Sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash có công thức chứa Prebiotics. Prebiotics có tác dụng bảo vệ và kích thích hệ vi sinh vật có lợi trên da. Sản phẩm hứa hẹn sẽ giúp da có thêm lớp màng chắn để chống lại các tác nhân xấu và củng cố hàng rào bảo vệ tự nhiên của da. Sau khi tắm xong sẽ cho bạn làn da khỏe mạnh, mềm mại. Cùng trải nghiệm sữa tắm lợi khuẩn Zakka Naturals hương Jasmine Bloom cùng Beaudy.vn nhé!
- Bao bì thiết kế và kết cấu của sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash
- Thành phần chính của sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash
- Công dụng của sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash
- Cảm nhận sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash
- Hướng dẫn cách sử dụng sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash
- Sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì thiết kế và kết cấu của sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash
Sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash được thiết kế dạng chai nhựa, nhỏ gọn và tiện lợi. Sản phẩm có thiết kế rất xinh xắn, mỗi mùi hương sẽ có một cái tag được gắn ở ngay nắp chai ghi rõ 3 tầng hương chính của sữa tắm, nhìn thật sự rất là đáng yêu. Kết cấu của sản phẩm có dạng gel lỏng trong suốt, không màu, khả năng tạo bọt khá tốt.

Sữa tắm có tổng cộng 3 mùi hương, có tên rất dễ thương, lần lượt là:

- Citrus Wood: Hương đầu là sự hòa quyện giữa hương Cam Hương, Chi Cam Chanh & Bưởi Hồng, hương giữa chắt lọc sự tinh tế của hương Tiêu đen & Tiêu Tứ Xuyên, hương cuối lưu lại là cỏ Hương Bài, gỗ Tuyết Tùng & Rêu sồi.
- Fruity Peony: Hương đầu ngọt ngào và tươi mát của hương Táo, Quả Mâm Xôi & hoa Oải Hương, hương giữa nồng nàn của hoa Mẫu Đơn & hoa Hồng, hương cuối lưu lại là sự thơm dịu của hoa Hoắc Hương, Xạ Hương & hương vị Vani.
- Jasmine Bloom: Hương đầu nồng nàn của Hoa lài, hương giữa là sự pha trộn của hoa Hoàng Lan & hoa Dạ Lan Hương, hương cuối lưu lại là Hoa Diên Vĩ thơm dịu.
Hôm nay, mình sẽ review chi tiết mùi Jasmine Bloom mà mình đang sử dụng nhé.

Thành phần chính của sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash
Water, Sodium Laureth Sulfate, Cocamidopropyl Betaine, Decyl Glucoside, Lauryl Hydroxysultaine, Fragrance, PEG-7, Glyceryl Cocoate, Sodium Chloride, PEG-40 Hydrogenated Castor oil, Alpha-Glucan Oligosaccharide, Polyquaternium-7, Myristamidopropyl PG-Dimonium Chloride Phosphate, Diazolidinyl Urea, Disodium EDTA, Propylene Glycol, Lactic Acid, Polysorbate 20, Iodopropynyl Butylcarbamate, PEG-120, Methyl Glucose Dioleate.

- Sodium Laureth Sulfate (SLS): Một chất giúp làm sạch tốt. Zakka đã cân bằng chất này rất tốt nên là tắm xong thì thấy da không quá là khô.
- Alpha-glucan Oligosaccharide (chứa Prebiotics): Củng cố hàng rào bảo vệ da, giúp cho hệ vi sinh trên da được tăng trưởng tốt hơn, làm da ẩm và mềm hơn thực sự.
- Fragrance (Hương hoa nhài, Hoa Hoàng Lan, hoa Huệ, Hoa Diên Vĩ): tạo mùi hương cho sản phẩm
Công dụng của sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash
- Cân bằng hệ vi sinh trên da
- Cân bằng độ pH
- Duy trì độ ẩm cho da
Cảm nhận sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash có tốt không?
Sữa tắm mình đang dùng là Jasmine Bloom nên mình sẽ nói thật chi tiết về mùi hương của em ấy nha. Jasmine Bloom có chứa hương hoa nhài, Ylang Ylang (hoa Hoàng lan), Tuber Rose (hoa huệ), Iris (hoa Chi Diên vĩ). Mình cực kỳ thích hương thơm nước hoa đa tầng của sữa tắm này, Jasmine Bloom có mùi nhài siêu rõ, thiên về tông ngọt nhiều, nữ tính nên phù hợp với bạn nữ hơn là bạn nam.
Mùi hương tỏa ra cực kỳ tốt, khi tắm thì mình có cảm giác cực kỳ relax, giống như liệu pháp mùi hương (aromatherapy) vậy. Khi tắm xong, sữa tắm lưu hương được khoảng tầm 1 tiếng hơn. Sản phẩm không lưu hương quá lâu như những dòng sữa tắm nước hoa thông thường khác. Nếu tắm sau một ngày làm việc mệt mỏi bằng sản phẩm này thì cực kỳ relax luôn.
Về texture thì em này có dạng gel trong suốt, khả năng tạo bọt khá tốt giúp làm sạch bụi bẩn, dầu thừa trên cơ thể hiệu quả mà không hề gây cảm giác nhờn dính hay căng kít sau khi tắm. Đây là một điểm cộng nữa mình thích ở sữa tắm này.

Ưu điểm và nhược điểm của sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash
Ưu điểm
- Texture dạng gel lỏng trong suốt, không màu
- Mùi hương: 3 tầng hương thơm lấy cảm hứng từ các loài thực vật quý
- Thành phần chính: Alpha-glucan Oligosaccharide tăng lợi khuẩn bảo vệ cho da
- Khả năng tạo bọt khá tốt
- Không gây khô da, căng kít hay bong tróc
- Không gây nhờn rít cho da
- Không chứa paraben hay cồn
- Thích hợp cho mọi làn da.
Nhược điểm
- Chứa hương liệu và sulfate
- Có chứa thành phần có thể gây kích ứng da nhẹ
- Độ lưu hương khoảng 1 tiếng
Hướng dẫn cách sử dụng sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash
- Bước 1: Làm ướt da
- Bước 2: Đổ sữa tắm ra bông tắm hoặc massage tạo bọt trực tiếp trên da và thư giãn trong vòng 5 – 7 phút
- Bước 3: Rửa lại với nước sạch và sử dụng thêm các sản phẩm dưỡng da cơ thể khác. Gợi ý kết hợp khi sử dụng sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash: Sữa dưỡng thể sáng mịn da White Camellia Zakka Naturals
Cách sử dụng khác: Đổ sữa tắm trực tiếp vào bồn tắm và tạo bọt, thư giãn rồi tắm lại với nước sạch.
Sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua sữa tắm Zakka Naturals Good Biotics Scented Body Wash với giá 198.000 VNĐ/chai 300ml. Tuy giá thành hơi cao nhưng nếu bạn muốn có 1 trải nghiệm luxury, 1 làn da mềm mịn sau khi tắm, không bị nhờn dính hay nhờn rít gì cả và muốn cho hàng rào bảo vệ da trở nên tốt hơn thì nên cân nhắc nha. Sản phẩm cũng là một gợi ý hay nếu bạn muốn tặng quà cho ai đó nè!
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch, duy trì độ ẩm mượt trên da và cải thiện hệ thống miễn dịch của da
- Dung tích/ Trọng lượng: 300ml
- Kết cấu: Dạng gel lỏng
- Loại da: mọi loại da
- Thương hiệu: Zakka Naturals
- Xuất xứ: Việt Nam
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alpha-Glucan Oligosaccharide | Làm sạch, Dưỡng da, Làm mịn da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Alpha-Glucan Oligosaccharide là một oligome glucose thể hiện mức độ trùng hợp từ 2 đến 10. Nó được điều chế bằng tác dụng của Leuconostoc mesenteroides glucosyl transferase onsucrose. Các monome Thea -D-glucopyranose được liên kết d bởi các liên kết (1-2), (1-6) và (1-4). Một thành phần bảo vệ da thu được bằng cách tổng hợp enzyme từ đường tự nhiên (sucrose và maltose). Nó được khẳng định là chất nền chọn lọc sinh học giúp bảo vệ và kích thích hệ vi khuẩn có lợi trên da mà không làm điều tương tự với mầm bệnh và hệ thực vật không mong muốn. Nó cũng kích thích giải phóng peptide kháng khuẩn bởi tế bào sừng (tế bào da). Công dụng chính của thành phần này là làm sạch, dưỡng da, làm mịn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| ||
Decyl Glucoside | Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Decyl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt dựa trên glucose thường được sử dụng trong dầu gội và sữa tắm. Arachidyl proprionate (hoặc glucoside) KHÔNG có nguồn gốc từ đậu phộng (Arachis hypogaea). Do đó, việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm không gây lo ngại dị ứng cho trẻ em (hoặc người lớn) bị dị ứng đậu phộng. Alkyl glucoside bao gồm các nhóm alkyl liên kết với glucose ở dạng D-glycopyranoside. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm khi có công thức không gây kích ứng. | ||||
Diazolidinyl Urea | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Diazolidinyl Urea là một chất bảo quản kháng khuẩn hoạt động bằng cách hình thành formaldehyde trong các sản phẩm mỹ phẩm. Những người tiếp xúc với các thành phần giải phóng formaldehyde như vậy có thể bị dị ứng formaldehyde hoặc dị ứng với chính thành phần đó. Tại Hoa Kỳ, khoảng 20% mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa chất phóng thích formaldehyde và tần suất dị ứng do tiếp xúc với các thành phần này ở người Mỹ cao hơn nhiều so với các nghiên cứu ở Châu Âu. Diazolidinyl Urea là một loại bột trắng mịn. Đối với bản thân Diazolidinyl Urea, một nghiên cứu từ năm 1990 viết rằng ở nồng độ lên tới 0,4%, nó là chất gây kích ứng da tích lũy nhẹ, nhưng CIR (Đánh giá thành phần mỹ phẩm) đã xem xét nó vào năm 2006 và phát hiện ra rằng, ở nồng độ <0,5%, nó an toàn khi được sử dụng, vì lượng formaldehyde thải ra sẽ nhỏ hơn giới hạn khuyến nghị (dưới 0,2%). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Diazolidinyl Urea là an toàn như một thành phần mỹ phẩm với nồng độ tối đa là 0,5%. | Dị ứng, Kích ứng | |||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||
Glyceryl Cocoate | Chất làm mềm da, Chất nhũ hóa | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Glyceryl Cocoate là một monoeste của glycerin và axit béo dừa. Công dụng của thành phần này là chất làm mềm, nhũ hóa. Đánh giá An toàn CIR: Độ an toàn của 43 monoeste glyceryl trong đó có Glyceryl Cocoate đã được xem xét trong một báo cáo vì những thành phần này có cấu trúc tương tự. Ngoài ra, nhiều axit béo có trong các thành phần này đã được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét trước đó và thấy an toàn khi sử dụng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm, tuy nhiên đây vẫn là chất nên hạn chế sử dụng. | ||||
Iodopropynyl Butylcarbamate | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Iodopropynyl Butylcarbamate, còn được gọi là IPBC, là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng có chứa iốt. Nó được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iodopropynyl Butylcarbamate ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của vi khuẩn, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. IPBC cũng được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm gia dụng, sơn, xi măng và mực in. EWG cho rằng, đây là một chất gây động mạnh khi hít vào và không nên được sử dụng trong các sản phẩm có thể được khí dung hoặc hít vào. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Iodopropynyl Butylcarbamate an toàn như một thành phần mỹ phẩm ở nồng độ nhỏ hơn hoặc bằng 0,1%. Hội đồng chuyên gia CIR ghi nhận mức độ nhạy cảm thấp được quan sát thấy trong một số nghiên cứu và thừa nhận khả năng kích ứng da nhẹ của Iodopropynyl Butylcarbamate ở nồng độ 0,5% trở lên. Iodopropynyl Butylcarbamate âm tính trong các thử nghiệm về tính gây đột biến, khả năng gây ung thư và độc tính đối với sự sinh sản và phát triển. Chất bảo quản này có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa là 0,02% trong các sản phẩm rửa sạch và 0,01% trong các sản phẩm bám trên da, ngoại trừ trong các sản phẩm khử mùi/chất chống mồ hôi có giới hạn là 0,0075%. Ngoại trừ các sản phẩm tắm và dầu gội, không nên sử dụng Iodopropynyl Butylcarbamate trong các sản phẩm dành cho trẻ em dưới 3 tuổi. | Kích ứng da nhẹ | IPBC |
| |
Lactic Acid | Tẩy tế bào chết, Cấp ẩm, Làm mềm da, Cân bằng pH, Dưỡng ẩm, Da săn chắc | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lactic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: Axit glycolic, axit malic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Lactic Acid cũng khá phổ biến và thường có nguồn gốc từ sữa. Trong mỹ phẩm, Lactic Acid thường có trong công thức của kem dưỡng ẩm, sản phẩm làm sạch, đồ trang điểm, dầu gội đầu, thuốc nhuộm tóc với vai trò như chất đệm, chất tẩy tế bào chết, điều chỉnh độ pH, cấp ẩm, dưỡng ẩm, làm mềm da, làm da săn chắc. FDA xem Lactic Acid là an toàn trong thực phẩm phụ gia trực tiếp. CIR đánh giá Lactic Acid an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Đới với các sản phẩm thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm được thiết kế để sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và sử dụng kem chống nắng hàng ngày. | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng da, Kích ứng mắt |
| ||
Lauryl Hydroxysultaine | Tạo bọt, Chống tĩnh điện, Làm sạch da, Chất hoạt động bề mặt, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Lauryl Hydroxysultaine là một zwitterionic (ion lưỡng tính), thường chứa các ion âm và dương liên kết cộng hóa trị. Các hợp chất Hydroxysultaines có khả năng tạo bọt cao, đặc biệt là khi kết hợp với Ether Sulfates & Alkyl Sulfates. Công dụng của thành phần này là chống tĩnh điện, làm sạch, chất hoạt động bề mặt, kiểm soát độ nhớt. Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Lauryl Hydroxysultaine đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Methyl Glucose Dioleate | ||||||||
Myristamidopropyl PG-Dimonium Chloride Phosphate | ||||||||
PEG-120 | ||||||||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | Hình thành nhũ tương, Chất hoà tan | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là một chất thuộc nhóm dầu thầu dầu, PEG-40 Castor Oil là một chất lỏng màu hổ phách. Dầu thầu dầu thu được bằng cách ép lạnh hạt của cây Ricinus communis, sau đó làm trong dầu bằng nhiệt. PEG Hydrogenated Castor Oils giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Chúng cũng giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà chúng thường không hòa tan. Thành phần PEG Castor Oil (trọng lượng phân tử 400-3.000) cũng có thể được sử dụng làm phụ gia thực phẩm gián tiếp trong hàng dệt và vải dệt trong các thành phần của sản phẩm dành cho mục đích sử dụng nhiều lần. CIR nhận định PEG-40 Dầu thầu dầu hydro hóa an toàn để sử dụng ở nồng độ lên tới 100%. Không quan sát thấy kích ứng da hoặc mắt sau khi tiếp xúc với các thành phần PEG Castor Oil và PEG Hydrogenated Castor Oil. Không có bằng chứng về độc tính phát triển đã được nhìn thấy trong các nghiên cứu ăn uống. Những thành phần này, được thử nghiệm dưới dạng kiểm soát phương tiện, không tạo ra tác dụng gây đột biến hoặc gây ung thư. |
| |||
PEG-7 | ||||||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Parfum |
| ||
Polyquaternium-7 | ||||||||
Polysorbate 20 | Chất ổn định, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Polysorbate là những ester của sorbitan polyoxyethylenated – chất hoạt động trên bề mặt không chứa ion và ưa nước. Trong mỹ phẩm Polysorbate có vai trò như chất nhũ hoá và ổn định, giúp phân tán dầu trong nước, nhờ đó các thành phần khác hoà tan trong dung môi, hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. CIR đã đánh giá Polysorbate 20, 21, 40, 60, 61, 65, 80, 81 và 85 là thành phần mỹ phẩm an toàn, không gây đột biến hoặc chất gây ung thư. Ủy ban FAO/WHO đã thiết lập lượng hấp thụ hàng ngày có thể chấp nhận được là 0-25 mg/kg trọng lượng cơ thể đối với tổng số ester của sorbitan Polyoxyetylen (20) |
| |||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| ||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| |||
SODIUM LAURETH SULFATE | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Laureth Sulfate hay Sodium Lauryl Sulfate là thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm tẩy rửa, bao gồm sữa tắm tạo bọt, xà phòng tắm và dầu gội đầu. Thành phần hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng làm chất tẩy rửa. Chúng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận thành phần này thuộc nhóm chất an toàn. | Sodium lauryl sulfate |
| ||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
|
- Thiết kế, bao bì9.5
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng9
dùng rất thích nhaaa
Sửa tắm rất thơm, dùng rất thích