Tẩy tế bào chết vật lý có lẽ là một sản phẩm đã quá quen thuộc với những tín đồ sành về skincare. Và có một loại tẩy tế bào chết vật lý quốc dân mà mình tin chắc là ai trong số chúng ta cũng đều biết đến hay đơn giản chỉ là nghe qua về nó – đó chính là tẩy tế bào chết vật lý Rosette. Và loại mà mình yêu thích sử dụng chính là tẩy tế bào chết Rosette màu xanh. Cùng mình review chân thật về em này nhé.
- Bao bì, kết cấu của tẩy tế bào chết Rosette màu xanh
- Công dụng của tẩy tế bào chết Rosette màu xanh
- Cảm nhận của mình sau khi sử dụng tẩy tế bào chết Rosette màu xanh
- Ưu, nhược điểm của tẩy tế bào chết Rosette màu xanh
- Cách sử dụng tẩy tế bào chết Rosette màu xanh
- Mua tẩy tế bào chết Rosette màu xanh ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của tẩy tế bào chết Rosette màu xanh
Rosette là một hãng mỹ phẩm đến từ Nhật Bản mà Nhật Bản thì vốn đã rất nổi tiếng với nhiều brand nổi tiếng về skincare nói riêng và mỹ phẩm nói chung. Có hai loại tẩy tế bào chết của nhà Rosette hiện nay được lưu thông rộng rãi trên thị trường toàn thế giới: tẩy tế bào chết Rosette màu xanh dành cho da nhờn, da mụn và tẩy tế bào chết Rosette màu hồng dành cho da thường và da khô. Và loại mình lựa chọn chính là tẩy tế bào chết Rosette màu xanh.
Tẩy tế bào chết Rosette màu xanh có bao bì bằng nhựa dẻo nhưng rất chắc chắn, sờ vào có cảm giác nặng tay và dày dặn.
Tông màu chủ đạo của sản phẩm là màu trắng, có điểm sắc xanh ở một phần bao bì, giúp người dùng dễ dàng nhận diện ra hai sản phẩm khác nhau của hãng. Với sắc trắng này, người sử dụng có thể hoàn toàn cảm nhận được sự giản đơn trong cách thiết kế bao bì nhưng cũng sẽ ngầm hiểu được về dụng ý của hãng: tập trung đầu tư cho chất lượng của sản phẩm bên trong.
Chất kem của em tẩy tế bào chết này là chất gel khá đặc, màu trong suốt, khá giống với những loại gel tẩy tế bào chết khác.
Mùi hương của em này có mùi hoa hồng nhẹ nhàng, thoang thoảng nên không hề gây khó chịu cho người dùng, ngược lại còn tạo cho bạn một cảm giác nhẹ nhàng, khoan khoái.

Thành phần của tẩy tế bào chết Rosette màu xanh
- Glycerin: một hoạt chất “vàng” trong làng dưỡng ẩm. Thành phần có vai trò chủ đạo trong việc giữ ẩm và cấp ẩm sâu cho da, giúp da luôn ẩm mịn và dồi dào sức sống.
- Lactic acid, Citric acid, Malic acid: các loại acid có chiết xuất từ trái cây giúp lấy đi lớp tế bào chết trên da cũng như là làm sạch sâu tận lỗ chân lông một cách nhẹ nhàng. Từ đó, cải thiện bề mặt da, giúp làm sáng da và giữ cho da luôn mịn màng, không sần sùi, thô ráp.
- Chiết xuất từ lá trà: có khả năng chống oxi hóa cực tốt. Nhiều người vẫn hay uống trà xanh để duy trì một làn da tươi trẻ và rạng ngời. Chiết xuất từ lá trà xanh bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do – nguyên nhân hàng đầu gây lão hóa cho da.
Thành phần đầy đủ: Nước, Glycerin, diglycerol, Sutearutorimoniumukurorido, carbomer, etanol, glucose, allantoin, acid lactic, acid malic, acid citric, (styrene / VP) copolymer, methylparaben (chất bảo quản), Fragnance.
Fragnance tuy là một chất có thể gây kích ứng cho da nhưng nó đứng cuối bảng thành phần nên dù là làn da nhạy cảm cũng không cần phải quá lo ngại. Tuy nhiên thì trước khi sử dụng, người dùng nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ rồi mới dùng cho toàn bộ khuôn mặt.

Công dụng của tẩy tế bào chết Rosette màu xanh
- Loại bỏ tế bào chết và lớp sừng già cỗi trên da.
- Lấy đi bụi bẩn và bã nhờn từ sâu bên trong lỗ chân lông.
- Giúp da khô thoáng và tươi trẻ, căng trào sức sống.
- Tạo cơ hội giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn
Cảm nhận của mình sau khi sử dụng tẩy tế bào chết Rosette màu xanh
Da mình là da dầu mụn nhạy cảm. Trước kia vì chưa biết chăm sóc da nên những loại mà mình sử dụng đều khiến da mặt bị khô, căng và khiến tình trạng mụn trên da nặng thêm.
Nhưng sau khi tìm hiểu, mình chỉ dùng những loại có nguồn gốc rõ ràng, hợp với da và giữ cho da một độ ẩm nhất định. Tình cờ thì mình biết đến tẩy tế bào chết Rossette, sau khi xem xong review trên Youtube, mình quyết định mua dùng thử luôn.
Lần đầu sử dụng mình thấy khá yêu thích loại tẩy tế bào chết này. Cảm giác khi thoa lên trên da rất mịn màng, nhẹ nhàng. Lớp gel lướt đi trên bề mặt da và lấy đi lớp sừng đã già cỗi. Chỉ cần massage nhẹ nhàng là mình đã có thể “kì” ra được những phần da chết khó ưa.
Sau khi dùng xong thì da mình rất mịn màng, không hề có cảm giác bị khô hay căng rít.
Mình dùng em tẩy tế bào chết này 2 lần/ tuần, duy trì trong khoảng 1 tháng thì thấy được da của mình khỏe hơn, trông tươi tắn hơn và cũng mịn màng hơn trước rất nhiều.

Ưu, nhược điểm của tẩy tế bào chết Rosette màu xanh
Ưu điểm
- Không gây khô da, căng rít sau khi sử dụng.
- Giữ ẩm tốt cho da.
- Có chứa các loại acid tự nhiên – không gây hại cho da.
- Có chứa chiết xuất trà xanh – chất chống gốc tự do mạnh.
Nhược điểm
- Có chứa hương liệu
- Không dùng cho vùng da có mụn sưng, viêm hay vùng da có những vết thương hở vì acid dễ khiến cho tình trạng mụn nặng thêm và khiến vết thương thêm trầm trọng hơn.
Cách sử dụng tẩy tế bào chết Rosette màu xanh
- Rửa sach mặt với sữa rửa mặt rồi lau khô.
- Lấy một lượng gel vừa đủ ra lòng bàn tay và thoa trực tiếp lên toàn bộ khuôn mặt.
- Nhẹ nhàng massage cho mặt trong khoảng 1 – 2 phút.
- Rửa mặt thật sạch với nước và tiếp tục các bước dưỡng da tiếp theo.

Mua tẩy tế bào chết Rosette màu xanh ở đâu?
Tẩy tế bào chết rosette màu xanh có giá khoảng 175.000 VNĐ/ tuýp 180g
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: tẩy tế bào chết nhẹ trên da, lấy đi lớp sừng già hóa, giúp da mịn màng và dưỡng ẩm tức thì cho da.
- Trọng lượng: 150g
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng/ loại da phù hợp: da dầu, da dầu mụn (tùy vào tình trạng mụn)
- Thương hiệu: Rosette
- Xuất xứ: Nhật
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về tẩy tế bào chết vật lý Rosette màu xanh. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn có thêm được những kiến thức bổ ích cũng như là biết thêm được một sản phẩm skincare hiệu quả. Ghé Beaudy.vn để đón đọc nhiều bài viết thú vị nữa và có cho mình list những sản phẩm nên dùng thử trong tương lai, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Water, Glycerin, Diglycerol, Sutearutorimoniumukurorido, Carbomer, Etanol, Glucose, Allantoin, Acid lactic, Acid malic, Acid citric, Copolymer, Methylparaben, Fragrance |
Công dụng | Giữ ẩm da, Làm sạch, Dưỡng ẩm da, Giữ nước, Dưỡng ẩm, Dưỡng da, Bảo vệ da, Tẩy tế bào chết |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Chống chỉ định của thành phần | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng da, Kích ứng nhẹ, Dị ứng |
Bài viết chi tiết về các thành phần | Glycerin là gì? Công dụng và cách dùng Glycerin đúng cách, hiệu quả nhất |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||
Diglycerol | |||||||||
Sutearutorimoniumukurorido | Sutearutorimoniumukurorido được biết đến là một chất tẩy rửa theo một số nhãn hàng, tuy nhiên chưa có thông tin cụ thể về thành phần này. | ||||||||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| |||
Etanol | |||||||||
Glucose | Giữ nước, Dưỡng ẩm | glucose là một loại đường thường thu được bằng cách thủy phân tinh bột. Nó có đặc tính liên kết nước, có nghĩa là nó giúp giữ cho làn da của bạn đẹp và ngậm nước. Glucose là một loại đường đơn giản được sử dụng làm nguồn năng lượng cho các tế bào sống. Nó được sản xuất bởi thực vật như một trong những sản phẩm chính của quá trình quang hợp. Glucose có sẵn ở dạng chất màu trắng, tinh thể rắn hoặc dung dịch nước. Glucose được sản xuất thương mại bằng cách thủy phân tinh bột bằng enzym. Tinh bột có thể được lấy từ nhiều loại thực vật bao gồm ngô, gạo, lúa mì, khoai tây, sắn, dong riềng và cao lương. Tinh bột ngô là nguồn Glucose phổ biến nhất ở Hoa Kỳ. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| ||||
Acid lactic | Chất đệm, Giữ ẩm da, Chất điều hòa da, Tẩy tế bào chết, Chất điều chỉnh độ ph | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Acid lactic là axit hữu cơ tự nhiên còn được gọi là Axit Alpha Hydroxy hoặc AHA. Axit lactic, có nguồn gốc chủ yếu từ sữa và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời Cleopatra, người đã cố tình sử dụng sữa chua trên da của mình. Thành phần này đóng vai trò chất đệm, giữ ẩm, điều hòa da, tẩy tế bào chết, chất điều chỉnh độ ph. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy (AHAs) có thể dành cho người tiêu dùng, sử dụng trong thẩm mỹ viện hoặc sử dụng trong y tế. AHA được da hấp thụ; pH càng thấp thì khả năng hấp thụ càng lớn. Axit Lactic ở nồng độ lên đến 10% không gây ra phản ứng nổi mề đay ngay lập tức. Axit Lactic được phát hiện là không gây kích ứng đến mức gây kích ứng vừa phải. Vì AHA là thành phần tẩy tế bào chết nên Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá khả năng AHA có thể làm tăng tác động của bức xạ UV. Dựa trên kết quả thử nghiệm lâm sàng rộng rãi, CIREP kết luận rằng bất kỳ sự gia tăng nào về độ nhạy cảm với ánh sáng đều ở mức vừa phải. EWG đã xem xét việc sử dụng thành phần này trong công thức sản phẩm và nhận thấy nó không gây ra mối lo ngại đáng kể nào về sức khỏe. Tuy nhiên, có thể có những lo ngại liên quan đến việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm hoặc công thức khác. | Kích ứng nhẹ | ||||
Acid malic | Kiểm soát độ pH | B – Nguy cơ trung bình | acid malic là một axit dicarboxylic hữu cơ có vị chua góp phần tạo nên hương vị của nhiều loại thực phẩm chua hoặc chua như táo. Natri Malate là muối natri của Axit Malic. Chất này được sử dụng chủ yếu để kiểm soát độ pH của các sản phẩm mỹ phẩm. Axit malic là một axit hữu cơ có thể được điều chế bằng cách lên men từ các loại đường tự nhiên. Dạng Axit Malic tự nhiên có thể được tìm thấy trong táo chưa chín và các loại trái cây khác. Axit malic có thể làm cho rượu vang có vị chua, mặc dù lượng giảm khi độ chín của trái cây tăng lên. Quá trình lên men malolactic chuyển Axit Malic thành axit lactic nhẹ hơn nhiều. Axit malic được đưa vào danh sách các chất thực phẩm trực tiếp của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) được khẳng định là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét riêng các cách sử dụng Axit Malic và Natri Malate. Là một chất điều chỉnh độ pH, Axit Malic trong lịch sử đã được sử dụng ở nồng độ dưới 1%. | ||||||
Acid citric | Hương liệu, Chất bảo quản, Tẩy da chết | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Acid citric là một alpha hydroxy acid, là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% axit xitric. Việc sử dụng chủ yếu axit xitric là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Axit citric cũng là một hợp chất trung tâm trong chu trình axit citric. Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy axit citric, muối và este của nó an toàn trong các điều kiện sử dụng hiện tại trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Axit xitric, canxi citrate, kali citrate, natri citrate và triethyl citrate nằm trong danh sách các chất thực phẩm trực tiếp của FDA được xác nhận là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). | Kích ứng da | ||||
Copolymer | Chất điều hòa da | 1 – Nguy cơ thấp | Copolymer là một trong hai loại Polymer chính trong phản ứng trùng hợp tạo ra Polyme. Copolymer thường được chia thành nhiều nhóm khác nhau, mỗi loại sẽ đóng vai trò khác nhau trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Trong mỹ phẩm thì Copolymer sẽ xuất hiện nhiều trong kem chống nắng như một chất điều hòa da. | ||||||
Methylparaben | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Methylparaben là một dạng paraben, Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Paraben được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản. Chúng là este của axit para-aminobenzoic và một loại rượu như metanol, etanol, propanol, isopropanol, butanol hoặc isobutanol. Este có thể bị thủy phân thành rượu và axit ở độ pH cực cao và ở nhiệt độ cao. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Methylparaben trong danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) dưới dạng chất thực phẩm trực tiếp. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. EWG nhận định thành phần này tương đối an toàn, có khả năng kích ứng hoặc gây độc ở mức trung bình, cũng có khuyến cáo cho rằng mẹ bầu không nên sử dụng sản phẩm có chứa paraben, đặc biệt là các sản phẩm phẩm bôi thoa bám trên da lâu. | |||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
|
Mình rất thích em tẩy tế bào chết vật lý này. Sau khi dùng, cảm giác ở trên da mịn màng vô cùng, giữ ẩm cũng rất tốt. Đây thực sự là một sản phẩm đáng thử một lần, đặc biệt là những ai có làn da dầu như mình.
- Bao bì, thiết kế8
- Thương hiệu8.5
- Cảm nhận cá nhân8.5