Dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x được biết đến là một trong những dòng dầu gội khá “dễ chịu” với mọi loại da đầu đang gặp tình trạng rụng tóc và cực kỳ thích hợp với những cô nàng đang còn loay hoay tìm kiếm một em dầu gội có thể giúp tóc giảm rụng và làm cho tóc chắc khỏe hơn. Mình đã sử dụng em này khá lâu và cực kỳ ấn tượng với em dầu gội này, hôm nay mình xin gửi đến các bạn những đánh giá khách quan nhất của mình về sản phẩm này nhé.
- Bao bì, thiết kế và kết cấu của Dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x
- Thành phần của dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x có an toàn không?
- Công dụng của Dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x
- Cảm nhận dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x sử dụng có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x
- Hướng dẫn cách sử dụng dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x
- Dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, thiết kế và kết cấu của Dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x
Dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x có màu sắc khá nổi bật với hai màu chủ đạo là màu đen và màu hồng nên rất ấn tượng khi nhìn vào sản phẩm. Dầu gội sẽ được đựng trong chai nhựa cứng và hình dáng sẽ phụ thuộc vào từng dung tích khác nhau của dòng sản phẩm này. Trong bài review này thì dung tích của sản phẩm sẽ là loại 620ml (loại lớn nhất của dòng dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x).

Đối với chai dầu gội có dung tích là 620ml thì thiết kế sẽ là dạng đầu pump giúp thuận tiện hơn trong việc lấy dầu gội ra mỗi khi sử dụng. Bởi vì chỉ cần ấn nhẹ đầu pump màu hồng phía trên là đã lấy được dầu gội ra và dùng. Dáng chai dầu gội sẽ có hình dạng chữ nhật và nhỏ dần về phía cuối chai, bởi vì chai có dung tích là 620ml nên kích thước cũng sẽ khá to và không thuận tiện lắm cho việc mang đi du lịch.
Kết cấu của sản phẩm là dạng sệt có màu trắng đục, texture của sản phẩm khi nhìn vào có một chút óng ánh trông khá đẹp mắt kết hợp với mùi hương rất thơm và nhẹ nhàng khiến cho việc trải nghiệm sản phẩm trở nên thích thú hơn. Sản phẩm có độ lưu hương khá lâu, lên đến gần 24 giờ và có vai trò như một chai nước hoa dành cho tóc vậy.

Thành phần của dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x có an toàn không?
Bảng thành phần đầy đủ của sản phẩm: Aqua / water, Sodium Laureth Sulfate, Cocamidopropyl Betaine, Dimethicone, Sodium Chloride, Ci 77891/ Titanium Dioxide, Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride, Mica, Coco-Betaine , Sodium Benzoate, Sodium Hydroxide, Phenoxyethanol, Steareth-6, Acetic acid, Arginine, Peg-100 Stearate, Peg-45m, Trideceth-10, Trideceth-3, Salicylic Acid, Limonene, Fumaric Acid, Linalool, Amodimethicone, Parfum / Fragrance, Carbomer, Citric Acid, Hexylene Glycol, Glycerin, Glycol Distearate.
- Arginine: đây là một axit amin có lợi cho mái tóc, có chức năng cung cấp dưỡng chất thiết yếu cho mái tóc giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe và tràn đầy sức sống.
- Dimethicone: hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc.
- Hexylene Glycol: có chức năng duy trì độ ẩm cần thiết cho da đầu, giúp da đầu hạn chế tiết dầu nhờn và giảm bết hiệu quả.
- Salicylic Acid: có chức năng loại bỏ lớp sừng trên da đầu, giảm tình trạng gàu trên da đầu và loại bỏ được dầu thừa hiệu quả.
- Có chứa hương hiệu ( Parfum / Fragrance, Limonene)
Bảng thành phần chứa nhiều hoạt chất giúp làm sạch da đầu, nuôi dưỡng, phục hồi tóc khoẻ mạnh, là những thành phần an toàn khi dùng điều chế trong mỹ phẩm với nồng độ cho phép, không có thành phần nào gây độc, hay ung thư hoặc ảnh hưởng hormone. Ngoài ra trong sản phẩm cũng có Dimethicone (silicon) hoạt động như một rào cản ngăn ngừa mất nước trên da, nhiều thông tin cho rằng Dimethicone làm trầm trọng hơn tình trạng rụng tóc, tuy nhiên hiện tại vẫn chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. Do vậy bạn hoàn toàn yên tâm về thành phần của sản phẩm này nhé.

Công dụng của Dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x
- Giảm rụng tóc, nuôi dưỡng tóc bóng mượt và chắc khỏe
- Giúp mái tóc hạn chế tình trạng tiết dầu nhờn và giảm bết tóc
Cảm nhận dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x sử dụng có tốt không?
Da đầu mình là da dầu nên việc tiết dầu nhờn trên da đầu thường xuyên là việc không thể tránh khỏi, lúc trước thì da đầu mình rất mau bết nhưng mình không tìm ra được nguyên nhân. Mình cứ nghĩ đơn giản là do thời tiết và tác động từ môi trường như nắng, gió,.. khiến cho tóc mình nhanh bết hơn bình thường. Tuy nhiên thì đó chỉ là một phần nhỏ thôi bởi vì nguyên nhân còn xuất phát từ việc mình lựa chọn dầu gội chưa thích hợp với da đầu của mình.
Mình bắt đầu sử dụng em dầu gội này là vì muốn tìm một sản phẩm có thể giảm rụng tóc và giúp tóc chắc khỏe hơn, tuy nhiên thì sau quá trình sử dụng mình không chỉ cảm nhận được hiệu quả của việc tóc đã giảm rụng mà còn giảm bết rất tốt.

Mình đọc trên bao bì thì thấy hãng ghi rằng trong thành phần có chứa Arginine – một axit amin thiết yếu giúp nuôi dưỡng và giảm tóc gãy rụng và mình thật sự thấy điều này xuất hiện trên mái tóc của mình.Tóc mình khi dùng em này đã dần khỏe hơn, số lượng tóc rụng sau mỗi lần gội đôi khi chỉ là 1-2 sợi hoặc không có sợi rụng.
Ngoài ra thì khả năng giảm tóc bết đối với mình là trên cả tuyệt vời. Ngày trước mình hay có thói quen gội đầu mỗi ngày vì không muốn ra đường với mái tóc bết dầu, trông rất mất thẩm mỹ và thiếu tự tin, tuy nhiên thì sau khi dùng dầu gội nhà Loreal mình đã giảm tần suất gội đầu lại vì sản phẩm có thể kiềm dầu rất tốt

Xét về mùi hương của sản phẩm, với mình thì đây chính là một trong những lý do khiến mình muốn gắn bó với sản phẩm này lâu hơn. Bởi vì mùi hương rất sang và nhẹ nhàng, không làm mình cảm thấy khó chịu hay quá nồng mà ngược lại cực kỳ thư giãn. Độ lưu hương cũng làm mình rất ấn tượng vì đến tận hơn 1 ngày sau khi mình gội đầu thì mùi hương vẫn còn trên tóc của mình.
Với mình thì bỏ ra một số tiền tầm 165.000VND để rinh một em dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x có dung ích 620ml để sử dụng thì khá hợp lý, Mình dùng em này trong khoảng thời gian khá lâu vì kết cấu khá đặc nên dùng rất tiết kiệm. Mình thường sẽ đánh bọt trước khi gội để tóc được gội sạch hơn và tiết kiệm được dầu gội hơn.
Ưu điểm và nhược điểm của dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x
Ưu điểm
- Giảm rụng tóc đáng kể, giảm hẳn tình trạng bết tóc và kiềm dầu cho da đầu
- Mùi hương lưu trên tóc khoảng gần 24 giờ
- Khả năng dưỡng ẩm cho tóc hiệu quả
- Phù hợp với mọi loại tóc, nhất là những mái tóc đang trong tình trạng yếu và cần được phục hồi
- Giá thành hợp lý
Nhược điểm
- Dễ mua nhầm hàng giả, hàng nhái
Hướng dẫn cách sử dụng dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x
- Chải tóc thật thẳng trước khi gội
- Làm ướt tóc
- Cho một lượng dầu gội ra tay hoặc cho vào chén và đánh bọt
- Cho hỗn hợp trên lên tóc và bắt đầu gội
- Xả tóc lại với nước lạnh thật sạch
Lưu ý:
- Đối với da đầu dầu thì nên gội đầu 2 lần để da đầu được sạch sẽ hơn, tình trạng tóc bết dầu cũng sẽ giảm đáng kể.
- Nên đánh bọt trước khi gội để dầu gội được tiết kiệm hơn và dùng được lâu hơn.
- Có thể sử dụng thêm các loại dưỡng tóc khác cùng hãng như dầu xả, kem ủ để tóc bóng khỏe hơn.
Dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể đặt mua dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x với giá 98.000VND/ chai 280ml hoặc 165.000VND/ chai 620ml.
Đặt mua Dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x tại Shopee.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: giảm tình trạng rụng tóc và nuôi dưỡng da đầu
- Dung tích/ Trọng lượng: 620ml
- Kết cấu: Dạng sệt
- Loại tóc: tóc đang gặp tình trạng rụng nhiều
- Thương hiệu: Loreal Paris
- Xuất xứ: Thái Lan
Cảm ơn các nàng đã tham khảo bài review của mình về em Dầu gội Loreal Paris Elseve Fall Resist 3x, hy vọng các nàng nào đang tìm kiếm dầu gội giúp giảm tình trạng rụng tóc và bết tóc thì có thể yên tâm “trao gửi” mái tóc của mình cho sản phẩm nhà Loreal Paris này. Đừng quên theo dõi Beaudy.vn để cập nhật thêm nhiều bài review chất lượng nữa nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Acetic Acid | Kiểm soát độ pH, Khử trùng | A – An toàn | Acetic Acid là một axit hữu cơ được hình thành khi lên men etanol. Giấm thường là dung dịch axit axetic 5%. Giấm gạo lứt là loại giấm được sản xuất bằng quá trình lên men của gạo lứt chưa đánh bóng. Giấm tự nhiên cũng chứa một lượng nhỏ axit tartaric, axit xitric và các axit khác. Axit axetic, giấm và giấm gạo lứt được sử dụng để kiểm soát độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các axit được tìm thấy trong giấm. Có thể gây kích ứng da và làm khô da với lượng lớn nhưng với lượng nhỏ, nó được sử dụng để thiết lập độ pH của công thức mỹ phẩm. Cũng có một số đặc tính khử trùng. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Axit axetic an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Ủy ban chuyên gia hỗn hợp của FAO/WHO về phụ gia thực phẩm đã tiến hành đánh giá độc tính của một số chất chống vi trùng, chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất xử lý bột và axit và bazơ, bao gồm cả axit axetic. Ủy ban kết luận rằng vì Axit axetic có vị axit vừa đủ để hạn chế lượng sử dụng trong thực phẩm, nên không cần thiết phải chỉ ra lượng tiêu thụ hàng ngày có thể chấp nhận được đối với con người. Ngoài ra, dư lượng Axit Axetic trên thực phẩm được xử lý bằng dung dịch rửa kháng khuẩn không gây lo ngại về an toàn. | Kích ứng da nhẹ | |||||||
Amodimethicone | Chất tạo màng, Chống tĩnh điện, Điều hòa tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Amodimethicone là một polymer dựa trên silicone, đây là một phân tử silicon loại dimethicone đã được sửa đổi cũng chứa các nhóm amino. Có các nhóm amin có nghĩa là Amodimethicone cũng có Nitơ trong phân tử thích mang điện tích dương. Các phân tử tích điện dương (hoặc bậc bốn) rất quan trọng đối với da và tóc vì chúng là những bề mặt tích điện âm và là chất tạo màng tuyệt vời. Chất này hoạt động trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với công dụng chống tĩnh điện, điều hòa tóc. So với dimethicone thông thường thì Amodimethicone được EWG đánh giá là an toàn hơn đối với da và sức khỏe người dùng. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm CIR kết luận rằng 30 dimethicone, methicon và polyme thay thế methicone an toàn trong mỹ phẩm. |
| ||||||
Arginine | Dưỡng da, Chống lão hóa, Phục hồi tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Arginine là một axit amin tự nhiên, đây cũng là một trong 20 axit amin phổ biến nhất được tìm thấy trong protein. Chất này hoạt động như một thành phần có thể chống lão hóa và giúp phục hồi cấu trúc tóc bị tổn thương. FDA cho phép Glycine được sử dụng trong các sản phẩm thuốc kháng axit không kê đơn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. |
| ||||||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| |||||
Cl 77891 | Chất tạo màu, Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Cl 77891 hay Titanium Dioxide (TiO2) là một hợp chất khoáng tự nhiên được khai thác từ trái đất và được xử lý và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó bao gồm titan kim loại và oxy. TiO2 được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng, từ sơn và thực phẩm đến dược phẩm và mỹ phẩm. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong các sản phẩm kem chống nắng để bảo vệ da khỏi bức xạ tia cực tím (UV) có hại của mặt trời. TiO2 là một loại bột màu trắng, được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt là chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dùng cho da, móng tay và môi. Nó giúp tăng độ đục và giảm độ trong của công thức sản phẩm. TiO2 cũng được phê duyệt là thành phần chống nắng tích cực ở Canada, Úc, Liên minh Châu Âu và Nhật Bản. Vì TiO2 có nguồn gốc từ các khoáng chất được khai thác từ trái đất nên nó có thể chứa một lượng nhỏ kim loại nặng như chì hoặc cadmium. Mức độ kim loại nặng trong TiO2 được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được FDA quản lý chặt chẽ. EWG đánh giá thành phần này có khả năng xâm nhập qua da thấp nhưng việc hít phải là một vấn đề đáng lo ngại, tác nhân dẫn đến ung thư ở mức trung bình, do vậy thường Các sản phẩm được chứng nhận EWG không được chứa thành phần này nếu không được chứng minh đầy đủ. | Liên quan đến ung thư | Titanium dioxide |
| ||||
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| |||||
Coco-Betaine | Làm sạch, Tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Coco-Betaine là chất làm sạch bề mặt nhẹ nhàng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, hầu như luôn là chất làm sạch thứ yếu và tăng cường chất tạo bọt và có độ nhũ hóa vừa phải. Đây cũng là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính có nguồn gốc từ dừa, thường có màu vàng nhạt hoặc trong suốt, chúng rất dễ hòa tan trong nước. Khi được sử dụng một mình làm chất làm sạch duy nhất, nó quá nhẹ để làm sạch da và tóc của người trưởng thành. Cả hội đồng CIR và EWG đều đánh giá đây là một thành phần an toàn cho da và sức khỏe khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| ||||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| |||||
Fumaric Acid | Chất đệm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Fumaric Acid là một axit dicacboxylic. Axit fumaric là một axit dicarboxylic bốn carbon (một loại carbohydrate) là chất trung gian của chu trình axit xitric. Chu trình axit citric là con đường chính được sử dụng bởi các tế bào (bao gồm cả các tế bào trong cơ thể con người) để tạo ra năng lượng. Công dụng chính của thành phần này là chất đệm. Đánh giá an toàn CIR: Fumaric Acid không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển, cũng không phải là chất độc gen. Ủy ban chuyên gia chung của FAO/WHO về phụ gia thực phẩm đã ước tính lượng tiêu thụ hàng ngày có thể chấp nhận được đối với Axit Fumaric lên tới 6 mg/kg trọng lượng cơ thể. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Glycerol | Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerol hay glyxerol, glycerin, glyxerin là một rượu đa chức, gồm 3 nhóm -OH gắn vào gốc hyđrocacbon C3H5 (công thức hóa học là C3H5(OH)3 hay C3H8O3). Glyxerol là một thành phần quan trọng tạo nên chất béo, thuốc nổ nitroglyxerin… Nó có một số tính chất của một rượu đa như phản ứng với Cu(OH)2 tạo ra dung dịch xanh trong suốt. Đây cũng là phản ứng đặc trưng để nhận biết rượu đa chức có 2 nhóm -OH trở lên gắn liền kề nhau. Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư.Glycerol không độc hại cho con người và được sử dụng rộng rãi trong các loại mỹ phẩm với công dụng kháng khuẩn, làm sạch. | Glyxerol, Glycerin |
| |||||
Glycol Distearate | Chất làm mờ, Chất làm bóng, Làm mềm da, Nhũ hóa, Chất điều hòa da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycol Distearate là chất rắn dạng sáp màu trắng đến màu kem, là hỗn hợp của mono- và dieste của ethylene glycol và axit stearic. Công dụng chính của nó là làm chất làm mờ và chất làm bóng trong các sản phẩm tẩy rửa làm cho chúng trắng và bóng, hoặc có thể là làm mềm, nhũ hóa, điều hòa da, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Glycol Stearate, Glycol Stearate SE và Glycol Distearate là an toàn làm thành phần mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại. Các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, kích ứng và mẫn cảm da và mắt cho thấy Glycol Stearate có độc tính cấp tính thấp. Thử nghiệm miếng dán xúc phạm lặp đi lặp lại với 50% Glycol Distearate cho thấy không có bằng chứng về kích ứng da hoặc quá mẫn cảm. | |||||||
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride | Chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Dưỡng da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride là một dẫn xuất amoni bậc bốn của guar gum. Guar Gum là một loại polysacarit được gọi là galactomannan được làm từ cây họ đậu bao gồm một xương sống polymannose mà các nhóm galactose liên kết với nhau. Các dẫn xuất của Guar Gum cũng có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm Hydroxypropyl Guar, Guar Hydroxpropyltrimonium Chloride và Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride. Trong số các thành phần guar này, Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride được sử dụng thường xuyên nhất trong các sản phẩm mỹ phẩm. Công dụng chính là chống tĩnh điện, tạo màng, dưỡng da, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Guar Gum không gây độc gen hoặc gây ung thư và nó không phải là chất độc phát triển. Guar Gum và các dẫn xuất của nó cũng không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Cyamopsis Tetragonoloba (Guar) Gum, Hydroxypropyl Guar, Guar Hydroxpropyltrimonium Chloride và Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | |||||||
Hexylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hexylene Glycol là một trong những loại cồn béo, là chất lỏng trong suốt, thực tế không màu, được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Năm 2004, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về Hexylene Glycol và tái khẳng định kết luận chất này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt |
| |||||
Limonene | Hương liệu, Dung môi | 6 – Nguy cơ trung bình | Limonene là một chất lỏng không màu có mùi cam quýt nhẹ, tươi và ngọt được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Nó là chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây họ cam quýt. Limonene là một hợp chất thơm tự nhiên được tìm thấy trong vỏ trái cây họ cam quýt. Nó cũng có thể được sản xuất tổng hợp. Limonene có chức năng như một thành phần hương thơm và như một dung môi. Tiêu chuẩn của Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Limonene trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Ở Châu Âu, Limonene được đưa vào danh sách các chất “gây dị ứng”. Sự hiện diện của Limonene phải được chỉ định trong danh sách các thành phần khi nồng độ của nó vượt quá: 0,001% trong các sản phẩm để lại trên da 0,01% trong các sản phẩm được rửa sạch khỏi da. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. | Kích ứng |
| ||||||
Linalool | Hương liệu, Tạo hương vị | 3 – Nguy cơ trung bình | Linalool là chất lỏng không màu đến vàng rất nhạt, có mùi hoa tương tự như mùi của dầu cam bergamot và hoa oải hương Pháp. Nó là một chất tự nhiên được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Linalool có chức năng như một thành phần hương thơm. Linalool là một chất tạo mùi thơm tự nhiên được sản xuất bởi nhiều loại thực vật như bạc hà, quế, trái cây họ cam quýt và cây bạch dương. Sự an toàn của Linalool đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Linalool trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia của Hiệp hội các nhà sản xuất hương liệu và chiết xuất đã xem xét mức độ an toàn của linalool và xác định rằng nó được công nhận chung là an toàn (GRAS) để sử dụng làm chất tạo hương vị. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. |
| |||||||
Mica | Chất tạo màu, Tăng độ trượt của sản phẩm, Tăng độ bám dính | N/A – Not Available | 2 – Nguy cơ thấp | Mica là một loại khoáng vật silicat có độ giòn cao, thành phần hóa học đa dạng; thường được sử dụng như một chất tạo màu. Nó là một chất đa tác dụng được sử dụng để cải thiện cảm giác trên da, tăng độ trượt của sản phẩm, tạo cho sản phẩm các đặc tính phản chiếu ánh sáng, tăng cường độ bám dính của da hoặc dùng như một chất chống vón cục. Mica là tên gọi chung cho các khoáng vật dạng tấm thuộc nhóm silicat lớp bao gồm các loại vật liệu có mối liên kết chặt chẽ, có tính cát khai cơ bản hoàn toàn. Tất cả chúng đều có cấu trúc tinh thể thuộc hệ một phương có xu hướng tinh thể giả hệ sáu phương và có thành phần hóa học tương tự. Nó cũng là vật liệu “cơ sở” được sử dụng phổ biến nhất cho các sắc tố hỗn hợp nhiều lớp như sắc tố hiệu ứng ngọc trai. Trong trường hợp này, mica được phủ một hoặc nhiều oxit kim loại (phổ biến nhất là titan dioxit) để đạt được hiệu ứng ngọc trai thông qua hiện tượng vật lý được gọi là giao thoa. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê Mica là phụ gia màu được miễn chứng nhận. Mica, an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tạo màu, bao gồm mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dùng cho môi và vùng mắt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Natri hydroxit | Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Natri hydroxit hay Sodium Hydroxide là dung dịch kiềm. Đó là một chất rắn màu trắng có tính kiềm rất cao và được sử dụng với một lượng nhỏ để điều chỉnh độ pH của sản phẩm. Ví dụ, trong trường hợp tẩy tế bào chết AHA hoặc BHA, độ pH phù hợp là cực kỳ quan trọng và cần có chất điều chỉnh độ pH như natri hydroxit. Bản thân natri hydroxit là một chất gây kích ứng da mạnh, nhưng một khi nó phản ứng (như nó thường có trong các sản phẩm chăm sóc da, như tẩy da chết) thì nó hoàn toàn vô hại. Natri Hydroxide đậm đặc, những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu nuốt phải. EWG đánh giá thành phần này khi sử dụng trong mỹ phẩm đã được điều chế thì khả năng gây kích ứng thấp, tuy nhiên nên hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm. | Kích ứng da khi ở trạng thái nguyên chất | Sodium Hydroxide |
| ||||
PEG-100 Stearate | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-100 Stearate là một este polyetylen glycol của axit stearic, đây chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa ưa nước rất phổ biến giúp giữ cho nước và dầu trộn lẫn với nhau. Nó thường được kết hợp với glyceryl stearate – cả hai cùng nhau tạo thành một bộ đôi chất nhũ hóa siêu hiệu quả có khả năng chịu muối và axit và hoạt động trong phạm vi pH rộng. Đánh giá An toàn CIR: PEG Stearate, có số lượng monome ethylene oxide trung bình nằm trong khoảng từ 2 đến 150, không gây chết người ở mức lên tới 10 g/kg. Họ đã đưa ra bằng chứng về việc chỉ gây kích ứng da tối thiểu và kích ứng mắt tối thiểu khi thử nghiệm ở mức 100%. PEG -100 Stearate không tạo ra thay đổi đáng kể nào về tốc độ tăng trưởng, quan sát mô bệnh học hoặc giá trị huyết học trong các nghiên cứu cho ăn dài hạn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. |
| ||||||
PEG-45M | Chất giữ ẩm | A – An toàn | PEG-45M là polyme của etylen glycol. Con số trong tên biểu thị số đơn vị ethylene glycol trung bình. Chất này có công dụng giữ độ ẩm. ội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Triethylene Glycol và các thành phần polyetylen glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Dữ liệu hiện có chỉ ra rằng PEG không gây đột biến hoặc gây ung thư. Hội đồng CIR kết luận đây là một hoạt chất an toàn nếu được điều chế trong công thức không gây kích ứng. | ||||||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị, Chất mài mòn, Tẩy da chết vật lý | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| ||||||
SODIUM LAURETH SULFATE | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Laureth Sulfate hay Sodium Lauryl Sulfate là thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm tẩy rửa, bao gồm sữa tắm tạo bọt, xà phòng tắm và dầu gội đầu. Thành phần hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng làm chất tẩy rửa. Chúng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận thành phần này thuộc nhóm chất an toàn. | Sodium lauryl sulfate, Sodium laureth sulfat, Sodium Laureth Sulphate |
| |||||
BHA | Tẩy tế bào chết, Chống lão hóa, Trị mụn, Kháng viêm | 4 – Nguy cơ trung bình | BHA là viết tắt của Beta Hydroxy Acid, là sự kết hợp giữa nhóm chức axit cacboxylic và nhóm chức hydroxy. BHA là một axit gốc dầu, nên hoạt động theo cơ chế thẩm thấu sâu vào bên trong lỗ chân lông, làm cho lớp sừng, tế bào chết, sợi bã nhờn bong ra một cách nhẹ nhàng. Trong mỹ phẩm, BHA được biết đến với các công dụng như chất chống oxy hoá, ngăn ngừa lão hóa, tẩy tế bào chết, trị mụn và thường được gắn dưới tên gọi phổ biến là Salicylic Acid. Hội đồng CIR đánh giá BHA là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, không gây kích ứng mắt, da hay mẫn cảm, và có thể ức chế hoạt động gây đột biến và gây ung thư của một số hợp chất. | Retinol, Azelaic Acid, Niacinamide, Benzoyl Peroxide, AHA, Pha, Vitamin C | Trẻ em | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng, Châm chích | Beta Hydroxy Acids, Salicylic acid, Beta Hydroxy Acid |
|
|
| |
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| ||||||
Steareth-6 | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Steareth-6 là một ether polyethylen glycol của Stearyl Alcohol. Khi được thêm vào mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các thành phần Steareth làm giảm các lực tương tác giữa các phân tử của các chất lỏng khác để một nhũ tương được hình thành. Các steareth được điều chế bằng cách phản ứng oxit ethylene với cồn stearyl trong đó giá trị số trong tên tương ứng với số lượng trung bình của đơn vị ethylene oxide. Ví dụ, Steareth-2 được điều chế bằng cách sử dụng trung bình 2 đơn vị oxit ethylene đã phản ứng với cồn stearyl. Hội đồng chuyên gia CIR đã quyết định rằng dữ liệu về Steareth -2, -10 và -20 là đủ để đưa ra quyết định về toàn bộ thành phần Steareth, bao gồm cả Steareth -4, -6, -11, -13 và -15 vì sự giống nhau hóa học của tất cả các steareth. Các ete alkyl polyoxyetylen tương tự về mặt cấu trúc không phải là chất kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Trideceth-10 | Làm sạch, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Trideceth-10 là một ête polyetylen glycol của Tridecyl Alcohol. Các thành phần Trideceth (Trideceth-2, Trideceth-3, Trideceth-4, Trideceth-5, Trideceth-6, Trideceth-7, Trideceth-8, Trideceth-9, Trideceth-10, Trideceth-11, Trideceth-12, Trideceth- 15, Trideceth-18, Trideceth-20, Trideceth-21, Trideceth-50) là các ete polyetylen glycol của rượu tridecyl. Số trong tên cho biết số đơn vị trung bình của etilen oxit trong phân tử. Công dụng của Trideceth-10 là làm sạch, chất hoạt động bề mặt. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng các thành phần Trideceth (rượu tridecyl polyoxyethylated) làm phụ gia thực phẩm gián tiếp. Chúng có thể được sử dụng làm chất khử bọt trong giấy và bìa, cũng như trong lớp phủ giấy và bìa được sử dụng để đóng gói thực phẩm. Dựa trên các cấu trúc tương tự, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng các hợp chất alkyl PEG ether, bao gồm các thành phần Trideceth có thể được xem xét cùng nhau. Các nghiên cứu về độc tính đối với sự phát triển và sinh sản cũng như dữ liệu về khả năng gây đột biến đều cho kết quả âm tính đối với các hợp chất này. Những hợp chất này có thể gây kích ứng da. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần Trideceth, cũng như các thành phần alkyl PEG ether khác an toàn vì được sử dụng khi được pha chế để không gây kích ứng. | Có thể kích ứng | ||||||
Trideceth-3 | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Trideceth-3 là một ether polyethylen glycol của Tridecyl Alcohol. Các thành phần Trideceth được sản xuất bằng cách phản ứng ethylene oxide với cồn tridecyl. Ký hiệu số đề cập đến số lượng trung bình của các đơn vị ethylene oxide lặp lại trong phân tử. Cồn tridecyl là một loại cồn béo có 13 nguyên tử carbon. Công dụng của thành phần này là một chất hoạt động bề mặt. Dựa trên các cấu trúc tương tự, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng các hợp chất alkyl PEG ether, bao gồm các thành phần Trideceth có thể được xem xét cùng nhau. Các nghiên cứu về độc tính đối với sự phát triển và sinh sản cũng như dữ liệu về khả năng gây đột biến đều cho kết quả âm tính đối với các hợp chất này. Những hợp chất này có thể gây kích ứng da. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần Trideceth, cũng như các thành phần alkyl PEG ether khác an toàn nếu được điều chế để không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
|
Mình rất thích mùi hương của sản phẩm vì giúp tóc mình lưu được mùi hương khá lâu trên tóc, ngoài ra mình còn ấn tượng với khả năng giúp tóc giảm rụng và giảm bết tóc rất hiệu quả. Mình vẫn sẽ dùng lại em này nếu dùng hết chai này.
- Bao bì, thiết kế8.5
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng9.5
Mình rất mong nhận được ý kiến đóng góp của các bạn về bài viết này.
bài review rất chi tiết, cảm ơn bạn