Chăm sóc răng miệng đúng cách và lựa chọn một sản phẩm phù hợp chính là cách giúp bạn loại bỏ các mảng bám và sự tích tụ của vi khuẩn trong khoang miệng một cách hiệu quả nhất. Nhờ đó mà cũng giúp phòng tránh được các nguy cơ như: Sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu,… Vì vậy mà hôm nay mình sẽ review cho mọi người 1 sản phẩm kem đánh răng làm trắng răng chất lượng và vô cùng hiệu quả, mọi người tham khảo nha!
- Bao bì thiết kế của kem đánh răng Crest 3D White Brilliance
- Thành phần chính của kem đánh răng Crest 3D White Brilliance
- Công dụng của kem đánh răng Crest 3D White Brilliance
- Cảm nhận kem đánh răng Crest 3D White Brilliance có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của kem đánh răng Crest 3D White Brilliance
- Hướng dẫn cách sử dụng kem đánh răng Crest 3D White Brilliance
- Kem đánh răng Crest 3D White Brilliance mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì thiết kế của kem đánh răng Crest 3D White Brilliance
Kem đánh răng Crest 3D White Brilliance được thiết kế dạng tuýp, nhỏ gọn và tiện lợi. Với kích thước nhỏ, nằm gọn gàng trong lòng bàn tay thì mình có thể dễ dàng bỏ vào túi xách và đem theo mang lên cơ quan để sử dụng. Chính vì vậy, vào buổi trưa, mình cũng có thể dùng ẻm để đánh răng luôn. Đã là con gái thì chắc là bạn nào cũng thích sở hữu một hàm răng trắng sáng phải không.

Bản thân mình trước đây thì răng cũng bình thường, không trắng, thật ra còn có một chút vàng. Đã thế mình lại rất hay cười nên càng thích răng trắng. Và sau một thời gian cũng tương đối, sau khi đổi nhiều loại kem đánh răng làm trắng răng khác nhau thì hiện tại, khi mình cười ai cũng khen răng mình trắng, đặc biệt là khi mình dùng mấy màu son kiểu sẫm một chút ý, làm cho răng mình siêu trắng luôn.
Thành phần chính của kem đánh răng Crest 3D White Brilliance
Bảng thành phần đầy đủ: Sodium Fluoride, Glycerin, Hydrated Silica, Sodium Hexametaphosphate, Water, PEG-6, Flavour, Sodium Lauryl Sulfate, Trisodium Phosphate, Cocamidopropyl Betaine, Sodium Saccharin, Carrageenan, PVP, Xanthan Gum, Sucralose, Mica, Titanium Dioxide

- Công nghệ 3X Stain Fighting Power: Ngăn ngừa răng ố vàng lên đến 12 tiếng đồng hồ.
- Chứa Fluoride 0.234% (~1450 ppm F-): Giúp tái tạo khoáng men răng, làm răng chắc khỏe.
- Vibrant Peppermint: Vị bạc hà the mát.
- Không chứa Phthalate, Paraben, Aluminum: An toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
Công dụng của kem đánh răng Crest 3D White Brilliance
- Làm trắng răng
- Loại bỏ 95% vết ố vàng trên bề mặt răng chỉ trong 5 ngày.
Cảm nhận kem đánh răng Crest 3D White Brilliance có tốt không?
Cách đây nửa năm mình mới bắt đầu đổi sang loại kem đánh răng Crest 3D White Brilliance này. Cảm nhận khi dùng em này thì răng mình có trắng lên rõ rệt sau 1 tuần, trắng theo kiểu trắng sáng lên ấy chứ không phải kiểu bật tông hẳn nhưng nhìn thích lắm, kiểu trắng tự nhiên. Chia sẻ thêm một chút, khi đánh răng thì các bạn nên đánh dọc theo răng, đừng đánh ngang.
Mùi vị bạc hà thơm mát rất dễ chịu, không làm ê răng, không gây rát lưỡi, không gây xót nướu và không làm khô môi, vô cùng lợi hại luôn. Đặc biệt là khả năng chống mảng bám rất tốt. Sau khi dùng các thể loại tẩy trắng răng thì dùng em này hàng ngày sẽ giữ được kết quả rất lâu. Tuy nhiên em ấy cũng có một nhược điểm nho nhỏ là thi thoảng khi đánh lên răng thì thấy hơi buốt nhẹ nhưng ăn uống thì mình vẫn thấy bình thường.

Bây giờ thì thật sự răng có trắng lên, nhưng phải từ nửa năm trở lên nhé, ít hơn là không thấy thay đổi gì đâu. Bây giờ thì mình đã sở hữu một nụ cười rạng rỡ hơn nên mình thấy tự tin hơn hẳn. Đồng nghiệp thấy răng mình trắng hơn nên cũng hỏi xem là mình làm gì mà răng trắng vậy, mình cũng thật thà chia sẻ nhưng mình vẫn mong muốn răng trắng hơn nữa, tham lam quá mà phải không!
Ưu điểm và nhược điểm của kem đánh răng Crest 3D White Brilliance
Ưu điểm
- Giá cả hợp lý
- Không gây ê buốt cho răng
- Có mùi bạc hà thơm nhẹ
- Khi mới đánh xong sẽ có cảm giác răng trắng sáng tức thì nhờ thành phần Mica trong sản phẩm tạo hiệu ứng sáng như ngọc trai
- Răng trắng sáng hơn sau 1 thời gian kiên trì sử dụng
Nhược điểm
- Không đem lại cảm giác the mát, sảng khoái như những kem đánh răng khác trên thị trường
Hướng dẫn cách sử dụng kem đánh răng Crest 3D White Brilliance
- Lấy một lượng kem đánh răng cỡ hạt đậu rồi chải răng như bình thường.
- Sử dụng 2 – 3 lần/ngày sau khi ăn và trước khi đi ngủ, mỗi lần chải răng tối thiểu khoảng 2 phút.
- Có thể kết hợp với miếng dán trắng răng Crest Whitestrips Supreme để đạt được hiệu quả tốt nhất
Kem đánh răng Crest 3D White Brilliance mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem đánh răng Crest 3D White Brilliance với giá 170.000 VNĐ/tuýp 116g.

Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch răng, trắng răng
- Dung tích/ Trọng lượng: 116g
- Loại răng: răng khỏe
- Thương hiệu: Crest
- Xuất xứ: Mỹ
Cảm ơn các bạn vì đã đọc hết bài. Chúc các gái sớm có một nụ cười vừa tươi vừa tỏa sáng nhá!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Cl 77891, Cocamidopropyl Betaine, Flavour, Hydrated Silica, Mica, PEG-6, PVP, SODIUM LAURETH SULFATE, Sodium Fluoride, Sodium Hexametaphosphate, Sodium Saccharin, Trisodium Phosphate, Water, Xanthan Gum, Carrageenan, Glycerin, Sucralose |
Công dụng | Tạo vị, Dưỡng da, Kiểm soát độ nhớt, Làm sạch, Chống nắng, Chống mài mòn, Chống tĩnh điện |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Liên quan đến ung thư, Kích ứng da, Kích ứng da nhẹ |
Bài viết chi tiết về các thành phần | Glycerin là gì? Công dụng và cách dùng Glycerin đúng cách, hiệu quả nhất |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cl 77891 | Chất tạo màu, Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Cl 77891 hay Titanium Dioxide (TiO2) là một hợp chất khoáng tự nhiên được khai thác từ trái đất và được xử lý và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó bao gồm titan kim loại và oxy. TiO2 được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng, từ sơn và thực phẩm đến dược phẩm và mỹ phẩm. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong các sản phẩm kem chống nắng để bảo vệ da khỏi bức xạ tia cực tím (UV) có hại của mặt trời. TiO2 là một loại bột màu trắng, được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt là chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dùng cho da, móng tay và môi. Nó giúp tăng độ đục và giảm độ trong của công thức sản phẩm. TiO2 cũng được phê duyệt là thành phần chống nắng tích cực ở Canada, Úc, Liên minh Châu Âu và Nhật Bản. Vì TiO2 có nguồn gốc từ các khoáng chất được khai thác từ trái đất nên nó có thể chứa một lượng nhỏ kim loại nặng như chì hoặc cadmium. Mức độ kim loại nặng trong TiO2 được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được FDA quản lý chặt chẽ. EWG đánh giá thành phần này có khả năng xâm nhập qua da thấp nhưng việc hít phải là một vấn đề đáng lo ngại, tác nhân dẫn đến ung thư ở mức trung bình, do vậy thường Các sản phẩm được chứng nhận EWG không được chứa thành phần này nếu không được chứng minh đầy đủ. | Liên quan đến ung thư | Titanium dioxide |
| |
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| ||
Flavour | Chất tạo mùi, Tạo vị | N/A – Not Available | Flavour là cụm từ chỉ chung các hoạt chất có khả năng tạo mùi thơm hoặc tạo mùi vị cho sản phẩm. Đây là hỗn hợp các hóa chất được pha chế để truyền mùi hương hoặc che đậy mùi khó chịu. Hai loại dung môi phổ biến nhất được dùng làm hương liệu là Ethyl Acetate và Butyl Acetate. Ngoài ra flavour cũng có thể là các chất có nguồn gốc từ thiên nhiên, các nhóm mùi hương hoa hoặc trái cây giúp tạo mùi hương cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tùy thuộc vào nguồn gốc và nồng độ của thành phần mà có thể gây kích ứng hoặc không kích ứng cho da. Tuy nhiên đối với những cá nhân có tiền sử kích ứng với một loại mùi hương nào đó thì cần chú ý đến nguồn gốc của loại flavour được sử dụng trong sản phẩm. | |||||
Hydrated Silica | Chống mài mòn, Chất hấp thụ, Chất tăng độ nhớt, Chất độn, Chất chống đông vón, Chất làm mờ, Chăm sóc răng miệng, Dưỡng da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrated Silica là một dạng silicon dioxide. Hydrated Silica hay Silica ngậm nước có thêm các nguyên tử nước liên kết với Silica. Thành phần này có khá nhiều chức năng khác nhau như chất chống mài mòn, chất hấp thụ, chất chống đông cứng, chất độn, chất làm mờ, chất chăm sóc răng miệng; chất dưỡng da, chất tăng độ nhớt hoặc kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét lại dữ liệu chỉ ra rằng việc hít phải một lượng lớn Silica vô định hình có thể dẫn đến kích ứng đường hô hấp. Sau khi ngừng tiếp xúc với Silica qua đường hô hấp, Silica sẽ được loại bỏ khỏi đường hô hấp và quá trình phục hồi được quan sát thấy. Tiếp xúc lâu dài với Silica qua đường miệng không dẫn đến bất kỳ tác dụng phụ nào, kể cả ảnh hưởng đến sinh sản và phát triển. Silica vô định hình không gây độc gen hoặc gây ung thư. Khi thoa lên da, Silica không gây kích ứng, cũng không gây mẫn cảm. |
| |||
Mica | Chất tạo màu, Tăng độ trượt của sản phẩm, Tăng độ bám dính | N/A – Not Available | 2 – Nguy cơ thấp | Mica là một loại khoáng vật silicat có độ giòn cao, thành phần hóa học đa dạng; thường được sử dụng như một chất tạo màu. Nó là một chất đa tác dụng được sử dụng để cải thiện cảm giác trên da, tăng độ trượt của sản phẩm, tạo cho sản phẩm các đặc tính phản chiếu ánh sáng, tăng cường độ bám dính của da hoặc dùng như một chất chống vón cục. Mica là tên gọi chung cho các khoáng vật dạng tấm thuộc nhóm silicat lớp bao gồm các loại vật liệu có mối liên kết chặt chẽ, có tính cát khai cơ bản hoàn toàn. Tất cả chúng đều có cấu trúc tinh thể thuộc hệ một phương có xu hướng tinh thể giả hệ sáu phương và có thành phần hóa học tương tự. Nó cũng là vật liệu “cơ sở” được sử dụng phổ biến nhất cho các sắc tố hỗn hợp nhiều lớp như sắc tố hiệu ứng ngọc trai. Trong trường hợp này, mica được phủ một hoặc nhiều oxit kim loại (phổ biến nhất là titan dioxit) để đạt được hiệu ứng ngọc trai thông qua hiện tượng vật lý được gọi là giao thoa. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê Mica là phụ gia màu được miễn chứng nhận. Mica, an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tạo màu, bao gồm mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dùng cho môi và vùng mắt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
PEG-6 | ||||||||
PVP | Ổn định nhũ tương, Chống tĩnh điện, Liên kết, Chất tạo màng, Cố định tóc, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | PVP (polyvinylpyrrolidone) là một loại polymer tổng hợp hòa tan trong nước. PVP còn được gọi là povidone hoặc polyvinylpyrrolidone, là chất rắn màu vàng nhạt. PVP giúp phân phối hoặc đình chỉ chất rắn không hòa tan trong chất lỏng và giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng của chúng. Nó cũng kết hợp các thành phần của một viên nén hoặc bánh. PVP khô để tạo thành một lớp phủ mỏng trên da, tóc hoặc móng tay. Khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, PVP giúp tóc giữ nếp bằng cách ức chế khả năng hấp thụ độ ẩm của tóc. Cụ thể thành phần này có công dụng như sau chống tĩnh điện, liên kết, ổn định nhũ tương, tạo màng, cố định tóc, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR, khi xem xét dữ liệu có sẵn, về PVP đã quyết định đưa vào các nghiên cứu về phức hợp PVP-iodine. Hội đồng chuyên gia CIR thừa nhận rằng mặc dù phức hợp là một thực thể riêng biệt với polyme, nhưng phần lớn các nghiên cứu được thực hiện trên phức hợp đã chứng minh tính an toàn của nó. Do PVP có ít tác dụng phụ hơn so với phức hợp PVP-iodine, Hội đồng chuyên gia CIR tin tưởng rằng các nghiên cứu được thực hiện trên phức hợp PVP-iodine đã hỗ trợ cho sự an toàn của PVP. Hơn nữa, các nghiên cứu về độc tính được thực hiện riêng trên PVP là âm tính đối với kích ứng da, ảnh hưởng đến sự phát triển và độc tính gen hỗ trợ cho sự an toàn của nó và Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng PVP an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Polyvinylpyrrolidone, Povidone | |||
SODIUM LAURETH SULFATE | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Laureth Sulfate hay Sodium Lauryl Sulfate là thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm tẩy rửa, bao gồm sữa tắm tạo bọt, xà phòng tắm và dầu gội đầu. Thành phần hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng làm chất tẩy rửa. Chúng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận thành phần này thuộc nhóm chất an toàn. | Sodium lauryl sulfate, Sodium laureth sulfat, Sodium Laureth Sulphate |
| ||
Sodium Fluoride | Ngăn ngừa sâu răng, Chăm sóc răng miệng | N/A – Not Available | 4 – Nguy cơ trung bình | Sodium Fluoride là muối vô cơ của flo. Natri Florua xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng. Natri Florua được sử dụng trong công thức của kem đánh răng, nước súc miệng và chất làm thơm hơi thở. Natri Florua hỗ trợ ngăn ngừa sâu răng như một chất chống ung thư. Nó cũng làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, đồng thời làm sạch và khử mùi răng và miệng. Natri Florua còn được gọi là natri monoflorua. Natri Florua được tìm thấy ở dạng tinh thể lập phương hoặc tứ phương. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng Natri Flouride làm phụ gia thực phẩm gián tiếp. Natri Florua cũng được phép sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm thuốc chống ung thư không kê đơn (OTC). | Natri Florua, Natri monoflorua | |||
Sodium Hexametaphosphate | Chelating, Chống ăn mòn | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Sodium Hexametaphosphate là một loại muối vô cơ. Natri Metaphotphat thường đề cập đến một chuỗi dài các đơn vị NaPO3 không hòa tan trong nước, đó là lý do tại sao đôi khi nó được gọi là metaphotphat không hòa tan. Natri Trimetaphotphat có ba đơn vị NaPO3 và Natri Hexametaphotphat có sáu đơn vị NaPO3. Cả Trimetaphosphate và Hexametaphosphate đều hòa tan trong nước. Natri Hexametaphotphat ngăn ngừa sự ăn mòn (rỉ sét) của vật liệu kim loại được sử dụng trong bao bì mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đánh giá An toàn CIR: Hội đồng Chuyên gia CIR lưu ý rằng chỉ Natri Hexametaphosphate được báo cáo là sử dụng. Mặc dù nồng độ điển hình trong lịch sử là dưới 1% đối với các thành phần này, nồng độ cao hơn đã được sử dụng trong các sản phẩm như dầu tắm, được pha loãng trong quá trình sử dụng thông thường. Natri Hexametaphosphate tinh khiết là chất gây kích ứng da nghiêm trọng, trong khi dung dịch 0,2% chỉ gây kích ứng nhẹ. Không thấy độc tính sinh sản hoặc phát triển sau khi tiếp xúc với Natri Hexametaphosphat hoặc Natri Trimetaphosphat. Trong thử nghiệm lâm sàng, kích ứng được quan sát như là một chức năng của nồng độ; nồng độ cao tới 1% không gây kích ứng ở bệnh nhân dị ứng tiếp xúc. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng da nhẹ | |||
Sodium Saccharin | Chất tạo hương vị | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Saccharin là một chất làm ngọt nhân tạo benzoic sulfimide, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm làm chất tạo hương vị. Saccharin ngọt gấp khoảng 300 lần so với đường. Saccharin ổn định khi đun nóng, ngay cả khi có axit, không phản ứng hóa học với các thành phần thực phẩm khác và bảo quản tốt. Ở dạng axit, Saccharin đặc biệt không tan trong nước. Dạng được sử dụng làm chất làm ngọt nhân tạo thường là muối natri của nó, Natri Saccharin (Sodium Saccharin ). Muối canxi, Canxi Saccharin, đôi khi cũng được sử dụng, đặc biệt là bởi những người hạn chế lượng natri trong chế độ ăn uống của họ. Việc sử dụng Saccharin và muối của nó trong thực phẩm đã được Ủy ban chuyên gia hỗn hợp về phụ gia thực phẩm (JECFA) của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xem xét và xác định là an toàn. Bang California đã loại bỏ Saccharin khỏi danh sách các chất gây ung thư trong Đề xuất 65 vào năm 2001 và loại bỏ Natri Saccharin khỏi danh sách các chất gây ung thư trong Đề xuất 65 vào năm 2003. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Trisodium Phosphate | Chelating, Điều chỉnh độ pH | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Trisodium Phosphate là muối vô cơ. Natri Phosphate, Disodium Phosphate và Trisodium Phosphate xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng. Những thành phần này còn được gọi là monobasic natri photphat, dibasic natri photphat và tribasic natri photphat. Trisodium Phosphate hoạt động như một tác nhân tạo chelat và chất điều chỉnh độ pH. Trisodium Phosphate (TSP) là một chất tẩy rửa hiệu quả và được sử dụng trong nhiều ứng dụng. Nó có thể được tìm thấy như một chất phụ gia trong thực phẩm, trong chất tẩy rửa và chất tẩy rửa gia dụng. Dựa trên đánh giá về độ an toàn, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Natri Phosphate (mono-, di- và tribasic) trong số các chất được coi là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để sử dụng như một chất thực phẩm đa mục đích, như một chất dinh dưỡng và như một chất cô lập. Natri Phosphate (mono- và dibasic) cũng được chấp thuận sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm thuốc nhuận tràng không kê đơn (OTC). Ủy ban chọn lọc của FDA về các chất GRAS (SCOGS) đã kết luận rằng không có bằng chứng nào trong thông tin hiện có về Natri Phosphate (mono-, di- và tribasic) chứng minh hoặc gợi ý cơ sở hợp lý để nghi ngờ, mối nguy hiểm đối với công chúng khi nó được sử dụng ở mức độ hiện tại hoặc có thể được mong đợi một cách hợp lý trong tương lai. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| |||
Carrageenan | Tạo gel | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carrageenan là một vật liệu polysacarit dạng keo thu được từ rong biển đỏ (tảo biển). Một polysacarit tự nhiên (phân tử đường lớn) đến từ rong biển ăn được màu đỏ. Nó được sử dụng như một thành phần trợ giúp cho các đặc tính tạo gel, làm đặc và ổn định của nó. Carrageenan là những phân tử lớn, rất linh hoạt, cuộn lại để tạo thành cấu trúc xoắn ốc. Điều này mang lại cho chúng khả năng tạo gel ở nhiệt độ phòng. Chúng được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và các ngành công nghiệp khác như chất làm đặc và ổn định. Một lợi thế đặc biệt là chúng mỏng đi dưới ứng suất cắt và phục hồi độ nhớt của chúng sau khi loại bỏ ứng suất. Điều này có nghĩa là chúng dễ bơm nhưng sẽ cứng lại sau đó. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép thêm Carrageenan và muối của nó vào thực phẩm, bao gồm một số sản phẩm bánh mì và phô mai chế biến, cũng như mứt, thạch và chất bảo quản trái cây. Carrageenan và muối của nó (amoni, canxi, kali hoặc natri) cũng được phép sử dụng làm chất nền kẹo cao su. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||
Sucralose | Tạo vị | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sucralose là một chất làm ngọt nhân tạo và chất thay thế đường. Phần lớn các sucralose ăn vào không bị cơ thể phân nhỏ ra, do đó, nó không chứa calo, Sucralose là ngọt hơn đường mía khoảng 320 đến 1.000 lần , ngọt hơn ba lần aspartame, ngọt hơn hai lần saccharin và ngọt hơn ba lần acesulfame potassium. Nó ổn định dưới tác động nhiệt và qua một loạt các điều kiện pH. Do đó, nó có thể được sử dụng trong nấu nướng hoặc trong sản phẩm đòi hỏi một thời gian sử dụng lâu hơn. Sucralose được tìm thấy trong nhiều sản phẩm thực phẩm và đồ uống, được sử dụng bởi vì nó là một chất làm ngọt không có calo, không thúc đẩy sâu răng là an toàn cho tiêu dùng của bệnh nhân tiểu đường và không tiểu đường và không ảnh hưởng đến mức insulin. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
Lúc mới sử dụng thì bạn sẽ thấy răng có trắng sáng hơn, nhưng đó chỉ là hiệu ứng ngọc trai tức thì thôi, còn về lâu dài các bạn phải kiên trì sử dụng thì mới thấy hiệu quả nha.
- Thiết kế, bao bì8
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng8.5
Hãy giúp mình hoàn thiện bài viết bằng cách để lại những suy nghĩ của bạn ở phần comment nhé, các bạn ơi.