosspolymer | Crosspolymer thường được biết đến là một loại silicone có khả năng dưỡng ẩm xuất hiện nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Thông thường những loại silicone được đưa vào trong mỹ phẩm đều đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn cho sức khỏe. Tuy nhiên đây vẫn là thành phần nên tránh trong một số trường hợp đặc biệt như da nhạy cảm hoặc da có mụn viêm, tóc yếu dễ gãy rụng,… Cả EWG và CIR đều chưa có đủ dữ liệu để chứng minh thành phần này an toàn hay không đối với sức khỏe và làn da, bởi vì điều này còn phụ thuộc vào loại silicone và công dụng của sản phẩm. | ||||||||||
Titanium Dioxide | Chống nắng, Chất tạo màu, Thành phần chống nắng vật lý | 2 – Nguy cơ thấp | Titanium Dioxide là một khoáng chất tự nhiên được khai thác từ trái đất, sau đó được xử lý và tinh chế thêm để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó là hợp chất tự nhiên bao gồm titan kim loại và oxy.Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng (bao gồm cả bức xạ tia cực tím từ mặt trời), có thể làm cho sản phẩm bị hư hỏng. Titanium dioxide là một hoạt chất quan trọng được sử dụng trong một số sản phẩm kem chống nắng. Kem chống nắng được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) quy định là thuốc không kê đơn (OTC). Do đó, chúng phải được chứng minh là an toàn và hiệu quả, đồng thời phải tuân thủ tất cả các yêu cầu khác được liệt kê trong chuyên khảo về kem chống nắng OTC của FDA. Titanium dioxide nói chung là một loại bột trắng làm cho sản phẩm có màu trắng. Tuy nhiên, khi nó được làm thành bột rất mịn, nó không làm cho sản phẩm có màu trắng. Chính vật liệu mịn này, đôi khi được gọi là titan dioxit microfine hoặc kích thước nano, được sử dụng trong nhiều sản phẩm kem chống nắng OTC. Việc sử dụng vật liệu siêu mịn này cho phép bôi kem chống nắng dưới dạng một lớp màng trong suốt mà người tiêu dùng ưa chuộng hơn so với các loại kem dưỡng da màu trắng đục cổ điển. Titanium Dioxide được sử dụng làm chất tạo màu. Theo quan điểm đó, SCCS thừa nhận rằng các hạt titanium dioxide có kích thước nano không xâm nhập vào da và kết luận rằng việc sử dụng chúng ở nồng độ lên tới 25% làm bộ lọc tia cực tím trong kem chống nắng không gây ra bất kỳ nguy cơ tác dụng phụ nào ở người sau khi sử dụng trên cơ thể khỏe mạnh, nguyên vẹn. hoặc da bị cháy nắng. Vào tháng 2 năm 2006, một nhóm làm việc của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã báo cáo về việc đánh giá titan dioxide. Nhóm làm việc tuyên bố rằng không có đủ bằng chứng ở người về khả năng gây ung thư. | Oxit titan, Titania, Ci 77891 |
| ||||||
Hydroxyhydrocinnamate | |||||||||||
Petrolatium | Bảo vệ da, Giữ nước, Cải thiện kết cấu của tóc, Làm mềm tóc | N/A – Not Available | 4 – Nguy cơ trung bình | Petrolatum (còn được gọi là thạch dầu mỏ và dầu khoáng) xuất hiện dưới dạng chất bán rắn không màu hoặc màu vàng nhạt. Ban đầu nó được biết đến như một loại thuốc mỡ bôi ngoài da nhờ các đặc tính chữa bệnh. Sau đó trở thành mặt hàng chủ lực trong tiệm thuốc, người tiêu dùng bắt đầu sử dụng nó cho vô số bệnh tật và mục đích thẩm mỹ, bao gồm nấm móng chân, chảy máu cam, hăm tã và cảm lạnh ở ngực. Là một loại thuốc mỡ OTC, nó cũng có thể được sử dụng để bảo vệ tạm thời vùng da bị thương hoặc bị phơi nhiễm khỏi các nguồn bên ngoài có hại hoặc khó chịu gây phát ban và trầy xước đồng thời giúp làm dịu da. Hơn nữa, Petrolatum làm chậm quá trình mất nước qua biểu bì (TEWL) khỏi da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da. Nó giúp cải thiện vẻ ngoài và cảm giác của tóc, bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn về mặt vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Petrolatum kỵ nước (nghĩa là không thấm nước) và không hòa tan trong nước. Nó hoạt động bằng cách hình thành một hàng rào bảo vệ giữ độ ẩm trong da. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng Petrolatum như một chất phụ gia đa năng để bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da, tuy nhiên nó vẫn bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình với một số loại da hoặc trường hợp đặc biệt. | |||||||
Hydrolyzed Collagen | Phục hồi tóc hư tổn, Cải thiện da khô, Phục hồi da, Cải thiện cấu trúc da mềm mại | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Collagen hay còn gọi là Collagen thủy phân là hỗn hợp của các peptide nhỏ thu được từ quá trình thủy phân collagen. Khi được sử dụng trong các chế phẩm dành cho tóc, Hydrolyzed Collagen giúp tăng cường vẻ ngoài và cảm giác của tóc bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng. Nó cũng có thể cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn về thể chất hoặc do điều trị quá mức. Collagen thủy phân được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da giúp cải thiện tình trạng da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Hydrolyzed Collagen an toàn khi được sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Collagen thủy phân thực tế không độc hại khi dùng qua đường uống hoặc qua da trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính. Thành phần này ít gây kích ứng cho mắt và da khi được thử nghiệm ở trạng thái không pha loãng. Các nghiên cứu dài hạn trên da về hai công thức mỹ phẩm chứa 2% Collagen thủy phân đều âm tính với độc tính toàn thân. Collagen thủy phân không nhạy cảm. | Collagen thủy phân |
| |||||
Stearyl alcohol | Ổn định nhũ tương, Ổn định kết cấu, Chất bôi trơn, Dưỡng ẩm và làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearyl alcohol là một hợp chất được sản xuất từ axit stearic, một axit béo xuất hiện tự nhiên. Stearyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp có mùi nhẹ, thành phần này giúp hình thành nhũ tương và ngăn không cho nhũ tương tách thành các thành phần dầu và chất lỏng của nó. Những thành phần này cũng làm giảm xu hướng thành phẩm tạo bọt khi lắc. Khi được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, Stearyl Alcohol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng do bản chất hóa học và hoạt tính sinh học lành tính của hợp chất này, và cũng không có khả năng gây ung thư, ảnh hưởng đến sinh sản hoặc phát triển. Hơn nữa, các thử nghiệm ở người đối với các sản phẩm có chứa các thành phần này cho thấy khả năng gây kích ứng hoặc mẫn cảm da thấp. |
|
Sau 3 tháng sử dụng thì mình thấy vùng da dưới cánh tay của mình sáng mịn hơn, cải thiện tình trạng tối màu của da và cũng làm da săn chắc hơn nữa.
- Thiết kế, bao bì9
- Thương hiệu9.5
- Trải nghiệm và công dụng9
Bài viết hay quá…