Với thành phần khả năng kiểm soát dầu và trị mụn, em sữa rửa mặt Oriss của thương hiệu Việt Nam này có thực sự hiệu quả cho làn da dầu mụn như quảng cáo không? Hãy cùng Beaudy.vn review chân thật về công dụng mà em này mang lại sau một thời gian trải nghiệm nhé !
- Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt Oriss
- Thành phần của sữa rửa mặt Oriss có an toàn không?
- Công dụng của sữa rửa mặt Oriss
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng sữa rửa mặt Oriss có tốt không?
- Ưu, nhược điểm của sữa rửa mặt Oriss
- Cách sử dụng sữa rửa mặt Oriss
- Mua sữa rửa mặt Oriss ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt Oriss
Sản phẩm có dạng tuýp với phần thân khá dài, bao bì tuýp sữa rửa mặt được làm bằng nhựa dẻo nhưng rất chắc chắn.
Màu cam là sắc màu chủ đạo bên ngoài vỏ sản phẩm, tạo cảm giác rực rỡ, tươi trẻ cho người sử dụng. Hơn thế, nó còn khiến cho tuýp sữa rửa mặt trở nên nổi bật giữa một gian hàng các sản phẩm cùng loại khác.

Kết cấu của sữa rửa mặt Oriss ở dạng gel, màu xanh lá cây ngả vàng với những hạt scrub rất nhỏ.
Mùi hương của sản phẩm là mùi tràm trà khá nhẹ, tạo cảm giác thoải mái, thư giãn. Sau khi rửa sạch mặt thì mùi cũng bay đi rất nhanh, không còn sót lại.

Thành phần của sữa rửa mặt Oriss có an toàn không?
Bảng thành phần đầy đủ: Purified Water, Sodium Laureth Sulfate, Acrylates Copolymer, Sodium Cocoamphoacetate, Zea Mays Starch, Silt (bùn khoáng), Glycereth-26, Olive Oil PEG-7 Esters (dầu Olive), Sodium Lactate, Sodium Gluconate, PEG-50 Shea Butter, Allantoin, Melaleuca Alternifolia Leaf Essential Oil (Tinh dầu tràm trà), DMDM Hydantoin, Disodium EDTA, Fragrance.
- Silt (bùn khoáng): thành phần tự nhiên giúp loại bỏ dầu thừa và bụi bẩn từ sâu lỗ chân lông, giảm tình trạng đổ dầu trên da và đem lại một làn da sạch khỏe, mịn màng.
- Olive Oil PEG-7 Esters: hoạt chất giúp làm mềm và cung cấp độ ẩm cho da, giữ cho da luôn ẩm mịn, tràn đầy sức sống.
- Melaleuca Alternifolia Leaf Essential Oil (tinh dầu tràm trà): một thành phần đặc biệt có khả năng kháng khuẩn, kháng viêm, ngăn ngừa vi khuẩn, nấm lây lan trên da, bảo vệ da trước các tác nhân gây hại từ môi trường.
Bảng thành phần sữa rửa mặt Oriss đều an toàn, không có các chất gây độc hoặc ung thư. Tuy nhiên, trong thành phần có chứa hương liệu, tinh dầu tràm trà và DMDM Hydantoin. Đây là thành phần an toàn nhưng có khả năng gây kích ứng nên những bạn nào dị ứng với thành phần này thì cân nhắc nhé

Công dụng của sữa rửa mặt Oriss
- Làm sạch sâu, lấy đi dầu thừa và bụi bẩn trên bề mặt da.
- Giúp hỗ trợ trị mụn đặc biệt là mụn sưng, viêm, ngăn ngừa mụn quay trở lại.
- Kiềm dầu, dưỡng ẩm cho da.
- Bảo vệ da trước những tác động từ môi trường xung quanh.
- Tẩy tế bào chết nhẹ trên da.
- Phù hợp da da dầu, mụn
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng sữa rửa mặt Oriss có tốt không?
Với sản phẩm sữa rửa mặt này, mình chưa từng nghe tên qua bao giờ. Cũng không thấy được review trên các trang mạng xã hội.
Mẹ mình đã mua ở một tiệm thuốc gần nhà trong lần mình không đặt được sữa rửa mặt. Sau khi dùng thử thì mình thấy rất thích em sản phẩm này.
Cảm giác đầu tiên khi nhìn thấy sản phẩm là trông không mấy thiện cảm. Vì mình vốn không phải kiểu người thích các màu sắc rực rỡ. Cho đến khi sử dụng thì mọi định kiến của mình về em nó đều bị gạt qua một bên.
Sữa rửa mặt Oriss tạo bọt tốt, bọt mịn và khi thoa trên da, cảm giác rất nhẹ. Đến khi rửa sạch đi thì mình không hề thấy da bị khô hay có cảm giác nhờn dính. Đổi lại, da được bổ sung ẩm và sờ vào thấy mịn vô cùng.

Mình dùng em này kết hợp với các sản phẩm skincare khác thì thấy da bớt đổ dầu, mụn cũng giảm hẳn. Đối với mụn sưng, viêm thì cũng nhanh chóng se lại, không đỏ và khô cồi nhanh.
Mình dùng em sữa rửa mặt này đều đặn 2 lần sáng và tối. Bên trong có hạt scrub nhỏ li ti nên có thể tận dụng để làm tẩy tế bào chết. Hãy yên tâm là hạt này không làm cho tình trạng mụn của bạn tệ hơn. Vì khi tạo bọt thì bọt rất mềm min, không cảm nhận rõ là có các hạt này bên trong.
Ưu, nhược điểm của sữa rửa mặt Oriss
Ưu điểm
- Độ pH 5.5 giúp làn da lấy lại được độ ẩm tự nhiên.
- Bảng thành phần chứa bùn khoáng, Olive Oil PEG-7 Esters và Melaleuca Alternifolia Leaf Essential Oil giúp làm sạch da và trị mụn hiệu quả
- Sản phẩm không khiến cho da bị khô rát hay châm chích
- Sữa rửa mặt không để lại cảm giác nhờn dính trên da sau khi dùng.
- Mùi hương thơm nhẹ, dễ chịu.
- Phù hợp nhất với làn da dầu và da dầu mụn.
- Không chứa cồn, paraben hay silicone.
Nhược điểm
- Sữa rửa mặt chứa hương liệu, tinh dầu tràm trà nên có thể gây kích ứng cho da.
Cách sử dụng sữa rửa mặt Oriss
- Làm ướt toàn bộ khuôn mặt.
- Lấy một lượng sữa rửa mặt vừa đủ ra lòng bàn tay và tạo bọt thật kỹ.
- Thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng trong vòng 1 phút.
- Rửa mặt lại thật sạch với nước.
- Tiếp tục thực hiện các bước chăm sóc da.
Mua sữa rửa mặt Oriss ở đâu?
Sữa rửa mặt Oriss 100g có giá 139.000 VNĐ. Bạn có thể mua ở các hiệu thuốc hoặc mua online trên Shopee, Lazada với giá ưu đãi nha.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch cho da và trị mụn, ngăn mụn quay trở lại.
- Trọng lượng: 100g
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng/ loại da phù hợp: da dầu, da dầu mụn.
- Thương hiệu: Oriss
- Xuất xứ: Việt Nam
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm sữa rửa mặt Oriss Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn sẽ có thêm được những kiến thức mới cũng như là biết thêm một sản phẩm chăm sóc cơ thể hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Allantoin, C12-22 Alkyl Acrylate Copolymer, DMDM hydantoin, Disodium EDTA, Parfum, Glycereth-26, Melaleuca Alternifolia Leaf Oil, OLIVE OIL PEG-7 ESTERS, PEG-50 Shea Butter, SODIUM LAURETH SULFATE, Silt, Sodium Cocoamphoacetate, Sodium Gluconate, Sodium Lactate, Zea Mays Starch, Purified water |
Công dụng | Dưỡng da, Bảo vệ da, Kiểm soát độ nhớt, Làm dịu da, Dưỡng ẩm, Chống oxy hóa, Làm sạch |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Chống chỉ định của thành phần | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương, Da nhạy cảm |
Tác dụng phụ của thành phần | Dị ứng, Nhạy cảm, Kích ứng da |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| |||
C12-22 Alkyl Acrylate Copolymer | Chất tạo màng, Tăng độ nhớt, Chất hấp thụ, Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Chất cố định tóc | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | C12-22 Alkyl Acrylate Copolymer hay Acrylates là một chất đồng trùng hợp của C12-22 alkyl metacrylate và một hoặc nhiều monome của axit acrylic, axit metacrylic hoặc một trong các este đơn giản của chúng. Copolyme là polyme được tổng hợp từ hai hay nhiều monome khác nhau. Crosspolyme là copolyme được liên kết ngang (nghĩa là các chuỗi polyme riêng lẻ được kết nối bằng các phân tử cầu nối [tác nhân liên kết ngang]). Theo Sổ tay và Từ điển Thành phần Mỹ phẩm Quốc tế dựa trên web (wINCI) hức năng phổ biến nhất là tạo màng. Các công dụng khác được báo cáo bao gồm chất làm tăng độ nhớt, chất hấp thụ, chất kết dính, chất làm móng nhân tạo, chất ổn định nhũ tương và chất cố định tóc. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm (CIR) đã xem xét dữ liệu khoa học có sẵn hỗ trợ tính an toàn của 126 copolyme acrylate bao gồm chất này và kết luận rằng chúng an toàn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân trong thực tiễn sử dụng hiện tại và nồng độ khi pha chế không gây kích ứng cho da. | Acrylates Copolymer | |||
DMDM hydantoin | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | DMDM hydantoin là chất rắn kết tinh màu trắng. DMDM Hydantoin là chất bảo quản cung cấp formaldehyde, có tác dụng ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật, từ đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. DMDM Hydantoin là một chất kháng khuẩn phổ rộng, có hiệu quả chống lại nấm, nấm men và vi khuẩn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng DMDM Hydantoin an toàn như một thành phần mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng hiện nay. Năm 2005, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về DMDM Hydantoin và tái khẳng định kết luận trên. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét độ an toàn của formaldehyde trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và kết luận rằng nó an toàn đối với đại đa số người tiêu dùng nhưng đã giới hạn nồng độ ở mức 0,2% formaldehyde tự do do da của một số người nhạy cảm với chất này. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| |
Glycereth-26 | Dưỡng ẩm, Dung môi, Kiểm soát độ nhớt, Chất làm đặc | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Glycereth-26 là một chất bao gồm 26 mol ethoxylate của glycerin, có kết cấu dạng lỏng và hơi nhớt. Đây là một chất hữu có thường được sử dụng trong mỹ phẩm với công dụng là dưỡng ẩm và làm dày kết cấu sản phẩm, trong một số trường hợp đây còn là dung môi và giúp kiểm soát độ nhớt của sản phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 8 thành phần glycerin ethoxyl hóa trong đó có Glycereth-26 an toàn trong mỹ phẩm khi được điều chế để không gây kích ứng. |
| |||
Melaleuca Alternifolia Leaf Oil | Chống oxy hóa, Chất tạo mùi | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil là thành phần được chưng cất từ lá của cây chè – Melaleuca Alternifolia, một cây bụi có nguồn gốc từ New Zealand. Chất này có chứa hàm lượng dưỡng chất chống oxy hóa tương đối cao. Ngoài ra còn thường được dùng như một chất tạo mùi hương cho sản phẩm. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm CIR kết luận rằng 8 loài Melaleuca alternifolia (cây chè) là thành phần an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn khi được bào chế là không nhạy cảm… EWG xếp hạng thành phần này ở nhóm có nguy cơ gây kích ứng da cao nhưng không bị hạn chế sử dụng. | Da nhạy cảm | Kích ứng da | Chiết xuất lá chè, Melaleuca Alternifolia Tea Tree Leaf Oil, Tea tree oil |
|
OLIVE OIL PEG-7 ESTERS | Chất làm mềm, Chất đồng nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Olive oil PEG-7 ester là một chất lỏng có nguồn gốc từ dầu ô liu, hòa tan trong nước nhưng “dầu” vừa hoạt động như một (làm cho da đẹp và mịn màng) vừa như một chất đồng nhũ hóa. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu 130 PEGylated các thành phần được liệt kê sau trong danh sách an toàn bao gồm Olive oil PEG-7 ester là an toàn trong hiện tại thực hành sử dụng và nồng độ trong mỹ phẩm khi được bào chế để không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | ||||
PEG-50 Shea Butter | Chất nhũ hóa | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-50 Shea Butter là một dẫn xuất polyethylen glycol của Butyrospermum Parkii (SheaButter) với trung bình 50 mol ethylene oxide. Đây là một chất nhũ hóa. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | ||||
SODIUM LAURETH SULFATE | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Laureth Sulfate hay Sodium Lauryl Sulfate là thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm tẩy rửa, bao gồm sữa tắm tạo bọt, xà phòng tắm và dầu gội đầu. Thành phần hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng làm chất tẩy rửa. Chúng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận thành phần này thuộc nhóm chất an toàn. | Sodium lauryl sulfate, Sodium laureth sulfat, Sodium Laureth Sulphate |
| ||
Silt | Giữ ẩm da, Chất giữ ẩm, Chất làm se, Hút ẩm ngược | N/A – Not Available | Silt hay còn gọi là đất bùn, là vật liệu hạt với kích thước hạt nằm giữa cát và sét, có nguồn gốc khoáng vật là thạch anh và feldspat. Bùn hay đất bùn trong đời sống thông thường là hỗn hợp lỏng hay bán lỏng của nước và đất bột hoặc trầm tích bột. Nói theo thuật ngữ địa chất thì bùn là hỗn hợp của nước với các hạt bột hay sét và/hoặc hệ keo (colloid). Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng hút ẩm, làm se, giữ ẩm. Hiện nay chưa có đánh giá cụ thể về mức độ an toàn của thành phần này theo dữ liệu của EWG và hội đồng chuyên gia CIR. | |||||
Sodium Cocoamphoacetate | Tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Cocoamphoacetate là hợp chất hữu cơ lưỡng tính, là chất lỏng màu hổ phách có mùi trái cây nhạt. Thành phần này có cấu trúc lưỡng tính, nghĩa là phần đầu của nó chứa cả phần tích điện dương và phần tích điện âm (chất hoạt động bề mặt phổ biến nhất là anion nghĩa là đầu của chúng mang điện tích âm). Vì thế nên hoạt chất này có đặc tính tạo bọt tuyệt vời. Nó phổ biến trong các sản phẩm trẻ em. Kết quả nghiên cứu kích ứng mắt của các hợp chất này khác nhau tùy thuộc vào điều kiện thử nghiệm. Trong một nghiên cứu lâm sàng về mắt, độ pha loãng 1%, 3% và 10% của dầu gội có chứa 28,1% Disodium Cocoamphodiacetate không gây kích ứng mắt người. Natri Cocoamphoacetate và Natri Cocoamphopropionate, ở nồng độ 10%, không phải là chất gây kích ứng hay chất nhạy cảm trong thử nghiệm dán miếng dán xúc phạm lặp đi lặp lại. CIREP kết luận rằng những thành phần này an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | ||||
Sodium Gluconate | Chất chelating, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Gluconate là muối natri của axit gluconic. Dạng trung hòa của axit gluconic. Gluconolactone tinh khiết là một loại bột tinh thể màu trắng, không mùi. Gluconolactone được hình thành bằng cách loại bỏ nước từ Gluconic Acid. Đó là một thành phần tuyệt vời để trung hòa các ion kim loại (đặc biệt là sắt và đồng) trong mỹ phẩm. Điều này giúp ngăn chặn sự đổi màu của công thức theo thời gian hoặc sự ôi thiu của dầu mỹ phẩm. Nó cũng có thể là chất điều chỉnh độ pH và chất giữ ẩm (giúp da bám vào nước). EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Gluconolactone (glucono delta-lactone), Canxi Gluconate, Đồng Gluconate, Sắt Gluconate và Mangan Gluconate trong danh sách các chất thực phẩm trực tiếp được xác nhận là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). FDA coi Sodium Gluconate GRAS để sử dụng trong thực phẩm như một chất cô lập và Zinc Gluconate GRAS để sử dụng trong thực phẩm như một chất dinh dưỡng. | ||||
Sodium Lactate | Cấp nước, Cân bằng pH | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Lactate là muối của lactic acid (lactic acid là axit hữu cơ tự nhiên và thường được gọi là AHA). Thành phần này xuất hiện trong khá nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da, tóc hoặc trang điểm với công dụng là cấp nước cho làn da và cân bằng độ pH cho sản phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng đây là hoạt chất an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên hoặc khi được điều chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi sản phẩm có hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Thành phần này được chứng minh là an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tại thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da, khi được các chuyên gia được đào tạo áp dụng, và khi ứng dụng đi kèm với hướng dẫn sử dụng kem chống nắng hàng ngày. |
| |||
Zea Mays Starch | Chất hấp thụ, Chống ăn mòn, Bảo vệ da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Zea Mays Starch hay Zea Mays (Corn) Starch là một loại tinh bột thu được từ ngô. Một loại bột có nguồn gốc từ ngô, có màu trắng đến hơi vàng, hoạt động như một thành phần trợ giúp hữu ích để tạo ra nhũ tương dễ chịu. Nó mang lại cảm giác dễ chịu cho làn da, có một số tác dụng làm mờ (mặc dù tinh bột gạo tốt hơn ở điểm đó), nó làm giảm độ nhờn và dính, đồng thời giúp công thức dễ dàng tán đều mà không làm trắng hay bóng. Hội đồng chuyên gia CIR đánh giá Zea Mays (Corn) Starch không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Zea Mays Corn Starch | |||
Purified water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Purified water là nước tinh khiết được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua, Water |
|
Cá nhân mình thích sữa rửa mặt này vì hiệu quả cao mà nó đem lại. Da mình vừa được làm sach, vừa được tẩy tế bào chết dịu nhẹ nên trộm vía cải thiện hơn rất nhiều. Rất recommend cho mọi người dùng thử một lần.
- Bao bì, kết cấu8
- Thương hiệu8
- Cảm nhận cá nhân sau khi dùng8.5
Mình rất mong được nghe ý kiến của các bạn về bài viết này. Hãy cho mình biết các bạn có muốn đọc thêm nhiều bài viết hay và chất lượng từ mình không nhé! Mình rất cảm ơn sự quan tâm và ủng hộ của các bạn.