Đối với những cô nàng làn da dầu nhờn và thường xuyên tiết nhờn thì có lẽ em Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream của thương hiệu Ba Lan này chính là một lựa chọn được recommend nhiều nhất trong skincare routine của mình phải không nè? Em kem dưỡng này đang khá hot bởi khả năng kiềm dầu và dưỡng ẩm cực tốt đối với những ai có làn dầu. Vậy hãy cùng mình review hiệu quả thật sự của em Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream này trên làn da dầu của mình nhé!
- Bao bì, thiết kế và kết cấu của Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream (mẫu cũ và mẫu mới)
- Thành phần chính của Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream
- Công dụng của Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream
- Cảm nhận Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream
- Hướng dẫn cách sử dụng Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream
- Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, thiết kế và kết cấu của Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream (mẫu cũ và mẫu mới)
Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream hiện tại đã có mẫu thiết kế mới và bài review hôm nay sẽ viết về thiết kế, bao bì của mẫu cũ. Mặc dù vậy nhưng về kết cấu và thành phần của mẫu mới và mẫu cũ không có sự khác biệt các bạn hoàn toàn có thể yên tâm tham khảo nhé.
Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream (với mẫu cũ) sẽ có màu sắc khá lạ mắt gồm mùa xanh vàng dạ quang kết hợp với màu trắng trông vừa đẹp lại vừa rất sang. Sản phẩm thể hiện khá đầy đủ thông tin của cần thiết sản phẩm bằng tiếng Anh, tiếng Ba Lan và được thể hiện bằng màu sắc chủ đạo của sản phẩm là màu xanh nên khá ấn tượng và nổi bật.

Em Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream có thiết kế là dạng tuýp với vỏ nhựa mềm, với dung tích 50ml thì sản phẩm khá nhỏ gọn và cầm chắc tay. Phần nắp được thiết kế với kiểu nắp vặn nên việc bảo quản sản phẩm bên trong cũng khá dễ dàng. Vì là dạng tuýp nên khi cần dùng chỉ cần nặn nhẹ phần thân là đã dễ dàng lấy sản phẩm ra sử dụng.

Kết cấu hơi sệt nhẹ và chất kem màu trắng đục. Texture của em này tựa như các dạng lotion nên không gây hiện tượng nặng da hay bí da mà đổi lại thì tốc độ thấm vào da khá nhanh. Về mùi hương của sản phẩm, em nó có mùi hương khá nhẹ, tuy nhiên mùi hương bám khá lâu nên đôi khi gây khó chịu với những ai không thích sản phẩm có mùi hương.
Thành phần chính của Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream
- Niacinamide: có chức năng cung cấp độ ẩm cho da, từ đó giảm thiểu lượng dầu thừa tiết ra do thiếu ẩm.
- Citric Acid: có chức năng cung cấp độ đàn hồi cho da và khiến da trở nên tươi sáng, rạng rỡ hơn.
- Tocopheryl Acetate: đây là một dạng của Vitamin E tinh khiết, có vai trò một chất chống oxi hoá quen thuộc trong các sản phẩm dưỡng da. Chúng giúp làn da cãi thiện tình trạng lão hóa đáng kể.
- Panthenol: đóng vai trò như một chất dưỡng ẩm giúp làm mềm da và tạo hàng rào chống lại tình trạng mất nước và kích ứng của làn da.

Bảng thành phần đầy đủ của sản phẩm:
Aqua, Ethylhexyl Stearate, Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer, Squalane, Glycerin, Polysorbate 60, Niacinamide, Faex Extract, Aesculus Hippocastanum Seed Extract, Ammonium Glycyrrhizate, Panthenol, Zinc Gluconate, Caffeine, Biotin, Nasturtium Officinale Extract, Arctium Majus Root Extract, Salvia Officinalis Leaf Extract, Citrus Limon Peel Extract, Hedera Helix Leaf Extract, Saponaria Officinalis Leaf/Root Extract, Fucus Vesiculosus Extract, Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment, Phenoxyethanol, Parfum, CI 77891, Methyl Methacrylate Crosspolymer, Sodium Palmitoyl Proline, Nymphaea Alba Flower Extract, Propylene Glycol, Ethylhexylglycerin, Butylene Glycol, Tocopheryl Acetate, DMDM Hydantoin, Allantoin, Potassium Sorbate, Sodium Benzoate, Sorbitan Isostearate, Citric Acid, Sodium Citrate, Dipropylene Glycol, Iodopropynyl Butylcarbamate, Linalool, Limonene, Alpha-Isomethyl Ionone, Citronellol, Hydroxycitronellal, Coumarin.
Công dụng của Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream
- Kiểm soát được lượng dầu tiết ra trên da, giúp da hạn chế tình trạng bóng dầu mà thay vào đó là một làn da đủ ẩm, tràn đầy sức sống.
- Cung cấp độ ẩm cần thiết cho làn da.
- Có khả năng kháng khuẩn, làm dịu da hiệu quả.
Cảm nhận Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream có tốt không?
Da mình là da dầu nên việc chon sản phẩm dành cho da dầu cũng khá là kỹ. Mình sẽ ưu tiên chọn sản phẩm có kết cấu mỏng nhẹ một chút vì mình đã từng dùng qua những sản phẩm có texture khá dày và kết quả mà mình nhận lại là da thì bí bách mà lượng dầu thừa thì cứ thể mà tiết ra. Vì vậy mình có tham khảo khá nhiều loại dưỡng và bắt đầu biết đến em Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream thông qua một người bạn.
Điểm mình thích nhất ở em này là kết cấu vô cùng mỏng nhẹ, tốc độ thẩm thấu rất nhanh và không để lại vân kem trên bề mặt da của mình. Khi apply lên da thì sẽ không có cảm giác mát lạnh gì hết, nhưng đổi lại thì khả năng thẩm thấu rất tốt và ấn tượng với bản thân mình. Mình chỉ cần “tap tap” nhẹ vào da thì sản phẩm đã khá ráo trên da mình.
Da mình sau khi apply thì cảm giác da bóng nhẹ và khá thoáng, tuy nhiên độ bóng mà sản phẩm mang lại trên da mình thì khá tự nhiên chứ không phải dạng bóng dầu mà mình thường gặp. Mình rất thích da của mình sau khi apply sản phẩm vì trông rất tự nhiên và tươi tắn.

Đối với mình, mùi hương của sản phẩm thật sự không phải là điểm hạn chế bởi vì mình không bị ảnh hưởng đến mùi hương của sản phẩm. Tuy nhiên nếu bạn nào không thích sản phẩm có chứa hương liệu mà mùi hương lại còn bám lâu thì chắc hẳn sẽ cần phải cân nhắc về em này.
Ngoài ra thì thiết kế của em này khá nhỏ gọn và cũng dễ sử dụng nên mình cũng thường mang đi xa rất dễ dàng, phần nắp vặn bên dưới cũng khá chắc chắn nên mình không gặp tình trạng bị đổ sản phẩm ra ngoài nếu có vật cứng đè hoặc chèn lên sản phẩm. Mình cũng khá thích màu sắc của em này vì trông rất lạ và ấn tượng.

Nếu xét về giá cả thì em này thì với mình là giá cũng không hẳn là quá cao, bởi vì khi mình mua sản phẩm thì em này có giá cũng ngót nghét gần 300 cành với dung tích 50ml, tuy nhiên thì mình lại có thể dùng trong gần 2 tháng nên mình nghĩ rằng đây là một tầm giá khá ổn.
Theo mình thì đối với những bạn có da không quá nhiều dầu thì có thể chọn một loại sản phẩm khác có giá ổn hơn cũng được nhé. Mình cảm nhận được trên da mình về khả năng kiểm soát dầu nhờn khá tốt và khá “match” với tình trạng da hiện tại của mình nên có lẽ mình sẽ tậu thêm tuýp thứ 2 về để dùng.
Ưu điểm và nhược điểm của Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream
Ưu điểm
- Kiểm soát dầu nhờn hiệu quả
- Dưỡng ẩm cho da tốt
- Khả năng thẩm thấu nhanh
- Giá thành ổn
Nhược điểm
- Chứa nhiều hương liệu và chất tạo mùi hương có thể gây kích ứng da
- Mùi hương bám lâu, dễ gây khó chịu khi dùng
- Dễ mua nhầm hàng giả
Hướng dẫn cách sử dụng Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream
- Rửa mặt sạch với sữa rửa mặt và lau khô da mặt
- Cho lượng kem vừa đủ lên da và thoa đều
- Vỗ nhẹ để kem có thể thẩm thấu nhanh hơn
- Sử dụng sau khi đã apply toner hoặc lotion dưỡng ẩm
- Có thể sử dụng trước khi thoa kem chống nắng
Lưu ý:
- Nên sử dụng kem chống nắng vào buổi sáng và sử dụng kem chống nắng hằng ngày.
- Không nên apply một lượng kem quá nhiều lên da vì không những khiến sản phẩm không hấp thụ hết mà còn gây ra lãng phí.
- Nếu làn da quá nhạy cảm thì cần cân nhắc trước khi sử dụng, tốt nhất là nên hỏi ý kiến của bác sĩ da liễu.
Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Kem dưỡng Floslek Mattifying Anti Acne Cream với giá 585.000VND/ tuýp 50ml. Bạn nên mua chính hãng để mua đúng hàng thật nha
Mua ngay sản phẩm chính hãng giá giảm đến 15% tại Shopee Mall.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng ẩm và giảm dầu nhờn
- Dung tích/ Trọng lượng: 50ml
- Kết cấu: sệt
- Loại da: da dầu, da hỗn hợp và da gặp tình trạng mụn
- Thương hiệu: Floslek
- Xuất xứ: Ba Lan
Hy vọng với chia sẻ trên, các bạn có thể tham khảo thêm trải nghiệm của mình và đánh giá chuẩn xác hơn về công dụng cũng như hiệu quả mà em này mang đến. Đừng quên tìm đọc thêm những bài viết liên quan tron chuyên mục Review mỹ phẩm, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aesculus Hippocastanum Seed Extract | Dưỡng da, Chất làm đặc, Chống viêm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Aesculus Hippocastanum Seed Extract là một chiết xuất của hạt dẻ ngựa, Aesculus hippocastanum. Hạt dẻ ngựa là một nguyên liệu thường được sử dụng trong việc làm đặc sản phẩm. Hoạt chất này có chứa thành phần escin giúp duy trì tuần hoàn máu khỏe mạnh và tăng cường mao mạch. Vì thế nên hạt dẻ ngựa có lợi cho làn da dễ bị bệnh rosacea và cũng thường được sử dụng trong các loại toner để làm mát, làm dịu da. Ngoài ra Aesculus Hippocastanum Seed Extract cũng có một số đặc tính chống viêm và chữa lành vết thương. Hạt dẻ ngựa có nguồn gốc ở Đông Nam Châu Âu. Ở châu Âu, chiết xuất hạt dẻ ngựa dùng đường uống được sử dụng rộng rãi để điều trị chứng suy tĩnh mạch mãn tính. Chiết xuất hạt Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được bán trên thị trường Châu Âu theo các quy định chung của Quy định Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| ||||||
Alpha-Isomethyl Ionone | Chất tạo mùi hương | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Alpha-Isomethyl Ionone là hợp chất hữu cơ. Ionone là một nhóm các hóa chất tạo mùi hương tự nhiên và tổng hợp. Đây là một thành phần hương thơm phổ biến, là một trong “các loại chất tạo EU 26” phải được dán nhãn riêng (và không thể chỉ đơn giản đưa vào thuật ngữ “hương thơm/nước hoa” trên nhãn) vì khả năng gây dị ứng. Đây là một thành phần được EWG xếp vào nhóm có khả năng gây kích ứng ở mức cao. | Gây kích ứng | ||||||
Ammonium Glycyrrhizate | Giảm bong tróc, Phục hồi, Tạo mùi thơm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ammonium Glycyrrhizate là muối amoni của Axit Glycyrrhizic. Axit Glycyrrhetinic là một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ rễ cam thảo cắt nhỏ và Axit Glycyrrhizic là một nguyên liệu tự nhiên được phân lập từ cây cam thảo, Glycyrrhiza glabra. Thành phần này được sử dụng để cải thiện tình trạng da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi độ mềm mại. Chúng cũng được sử dụng để tạo hương vị cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Báo cáo an toàn của hội đồng chuyên gia CIR vào năm 2007 đã xác nhận thành phần này an toàn cho da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Arctium Majus root extract | Chất dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Arctium Majus root extract hay Arctium Majus (Burdock) Root Extract là chiết xuất từ rễ cây ngưu bàng, Arctium majus. Chi Ngưu bàng hay còn gọi chi Ngưu bảng, chi Ngưu báng (danh pháp khoa học: Arctium) là một chi thực vật thuộc họ Cúc. Hiện chưa có nhiều thông tin về công dụng của thành phần này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chúng đang được biết đến là chất dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Arctium Majus Burdock Root Extract | ||||||
Biotin | Tạo độ bóng cho tóc, Chất giữ ẩm, Làm mịn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Biotin còn được gọi là Coenzyme R, Vitamin B7 hoặc Vitamin H là một loại vitamin tan trong nước được tìm thấy tự nhiên trong thực phẩm. Được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và bổ sung vitamin, Biotin đóng một vai trò trong sự phát triển của tế bào. Thiếu hụt biotin có thể dẫn đến rụng tóc, phát ban da, cholesterol cao và các vấn đề về tim. Các loại hạt, gan, đậu nành và cá là nguồn thực phẩm giàu Biotin. Một thành phần tuyệt vời để bổ sung cho móng và tóc chắc khỏe hơn. Biotin cải thiện kết cấu của kem và bổ sung dưỡng chất và độ bóng cho tóc. Biotin có đặc tính giữ ẩm và làm mịn và cũng có thể giúp cải thiện tình trạng móng tay dễ gãy. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số lượng lớn người tiếp xúc với Biotin hàng ngày trong chế độ ăn uống của họ với liều lượng cao hơn nhiều so với việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa Biotin. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Coenzyme R, Vitamin b7, Vitamin H |
| |||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| ||||
Caffeine | Chống oxy hóa, Giảm bong tróc, Chất tạo mùi hương | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Caffeine là hợp chất hữu cơ dị vòng. Thành phần này được biết đến là một hoạt chất phổ biến trong cà phê và các loại trà. Đây là một phân tử nhỏ, ưa nước với khả năng thẩm thấu vào da khá tốt. Khi vào da, nhờ có đặc tính chống oxy hóa tốt, giảm sự hình thành các gốc tự do và có thể hữu ích trong việc ngăn ngừa ung thư da do tia cực tím gây ra. Một nghiên cứu năm 2017 đã so sánh chất lỏng chứa 0,2% caffeine với dung dịch Minoxidil 5% (một hoạt chất được FDA phê chuẩn để điều trị chứng hói đầu) và thấy rằng dung dịch nào có khả năng kích thích mọc tóc. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã đưa Caffiene vào danh sách các chất được công nhận chung là an toàn (GRAS) như một chất thực phẩm đa năng. Caffiene được coi là GRAS khi được sử dụng trong đồ uống dạng cola. | |||||||
Candida Bombicola Glucose Methyl Rapeseedate Ferment | Làm sạch, Bảo vệ da, Chất hoạt động bề mặt, Chất khử mùi, Kháng khuẩn, Chống tiết bã nhờn | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment là sản phẩm thu được từ quá trình lên men Glucose và hạt cải dầu methyl của sinh vật Candida Bombicola. Thành phần này có một số công dụng nổi bật như kháng khuẩn, chống tiết bã nhờn, làm sạch, khử mùi, bảo vệ da, chất hoạt động bề mặt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Citronellol | Chất tạo mùi hương, Hương liệu | N/A – Not Available | 4 – Nguy cơ trung bình | Citronellol là một thành phần mùi hương tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật như hoa hồng, phong lữ và sả. Như với tất cả các thành phần nước hoa, citronellol cũng có thể gây viêm da tiếp xúc dị ứng và nên tránh nếu bạn bị dị ứng nước hoa. Trong một nghiên cứu trên toàn thế giới năm 2001 với 178 người được biết là nhạy cảm với mùi hương citronellol đã cho kết quả dương tính trong 5,6% tổng số các trường hợp. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã phê duyệt việc sử dụng Citronellol làm chất tạo hương vị để bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Sự an toàn của Citronellol đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Citronellol trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. | Dị ứng | ||||||
Citrus Limon peel extract | Hương liệu | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Citrus Limon peel extract hay Citrus Limon (Lemon) Peel Extract là chiết xuất từ vỏ chanh, Citrusmedica limonum. Chanh vàng hay chanh tây (tên tiếng Anh lemon), là tên gọi thông thường của loài có danh pháp hai phần Citrus limon. Chanh là một nguồn vitamin C phong phú, cung cấp 64% lượng vitamin C khuyến cáo hàng ngày với lượng tham chiếu 100 g (bảng). Các chất dinh dưỡng thiết yếu khác có hàm lượng thấp. Chanh chứa nhiều hóa chất thực vật, bao gồm polyphenol, terpen và tannin. Nước chanh vàng chứa nhiều axit citric hơn một chút so với nước chanh nói chung (khoảng 47 g/l), gần gấp đôi axit citric của nước bưởi và khoảng năm lần lượng axit citric có trong nước cam. Một ngành công nghiệp chính của vỏ chanh là sản xuất pectin – một loại polysacarit được sử dụng làm chất keo, chất làm đặc và chất ổn định trong thực phẩm và các sản phẩm khác. Thành phần này đóng vai trò tạo mùi hương trong mỹ phẩm. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế sử dụng dầu chanh ép lạnh trong nước hoa vì nó có chứa một số hợp chất có thể gây ảnh hưởng đến da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Đối với người bị dị ứng chanh, quất, cam thì nên cân nhắc khi sử dụng sản phẩm có thành phần này. EWG xếp thành phần này vào nhóm hạn chế sử dụng ở mức cao. | Kích ứng | Citrus Limon Lemon Peel Extract | |||||
Coumarin | Tạo mùi hương | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Coumarin là chất rắn kết tinh màu trắng có mùi thơm ngọt ngào, vani, hạt dẻ. Khi được pha loãng nhiều, mùi hương gợi nhớ đến cỏ khô mới cắt. Coumarin xuất hiện tự nhiên trong nhiều loại thực vật bao gồm đậu tonka, hoa oải hương, tình yêu, cỏ ba lá ngọt màu vàng và cây gỗ. Các nghiên cứu cho thấy chất này liên quan đến kích ứng và được khuyến cáo hạn chế sử dụng, đặc biệt đối với da nhạy cảm. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) không cho phép bổ sung trực tiếp Coumarin vào thực phẩm. Sự an toàn của Coumarin đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Coumarin trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Ở châu Âu, Coumarin được đưa vào danh sách các chất “gây dị ứng”. Sự hiện diện của Coumarin phải được chỉ định trong danh sách các thành phần khi nồng độ của nó vượt quá: 0,001% trong các sản phẩm có lưu lại trên da và 0,01% trong các sản phẩm được rửa sạch khỏi da. | Kích ứng da | ||||||
DMDM hydantoin | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | DMDM hydantoin là chất rắn kết tinh màu trắng. DMDM Hydantoin là chất bảo quản cung cấp formaldehyde, có tác dụng ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật, từ đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. DMDM Hydantoin là một chất kháng khuẩn phổ rộng, có hiệu quả chống lại nấm, nấm men và vi khuẩn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng DMDM Hydantoin an toàn như một thành phần mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng hiện nay. Năm 2005, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về DMDM Hydantoin và tái khẳng định kết luận trên. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét độ an toàn của formaldehyde trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và kết luận rằng nó an toàn đối với đại đa số người tiêu dùng nhưng đã giới hạn nồng độ ở mức 0,2% formaldehyde tự do do da của một số người nhạy cảm với chất này. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Dipropylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Dipropylene Glycol là chất lỏng trong suốt và không màu, chất này được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dipropylene Glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Butylene Glycol có thể được chuyển hóa và sử dụng như một nguồn calo. Kết quả của các nghiên cứu độc tính đường miệng cấp tính, cận mãn tính và mãn tính cho thấy mức độ độc tính thấp đối với các glycol này. Tương tự như vậy, kết quả của các nghiên cứu về độc tính qua đường tiêm, đường hô hấp và độc tính trên da cấp tính và cận mãn tính cũng hỗ trợ cho mức độ độc tính thấp. Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Một số công thức sản phẩm có chứa các glycol này ở nồng độ lên tới 21,4% đã được thử nghiệm trong các thử nghiệm kích ứng và mẫn cảm da người khác nhau. Mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể. Không có mối tương quan giữa mức độ kích ứng và nồng độ glycol có trong sản phẩm. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. |
| ||||||
Ethylhexyl Stearate | Chất bôi trơn, Làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Ethylhexyl Stearate là một Este stearat lỏng dạng dầu. Este stearate hoạt động chủ yếu như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Các este stearat được điều chế bằng cách cho axit stearic phản ứng với rượu thích hợp (butyl, cetyl, isobutyl, isocetyl, isopropyl, myristyl hoặc rượu ethylhexyl). Este stearate có đặc tính độc đáo là độ nhớt thấp và tính chất nhờn, tạo ra một lớp màng kỵ nước, không nhờn khi thoa lên da hoặc môi. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng độ an toàn của este stearat đã được đánh giá trong một số nghiên cứu. Chúng có độc tính cấp tính qua đường miệng thấp và về cơ bản không gây kích ứng mắt sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa chúng ít nhất gây kích ứng nhẹ, về cơ bản là không gây mẫn cảm, không gây độc với ánh sáng và không gây nhạy cảm với ánh sáng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| |||||
Faex Extract | Làm dịu da, Chống oxy hóa, Bảo vệ da, Giữ ẩm da, Chất tạo màng | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Faex Extract hay Yeast Extract là một chiết xuất của nấm men. Khi cho men vào sữa với một ít đường và sau vài phút sẽ hình thành bong bóng màu nâu. Đó chính là nấm lên men đường. Đối với việc chăm sóc da, men có chứa beta-glucan là một thành phần làm dịu da và cũng là chất chống oxy hóa nhẹ. Bản thân chiết xuất men là một chất lỏng trong suốt mượt mà có một số đặc tính giữ ẩm, bảo vệ da và tạo màng. Men là các loài nấm đơn bào, với một số ít các loài thường được sử dụng để lên men bánh mì hay trong sản xuất các loại đồ uống chứa cồn, cũng như trong một số mẫu tế bào nhiên liệu đang thử nghiệm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Yeast Extract | ||||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||||
Fucus Vesiculosus extract | Chất làm mềm, Dưỡng da, Làm mịn da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Fucus Vesiculosus extract là chiết xuất từ thallus khô của tảo bàng quang, Fucusvesiculosus, thành phần này được ghi nhận với một số công dụng như chất làm mềm, dưỡng da, làm mịn, làm dịu. Fucus vesiculosus, được biết đến với các tên phổ biến là bàng quang wrack, black tang, rockweed, rong nho, bàng quang, sồi biển, cắt cỏ dại, thuốc nhuộm fucus, đỏ fucus và đá vụn, là một loại rong biển được tìm thấy trên bờ biển của Biển Bắc, phía tây Biển Baltic và Đại Tây Dương và Thái Bình Dương. Fucus vesiculosus được bán dưới dạng thực phẩm bổ sung dinh dưỡng. Thành phần hóa học chính bao gồm chất nhầy, algin, mannitol, fucitol, beta-caroten, zeaxanthin, dầu dễ bay hơi, iốt, brom, kali và các khoáng chất khác. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Glycol Dimethacrylate Crosspolymer | Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycol Dimethacrylate Crosspolymer hay còn gọi là Methyl Methacrylate, đây là một polyme, có nghĩa là đây là các hợp chất lớn được tạo thành từ các đơn vị nhỏ lặp lại được gọi là monome. Thành phần có chức năng như chất tạo màng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng có thể hoạt động như một chất làm tăng độ nhớt – không chứa nước. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học đó và kết luận rằng polyme này an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Vì polyme quá lớn để xâm nhập vào da nên mối quan tâm chính của Hội đồng chuyên gia CIR là mức độ monome trong polyme. Mức độ monome được báo cáo là ít hơn 100 ppm. Đây là mức thấp hơn mức được chứng minh là gây mẫn cảm cho da. | Methyl Methacrylate Crosspolymer |
| |||||
Hydroxycitronellal | Chất tạo mùi hương | N/A – Not Available | 6 – Nguy cơ trung bình | Hydroxycitronellal là thành phần tạo mùi thông dụng; được sản xuất tổng hợp từ hương thơm tự nhiên citronellal. Hydroxycitronellal là chất lỏng màu vàng nhạt có mùi thơm hoa ngọt ngào. Hydroxycitronellal xuất hiện tự nhiên ở một số loại cây như hoa oải hương. Hội đồng chuyên gia của Hiệp hội các nhà sản xuất hương vị và chiết xuất đã xem xét độ an toàn của Hydroxycitronellal và xác định rằng nó thường được công nhận là an toàn khi sử dụng làm chất tạo hương vị. Ở châu Âu, Hydroxycitronellal được đưa vào danh sách các chất “gây dị ứng”. EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng. Trong mỹ phẩm, nó có thể được sử dụng tới 1%. | Kích ứng | ||||||
Hydroxyethyl Acrylate Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | |||||||||||
Iodopropynyl Butylcarbamate | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Iodopropynyl Butylcarbamate, còn được gọi là IPBC, là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng có chứa iốt. Nó được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iodopropynyl Butylcarbamate ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của vi khuẩn, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. IPBC cũng được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm gia dụng, sơn, xi măng và mực in. EWG cho rằng, đây là một chất gây động mạnh khi hít vào và không nên được sử dụng trong các sản phẩm có thể được khí dung hoặc hít vào. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Iodopropynyl Butylcarbamate an toàn như một thành phần mỹ phẩm ở nồng độ nhỏ hơn hoặc bằng 0,1%. Hội đồng chuyên gia CIR ghi nhận mức độ nhạy cảm thấp được quan sát thấy trong một số nghiên cứu và thừa nhận khả năng kích ứng da nhẹ của Iodopropynyl Butylcarbamate ở nồng độ 0,5% trở lên. Iodopropynyl Butylcarbamate âm tính trong các thử nghiệm về tính gây đột biến, khả năng gây ung thư và độc tính đối với sự sinh sản và phát triển. Chất bảo quản này có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa là 0,02% trong các sản phẩm rửa sạch và 0,01% trong các sản phẩm bám trên da, ngoại trừ trong các sản phẩm khử mùi/chất chống mồ hôi có giới hạn là 0,0075%. Ngoại trừ các sản phẩm tắm và dầu gội, không nên sử dụng Iodopropynyl Butylcarbamate trong các sản phẩm dành cho trẻ em dưới 3 tuổi. | Kích ứng da nhẹ | IPBC |
| ||||
Ivy Leaf Extract | Kháng viêm, Chống oxy hóa | 1 – Nguy cơ thấp | Ivy Leaf Extract hay còn gọi là Hedera Helix là chiết xuất từ lá của cây thường xuân. Dây thường xuân, còn gọi là cây Vạn niên, (danh pháp khoa học: Hedera helix) là một loài thực vật thuộc chi Dây thường xuân (Hedera), chúng có khả năng sinh sống và lan trên bề mặt dốc cao tới 20-30 mét. Ở nhiều nơi, chúng được trồng để tạo màu xanh và để làm hàng rào. Chiết xuất của lá thường xuân có chứa Saponin (chiếm khoảng 4 – 5%) Flavonoid, alkaloid, chất béo, dẫn xuất của acid phenolic. Trong y học hiện đại thành phần này có công dụng Tác dụng kháng viêm và chống oxy hóa. Hiện tại vẫn chưa có quá nhiều nghiên cứu về thành phần này khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Hedera Helix Leaf Extract | |||||||
Limonene | Hương liệu, Dung môi | 6 – Nguy cơ trung bình | Limonene là một chất lỏng không màu có mùi cam quýt nhẹ, tươi và ngọt được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Nó là chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây họ cam quýt. Limonene là một hợp chất thơm tự nhiên được tìm thấy trong vỏ trái cây họ cam quýt. Nó cũng có thể được sản xuất tổng hợp. Limonene có chức năng như một thành phần hương thơm và như một dung môi. Tiêu chuẩn của Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Limonene trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Ở Châu Âu, Limonene được đưa vào danh sách các chất “gây dị ứng”. Sự hiện diện của Limonene phải được chỉ định trong danh sách các thành phần khi nồng độ của nó vượt quá: 0,001% trong các sản phẩm để lại trên da 0,01% trong các sản phẩm được rửa sạch khỏi da. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. | Kích ứng |
| ||||||
Linalool | Hương liệu, Tạo hương vị | 3 – Nguy cơ trung bình | Linalool là chất lỏng không màu đến vàng rất nhạt, có mùi hoa tương tự như mùi của dầu cam bergamot và hoa oải hương Pháp. Nó là một chất tự nhiên được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Linalool có chức năng như một thành phần hương thơm. Linalool là một chất tạo mùi thơm tự nhiên được sản xuất bởi nhiều loại thực vật như bạc hà, quế, trái cây họ cam quýt và cây bạch dương. Sự an toàn của Linalool đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Linalool trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia của Hiệp hội các nhà sản xuất hương liệu và chiết xuất đã xem xét mức độ an toàn của linalool và xác định rằng nó được công nhận chung là an toàn (GRAS) để sử dụng làm chất tạo hương vị. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. |
| |||||||
Nasturtium Officinale extract | Chất tạo mùi | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Nasturtium Officinale extract hay Nasturtium Officinale (Watercress) Extract là chiết xuất từ hoa và lá của cây cải xoong, Nasturtium officinale. Cải xoong còn có tên gọi khác là cải xà lách xoong, xà lách xoong (danh pháp hai phần: Nasturtium officinale hoặc Nasturtium microphyllum) là một loại thực vật thủy sinh hay bán thủy sinh, sống lâu năm và lớn nhanh, có nguồn gốc từ châu Âu tới Trung Á và là một trong số những loại rau ăn được con người dùng từ rất lâu. Cải xoong chứa một lượng đáng kể sắt, calci và axít folic cùng với các vitamin A và C. Tại một số khu vực, cải xoong được coi là cỏ dại nhưng tại những khu vực khác thì nó lại được coi là rau ăn hay cây thuốc. Ở những khu vực mà cải xoong mọc có nhiều chất thải động vật thì nó có thể là nơi trú ẩn cho các loại động vật ký sinh như sán lá gan cừu Fasciola hepatica. Người ta cũng gán một số lợi ích cho việc ăn cải xoong, chẳng hạn việc nó có tác dụng như một chất kích thích nhẹ, một nguồn hóa chất thực vật, có tác dụng chống oxy hóa, lợi tiểu, long đờm và trợ giúp tiêu hóa. Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng là chất tạo mùi. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Nasturtium Officinale Watercress Extract | ||||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| ||
Nymphaea Alba Flower Extract | |||||||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||||
Polysorbate | Chất ổn định, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Polysorbate là những ester của sorbitan polyoxyethylenated – chất hoạt động trên bề mặt không chứa ion và ưa nước. Trong mỹ phẩm Polysorbate có vai trò như chất nhũ hoá và ổn định, giúp phân tán dầu trong nước, nhờ đó các thành phần khác hoà tan trong dung môi, hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. CIR đã đánh giá Polysorbate 20, 21, 40, 60, 61, 65, 80, 81 và 85 là thành phần mỹ phẩm an toàn, không gây đột biến hoặc chất gây ung thư. Ủy ban FAO/WHO đã thiết lập lượng hấp thụ hàng ngày có thể chấp nhận được là 0-25 mg/kg trọng lượng cơ thể đối với tổng số ester của sorbitan Polyoxyetylen (20). Polysorbate 80 đã được FDA chấp thuận là thuốc giảm đau mắt và có thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc nhỏ mắt không kê đơn (OTC). Polysorbate 20, Polysorbate 60, Polysorbate 65 và Polysorbate 80 được thêm trực tiếp vào thực phẩm dưới dạng tá dược của chất tạo hương vị hoặc chất phụ gia đa năng | Polysorbate 20, Polysorbate 21, Polysorbate 40, Polysorbate 60, Polysorbate 61, Polysorbate 65, Polysorbate 80, Polysorbate 81, Polysorbate 85 |
| |||||
Potassium Sorbate | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Potassium Sorbate là một loại muối của Sorbic Acid, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, hạt trắng hoặc viên. Thành phần này đóng vai trò tiêu diệt vi sinh vật, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển và sinh sản của chúng, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. Sorbic Acid and Potassium Sorbate có phổ hoạt tính diệt nấm rộng nhưng ít có tác dụng đối với vi khuẩn. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Hội đồng CIR đánh giá Potassium Sorbate thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt, nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5%Potassium Sorbate không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng da nhẹ |
| |||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| |||||
SORBITAN ISOSTEARATE | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | SORBITAN ISOSTEARATE là một chất hoạt động bề mặt bao gồm sorbitol và axit isostearic, một axit béo. Một thành phần trợ giúp hữu ích giúp nước và dầu trộn lẫn với nhau một cách độc đáo, hay còn gọi là chất nhũ hóa. Nó đặc biệt được khuyên dùng cho các loại kem làm mềm bảo vệ, chăm sóc em bé và đa năng. Nó cũng giúp phân tán các hạt không hòa tan (nghĩ rằng các sắc tố màu hoặc kem chống nắng kẽm/titanium dioxide) đẹp và ngay cả trong các công thức mỹ phẩm. Đánh giá về độ an toàn của CIR: Sorbitan Isostearate bôi lên da gây kích ứng vừa phải trong một nghiên cứu. Sorbitan este không gây kích ứng mắt. Các este này và các axit béo tương ứng của chúng không gây đột biến.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng nhẹ | ||||||
Salvia Officinalis Leaf Extract | Trị gàu, Làm sạch, Chăm sóc răng miệng, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Salvia Officinalis Leaf Extract là chiết xuất từ lá an xoa, Salvia officinalis. Xô thơm, xôn, hoa xôn, tên khoa học Salvia officinalis, là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi. Xô thơm là cây bụi phụ thường xanh lâu năm, thân gỗ, lá màu xám, hoa màu xanh lam đến tía. Đây là loài bản địa vùng Địa Trung Hải, mặc dù loài này đã được du nhập ở nhiều nơi trên thế giới. Xô thơm có một lịch sử lâu đời trong việc sử dụng y học và ẩm thực, và trong thời hiện đại, nó đã được sử dụng như một loại cây cảnh trong vườn. Nó là một loại thảo mộc thường được sử dụng để tạo hương vị cho thịt và nước sốt. Thành phần này có công dụng trị gàu, làm sạch, chăm sóc răng miệng, dưỡng da, bổ.Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm cây xô thơm, Salvia officinalis trong danh sách các chất được coi là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để sử dụng làm gia vị và các loại gia vị và hương liệu tự nhiên khác, và trong danh sách các loại tinh dầu, nhựa dầu và chiết xuất tự nhiên của GRAS. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm kết luận rằng 6 thành phần từ Salvia officinalis (cây xô thơm) là thành phần an toàn trong mỹ phẩm khi được bào chế không gây mẫn cảm. | Salvia Officinalis Sage Leaf Extract | ||||||
Saponaria Officinalis Leaf Root Extract | |||||||||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| ||||||
Sodium Citrate | Chất bảo quản, Cân bằng axit bazơ | A – An toàn | Sodium Citrate là một loại muối có nguồn gốc từ citric acid, thường được tạo ra bằng cách kết hợp butyl hoặc ethyl alcohol với citric acid, hay được gọi là ester hữu cơ của citric acid. Trong mỹ phẩm, muối của citric acid (Sodium Citrate) được sử dụng để giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, điều chỉnh cân bằng axit |
| |||||||
Sodium Palmitoyl Proline | |||||||||||
Squalane | Dưỡng da, Chất bôi trơn, Làm mềm da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Squalane và Squalene là những chất nhờn là thành phần phổ biến của các loại dầu khác. Squalene được tìm thấy với số lượng lớn trong dầu gan cá mập, và một lượng nhỏ hơn trong dầu ô liu, dầu mầm lúa mì, dầu cám gạo, men bia và nhiều loại thực phẩm khác. Nó là hydrocacbon chính của lipid bề mặt con người; nó chiếm tới 11% tổng lượng chất béo trên bề mặt và khoảng 5% chất nhờn trên bề mặt da người trưởng thành. Squalane đóng vai trò là chất dưỡng da bôi trơn, giúp da mềm mại, mịn màng, đồng thời là chất dưỡng tóc. Theo cơ sở dữ liệu của Chương trình Đăng ký Mỹ phẩm Tự nguyện (VCRP) năm 2020 của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), Squalane và Squalene lần lượt được sử dụng trong 3.043 và 539 công thức. Kết quả khảo sát nồng độ sử dụng do Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân (PCPC) thực hiện năm 2018 cho thấy, đối với Squalane, nồng độ sử dụng tối đa là 96,8%. Bằng chứng lâm sàng ủng hộ thực tế rằng thành phần này không phải là chất gây mẫn cảm; do đó, Hội đồng đã khẳng định lại kết luận ban đầu của mình và không mở lại đánh giá an toàn này. Squalane và Squalene của Liên minh Châu Âu (EU) được liệt kê trong Danh mục Thành phần Mỹ phẩm (CosIng) của EU và có thể được sử dụng không hạn chế trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân | |||||||
Cl 77891 | Chất tạo màu, Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Cl 77891 hay Titanium Dioxide (TiO2) là một hợp chất khoáng tự nhiên được khai thác từ trái đất và được xử lý và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó bao gồm titan kim loại và oxy. TiO2 được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng, từ sơn và thực phẩm đến dược phẩm và mỹ phẩm. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong các sản phẩm kem chống nắng để bảo vệ da khỏi bức xạ tia cực tím (UV) có hại của mặt trời. TiO2 là một loại bột màu trắng, được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt là chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dùng cho da, móng tay và môi. Nó giúp tăng độ đục và giảm độ trong của công thức sản phẩm. TiO2 cũng được phê duyệt là thành phần chống nắng tích cực ở Canada, Úc, Liên minh Châu Âu và Nhật Bản. Vì TiO2 có nguồn gốc từ các khoáng chất được khai thác từ trái đất nên nó có thể chứa một lượng nhỏ kim loại nặng như chì hoặc cadmium. Mức độ kim loại nặng trong TiO2 được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được FDA quản lý chặt chẽ. EWG đánh giá thành phần này có khả năng xâm nhập qua da thấp nhưng việc hít phải là một vấn đề đáng lo ngại, tác nhân dẫn đến ung thư ở mức trung bình, do vậy thường Các sản phẩm được chứng nhận EWG không được chứa thành phần này nếu không được chứng minh đầy đủ. | Liên quan đến ung thư | Titanium dioxide |
| ||||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| |||||
Vitamin E Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Vitamin E Acetate – Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Tocopheryl acetate vitamin E, Tocopheryl Acetate |
| |||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||
Zinc Gluconate | Chất khử mùi, Trị mụn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Zinc Gluconate là muối kẽm của axit gluconic. Đó là một loại muối kẽm đã được nghiên cứu chứng minh là có hiệu quả chống lại mụn viêm, mặc dù không hiệu quả bằng thuốc kháng sinh minocycline (tỷ lệ thành công 31,2% so với 63,4%). Kẽm có nhiều khả năng kỳ diệu: kháng khuẩn (kể cả vi khuẩn P. acnes gây mụn) và điều tiết bã nhờn (ức chế 5α-reductase), rất tốt cho các loại da dễ bị mụn trứng cá. Nó cũng kích thích các hệ thống enzyme chống oxy hóa (chủ yếu là superoxide dismutase) và có khả năng chữa lành vết thương tốt hoạt động chủ yếu trong giai đoạn tăng sinh đầu tiên. Vì vậy, tuyệt vời cho các loại da cần được chữa lành và làm dịu. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Zinc Gluconate là một trong 27 muối kẽm an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay và nồng độ được mô tả trong đánh giá an toàn này khi công thức không gây kích ứng.. EWG đánh giá thành phần này thuộc nhóm hạn chế sử dụng. | |||||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
Sau thời gian sử dụng sản phẩm, mình cảm thấy da mình "over hợp" với em này vì lượng dầu trên da được kiểm soát khá tốt. Bên cạnh đó, tốc độ thẩm thấu sản phẩm trên da của mình cũng khá nhanh và không làm da mình bị nặng hay bị bí quá. Mặc dù mùi hương sản phẩm lâu bay hơi nhưng không làm ảnh hưởng đến trải nghiệm của mình về sản phẩm. Vì vậy mình vẫn sẽ mua lại em này sau khi dùng hết nè.
- Bao bì, thiết kế8.5
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng9.5
Mình cũng rất vui nếu các bạn để lại bình luận, góp ý hoặc câu hỏi cho mình ở phần dưới bài viết.