Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence có thể xem là dòng kem chống nắng quốc dân trong phân khúc giá “hạt dẻ” cho học sinh, sinh viên. Ngoài khả năng chống nắng, em nó còn nổi bật với công dụng hiệu chỉnh sắc da, nâng tone nhẹ nhàng. Cùng mình review kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence Lavender sau một thời gian trải nghiệm nhé!
- Bao bì, kết cấu của kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence
- Thành phần của kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence
- Công dụng của kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence
- Cảm nhận kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence có tốt không?
- Ưu, nhược điểm của kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence
- Cách sử dụng kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence
- Kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence
Hầu hết các dòng kem chống nắng của Sunplay Skin Aqua dạng Essence đều có thiết kế giống hệt nhau, dạng tuýp, nắp rời và được làm bằng chất liệu nhựa mềm. Điểm khác biệt rõ nhất là màu sắc, Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence Lavender có hai màu chủ đạo là hồng và xanh theo kiểu galaxy khá hài hòa. Các thông tin đều được in trên thân tuýp kem chống nắng và cả bao bì bọc sản phẩm. Đặc biệt ở phiên bản mới thì mặt trước của sản phẩm còn được in các hình vẽ khá dễ thương.
Sản phẩm có dung tích 50g nhỏ gọn, tiện khi mang đi xa. Tuy nhiên, do làm bằng chất liệu nhựa mềm nên cảm giác cầm nắm hơi lỏng lẻo một chút. Theo mình đánh giá thì bản Essence này có chất liệu in tốt hơn so với dạng sữa nhưng đầu lấy sản phẩm lại khó hơn vì rất dễ dây ra xung quanh.

Về kết cấu thì em nó ở dạng kem, hơi lỏng, dễ bôi trên da nhưng mùi hương thì hơi nồng một chút, bạn nào dị ứng hương liệu thì nên cân nhắc nha.
Thành phần của kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence
Bảng thành phần đầy đủ: Water, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Butylene Glycol, Phenyl Trimethicone, Titanium Dioxide, Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate, Methyl Methacrylate Crosspolymer, Sodium Hyaluronate, Magnesium Ascorbyl Phosphate, Pearl Powder, Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane, Acrylates Copolymer, Polyglyceryl-2 Triisostearate, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer, Polystyrene, Glycol Dimethacrylate Crosspolymer, Silica, Alumina, Synthetic Fluorphlogopite, Tin Oxide, Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine, Polysorbate 60, Ammonium Acryloyldimethyl taurate/VP Copolymer, PEG-12 Dimethicone, Polyvinyl Alcohol, Triethanolamine, Xanthan Gum, Disodium EDTA, Phenoxyethanol, Ethylhexylglycerin, BHT, Fragrance, CI 42090, CI 73360.
Các thành phần chính trong kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence gồm:
- Các màng lọc chống nắng: Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate), Titanium Dioxide, Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Uvinul A Plus), Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Tinosorb S),…
- Magnesium Ascorbyl Phosphate (Vitamin C): chống oxy hóa, hỗ trợ làm sáng da và ngăn ngừa thâm, sạm,…đây là một dẫn xuất khá lành tính và an toàn trên da.
- Sodium Hyaluronate: hỗ trợ cấp ẩm nhanh chóng, ngăn ngừa khô da hiệu quả.
- Tin Oxide, Pearl Powder: hỗ trợ dưỡng da trắng sáng, tạo hiệu ứng lấp lánh nhẹ khi bôi trên da.
- Có chứa hương liệu (Fragrance), chất tạo màu (Ci 42090, Ci 73360) , oxít nhôm (Alumina)

Từ thành phần có thể thấy Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence sẽ mang lại khả năng bảo vệ da ở mức ổn định với các màng lọc mạnh mẽ. Cùng với đó là các thành phần như: Vitamin C, HA,…cũng hỗ trợ nuôi dưỡng da ẩm mịn, ngăn ngừa khô da,…
Công dụng của kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence
- Có khả năng chống nắng, hiệu chỉnh sắc da sáng hồng, trong suốt.
- Chỉ số SPF 50, PA++++ bảo vệ làn da tối ưu khỏi các tác hại của ánh nắng mặt trời và các tác nhân gây hại khác.
- Duy trì độ ẩm tự nhiên, kiểm soát dầu hiệu quả, giúp da luôn mềm mại, mịn màng.
- Dưỡng da trắng sáng, chống oxy hóa hiệu quả, nuôi làn da trắng hồng, rạng rỡ.
- Sản phẩm với dạng tinh chất, kết cấu mỏng nhẹ, thấm nhanh, không gây bết dính cho da, đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu tại Việt Nam.
Cảm nhận kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence có tốt không?
Các dòng kem chống nắng của Sunplay Skin Aqua thật sự rất phù hợp túi tiền và còn mang lại hiệu quả tốt nên mình đã thử qua khá nhiều phiên bản cả dạng sữa và dạng essense. Trong đó, phiên bản hoa Lavender màu tím ở dạng essense là sản phẩm có độ phổ biến cao nhất nên mình quyết định sẽ review về em nó.

Về texture của em nó thì ở dạng kem nhưng khá lỏng nhẹ, tạo cảm giác bôi trên da rất dễ dàng, thấm nhanh. Tuy nhiên mùi hương của em nó lại hơi nồng một chút do có hương liệu nên các bạn da nhạy cảm cần cân nhắc nhé. Mình đã test thử ở vùng da gần mắt thì có hơi cay nhẹ một chút, nhưng em của mình thì lại không nên mình nghĩ tùy từng người các bạn nha.

Khác với dạng sữa, Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence có khả năng dưỡng ẩm tối ưu hơn nên sẽ ít gây tình trạng khô, căng cho da. Sau khi bôi em nó, da mình khá thoáng và ráo nhưng vẫn có cảm giác ẩm mịn. Em này nâng tone khá nhẹ nhàng nên sẽ không quá ảo đối với những bạn da quá sẫm màu nhưng sẽ hợp nếu bạn có da sáng một chút. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý là nên giữ cho da thật khô ráo trước khi bôi nhé vì nếu da còn ẩm hoặc mồ hôi thì sẽ để lại vệt trắng và kem cũng khó bám hơn trên da ấy.

Theo mình thì Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence sẽ phù hợp với da thường cho đến da hỗn hợp thiên dầu với khả năng kiềm dầu và khả năng giữ tone ở mức khá. Khả năng chống nắng tốt với chỉ số chống nắng cao. Tuy nhiên khả năng kháng nước của Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence lại hơi kém một chút và thường dễ trôi hơn so với dạng sữa.
Tổng kết: Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence có kết cấu lỏng nhẹ, dễ bôi và giúp da thoáng mịn, đủ ẩm. Khả năng chống nắng tốt, kiềm dầu ở mức khá, nâng tone da nhẹ nhàng. Tuy nhiên khả năng kiềm dầu và giữ tone trên da lại không được lâu lắm, khả năng kháng nước cũng kém nên những bạn da quá nhiều dầu hoặc thường xuyên hoạt động ngoài trời thì nên cân nhắc trước khi mua nha.
Ưu, nhược điểm của kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence
Ưu điểm
- Màng lọc chống nắng hiện đại, chỉ số SPF50+, PA++++ giúp bảo vệ da tối ưu.
- Dưỡng da ẩm mịn, hạn chế khô căng sau khi bôi.
- Hỗ trợ nâng tone da trắng hồng nhẹ nhàng.
- Kết cấu dạng kem, lỏng nhẹ, dễ bôi.
- Khả năng thẩm thấu nhanh, không gây châm chích, khó chịu.
- Bảng thành phần không cồn, paraben
- Phù hợp cho mọi loại da, trừ làn da quá nhiều dầu.
Nhược điểm
- Khả năng kiềm dầu hơi kém, dễ tạo vệt trắng nếu nhiều mồ hôi và dầu
- Có chứa hương liệu nên mùi hơi nồng
- Có chứa chất tạo màu, oxit kẽm
- Có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Cách sử dụng kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence
- Bôi kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence sau khi đã làm sạch da, dưỡng ẩm bằng kem dưỡng,…
- Sử dụng một lượng kem vừa đủ, tùy vào gương mặt của bạn.
- Massage nhẹ nhàng để kem thấm đều trên da.
- Bôi lại sau 2-3 và nhớ tẩy trang vào cuối ngày để hạn chế bít tắc lỗ chân lông bạn nhé!
Kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence hiện đang được bán tại các siêu thị, cửa hàng mỹ phẩm và trên các sàn thương mại điện tử với giá khoảng 185.000 VND/ chai 50g.
Mua ngay sản phẩm với giá ưu đãi lên đến 12% tại Shopee hoặc Lazada
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: Bảo vệ da, kiềm dầu, nâng tone da, dưỡng ẩm nhẹ.
- Dung tích/Trọng lượng: 50g.
- Kết cấu: Dạng kem lỏng.
- Loại da: Da thường, da hỗn hợp,…
- Thương hiệu: Sunplay thuộc tập đoàn Rohto Mentholatum.
- Xuất xứ: Nhật Bản.
Cảm ơn bạn đã luôn đồng hành cùng Beaudy.vn, hy vọng bài viết đã cung cấp nhiều thông tin bổ ích nhất về kem chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence dành cho các bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Acrylates C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | Chất tạo độ nhớt, Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Thành phần này là một polyme của axit acrylic và các hóa chất liên quan. Có công dụng là chất làm tăng độ nhớt, chất hấp thụ, chất kết dính hoặc được dùng để làm móng nhân tạo, chất ổn định nhũ tương và chất cố định tóc. EWG đánh giá rằng khả năng gây ung thư, gây kích ứng da, phơi nhiễm hoặc gây độc cho cơ thể đều ở mức nguy cơ thấp và không có hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| |||
Alumina | Chất mài mòn, Chất chống vón cục, Chất hấp thụ | A – An toàn | 7 – Nguy cơ cao | Alumina, còn được gọi là oxit nhôm(aluminum oxide), là một hợp chất vô cơ bao gồm oxy và nhôm. Nhôm là kim loại dồi dào nhất trong lớp vỏ trái đất. Nó luôn được tìm thấy kết hợp với các nguyên tố khác như oxy, silic và flo. Nhôm, là kim loại, thu được từ các khoáng chất chứa nhôm. Một lượng nhỏ nhôm có thể được tìm thấy hòa tan trong nước. Alumina được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với vai trò là chất mài mòn, chất chống vón cục và chất hấp thụ. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã phê duyệt việc sử dụng Alumina làm phụ gia màu để bổ sung trực tiếp vào thuốc. EWG đánh giá thành phần này thuộc nhóm chất có khả năng kích ứng thuộc mức cao, và đặc biệt gây nguy hiểm nếu hít vào phổi, vì vậy độ an toàn của chất còn phụ thuộc vào sản phẩm chứa nó. | ||||
Ammonium Acryloyldimethyl taurate VP Copolymer | ||||||||
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| ||
BIS-PEG-18 METHYL ETHER DIMETHYL SILANE | Làm mềm da, Giữ ẩm da, Tăng cường tạo bọt, Giảm độ dính | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | BIS-PEG-18 METHYL ETHER DIMETHYL SILANE là một dimethyl silane ethoxylated methyl dietherchứa trung bình 36 mol ethylene oxit. Đây là một loại silicon có thể phân tán trong nước (trái ngược với hầu hết các loại silicon khác thường phân tán trong dầu). Thành phần này làm mềm da, giữ ẩm, giúp giảm độ dính và cũng có một số đặc tính tăng cường tạo bọt. Nó thường được sử dụng trong các công thức nhẹ, đặc biệt là ở dạng nước để mang lại cảm giác mượt mà hơn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | Chống nắng, Kem chống nắng hóa học | 1 – Nguy cơ thấp | Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Đây là một bộ lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm kem chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một hóa chất hòa tan trong dầu. Ủy ban Khoa học về Sản phẩm Mỹ phẩm và Sản phẩm Phi Thực phẩm dành cho Người tiêu dùng (SCCNFP) của Ủy ban Châu Âu đã kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm làm chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 10% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe, không gây kích ứng và không gây mẫn cảm, không gây độc gen và không gây ảnh hưởng đến sinh sản. Sự hấp thụ qua da của thành phần này rất thấp. | Tinosorb S |
| |||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |
C12-22 Alkyl Acrylate Copolymer | Chất tạo màng, Tăng độ nhớt, Chất hấp thụ, Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Chất cố định tóc | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | C12-22 Alkyl Acrylate Copolymer hay Acrylates là một chất đồng trùng hợp của C12-22 alkyl metacrylate và một hoặc nhiều monome của axit acrylic, axit metacrylic hoặc một trong các este đơn giản của chúng. Copolyme là polyme được tổng hợp từ hai hay nhiều monome khác nhau. Crosspolyme là copolyme được liên kết ngang (nghĩa là các chuỗi polyme riêng lẻ được kết nối bằng các phân tử cầu nối [tác nhân liên kết ngang]). Theo Sổ tay và Từ điển Thành phần Mỹ phẩm Quốc tế dựa trên web (wINCI) hức năng phổ biến nhất là tạo màng. Các công dụng khác được báo cáo bao gồm chất làm tăng độ nhớt, chất hấp thụ, chất kết dính, chất làm móng nhân tạo, chất ổn định nhũ tương và chất cố định tóc. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm (CIR) đã xem xét dữ liệu khoa học có sẵn hỗ trợ tính an toàn của 126 copolyme acrylate bao gồm chất này và kết luận rằng chúng an toàn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân trong thực tiễn sử dụng hiện tại và nồng độ khi pha chế không gây kích ứng cho da. | Acrylates Copolymer |
| ||
Ci 42090 | Chất tạo màu | 8 – Nguy cơ cao | Ci 42090 hay còn gọi là Blue No. 1 hoặc D&C Blue No. 4, là màu tổng hợp phải được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) chứng nhận. Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Blue 1 thường được sử dụng làm màu thực phẩm và có thể được tìm thấy trong kem và đồ ngọt. Blue 1 Lake là dạng Blue 1 không tan trong nước được tạo ra từ màu được chứng nhận. Thành phần này tạo ra màu xanh lam cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo quy định của Hoa Kỳ, tất cả Blue 1 được sản xuất để sử dụng trong các sản phẩm đều phải được FDA chứng nhận. Cơ quan Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất có khả năng gây ung thư ở mức trung bình và bị hạn chế sử dụng ở cấp độ cao. | Blue No 1, D C Blue No 4 |
| |||
Ci 73360 | Chất tạo màu | 5 – Nguy cơ trung bình | Ci 73360 hay còn gọi là Red 30 Lake, theo EWG các thành phần có chứa từ “Lake” có nghĩa là thành phần đó được áp dụng cho các sắc tố hoặc thuốc nhuộm được kết tủa bằng muối kim loại như nhôm, canxi, bari hoặc các loại khác, được dùng trong công nghiệp với tác dụng tạo màu. Đây là một sắc tố đôi khi được gọi chung là màu thioindigoid. Red 30 và Red 30 Lake là các sắc tố không hòa tan trong nước. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Red 30 và Red 30 Lake, xác định rằng chúng có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như thuốc (bao gồm cả các sản phẩm dùng cho môi) khi tuân thủ theo thông số kỹ thuật do FDA đặt ra. | Red 30 Lake | ||||
Cl 77891 | Chất tạo màu, Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Cl 77891 hay Titanium Dioxide (TiO2) là một hợp chất khoáng tự nhiên được khai thác từ trái đất và được xử lý và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó bao gồm titan kim loại và oxy. TiO2 được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng, từ sơn và thực phẩm đến dược phẩm và mỹ phẩm. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong các sản phẩm kem chống nắng để bảo vệ da khỏi bức xạ tia cực tím (UV) có hại của mặt trời. TiO2 là một loại bột màu trắng, được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt là chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dùng cho da, móng tay và môi. Nó giúp tăng độ đục và giảm độ trong của công thức sản phẩm. TiO2 cũng được phê duyệt là thành phần chống nắng tích cực ở Canada, Úc, Liên minh Châu Âu và Nhật Bản. Vì TiO2 có nguồn gốc từ các khoáng chất được khai thác từ trái đất nên nó có thể chứa một lượng nhỏ kim loại nặng như chì hoặc cadmium. Mức độ kim loại nặng trong TiO2 được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được FDA quản lý chặt chẽ. EWG đánh giá thành phần này có khả năng xâm nhập qua da thấp nhưng việc hít phải là một vấn đề đáng lo ngại, tác nhân dẫn đến ung thư ở mức trung bình, do vậy thường Các sản phẩm được chứng nhận EWG không được chứa thành phần này nếu không được chứng minh đầy đủ. | Liên quan đến ung thư | Titanium dioxide |
| |
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | Chống nắng, Bảo vệ da | 2 – Nguy cơ thấp | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate còn được biết đến với cái tên ngắn gọn hơn là Uvinul A Plus, là một bộ lọc UVA hiện đại và được sử dụng nhiều hiện nay, với khả năng quang phổ hóa, tức là có thể ổn định trong ánh sáng, giúp tăng độ bền của sản phẩm chống nắng. Chất này thường sẽ bảo vệ da tốt nhất ở nồng độ thấp với UVA loại 1 và 2. Bên cạnh đó có một số lo ngại về kích ứng da và mắt, tuy nhiên vì nồng độ được phép dùng chỉ dưới 10% nên khả nắng kích ứng da là rất thấp. EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời không phải là chất bị hạn chế sử dụng. |
| ||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||
Fluorphlogopite | Chất độn, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Fluorphlogopite hay còn gọi là Synthetic Fluorphlogopite là một khoáng chất thay thế flo bao gồm các tấm silicat nhôm magiê, liên kết yếu với nhau bằng kali. Phlogopite là một khoáng chất tự nhiên thuộc họ mica bao gồm các tấm silicat nhôm magie phân lớp liên kết yếu với nhau bằng các ion kali. Fluorphlogopite tổng hợp cũng tương tự, ngoại trừ trong quá trình sản xuất (đòi hỏi nhiệt độ cao), một số nhóm hydroxyl trong khoáng chất được thay thế bằng các nguyên tử flo. Ngoài ra, trong khi phlogopite tự nhiên có thể có màu vàng, xanh lục hoặc đỏ thì Fluorphlogopite tổng hợp có màu từ trắng đến xám. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Fluorphlogopite tổng hợp đã được báo cáo là có chức năng như một chất độn và chất làm tăng độ nhớt – dung dịch nước. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến tiềm năng của Fluorphlogopite tổng hợp để lọc các nguyên tử flo do nhiệt độ cao được sử dụng trong quy trình sản xuất. Dữ liệu an toàn về Fluorphlogopite tổng hợp và các thành phần silicat khác không gây ra bất kỳ lo ngại nào. Fluorphlogopite tổng hợp không gây độc gen và nó không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. | Synthetic Fluorphlogopite |
| ||
Glycol Dimethacrylate Crosspolymer | Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycol Dimethacrylate Crosspolymer hay còn gọi là Methyl Methacrylate, đây là một polyme, có nghĩa là đây là các hợp chất lớn được tạo thành từ các đơn vị nhỏ lặp lại được gọi là monome. Thành phần có chức năng như chất tạo màng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng có thể hoạt động như một chất làm tăng độ nhớt – không chứa nước. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học đó và kết luận rằng polyme này an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Vì polyme quá lớn để xâm nhập vào da nên mối quan tâm chính của Hội đồng chuyên gia CIR là mức độ monome trong polyme. Mức độ monome được báo cáo là ít hơn 100 ppm. Đây là mức thấp hơn mức được chứng minh là gây mẫn cảm cho da. | Methyl Methacrylate Crosspolymer |
| ||
Magnesium Ascorbyl Phosphate | Tổng hợp collagen, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Magnesium Ascorbyl Phosphate là một chất chống oxy hóa dựa trên vitamin C (axit ascorbic), là dẫn xuất của vitamin C. Vitamin C nguyên chất (hay còn gọi là axit ascorbic, AA) thực sự không ổn định và khó điều chế, vì vậy ngành công nghiệp mỹ phẩm đang đưa ra một loạt các dẫn xuất để giải quyết vấn đề và Magiê Ascorbyl Phosphate (hay MAP) là một trong số đó. MAP giải quyết được vấn đề ổn định: nó ổn định đến pH 7, cho đến nay vẫn rất tốt. Dữ liệu trong ống nghiệm cho thấy MAP có thể tăng cường tổng hợp collagen tương tự như AA (mặc dù trong trường hợp của AA, nó đã được chứng minh trong cơ thể sống) và thậm chí còn tốt hơn, MAP được chứng minh là có tác dụng làm sáng da in-vivo (trên người thật). Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Ethylhexyl Methoxycinnamate | Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Ethylhexyl Methoxycinnamate hay còn có tên là Octinoxate, là một chất lỏng trong suốt không hòa tan trong nước. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm này được quy định là thuốc bán tự do (OTC). Ethylhexyl Methoxycinnamate được sử dụng trong các sản phẩm bôi lên da để hấp thụ, phản xạ hoặc phân tán tia UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate) có thể giúp bảo vệ chống cháy nắng và các tổn thương da khác do tia UV gây ra bằng cách hấp thụ bức xạ UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate cũng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi sự hư hỏng do tia UV gây ra. Khi được sử dụng như một thành phần hoạt chất trong sản phẩm kem chống nắng OTC, thành phần này sẽ được liệt kê trên nhãn là Octinoxate. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã tiến hành đánh giá thuốc OTC đối với Ethylhexyl Methoxycinnamate (còn được gọi là Octyl Methoxycinnamate) và phê duyệt việc sử dụng thành phần này làm thành phần hoạt chất trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 7,5%. Tại Canada, Ethylhexyl Methoxycinnamate được phép sử dụng trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 8,5%. | Octinoxate |
| ||
PEG-12 Dimethicone | Giảm sức căng bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-12 Dimethicone là một loại polymer tổng hợp bao gồm PEG (polyethylene glycol) và dimethicone, một loại polymer gốc silicon. Do có PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất có khả năng gây độc hại như 1,4-dioxane. Một silicone lỏng làm giảm sức căng bề mặt. Nó có thể cải thiện dầu (hoặc silicone) trong nhũ tương nước với khả năng hấp thụ nhanh hơn, lan tỏa tốt hơn và cảm giác nhẹ hơn. Đánh giá an toàn CIR: Những polyme này ít nhất là hơi độc khi dùng qua đường uống hoặc qua da với một liều duy nhất. Dimethicone Copolyols không phải là chất gây kích ứng da hoặc mắt chính và không có bằng chứng về độc tính cận mãn tính qua đường miệng. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Dimethicone Copolyol không phải là chất gây kích ứng da chính cũng như chất gây mẫn cảm khi thử nghiệm ở nồng độ 100%. Dimethicone Copolyols có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được bán trên thị trường Châu Âu theo các quy định chung của Quy định về Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu. | Có khả năng gây độc | |||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| |
Pearl Powder | Làm trắng da, Tẩy tế bào chết, Nâng tone da | 1 – Nguy cơ thấp | Pearl Powder là một loại bột khô thu được từ ngọc trai nước ngọt, thành phần này có chứa nhiều Calcium, một số loại acid amin & hơn 30 khoáng chất vi lượng. Trong y học Trung Hoa cổ đại, bột ngọc trai thường được sử dụng để kháng viêm & giải độc. Bột ngọc trai được ứng dụng khá phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp với tác dụng làm trắng da, tẩy tế bào chết hoặc nâng tone, tăng khả năng bắt sáng cho các loại mỹ phẩm trang điểm. Hiện nay hội đồng chuyên gia CIR chưa có đánh giá cụ thể về thành phần này, còn theo EWG đây là một chất an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, tuy nhiên công dụng của chúng vẫn chưa được chứng minh rõ ràng. | Chiết xuất bột ngọc trai | ||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||
Phenyl Trimethicone | Ổn định kết cấu, Cải thiện kết cấu tóc, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Phenyl Trimethicone là một chất lỏng silicone màu trắng, là một dẫn xuất của silica, là thành phần tự nhiên của thạch anh và opal. Phenyl Trimethicone làm giảm xu hướng tạo bọt của thành phẩm khi lắc. Nó cũng cải thiện vẻ ngoài và cảm giác của tóc, bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Phenyl Trimethicone làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da. Sự an toàn của Phenyl Trimethicone đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng Chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu cấp tính qua đường miệng cho thấy Phenyl Trimethicone tương đối không độc hại cũng như các nghiên cứu về da cấp tính và cận mãn, không gây kích ứng da trong cả điều kiện nguyên vẹn và bị mài mòn và không phải là chất gây mẫn cảm. Thành phần này không gây kích ứng mắt và không gây đột biến cả khi có và không có hoạt hóa trao đổi chất khi đánh giá ở vi khuẩn. |
| |||
Polyglyceryl-2 Triisostearate | Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tăng độ nhớt, Làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Polyglyceryl-2 Triisostearate là một triester của axit isostearic và diglycerin, đây là một chất lỏng có hiệu quả trong việc phân tán sắc tố vô cơ, nên thường được sử dụng trong các mỹ phẩm có màu. Thành phần này có công dụng nhũ hóa nước và dầu, cải thiện khả năng lan rộng của màu trong mỹ phẩm, tăng độ nhờn cho sản phẩm, ngoài da đây cũng có thể là chất hoạt động bề mặt và làm mềm da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng thành phần này thuộc nhóm chất béo 274 polyglyceryl este axit đã được liệt kê là an toàn trong mỹ phẩm hiện nay khi được bào chế là không gây kích ứng.. |
| |||
Polysorbate | Chất ổn định, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Polysorbate là những ester của sorbitan polyoxyethylenated – chất hoạt động trên bề mặt không chứa ion và ưa nước. Trong mỹ phẩm Polysorbate có vai trò như chất nhũ hoá và ổn định, giúp phân tán dầu trong nước, nhờ đó các thành phần khác hoà tan trong dung môi, hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. CIR đã đánh giá Polysorbate 20, 21, 40, 60, 61, 65, 80, 81 và 85 là thành phần mỹ phẩm an toàn, không gây đột biến hoặc chất gây ung thư. Ủy ban FAO/WHO đã thiết lập lượng hấp thụ hàng ngày có thể chấp nhận được là 0-25 mg/kg trọng lượng cơ thể đối với tổng số ester của sorbitan Polyoxyetylen (20). Polysorbate 80 đã được FDA chấp thuận là thuốc giảm đau mắt và có thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc nhỏ mắt không kê đơn (OTC). Polysorbate 20, Polysorbate 60, Polysorbate 65 và Polysorbate 80 được thêm trực tiếp vào thực phẩm dưới dạng tá dược của chất tạo hương vị hoặc chất phụ gia đa năng | Polysorbate 20, Polysorbate 21, Polysorbate 40, Polysorbate 60, Polysorbate 61, Polysorbate 65, Polysorbate 80, Polysorbate 81, Polysorbate 85 |
| ||
Polystyrene | Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polystyrene là một loại polymer và được dùng trong mỹ phẩm với công dụng như một chất tạo màng và tăng độ nhớt/ độ trượt của sản phẩm. Cả EWG và hội đồng CIR đều đánh giá đây là hoạt chất an toàn để dùng trong mỹ phẩm, khả năng kích ứng, gây độc đều ở mức thấp nhất. | ||||
Polyvinyl Alcohol | Tăng độ dày, Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất kết dính | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polyvinyl Alcohol là một polyme của vinyl alcohol. Polyvinyl Alcohol là một loại cồn tổng hợp có thể xuất hiện dưới dạng bột màu trắng, không vị và không mùi. Polyvinyl Alcohol được sản xuất bằng quá trình thủy phân polyvinyl axetat có kiểm soát và thường chứa một số nhóm axetat không thủy phân ở một mức độ nào đó. Polyvinyl Alcohol làm tăng độ dày của phần lipid (dầu) của mỹ phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất tạo màng hoặc chất kết dính. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Polyvinyl Alcohol an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu lâm sàng không chỉ ra rằng Polyvinyl Alcohol gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR cảm thấy rằng thành phần này không có nguy cơ gây độc cho sinh sản hoặc phát triển. Không có kích ứng mắt nào được ghi nhận từ Polyvinyl Alcohol không pha loãng. |
| |||
Silica | Chất hấp thụ, Chất làm đặc, Kiểm soát độ nhớt, Chất chống đông vón | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Silica là một dạng khoáng vật có thể được tìm thấy trong đá sa thạch, đất sét, đá granite. Ngoài ra thành phần này cũng có thể được thành bằng phương pháp sản xuất tổng hợp. Trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân, hoặc mỹ phẩm thì thành phần này có công dụng như một chất hấp thụ hoặc chất làm đặc, ngoài ra cũng có thể kiểm soát độ nhớt, chất chống đông vón. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da thuộc nhóm thấp nhất và đây không phải chất có khả năng gây ung thư. |
| |||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||
Tin Oxide | Chất tạo màu, Tạo bọt, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Tin Oxide là một oxit vô cơ được tìm thấy tự nhiên ở dạng khoáng chất. Khác xa với những hộp thiếc bạn tìm thấy trong siêu thị, Tin Oxide chủ yếu được sử dụng khi xử lý cái gọi là sắc tố hiệu ứng, các sắc tố tổng hợp phức tạp có thể di chuyển màu (thay đổi màu tùy thuộc vào góc nhìn) hoặc tạo hiệu ứng nhiều màu. Nó thường được tìm thấy cùng với Mica (làm vật liệu cơ bản) và Titanium Dioxide (làm lớp phủ) để tạo hiệu ứng bóng, ánh ngọc trai. Nhìn chung công dụng chính của thành phần này là giúp tạo màu, tạo bọt, tạo độ nhớt cho sản phẩm. EWG đánh giá thành phần này không độc, không kích da, tuy nhiên khi xuất hiện trong một số sản phẩm thì có thể gây kích ứng hoặc mẫn cảm nhẹ. | ||||
Triethanolamine | Hình thành nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Triethanolamine (viết tắt là TEA) là chất lỏng đặc, trong, không màu, có mùi giống như amoniac. Chất này giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất cần nhũ hóa để các thành phần tan trong nước và tan trong dầu có thể hòa trộn với nhau. Chúng cũng được sử dụng như chất hoạt động bề mặt hoặc chất điều chỉnh độ pH trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Triethanolamine có thể được sử dụng trong mỹ phẩm không tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm khác với nồng độ tối đa là 2,5%. |
| |||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
|
Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Essence là dòng kem chống nắng mà mình khuyên các bạn nên sử dụng một lần. Ngoài khả năng bảo vệ da mạnh mẽ, em nó còn giúp nâng tone, hiệu chỉnh sắc da mà vẫn giữ được độ ẩm nhẹ. Tuy nhiên, em nó sẽ không phù hợp cho những bạn thường xuyên hoạt động ngoài trời vì khả năng kháng nước, mồ hôi khá kém.
- Bao bì, thiết kế8
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng8
Mình hy vọng bài viết này có thể truyền cảm hứng cho các bạn, và mình rất mong nhận được sự phản hồi của các bạn về nó.