Hada Labo là thương hiệu mỹ phẩm bình dân đến từ Nhật Bản với nhiều sản phẩm mang lại hiệu quả cao trên da. Nhất là các dòng sữa rửa mặt, trong đó có sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White với công dụng làm sáng da, giảm thâm đi kèm. Liệu rằng sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White có mang lại công dụng này trên da không? Cùng Beaudy.vn tìm hiểu rõ hơn sau khi đã trải nghiệm sản phẩm này nhé!
- Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White
- Thành phần của sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White
- Công dụng của sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White
- Cảm nhận sau khi sử dụng sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White có tốt không?
- Ưu, nhược điểm của sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White
- Cách sử dụng sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White
- Mua sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White
Những ai thường xuyên skincare thì chắc chắn sẽ quen thuộc với các sản phẩm “chăm” da của Hada Labo rồi đúng không nào? Đây là một thương hiệu đến từ Nhật Bản được nhiều người yêu thích nhờ khả năng dưỡng ẩm cao, giá thành hạt dẻ, phổ biến và rất dễ mua. Trong các loại sữa rửa mặt của Hada Labo thì dòng Perfect White (màu xanh) chắc hẳn là dòng đặc biệt nhất với khả năng làm sáng da, giảm thâm đi kèm.

Về bao bì: sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White có thiết kế khá phổ thông, dạng tuýp như các loại sữa rửa mặt thông thường. Tổng thể sản phẩm có màu xanh dương đậm, mặt trước là logo, tên sản phẩm, thành phần nổi bật,…mặt sau được in các thông tin chi tiết hoàn toàn bằng tiếng Việt. Sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White đóng gói bằng tuýp nhựa mềm, riêng phần nắp màu trắng được làm bằng nhựa cứng với đầu lấy sản phẩm tiện lợi.
Kết cấu của sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White ở dạng kem, màu trắng sữa và có độ đặc nhất định. Sản phẩm có khả năng tạo bọt khá tốt, bọt dày và mịn nên mang lại hiệu quả làm sạch tốt hơn. Nhờ kết cấu dạng kem và khả năng tạo bọt tốt nên chỉ cần lấy khoảng một hạt đậu là có thể dùng được cho toàn mặt rồi đấy.

Thành phần của sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White
- Sodium Cocoyl Glycinate, Lauryl Glucoside: thành phần tạo bọt trong sản phẩm, tạo nên lớp bọt mịn, tăng khả năng làm sạch mà không gây khô da.
- Cocamidopropyl Betaine: là chất làm sạch bằng cơ chế trộn lẫn dầu với nước, khả năng kích ứng ở mức trung bình,
- Citric Acid: hỗ trợ cân bằng độ pH trên da, loại bỏ tế bào chết nhẹ nhàng trên bề mặt, giúp da sáng hơn.
- Tranexamic Acid: mang lại công dụng khá tốt trong việc làm sáng da, giảm thâm và hỗ trợ điều trị mụn.
- Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Nano HA), Sodium Hyaluronate (HA): giúp cung cấp độ ẩm cho da nhanh chóng, hạn chế hiện tượng bong tróc, khô da sau khi rửa mặt.
- Tocopherol (Vitamin E): hỗ trợ dưỡng ẩm, ngăn ngừa lão hóa và khô da.
Bảng thành phần đầy đủ: Water, Glycerin, Sodium Cocoyl Glycinate, Butylene Glycol, Hydroxypropyl Starch Phosphate, Cocamidopropyl Betaine, PEG-400, Lauryl Glucoside, Sodium Lauroyl Aspartate, Stearyl Alcohol, Citric Acid, Polyquaternium-7, Glyceryl Stearate, PEG-60 Glyceryl Stearate, Sodium Hyaluronate (HA), Magnesium Ascorbyl Phosphate, Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate, Tranexamic Acid, Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Nano HA), Tocopherol, Saccharomyces/Coix Lacryma-Jobi Ma-Yuen Seed Ferment Filtrate, Coix Lacryma-Jobi Ma-Yuen (Job’s Tears) Seed Extract, Hydroxypropyl Methylcellulose, Disodium EDTA, BHT, Sodium Metabisulfite, Sodium Benzoate, Phenoxyethanol.
Phân tích thành phần sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White có an toàn không?
Dựa vào bảng thành phần, ta có thể thấy thành phần trong sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White khá lành tính, không có chất tạo màu hay hương liệu, không có thành phần gây độc hoặc ảnh hưởng đến sức khoẻ về lâu dài. Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine là thành phần làm sạch được đánh giá kích ứng da ở mức trung bình, do đó bạn nào có làn da nhạy cảm và kích ứng với sản phẩm có thành phần này thì cân nhắc nhé.
Bảng thành phần được in ở mặt sau của sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White (Ảnh: Beaudy.vn).
Công dụng của sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White
Theo thông tin từ hãng thì sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White mang lại các công dụng chính sau:
- Làm sạch bụi bẩn, bã nhờn ẩn sâu trong lỗ chân lông và tế bào chết trên da.
- Sáng da và giảm thâm sau 7 ngày.
- Đã kiểm nghiệm dịu nhẹ, an toàn cho da.
Cảm nhận sau khi sử dụng sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White có tốt không?
Mình là người khá cẩn trọng trong việc làm sạch da, thế nên mình đã thử khá nhiều sản phẩm sữa rửa mặt để tìm ra sản phẩm phù hợp nhất với bản thân. Và mình cũng đã thử qua nhiều dòng rửa sữa rửa mặt của Hada Labo, trong số đó thì mình khá ấn tượng với dòng sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White với thành phần Tranexamic Acid được in trên bao bì. Theo như quảng cáo thì ngoài khả năng làm sạch sâu thì sản phẩm còn giúp làm sáng và giảm thâm nên mình đã thử một tuýp để review cho mọi người.

Sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White có kết cấu dạng kem khá đặc kết hợp với thiết kế đầu lấy sản phẩm nhô lên giúp tiết kiệm hơn khi sử dụng. Sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White có một điểm mà mình khá thích đó là khả năng tạo bọt vừa phải, không quá nhiều nên giúp làm sạch da mà không gây khô căng. Tuy nhiên, về mùi thì mình không thích cho lắm, do không chứa hương liệu nên sản phẩm sẽ không có mùi thơm thay vào đó là mùi như hóa chất ấy. Có thể những bạn dị ứng với hương liệu sẽ thích nhưng với mình thì mùi này tạo cảm giác hơi “lạ” trong quá trình sử dụng.

Về khả năng làm sạch, sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White có thể loại bỏ khá tốt bã nhờn, vi khuẩn và bụi bẩn mà không gây cảm giác sạch kin kít như những sữa rửa mặt “siêu thị” khác. Đặc biệt, sau khi rửa thì da mình khá mịn vì sản phẩm có chứa HA và Nano HA giúp cấp ẩm sâu, nhưng có lẽ vì chứa các thành phần này nên sau một lúc thì da mình bắt đầu căng nhẹ một chút do hiện tượng hút ẩm ngược. Tuy nhiên, tình trạng này sẽ không xuất hiện nếu bạn dùng thêm toner hoặc kem dưỡng ngay sau khi rửa mặt nhé!

Một điểm nữa mà mọi ngươi cần chú ý, mặc dù sản phẩm có chứa Tranexamic Acid nhưng vì là ở dạng rửa trôi nên thành phần này sẽ không mang lại quá nhiều hiệu quả cho da. Chính vì vậy, khả năng làm sáng da, giảm thâm của sản phẩm hoàn toàn không đáng kể, cùng lắm chỉ hỗ trợ một phần “siêu nhỏ” thôi. Riêng bản thân mình dùng sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White thì không nhận thấy sự thay đổi gì nhiều, chỉ khi kết hợp thêm các sản phẩm serum, viên uống hoặc các liệu trình skincare thì mới có hiệu quả làm sáng da, giảm thâm.
Tổng kết: Sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White có khả năng tạo bọt khá nhiều nên hiệu quả làm sạch tốt, loại bỏ nhanh chóng vi khuẩn, bã nhờn, bụi bẩn trên da. Sản phẩm hoàn toàn không gây khô da sau khi sử dụng, hỗ trợ kiểm soát bã nhờn và dầu thừa. Tuy nhiên, da mặt sẽ có hiện tượng hơi căng nhẹ nếu không cấp ẩm kịp thời. Còn về hiệu quả giảm thâm, sáng da không rõ ràng.
Ưu, nhược điểm của sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White
Ưu điểm
- Kết cấu dạng kem, khả năng tạo bọt khá tốt, bọt mịn.
- Hiệu quả làm sạch tốt nhờ công nghệ Amino Acid làm sạch lỗ chân lông, tế bào chết trên bề mặt da.
- Không gây bong tróc, khô da sau khi rửa mặt.
- Công thức lành tính, độ pH cân bằng.
- Không cồn, hương liệu, Sulfate, dầu khoáng,…
- Giá thành bình dân, dễ mua.
- Sử dụng được cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Nhược điểm
- Khả năng làm sáng da, giảm thâm không nổi bật.
- Hơi căng da nhẹ sau khi rửa.
Cách sử dụng sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White
- Sử dụng nước tẩy trang lau trên da để loại bỏ các vi khuẩn, bụi bẩn, cặn chống nắng, lớp makeup trên da.
- Dùng nước làm ướt vùng da mặt cần rửa.
- Lấy khoảng một hạt đậu sữa rửa mặt và xoa đều trên tay để tạo thật nhiều bọt.
- Vuốt phần tạo bọt trên da và massage đều, nhẹ nhàng ở các vùng da trên mặt, cả vùng cổ từ 30 giây đến 1 phút.
- Rửa mặt lại bằng nước rồi lau khô da.
Mua sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White với giá khoảng 99.000₫/chai 80g tại hầu hết các siêu thị, các cửa hàng mỹ phẩm hoặc trên các sàn thương mại điện tử.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: Làm sạch da, hỗ trợ làm sáng và giảm tối.
- Dung tích/ Trọng lượng: 80g.
- Kết cấu: Dạng kem.
- Đối tượng phù hợp: Mọi loại da.
- Thương hiệu: Hada Labo.
- Xuất xứ: Nhật Bản.
Cảm ơn tất cả mọi người đã theo dõi bài viết của Beaudy.vn, hy vọng bài viết giúp các bạn hiểu rõ hơn về sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White. Nếu bạn có trải nghiệm khác về sản phẩm, hãy để lại ở phần bình luận cho mọi người cùng biết nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| ||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| ||
Coix Lacryma-Jobi Ma-Yuen Seed Extract | Bảo vệ da, Làm sáng da, Làm dịu, Dưỡng ẩm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Coix Lacryma-Jobi Ma-Yuen Seed Extract là chiết xuất hạt oix lacryma-jobi ma-yuen, chiết xuất từ hạt Ý Dĩ (hay còn gọi là Cườm Thảo, Bo Bo; một loài thực vật thuộc chi Coix trong họ Hòa thảo. Coix Lacryma-Jobi Seed Extract có đặc tính chống oxy hóa vì có chứa Phenol và Flavonoid. Hai thành phần này có khả năng bảo vệ da khỏi các tổn thương và lão hóa do yếu tố môi trường gây ra. Ngoài ra, chiết xuất hạt Ý Dĩ cũng được cho là có đặc tính làm sáng da nhờ hạn chế các sắc tố dư thừa dẫn đến việc hình thành đốm nâu và làm xỉn màu da. Thành phần này cũng được tuyên bố là có đặc tính làm dịu và dưỡng ẩm, nhưng còn cần nhiều nghiên cứu hơn để củng cố cho điều này. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| |||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | Chất giữ ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Hyaluronic Acid là Hyaluronic Acid thủy phân (Nano HA), thành phần này có trọng lượng phân tử rất nhỏ nên đây chính là một chất giữ ẩm rất tốt và rất phổ biến hiện nay. Hydrolyzed Hyaluronic Acid dễ hấp thụ vào da hơn mà vẫn giữ được các tính chất có lợi của Hyaluronic Acid. Theo EWG thì khả năng kích ứng của chất này là rất thấp, và không có khả năng ảnh hưởng đến sinh sản và thân thiện với nhiều loại da. | Hyaluronic Acid thủy phân, Nano HA |
| ||
Hydroxypropyl Methylcellulose | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxypropyl Methylcellulose là một polymer bán kết dựa trên cellulose (Cellulose là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong thành tế bào của thực vật). Thành phần này đóng vai trò như chất kết dính, tăng độ bám cho các sản phẩm mỹ phẩm, ngoài ra chúng cũng giúp ổn định nhũ tương và là một chất làm tăng độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng ngoài việc sử dụng các thành phần cellulose trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chúng còn được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm công nghiệp. Liều lượng lớn Methylcellulose và Cellulose Gum dùng đường uống như thuốc nhuận tràng không tạo ra tác dụng độc hại ở người. Các dẫn xuất cellulose về cơ bản không thay đổi đi qua đường tiêu hóa sau khi uống. Chúng thực tế không độc hại khi dùng bằng đường hít hoặc bằng đường uống, trong màng bụng, dưới da hoặc da. Các nghiên cứu cận mãn tính và mãn tính về răng miệng chỉ ra rằng các dẫn xuất cellulose không độc hại. Không có tác dụng phát triển hoặc sinh sản đáng kể đã được chứng minh. Các nghiên cứu về kích ứng mắt và da cho thấy rằng các dẫn xuất cellulose gây kích ứng tối thiểu cho mắt và không gây kích ứng hoặc kích ứng nhẹ cho da khi thử nghiệm ở nồng độ lên tới 100%. |
| |||
Hydroxypropyl Starch Phosphate | Chất làm dày kết cấu sản phẩm | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxypropyl Starch Phosphate là một thành phần có dạng tinh bột, chất này cũng có nguồn gốc thực vật hoặc tổng hợp. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thì hoạt chất này là một chất làm dày kết cấu sản phẩm. Bên cạnh đó EWG cũng đánh giá đây là một thành phần lành tính cho da, khả năng gây kích ứng hay dị ứng đều được xếp vào mức thấp. | |||||
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate | Cấp ẩm, Chất tạo màng | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate là một hợp chất amoni bậc bốn. Có khá ít nghiên cứu được thực hiện về chất này. Được sử dụng chủ yếu với vai trò cấp ẩm và chất tạo màng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Lauryl Glucoside | Chất hoạt động bề mặt, Chất tẩy rửa | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Lauryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt dựa trên đường và lipid. Đây là một chất tẩy rửa dịu nhẹ có nguồn gốc 100% từ thực vật, có khả năng phân hủy sinh học, tạo ra lượng bọt vừa phải đến nhiều. Khi kết hợp với các chất hoạt động bề mặt khác sẽ tạo nên một công thức làm sạch dịu nhẹ. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 19 alkyl glucoside trong đó có Lauryl Glucoside được liệt kê là an toàn trong thực tiễn sử dụng và nồng độ khi được bào chế để không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | ||||
Magnesium Ascorbyl Phosphate | Tổng hợp collagen, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Magnesium Ascorbyl Phosphate là một chất chống oxy hóa dựa trên vitamin C (axit ascorbic), là dẫn xuất của vitamin C. Vitamin C nguyên chất (hay còn gọi là axit ascorbic, AA) thực sự không ổn định và khó điều chế, vì vậy ngành công nghiệp mỹ phẩm đang đưa ra một loạt các dẫn xuất để giải quyết vấn đề và Magiê Ascorbyl Phosphate (hay MAP) là một trong số đó. MAP giải quyết được vấn đề ổn định: nó ổn định đến pH 7, cho đến nay vẫn rất tốt. Dữ liệu trong ống nghiệm cho thấy MAP có thể tăng cường tổng hợp collagen tương tự như AA (mặc dù trong trường hợp của AA, nó đã được chứng minh trong cơ thể sống) và thậm chí còn tốt hơn, MAP được chứng minh là có tác dụng làm sáng da in-vivo (trên người thật). Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
PEG-400 | Dung môi, Ổn định nhũ tương, Liên kết | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-400 là polyme của etylen oxit. Polyethylene Glycols là polyme của ethylene glycol. Ngoài việc được đặt tên dựa trên số lượng đơn vị ethylene glycol, chúng cũng có thể được đặt tên dựa trên trọng lượng phân tử của hợp chất. Ví dụ, PEG-8 còn được gọi là Polyethylene Glycol 400, trong đó 400 đại diện cho trọng lượng phân tử trung bình của hợp chất. Công dụng chính của thành phần này là liên kết, ổn định nhũ tương, dung môi. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng nhìn chung, các thành phần polyethylene glycol (PEG) có mức độ độc tính qua đường miệng và da thấp. PEG ít gây kích ứng da người và không gây mẫn cảm. Dữ liệu hiện có chỉ ra rằng PEG không gây đột biến hoặc gây ung thư. | ||||
PEG-60 Glyceryl Stearate | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | N/A – Not Available | PEG-60 Glyceryl Stearate là một chất nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt. Thành phần này chưa có nhiều thông tin, chủ yếu dùng trong các sản phẩm sửa rữa mặt. Hiện nay chưa có đánh giá an toàn của thành phần này tại CIR và EWG. | |||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||
Polyquaternium-7 | Chống tĩnh điện, Chất tạo màng | A – An toàn | 5 – Nguy cơ trung bình | Polyquaternium-7 là chất chống tĩnh điện, tạo màng. Polyquaternium là Danh pháp Quốc tế về Thành phần Mỹ phẩm chỉ định cho một số polyme polycation được sử dụng trong ngành chăm sóc cá nhân. Polyquaternium là một thuật ngữ mới được sử dụng để nhấn mạnh sự hiện diện của các trung tâm amoni bậc bốn trong polyme. INCI đã phê duyệt ít nhất 40 polyme khác nhau dưới tên gọi polyquaternium. Các polyme khác nhau được phân biệt bằng giá trị số theo sau từ “polyquaternium”. Polyquaternium-5, polyquaternium-7 và polyquaternium-47 là ba ví dụ, mỗi loại là một loại polyme khác nhau về mặt hóa học. Các số được chỉ định theo thứ tự mà chúng được đăng ký chứ không phải do cấu trúc hóa học của chúng. Polyquaternium tìm thấy ứng dụng cụ thể trong dầu xả, dầu gội, mousse tóc, keo xịt tóc, thuốc nhuộm tóc, chất bôi trơn cá nhân và dung dịch kính áp tròng. Vì chúng mang điện tích dương nên chúng trung hòa điện tích âm của hầu hết các loại dầu gội và protein dành cho tóc, đồng thời giúp tóc thẳng. Điện tích dương của chúng cũng liên kết ion với tóc và da. Một số có đặc tính kháng khuẩn. EWG đánh giá đây là thành phần an toàn nhưng bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. |
| |||
Saccharomyces Coix Lacryma-Jobi Ma-Yuen Seed Ferment Filtrate | Dưỡng da | N/A – Not Available | Saccharomyces/Coix Lacryma-Jobi Ma-Yuen Seed Ferment Filtrate là dịch lọc của sản phẩm thu được từ quá trình lên men hạt ý dĩ. Saccharomyces là một chi nấm men được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm như làm bánh mì, sản xuất cồn. Saccharomyces có nghĩa là nấm đường và là loại vi sinh vật duy nhất được sản xuất với quy mô rất lớn trên thế giới. Ý dĩ hoặc cườm thảo, bo bo (danh pháp hai phần: Coix lacryma-jobi), là một loài thực vật nhiệt đới thân cao để lấy hạt trong họ Hòa thảo (Poaceae). Hạt chứa cacbohydrat, protit, lipid và các amino acid như leucin, lysin, arginin, tyrosin…, coixol, coixenolid, sitosterol, dimethyl glucozit. Công dụng chính của thành phần này là dưỡng da và cũng chưa có nhiều thông tin liên quan. | |||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| |||
Sodium Cocoyl Glycinate | Tạo bọt, Làm sạch | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Cocoyl Glycinate là một chất đóng vai trò làm sạch da một cách dịu nhẹ và không khiến da bị khô căng. Ngoài ra thành phần này cũng đóng vai trò như một chất tạo bọn mịn có nguồn gốc tự nhiên. Hội đồng CIR đã kết luận rằng chất này là một trong số 115 axit amin alkyl amit an toàn trong thực tế sử dụng và nồng độ hiện tại trong mỹ phẩm, khi được điều chế để không gây kích ứng… EWG cũng đánh giá thành phần này an toàn, khả năng kích ứng da ở mức rất thấp. | ||||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||
Sodium Lauroyl Aspartate | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Lauroyl Aspartate là chất hoạt động bề mặt được sử dụng thay thế cho SLS và an toàn hơn cho sức khỏe. Vào báo cáo an toàn năm 2017 thành phần này được CIR đánh giá là an toàn trong mỹ phẩm với điều kiện được điều chế an toàn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Sodium Metabisulfite | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Sodium Metabisulfite là một loại muối vô cơ được sử dụng làm chất bảo quản và chống oxy hóa cho sản phẩm. Thành phần này hoạt động như chất khử, có nghĩa là chúng tặng các phân tử hydro cho các chất khác trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Độ an toàn của Natri Sulfite, Kali Sulfite, Amoni Sulfite, Natri Bisulfite, Amoni Bisulfite, Natri Metabisulfite và Kali Metabisulfite đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng tất cả bảy thành phần đều an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da nhưng bị nên hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | ||||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| ||
Tranexamic Acid | Dưỡng trắng da, Trị nám, Dưỡng da, Trị mụn trứng cá, Làm sáng da | 1 – Nguy cơ thấp | Tranexamic Acid là một acid hữu cơ, chất này thường xuất hiện trong mỹ phẩm như một chất dưỡng trắng da. Các nghiên cứu cho thấy, chất này có thể trở thành một hoạt chất trị nám, làm sáng da nếu được sử dụng ở nồng độ khoảng 3%. Tuy nhiên thành phần này chưa có quá nhiều nghiên cứu chuyên sâu. Theo EWG thì Tranexamic Acid có độ lành tính cao, khả năng gây kích ứng ở mức thấp nhất và thành phần này cũng không phải là chất có thể gây ung thư. | Da đỏ ngứa, Kích ứng da nhẹ, Khô da | TXA |
|
| |
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| |||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||
Stearyl alcohol | Ổn định nhũ tương, Ổn định kết cấu, Chất bôi trơn, Dưỡng ẩm và làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearyl alcohol là một hợp chất được sản xuất từ axit stearic, một axit béo xuất hiện tự nhiên. Stearyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp có mùi nhẹ, thành phần này giúp hình thành nhũ tương và ngăn không cho nhũ tương tách thành các thành phần dầu và chất lỏng của nó. Những thành phần này cũng làm giảm xu hướng thành phẩm tạo bọt khi lắc. Khi được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, Stearyl Alcohol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng do bản chất hóa học và hoạt tính sinh học lành tính của hợp chất này, và cũng không có khả năng gây ung thư, ảnh hưởng đến sinh sản hoặc phát triển. Hơn nữa, các thử nghiệm ở người đối với các sản phẩm có chứa các thành phần này cho thấy khả năng gây kích ứng hoặc mẫn cảm da thấp. |
|
Sữa rửa mặt Hada Labo Perfect White có khả năng tạo bọt khá nhiều nên hiệu quả làm sạch tốt, loại bỏ nhanh chóng vi khuẩn, bã nhờn, bụi bẩn trên da. Sản phẩm hoàn toàn không gây khô da sau khi sử dụng, hỗ trợ kiểm soát bã nhờn và dầu thừa. Tuy nhiên, da mặt sẽ có hiện tượng hơi căng nhẹ nếu không cấp ẩm kịp thời. Còn hiệu quả giảm thâm, sáng da thì không rõ ràng.
- Thiết kế bao bì8
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng8.5
Tớ cần ý kiến của các bạn để hoàn thiện bài viết, hãy share cho mình những suy nghĩ của bạn.