Đối với những làn da đang gặp tình trạng mụn hay dị ứng thì việc chọn một loại toner dịu nhẹ là vô cùng cần thiết. Em Toner Caryophy Portulaca không cồn này được xem là một trong các vị cứu tinh phù hợp nhất đối với các bạn đang gặp những tình trạng như trên. Dựa vào các thành phần lành tính cùng với điểm nổi bật là không chứa cồn nên em toner này được rất người yêu thích. Hãy cùng Beaudy.vn tìm hiểu thêm về em toner này dựa trên những trải nghiệm của cá nhân mình về sản phẩm nhé!
- Bao bì, thiết kế và kết cấu của Toner Caryophy Portulaca không cồn
- Thành phần chính của Toner Caryophy Portulaca không cồn là gì
- Toner Caryophy Portulaca có dùng được cho bà bầu không?
- Công dụng của Toner Caryophy Portulaca
- Cảm nhận Toner Caryophy Portulaca không cồn sử dụng có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của Toner Caryophy Portulaca không cồn
- Hướng dẫn cách sử dụng Toner Caryophy Portulaca không cồn
- Toner Caryophy Portulaca không cồn mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế và kết cấu của Toner Caryophy Portulaca không cồn
Về bao bì: nhà Caryophy có lẽ đã quá nổi tiếng với loại Toner Caryophy Portulaca không cồn rồi đúng không nè. Em Toner nhà Caryophy có bao bì khá đặc trưng với màu chủ đạo sẽ là màu xanh lá đậm trông rất bắt mắt và dễ nhớ. Khi mua, các bạn sẽ nhận được sản phẩm bao gồm một hộp giấy bên ngoài và chai toner 300ml bên trong rất chỉn chu và sạch sẽ.

Toner sẽ được đựng trong một chai nhựa có màu xanh trong giúp chúng ta có thể thấy được dung tích thực và kết cấu bên trong sản phẩm. Cũng giống với những loại toner khác, phần nắp của sản phẩm cũng có dạng nắp bật khá đơn giản, vì vậy khi sử dụng chỉ cần bật nhẹ nắp lên là đã lấy được sản phẩm bên trong ra rồi.

+ Về kết cấu, mùi hương: toner có kết cấu dạng lỏng và có màu trắng trong, vì là sản phẩm không chứa cồn nên khi apply lên da sẽ không tạo cảm giác mát lạnh như những sản phẩm có cồn khác. Bên cạnh đó thì mùi hương rất nhẹ, chỉ thoảng qua khi apply lên da và chúng không để lại lâu trên da.

Thành phần chính của Toner Caryophy Portulaca không cồn là gì
- Madecassoside: Đây là chiết xuất từ rau má, có tác dụng giúp làm dịu da khi da đang nhạy cảm và góp phần tăng tính đàn hồi cho làn da.
- Portulaca Oleracea (chiết xuất từ rau sam): Có chức năng góp phần loại bỏ các tế bào chết trên da. Ngoài ra, chúng còn góp phần hỗ trợ điều trị mụn cực kỳ tốt.
- Panax Ginseng Root Extract (chiết xuất từ nhân sâm): Thành phần này có công dụng góp phần tăng cường sản xuất collagen cho làn da, chúng giúp chống oxy hóa và cung cấp thêm những dưỡng chất cần thiết cho da giúp da trở nên căng mướt, mịn màng hơn.
- Moringa Oleifera Leaf Extract (chiết xuất từ cây chùm ngây): giúp giảm mụn, mang đến khả năng chống viêm và làm lành các vết thương trên bề mặt da.
- Không chứa hương liệu, không chứa parapen

Bảng thành phần đầy đủ của sản phẩm:
Water, Dipropylene Glycol, Glycerin, Madecassic Acid, Asiatic Acid, Madecassoside, Asiaticoside, Panax Ginseng Leaf/Stem Extract, Moringa Oleifera Leaf Extract, Centella Asiatica Extract, Portulaca Oleracea Extract (10%), Beta-Glucan, Sodium Hyaluronate, Betaine Salicylate, Sodium Shale Oil Sulfonate, Xanthan Gum, Hydroxyethylcellulose, Sodium Citrate, Butylene Glycol, Propanediol, Allantoin, Disodium EDTA, Hydroxyacetophenone, 1 2 Hexanediol.
Toner Caryophy Portulaca có dùng được cho bà bầu không?
Nhìn vào bảng thành phần ta có thể thấy Toner Caryophy Portulaca đều chứa các thành phần an toàn cho da theo đánh giá của tổ chức EWG, không có thành phần nào kích ứng da, gây đột biến hoặc ung thư cũng như ảnh hưởng đến sức khoẻ về lâu dài, do đó an toàn cho cả phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
Công dụng của Toner Caryophy Portulaca
- Giúp cân bằng độ pH và cấp ẩm cho làn da.
- Giúp làm dịu nhẹ da đang nhạy cảm.
- Dưỡng ẩm và duy trì một làn da mềm mịn, tràn đầy sức sống.
Cảm nhận Toner Caryophy Portulaca không cồn sử dụng có tốt không?
Mình có làn da khá nhạy cảm nên khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào lên da mặt, mình cũng đều cố gắng tìm những sản phẩm có thành phần an toàn và lành tính nhất để sử dụng. Thông qua những tìm hiểu từ các bài viết, bài báo cũng như xem rất nhiều video nói về chiết xuất rau má trong các sản phẩm dưỡng da, mình cũng đã bắt đầu chọn trải nghiệm cùng em Toner Caryophy Portulaca không cồn này.
Trước hết mình muốn nói rõ, mình chọn dùng em này vào những hôm da mình bị nổi mụn hoặc bị kích ứng da mỹ phẩm hoặc do thực phẩm, tần suất mình dùng em này không phải là hằng ngày mà chỉ là những lần da mình có vấn đề cần làm dịu da hoặc cần cân bằng lại độ pH cho da thì mình sẽ sử dụng. Da mặt mình cũng khá thường xuyên đối diện với việc kích ứng nên mình đã ưu tiên chọn sản phẩm này để sử dụng trong những thời điểm đó.
Trong quá trình sử dụng, mình cảm nhận rõ được công dụng làm dịu da và kháng khuẩn cho da mà sản phẩm đã mang đến. Khi da bị kích ứng thì mình chỉ cần rửa mặt thật sạch trước, sau đó apply toner lên trong vòng 3-4 ngày là da mình đã khỏe dần hơn, mình sẽ apply sáng và tối và không dùng thêm kem dưỡng hay serum gì hết. Mình chỉ dùng một mình em Toner này và đã thấy được khả năng phục hồi da khá hiệu quả.

Vào những hôm mình cảm thấy lười mà không muốn sử dụng quá nhiều sản phẩm lên da, mình cũng chỉ apply một lớp toner rồi đi ngủ, dù vậy nhưng khi thức dậy thì da mặt mình vẫn rất ẩm và mềm mịn. Ngoài ra khi sử dụng toner này vào buổi sáng, mình sẽ apply một lớp mỏng để dưỡng ẩm cho da và sau đó thoa một lớp kem chống nắng lên thì da mình cũng khá ổn và không có tình trạng khô hay thiếu ẩm, lớp finish của mình cũng rất đẹp.
Tuy nhiên, có lẽ vì đây là một dạng toner khá lành tính với những thành phần chiết xuất từ thiên nhiên nên việc cải thiện những vấn đề như giảm mụn, chống oxy hóa hoặc tăng cường độ đàn hồi cho da thì sẽ không thể hiện quá rõ trong khoảng thời gian quá ngắn. Mình nghĩ nếu các bạn cần tập trung vào những vấn đề trên thì nên chọn những sản phẩm đặc trị và chứa những thành phần thật sự phù hợp với vấn đề bạn đang tìm.
Còn đối với những ai có mục đích giống mình, chỉ đang tìm kiếm một em toner dịu nhẹ, lành tính và có thể cân bằng độ pH, hoặc tìm một sản phẩm dành cho làn da không có quá nhiều khuyết điểm thì mình rất reconmmend các bạn trải nghiệm sản phẩm này.

Xét về kết cấu và mùi hương, mình nghĩ đây chính là điểm cộng cực kỳ lớn của sản phẩm. Bởi vì kết cấu sản phẩm là dạng lỏng và có màu trắng trong, khi apply lên da sẽ rất nhanh thấm và không gây bết rít trên da. Các bạn chỉ cần apply lên da, vỗ nhẹ là sản phẩm đã có thể thẩm thấu vào da. Bên cạnh đó, mùi hương của Toner Caryophy Portulaca không cồn rất nhẹ, đôi khi mình còn không ngửi thấy mùi của sản phẩm nữa đấy. Điều này có lẽ sẽ thích hợp với những bạn nào dị ứng mùi hương giống mình.
Và cuối cùng, nếu xét về giá cả thì em toner này có giá không quá cao cũng không quá thấp. Với mức giá dao động từ 269.000VND đến 300.000VDN cho 1 chai 300ml và dùng được khá lâu thì mình nghĩ đây cũng là mức giá tương đối hợp lý. Tuy nhiên, khi mua hàng các bạn cần phải xem date thật kỹ, nếu trong trường hợp không dùng thường xuyên giống như mình thì các bạn có thể sẽ phải gặp tình trạng sản phẩm bị hết date nhưng lượng toner trong chai vẫn còn nhiều đấy.
Ưu điểm và nhược điểm của Toner Caryophy Portulaca không cồn
Ưu điểm
- Sản phẩm chứa các thành phần dịu nhẹ có công dụng chữa lành vết thương, phục hồi da nên cực kỳ thích hợp với da đang kích ứng hoặc da nhạy cảm
- Khả năng thẩm thấu nhanh và không gây bết rít
- Sản phẩm không chứa cồn và hương liệu, thành phần chiết xuất rau má khá lành tính
- Phù hợp với mọi loại da, da khô, da dầu mụn, da nhạy cảm, da đang kích ứng, da điều trị
Nhược điểm
- Hiệu quả mờ thâm mụn mình chưa thấy rõ
Hướng dẫn cách sử dụng Toner Caryophy Portulaca không cồn
- Rửa mặt thật sạch với sửa rửa mặt
- Lau khô da mặt bằng những loại khăn có chất liệu mềm
- Cho một lượng toner vào lòng bàn tay, xoa đều hai tay cho sản phẩm ấm lên
- Apply lên da và vỗ nhẹ để toner thấm vào da
- Sau đó tiếp tục thực hiện các bước dưỡng da còn lại
Lưu ý:
- Có thể kết hợp thêm các sản phẩm sữa rửa mặt cùng hãng để đạt hiệu quả cao hơn.
- Nếu làn da quá nhạy cảm thì cần phải test sản phẩm ở vùng da dưới cằm trước khi apply lên da mặt.
- Nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, không nên để ở những nơi có ánh nắng chiếu vào trực tiếp sẽ làm ảnh hưởng kết cấu và chất lượng sản phẩm.
- Cần check date sản phẩm trước khi mua vì nếu sử dụng sản phẩm cận date sẽ không an toàn cho làn da của mình.
Toner Caryophy Portulaca không cồn mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể đặt mua Toner Caryophy Portulaca không cồn với giá 269.000VND – 300.000VND/ chai 300ml.
- Đặt mua Toner Caryophy Portulaca không cồn tại Shopee.
- Đặt mua Toner Caryophy Portulaca không cồn tại Watsons.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: cân bằng độ pH, dưỡng ẩm và làm dịu da
- Dung tích/ Trọng lượng: 300ml
- Kết cấu: dạng lỏng trong suốt
- Loại da: mọi loại da, da dầu mụn hoặc da đang tổn thương cần được phục hồi
- Thương hiệu: Caryophy
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Cảm ơn các bạn đã tham khảo bài review về em toner nhà Caryophy khá nổi tiếng này, hy vọng với những trải nghiệm thực tế từ bản thân mình sẽ giúp các bạn “yên tam” hơn và không còn băn khoăn về sản phẩm là có nên mua hay không nhé. Hãy tìm đọc thêm các bài viết khác trong cùng chuyên mục tại Beaudy.vn về nhiều loại mỹ phẩm bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | 1 2-Hexanediol, Allantoin, Asiatic Acid, Asiaticoside, Beta-Glucan, Betaine Salicylate, Butylene Glycol, Centella Asiatica Extract, Dipropylene Glycol, Disodium EDTA, Glycerol, HYDROXYACETOPHENONE, Hydroxyethylcellulose, Madecassic Acid, Madecassoside, Moringa Oleifera Leaf Extract, Panax Ginseng Leaf Stem Extract, Portulaca Oleracea Extract, Propanediol, Sodium Citrate, Sodium hyaluronate, Sodium Shale Oil Sulfonate, Water, Xanthan Gum |
Công dụng | Chống oxy hóa, Dưỡng da, Làm dịu da, Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da, Bảo vệ da, Cấp nước cho da |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| ||
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| ||
Asiatic Acid | Tổng hợp collagen | 1 – Nguy cơ thấp | Asiatic Acid là một amino acid, đây cũng là một thành phần hoạt tính của cây Gotu Kola, các nghiên cứu trong ống nghiệm (được thực hiện trong phòng thí nghiệm) cho thấy Axit Asiatic cũng kích thích sản xuất GAG (glycosaminoglycan – polysacarit là một phần của chất lỏng giữa các tế bào da của chúng ta) cũng như tổng hợp collagen I. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Asiaticoside | Chữa lành vết thương, Chống oxy hóa, Tổng hợp collagen | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Asiaticoside là một trong những thành phần hoạt tính sinh học chính của cây thuốc nổi tiếng, Centella Asiatica, hay còn gọi là Gotu Kola. Chất này tốt cho các hoạt động chữa lành vết thương và chống oxy hóa. Các nghiên cứu trong ống nghiệm (được thực hiện trong phòng thí nghiệm) cũng cho thấy rằng Asiaticoside kích thích sản xuất GAG (glycosaminoglycans – polysacarit là một phần của chất lỏng giữa các tế bào da của chúng ta) cũng như quá trình tổng hợp collagen I. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||
Beta-Glucan | Làm dịu da, Chống oxy hóa, Cấp nước cho da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Beta glucan là polysaccharide – một chuỗi các phân tử glucose được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như yến mạch, lúa mạch, nấm, và men. Tác dụng chính của chất này là làm dịu, chống oxy hóa và củng cố lượng nước trong da. Tổ chức EWG và hội đồng CIR đều đánh giá thành phần này an toàn với da và khả năng kích ứng da là rất thấp. |
| ||
Betaine Salicylate | Tẩy tế bào chết, Dưỡng ẩm, Làm mịn da, Tiêu sừng | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine Salicylate là một sản phẩm được hình thành bởi phản ứng của betaine với axit salicylic. Đây là sự kết hợp của chất tẩy tế bào chết nổi tiếng, axit salicylic và chất dưỡng ẩm nhẹ nhàng, betaine. Nó được coi là một chất tẩy tế bào chết nhẹ và dưỡng ẩm tự nhiên, chất làm mịn da. Bạn thường tìm sản phẩm này trong các sản phẩm của K-Beauty. Một số nghiên cứu cho thấy rằng là betaine salicylate dịu nhẹ gấp đôi so với axit salicylic, tức là sản phẩm 4% betaine salicylate tương tự như sản phẩm 2% axit salicylic. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng Benzyl Salicylate là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại được mô tả trong đánh giá an toàn này khi được xây dựng để không gây kích ứng và không nhạy cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
|
Centella Asiatica Extract | Làm dịu da, Trị sẹo bỏng, Dưỡng da, Chống oxy hóa, Điều trị sẹo lồi, Điều trị viêm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Centella Asiatica Extract là thành phần chiết xuất từ rau má (có thể chiết xuất từ thân, lá và rễ). Trong mỹ phẩm, thành phần này thường có trong công thức sản phẩm dưỡng da với công dụng chính là chữa lành tổn thương trên da (bệnh loét, viêm da), trị bỏng, trị sẹo, dưỡng da, chống oxy hoá. Hội đồng CIR đánh giá thành phần này an toàn trong mỹ phẩm với nồng độ hiện tại (nồng độ 0.5% theo báo cáo). Cơ quan Dược phẩm Châu Âu báo cáo rằng thuốc mỡ có chứa chiết xuất Centella asiatica (TECA) 1% đã được phép sử dụng ngoài da trong điều trị loét ở chân, vết thương và vết bỏng, v.v.. Bột bôi ngoài da chứa 2% TECA được phép sử dụng trong điều trị sẹo, sẹo lồi và bỏng. | Centella Asiatica, Chiết xuất rau má |
| |
Dipropylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Dipropylene Glycol là chất lỏng trong suốt và không màu, chất này được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dipropylene Glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Butylene Glycol có thể được chuyển hóa và sử dụng như một nguồn calo. Kết quả của các nghiên cứu độc tính đường miệng cấp tính, cận mãn tính và mãn tính cho thấy mức độ độc tính thấp đối với các glycol này. Tương tự như vậy, kết quả của các nghiên cứu về độc tính qua đường tiêm, đường hô hấp và độc tính trên da cấp tính và cận mãn tính cũng hỗ trợ cho mức độ độc tính thấp. Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Một số công thức sản phẩm có chứa các glycol này ở nồng độ lên tới 21,4% đã được thử nghiệm trong các thử nghiệm kích ứng và mẫn cảm da người khác nhau. Mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể. Không có mối tương quan giữa mức độ kích ứng và nồng độ glycol có trong sản phẩm. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. |
| ||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| ||
Glycerol | Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerol hay glyxerol, glycerin, glyxerin là một rượu đa chức, gồm 3 nhóm -OH gắn vào gốc hyđrocacbon C3H5 (công thức hóa học là C3H5(OH)3 hay C3H8O3). Glyxerol là một thành phần quan trọng tạo nên chất béo, thuốc nổ nitroglyxerin… Nó có một số tính chất của một rượu đa như phản ứng với Cu(OH)2 tạo ra dung dịch xanh trong suốt. Đây cũng là phản ứng đặc trưng để nhận biết rượu đa chức có 2 nhóm -OH trở lên gắn liền kề nhau. Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư.Glycerol không độc hại cho con người và được sử dụng rộng rãi trong các loại mỹ phẩm với công dụng kháng khuẩn, làm sạch. | Glyxerol, Glycerin |
| |
HYDROXYACETOPHENONE | Chất tăng cường bảo quản, Chất chống oxy hóa, Làm dịu da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | HYDROXYACETOPHENONE là hợp chất hữu cơ.Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa tổng hợp và thành phần dưỡng da. Hợp chất chống oxy hóa cụ thể thực sự được gọi là p-hydroxyacetophenone, một chất chống oxy hóa phenolic có khả năng vô hiệu hóa một số loại gốc tự do khác nhau. Lợi ích thứ hai của nó là thúc đẩy hệ thống bảo quản trong mỹ phẩm. Điều này thuận lợi vì nó cho phép các nhà hóa mỹ phẩm sử dụng lượng chất bảo quản thấp hơn (chẳng hạn như phenoxyethanol) mà không làm giảm hiệu quả mà còn giảm nguy cơ phản ứng dị ứng. Hydroxyacetophenone cũng có khả năng làm dịu vì nó có thể ức chế một loại enzyme (được gọi là COX-2) trên bề mặt da có thể dẫn đến các dấu hiệu kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||
Hydroxyethylcellulose | Chất làm dày kết cấu sản phẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxyethylcellulose là một polymer cellulose biến đổi; được sử dụng như một chất làm dày. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn như thành phần mỹ phẩm. Các dẫn xuất cellulose về cơ bản không thay đổi đi qua đường tiêu hóa sau khi uống. Chúng thực tế không độc hại khi dùng bằng đường hít hoặc bằng đường uống, trong màng bụng, dưới da hoặc da. Các nghiên cứu cận mãn tính và mãn tính về răng miệng chỉ ra rằng các dẫn xuất cellulose không độc hại. Các nghiên cứu về kích ứng mắt và da cho thấy rằng các dẫn xuất cellulose gây kích ứng tối thiểu cho mắt và không gây kích ứng hoặc kích ứng nhẹ cho da khi thử nghiệm ở nồng độ lên tới 100%. Không có hoạt động gây đột biến của các thành phần này đã được chứng minh. Các dẫn xuất cellulose ở nồng độ lên tới 100% không gây kích ứng nhẹ, không nhạy cảm và không nhạy cảm với ánh sáng khi được đánh giá trong các nghiên cứu lâm sàng. | Kích ứng mắt |
| |
Madecassic Acid | Tái tạo da, Chữa lành vết thương, Giữ ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | Madecassic Acid là một trong những thành phần hoạt tính sinh học của Gotu Kola (chiết xuất rau má) được cho là góp phần vào các đặc tính tái tạo da, chữa lành vết thương và giữ ẩm của chiết xuất thực vật. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Madecassoside | Chữa lành vết thương, Chống oxy hóa, Giảm mẩn đỏ da, Giảm bong tróc | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Madecassoside là một trong những thành phần hoạt tính sinh học chính của cây thuốc nổi tiếng, Centella Asiatica, hay còn gọi là Gotu Kola. Nó đã thiết lập tốt các hoạt động chữa lành vết thương, làm dịu da và chống oxy hóa. Một đặc tính hứa hẹn khác của Madecassoside là nó dường như ức chế quá trình tổng hợp melanin do tia cực tím (công thức thử nghiệm với 0,05% MA, được sử dụng hai lần một ngày trên 23 tình nguyện viên trong 8 tuần), phù hợp cho làn da dễ bị tăng sắc tố. Ở mức 0,2%, Madecassoside làm giảm mẩn đỏ và bong tróc ở da bị viêm da dị ứng nhẹ cũng như ngứa ở da dễ bị bệnh vẩy nến. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||
Moringa Oleifera Leaf Extract | |||||||
Panax Ginseng Leaf Stem Extract | |||||||
Portulaca Oleracea Extract | Chống viêm, Chống oxy hóa, Chữa lành vết thương | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Portulaca Oleracea Extract là chiết xuất của toàn cây Portulaca oleracea. Rau sam (danh pháp hai phần: Portulaca oleracea) là một loài cây sống một năm, thân mọng nước trong họ Rau sam (Portulacaceae), có thể cao tới 40 cm. Trong y học truyền thống Hy Lạp, rau sam được dùng để điều trị táo bón và viêm nhiễm hệ bài tiết. Portulaca Oleracea là một loại mọng nước đẹp với hoa màu vàng tươi và rau bổ dưỡng ăn được. Đây là một loại cây nổi tiếng trong y học cổ truyền Hàn Quốc để điều trị nhiễm trùng và da bị kích ứng. Nghiên cứu hiện đại xác nhận rằng nó chứa nhiều chất tốt cho da: đó là nguồn thực vật xanh giàu axit béo omega-3 nhất (axit α-linolenic), chứa NMFs (polysacarit và axit amin), vitamin (β-carotene), khoáng chất và chất chống oxy hóa (betaxanthin màu vàng và betacyanin màu đỏ). Nhờ tất cả các thành phần có lợi của nó, Purslane Extract có một số đặc tính kỳ diệu: nó là một chất chống viêm và chống oxy hóa tuyệt vời, đồng thời cũng có khả năng chữa lành vết thương. | Chiết xuất rau sam |
| |
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
|
Sodium Citrate | Chất bảo quản, Cân bằng axit bazơ | A – An toàn | Sodium Citrate là một loại muối có nguồn gốc từ citric acid, thường được tạo ra bằng cách kết hợp butyl hoặc ethyl alcohol với citric acid, hay được gọi là ester hữu cơ của citric acid. Trong mỹ phẩm, muối của citric acid (Sodium Citrate) được sử dụng để giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, điều chỉnh cân bằng axit |
| |||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| ||
Sodium Shale Oil Sulfonate | |||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
|
Mình đã có khoảng thời gian gần 3 tháng để trải nghiệm cùng sản phẩm trên và cực kỳ ưng ý với khả năng dưỡng ẩm , làm dịu da kích ứng từ em toner này. Da của mình cũng có những cải thiện nhất định khi apply em này trong khoảng thời gian dài. Với mức giá tương đối hợp lý này, các bạn cũng nên trải nghiệm thử sản phẩm một lần nhé.
- Thiết kế, bao bì8.6
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng9
Mình rất mong muốn biết ý kiến của các bạn về bài viết này.