Mùa hè đến đã đến lúc làn da dầu nên chuyển sang các sản phẩm có kết cấu mỏng nhẹ, thấm nhanh như: toner, lotion, serum có chứa Hyaluronic Acid (HA). Với sự kết hợp của bộ 3 phân tử HA bao gồm (Sodium Hyaluronate, Sodium Acetylated Hyaluronate, Hydrolyzed Hyaluronic Acid) có trong Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion sẽ là giải pháp giúp dưỡng ẩm, làm dịu và “nhẹ tênh” trên da. Hãy cùng Beaudy.vn review chi tiết dung dịch Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion (màu xanh lá) dành cho da dầu có thật sự hiệu quả không nhé.
- Bao bì, thiết kế của Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion
- Thành phần chính của Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion
- Công dụng của Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion
- Cảm nhận Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion
- Cách sử dụng Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion
- Mua Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế của Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion
Hada Labo cho ra mắt 2 phiên bản Advanced Nourish Hyaluron Lotion dành cho da dầu (vạch xa lá) và da thường đến da khô (vạch xanh nước biển). Cả 2 phiên bản đều có 2 dung tích: 100ml (Mini size) thuận tiện để mang đi du lịch ngắn ngày, và 170ml (Full size) thích hợp dùng tại nhà, tiết kiệm hơn. Phiên bản trong bài viết lần này mình trải nghiệm thuộc dòng dành cho da dầu với dòng chữ Hyaluron (màu xanh lá).

Sản phẩm được thiết dạng chai hình trụ chữ nhật, chất liệu nhựa, cầm vừa tay, có màu trắng đục đơn giản với các thông tin cơ bản được in gọn dễ tìm hiểu. Phiên bản Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion có màu trong suốt, kết cấu hơi sệt. Sản phẩm không chứa hương liệu nhân tạo nhưng hơi hắc nhẹ một chút, với các bạn có da nhạy cảm hoặc kích ứng hương liệu có thể yên tâm.
Thành phần chính của Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion
Bảng thành phần chi tiết: Water, Dipropylene Glycol, Diglycerin, Sodium Hyaluronate, Sodium Acetylated Hyaluronate, Hydrolyzed Hyaluronic Acid, Disodium Succinate, PPG-10 Methyl Glucose Ether, Succinic Acid, Methylparaben
- Hyaluronic Acid: gồm 3 dạng Sodium Hyaluronate, Sodium Acetylated Hyaluronate, Hydrolyzed Hyaluronic Acid cấp ẩm đa tầng từ trong ra ngoài, dưỡng da ẩm mượt và mềm mại, giúp làm dịu da.
- Methylparaben: chất bảo quản
Thành phần của phiên bản tập trung thành phần dưỡng ẩm với hoạt chất Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion, công thức dịu nhẹ không cồn khô, không hương liệu. Nhưng có chứa Paraben có thể gây kích ứng với một số tình trạng da và không nên dùng cho phụ nữ đang mang thai.
Bảng thành phần chi tiết của dung dịch Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion (nguồn: Beaudy.vn)
Công dụng của Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion
- Cấp ẩm tối ưu đến tận sâu các lớp biểu bì.
- Tăng cường độ đàn hồi, màng ẩm tự nhiên bảo vệ da.
- Mang đến làn da luôn trong mướt, căng mịn.
- Phù hợp với mọi loại da, đặc biệt dành cho da dầu, da hỗn hợp và da nhạy cảm.
Cảm nhận Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion có tốt không?
Hada Labo được biết đến là thương hiệu mỹ phẩm Nhật Bản chất lượng, hiệu quả và giá cả rất phải chăng dành cho các bạn học sinh – sinh viên hoặc người mới bắt đầu dưỡng da. Mình rất tin tưởng và sử dụng các sản phẩm của thương hiệu Hada Labo được rất nhiều năm, trong đó có Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion phiên bản dành cho da dầu.

Kết cấu Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion trong suốt khi apply trực tiếp lên da sẽ có cảm giác hơi nhớt (cảm giác nhờn do tính đặc trưng của Hyaluronic Acid). Nên có thể các bạn có làn da dầu hoặc da quá nhiều dầu sẽ không thích cảm giác này. Vì thế mình thường kết hợp cùng bông cotton sẽ cho cảm giác dễ chịu hơn trên da. Bên cạnh đó nhờ không chứa hương liệu nhân tạo nên cảm giác dùng sản phẩm rất dễ chịu, ngửi kỹ sẽ có mùi hơi hắc nhẹ một tí thôi.
Sau khoảng tầm 20 đến 30 giây dung dịch Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion thấm vào trong da. Mình cảm thấy da ẩm mịn ngay tức thì, da căng mịn và trở nên mềm mại. Đặc biệt cảm giác nhờn rít không còn nữa, thay vào đó là cảm giác da thoáng mịn và rất nhẹ trên mặt. Vào buổi sáng mình thường kết hợp thêm một loại serum để khóa ẩm lại và dùng kem chống nắng là da đủ ẩm được cả thời gian đấy. Buổi tối thì mình dùng lotion Hada Labo sau bước rửa mặt, mình áp dụng theo phương pháp layers nhiều lớp (khoảng tầm 3 lớp) để da được “ngậm nước” tốt hơn.

Quá trình sử dụng Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion mình cảm thấy công dụng chủ yếu của sản phẩm sẽ thiên về khả năng dưỡng ẩm, làm dịu nhẹ nhàng cho da ít treatment. Mình thuộc tuýp da hỗn hợp thiên dầu nếu xét về khả năng cấp ẩm cho vùng da chữ U thì rất tốt, nhưng riêng vùng da chữ T lại hơi thừa ẩm và thiếu khả năng kiềm dầu cho da. Nhưng với giá thành rẻ, chất lượng ổn thì đây vẫn luôn nằm trong danh sách các loại lotion yêu thích của mình.
Ưu điểm, nhược điểm của Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion
Ưu điểm
- Độ pH cân bằng (dao động khoảng pH 5.5) phù hợp sinh lý hàng rào bảo vệ da.
- Thành phần đơn giản, tinh gọn với hoạt chất chính từ 3 loại Hyaluronic Acid.
- Có hiệu quả dưỡng ẩm tốt, làm mềm da, làm dịu da tổn thương.
- Kết cấu lỏng thấm vào da tương đối nhanh, sau khi tệp vào giúp da ẩm mượt, căng mịn.
- Không gây nhờn rít, bí bách lỗ chân lông sau khi thoa.
- Công thức: không cồn, không hương liệu, không chất tạo màu, không dầu khoáng.
- Thiết kế đơn giản, gọn nhẹ, giá thành rẻ phù hợp với các bạn học sinh – sinh viên.
- Phù hợp được với nhiều loại da khác nhau, kể ca da nhạy cảm.

Nhược điểm
- Lúc mới bắt đầu thoa lotion Hada Labo có cảm giác hơi nhờn và dính nhẹ (do tính chất đặc trưng của Hyaluronic Acid).
- Độ ẩm cao nên có thể có tình trạng thừa ẩm và bóng nhờn dành cho các bạn da dầu, da tăng tiết dầu thừa.
- Thành phần chưa được bổ sung hoạt chất giúp kiềm dầu nên hiệu quả chỉ thiên về dưỡng ẩm, không kiểm soát dầu thừa được.
- Có chứa Methylparaben, không phù hợp với các bạn đang mang thai
Cách sử dụng Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion
- Sau khi rửa mặt, cho 3 đến 4 giọt dung dịch Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion ra tay (hoặc bông cotton) để apply lên mặt. Với các bạn da dầu nên dùng lượng ít hơn và kết hợp bông cotton để giảm cảm giác thừa ẩm khi mới bắt đầu thoa sản phẩm.
- Massage đều theo chiều từ dưới lên trên và trong các ngoài để dưỡng chất thấm đều vào da. Thực tiếp các bước dưỡng da kế tiếp như serum, kem dưỡng ẩm.
- Nên sử dụng mỗi ngày 2 lần vào 2 buổi sáng và tối để da được dưỡng ẩm toàn diện hơn. Với da dầu có thể sử dụng lotion Hada Labo thay thế cho bước kem dưỡng.
Mua Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua dung dịch Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion với giá 199.000 VNĐ/chai 170ml (Full size) và 116.000 VNĐ/chai 100ml (Mini size)
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng ẩm, cấp ẩm, làm mềm, làm dịu da
- Kết cấu: dạng lỏng trong suốt
- Dung tích/Trọng lượng: 100ml (Mini size) và 170ml (Full size)
- Loại da: da dầu, da hỗn hợp thiên dầu, da nhạy cảm
- Thương hiệu: Hada Labo
- Xuất xứ: Nhật Bản
Beaudy.vn chân thành cảm ơn các bạn đã ghé thăm và đón xem bài review về Hada Labo Advanced Nourish Hyaluron Lotion, hi vọng bài viết đã cung cấp thêm thật nhiều thông tin bổ ích. Đừng quên đến với Beaudy.vn để cập những bài viết làm đẹp sắp tới nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Diglycerin, Dipropylene Glycol, Disodium Succinate, Hydrolyzed Hyaluronic Acid, Methyl parahydroxybenzoate, PPG-10 Methyl Glucose Ether, Sodium Acetylated Hyaluronate, Sodium hyaluronate, Succinic Acid, Water |
Công dụng | Giữ ẩm da, Dưỡng ẩm, Làm sạch, Làm mềm da |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng da |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Diglycerin | Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Diglycerin là một dime của Glycerin. Nó cũng là một yếu tố giữ ẩm tự nhiên làm giảm sự bốc hơi nước từ lớp trên của da và giúp giữ nước trong da để da được ngậm nước tốt. So với glycerin, nó có cấu trúc phân tử lớn hơn (loại glycerin kép). Nhờ đó, nó thẩm thấu chậm hơn vào da nhưng cung cấp độ ẩm lâu hơn và ít dính hơn, cảm giác da tốt hơn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||
Dipropylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Dipropylene Glycol là chất lỏng trong suốt và không màu, chất này được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dipropylene Glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Butylene Glycol có thể được chuyển hóa và sử dụng như một nguồn calo. Kết quả của các nghiên cứu độc tính đường miệng cấp tính, cận mãn tính và mãn tính cho thấy mức độ độc tính thấp đối với các glycol này. Tương tự như vậy, kết quả của các nghiên cứu về độc tính qua đường tiêm, đường hô hấp và độc tính trên da cấp tính và cận mãn tính cũng hỗ trợ cho mức độ độc tính thấp. Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Một số công thức sản phẩm có chứa các glycol này ở nồng độ lên tới 21,4% đã được thử nghiệm trong các thử nghiệm kích ứng và mẫn cảm da người khác nhau. Mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể. Không có mối tương quan giữa mức độ kích ứng và nồng độ glycol có trong sản phẩm. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. |
| ||
Disodium Succinate | Làm sạch | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium Succinate là một muối dinatri của axit Succinic, là một chất làm sạch nhẹ nhàng. Ngoài ra, Disodium succinate là một chất điều vị được sử dụng rộng rãi trong các món ăn mặn. Nó mang lại hương vị hải sản độc đáo và có thể tăng vị umami khi trộn với các nguyên liệu mặn khác. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | Chất giữ ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Hyaluronic Acid là Hyaluronic Acid thủy phân (Nano HA), thành phần này có trọng lượng phân tử rất nhỏ nên đây chính là một chất giữ ẩm rất tốt và rất phổ biến hiện nay. Hydrolyzed Hyaluronic Acid dễ hấp thụ vào da hơn mà vẫn giữ được các tính chất có lợi của Hyaluronic Acid. Theo EWG thì khả năng kích ứng của chất này là rất thấp, và không có khả năng ảnh hưởng đến sinh sản và thân thiện với nhiều loại da. | Hyaluronic Acid thủy phân, Nano HA |
| |
Methyl parahydroxybenzoate | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | methyl parahydroxybenzoate hay còn gọi là methylparaben, là một hóa chất được sử dụng làm chất bảo quản và chất chống nấm trong nhiều sản phẩm tiêu dùng. Đây là một thành phần rẻ tiền, hiệu quả và dung nạp tốt để đảm bảo công thức mỹ phẩm không bị lỗi quá sớm. EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng da ở mức trung bình. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 paraben trong đó có methyl parahydroxybenzoate là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay và nồng độ trong bất kỳ công thức đã cho không vượt quá 0,8%. Methylparaben là một dạng paraben, Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Paraben được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản. Chúng là este của axit para-aminobenzoic và một loại rượu như metanol, etanol, propanol, isopropanol, butanol hoặc isobutanol. Este có thể bị thủy phân thành rượu và axit ở độ pH cực cao và ở nhiệt độ cao. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Methylparaben trong danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) dưới dạng chất thực phẩm trực tiếp. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. EWG nhận định thành phần này tương đối an toàn, có khả năng kích ứng hoặc gây độc ở mức trung bình, cũng có khuyến cáo cho rằng mẹ bầu không nên sử dụng sản phẩm có chứa paraben, đặc biệt là các sản phẩm phẩm bôi thoa bám trên da lâu. | Kích ứng da | Methylparaben |
| |
PPG-10 Methyl Glucose Ether | Làm mềm da, Giữ ẩm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | PPG-10 Methyl Glucose Ether là một ete polypropylene glycol của metyl glucose. Một chất lỏng có nguồn gốc từ đường hoạt động như một chất làm mềm hòa tan trong nước, chất cố định hương thơm và chất giữ ẩm (giúp da giữ nước) trên da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||
Sodium Acetylated Hyaluronate | Giữ ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Acetylated Hyaluronate hay Sodium Acetylated Hyaluronate Super HA là một biến thể của HA, trong đó một vài nhóm OH trong cấu trúc phân tử của HA được thay thế bằng các nhóm acetyl lưỡng tính. Công dụng chính của thành phần này là khả năng giữ ẩm, và nhờ vào những biến đổi kể trên mà khả năng giữ ẩm của chất này tốt hơn HA thông thường. Các nhóm acetyl lưỡng tính hoạt động như mỏ neo giúp tăng độ bám của hoạt chất và cũng giúp da ẩm mịn hơn. Theo EWG xếp loại, đây là thành phần thuộc nhóm an toàn nhất, không có chứa độc tính và cũng không phải là tác nhân gây hại cho nội tiết hoặc gây ung thư. | Sodium Acetylated Hyaluronate Super HA |
| ||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| ||
Succinic Acid | Dưỡng ẩm, Chất làm dày kết cấu sản phẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Succinic Acid là một axit dicacboxylic, là chất làm dày kết cấu, dưỡng ẩm da đôi khi được sử dụng chất thay thế cho silicone trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
|
Mình cảm thấy công dụng chủ yếu của sản phẩm sẽ thiên về khả năng dưỡng ẩm, làm dịu nhẹ nhàng cho da ít treatment. Mình thuộc tuýp da hỗn hợp thiên dầu nếu xét về khả năng cấp ẩm cho vùng da chữ U thì rất tốt, nhưng riêng vùng da chữ T lại hơi thừa ẩm và thiếu khả năng kiềm dầu cho da. Nhưng với giá thành rẻ, chất lượng ổn thì đây vẫn luôn nằm trong danh sách các loại lotion yêu thích của mình.
- Thiết kế, bao bì8,5
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng8.5
mình thích sản phẩm nhà hadalabo mà nhiều sản phẩm xàileen da chả hợp tí nào lun :(((
Các bạn có nhận xét gì về bài viết này không? Mình rất mong muốn được nghe từ các bạn.