Hiện nay những em son dưỡng nhà Mediheal đến từ Hàn Quốc đang được khá nổi trên các nền tảng mạng xã hội như Tiktok, Facebook. Và một trong những em nhận được nhiều sự tò mò nhất chính là Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ (sử dụng vào ban đêm), nhiều chị em thắc mắc rằng liệu em son dưỡng này có khả năng dưỡng ẩm và cải thiện được sắc tố môi hay không, hay đây chỉ đơn thuần là một sản phẩm dưỡng môi bình thường như bao sản phẩm khác trên thị trường? Mình đã trải nghiệm em sản phẩm này 1,5 tháng và đã nhìn nhận được những ưu điểm mà em nó đã mang lại, mời mọi người cùng đọc qua phần review của mình nhé!
- Bao bì, thiết kế và kết cấu của Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ
- Thành phần chính của Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ.
- Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ có dùng được cho bà bầu không?
- Công dụng của Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ
- Cảm nhận Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ sử dụng có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ
- Hướng dẫn cách sử dụng Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ
- Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế và kết cấu của Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ
Để phân biệt được từng dòng sản phẩm son dưỡng của nhà Mediheal thì trước hết sẽ nhìn vào màu sắc của sản phẩm, đối với em son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ này thì chức năng sẽ là dưỡng mềm mịn cho môi vào ban đêm. Vì vậy khi nhắc đến sản phẩm dành cho môi vào ban đêm thì người mua sẽ liên tưởng ngay đến bao bì sản phẩm có màu chủ đạo là màu đỏ này.
Về bao bì của sản phẩm, hãng đã làm khá chỉnh chu với phần hộp đựng sản phẩm khá đẹp mắt, bên trên bao bì đa số sẽ là tiếng Hàn vì nguồn gốc sản xuất của sản phẩm từ Hàn Quốc. Trên thân sản phẩm có để dòng chữ “Rough lips, hepls soothe and protect” giúp người mua dễ dàng hiểu được những công dụng mà em này sẽ mang đến cho đôi môi của mình. Phần bao bì không quá cầu kỳ nhưng lại khá ấn tượng giúp cho người mua cảm thấy dễ chịu và rất nóng lòng sở hữu sản phẩm ngay.

Thông thường nhắc đến son dưỡng thì chúng ta sẽ nghĩ đến dạng thỏi vặn hoặc dạng hủ, nhưng đối với những em son dưỡng nhà Mediheal thì chúng sẽ được thiết kế dưới dạng tuýp nặn. Phần đầu sẽ có dạng dẹt để khi bóp vào thân tuýp, sản phẩm sẽ đưa ra đầu tuýp và chúng ta sẽ dễ dàng sử dụng.
Ngoài ra, Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ còn được thiết kế dạng tuýp chổng ngược nên khi không dùng nữa thì có thể dựng đứng trên bàn khá tiện lợi. Với thiết kế nhỏ gọn cùng dung tích 10ml, sản phẩm sẽ khá phù hợp với chị em nào hay có thói quen mang son dưỡng theo bên mình để sử dụng.

Về kết cấu của sản phẩm, em son dưỡng này có kết cấu là dạng hơi sệt nhẹ, nói cách khác dễ hiểu hơn đó là dạng lotion và có màu trắng đục. Khi thoa đều trên da môi thì sản phẩm sẽ tan ra và thấm đều vào môi và không để lại màu sắc gì trên môi. Mùi hương của sản phẩm là một mùi hơi ngọt một chút, nếu nếm vào thì cũng có vị ngọt.

Thành phần chính của Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ.
- Panthenol: Đây là một thành phần rất quen thuộc trong các sản phẩm có chức năng giữ ẩm trong các loại mỹ phẩm. Panthenol có chức năng chính yếu góp phần giúp cho đôi môi luôn trong trạng thái đủ ẩm và mềm mịn.
- Macadamia Ternifolia Seed Oil (dầu mắc-ca), Helianthus Annuus Seed Oil (tinh dầu hoa hướng dương), Olea Europaea Fruit Oil (dầu olive), Argania Spinosa Kernel Oil (dầu argan): Đây là những loại tinh dầu có chứa khá nhiều vitamin E giúp làm cho môi luôn được mềm mại, giảm tình trạng khô môi và giúp môi căng mọng hơn.

Bảng thành phần đầy đủ của son dưỡng:
Water, Panthenol, Sorbitol, Isohexadecane, Caprylic/ Capric Triglyceride, Glycerin, Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer, Cetearyl Alcohol, Diisostearyl Malate, Macadamia Ternifolia Seed Oil, Peg/Ppg-17/6 Copolymer, Phytosteryl Sunflowerseedate, Beeswax, Polysorbate 60, Glyceryl Stearate, Methyl Glucose Sesquistearate, Sorbitan Sesquioleate, Hydrogenated Vegetable Glycerides, Dimethicone, 1,2-Hexanediol, Tocopheryl Acetate, PEG-100 Stearate, Arginine, Carbomer, Butylene Glycol, Caprylhydroxamic Acid, Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer, Allantoin, Fragrance, Polysorbate 80, Disodium EDTA, Sodium Hyaluronate, Helianthus Annuus Seed Oil, Olea Europaea Fruit Oil, Argania Spinosa Kernel Oil, Sorbitan Oleate.
Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ có dùng được cho bà bầu không?
Nhìn vào bảng thành phần trên, son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ có chứa hương liệu tuy nhiên mùi không hề nồng hay khó chịu. Ngoài ra thì bảng thành phần an toàn, không có thành phần nào gây hại đến gen hoặc nội tiết hoặc dễ gây kích ứng, do vậy bà bầu cũng có thể sử dụng được nha.
Công dụng của Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ
- Làm mềm và giữ ẩm cho đôi môi
Cảm nhận Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ sử dụng có tốt không?
Mình biết đến sản phẩm là do thấy được review khá nhiều trên Tiktok, thời điểm đó thì mình cũng đang cần tìm một loại son dưỡng giúp dưỡng ẩm vào đêm để môi của mình được mềm mịn hơn. Mình đã tìm hiểu những dòng son dưỡng của nhà Mediheal thì mới biết được dòng dùng được cho ban đêm sẽ có màu đỏ. Và đúng là mình chỉ dùng em này vào ban đêm thôi vì ban ngày mình sẽ dùng một loại son dưỡng khác.
Ấn tượng đầu tiên của mình về sản phẩm là bao bì rất chỉnh chu, mình thích những sản phẩm có vỏ hộp bên ngoài để khi mua thì trông khá đẹp mắt. Tiếp đến là phần vỏ nhựa của tuýp son dưỡng khi cầm cũng khá chắc tay, không quá cứng cũng không quá mềm nên lúc dùng mình chỉ cần nặn nhẹ một tí là đã lấy được sản phẩm ra và sử dụng.
Nếu nói đến khả năng dưỡng ẩm và làm mềm môi thì mình thật sự đánh giá rất cao, mình cũng có đọc trước những phần reivew của khách hàng trên những trang mua sắm điện tử thì mức độ khen chê cũng khá nhiều. Tuy nhiên, khi dùng lên môi thì mình khẳng định em này cực kỳ hiệu quả trên môi mình về khả năng làm mềm mịn môi. Những buổi sáng sau khi thức dậy, môi mình luôn luôn trong trạng thái ấm mịn và mình cực kỳ thích điều này.
Nhưng nếu bạn nào đang trông chờ vào khả năng giảm thâm môi từ sẩn phẩm thì mình nghĩ các bạn nên cân nhắc. Thâm môi xuất phát từ sắc tố của môi và không thể dễ dàng cải thiện chỉ nhờ vào những sản phẩm dưỡng môi thông thường này. Vì vậy nếu nàng nào có nhu cầu trị thâm môi thì mình không khuyên mọi người sử dụng em này đâu nhé.

Mình sẽ nhận xét về mùi hương của sản phẩm. Sản phẩm có mùi khá thơm, mình không nhận ra được chính xác đây là là mùi gì nhưng mình cảm thấy hơi giống mùi của những viên thuốc tây. Khi mình vô tình nếm vào thì thấy có vị ngọt ngọt nhưng hơi khó chịu một chút. Đây cũng là lý do mà mình nghĩ mọi người chỉ nên dùng sản phẩm vào ban đêm, bởi vì nếu dùng ban ngày thì khi ăn uống sẽ nếm phải son dưỡng trên môi, mà mùi của son dưỡng khi nếm vào thì như mình đã nói là không dễ chịu chút nào dù có vị ngọt.
Một điểm mình không thích ở sản phẩm chính là phần đầu ra của sản phẩm, nó được thiết kế dạng dẹt để mình có thể thoa trực tiếp lên môi. Tuy nhiên mình thấy kiểu này không vệ sinh lắm, nếu ai cẩn thận thì sau khi dùng xong nên lau đầu nặn này bằng khăn giấy rồi hãy đóng nắp lại. Ngoài ra khi có vật nặng hoặc bị cấn lên sản phẩm, phần son dưỡng bên trong cũng rất dễ bị trào ra và làm dính ở phần nắp. Vì vậy mình không thích thiết kế này của sản phẩm.
Nếu xét về giá cả, mình thấy đây là một mức giá khá “học sinh – sinh viên”. Bởi vì sản phẩm chỉ dao động từ 55.000VND đến 65.000VND cho một tuýp son dưỡng 10g. Một lần dùng sẽ không cần sử dụng quá nhiều mà chỉ cần một hạt đậu nhỏ là được. Nên mình thấy sản phẩm này khá thích hợp với những ai muốn trải nghiệm thử son dưỡng có mức giá mềm so với những dòng son dưỡng khác trên thị trường.
Ưu điểm và nhược điểm của Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ
Ưu điểm
- Giá thành tương đối rẻ
- Mùi hương của sản phẩm không quá nồng
- Mức độ cải thiện tình trạng môi khô đáng kể
- Thành phần chứa nhiều loại tinh dầu an toàn và lành tính nên khó gặp tình trạng làm kích ứng da môi
Nhược điểm
- Dễ mua nhầm hàng nhái
- Thiết kế đầu dẹt chưa tối ưu, đôi khi khiến cho sản phẩm bị tràn ra ngoài
Hướng dẫn cách sử dụng Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ
- Sử dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ
- Tẩy trang môi trước khi sử dụng son dưỡng.
- Nặn một lượng son dưỡng vừa đủ ra ngón tay rồi thoa lên môi hoặc thoa trực tiếp lên môi.
- Massage môi 10-15 giây.
- Để sản phẩm trên môi qua đêm.
Lưu ý:
- Nên sử dụng trong khoảng thời gian đủ dài (1-1,5 tháng) để cảm nhận rõ hơn về công dụng của sản phẩm.
- Nên tẩy tế bào chết môi thường xuyên từ 1-2 lần/ tuần để giúp những môi hấp thụ được những dưỡng chất trong sản phẩm tốt hơn.
- Nên che chắn môi kỹ lưỡng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Sử dụng sản phẩm mỗi tối trước khi đi ngủ.
Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể đặt mua Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ với giá 65.000VND/ tuýp 10ml.
- Đặt mua Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ tại Shopee.
- Đặt mua Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ tại Lazada.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm mềm môi và dưỡng ẩm cho môi
- Dung tích/ Trọng lượng: 10ml
- Kết cấu: dạng lotion mềm mịn có màu trắng đục
- Loại môi: môi khô, bong tróc, thiếu sức sống
- Thương hiệu: Mediheal
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Cảm ơn các bạn đã tham khảo bài viết của mình về em Son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips màu đỏ. Hãy đón chờ những bài review chất lượng khác của mình tại Beaudy.vn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| ||||
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| ||||
Argania Spinosa Kernel Oil | Dưỡng da, Chất làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Argania Spinosa Kernel Oil còn được gọi là dầu argan, là loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây argantree. Argantree được tìm thấy chủ yếu ở Ma-rốc, dầu từ hạt argantree chứa khoảng 45-55% axit oleic, 28-36% axit linoleic, 10-15% axit palmitic và 5-7% axit stearic. Xử lý dầu argan bằng hydro dẫn đến việc sản xuất Dầu hạt nhân Argania Spinosa Hydro hóa. Khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Argania Spinosa Kernel Oil có chức năng như các chất dưỡng da – chất làm mềm. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu chỉ ra rằng các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các loại dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu hạt Argania Spinosa và Dầu Argania Spinosa hydro hóa Kernel Oil an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | Dầu argan |
| |||
Arginine | Dưỡng da, Chống lão hóa, Phục hồi tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Arginine là một axit amin tự nhiên, đây cũng là một trong 20 axit amin phổ biến nhất được tìm thấy trong protein. Chất này hoạt động như một thành phần có thể chống lão hóa và giúp phục hồi cấu trúc tóc bị tổn thương. FDA cho phép Glycine được sử dụng trong các sản phẩm thuốc kháng axit không kê đơn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. |
| ||||
Beeswax | Ổn định nhũ tương, Tạo mùi hương, Chất điều hòa da, Làm mềm da | 1 – Nguy cơ thấp | Beeswax là sáp tinh khiết từ tổ ong của ong, apis mellifera, có tên gọi khác là Cera Alba. Đây là chất rắn, màu vàng mà bạn có thể biết từ nến sáp ong. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có nguồn gốc động vật. Beeswax có chứa các chất như axit amin, monosaccharide, acid, nicotinic, cellulose, folic acid, các chất khoáng như sắt, đồng, kẽm, magnesium, canxi và các nhóm vitamin B1, B2, viamin E, vitamin A, vitamin D. Công dụng của thành phần này là chất ổn định nhũ tương, thành phần tạo mùi hương, tác nhân điều hòa da, làm mềm da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Cera Alba |
| ||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| ||
Caprylhydroxamic Acid | |||||||||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| |||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| |||
Cetearyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Chất làm đặc, Tạo bọt, Ổn định bọt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Alcohol là một phức hợp của Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol, thành phần này có thể bắt nguồn từ một số loại rau hoặc được sản xuất tổng hợp. Cetearyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng rất nhiều trong các loại kem dưỡng, có công dụng là giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Cồn béo cũng được sử dụng làm chất làm mềm da trong nhiều loại mỹ phẩm. Theo CIR, dữ liệu về độc tính đối với năm loại cồn trong đó có Cetearyl Alcohol cho thấy không có độc tính đáng kể. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||
Diisostearyl Malate | |||||||||
Dilinoleic Acid Propanediol Copolymer | Chất làm mềm, Chất tạo màng, Chất kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dilinoleic Acid hay Propanediol Copolymer là một chất đồng trùng hợp của axit dilinoleic và monome propanediol. Linoleic Acid là một axit béo không no chuỗi thẳng. Nó là một loại dầu không màu được điều chế từ chất béo và dầu ăn được. Axit Dilinoleic và Axit Trilinoleic lần lượt bao gồm hai và ba đơn vị Axit Linoleic liên kết với nhau. Công dụng của thành phần này là làm mềm, tạo màng, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| |||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| ||||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| ||||
Helianthus Annuus Seed Oil | Làm mềm da, Giữ ẩm da, Tăng cường hàng rào bảo vệ da, Tái tạo và phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Helianthus Annuus Seed Oil hay chiết xuất từ hạt hướng dương. Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương) là một chất lỏng trong suốt, hơi có màu hổ phách. Theo Hiệp hội Hướng dương Quốc gia, có bằng chứng cho thấy cả cây và dầu của nó đã được sử dụng bởi người Mỹ da đỏ ở khu vực Arizona và New Mexico vào khoảng năm 3000 trước Công nguyên. Dầu hướng dương – tương tự như các loại dầu thực vật khác – là một chất làm mềm tuyệt vời giúp da mịn màng, đẹp đẽ và giúp giữ ẩm cho da. Nó cũng bảo vệ bề mặt da và tăng cường hàng rào bảo vệ da bị tổn thương hoặc bị kích ứng. Leslie Bauman lưu ý trong tạp chí Cosmetic Dermatology rằng một lần thoa dầu hướng dương sẽ tăng tốc đáng kể quá trình phục hồi hàng rào bảo vệ da trong vòng một giờ và duy trì kết quả trong 5 giờ sau khi sử dụng. Nó cũng chứa nhiều axit béo (chủ yếu là linoleic (50-74%) và oleic (14-35%)). Đặc biệt có hàm lượng axit linoleic cao, rất tốt ngay cả đối với làn da dễ bị mụn trứng cá. Chỉ số comedogen của nó là 0, có nghĩa là nó gần như là một loại dầu dành cho mọi loại da. Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương), Dầu hạt hướng dương hydro hóa và Axit hạt hướng dương được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương), Hydro hóa Dầu hạt hướng dương và Axit hạt hướng dương an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| ||||
Hydrogenated Vegetable Glycerides | Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Dưỡng da, Chất làm mềm da, Kiểm soát độ nhớt | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrogenated Vegetable Glycerides là hỗn hợp của mono, di và triglycerid hydro hóa của dầu thực vật. Công dụng của thành phần này là chất làm mềm, nhũ hóa, dưỡng da, chất hoạt động bề mặt, kiểm soát độ nhớt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Isohexadecane | Dung môi, Chất làm mềm da, Làm sạch da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isohexadecane là một hydrocacbon mạch nhánh với 16 nguyên tử cacbon; nó là một thành phần của dầu mỏ. Đây là một chất lỏng nhẹ, mượt mà, phù hợp cho làn da, là một dung môi tốt và cũng làm cho da cảm thấy dễ chịu và mịn màng (hay còn gọi là chất làm mềm). Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm trộn với silicon để tạo độ bóng và trơn cho sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm sạch bụi bẩn và dầu trên da cũng như tẩy trang. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng hydrocarbon dầu mỏ isoparaffin tổng hợp trực tiếp trong một số loại thực phẩm. Ví dụ, các hợp chất này được phép sử dụng trong lớp phủ trên trái cây và rau quả. Hội đồng chuyên gia CIR đã thử nghiệm âm tính trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển. Sự tiếp xúc của chuột đực với các thành phần Isoparaffin và các hydrocacbon khác có liên quan đến tác dụng phụ đối với thận. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng cơ chế ảnh hưởng đến thận ở chuột đực tiếp xúc với hydrocarbon đã được biết rõ và không liên quan đến con người vì nó liên quan đến một loại protein được tạo ra trong thận của chuột đực nhưng không được tạo ra ở người. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Macadamia Ternifolia Seed Oil | Làm mềm da, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Macadamia Ternifolia Seed Oil là chiết xuất từ dầu hạt mắc ca. Là một loại dầu màu vàng đến từ hạt Macadamia, một loại hạt bản địa của Úc. Tương tự như các loại dầu thực vật khác, nó chứa nhiều axit béo làm mềm và nuôi dưỡng. Đó là một loại dầu có hàm lượng axit oleic cao (50-67% axit oleic và chỉ 0-5% axit linoleic) làm cho nó rất mềm và lý tưởng cho các loại da khô (và ít lý tưởng hơn cho da dễ bị mụn trứng cá). Đặc tính độc đáo của nó là nó chứa một lượng lớn axit béo hiếm được gọi là axit palmitoleic (12-25%) mang lại cho dầu Macadamia cảm giác “đệm”. Nó cũng dễ dàng hấp thụ và làm cho da mềm mại và dẻo dai. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Olea Europaea Fruit Oil | Dưỡng ẩm, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Olea Europaea Fruit Oil hay còn gọi là dầu ô liu, là dầu thu được từ quả chín của Olea europaea. Dầu trái cây Olea Europaea (Olive) là loại dầu ăn được, cố định thu được từ quả chín của Olea europaea. Nó thường được sử dụng làm dầu ăn và được coi là một loại dầu ăn kiêng tốt cho sức khỏe vì hàm lượng chất béo không bão hòa đơn cao. Thành phần này thường được sử dụng như một chất dưỡng ẩm cho da, và có khả năng chống oxy hóa da. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng các thành phần này an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| ||||
PEG-100 Stearate | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-100 Stearate là một este polyetylen glycol của axit stearic, đây chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa ưa nước rất phổ biến giúp giữ cho nước và dầu trộn lẫn với nhau. Nó thường được kết hợp với glyceryl stearate – cả hai cùng nhau tạo thành một bộ đôi chất nhũ hóa siêu hiệu quả có khả năng chịu muối và axit và hoạt động trong phạm vi pH rộng. Đánh giá An toàn CIR: PEG Stearate, có số lượng monome ethylene oxide trung bình nằm trong khoảng từ 2 đến 150, không gây chết người ở mức lên tới 10 g/kg. Họ đã đưa ra bằng chứng về việc chỉ gây kích ứng da tối thiểu và kích ứng mắt tối thiểu khi thử nghiệm ở mức 100%. PEG -100 Stearate không tạo ra thay đổi đáng kể nào về tốc độ tăng trưởng, quan sát mô bệnh học hoặc giá trị huyết học trong các nghiên cứu cho ăn dài hạn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. |
| ||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||
Peg Ppg-17 6 Copolymer | |||||||||
Phytosteryl Sunflowerseedate | |||||||||
Polysorbate | Chất ổn định, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Polysorbate là những ester của sorbitan polyoxyethylenated – chất hoạt động trên bề mặt không chứa ion và ưa nước. Trong mỹ phẩm Polysorbate có vai trò như chất nhũ hoá và ổn định, giúp phân tán dầu trong nước, nhờ đó các thành phần khác hoà tan trong dung môi, hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. CIR đã đánh giá Polysorbate 20, 21, 40, 60, 61, 65, 80, 81 và 85 là thành phần mỹ phẩm an toàn, không gây đột biến hoặc chất gây ung thư. Ủy ban FAO/WHO đã thiết lập lượng hấp thụ hàng ngày có thể chấp nhận được là 0-25 mg/kg trọng lượng cơ thể đối với tổng số ester của sorbitan Polyoxyetylen (20). Polysorbate 80 đã được FDA chấp thuận là thuốc giảm đau mắt và có thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc nhỏ mắt không kê đơn (OTC). Polysorbate 20, Polysorbate 60, Polysorbate 65 và Polysorbate 80 được thêm trực tiếp vào thực phẩm dưới dạng tá dược của chất tạo hương vị hoặc chất phụ gia đa năng | Polysorbate 20, Polysorbate 21, Polysorbate 40, Polysorbate 60, Polysorbate 61, Polysorbate 65, Polysorbate 80, Polysorbate 81, Polysorbate 85 |
| |||
Sodium Acrylate Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | Tạo gel, Làm mềm da, Chất nhũ hóa | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một chất đồng trùng hợp của monome natri acryit và natri acryloyldimethyl taurate. Copolyme là một phân tử lớn không chỉ bao gồm một mà là hai tiểu đơn vị lặp lại. Chất đồng trùng hợp đặc biệt này là một thành phần trợ giúp hữu ích để tạo thành kết cấu gel cho các sản phẩm. Nó thường có công thức kết hợp với các chất làm mềm (chẳng hạn như C13-14 Isoparaffin, Isohexadecane, Isononyl Isononanoate hoặc Squalane) và có thể được sử dụng làm chất nhũ hóa và/hoặc chất làm đặc để tạo ra nhũ tương dạng gel màu trắng đục mang lại cảm giác mềm mại và không dính cho da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| ||||
Sorbitan Oleate | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sorbitan Oleate là một monoester của axit oleic và hexitol anhydrit có nguồn gốc từ sorbitol, hoạt động như chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa. Một thành phần chủ yếu dựa trên nguyên liệu thực vật, ưa dầu giúp nước và dầu trộn với nhau, hay còn gọi là chất nhũ hóa. Nó cũng có thể hoạt động như một chất làm ướt và phân tán giúp các hạt không hòa tan như sắc tố màu hoặc chất chống nắng vô cơ (kẽm/titanium dioxide) phân tán tốt và đều trong chất lỏng. Về mặt hóa học, nó xuất phát từ sự gắn kết của sorbitan (một phân tử sorbitol (đường) đã khử nước) với axit béo không bão hòa Oleic Acid, tạo ra một phân tử một phần nước (phần sorbitan) và một phần hòa tan trong dầu (phần oleic). Dựa trên thông tin có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Sorbitan Oleate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Sorbitan Sesquioleate | Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sorbitan Sesquioleate là chất rắn màu trắng đến nâu vàng, là một chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa dựa trên sorbitol và axit oleic biến đổi. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn như một thành phần mỹ phẩm trong các điều kiện nồng độ và sử dụng hiện tại. |
| ||||
Sorbitol | Chất làm đặc, Giữ nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sorbitol (glucitol) là một loại rượu đường (sugar alcohol) được sử dụng làm chất làm đặc và dưỡng da. Đó là một chất thay thế đường có vị ngọt giúp da bạn giữ nước khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Nó cũng giúp làm dày sản phẩm và giúp chúng trơn hơn một chút. Sorbitol là một loại rượu đa chức. Sorbitol là một loại rượu tự nhiên giống như đường. Nó ngọt nhưng được cơ thể hấp thụ kém và điều này làm cho nó hữu ích như một chất thay thế đường. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Sorbitol trong danh sách các chất thực phẩm trực tiếp được xác nhận là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). Sorbitol cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm thuốc nhuận tràng bán tự do (OTC). Sự an toàn của Sorbitol đã được đánh giá bởi Ủy ban chuyên gia chung của FAO/WHO về phụ gia thực phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| |||
Vitamin E Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Vitamin E Acetate – Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Tocopheryl acetate vitamin E, Tocopheryl Acetate |
| |||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||
Methyl glucose sesquistearate | Chất nhũ hóa, Chất làm mềm, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | methyl glucose sesquistearate là hỗn hợp của mono- và dieste của metyl glucozit và axit stearic. Đây là một chất nhũ hóa nhẹ, có nguồn gốc từ đường ngô, ưa dầu, giúp dầu và nước trộn lẫn với nhau một cách độc đáo. Nó an toàn cho làn da nhạy cảm hoặc các công thức chăm sóc mắt và mang lại cảm giác nhẹ nhàng, mượt mà sau khi sử dụng. Nó thường được sử dụng cùng với Peg-20 Methyl Glucose Sesquistearate. Ngoài ra thành phần này giúp chất làm mềm, nhũ hóa, dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
Mình khá thích em sản phẩm này giúp môi của mình mềm mịn hơn khi bắt đầu sử dụng. Mình nghĩ mình sẽ mua lại nếu như sử dụng hết sạch tuýp son dưỡng này.
- Thiết kế, bao bì8
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng8.8
Các bạn có thể đóng góp thêm ý kiến để bài viết trở nên phong phú và thú vị hơn, mình sẽ rất vui nếu nhận được sự phản hồi của các bạn.