Sữa rửa mặt Senka Perfect Whip đã không còn xa lạ với nhiều người bởi vì thương hiệu cũng như độ phổ biến của nó trên thị trường, được chú ý đến với công dụng làm sạch da tốt trong tầm giá bình dân nhờ thành phần an toàn lành tính, liệu sữa rửa mặt Senka Perfect Whip có thật sự đáng mua? Hãy cùng Beaudy.vn review trải nghiệm sau khi sử dụng sữa rửa mặt Senka Perfect Whip nhé!
- Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt Senka Perfect Whip
- Thành phần của sữa rửa mặt Senka Perfect Whip
- Công dụng của sữa rửa mặt Senka Perfect Whip
- Cảm nhận sau khi sử dụng sữa rửa mặt Senka Perfect Whip có tốt không?
- Ưu nhược điểm của sữa rửa mặt Senka Perfect Whip
- Cách sử dụng sữa rửa mặt Senka Perfect Whip
- Mua sữa rửa mặt Senka Perfect Whip ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt Senka Perfect Whip
Mình đã mua sữa rửa mặt Senka Perfect Whip ở một cửa hàng tiện lợi gần nhà và theo mình thấy thì sản phẩm này không có một hộp đựng riêng biệt. Theo như tìm hiểu các bạn đã mua trên các trang thương mại điện tử thì sữa rửa mặt Senka Perfect Whip được bọc trong một miếng xốp chống xóc và vận chuyển đến nhà. Cách này tuy có thể bảo vệ được sản phẩm nhưng nhìn không thẩm mỹ cho lắm. Sữa rửa mặt Senka Perfect Whip được đựng trong một tuýp nhựa tương đối dày dặn. Mình mua loại màu hồng nên tông màu chủ đạo là màu hồng, ngoài ra thì các màu sắc và đường nét khác không quá nổi bật.
Thiết kế của sữa rửa mặt Senka Perfect Whip có phần nắp bật vừa vặn dễ đóng mở không gây đau tay. Kích thước lỗ tiết sữa rửa mặt cũng có độ lớn trung bình nên khi lấy sữa rửa mặt cũng tiện lợi và tiết kiệm. Như những sản phẩm sữa rửa mặt có thiết kế nắp bật khác, mình cũng không đánh giá quá cao vì thiết kế này có thể làm sữa rửa mặt tiếp xúc với không khí nhiều hơn cho mỗi lần đóng mở

Kết cấu của sữa rửa mặt Senka Perfect Whip giống dạng cream, khá đặc có màu trắng đục, về mùi hương thì mình cảm thấy không quá nồng nặc.

Thành phần của sữa rửa mặt Senka Perfect Whip
- Collagen: thành phần bổ sung collagen cho da giúp tăng độ đàn hồi căng bóng và sức khoẻ cho làn da, ngoài ra collagen còn hỗ trợ hạn chế lão hoá da rất tốt
- Stearic Acid: cung cấp độ ẩm nhất định cho làn da giúp da ẩm mịn hơn
- PEG -8: Thành phần này có công dụng làm da mềm mại giúp dưỡng chất dễ dàng thấm sâu vào bên trong
Mình rất thích sữa rửa mặt Senka Perfect Whip ở bảng thành phần, ngoài việc đảm bảo có đủ các yếu tố cần thiết của sữa rửa mặt thì sữa rửa mặt Senka Perfect Whip còn bổ sung được nhiều thành phần cải thiện sức khoẻ da, đặc biệt là collagen.
Thành phần đầy đủ: Water, Stearic Acid, Myristic Acid, Peg-8, Potassium Hydroxide, Lauric Acid, Glycerin, Dipropylene Glycol, Alcohol, Polyquaternium-112, Beoswax, Polyquatemium-7, Parfum, Disodium Edta, Peg-90m, Sodium Benzoate, Phenoxyethanol, Sodium Metabisulfite, Iron Oxides, Peg/ppg-14/7 Dimethyl Ether, Sodium Hyaluronate, Sodium Acetylated Hyaluronate, Silica, Bht, Sericin, Citric Acid, Potassium Sorbate, Hydrolyzed Silk, Soluble Collagen.
Công dụng của sữa rửa mặt Senka Perfect Whip
- Làm sạch da từ sâu bên trong
- Dưỡng da ẩm mịn căng bóng
- Hạn chế lão hoá, tăng sức khoẻ làn da
Cảm nhận sau khi sử dụng sữa rửa mặt Senka Perfect Whip có tốt không?
Có thể nói sữa rửa mặt Senka Perfect Whip là một trong những loại sữa rửa mặt đầu tiên mà mình mua về sử dụng, theo như mình nhớ thì mình mua em nó khoảng vào cuối năm cấp 2. Do mọi người khuyên mình nên sử dụng sữa rửa mặt mỗi ngày để hạn chế bã nhờn và mụn nên mình đã quyết định đầu tư. Mình chọn sữa rửa mặt Senka Perfect Whip bởi vì sản phẩm này được nhiều người dùng, được bán ở những nơi rất thuận tiện mua và thứ hai là giá thành của nó rất phù hợp với túi tiền học sinh thời đó. Lúc đó quan niệm về sửa rửa mặt của mình còn rất mơ hồ nên chưa tìm hiểu gì về sữa rửa mặt mà cứ cầm tiền đi mua thôi, mình thấy ở cửa hàng có bán loại sữa rửa mặt Senka Perfect Whip màu hồng nên cứ chọn bừa, về sau mới biết Senka còn có nhiều dòng khác nhau phù hợp với từng mục đích sử dụng. Nhưng mà dù sản phẩm không đúng với tình trạng da của mình nhưng hiệu quả cải thiện da thì vẫn có thể cảm nhận được.
Điều đầu tiên mà mình thích ở sữa rửa mặt Senka Perfect Whip đó là khả năng tạo bọt, thật sự kết cấu của em này có thể tạo ra rất nhiều bọt mịn nên khi thoa lên da sẽ rất thư giản và thoải mái. Điều thứ hai đó là khả năng làm sạch, khả năng làm sạch của từng dòng sữa rửa mặt Senka Perfect Whip đều tương đương nhau, làm sạch rất tốt bụi bẩn, kem chống nắng và bã nhờn từ sâu bên trong nên da rất khô thoáng. Điều thứ ba đó là sữa rửa mặt Senka Perfect Whip màu hồng có cung cấp collagen nên da mình phần nào cũng cải thiện được tình trạng sẫm màu do thâm mụn. Điều thứ tư là độ pH trung tính nên an toàn với mọi làn da.

Mình sử dụng sữa rửa mặt Senka Perfect Whip mỗi khi đi học, đi làm về để loại bỏ bụi bẩn trên da. Mọi người có thể lựa chọn loại sữa rửa mặt Senka Perfect Whip màu xanh lá phù hợp cho da mụn, màu hồng cho da khô lão hoá, màu trắng cho da dầu và nhiều màu khác tuỳ theo sở thích và nhu cầu làn da.
Tổng kết: Theo mình thì sữa rửa mặt Senka Perfect Whip rất thích hợp cho những bạn mới bắt đầu sử dụng sữa rửa mặt. Về hiệu quả trên da mình đánh giá là 8.5/10 vì tính đa công dụng của nó. Mọi người có thể mua về để trải nghiệm thử nhé!
Ưu nhược điểm của sữa rửa mặt Senka Perfect Whip
Ưu điểm
- Hiệu quả làm sạch tốt
- Dưỡng ẩm cho da, dùng xong không có cảm giác khô căng, cũng không nhờn rít
- Khả năng tạo bọt tốt
- Thành phần an toàn, lành tính
- Giá thành rẻ
Nhược điểm
- Có rất nhiều sản phẩm giả mạo trên thị trường
Cách sử dụng sữa rửa mặt Senka Perfect Whip
- Trước khi sử dụng sữa rửa mặt Senka Perfect Whip hãy làm sạch da mặt thật kỹ với tẩy trang
- Cho một lượng sữa rửa mặt Senka Perfect Whip bằng hạt đậu lên tay và tạo bọt
- Thoa đều sữa rửa mặt đã tạo bọt lên da, đặc biệt là vùng chữ T có nhiều bã nhờn
- Rửa lại với nước và thực hiện các bước dưỡng ẩm tiếp theo
Sữa rửa mặt Senka Perfect Whip có khả năng tẩy tế bào chết và làm sạch tương đối tốt, tuy nhiên không thể sử dụng thay cho tẩy trang hay các sản phẩm tẩy tế bào chết chuyên dùng nhé!
Mua sữa rửa mặt Senka Perfect Whip ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua sữa rửa mặt Senka Perfect Whip với giá khoảng 100.000 VNĐ/120g
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da
- Dung tích/ Trọng lượng: 120g
- Kết cấu: dạng cream
- Đối tượng phù hợp: mọi loại da
- Thương hiệu: Senka Perfect Whip
- Xuất xứ: Nhật Bản
Xem thêm bài viết Review trải nghiệm sản phẩm của Beaudy.vn:
- Review tẩy trang Laroche Posay cho da dầu mụn: làm sạch da hiệu quả
- Review sữa rửa mặt Eucerin PH5 Facial Cleanser – an toàn, dịu nhẹ cho da nhạy cảm
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe chia sẻ của mình về sữa rửa mặt Senka Perfect Whip . Hi vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích, hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt nhất cùng xu hướng làm đẹp mới nhất nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Stearic Acid | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| ||||
Myristic Acid | Làm sạch, Chất tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Myristic Acid là một axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Axit Myristic tinh khiết xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh bóng, trắng hoặc hơi vàng, cứng, hoặc dưới dạng bột màu trắng hoặc trắng vàng. Đây là một axit béo có chiều dài 14 carbon có thể được tìm thấy tự nhiên trong hạt nhục đậu khấu, dầu hạt cọ, dầu dừa và chất béo bơ. Nó được sử dụng như một chất làm sạch, chất tạo bọt. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng muối của Axit Myristic phân tách để tạo thành Axit Myristic và este của Axit Myristic bị thủy phân thành rượu tương ứng và Axit Myristic sau đó được chuyển hóa tiếp. Myristic Acid là thành phần dễ tiêu hóa của hầu hết các chất béo thực vật và động vật và không độc hại khi ăn vào. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
PEG-8 | Chất hoà tan, Kiểm soát độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-8 là một phân tử polymer nhỏ (được tạo ra từ các đơn vị Polyethylene glycol lặp đi lặp lại, hay còn gọi là PEG) được sử dụng làm chất hòa tan và chất kiểm soát độ nhớt. Số trong tên đại diện cho số lượng trung bình của các đơn vị ethylene glycol. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, hòa tan trong nước và liên kết với nước (còn gọi là chất giữ ẩm) và có thể giúp hòa tan những thứ ít tan trong nước (ví dụ: vani, nước hoa) thành các công thức gốc nước. Nhờ khả năng liên kết với nước, nó cũng ngăn không cho sữa công thức bị khô, đặc biệt là khi kết hợp với chất hút ẩm, sorbitol. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng nhìn chung, các thành phần polyetylen glycol (PEG) có mức độ độc tính qua đường miệng và da thấp. PEG gây kích ứng tối thiểu cho da người và không gây mẫn cảm. Dữ liệu hiện có chỉ ra rằng PEG không gây đột biến hoặc gây ung thư. |
| ||||
Potassium Hydroxide | Kiểm soát độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Potassium Hydroxide là chất rắn màu trắng có nhiều dạng, bao gồm cả bột, được sử dụng để kiểm soát độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Potassium Hydroxide còn được gọi là dung dịch kiềm kali hoặc kali ăn da. Chất này là chất gây kích ứng mạnh và có thể ăn mòn da, kích ứng mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu nuốt phải. Potassium Hydroxide được liệt kê trong Chỉ thị Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu (xem Phụ lục III) và có thể được sử dụng ở các nồng độ và giá trị pH sau: 5% theo trọng lượng trong dung môi biểu bì móng tay, 2% theo trọng lượng trong thuốc duỗi tóc nói chung sử dụng, 4,5% tính theo trọng lượng trong máy duỗi tóc dùng cho mục đích chuyên nghiệp, độ pH lên đến 12,7 trong thuốc làm rụng lông và lên đến độ pH 11 trong các mục đích sử dụng khác như chất điều chỉnh độ pH. | Ăn mòn da, Kích ứng mắt | ||||
Lauric Acid | Chất nhũ hóa, Làm sạch | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Lauric Acid là một axit béo có độ dài 12 carbon có thể được tìm thấy tự nhiên trong sữa dừa, dầu dừa, dầu nguyệt quế và dầu hạt cọ. Nó cũng có trong sữa mẹ. Là một thành phần chăm sóc da, nó có thể được sử dụng như chất nhũ hóa hoặc chất làm sạch. Mặc dù các nghiên cứu chỉ được thực hiện trong ống nghiệm, một nghiên cứu năm 2009 cho thấy nồng độ thấp nhất để ngăn chặn sự phát triển của P. acnes gây mụn trứng cá ác tính của axit lauric thấp hơn 15 lần so với nồng độ vàng của thành phần chống mụn trứng cá benzoyl peroxide. Theo CIR các công thức sản phẩm mỹ phẩm có chứa Axit Lauric ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc gây độc, cũng không phải chất gây mẫn cảm. | |||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||
Dipropylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Dipropylene Glycol là chất lỏng trong suốt và không màu, chất này được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dipropylene Glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Butylene Glycol có thể được chuyển hóa và sử dụng như một nguồn calo. Kết quả của các nghiên cứu độc tính đường miệng cấp tính, cận mãn tính và mãn tính cho thấy mức độ độc tính thấp đối với các glycol này. Tương tự như vậy, kết quả của các nghiên cứu về độc tính qua đường tiêm, đường hô hấp và độc tính trên da cấp tính và cận mãn tính cũng hỗ trợ cho mức độ độc tính thấp. Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Một số công thức sản phẩm có chứa các glycol này ở nồng độ lên tới 21,4% đã được thử nghiệm trong các thử nghiệm kích ứng và mẫn cảm da người khác nhau. Mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể. Không có mối tương quan giữa mức độ kích ứng và nồng độ glycol có trong sản phẩm. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. |
| ||||
Alcohol | Dưỡng ẩm, Làm sạch da | Alcohol hay còn gọi là Cồn, từ này dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ trong mỹ phẩm. Cồn sẽ có hai loại, cồn tốt có trọng lượng phân tử cao và cồn xấu có trọng lượng phân tử thấp. Một số loại cồn lành tính có tác dụng dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt da. Đối với cồn khô khả năng gây kích ứng da là rất cao, các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Mặc dù cồn có khả năng giúp các hoạt chất như retinol hoặc vitamin C đi sâu vào da, và thúc đẩy tác dụng của hoạt chất nhưng cồn khô có thể khiến da bị tổn thương kéo dài. Những bề mặt da phải tiếp xúc với cồn thường xuyên có thể gây tổn thương nặng, gây lão hóa da. Ngoài ra có các loại cồn béo sẽ thường là nhân tố có lợi cho làn da và không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của Alcohol Denat…. | Ethanol |
| |||||
Polyquaternium-112 | Chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Cố định tóc | N/A – Not Available | Polyquaternium là Danh pháp Quốc tế về Thành phần Mỹ phẩm chỉ định cho một số polyme polycation được sử dụng trong ngành chăm sóc cá nhân. Polyquaternium là một thuật ngữ mới được sử dụng để nhấn mạnh sự hiện diện của các trung tâm amoni bậc bốn trong polyme. INCI đã phê duyệt ít nhất 40 polyme khác nhau dưới tên gọi polyquaternium. Các polyme khác nhau được phân biệt bằng giá trị số theo sau từ “polyquaternium”. Polyquaternium-5, polyquaternium-7 và polyquaternium-47 là ba ví dụ, mỗi loại là một loại polyme khác nhau về mặt hóa học. Các số được chỉ định theo thứ tự mà chúng được đăng ký chứ không phải do cấu trúc hóa học của chúng. Polyquaternium tìm thấy ứng dụng cụ thể trong dầu xả, dầu gội, mousse tóc, keo xịt tóc, thuốc nhuộm tóc, chất bôi trơn cá nhân và dung dịch kính áp tròng. Vì chúng mang điện tích dương nên chúng trung hòa điện tích âm của hầu hết các loại dầu gội và protein dành cho tóc, đồng thời giúp tóc thẳng. Điện tích dương của chúng cũng liên kết ion với tóc và da. Một số có đặc tính kháng khuẩn. Công dụng của Polyquaternium-112 chống tĩnh điện, tạo màng, cố định tóc. CIR và EWG chưa có đánh giá về thành phần này. | ||||||
Beoswax | |||||||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| ||||
Peg-90m | Liên kết, Ổn định nhũ tương, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Peg-90m là một polymer của ethylene oxide. Thành phần này có công dụng là liên kết, ổn định nhũ tương, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng nhìn chung, các thành phần polyetylen glycol (PEG) có mức độ độc tính qua đường miệng và da thấp. Các thành phần PEG có trọng lượng phân tử thấp hơn được hấp thụ tối thiểu và các PEG có trọng lượng phân tử cao hơn (PEG-75 trở lên) không được hấp thụ qua da nguyên vẹn. PEG gây kích ứng tối thiểu cho da người và không gây mẫn cảm. Dữ liệu hiện có chỉ ra rằng PEG không gây đột biến hoặc gây ung thư. | |||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| ||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||
Sodium Metabisulfite | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Sodium Metabisulfite là một loại muối vô cơ được sử dụng làm chất bảo quản và chống oxy hóa cho sản phẩm. Thành phần này hoạt động như chất khử, có nghĩa là chúng tặng các phân tử hydro cho các chất khác trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Độ an toàn của Natri Sulfite, Kali Sulfite, Amoni Sulfite, Natri Bisulfite, Amoni Bisulfite, Natri Metabisulfite và Kali Metabisulfite đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng tất cả bảy thành phần đều an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da nhưng bị nên hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | |||||
Iron Oxides | Chất tạo màu | 3 – Nguy cơ trung bình | Iron Oxides là hóa chất vô cơ được sử dụng làm chất tạo màu, Oxit sắt được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm là một hợp chất vô cơ bao gồm bất kỳ một hoặc sự kết hợp nào của các oxit sắt được điều chế tổng hợp bao gồm các dạng oxit sắt ngậm nước. Oxit sắt tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tùy thuộc vào các Oxit sắt cụ thể hoặc hỗn hợp các Oxit sắt được sử dụng, màu sắc sẽ thay đổi từ cam, đỏ, vàng sang đen. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê Sắt Oxit là chất phụ gia tạo màu được miễn chứng nhận. Oxit sắt an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tạo màu, bao gồm mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thoa lên môi và vùng mắt, miễn là chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật nhất định. FDA cũng đưa Sắt Oxit vào danh sách các chất phụ gia thực phẩm gián tiếp được coi là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). Tất cả các chất phụ gia tạo màu được sử dụng trong thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm ở Hoa Kỳ phải được FDA chấp thuận và được liệt kê trong Bộ luật Quy định Liên bang. Trong một số trường hợp, FDA yêu cầu mỗi lô màu được sản xuất để sử dụng trong các sản phẩm được quản lý chỉ có thể được sử dụng nếu nó được cơ quan chứng nhận đáp ứng các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt. FDA duy trì một phòng thí nghiệm đặc biệt cho mục đích này và các nhà sản xuất màu phải trả một khoản phí để hỗ trợ hoạt động này. | CI 77492, CI 77499, CI 77489, CI 77491, Iron Oxides Ci 77492 Iron Oxides Ci 77491 Iron Oxides Ci 77499 | |||||
Peg ppg-14 7 Dimethyl Ether | Giảm bong tróc, Phục hồi sự mềm mại | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Peg ppg-14 7 Dimethyl Ether là ete polypropylene glycol của rượu butyl trong đó số đơn vị trung bình của propylene glycol được biểu thị bằng số trong tên thành phần. Các thành phần PPG Butyl Ether cải thiện vẻ ngoài của da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Chúng cũng cải thiện vẻ ngoài và cảm giác của tóc, bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | |||||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| ||||
Sodium Acetylated Hyaluronate | Giữ ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Acetylated Hyaluronate hay Sodium Acetylated Hyaluronate Super HA là một biến thể của HA, trong đó một vài nhóm OH trong cấu trúc phân tử của HA được thay thế bằng các nhóm acetyl lưỡng tính. Công dụng chính của thành phần này là khả năng giữ ẩm, và nhờ vào những biến đổi kể trên mà khả năng giữ ẩm của chất này tốt hơn HA thông thường. Các nhóm acetyl lưỡng tính hoạt động như mỏ neo giúp tăng độ bám của hoạt chất và cũng giúp da ẩm mịn hơn. Theo EWG xếp loại, đây là thành phần thuộc nhóm an toàn nhất, không có chứa độc tính và cũng không phải là tác nhân gây hại cho nội tiết hoặc gây ung thư. | Sodium Acetylated Hyaluronate Super HA |
| ||||
Silica | Chất hấp thụ, Chất làm đặc, Kiểm soát độ nhớt, Chất chống đông vón | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Silica là một dạng khoáng vật có thể được tìm thấy trong đá sa thạch, đất sét, đá granite. Ngoài ra thành phần này cũng có thể được thành bằng phương pháp sản xuất tổng hợp. Trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân, hoặc mỹ phẩm thì thành phần này có công dụng như một chất hấp thụ hoặc chất làm đặc, ngoài ra cũng có thể kiểm soát độ nhớt, chất chống đông vón. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da thuộc nhóm thấp nhất và đây không phải chất có khả năng gây ung thư. |
| ||||
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| |||
Sericin | Chống oxy hóa, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sericin là một protein được phân lập từ tơ tằm, được sản xuất bởi sâu tơ lụa, Bombyx mori. Thành phần này có khả năng liên kết nước trên da giúp dưỡng ẩm, bên cạnh đó trong các loại mỹ phẩm thì protein tơ tằm được dùng như một chất chống oxy hóa. Theo EWG thì thành phần này có độ an toàn cao, không gây kích ứng dị ứng và cũng không phải là thành phần có thể gây ung thư hoặc rối loạn nội tiết. | Protein tơ tằm |
| |||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||
Potassium Sorbate | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Potassium Sorbate là một loại muối của Sorbic Acid, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, hạt trắng hoặc viên. Thành phần này đóng vai trò tiêu diệt vi sinh vật, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển và sinh sản của chúng, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. Sorbic Acid and Potassium Sorbate có phổ hoạt tính diệt nấm rộng nhưng ít có tác dụng đối với vi khuẩn. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Hội đồng CIR đánh giá Potassium Sorbate thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt, nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5%Potassium Sorbate không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng da nhẹ |
| |||
Hydrolyzed silk | Chất bôi trơn, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Silk, Hydrolyzed Silk Solution là một loại protein có nguồn gốc từ tơ tằm, trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng như một chất bôi trơi, tạo độ trượt cho sản phẩm. Bên cạnh đó Hydrolyzed Silk cũng đóng vai trò như một chất chống oxy hóa cho da. Theo EWG, đây là một thành phần có nguồn gốc tự nhiên với độ lành tính cao, khả năng kích ứng hoặc gây hại cho da đều được xếp ở mức thấp nhất và không có sự hạn chế trong việc sử dụng thành phần này. là một loại protein có nguồn gốc từ tơ tằm, trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng như một chất bôi trơi, tạo độ trượt cho sản phẩm. Bên cạnh đó Hydrolyzed Silk cũng đóng vai trò như một chất chống oxy hóa cho da. Theo EWG, đây là một thành phần có nguồn gốc tự nhiên với độ lành tính cao, khả năng kích ứng hoặc gây hại cho da đều được xếp ở mức thấp nhất và không có sự hạn chế trong việc sử dụng thành phần này. | |||||
Soluble Collagen | Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Soluble Collagen là một loại protein tự nhiên, không bị thủy phân, có nguồn gốc từ mô liên kết của động vật non. Về cơ bản, nó bao gồm một hỗn hợp các tiền chất của collagen trưởng thành. Nó có cấu trúc ba vòng và chủ yếu không liên kết ngang. Khi nhìn thấy collagen trong danh sách thành phần, nhiều người cho rằng cái này phải có để bổ sung hàm lượng collagen cho làn da của chúng ta, nhưng bạn phải biết rằng collagen là một phân tử khổng lồ khổng lồ không thể hấp thụ đến lớp trung bì của da. Điểm mạnh của collagen là một phân tử lớn có khả năng liên kết nước cực lớn, tức là một chất giữ ẩm và dưỡng ẩm tuyệt vời. Nó tạo ra một lớp màng giàu nước trên da giúp lớp sừng (lớp trên cùng của da) được hydrat hóa tuyệt vời, giúp da đẹp và mịn màng đồng thời giảm mất nước xuyên biểu bì (quá trình nước bốc hơi ra khỏi da của bạn). Nó cũng rất nhẹ nhàng và không gây kích ứng nên nó thực sự có thể được sử dụng trong chất tẩy rửa để giảm khả năng gây kích ứng của các chất hoạt động bề mặt mạnh, hay còn gọi là chất tẩy rửa. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Polyquaternium-7 | Chống tĩnh điện, Chất tạo màng | A – An toàn | 5 – Nguy cơ trung bình | Polyquaternium-7 là chất chống tĩnh điện, tạo màng. Polyquaternium là Danh pháp Quốc tế về Thành phần Mỹ phẩm chỉ định cho một số polyme polycation được sử dụng trong ngành chăm sóc cá nhân. Polyquaternium là một thuật ngữ mới được sử dụng để nhấn mạnh sự hiện diện của các trung tâm amoni bậc bốn trong polyme. INCI đã phê duyệt ít nhất 40 polyme khác nhau dưới tên gọi polyquaternium. Các polyme khác nhau được phân biệt bằng giá trị số theo sau từ “polyquaternium”. Polyquaternium-5, polyquaternium-7 và polyquaternium-47 là ba ví dụ, mỗi loại là một loại polyme khác nhau về mặt hóa học. Các số được chỉ định theo thứ tự mà chúng được đăng ký chứ không phải do cấu trúc hóa học của chúng. Polyquaternium tìm thấy ứng dụng cụ thể trong dầu xả, dầu gội, mousse tóc, keo xịt tóc, thuốc nhuộm tóc, chất bôi trơn cá nhân và dung dịch kính áp tròng. Vì chúng mang điện tích dương nên chúng trung hòa điện tích âm của hầu hết các loại dầu gội và protein dành cho tóc, đồng thời giúp tóc thẳng. Điện tích dương của chúng cũng liên kết ion với tóc và da. Một số có đặc tính kháng khuẩn. EWG đánh giá đây là thành phần an toàn nhưng bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. |
|
Sữa rửa mặt Senka Perfect Whip có giá thành bình dân, khả năng làm sạch ổn rất thích hợp với những bạn mới bắt đầu tập tành skincare.
- Thiết kế, bao bì7.5
- Thương hiệu8
- Trải nghiệm và công dụng8.5