Kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 Extra Guard Moist Shield Cream giúp nuôi dưỡng da tay hiệu quả và tối ưu nhờ các thành phần chiết xuất thiên nhiên lành tính. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp kích thích sản sinh tế bào da và tái tạo cấu trúc da. Cùng mình review chân thật kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 có dưỡng da hiệu quả không nhé!
- Bao bì thiết kế và kết cấu của kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10
- Thành phần chính của kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 Extra Guard Moist Shield Cream
- Công dụng của kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 Extra Guard Moist Shield Cream
- Cảm nhận kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 Extra Guard Moist Shield Cream có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 Extra Guard Moist Shield Cream
- Hướng dẫn cách sử dụng kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 Extra Guard Moist Shield Cream
- Kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 Extra Guard Moist Shield Cream mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì thiết kế và kết cấu của kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10
Kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 có thiết kế dạng tuýp nhỏ gọn, xinh xắn, dễ mang theo và dễ sử dụng. Trọng lượng tuýp kem chỉ 80g nên vô cùng tiện lợi trong việc bỏ vào túi và đem đi du lịch hoặc đi bất cứ đâu. Kết cấu của sản phẩm có dạng lotion lỏng, màu trắng, mùi hương thoang thoảng nhẹ nhàng nên đem lại cảm giác thư thái vô cùng.
Kem dưỡng tay Kose là sản phẩm tới từ thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng Nhật Bản Kose. Kose cung cấp những dòng mỹ phẩm cao cấp ở đất nước hoa anh đào. Với công dụng chính là chăm sóc da, làm trắng sáng da và đặc trị những dấu hiệu lão hóa cũng như nám, tàn nhang.

Sản phẩm có tổng cộng 5 loại tương ứng với 5 màu khác nhau
- Tuýp màu đỏ giúp dưỡng ẩm chuyên sâu, đặc biệt dùng cho da khô, nứt nẻ.
- Tuýp màu cam giúp dưỡng trắng, chống lão hóa và giữ ẩm.
- Tuýp màu hồng giúp dưỡng ẩm vừa phải và có mùi thơm dịu nhẹ.
- Tuýp màu tím giúp dưỡng trắng da tay một cách chuyên sâu.
- Tuýp màu vàng gold chứa Q10 Extra Guard giúp cung cấp cũng như bổ sung độ ẩm cho da tối ưu, cũng là tuýp mà mình đang review hôm nay nhé.

Thành phần chính của kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 Extra Guard Moist Shield Cream
Bảng thành phần đầy đủ: Dipotassium Glycyrrhizate, Tocopheryl Acetate, aqua, Glycerol, Alcohol, Dimethicone, Petroleum Jelly, Diisostearyl malate, Cyclopentasiloxane, PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, vitamin E, Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate, Buxus Chinensis Oil, Ubiquinone, Royal Jelly Extract, Butylene Glycol, Edetate Disodium, Oleyl oleate, Dibutyl Hydroxy Toluene, Disodium phosphate, Sodium phosphate, Sodium chloride, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Phenoxyethanol, Methylparaben. (Nguồn: https://www.cosdna.com/eng/review_600b329001.html)
- Ubiquinone (Coenzyme Q10): Chất chống oxy hóa cần thiết cho các tế bào hoạt động và duy trì chức năng cơ bản, chống lại quá trình lão hóa da.
- Glycerin: Giúp thấm sâu vào lớp sừng, ngăn ngừa các vết nứt nẻ, bong tróc cho đôi tay luôn mịn màng.
- Royal Jelly Extract, Buxus Chinensis Oil (chiết xuất sữa ong chúa, dầu jojoba): Có tác dụng dưỡng ẩm làm đẹp cao, chống lão hóa cho đôi tay luôn săn chắc, căng mướt, xua tan lo ngại về tuổi tác
- Có chứa chất bảo quản methylparaben

Công dụng của kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 Extra Guard Moist Shield Cream
- Ngăn ngừa khô nẻ, chai sần và bong chóc da tay.
- Làm mềm da và làm khỏe móng tay.
- Ngăn chặn lão hóa vùng da tay, cho da tay mịn màng, đàn hồi.
Cảm nhận kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 Extra Guard Moist Shield Cream có tốt không?
Mình là 1 đứa không thể nào thiếu kem tay trong cuộc sống vì tính chất công việc nên mình phải rửa tay bằng cồn rất nhiều lần trong ngày nên da tay mình khô ơi là khô, khô đến mức có cảm giác khó chịu luôn í. Nên là mình phải dưỡng da tay liên tục, cứ rửa tay xong là mình lại phải bôi kem dưỡng cho tay. Mẹ mình thì hay phải rửa chén mà các bạn biết rồi đó, nước rửa chén khiến cho da tay rất là khô nên mẹ mình cũng mê em dưỡng tay này lắm!

Và điểm mình yêu thích ở em kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 Extra Guard Moist Shield Cream này là khả năng thấm nhanh, không gây nhờn rít mặc dù mình phải bôi đi bôi lại nhiều lần trong ngày. Tuy là thấm nhanh nhưng không có nghĩa là em nó không cung cấp đủ độ ẩm cho mình đâu nha. Sản phẩm cung cấp độ ẩm cho da tay khá tốt, với hương hoa tự nhiên, dễ chịu, quyến rũ đem đến cho bạn cảm giác thoải mái suốt cả ngày dài.
Ưu điểm và nhược điểm của kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 Extra Guard Moist Shield Cream
Ưu điểm
- Kết cấu dạng lotion lỏng, mùi hương nhẹ nhàng
- Khả năng thẩm thấu nhanh
- Không gây nhờn rít sau khi thoa
- Thích hợp với mọi loại da
Nhược điểm
- Có chứa hương liệu và cồn
- Sản phẩm có tác dụng chậm, nên bạn cần kiên trì sử dụng thì mới có thể đem lại sự thay đổi tốt nhất
Hướng dẫn cách sử dụng kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 Extra Guard Moist Shield Cream
- Bước 1: Vệ sinh sạch sẽ tay và lau khô trước khi thoa kem lên da.
- Bước 2: Lấy 1 lượng kem vừa đủ, thoa đều trong và ngoài bàn tay, mát xa nhẹ nhàng để kem thấm đều vào các vùng da.
Kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 Extra Guard Moist Shield Cream mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem dưỡng da tay Kose Coen Rich Q10 Extra Guard Moist Shield Cream với giá 160.000 VNĐ/tuýp 80g.

Thông tin sản phẩm
- Công dụng: tăng cường độ mềm mịn và duy trì độ ẩm mượt trên da
- Dung tích/ Trọng lượng: 80g
- Kết cấu: Dạng lotion lỏng
- Loại da: mọi loại da
- Thương hiệu: Kose
- Xuất xứ: Nhật Bản
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Butylene Glycol, Buxus Chinensis Oil, Cyclopentasiloxane, Dibutyl Hydroxy Toluene, Diisostearyl Malate, Dimethicone, Dimethicone Vinyl dimethicone Crosspolymer, Dipotassium Glycyrrhizate, Disodium Phosphate, Edetate Disodium, Glycerol, Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate, Oleyl Oleate, PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Petroleum Jelly, Phenoxyethanol, Royal Jelly Extract, SODIUM CHLORIDE, Sodium Phosphate, Tocopherol, Ubiquinone, Vitamin E Acetate, Water, Alcohol, Methyl parahydroxybenzoate |
Công dụng | Dưỡng da, Dưỡng ẩm, Chống oxy hóa, Bảo vệ da, Làm mịn da, Phục hồi sự mềm mại, Giữ ẩm da |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt, Kích ứng mắt nhẹ, Kích ứng da |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
|
Buxus Chinensis Oil | |||||||
Cyclopentasiloxane | Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Cyclopentasiloxane là một thuật ngữ chung mô tả một cá thể và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. Hiểu đơn giản thì đây là một dạng silicone mỏng nhẹ với cảm giác mượt, trơn trượt có chức năng như là chất dưỡng da/tóc. Sự an toàn của cyclomethicones (bao gồm cả D5) đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) xem xét nhiều lần. Vào năm 2009, Hội đồng đã mở lại báo cáo về cyclomethicon để xem xét dữ liệu mới và bao gồm các hợp chất có độ dài chuỗi riêng lẻ, hiện được xác định là các thành phần mỹ phẩm riêng biệt, bao gồm cyclopentasiloxane (D5). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng một lần nữa kết luận rằng D5 và các thành phần cyclomethicone khác được xem xét (hỗn hợp cyclomethicone và D4-D7) là an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Chính phủ Canada đã kết luận rằng siloxane D5 không gây hại cho sức khỏe con người hoặc môi trường. |
| ||
Dibutyl Hydroxy Toluene | |||||||
Diisostearyl Malate | |||||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| |
Dimethicone Vinyl dimethicone Crosspolymer | |||||||
Dipotassium Glycyrrhizate | Giảm bong tróc, Phục hồi sự mềm mại, Tạo hương vị | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dipotassium Glycyrrhizate là một loại muối Dipoti của axit glycyrrhizic. Glycyrrhetinic Acid là một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ rễ cam thảo thái nhỏ và Glycyrrhizic Acid là một nguyên liệu tự nhiên được phân lập từ cây cam thảo, Glycyrrhiza glabra. Thành phần này có công dụng giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Chúng cũng được sử dụng để tạo hương vị cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycyrrhetinic Acid không gây kích ứng da khi cạo, nhưng được coi là hơi kích ứng trong một thử nghiệm trong ống nghiệm. Axit Glycyrrhetinic ức chế hoạt động gây đột biến của benzo[a]pyrene và ức chế sự hình thành và thúc đẩy khối u bởi các tác nhân khác. Glycyrrhizic Acid ức chế sự hình thành khối u bởi một tác nhân khác, nhưng không ngăn chặn sự phát triển của khối u. Disodium Glycyrrhizate không gây ung thư trong một nghiên cứu về nước uống ở mức phơi nhiễm lên tới 12,2 mg/kg/ngày trong 96 tuần. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||
Disodium Phosphate | Chất đệm, Chất ức chế ăn mòn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium Phosphate là muối vô cơ, xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng, còn được gọi là dibasic natri photphat. Chất này có chức năng như chất đệm. Disodium Phosphate cũng có chức năng như một chất ức chế ăn mòn. Dựa trên đánh giá về độ an toàn, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Natri Phosphate (mono-, di- và tribasic) trong số các chất được coi là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để sử dụng như một chất thực phẩm đa mục đích, như một chất dinh dưỡng và như một chất cô lập. Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá các thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Dibasic natri photphat |
| ||
Edetate Disodium | |||||||
Glycerol | Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerol hay glyxerol, glycerin, glyxerin là một rượu đa chức, gồm 3 nhóm -OH gắn vào gốc hyđrocacbon C3H5 (công thức hóa học là C3H5(OH)3 hay C3H8O3). Glyxerol là một thành phần quan trọng tạo nên chất béo, thuốc nổ nitroglyxerin… Nó có một số tính chất của một rượu đa như phản ứng với Cu(OH)2 tạo ra dung dịch xanh trong suốt. Đây cũng là phản ứng đặc trưng để nhận biết rượu đa chức có 2 nhóm -OH trở lên gắn liền kề nhau. Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư.Glycerol không độc hại cho con người và được sử dụng rộng rãi trong các loại mỹ phẩm với công dụng kháng khuẩn, làm sạch. | Glyxerol, Glycerin |
| |
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate | Cấp ẩm, Chất tạo màng | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate là một hợp chất amoni bậc bốn. Có khá ít nghiên cứu được thực hiện về chất này. Được sử dụng chủ yếu với vai trò cấp ẩm và chất tạo màng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||
Oleyl Oleate | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Oleyl Oleate là este của Oleyl Alcohol và axit oleic. Hiện có rất ít thông tin về Oleyl Oleate. Hiện tại, chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Oleyl Oleate khi sử dụng ở các sản phẩm bôi ngoài da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | Dưỡng da, Nhũ hóa | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một dạng silicone. Thành phần này đóng vai trò như một chất dưỡng da và chất nhũ hoá. Loại silicone mỹ phẩm này là thành phần hiệu quả, trơ và linh hoạt có lợi cho da và tóc theo nhiều cách. Cả EWG và hội đồng CIR đều xếp thành phần này vào nhóm an toàn, không có độc tính cho da, tuy nhiên trong một số trường hợp da đặc biệt thì vẫn nên cân nhắc kỹ. | |||
Petroleum Jelly | |||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||
Royal Jelly Extract | Dưỡng ẩm, Dưỡng da, Phục hồi da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Royal Jelly Extract là chiết xuất từ sữa ong chúa. Sữa ong chúa là chất tiết ra từ ong mật được dùng làm chất dinh dưỡng nuôi ấu trùng, cũng như ong chúa trưởng thành. Sữa ong chúa được tiết ra từ các tuyến trong hầu dưới của ong thợ và nuôi dưỡng tất cả ấu trùng trong đàn, bất kể giới tính hay vị thế. Sữa ong chúa được bán rộng rãi trên thị trường như một loại thực phẩm chức năng. Đây là một loại thuốc thay thế thuộc danh mục liệu pháp châm nọc ong. Năm 2010, tại Hoa Kỳ, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm đã có hành động pháp lý chống lại các công ty sử dụng tuyên bố vô căn cứ về lợi ích sức khỏe để tiếp thị sản phẩm sữa ong chúa. Các nghiên cứu được thực hiện kể từ đó đã phát hiện ra sữa ong chúa có khả năng tăng cường sản xuất collagen, giảm tác động của hội chứng tiền kinh nguyệt, và như một phương pháp điều trị sau mãn kinh ở người. Cụ thể, thành phần của nó bao gồm: protein, 22 loại amino acid, lipid (chủ yếu là acid béo 10-DHA), carbohydrate (chủ yếu là đường glucose, fructose), các vitamin (vitamin B1, vitamin B2, vitamin B3, vitamin B5, vitamin B6, vitamin B9,vitamin C, vitamin H, Inositol…) và các chất khoáng (K, Ca, Mg, Cu, Fe, Zn, Se, Li, Ga…). Sữa ong chúa không có các vitamin A, D, E và K. Những người tham gia nghiên cứu đã trải qua sự gia tăng 28,8% và 60,4% về chỉ số hydrat hóa chỉ sau 7 và 21 ngày điều trị bằng kem có chứa 10-HDA. 10-HDA là thành phần trong sữa ong chúa được cho là rất có lợi cho sức khỏe làn da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị, Chất mài mòn, Tẩy da chết vật lý | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| ||
Sodium Phosphate | Chất đệm | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Phosphate là muối vô cơ, xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng, có chức năng như chất đệm. Natri Phosphate và Disodium Phosphate có thể được sử dụng trong một số loại thuốc nhuận tràng, đặc biệt là những loại dùng để làm sạch ruột trước các thủ thuật chẩn đoán chẳng hạn như nội soi. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 31 thành phần trong đó có Sodium Phosphate là an toàn khi được bào chế để không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| |
Ubiquinone | Ngăn ngừa nếp nhăn, Chống lão hóa, Giảm nếp nhăn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ubiquinone hay còn gọi là Coenzyme Q10, là một hoạt chất được nhiều người biết đến nhờ vào việc xuất hiện trong các sản phẩm của Nivea. Đây là một chất chống oxy hóa được tìm thấy tự nhiên trong các tế bào của con người, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng. Trên thực tế, nó rất quan trọng đối với việc sản xuất năng lượng nên nếu dùng dưới dạng bổ sung qua đường uống, nó có tác dụng giống như caffein và nếu dùng vào ban đêm, bạn có thể sẽ ngủ không ngon giấc (vì vậy bạn nên dùng vào buổi sáng). Bổ sung Q10 không phải là một ý tưởng tồi: nó không chỉ cung cấp cho bạn năng lượng mà nghiên cứu còn chỉ ra rằng Q10 uống làm tăng mức Q10 của da (tất nhiên, nó giảm theo tuổi tác giống như hầu hết mọi thứ tốt cho da) và có thể giúp giảm nếp nhăn. Nếu bạn không bổ sung, các nguồn thực phẩm bao gồm cá, rau bina và các loại hạt. Đối với chăm sóc da, Q10 có dạng bột màu vàng, hòa tan trong dầu, được chứng minh là hấp thụ vào lớp trên của da và hoạt động ở đó như một chất chống oxy hóa tuyệt vời. Nó không chỉ có tác dụng ngăn ngừa mà còn có thể làm giảm độ sâu của các nếp nhăn, mặc dù 0,3% Q10 được sử dụng trong nghiên cứu được coi là rất cao (các sản phẩm chứa nhiều như vậy sẽ có màu rất vàng!). Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Coenzym Q10 | ||
Vitamin E Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Vitamin E Acetate – Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Tocopheryl acetate vitamin E, Tocopheryl Acetate |
| |
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |
Alcohol | Dưỡng ẩm, Làm sạch da | Alcohol hay còn gọi là Cồn, từ này dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ trong mỹ phẩm. Cồn sẽ có hai loại, cồn tốt có trọng lượng phân tử cao và cồn xấu có trọng lượng phân tử thấp. Một số loại cồn lành tính có tác dụng dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt da. Đối với cồn khô khả năng gây kích ứng da là rất cao, các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Mặc dù cồn có khả năng giúp các hoạt chất như retinol hoặc vitamin C đi sâu vào da, và thúc đẩy tác dụng của hoạt chất nhưng cồn khô có thể khiến da bị tổn thương kéo dài. Những bề mặt da phải tiếp xúc với cồn thường xuyên có thể gây tổn thương nặng, gây lão hóa da. Ngoài ra có các loại cồn béo sẽ thường là nhân tố có lợi cho làn da và không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của Alcohol Denat…. | Ethanol |
| |||
Methyl parahydroxybenzoate | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | methyl parahydroxybenzoate hay còn gọi là methylparaben, là một hóa chất được sử dụng làm chất bảo quản và chất chống nấm trong nhiều sản phẩm tiêu dùng. Đây là một thành phần rẻ tiền, hiệu quả và dung nạp tốt để đảm bảo công thức mỹ phẩm không bị lỗi quá sớm. EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng da ở mức trung bình. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 paraben trong đó có methyl parahydroxybenzoate là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay và nồng độ trong bất kỳ công thức đã cho không vượt quá 0,8%. Methylparaben là một dạng paraben, Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Paraben được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản. Chúng là este của axit para-aminobenzoic và một loại rượu như metanol, etanol, propanol, isopropanol, butanol hoặc isobutanol. Este có thể bị thủy phân thành rượu và axit ở độ pH cực cao và ở nhiệt độ cao. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Methylparaben trong danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) dưới dạng chất thực phẩm trực tiếp. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. EWG nhận định thành phần này tương đối an toàn, có khả năng kích ứng hoặc gây độc ở mức trung bình, cũng có khuyến cáo cho rằng mẹ bầu không nên sử dụng sản phẩm có chứa paraben, đặc biệt là các sản phẩm phẩm bôi thoa bám trên da lâu. | Kích ứng da | Methylparaben |
|
- Thiết kế, bao bì7
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng8
Mình mong muốn nhận được sự đóng góp của các bạn về bài viết này, hãy để lại ý kiến của mình để mình có thể cải thiện hơn.