Kem dưỡng Klairs Midnight Blue Calming Cream là loại kem dưỡng phục hồi nổi tiếng đến từ thương hiệu Dear, Klairs của Hàn Quốc. Với chiết xuất hoa cúc, chiết xuất rau má cùng niacinamide, sản phẩm giúp làm dịu và phục hồi da nhanh chóng, đặc biệt là những làn da chịu nhiều thương tổn. Hãy cùng Beaudy.vn tìm hiểu chi tiết về em kem dưỡng được mệnh danh là “thần thánh” này trong bài viết ngay sau đây.
- Bao bì, kết cấu của kem dưỡng Klairs Midnight Blue Calming Cream
- Thành phần của kem dưỡng Klairs Midnight Blue Calming Cream
- Công dụng của kem dưỡng Klairs Midnight Blue Calming Cream
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng kem dưỡng Midnight Blue Calming Cream
- Ưu, nhược điểm của kem dưỡng Klairs Midnight Blue Calming Cream
- Cách sử dụng kem dưỡng Klairs Midnight Blue Calming Cream
- Mua kem dưỡng Klairs Midnight Blue Calming Cream ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của kem dưỡng Klairs Midnight Blue Calming Cream
Sản phẩm có thiết kế ở dạng hũ, hình trụ tròn vừa vặn với dung tích 30ml, phù hợp để mang theo bên mình khi ra ngoài.
Hũ thủy tinh cầm rất chắc chắn, tạo cảm giác sang trọng cho người dùng. Tuy nhiên, với sản phẩm thủy tinh này, mình phải rất cẩn trọng để tránh làm đổ vỡ.
Đối với phần nắp xoáy, có thể dễ dàng mở ra đóng vào và còn có một phần nắp nhựa bên trong tránh cho phần kem tiếp xúc quá nhiều với không khí bên ngoài.
Bao phủ toàn bộ bao bì của kem dưỡng Midnight Blue Calming Cream là một sắc nâu đơn giản, nhẹ nhàng, không quá phô trương nhưng đủ để tạo sự thân thuộc, gần gũi cho người sử dụng. Bản thân mình nghĩ thiết kế như vậy rất hay, tránh ánh nắng, ánh sáng làm ảnh hưởng chất lượng kem bên trong.
Kem dưỡng có kết cấu dạng kem, màu ngả xanh tím, mịn và không quá đặc. Mùi hương thơm nhẹ, tạo cảm giác dễ chịu và thư giãn cho người dùng như đang ở spa trị liệu.

Thành phần của kem dưỡng Klairs Midnight Blue Calming Cream
- Butylene Glycol, Glycerin, Sodium Hyaluronate: bộ 3 hoạt chất “vàng” giúp cấp ẩm và dưỡng ẩm sâu cho da, ngăn cho da không bị mất nước, giữ cho da luôn ẩm mịn, tràn đầy sức sống.
- Butyrospermum Parkii (Shea) Butter (chiết xuất bơ hạt mỡ): chứa nhiều acid amin, vitamin A, vitamin E… giúp dưỡng ẩm sâu cho da, làm giảm tình trạng viêm da, kích thích da sản sinh tế bào mới và chống lão hóa trên da.
- Centella Asiatica Extract (chiết xuất rau má): chiết xuất từ thiên nhiên có khả năng phục hồi da hiệu quả, làm lành và làm dịu những vùng da kích ứng, chịu tổn thương. Đặc biệt, chiết xuất rau má còn giúp kháng khuẩn, kháng viêm mạnh mẽ, hỗ trợ việc điều trị mụn nhanh và hiệu quả.
- Guaiazulene: một chiết xuất từ hoa cúc La Mã, giúp da cân bằng lại độ ẩm tự nhiên và hỗ trợ phục hồi da thương tổn, da đang treatment hiệu quả.
- Ceramide NP: thành phần hóa học có khả năng phục hồi hàng rảo bảo vệ cho da, khóa ẩm, bảo vệ da khỏi những tác động xấu từ môi trường bên ngoài, làm mềm và làm dịu da nhanh chóng.
Thành phần đầy đủ: Aqua (Water), Cetyl Ethylhexanoate, Glycerin, Butylene Glycol, Caprylic/Capric Triglyceride, Centella Asiatica Extract, Sorbitan Stearate, Cetyl Alcohol, Butyrospermum Parkii (Shea) Butter, Argania Spinosa Kernel Oil, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil, Sorbitan Sesquioleate, Glyceryl Stearate, Stearic Acid, Portulaca Oleracea Extract, Anthemis Nobilis Flower Extract, Candelilla Cera, Chlorphenesin, Polysorbate 60, 1,2-Hexanediol, Xanthan Gum, Tocopheryl Acetate, Hydrogenated Lecithin, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer, Tromethamine, Brassica Oleracea Italica (Broccoli) Extract, Morus Alba Root Extract, Guaiazulene, Ceramide NP, Sodium Hyaluronate, Arachidic Acid, Palmitic Acid, Oleic Acid, Lecithin, Acetyl Glutamine, Bacillus/Folic Acid/Soybean Ferment Extract, sh-Oligopeptide-1, sh-Oligopeptide-2, sh-Polypeptide-1, sh-Polypeptide-11, sh-Polypeptide-9, Caprylyl Glycol, Acetyl Hexapeptide-8

Công dụng của kem dưỡng Klairs Midnight Blue Calming Cream
- Làm dịu da và phục hồi da hư tổn, da đang treatment.
- Cấp ẩm và dưỡng ẩm sâu cho da, ngăn không cho da bị mất nước.
- Nuôi dưỡng và tái tạo lại lớp màng bảo vệ da.
- Bảo vệ da trước các tác động xấu từ môi trường.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng kem dưỡng Midnight Blue Calming Cream
Da mình là da dầu mụn nhạy cảm. Mình biết đến em kem dưỡng này qua lời giới thiệu của một người bạn.
Lúc đầu mình vẫn còn lấn cấn không biết có nên mua không. Mình có xem review trên Youtube thì thấy đánh giá khá tốt và dù là da dầu thì dùng vào mùa đông vẫn rất ổn. Thời điểm đó, da mình bị thương tổn nặng do rượu thuốc và mình cần một sản phẩm giúp phục hồi tốt. Mình quyết định mua em kem dưỡng này về và sự thực là nó không làm mình thất vọng.
Dù ở dạng kem nhưng sản phẩm thấm khá nhanh trên da. Lúc đầu có cảm giác hơi dính nhẹ nhưng chỉ sau 2 – 3 phút, lớp kem thấm hoàn toàn vào da và để lại cảm giác khô thoáng, nhẹ tênh. Mùi hương em kem dưỡng này để lại không nhiều, thoang thoảng và rất dễ chịu. Bản thân da mình là da dầu nên mình đã khá lo lắng nhưng buổi sáng khi ngủ dậy, mặt mình chỉ đổ một chút dầu trên vùng chữ T.
Khả năng dưỡng ẩm của kem dưỡng Midnight Blue Calming Cream với mình ở mức ổn. Nhưng vì da mình da dầu nên lượng kem mình bôi mỗi lần sẽ ít hơn, làm sao cảm thấy đủ ẩm là được.

Mình bôi kem dưỡng này 2 lần mỗi ngày đều đặn. Quãng thời gian đó mình tối giản skincare hết mức có thể và chỉ cố gắng phục hồi da thật nhanh. Sau khi dùng hết một lọ thì mình thấy da mình trộm vía không còn ửng đỏ hay mẩn nốt nữa, da bắt đầu mềm và mịn hơn, khỏe lên trông thấy.
Ưu, nhược điểm của kem dưỡng Klairs Midnight Blue Calming Cream
Ưu điểm
- Độ pH 5.5 giúp cân bằng độ ẩm tự nhiên cho da.
- Thành phần chính chứa chiết xuất hoa cúc La Mã, chiết xuất rau má và glycerin, ceramide NP giúp làm dịu da tức thì và phục hồi da hư tổn, bảo vệ da trước các tác động từ môi trường bên ngoài .
- Kem dưỡng không để lại cảm giác khô rát hay nhờn dính trên da.
- Sản phẩm không khiến da bị châm chích, kích ứng.
- Bảng thành phần lành tính an toàn cho da nhạy cảm.
- Kem dưỡng không gây bắt nắng cho da.
- Không chứa cồn, paraben hay dầu khoáng, silicone.
Nhược điểm
- Với da dầu thì nên sử dụng một lượng kem dưỡng vừa phải tránh khiến da bị bí mà đổ dầu nhiều hơn.
Cách sử dụng kem dưỡng Klairs Midnight Blue Calming Cream
- Làm sạch da mặt với nước tẩy trang và sữa rửa mặt.
- Lấy một lượng kem dưỡng vừa đủ ra lòng bàn tay.
- Thoa kem lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vòng 2 – 3 phút để kem thấm hoàn toàn trên da.
- Tiếp tục thực hiện các bước chăm sóc da.
Phần nắp đậy giúp kem tránh tiếp xúc quá nhiều với không khí bên ngoài. Nguồn: Beaudy.vn
Mua kem dưỡng Klairs Midnight Blue Calming Cream ở đâu?
Kem dưỡng Klairs Midnight Blue Calming Cream có giá khoảng 530.000VND/ 30ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm dịu da và phục hồi da hư tổn, da yếu.
- Trọng lượng: 30ml
- Kết cấu: dạng kem
- Đối tượng/ loại da phù hợp: da thường, da khô và da nhạy cảm
- Thương hiệu: Dear, Klairs
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm kem dưỡng Midnight Blue Calming Cream. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn sẽ có thêm được những kiến thức mới cũng như là biết thêm một sản phẩm chăm sóc cơ thể hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| |||
Acetyl Glutamine | Dưỡng ẩm, Giảm bong tróc, Chống oxy hóa | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Acetyl Glutamine hay còn gọi là Aceglutamide, là một chất kích thích tâm thần, nootropic và thuốc chống viêm được bán trên thị trường Tây Ban Nha và Nhật Bản. Chất này thuộc nhóm các loại đường amin như NAG làm hợp chất thay thế để thay thế việc sử dụng axit alpha-hydroxy trong chăm sóc da. Có thí nghiệm quan sát thấy rằng các phương pháp điều trị tại chỗ với công thức chứa N-acetyl-glucosamine (NAG) dẫn đến tăng độ ẩm cho da, giảm bong tróc da và bình thường hóa quá trình tẩy tế bào chết của lớp sừng. Trong ống nghiệm, thấy sự điều hòa các dấu hiệu biệt hóa, keratin 10 và involucrin, trong các tế bào sừng được điều trị bằng NAG. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm kết luậncchatas này an toàn trong mỹ phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Aceglutamide | |||
Acetyl Hexapeptide-8 | Làm mờ nếp nhăn, Chống lão hóa | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Acetyl hexapeptide 8 hay còn được gọi là Argireline, đây là một hợp chất peptide cực kì phổ biến, là peptide tổng hợp bao gồm arginine, methionine và dư lượng axit glutamic acetyl hóa. Nếu bạn thấy một sản phẩm mỹ phẩm tuyên bố rằng nó có “tác dụng giống như Botox” thì có hai điều gần như chắc chắn: một, sản phẩm hứa hẹn quá mức và hai, nó có chứa Argireline. Các thử nghiệm in-vivo (được thực hiện trên người thật) cho thấy rằng sử dụng dung dịch Argireline 10% quanh mắt trong 15 ngày đã làm giảm độ sâu của nếp nhăn tới 17%, trong khi công thức Argireline 5% được áp dụng trong 28 ngày cũng làm giảm độ sâu của nếp nhăn gần như tương tự. tăng 16,26%. Một trường đại học Tây Ban Nha cũng đã thực hiện một số nghiên cứu và phát hiện ra rằng Argireline làm tăng mức độ dưỡng ẩm cho da và giảm cả độ sâu và độ rộng của nếp nhăn một cách “đáng kể”. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm kết luận rằng Acetyl Hexapeptide-8 Amide an toàn trong mỹ phẩm ở hiện thực hành sử dụng và nồng độ được mô tả trong đánh giá an toàn khi nồng độ không vượt quá 0,005%. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Argireline | |||
Acrylates C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | Chất tạo độ nhớt, Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Thành phần này là một polyme của axit acrylic và các hóa chất liên quan. Có công dụng là chất làm tăng độ nhớt, chất hấp thụ, chất kết dính hoặc được dùng để làm móng nhân tạo, chất ổn định nhũ tương và chất cố định tóc. EWG đánh giá rằng khả năng gây ung thư, gây kích ứng da, phơi nhiễm hoặc gây độc cho cơ thể đều ở mức nguy cơ thấp và không có hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| |||
Anthemis Nobilis Flower Extract | ||||||||
Arachidic Acid | ||||||||
Argania Spinosa Kernel Oil | Dưỡng da, Chất làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Argania Spinosa Kernel Oil còn được gọi là dầu argan, là loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây argantree. Argantree được tìm thấy chủ yếu ở Ma-rốc, dầu từ hạt argantree chứa khoảng 45-55% axit oleic, 28-36% axit linoleic, 10-15% axit palmitic và 5-7% axit stearic. Xử lý dầu argan bằng hydro dẫn đến việc sản xuất Dầu hạt nhân Argania Spinosa Hydro hóa. Khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Argania Spinosa Kernel Oil có chức năng như các chất dưỡng da – chất làm mềm. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu chỉ ra rằng các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các loại dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu hạt Argania Spinosa và Dầu Argania Spinosa hydro hóa Kernel Oil an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | Dầu argan | |||
Bacillus Folic Acid Soybean Ferment Extract | ||||||||
Brassica Oleracea Italica Extract | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Brassica Oleracea Italica Extract là một loại chiết xuất thực vật – Cải bắp dại (danh pháp hai phần: Brassica oleracea), là một loài thuộc chi Cải (Brassica) có nguồn gốc ở vùng bờ biển phía nam và tây châu Âu, tại đây nó chịu đựng được muối và đá vôi nhưng không chịu được sự cạnh tranh từ các loài thực vật khác và thông thường chỉ hạn chế trong khu vực xuất hiện tự nhiên của nó tại các vách núi đá vôi ven biển. Công dụng chính của thành phần này là một chất làm se. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm CIR kết luận rằng dữ liệu có sẵn là không đủ để kết luận trong các điều kiện sử dụng dự kiến trong công thức mỹ phẩm. | |||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |
Butyrospermum Parkii Butter | Dưỡng ẩm, Chất giữ ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butyrospermum Parkii Butter hay Butyrospermum Parkii shea butter, gọi tắt là Shea Butter, tên tiếng việt là bơ hạt mỡ, đây là chất béo thực vật thu được từ trái cây của một cây có nguồn gốc từ Châu Phi, Butyrospermum parkii. Bơ hạt mỡ chủ yếu bao gồm các axit béo như axit stearic và oleic. Công dụng chính của thành phần này sẽ là dưỡng ẩm và ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng các thành phần này an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các thành phần có nguồn gốc thực vật được sử dụng trong công thức mỹ phẩm nói chung là dịu nhẹ và an toàn. Trước khi tiếp thị thành phẩm mỹ phẩm, tính an toàn của từng thành phần phải được chứng minh theo 21 CFR 740.10. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Bơ Butyrospermum Parkii (Shea) an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | Shea butter, Butyrospermum Parkii shea butter |
| ||
Candelilla Cera | ||||||||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| ||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| |||
Centella Asiatica Extract | Làm dịu da, Trị sẹo bỏng, Dưỡng da, Chống oxy hóa, Điều trị sẹo lồi, Điều trị viêm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Centella Asiatica Extract là thành phần chiết xuất từ rau má (có thể chiết xuất từ thân, lá và rễ). Trong mỹ phẩm, thành phần này thường có trong công thức sản phẩm dưỡng da với công dụng chính là chữa lành tổn thương trên da (bệnh loét, viêm da), trị bỏng, trị sẹo, dưỡng da, chống oxy hoá. Hội đồng CIR đánh giá thành phần này an toàn trong mỹ phẩm với nồng độ hiện tại (nồng độ 0.5% theo báo cáo). Cơ quan Dược phẩm Châu Âu báo cáo rằng thuốc mỡ có chứa chiết xuất Centella asiatica (TECA) 1% đã được phép sử dụng ngoài da trong điều trị loét ở chân, vết thương và vết bỏng, v.v.. Bột bôi ngoài da chứa 2% TECA được phép sử dụng trong điều trị sẹo, sẹo lồi và bỏng. | Centella Asiatica, Chiết xuất rau má |
| ||
Ceramide NP | Bảo vệ da, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ceramide NP là một trong nhiều loại ceramide có thể được tìm thấy tự nhiên ở lớp trên của da. Ceramides chiếm khoảng 50% chất nhờn nằm giữa các tế bào da của chúng ta và đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo ra hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh và giữ cho da ngậm nước. Nó thậm chí còn hoạt động tốt hơn khi kết hợp với Ceramide 1. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Cetyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Tăng độ dày, Hỗ trợ tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp, đây là một loại cồn béo khá phổ biến trong mỹ phẩm. Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol là hai thành phần chính của Cetearyl Alcohol. Cetyl Alcohol và các loại cồn béo khác giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Những thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng loại cồn béo này an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Dữ liệu về độc tính đối với năm loại rượu aliphatic chuỗi dài có trong báo cáo này (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, Isostearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Behenyl Alcohol) cho thấy không có độc tính đáng kể. Ví dụ, Cetyl Alcohol không gây đột biến. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| |||
Cetyl Ethylhexanoate | Làm mềm da, Chất bôi trơn | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Cetyl Ethylhexanoate là một este của cồn cetyl và axit 2-etylhexanoic. Một este làm mềm không màu và không mùi (cồn cetyl + axit ethylhexanoic) mang lại cảm giác mềm mại và mượt mà cho làn da. Cetearyl Ethylhexanoate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da Nó là một thành phần phổ biến trong tẩy trang. CIREP đã báo cáo rằng độc tính cấp tính qua đường miệng của Cetearyl Ethylhexanoate là thấp và thành phần này không tạo ra kích ứng cấp tính, cận mãn tính hoặc da hoặc mắt đáng kể. Thành phần không tạo ra bằng chứng về sự nhạy cảm của da. Các nghiên cứu tương tự với các công thức sản phẩm có chứa Cetearyl Ethylhexanoate đã xác nhận những kết quả này, cũng như chỉ ra rằng thành phần này không gây độc cho ánh sáng. Trong các nghiên cứu lâm sàng, đã quan sát thấy kích ứng nhẹ đến trung bình với Cetearyl Ethylhexanoate không pha loãng. Các thử nghiệm về công thức sản phẩm có chứa Cetearyl Ethylhexanoate cho thấy không có dấu hiệu gây mẫn cảm da, dị ứng do tiếp xúc với ánh sáng hoặc nhiễm độc ánh sáng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng mắt nhẹ | |||
Chlorphenesin | Chất bảo quản, Chất diệt khuẩn, Ngăn mùi hôi | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Clorphenesin là một chất diệt khuẩn bảo quản và mỹ phẩm giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Chlorphenesin giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật, do đó bảo vệ sản phẩm khỏi bị hư hỏng. Chlorphenesin cũng có thể hoạt động như một chất diệt khuẩn trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trên da, làm giảm hoặc ngăn mùi hôi. Sự an toàn của Clorphenesin đã được xem xét bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng mặc dù Chlorphenesin được hấp thụ qua da nhưng tốc độ hấp thụ thấp hơn tốc độ chuyển hóa và bài tiết của hợp chất. Do đó, nồng độ Clorphenesin trong huyết tương sau khi tiếp xúc với da sẽ vẫn ở mức thấp. Hội đồng chuyên gia CIR cũng đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Clorphenesin không phải là chất gây độc gen hoặc chất độc phát triển. Clorphenesin cũng không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Clorphenesin được liệt kê là 3-(p-Chlorophenoxy)-propane-1,2-diol trong Chỉ thị Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu và có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa là 0,3%. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình và bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | Kích ứng da nhẹ |
| ||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| |||
Guaiazulene | ||||||||
Hydrogenated Lecithin | Giảm bong tróc, Cải thiện cấu trúc da mềm mại, Hình thành nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrogenated Lecithin là sản phẩm cuối cùng của quá trình hydro hóa có kiểm soát của Lecithin. Lecithin là một hỗn hợp tự nhiên gồm các diglyceride của axit stearic, palmitic và oleic, được liên kết với este choline của axit photphoric có dạng thay đổi từ khối sáp sang chất lỏng đặc, dễ rót. Lecithin có thể được tìm thấy trong tất cả các sinh vật sống và là thành phần chủ yếu của mô thần kinh. Nó có thể được lấy từ đậu tương, ngô và lòng đỏ trứng. Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Những thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Lecithin và Lecithin hydro hóa an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa. Hội đồng chuyên gia CIR đã giới hạn việc sử dụng Lecithin và Lecithin hydro hóa trong các sản phẩm thoa và giữ lại trên da ở nồng độ bằng hoặc thấp hơn 15%. Hội đồng chuyên gia CIR nhận thấy rằng Lecithin và Lecithin hydro hóa an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Lecithin | Giảm bong tróc, Làm mềm da, Giảm sức căng bề mặt, Hình thành nhũ tương | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lecithin là một lipid tự nhiên được tìm thấy ở cả thực vật và động vật. Theo hướng dẫn chăm sóc người tiêu dùng của PETA, lecithin cho mục đích thương mại thường được lấy từ trứng và đậu nành. Lecithin là một hỗn hợp tự nhiên gồm các diglyceride của axit stearic, palmitic và oleic, được liên kết với este choline của axit photphoric có dạng thay đổi từ khối sáp sang chất lỏng đặc, dễ rót. Lecithin giúp phục hồi da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Những thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Lecithin trong danh sách các chất được khẳng định là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR nhận thấy rằng Lecithin an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và, dựa trên kết quả của các nghiên cứu về độ nhạy cảm và ánh sáng, và an toàn khi sử dụng ở nồng độ bằng hoặc dưới 15% khi để lại -trên sản phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất có khả năng kích ứng ở mức trung bình. | ||||
Morus Alba Root Extract | ||||||||
Oleic Acid | Làm mềm da, Dưỡng ẩm | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Oleic Acid là một loại axit béo phổ biến có thể được tìm thấy trong nhiều loại dầu thực vật. Tên của nó, “oleic”, có nghĩa là có nguồn gốc từ dầu ô liu, một loại dầu thực vật giàu axit oleic, nhưng bơ, macadamia và dầu marula, chỉ để kể tên một số, cũng rất giàu oleic. Cấu trúc hóa học của nó là không bão hòa đơn, nghĩa là nó có một liên kết đôi (cis-9) khiến nó ít bị xoắn hơn so với axit béo không bão hòa đa có nhiều liên kết đôi. Ít xoắn hơn có nghĩa là các loại dầu giàu axit oleic và OA dày hơn và nặng hơn một chút so với các loại dầu giàu LA của chúng. Có thể độ dày này là lý do mà axit oleic được coi là chất gây mụn và nếu bạn có làn da dễ bị mụn trứng cá, hãy tránh các loại dầu thực vật giàu OA và thay vào đó hãy chọn các phiên bản giàu axit linoleic. Thành phần này có công dụng là chất làm mềm và dưỡng ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các thành phần sau an toàn trong thực tế sử dụng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Palmitic Acid | Làm mềm da, Làm sạch | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Palmitic Acid là một acid hữu cơ có thể được tìm thấy tự nhiên trong da, trên thực tế, nó là axit béo bão hòa phổ biến nhất được tìm thấy trong động vật và thực vật. Đối với chăm sóc da, nó có thể làm cho da dễ chịu và mịn màng (chất làm mềm) hoặc nó có thể hoạt động như một chất làm sạch tạo bọt trong sữa rửa mặt. Nó cũng là một thành phần rất phổ biến trong bọt cạo râu. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Trong các nghiên cứu lâm sàng về kích ứng ban đầu và tích lũy, Axit Oleic, Myristic và Stearic ở nồng độ cao không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Các công thức sản phẩm mỹ phẩm có chứa Axit Palmitic ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. |
| |||
Polysorbate | Chất ổn định, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Polysorbate là những ester của sorbitan polyoxyethylenated – chất hoạt động trên bề mặt không chứa ion và ưa nước. Trong mỹ phẩm Polysorbate có vai trò như chất nhũ hoá và ổn định, giúp phân tán dầu trong nước, nhờ đó các thành phần khác hoà tan trong dung môi, hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. CIR đã đánh giá Polysorbate 20, 21, 40, 60, 61, 65, 80, 81 và 85 là thành phần mỹ phẩm an toàn, không gây đột biến hoặc chất gây ung thư. Ủy ban FAO/WHO đã thiết lập lượng hấp thụ hàng ngày có thể chấp nhận được là 0-25 mg/kg trọng lượng cơ thể đối với tổng số ester của sorbitan Polyoxyetylen (20). Polysorbate 80 đã được FDA chấp thuận là thuốc giảm đau mắt và có thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc nhỏ mắt không kê đơn (OTC). Polysorbate 20, Polysorbate 60, Polysorbate 65 và Polysorbate 80 được thêm trực tiếp vào thực phẩm dưới dạng tá dược của chất tạo hương vị hoặc chất phụ gia đa năng | Polysorbate 20, Polysorbate 21, Polysorbate 40, Polysorbate 60, Polysorbate 61, Polysorbate 65, Polysorbate 80, Polysorbate 81, Polysorbate 85 |
| ||
Portulaca Oleracea Extract | ||||||||
SORBITAN STEARATE | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sorbitan stearate là một chất hoạt động bề mặt bao gồm chất làm ngọt sorbitol và axit stearic, một axit béo tự nhiên. Các este sorbitan được tạo ra bằng phản ứng của polyol, sorbitol, với một axit béo (axit stearic, axit lauric, axit oleic, axit palmitic). Cả sobitol và axit béo đều có trong tự nhiên và được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Một chất nhũ hóa ưa dầu phổ biến, có nguồn gốc từ thực vật giúp nước trộn với dầu. Bản thân nó thích hợp cho nhũ tương nước trong dầu (trong đó các giọt nước được phân tán trong dầu), nhưng nó thường được sử dụng làm chất đồng nhũ hóa bên cạnh các chất nhũ hóa ưa nước khác. Về mặt hóa học, nó xuất phát từ sự gắn kết của sorbitan (một phân tử sorbitol (đường) đã khử nước) với axit béo Stearic Acid, tạo ra một phân tử một phần là nước (phần sorbitan) và một phần là phân tử hòa tan trong dầu (phần stearic). Đánh giá CIR: Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng trong một nhóm, các este Sorbitan, bao gồm cả Sorbitan Stearate, thường là chất kích ứng da nhẹ nhưng không gây mẫn cảm. Sorbitan Stearate không phải là chất cảm quang. Sorbitan Stearate và Sorbitan Laurate âm tính trong các nghiên cứu về khả năng gây ung thư. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng da nhẹ | |||
Simmondsia Chinensis Seed Oil | Dưỡng tóc, Phục hồi tóc, Dưỡng ẩm, Làm mềm da, Chất điều hòa da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Simmondsia Chinensis Seed Oil hay còn gọi là chiết xuất dầu hạt Jojoba là thành phần tự nhiên có nguồn gốc từ hạt của cây bụi sa mạc, Simmondsia chinensis. Dầu Jojoba tổng hợp là hỗn hợp của este sáp của axit béo và rượu không thể phân biệt được với dầu jojoba tự nhiên về thành phần hóa học và đặc tính vật lý. Thành phần này có công dụng dưỡng ẩm và phục hồi tóc hiệu quả, ngoài ra cũng giúp dưỡng ẩm và làm mềm da, điều hòa da, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và dựa trên thông tin có sẵn đã kết luận rằng Dầu Jojoba và các thành phần liên quan là an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn của các thành phần trong dầu Jojoba, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng chúng sẽ không thẩm thấu qua da. | Dầu hạt jojoba |
| ||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||
Sorbitan Sesquioleate | Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sorbitan Sesquioleate là chất rắn màu trắng đến nâu vàng, là một chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa dựa trên sorbitol và axit oleic biến đổi. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn như một thành phần mỹ phẩm trong các điều kiện nồng độ và sử dụng hiện tại. | ||||
Stearic Acid | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| |||
Tromethamine | Trung hòa pH, Tăng độ nhớt, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tromethamine là một thành phần trợ giúp giúp thiết trung hòa pH của sản phẩm ở mức phù hợp. Nó có độ pH kiềm và có thể trung hòa các thành phần có tính axit. Chất này có nguồn gốc từ silica (cát là silica). Ngoài ra đây cũng là chất tạo độ trượt cho sản phẩm và là chất dưỡng ẩm. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da, tuy nhiên trong một số trường hợp thì thành phần này vẫn bị hạn chế. |
| |||
Vitamin E Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Vitamin E Acetate – Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Tocopheryl acetate vitamin E, Tocopheryl Acetate |
| ||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| |||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||
Sh-Oligopeptide-1 | Làm lành vết thương, Tái tạo da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | sh-Oligopeptide-1 là một peptit tái tổ hợp chuỗi đơn của con người, được sản xuất bằng quá trình lên men ở E. coli. Sh-Oligopeptide-1 là phân tử nổi tiếng, còn được gọi là Yếu tố tăng trưởng biểu bì hoặc EGF. Về mặt hóa học, Yếu tố tăng trưởng là các peptide lớn hoặc protein nhỏ, hay nói cách khác, các chuỗi axit amin có chiều dài trung bình (EGF bao gồm 53 axit amin). Về mặt sinh học, các yếu tố tăng trưởng là các phân tử tín hiệu tế bào có thể kích thích sự phát triển, tăng sinh, chữa lành và/hoặc biệt hóa của tế bào. Khi nói đến Sh-Oligopeptide-1 trong một sản phẩm mỹ phẩm, nó có đặc tính làm lành vết thương và tái tạo da khá tốt. EGF không phải là yếu tố gây ung thư. Tuy nhiên, nếu bạn có các tế bào ung thư, EGF sẽ giúp chúng lây lan, giống như nó giúp các tế bào khỏe mạnh. Vì vậy, nếu bạn có nhiều nốt ruồi, tiếp xúc với tia cực tím quá nhiều trong quá khứ hoặc nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ ung thư da nào, chúng tôi khuyên bạn nên suy nghĩ kỹ về việc sử dụng các sản phẩm EGF. Điều này cũng đúng nếu bạn bị bệnh vẩy nến, một bệnh ngoài da liên quan đến sự phát triển bất thường của tế bào biểu bì da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Sh-Oligopeptide-2 | Kích thích tăng sinh tế bào, Chữa lành vết thương | 1 – Nguy cơ thấp | sh-Oligopeptide-2 là một peptide tái tổ hợp chuỗi đơn của con người, được sản xuất bằng quá trình lên men ở E. coli. Gen ban đầu là một bản sao được tổng hợp của gen người mã hóa Yếu tố tăng trưởng giống insulin được sử dụng như vậy hoặc thích nghi với vật chủ sản xuất. Sh-Oligopeptide-2 còn được gọi là yếu tố tăng trưởng giống Insulin 1 và nó thuộc cùng một nhóm thành phần (Yếu tố tăng trưởng) như sh-Oligopeptide-1. sh-Oligopeptide-2 bao gồm 70 axit amin và tương tự như EGF, nó cũng được cho là có tác dụng kích thích tăng sinh tế bào và chữa lành vết thương. Cũng có một nghiên cứu chỉ ra rằng EGF và IGF1 phối hợp với nhau để thúc đẩy tăng sinh tế bào sừng (tế bào da). EGF không phải là yếu tố gây ung thư. Tuy nhiên, nếu bạn có các tế bào ung thư, EGF sẽ giúp chúng lây lan, giống như nó giúp các tế bào khỏe mạnh. Vì vậy, nếu bạn có nhiều nốt ruồi, tiếp xúc với tia cực tím quá nhiều trong quá khứ hoặc nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ ung thư da nào, chúng tôi khuyên bạn nên suy nghĩ kỹ về việc sử dụng các sản phẩm EGF. Điều này cũng đúng nếu bạn bị bệnh vẩy nến, một bệnh ngoài da liên quan đến sự phát triển bất thường của tế bào biểu bì da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Sh-Polypeptide-1 | Kích thích tổng hợp collagen | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | sh-Polypeptide-1 là một chuỗi peptide tổng hợp của con người, được sản xuất bằng cách lên men ở E. coli. Gen ban đầu là một bản sao tổng hợp của gen người mã hóa cho Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi cơ bản được sử dụng như vậy hoặc thích nghi với vật chủ sản xuất. Nó chứa tối đa 288 axit amin có thể chứa liên kết disulfua và/hoặc glycosyl hóa. Protein bao gồm trình tự thích hợp của 20 axit amin tiêu chuẩn. Sh-Polypeptide-1 là một protein tín hiệu tế bào còn được gọi là Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi cơ bản và là chị em sinh đôi với Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi có tính axit. Theo thông tin của nhà sản xuất, nó cũng kích thích sự tổng hợp collagen. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Sh-Polypeptide-11 | Kích thích tái tạo da, Chữa lành vết thương, Tổng hợp collagen và elastin | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | sh-Polypeptide-11 là một peptide tái tổ hợp chuỗi đơn của con người, được sản xuất bằng cách lên men ở E. Coli. Gen khởi đầu là một bản sao được tổng hợp của gen người mã hóa cho Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi có tính axit 1 được sử dụng như vậy hoặc thích nghi với vật chủ sản xuất. Nó chứa tối đa 155 axit amin có thể chứa liên kết disulfua và/hoặc glycosyl hóa. Protein bao gồm trình tự thích hợp của 20 axit amin tiêu chuẩn. Sh-Polypeptide-11 là một phân tử tín hiệu tế bào cỡ trung bình còn được gọi là Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi có tính axit. Nó thuộc cùng một nhóm thành phần (Yếu tố tăng trưởng) FGF có thể kích thích sự phát triển và tăng sinh của các tế bào nguyên bào sợi (tế bào VIP sản xuất collagen trong số những thứ khác). Theo thông tin của nhà sản xuất, nó cũng kích thích tái tạo da, chữa lành vết thương và tổng hợp collagen và elastin. EGF không phải là yếu tố gây ung thư. Tuy nhiên, nếu bạn có các tế bào ung thư, EGF sẽ giúp chúng lây lan, giống như nó giúp các tế bào khỏe mạnh. Vì vậy, nếu bạn có nhiều nốt ruồi, tiếp xúc với tia cực tím quá nhiều trong quá khứ hoặc nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ ung thư da nào, chúng tôi khuyên bạn nên suy nghĩ kỹ về việc sử dụng các sản phẩm EGF. Điều này cũng đúng nếu bạn bị bệnh vẩy nến, một bệnh ngoài da liên quan đến sự phát triển bất thường của tế bào biểu bì da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Sh-Polypeptide-9 | Chữa lành vết thương | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Sh-Polypeptide-9 là một protein tín hiệu tế bào còn được gọi là Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu. Đúng như tên gọi, chức năng chính của nó là kích thích sự hình thành các mạch máu. Đối với những gì nó làm trong các sản phẩm mỹ phẩm, chúng tôi đã tìm thấy thông tin của các nhà sản xuất tuyên bố rằng nó đóng vai trò cung cấp các tế bào nguyên bào sợi (tế bào da VIP tạo ra collagen) với các chất dinh dưỡng, trong sự phát triển và di chuyển của các tế bào cũng như chữa lành vết thương. Nó thường đi kèm với công thức Yếu tố tăng trưởng có tên BIO-Placenta, kết hợp EGF, IGF-1, FGF1, FGF2. (. BIO Placenta được cho là có thể làm được hầu hết mọi thứ bạn muốn từ một hoạt chất chống lão hóa bao gồm chống nhăn, trẻ hóa da, tăng cường độ đàn hồi, giữ ẩm và các đặc tính cung cấp sức sống cho tế bào.) EGF không phải là yếu tố gây ung thư. Tuy nhiên, nếu bạn có các tế bào ung thư, EGF sẽ giúp chúng lây lan, giống như nó giúp các tế bào khỏe mạnh. Vì vậy, nếu bạn có nhiều nốt ruồi, tiếp xúc với tia cực tím quá nhiều trong quá khứ hoặc nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ ung thư da nào, chúng tôi khuyên bạn nên suy nghĩ kỹ về việc sử dụng các sản phẩm EGF. Điều này cũng đúng nếu bạn bị bệnh vẩy nến, một bệnh ngoài da liên quan đến sự phát triển bất thường của tế bào biểu bì da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
Thật sự mình rất thích em kem dưỡng này. Giá như da mình không quá dầu thì có lẽ mình sẽ dùng em này cả mùa hè. Nhưng vì da dầu nên mình ưu tiên dùng kem dưỡng Midnight Blue Calming Cream vào mùa đông hơn.
- Bao bì, kết cấu8.75
- Thương hiệu9
- Cảm nhận cá nhân8.5
Mình muốn nghe ý kiến của các bạn về bài viết này để mình có thể cải thiện chất lượng bài viết hơn nữa.