Một trong những bí quyết giúp bản thân trở nên tự tin hơn đó chính là có cơ thể thơm mát và sạch thoáng. Hôm nay Beaudy.vn sẽ bật mí cho các cô nàng bí mật về sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower, với hướng đi mới đầy ấn tượng trong các dòng sữa tắm nước hoa nhờ mùi hương đầy bí ẩn và ngọt ngào. Hãy cùng Beaudy.vn review chi tiết sữa tắm nước hoa Tesori D’Oriente Dragon Flower xem sản phẩm có thật sự tốt không nhé!
- Bao bì, thiết kế của sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower
- Thành phần chính của sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower
- Công dụng của sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower
- Cảm nhận sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower
- Cách sử dụng sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower
- Mua sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế của sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower
Lần đầu tiên khi để mắt đến sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower mình đã ấn tượng ngay. Sản phẩm nổi bật với gam màu đỏ bao phủ toàn bộ thân chai, kết hợp với phần dây xích bên trên tạo nên sự khác biệt so với các sản phẩm thông thường. Với mỗi loại sữa tắm Tesori D’Oriente sẽ đều có 2 phiên bản là: 250ml dạng nắp bật và 500ml dạng chai có vòi pump. Và mình thường thích dùng phiên bản 250ml của hãng vì tiện lợi, có thể trải nghiệm được nhiều phiên bản khác nhau.

Kết cấu của sữa tắm Tesori D’Oriente Dragon Flower có màu vàng nhạt, dạng sữa lỏng và dễ tạo bọt. Và đặc biệt hương thơm của sản phẩm rất ấn tượng, không giống như các mùi hương đại trà mà thay vào đó là một mùi thơm đầy bí ẩn và gợi cảm khó có thể gọi tên chính xác được.

Thành phần chính của sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower
- Chiết xuất quả Thanh Long: giàu vitamin C và dưỡng chất cần thiết giúp chống oxy hóa, dưỡng da sáng đều màu, giúp làm mềm da.
- Cocamidopropyl Betaine: là axit béo được tổng hợp từ dầu dừa giúp dưỡng ẩm cho da, cung cấp độ ẩm cho da mịn màng hơn.
- Glycerin: hỗ trợ dưỡng ẩm giúp da mềm mại, hạn chế tình trạng da bị khô căng và mất đi độ ẩm tự nhiên.
Tầng hương cụ thể:
- Hương đầu: hạnh nhân, thanh long và quả mơ.
- Hương giữa: hoa nhài, gỗ đàn hương, hoa cam, hoa huệ trắng và ngọc lan tây.
- Hương cuối: vani, hổ phách, gỗ đàn hương.
Một trong những điểm đặc biệt của sữa tắm Tesori D’Oriente Dragon Flower đó chính là Parfum nằm gần đầu bảng thành phần, nên mùi hương của sản phẩm rất nổi bật. Cùng với đó thành phần Thanh Long giàu dưỡng chất kết hợp cùng các hoạt chất dưỡng ẩm từ axit béo của dầu dừa và Glycerin, nên giúp da mềm mịn và bớt khô căng hơn.

Bảng thành phần chi tiết: Aqua, Sodium Laureth Sulfate, Parfum, Cocamidopropyl Betaine, Hylocereus Undatus Fruit Extract, Lauryl Glucoside, PEG-7 Glyceryl Cocoate, Glycerin, Glyceryl Oleate, Coco-Glucoside, Sodium Olivamphoacetate, Styrene/Acrylate Copolymer, Sodium Chloride, Tetrasodium Glutamate Diacetate, Citric Acid, Potassium Sorbate, Sodium Benzoate, Benzyl Alcohol, Hexyl Cinnamal, Linalool, Caramel.
Công dụng của sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower
- Làm sạch cơ thể giúp kiểm soát dầu thừa hiệu quả.
- Tăng cường khả năng chống oxy hóa cho da khỏe mạnh.
- Bổ sung dưỡng chất giúp nuôi dưỡng da mềm mịn.
- Mang đến hương thơm quyến rũ, ngọt ngào và bí ẩn.
- Phù hợp được cho mọi loại da, với da nhạy cảm nên cân nhắc do gốc làm sạch trong sản phẩm tương đối mạnh.
Cảm nhận sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower có tốt không?
Tesori D’Oriente được biết đến là thương hiệu chăm sóc da với các sản phẩm có hương thơm đầy ấn tượng đến từ Ý. Sữa tắm nước hoa là một trong những sản phẩm best seller của hãng và có rất nhiều loại khác nhau. Và mình quyết định trải nghiệm phiên bản sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower qua những lời ngợi khen có cánh về khả năng lưu hương thơm lâu, và có mùi hương ngọt ngào và đầy bí ẩn.

Và mình hoàn toàn bị chinh phục ngay từ khi bật nắp sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower, bởi đây là mùi hương rất khác biệt so với các sữa tắm trước đây mình đã dùng qua. Các tầng hương của sản phẩm được hãng thêm thắt rất tinh tế tạo nên tổng thể đầy bí ẩn và ngọt ngào. Đặc biệt sản phẩm rất dễ tạo bọt, khi dùng trên da không bị châm chích hay ngứa rát gì cả.
Sau khi tắm xong da mình được khô thoáng nhưng vẫn mềm mịn chứ không mất đi độ ẩm quá nhiều (những ngày đông da có hơi khô nhẹ do gốc làm sạch trong sản phẩm đến từ Sulphate). Nhưng bù lại độ lưu hương của sữa tắm Tesori D’Oriente Dragon Flower không có gì để chê cả, lần đầu mình trải nghiệm được sữa tắm có thể lưu hương đến tận 1 đến 2 tiếng sau đó.

Tổng kết sản phẩm: điểm ấn tượng nhất của sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower chính là ở mùi hương đầy bí ẩn và ngọt ngào, mùi hương đầy khác biệt chứ không dễ bị nhầm lẫn. Cảm giác khi tắm cũng rất dễ chịu vì da mình không bị kích ứng hay châm chích gì cả. Tuy nhiên với các cô nàng có da nhạy cảm mình nghĩ nên cân nhắc thêm bởi gốc làm sạch trong sản phẩm tương đối mạnh có thể gây khô da.
Ưu điểm, nhược điểm của sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower
Ưu điểm
- Làm sạch da tốt, giúp loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn và dầu thừa sau ngày dài.
- Hương thơm đầy quyến rũ, bí ẩn từ mùi hương thanh long.
- Lưu hương lâu được 1 đến 2 tiếng sau khi tắm.
- Da mịn màng, không bị khô căng và mất độ ẩm tự nhiên.
- Thiết kế bắt mắt, có dây xích tiện lợi để treo trong nhà.
- Kết cấu lỏng dễ tạo bọt.
- Không gây nhờn rít, bết dính sau khi tắm.
- Không gây châm chích, ngứa rát.
- Dùng được cho mọi loại da.
Nhược điểm
- Giá thành khá cao.
- Với da nhạy cảm nên cân nhắc do gốc làm sạch trong sản phẩm khá mạnh.

Cách sử dụng sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower
- Đầu tiên bạn hãy làm ướt cơ thể bằng nước sạch.
- Cho 1 lượng sữa tắm Tesori D’Oriente Dragon Flower vừa đủ ra lòng bàn tay.
- Thêm nước vào và tạo bọt đều, sau đó apply trên toàn bộ cơ thể.
- Tận hưởng mùi hương ngọt ngào, quyến rũ và đầy bí ẩn của sản phẩm.
- Sau đó rửa lại thật sạch với nước và có thể dùng thêm body lotion để dưỡng ẩm.
Mua sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua sữa tắm Tesori D’Oriente Dragon Flower với giá 290.000 VNĐ/chai 250ml và 350.000 VNĐ/chai 500ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da, chống oxy hóa, dưỡng ẩm, giảm lượng dầu thừa bã nhờn.
- Dung tích/Trọng lượng: 250ml và 500ml.
- Kết cấu: dạng sữa lỏng có màu vàng nhạt.
- Loại da: phù hợp với mọi loại da, đối với da nhạy cảm nên cân nhắc.
- Thương hiệu: Tesori D’Oriente.
- Xuất xứ: Ý.
Cảm ơn các bạn đã đón xem bài review về sữa tắm Thanh Long Tesori D’Oriente Dragon Flower sau khi trải nghiệm thực tế sản phẩm. Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn để đón xem các bài viết sắp tới nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
SODIUM LAURETH SULFATE | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Laureth Sulfate hay Sodium Lauryl Sulfate là thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm tẩy rửa, bao gồm sữa tắm tạo bọt, xà phòng tắm và dầu gội đầu. Thành phần hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng làm chất tẩy rửa. Chúng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận thành phần này thuộc nhóm chất an toàn. | Sodium lauryl sulfate, Sodium laureth sulfat, Sodium Laureth Sulphate |
| |||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| |||
Hylocereus Undatus Fruit Extract | Dưỡng da, Bảo vệ da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Hylocereus Undatus Fruit Extract là chiết xuất từ quả hylocereus undatus (quả của cây thanh long, loại quả ruột trắng), họ xương rồng. Trong quả thanh long có chứa một số chất như vitamin B3, vitamin C, một vài loại khoáng chất và chất xơ. Trong mỹ phẩm thì đây là một thành phần dưỡng da và bảo vệ da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Lauryl Glucoside | Chất hoạt động bề mặt, Chất tẩy rửa | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Lauryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt dựa trên đường và lipid. Đây là một chất tẩy rửa dịu nhẹ có nguồn gốc 100% từ thực vật, có khả năng phân hủy sinh học, tạo ra lượng bọt vừa phải đến nhiều. Khi kết hợp với các chất hoạt động bề mặt khác sẽ tạo nên một công thức làm sạch dịu nhẹ. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 19 alkyl glucoside trong đó có Lauryl Glucoside được liệt kê là an toàn trong thực tiễn sử dụng và nồng độ khi được bào chế để không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | |||||
PEG-7 Glyceryl Cocoate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Hình thành nhũ tương | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | PEG-7 Glyceryl Cocoate là một loại polyme tổng hợp dựa trên PEG (polyethylene glycol) và axit béo có nguồn gốc từ dầu dừa. Theo EWG, do có PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất có khả năng gây độc hại. PEG-7 Glyceryl Cocoate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng PEG-7 an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa, còn đối với các sản phẩm có lưu lại trên da thì mức độ an toàn khoảng 10%. PEG có độc tính qua đường miệng và da thấp. Tiêm PEG-7 Glyceryl Cocoate vào da ở nồng độ 10% không gây mẫn cảm. Nồng độ tương tự này không phải là chất gây kích ứng mắt. PEG-7 Glyceryl Cocoate không gây độc quang ở nồng độ 50%. Không có dữ liệu về độc tính di truyền hoặc khả năng gây ung thư của các thành phần PEG Glyceryl Cocoate. PEG không gây độc gen. |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||
Glyceryl Oleate | Chất đồng nhũ hóa, Ổn định nhũ tương, Làm mịn da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Oleate bao gồm glycerin và axit oleic, một loại axit béo tự nhiên. Nó xuất hiện dưới dạng chất lỏng màu hổ phách trong suốt hoặc màu vàng nhạt. Nó được sản xuất từ các loại dầu có chứa nồng độ axit oleic cao, chẳng hạn như dầu ô liu, dầu lạc, dầu ghẹ hoặc dầu hồ đào. Sự gắn kết của glycerin và axit oleic hoạt động chủ yếu như một chất đồng nhũ hóa và chất ổn định để tạo ra hỗn hợp dầu-nước ổn định, hay còn gọi là nhũ tương. Nó cũng phổ biến trong các sản phẩm làm sạch vì nó giúp làm dày chúng lên và có một số tác dụng tái tạo và làm mịn da. Trong một nghiên cứu về độc tính trên da/độc tính với ánh sáng kéo dài 4 tuần, các công thức sản phẩm có chứa tới 5% Glyceryl Oleate gây kích ứng da nhẹ có thể đảo ngược. Kích ứng mắt tối thiểu đến trung bình được tạo ra bởi Glyceryl Oleate không pha loãng. Tiếp xúc lâu dài bằng miệng với liều lượng lớn Glyceryl Oleate không liên quan rõ ràng đến sự hình thành khối u. Các hiệu ứng kích ứng, mẫn cảm hoặc nhiễm độc ánh sáng không được quan sát thấy ở người tiếp xúc với các công thức có chứa Glyceryl Oleate. Dựa trên thông tin có trong báo cáo, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Glyceryl Oleate là an toàn như một thành phần mỹ phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng nhẹ | ||||
Coco-Glucoside | Chất làm sạch | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Coco-Glucoside là chất làm sạch có nguồn gốc thực vật (dầu dừa/dầu hạt cọ, glucose) tạo bọt ổn định từ trung bình đến cao. Nó cũng có thể phân hủy sinh học và dịu nhẹ cho da. Thành phần này thuộc nhóm 19 Alkyl glucoside phổ biến. Các thành phần alkyl glucoside được hình thành bằng cách phản ứng giữa rượu hoặc hỗn hợp rượu (thay đổi theo độ dài chuỗi carbon) với dạng mạch vòng của đường, glucose hoặc polyme glucose. Arachidyl proprionate (hoặc glucoside) KHÔNG có nguồn gốc từ đậu phộng (Arachis hypogaea). Do đó, việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm không gây lo ngại dị ứng cho trẻ em (hoặc người lớn) bị dị ứng đậu phộng. Alkyl glucoside bao gồm các nhóm alkyl liên kết với glucose ở dạng D-glycopyranoside. Phần glucoza của hợp chất có thể bao gồm mono-, di-, tri-, oligo- hoặc polysacarit. Những thành phần này thường được bán dưới dạng dung dịch nước chứa 50-65% thành phần. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nghiên cứu chỉ ra rằng Caprylyl/Capryl Glucoside (độ dài chuỗi alkyl: hỗn hợp có chiều dài 8 và 10 cacbon) không dễ dàng hấp thụ qua da. Ở nồng độ cao Caprylyl/Capryl Glucoside gây kích ứng da và kích ứng da lâu dài dẫn đến các tác dụng phụ khác bao gồm giảm trọng lượng cơ thể. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | |||||
Sodium Olivamphoacetate | Làm sạch, Chất tăng bọt, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Olivamphoacetate là hợp chất hữu cơ lưỡng tính, có công dụng là làm sạch, tăng bọt, dưỡng tóc, chất hoạt động bề mặt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Acrylates Copolymer | Tạo kết cấu, Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất kết dính, Cố định tóc, Chất làm móng nhân tạo | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Acrylate Copolymer là một thuật ngữ chung cho các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic hoặc một trong các este đơn giản của chúng. Thành phần này đóng vai trò là một chất tạo kết cấu cho sản phẩm, chất kết dính, chất làm móng nhân tạo, chất tạo nhũ tương, chất cố định tóc . Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các chất đồng trùng hợp và polyme lớn biểu hiện ít độc tính. Acrylates Copolymer đã không tìm thấy bằng chứng về sự nhạy cảm, nhưng phải được bào chế trong các sản phẩm không gây kích ứng, nhà sản xuất nên tiếp tục sử dụng các phương pháp thực hành sản xuất tốt (GMP) để đảm bảo lượng monome còn lại được giữ ở mức tối thiểu . Mặc dù có đến 126 thành phần được xem xét tạo ra từ các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic nhưng chúng đều có chung nhiều đặc tính hóa học và vật lý, cũng như cách sử dụng trong mỹ phẩm. Một số thành phần thường thấy trong mỹ phẩm bao gồm: Acrylates/C10-30 Alkyl Methacrylate Copolymer, Acrylates/C10-30Alkyl Acrylate Crosspolymer, Acrylates/Ethylhexyl Acrylate Copolymer, Acrylic Acid/Stearyl Acrylate Copolymer, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate, Acrylates/Palmeth-25 Acrylate Copolymer, | Kích ứng da |
| |||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị, Chất mài mòn, Tẩy da chết vật lý | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| ||||
Tetrasodium Glutamate Diacetate | Chất chelating | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tetrasodium Glutamate Diacetate là hợp chất hữu cơ, là một tác nhân chelate liên kết với các ion kim loại, khử hoạt tính của chúng và giúp ngăn chặn các tác động bất lợi của chúng đối với sự ổn định hoặc vẻ ngoài của các sản phẩm mỹ phẩm. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Tetrasodium glutamate diacetate được sử dụng trong xà phòng tắm, chất tẩy rửa và sản phẩm khử mùi không xịt. Sự an toàn của tetrasodium glutamate diacetate đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm (trước đây gọi là Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm) vào năm 2021. Hội đồng chuyên gia kết luận rằng tetrasodium glutamate diacetate an toàn khi được sử dụng trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia lưu ý rằng tetrasodium glutamate diacetate được hấp thụ chậm qua đường tiêu hóa và sự hấp thụ qua da có thể còn chậm hơn. Hội đồng chuyên gia cũng lưu ý việc thiếu dữ liệu về khả năng gây ung thư (tiềm năng gây ung thư) và tetrasodium glutamate diacetate có thể chứa muối của axit nitrilotriacetic, chất gây ung thư loại 2B theo Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC). Tuy nhiên, mối lo ngại đã được giảm thiểu nhờ nhiều nghiên cứu về độc tính di truyền (cả trong ống nghiệm và trong cơ thể sống), không chỉ ra hoạt động di truyền bất lợi ở nồng độ thấp của thành phần này trong các sản phẩm còn sót lại. | |||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||
Potassium Sorbate | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Potassium Sorbate là một loại muối của Sorbic Acid, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, hạt trắng hoặc viên. Thành phần này đóng vai trò tiêu diệt vi sinh vật, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển và sinh sản của chúng, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. Sorbic Acid and Potassium Sorbate có phổ hoạt tính diệt nấm rộng nhưng ít có tác dụng đối với vi khuẩn. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Hội đồng CIR đánh giá Potassium Sorbate thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt, nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5%Potassium Sorbate không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng da nhẹ |
| |||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| ||||
Benzyl Alcohol | Chất bảo quản, Dung môi, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 6 – Nguy cơ trung bình | Benzyl Alcohol là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Benzyl Alcohol có nhóm hydroxyl (-OH), trong khi hợp chất liên quan, Axit Benzoic có nhóm carboxyl (-COOH). Bất kể nguồn gốc là gì, với một lượng nhỏ (tối đa 1%) nó là một chất bảo quản tốt và nhẹ nhàng. Phải được kết hợp với một số chất bảo quản tốt khác, như kali sorbat để đủ phổ rộng. Ngoài ra đây cũng là dung môi, kiểm soát độ nhớt. Benzyl Alcohol được phê duyệt là thành phần gây mê trong các sản phẩm thuốc giảm đau tại chỗ, chăm sóc sức khỏe răng miệng và hậu môn trực tràng Không kê đơn (OTC). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ nhất định. Các tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Benzyl Alcohol và Benzyl Benzoate trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng không thấy tác dụng phụ nào của Benzyl Alcohol trong các nghiên cứu tiếp xúc mãn tính qua đường miệng, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. Benzyl Alcohol không phải là chất gây nhạy cảm ở mức 10%. EWG cho rằng đây là chất có khả năng kích ứng thuộc nhóm cao và nên hạn chế sử dụng. | Kích ứng da |
| |||
Hexyl Cinnamal | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Hexyl Cinnamal là một thành phần mùi hương tự nhiên hoặc được sản xuất tổng hợp. Đây là một thành phần hương thơm phổ biến có mùi giống như hoa nhài. Đây là một trong “26 loại nước hoa của EU” phải được dán nhãn riêng vì khả năng gây dị ứng. Tốt nhất nên tránh nếu da bạn nhạy cảm. EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng ở da cao. | Kích ứng da | |||||
Linalool | Hương liệu, Tạo hương vị | 3 – Nguy cơ trung bình | Linalool là chất lỏng không màu đến vàng rất nhạt, có mùi hoa tương tự như mùi của dầu cam bergamot và hoa oải hương Pháp. Nó là một chất tự nhiên được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Linalool có chức năng như một thành phần hương thơm. Linalool là một chất tạo mùi thơm tự nhiên được sản xuất bởi nhiều loại thực vật như bạc hà, quế, trái cây họ cam quýt và cây bạch dương. Sự an toàn của Linalool đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Linalool trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia của Hiệp hội các nhà sản xuất hương liệu và chiết xuất đã xem xét mức độ an toàn của linalool và xác định rằng nó được công nhận chung là an toàn (GRAS) để sử dụng làm chất tạo hương vị. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. |
| |||||
Caramel | Chất tạo màu | 1 – Nguy cơ thấp | Caramel là một chất tạo màu có nguồn gốc từ việc làm nóng dung dịch sucrose hoặc glucose, khi đường tan chảy, nó bị phá vỡ để tạo ra một màu sắc và hương vị đặc trưng. Caramel thường được sử dụng như một màu thực phẩm và để hương vị các loại kẹo, bánh kẹo và món tráng miệng khác nhau. Caramel tạo nên màu nâu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đưa Caramel vào danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) như một chất thực phẩm đa dụng. FDA cũng liệt kê Caramel là phụ gia tạo màu được miễn chứng nhận. Caramel được xác định là an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm tạo màu và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm các sản phẩm thoa lên môi và vùng mắt. Cơ quan Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. |
Và mình hoàn toàn bị chinh phục ngay từ khi bật nắp sữa tắm Thanh Long Tesori D'Oriente Dragon Flower, bởi đây là mùi hương rất khác biệt so với các sữa tắm trước đây mình đã dùng qua. Các tầng hương của sản phẩm được hãng thêm thắt rất tinh tế tạo nên tổng thể đầy bí ẩn và ngọt ngào. Đặc biệt sản phẩm rất dễ tạo bọt, khi dùng trên da không bị châm chích hay ngứa rát gì cả.
- Thương hiệu9
- Bao bì, thiết kế9
- Trải nghiệm và công dụng9.5